Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 51

BỘ CÔNG THƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CẤP

HỌC BỔNG KHUYẾN KHÍCH HỌC TẬP HK2 (2022 - 2023)


Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1 2036200022 NGUYỄN THỊ KIM VÂN 11DHKDQT4 11,970,000 9,450,000 2,520,000
2 2036205627 DƯƠNG NGHIÊM DIỆU HUYỀN 11DHKDQT5 10,003,500 0 10,003,500
3 2036200178 PHẠM THỊ ANH THƠ 11DHKDQT2 7,182,000 0 7,182,000
4 2036205640 NGUYỄN THỊ TRIỀU PHÚ 11DHKDQT6 7,560,000 0 7,560,000
5 2013205216 NGUYỄN QUANG MINH 11DHQT24 7,541,100 0 7,541,100
6 2036202094 PHẠM THỊ THÙY QUYÊN 11DHKDQT4 7,182,000 0 7,182,000
7 2036205560 NGUYỄN THUỲ TRANG 11DHKDQT5 8,002,800 0 8,002,800
8 2013205307 NGUYỄN THỊ QUỲNH HƯƠNG 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
9 2013205298 TRẦN VŨ HUY 11DHQT24 6,720,300 0 6,720,300
10 2013205429 BÙI THỊ HOÀI NGỌC 11DHQT23 7,938,000 0 7,938,000
11 2036200337 TRẦN THỊ MI MI 11DHKDQT1 10,005,780 0 10,005,780
12 2013202033 ĐINH HẢI BÌNH 11DHQT17 7,541,100 0 7,541,100
13 2036205549 LÊ THỊ THU TRÀ 11DHKDQT7 8,256,600 0 8,256,600
14 2013205268 LA ÁI TRÂN 11DHQT10 7,074,000 7,074,000 0
15 2036205775 NGUYỄN THANH TUYỀN 11DHKDQT6 8,002,800 0 8,002,800
16 2013205483 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 11DHQT09 6,720,300 0 6,720,300
17 2036205722 PHAN THỊ MINH HẰNG 11DHKDQT8 8,424,000 0 8,424,000
18 2036200557 TRẦN YẾN LY 11DHKDQT3 8,373,600 0 8,373,600
19 2036205746 TRẦN NGỌC BẢO VY 11DHKDQT7 8,002,800 0 8,002,800
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
20 2013200396 LÊ TRUNG QUỐC 11DHQT01 8,373,300 0 8,373,300
21 2036205683 TRẦN HOÀNG YẾN NHI 11DHKDQT8 8,002,800 0 8,002,800
22 2013200579 LÊ THỊ MỸ HUỆ 11DHQT05 7,541,100 0 7,541,100
23 2036205590 NGUYỄN THỊ MINH SỰ 11DHKDQT7 8,002,800 0 8,002,800
24 2036205569 ĐINH NGỌC HÀ 11DHKDQT7 7,936,680 0 7,936,680
25 2029204706 NGUYỄN THỊ NGỌC TRANG 11DHKDQT6 6,361,200 0 6,361,200
26 2013200438 LÊ TƯỜNG TRUNG 11DHQT07 9,129,600 0 9,129,600
27 2013205306 ĐẶNG THỊ PHƯỢNG 11DHQT22 9,192,000 0 9,192,000
28 2036205536 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 11DHKDQT6 7,560,000 0 7,560,000
29 2036205538 NGUYỄN CHÍ HIẾU 11DHKDQT8 7,115,880 0 7,115,880
30 2036205610 NGUYỄN HỮU ĐỨC 11DHKDQT5 8,757,480 0 8,757,480
31 2013202013 NGUYỄN TUẤN ANH 11DHQT13 7,938,000 0 7,938,000
32 2036205695 NGUYỄN THỊ ÁNH LY 11DHKDQT8 8,002,800 0 8,002,800
33 2013202472 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 11DHQT18 7,541,100 0 7,541,100
34 2036205631 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 11DHKDQT7 8,002,800 0 8,002,800
