Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

第三课:明天见

Bài 3 : Ngày mai gặp lại


Thanh mẫu
j q x
Vận mẫu
ia ie iao iu(iou) ian in iang
Ing (in- iêng) ü üe üan ün iong
Quy tắc viết âm tiết ü
(1) Khi “ü” đứng độc lập, hoặc vận mẫu bắt đầu bằng “ü” thì
chúng ta thêm “y” vào trước “ü” và bỏ dấu hai chấm trên đầu
giữ nguyên cách đọc.
Ví dụ : ü → yu (玉 yù:ngọc), üe → yue (月 yuè:tháng,
nguyệt)
(2) Khi “ü” đi cùng “j-q-x” bỏ dấu hai chấm viết thành “u”
Ví dụ : ü→ju - qu - xu (句 Jù :câu, 去 Qù : đi, 需 xū : cần)
J ju, jue, juan, jun
q + ü, üe, üan, ün qu, que, quan, qun
X xu, xue, xuan, xun
Biến điệu của “不”
bù hē bù máng bù hǎo bú yào
bù tīng bù xué bù dǒng bú kàn
bù bān bù tián bù jiǎng bú niàn
bú xìn bù xíng bù qǐng bú jìn
II. 生词 Từ mới
1. 学:xué học
我学汉语
学习 : xué xí học tập
2. 英语:Yīngyǔ tiếng Anh
英语很难
我哥哥学英语
3.阿拉伯语:ālābó yǔ tiếng Ả rập
阿拉伯语太难
4. 德语:déyǔ tiếng Đức
5.俄语:éyǔ Tiếng Nga
6. 法语:fǎyǔ tiếng Pháp
语法: yǔfǎ ngữ pháp
7. 韩国语:Hánguó yǔ tiếng Hàn Quốc
8. 日语:rìyǔ tiếng Nhật
9. 西班牙语:xībānyá yǔ tiếng Tây Ban Nha
10. 对:duì Đúng
对吗 ? /对不对?
对了
11. 明天:míngtiān ngày mai
天:tiān ngày
一天 三天 五天
12. 见:jiàn gặp
địa điểm+ 见: gặp ở đâu
thời gian + 见: …….. gặp
明天见
13. 去:qù đi, đến
你去吗?
你去不去?
14. 邮局:yóujú bưu điện
明天你去邮局吗?
15. 寄:jì gửi
宀 :mián : bộ miên
大:dà : bộ đại:
可: Kě : chữ khả 可以
16. 信:xìn lá thư
亻: bộ nhân đứng
言: bộ ngôn
你去邮局寄信吗?
我不信
17. 银行:yínháng ngân hàng
明天我去银行,你去吗?
银行很大
18. 取:qǔ rút
我去银行取钱
你去取钱吗?
19. 钱:qián tiền
我有钱
我没有钱
20. 六:liù số 6
21. 七:qī số 7
22. 九:jiǔ số 9
23. 北京:Běijīng Bắc Kinh

III.练习: Đọc và dịch


1. 你学汉语吗?
2. 汉语难吗?
3. 明天,你忙吗?
4. 你去银行吗?
5. 学日语难吗?
6. 你去银行取钱吗?

You might also like