35 2036205541 TRẦN THỊ THANH THÚY 11DHKDQT7 7,182,000 0 7,182,000
36 2036205756 TRẦN THỊ THANH TRÀ 11DHKDQT6 6,002,100 0 6,002,100
37 2013205345 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 11DHQT24 7,541,100 0 7,541,100
38 2036205573 TRẦN NGUYỄN MỸ QUYỀN 11DHKDQT5 8,002,800 0 8,002,800
39 2036205712 NGUYỄN THỊ LINH CHI 11DHKDQT7 7,560,000 0 7,560,000
40 2036203027 LƯƠNG HOÀI THƯƠNG 11DHKDQT4 7,603,200 0 7,603,200
41 2013202114 NGÔ THỊ HẰNG 11DHQT13 7,541,100 0 7,541,100
42 2013205385 LÊ THỊ KIM LOAN 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
43 2036200106 VÕ LÊ TUẤN 11DHKDQT1 7,936,680 5,040,000 2,896,680
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
44 2036205552 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 11DHKDQT5 8,002,800 0 8,002,800
45 2036202115 NGUYỄN THỊ KIM THOA 11DHKDQT4 8,802,000 0 8,802,000
46 2013205348 TRẦN THỊ NA 11DHQT22 7,938,000 0 7,938,000
47 2013205532 LÊ THỊ THANH TUYỀN 11DHQT23 8,125,200 0 8,125,200
48 2013205276 LƯU THỊ BÍCH HỒNG 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
49 2036205592 VÕ THỊ NGỌC NỞ 11DHKDQT7 8,299,800 0 8,299,800
50 2036200084 TỪ THỊ QUỲNH TRANG 11DHKDQT1 7,182,000 0 7,182,000
51 2036205543 DƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 11DHKDQT8 8,424,000 8,424,000 0
52 2036205587 ĐẶNG THỊ YẾN BÌNH 11DHKDQT6 8,002,800 0 8,002,800
53 2013202091 NGUYỄN VÕ NGỌC KỲ DUYÊN 11DHQT17 8,783,100 0 8,783,100
54 2036200103 NGUYỄN VĂN NAM 11DHKDQT1 6,696,000 0 6,696,000
55 2013205221 DƯƠNG THỊ XUÂN HƯƠNG 11DHQT04 7,938,000 0 7,938,000
56 2036205589 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11DHKDQT7 6,571,800 0 6,571,800
57 2013205325 LÊ XUÂN HẬU 11DHQT24 7,938,000 0 7,938,000
58 2013200871 TRẦN THỊ THƯƠNG 11DHQT17 7,813,800 0 7,813,800
59 2013205356 LÊ NHƯ NGỌC 11DHQT23 7,541,100 0 7,541,100
60 2013202118 NGUYỄN THỊ HẠNH 11DHQT13 7,193,400 0 7,193,400
61 2036203024 VÕ THỊ HỒNG THÚY 11DHKDQT3 7,976,400 0 7,976,400
62 2013201125 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 11DHQT17 7,541,100 0 7,541,100
63 2036200155 TRƯƠNG BÙI QUANG AN 11DHKDQT2 7,560,000 0 7,560,000
64 2036205646 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 11DHKDQT8 6,361,200 0 6,361,200
65 2013200513 LÂM NGỌC NHƯ 11DHQT09 8,361,900 0 8,361,900
66 2036202126 HUỲNH NGUYỄN KIỀU TRÂM 11DHKDQT3 8,691,360 0 8,691,360
67 2013205353 TRẦN THỊ THU TRANG 11DHQT25 7,939,020 0 7,939,020
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
68 2036205608 THÁI KIỀU HOÀNG HẢO 11DHKDQT7 7,155,600 0 7,155,600
69 2013200310 LÊ THỊ TRÚC VY 11DHQT04 7,541,100 0 7,541,100
70 2013205255 BÙI NGUYỄN THÙY DƯƠNG 11DHQT24 7,541,100 0 7,541,100
71 2036200133 LÊ NGỌC DIỄM 11DHKDQT2 7,560,000 0 7,560,000
72 2013203115 CẤN VĂN TRUNG 11DHQT22 7,541,100 0 7,541,100
73 2013201513 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 11DHQT08 7,541,100 0 7,541,100
74 2013202143 NGUYỄN NGỌC THÚY HOA 11DHQT17 7,938,000 0 7,938,000
75 2036205763 LÊ THỊ BÍCH HẠNH 11DHKDQT3 7,560,000 0 7,560,000
76 2036200105 ĐỖ THỊ THU THỦY 11DHKDQT1 7,182,000 0 7,182,000
77 2013205476 BÙI THỊ KHÁNH HUYỀN 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
78 2036205648 ĐẶNG THỊ BÍCH TRÂM 11DHKDQT7 8,424,000 0 8,424,000
79 2013205226 PHẠM MINH TRÍ 11DHQT24 6,720,300 0 6,720,300
80 2036200318 BÙI THỦY NHƯ TIÊN 11DHKDQT1 8,757,480 0 8,757,480
81 2036205878 TRƯƠNG THỊ KIM HƯƠNG 11DHKDQT8 8,424,000 0 8,424,000
82 2036205818 TRẦN THỊ TÝ 11DHKDQT6 8,354,400 0 8,354,400
83 2013205354 HUỲNH PHÚC GIA HÂN 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
84 2013205389 TRƯƠNG THỊ KIM TRA 11DHQT22 6,361,200 0 6,361,200
85 2036202080 TRẦN THỊ TUYẾT NHI 11DHKDQT3 9,615,600 0 9,615,600
86 2013205317 NGUYỄN THỊ KHÁNH LAM 11DHQT25 7,541,100 0 7,541,100
87 2036205584 LÊ BÍCH UYÊN 11DHKDQT8 8,424,000 0 8,424,000
88 2036205688 LIÊU MINH HUY 11DHKDQT5 8,757,480 0 8,757,480
89 2013201118 NGUYỄN TRẦN THANH NHÀN 11DHQT10 7,541,100 0 7,541,100
90 2036205740 NGUYỄN THÀNH CÔNG 11DHKDQT6 8,424,000 0 8,424,000
91 2036202064 NGUYỄN THỊ THU LÝ 11DHKDQT4 7,182,000 7,182,000 0
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
92 2040213641 Đỗ Thuỳ Vy 12DHQTMK05 7,868,280 0 7,868,280
93 2013211450 Bùi Phạm Mỹ Duyên 12DHQTKD05 6,899,280 0 6,899,280
94 2036213764 Lê Thị Huỳnh Mai 12DHKDQT06 7,827,240 0 7,827,240
95 2040210457 Trang Thanh Phương 12DHQTMK05 8,041,680 0 8,041,680
96 2040213633 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 12DHQTMK06 8,364,000 0 8,364,000
97 2013210046 Nguyễn Thị Tú Trinh 12DHQTKD06 6,899,280 0 6,899,280
98 2040213555 Trần Thị Thúy Kiều 12DHQTKD_TD 8,031,300 0 8,031,300
99 2036213675 Hồ Thị Bích Diễm 12DHQTKD_TD 8,056,800 0 8,056,800
100 2036213717 Đỗ Phú Quốc Hoàng 12DHKDQT03 8,301,600 0 8,301,600
101 2013211088 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 12DHQTKD04 6,899,280 0 6,899,280
102 2036213695 Tạ Thị Cẩm Giang 12DHKDQT06 8,300,340 0 8,300,340
103 2013211434 Phạm Lê Hồng Thủy 12DHQTKD09 7,659,600 0 7,659,600
104 2040213563 Đàm Thùy Linh 12DHQTMK05 7,113,600 0 7,113,600
105 2013211108 Nguyễn Thị Thanh Thủy 12DHQTKD09 6,862,800 0 6,862,800
106 2040213608 Trần Việt Thắng 12DHQTMK04 7,113,600 0 7,113,600
107 2040212265 Nguyễn Thanh Trúc 12DHQTMK06 8,282,400 0 8,282,400
108 2013213293 Nguyễn Thị Thu Ngân 12DHQTKD10 9,270,480 0 9,270,480
109 2013213302 Đặng Hồng Ngọc 12DHQTKD10 7,262,400 0 7,262,400
110 2036213911 Phạm Quốc Trung 12DHKDQT06 8,280,480 8,280,480 0
111 2013213269 Lê Văn Lộc 12DHQTKD_TD 6,863,100 0 6,863,100
112 2036213883 Nguyễn Ngọc Mai Thy 12DHQTKD_TD 6,939,000 6,522,000 417,000
113 2013211213 Đoàn Ngọc Nhi 12DHQTKD15 6,468,000 0 6,468,000
114 2040213530 Dương Nguyễn Diệu Hân 12DHQTMK06 8,425,740 0 8,425,740
115 2040213542 Đặng Gia Huy 12DHQTMK07 8,282,400 8,126,000 156,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
116 2013213185 Nguyễn Thị Quỳnh Giang 12DHQTKD_TD 6,899,280 0 6,899,280
117 2040210580 Lê Thị Ngọc Quý 12DHQTMK02 7,934,400 0 7,934,400
118 2036213873 Đoàn Thị Thanh Thùy 12DHKDQT04 8,232,000 0 8,232,000
119 2013213493 Nguyễn Thị Hà Vy 12DHQTKD_TD 6,899,280 0 6,899,280
120 2013213117 Đoàn Tấn Bình An 12DHQTKD15 8,187,300 0 8,187,300
121 2036213908 Nguyễn Thị Thanh Trúc 12DHKDQT03 7,875,120 0 7,875,120
122 2013213277 Ngô Duy Minh 12DHQTKD12 7,994,820 0 7,994,820
123 2013213475 Đặng Lê Hồng Vân 12DHQTKD14 7,030,620 0 7,030,620
124 2040210413 Nguyễn Thị Kiều Trang 12DHQTMK02 8,005,200 0 8,005,200
125 2040210132 Đặng Thế Anh 12DHQTMK01 7,047,600 0 7,047,600
126 2013213179 Nguyễn Duy Đức 12DHQTKD12 6,144,600 0 6,144,600
127 2013211109 Phạm Hoàng Ánh 12DHQTKD09 6,862,800 0 6,862,800
128 2013213437 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12DHQTKD14 6,694,320 0 6,694,320
129 2040210037 Huỳnh Thị Bích Phương 12DHQTMK04 8,289,600 0 8,289,600
130 2036213800 Ngô Thị Kim Nhàng 12DHKDQT05 7,749,600 0 7,749,600
131 2013213143 Võ Thị Kim Chi 12DHQTKD13 6,915,600 0 6,915,600
132 2040213560 Nguyễn Hồng Liên 12DHQTMK04 7,113,600 0 7,113,600
133 2013213312 Thân Thị Thanh Nhã 12DHQTKD14 6,899,280 0 6,899,280
134 2013213203 Bùi Thị Hiền 12DHQTKD15 6,144,600 0 6,144,600
135 2013211479 Nguyễn Yến Phương Thảo 12DHQTKD05 7,720,080 0 7,720,080
136 2013210613 Cao Hoàng Thúy Kiều 12DHQTKD10 6,899,280 0 6,899,280
137 2013213199 Trần Thị Thu Hằng 12DHQTKD12 10,209,840 0 10,209,840
138 2013213219 Đỗ Thị Mỹ Huyền 12DHQTKD13 7,276,620 0 7,276,620
139 2040213566 Bùi Ngọc Mai 12DHQTMK06 8,205,600 0 8,205,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
140 2013213206 Huỳnh Thị Thu Hiền 12DHQTKD14 8,031,300 0 8,031,300
141 2013213362 Nguyễn Minh Lệ Quyên 12DHQTKD15 7,262,400 0 7,262,400
142 2013210818 Nguyễn Gia Minh 12DHQTKD02 8,636,400 6,522,000 2,114,400
143 2013210744 Nguyễn Thị Minh Thư 12DHQTKD05 4,320,600 0 4,320,600
144 2013213239 Mông Tăng Khương 12DHQTKD09 4,851,080 0 4,851,080
145 2013210497 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 12DHQTKD02 4,503,760 0 4,503,760
146 2013213413 Vũ Thị Thanh Thúy 12DHQTKD15 4,024,960 0 4,024,960
147 2013213146 Nguyễn Việt Cường 12DHQTKD09 4,851,080 0 4,851,080
148 2013213233 Đào Trương Công Khải 12DHQTKD15 4,851,080 0 4,851,080
149 2013213385 Võ Thị Thanh Tâm 12DHQTKD10 4,599,520 0 4,599,520
150 2013210932 Trần Ngọc Hoàng 12DHQTKD06 4,775,400 0 4,775,400
151 2013213346 Lưu Huỳnh Phúc Phúc 12DHQTKD13 4,599,520 0 4,599,520
152 2036213796 Đoàn Thị Ánh Nguyệt 12DHKDQT05 5,126,200 0 5,126,200
153 2013210463 Trần Thị Ngọc Hân 12DHQTKD06 4,816,000 0 4,816,000
154 2013210577 Nguyễn Ngọc Giàu 12DHQTKD11 4,599,520 0 4,599,520
155 2013213255 Ngô Diệu Linh 12DHQTKD14 5,106,400 0 5,106,400
156 2040210025 Lê Hoàng Phương Uyên 12DHQTMK01 4,457,400 0 4,457,400
157 2013210135 Nguyễn Ngọc Huỳnh Hương 12DHQTKD02 4,528,080 0 4,528,080
158 2013213417 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12DHQTKD12 5,690,400 5,690,400 0
159 2036213907 Đặng Thị Thanh Trúc 12DHKDQT07 4,609,200 4,609,200 0
160 2013210289 Đổ Thị Cẩm Tiên 12DHQTKD10 4,841,600 0 4,841,600
161 2013213500 Nguyễn Thị Như Ý 12DHQTKD13 4,236,800 0 4,236,800
162 2013213299 Huỳnh Thị Bích Nghi 12DHQTKD14 5,354,200 0 5,354,200
163 2013210823 Khiếu Thị Hoàng Xuân 12DHQTKD02 4,528,080 0 4,528,080
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
164 2013210691 Trần Nguyễn Khôi Nguyên 12DHQTKD_TD 4,096,400 0 4,096,400
165 2040210509 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12DHQTMK01 3,999,880 0 3,999,880
166 2013210827 Huỳnh Thị Bích Ngọc 12DHQTKD04 5,354,200 0 5,354,200
167 2013211366 Lò Thảo Ngọc 12DHQTKD08 4,096,400 0 4,096,400
168 2013213248 Bùi Huỳnh Liên 12DHQTKD09 4,851,080 0 4,851,080
169 2013213377 Lê Văn Tài 12DHQTKD13 5,610,400 0 5,610,400
170 2040213549 Lâm Gia Khang 12DHQTMK05 5,247,680 0 5,247,680
171 2040213591 Bùi Thanh Quí 12DHQTMK05 4,742,400 0 4,742,400
172 2013213295 Trần Nữ Thanh Ngân 12DHQTKD13 4,851,080 0 4,851,080
173 2013213435 Bạch Hoàng Kim Trang 12DHQTKD13 4,599,520 0 4,599,520
174 2013213495 Phan Tường Vy 12DHQTKD14 4,841,600 0 4,841,600
175 2013213120 Bùi Thị Minh Anh 12DHQTKD13 4,599,520 0 4,599,520
176 2013210722 Quãng Thị Lan Nha 12DHQTKD02 4,528,080 0 4,528,080
177 2013211301 Lê Thị Xuân Diệu 12DHQTKD03 4,379,880 0 4,379,880
178 2013211355 Nguyễn Thành Đạt 12DHQTKD04 4,841,600 4,841,600 0
179 2040213600 Võ Thị Sương 12DHQTMK05 4,708,400 0 4,708,400
180 2040213553 Nguyễn Vũ Trung Kiên 12DHQTKD_TD 4,096,400 0 4,096,400
181 2013211091 Nguyễn Thanh Anh Thúy 12DHQTKD03 5,685,600 0 5,685,600
182 2013213119 Bùi Phương Anh 12DHQTKD13 4,286,400 0 4,286,400
183 2013213409 Nguyễn Thị Hồng Thủy 12DHQTKD14 4,599,520 0 4,599,520
184 2036213865 Đỗ Nguyễn Uyên Thi 12DHKDQT04 5,154,800 0 5,154,800
185 2013213317 Hoàng Thị Uyên Nhi 12DHQTKD12 4,387,200 0 4,387,200
186 2013210154 Phan Võ Như Huỳnh 12DHQTKD04 4,993,960 0 4,993,960
187 2013211468 Nguyễn Thị Xuân Mai 12DHQTKD07 4,851,080 0 4,851,080
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
188 2013213426 Nguyễn Đoàn Bảo Thy 12DHQTKD10 5,106,400 0 5,106,400
189 2036213706 Trần Thị Thúy Hằng 12DHKDQT04 4,466,520 0 4,466,520
190 2036213787 Võ Kim Ngân 12DHQTKD_TD 4,599,520 0 4,599,520
191 2013213207 Hà Trung Hiếu 12DHQTKD10 5,354,200 0 5,354,200
192 2040222824 Lê Thị Thanh Nga 13DHQTMK02 10,966,800 0 10,966,800
193 2040223441 Đinh Thị Hồng Nhung 13DHQTMK02 11,096,000 0 11,096,000
194 2040222679 Trần Trà My 13DHQTKD_TD 6,580,080 0 6,580,080
195 2040221163 Ngô Lê Hồng Hạnh 13DHQTMK01 6,926,400 0 6,926,400
196 2036224118 Lê Như Quỳnh 13DHKDQT01 10,402,500 0 10,402,500
197 2040221077 Lưu Thành Giỏi 13DHQTMK05 6,657,600 0 6,657,600
198 2040222687 Đoàn Thị Diễm My 13DHQTMK04 6,657,600 0 6,657,600
199 2040224416 Võ Trọng Tín 13DHQTMK04 7,008,000 0 7,008,000
200 2036220665 Phạm Thị Dung 13DHKDQT04 8,672,400 0 8,672,400
201 2040220382 Lã Ngọc Bích 13DHQTMK01 7,412,280 0 7,412,280
202 2040224278 Nguyễn Thị Thanh Tâm 13DHQTMK02 6,657,600 0 6,657,600
203 2013222981 Lê Minh Nghệ 13DHQTKD01 6,580,080 0 6,580,080
204 2040223493 Phạm Thị Kim Như 13DHQTMK02 7,008,000 0 7,008,000
205 2040223961 Nguyễn An Quân 13DHQTMK01 6,580,080 0 6,580,080
206 2040223527 Võ Thảo Như 13DHQTMK05 7,008,000 0 7,008,000
207 2040221129 Nguyễn Công Nhật Hải 13DHQTMK07 6,580,080 0 6,580,080
208 2040226110 Nguyễn Hoàng Yến 13DHQTMK07 6,926,400 0 6,926,400
209 2013222247 Võ Thị Mỹ Liên 13DHQTKD01 6,580,080 0 6,580,080
210 2036224788 Nguyễn Thị Thu Thảo 13DHKDQT04 7,446,000 0 7,446,000
211 2013222425 Cao Thành Long 13DHQTKD04 6,580,080 0 6,580,080
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
212 2040225687 Hồ Văn Chí Trung 13DHQTMK03 6,657,600 0 6,657,600
213 2036223394 Võ Thị Yến Nhi 13DHKDQT04 6,241,500 0 6,241,500
214 2036222386 Đỗ Thị Thùy Linh 13DHKDQT03 6,241,500 0 6,241,500
215 2013224059 Bùi Thị Ngọc Quỳnh 13DHQTKD_TD 7,412,280 0 7,412,280
216 2013221031 Phạm Hà Giang 13DHQTKD01 6,580,080 0 6,580,080
217 2040225003 Phan Phương Ý Thơ 13DHQTMK03 6,657,600 0 6,657,600
218 2040224786 Trần Nguyễn Thu Thảo 13DHQTMK02 6,657,600 0 6,657,600
219 2040220188 Nguyễn Lan Anh 13DHQTMK03 6,657,600 0 6,657,600
220 2036221931 Nguyễn Thị Kiều 13DHKDQT04 7,073,700 0 7,073,700
221 2013223184 Phạm Thị Minh Nguyệt 13DHQTKD_TD 6,580,080 0 6,580,080
222 2040225481 Nguyễn Thụy Thùy Trân 13DHQTMK03 6,580,080 0 6,580,080
223 2040226109 Nguyễn Trần Hải Yến 13DHQTMK06 6,580,080 0 6,580,080
224 2013223130 Lữ Thị Châu Nguyên 13DHQTKD_TD 7,008,000 0 7,008,000
225 2013225639 Lầu Thu Trúc 13DHQTKD_TD 6,580,080 0 6,580,080
226 2040225235 Nguyễn Anh Thư 13DHQTMK01 7,008,000 0 7,008,000
227 2013220083 Lương Huệ Anh 13DHQTKD02 6,657,600 0 6,657,600
228 2040221798 Huỳnh Quốc Hưng 13DHQTMK01 6,657,600 0 6,657,600
229 2040223331 Nguyễn Yến Nhi 13DHQTMK04 6,580,080 0 6,580,080
230 2036220671 Nguyễn Ngọc Phương Dung 13DHKDQT03 6,241,500 0 6,241,500
231 2013221396 Trần Thị Hiếu 13DHQTKD04 6,926,400 0 6,926,400
232 2040223900 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 13DHQTMK01 6,657,600 0 6,657,600
233 2040220067 Nguyễn Hồ Khương An 13DHQTMK02 6,657,600 0 6,657,600
234 2040223847 Bùi Thị Chúc Phương 13DHQTMK03 6,580,080 0 6,580,080
235 2040223584 Lâm Vĩnh Phát 13DHQTMK03 7,412,280 0 7,412,280
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
236 2040222300 Trần Thị Huyền Linh 13DHQTMK02 6,480,180 0 6,480,180
237 2040220543 Nguyễn Hồ Huyền Chi 13DHQTMK07 7,312,380 0 7,312,380
238 2036221658 Nguyễn Văn Nhựt Huy 13DHKDQT03 6,996,180 0 6,996,180
239 2040222193 Nguyễn Thị Hoàng Lan 13DHQTMK01 6,657,600 0 6,657,600
240 2036221219 Nguyễn Phạm Thanh Hằng 13DHKDQT04 6,996,180 0 6,996,180
241 2040223564 Nguyễn Thị Lâm Oanh 13DHQTMK02 6,657,600 0 6,657,600
242 2040223518 Lâm Tâm Như 13DHQTMK01 6,657,600 0 6,657,600
243 2040221450 Thái Thị Hoa 13DHQTMK03 7,489,800 0 7,489,800
244 2040223431 Ngô Thị Hồng Nhung 13DHQTMK06 6,657,600 0 6,657,600
245 2040225061 Nguyễn Trần Hoàng Thục 13DHQTMK07 6,657,600 0 6,657,600
246 2040221633 Đỗ Nhật Huy 13DHQTMK04 6,806,400 0 6,806,400
247 2036224539 Dương Minh Tuấn 13DHKDQT03 6,241,500 0 6,241,500
248 2007206267 Lê Thị Ngọc Hân 11DHKT11 7,668,000 0 7,668,000
249 2007200113 Trần Hoàn Linh Trúc 11DHKT3 7,284,600 0 7,284,600
250 2007202023 Châu Thanh Đào 11DHKT6 7,668,000 0 7,668,000
251 2007202095 La Trương Kim Lài 11DHKT7 8,661,600 0 8,661,600
252 2007200422 Mai Thị Trúc Linh 11DHKT3 7,668,000 0 7,668,000
253 2007202160 Nguyễn Phạm Bích Ngọc 11DHKT6 7,182,000 0 7,182,000
254 2007200192 Hồ Nguyễn Bảo Ngọc 11DHKT3 6,463,800 0 6,463,800
255 2007206229 Nguyễn Hải An 11DHKT9 7,284,600 0 7,284,600
256 2007200240 Nguyễn Trần Khả Chi 11DHKT4 8,105,400 0 8,105,400
257 2023205990 Võ Văn Bình 11DHNH8 8,823,600 0 8,823,600
258 2023200368 Bùi Thị Thu Hà 11DHNH3 7,643,700 0 7,643,700
259 2007206499 Cao Hoàng Hân 11DHKT6 7,668,000 0 7,668,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
260 2007206374 Trần Thị Dung 11DHKT8 6,866,400 0 6,866,400
261 2007202214 Lê Thị Phương 11DHKT6 6,523,080 0 6,523,080
262 2007206244 Nguyễn Thị Thanh Hoa 11DHKT9 7,668,000 0 7,668,000
263 2023205936 Phạm Ngọc Huyền 11DHNH8 9,644,400 0 9,644,400
264 2023203035 Nguyễn Thị Tiểu Yến 11DHNH6 9,288,000 0 9,288,000
265 2007206413 Nguyễn Thị Hồng Anh 11DHKT7 7,668,000 0 7,668,000
266 2023206043 Thái Thị Huyền My 11DHNH2 9,020,580 0 9,020,580
267 2007206242 Võ Thị Phương Trúc 11DHKT9 7,284,600 0 7,284,600
268 2023200376 Lê Trần Kim Chi 11DHNH1 8,823,600 0 8,823,600
269 2007200008 Đặng Thị Huệ Như 11DHKT2 8,105,400 0 8,105,400
270 2023202064 Nguyễn Thị Ly 11DHNH8 9,288,000 0 9,288,000
271 2007206258 Nguyễn Hữu Hòa 11DHKT12 8,105,400 0 8,105,400
272 2023206033 Lê Hoàng Mai Anh 11DHNH1 9,288,000 0 9,288,000
273 2023200014 Mai Thanh Huy 11DHNH1 9,288,000 0 9,288,000
274 2007200599 Nguyễn Đăng Quỳnh Anh 11DHKT5 6,463,800 0 6,463,800
275 2007206454 Nguyễn Thị Ánh Linh 11DHKT7 7,284,600 0 7,284,600
276 2023202021 Cao Thị Diễm 11DHNH8 8,629,800 0 8,629,800
277 2023206031 Lê Thị Hải Yến 11DHNH4 9,288,000 0 9,288,000
278 2023202122 Huỳnh Thị Như Thảo 11DHNH8 7,697,580 0 7,697,580
279 2007202255 Phạm Huỳnh Kim Thiên 11DHKT10 9,237,420 0 9,237,420
280 2023206085 Quảng Như Huỳnh 11DHNH8 8,823,600 0 8,823,600
281 2007200595 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 11DHKT4 8,105,400 0 8,105,400
282 2007202061 Nguyễn Thị Bích Hằng 11DHKT9 8,105,400 8,105,400 0
283 2023205992 Từ Nguyễn Kim Yến 11DHNH8 8,823,600 0 8,823,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
284 2023205987 Nguyễn Thị Minh Nhàn 11DHNH8 8,046,000 0 8,046,000
285 2007206375 Phạm Thụy Quỳnh Phương 11DHKT8 7,284,600 0 7,284,600
286 2023205926 Nguyễn Thị Khánh Ly 11DHNH8 9,120,600 9,120,600 0
287 2023206111 Phan Thị Thu Huyền 11DHNH7 7,643,700 0 7,643,700
288 2007200726 Mai Hồ Kim Ngân 11DHKT1 6,804,000 0 6,804,000
289 2007200433 Nguyễn Thị Thu Ngân 11DHKT5 5,403,600 0 5,403,600
290 2023205898 Võ Thị Ngọc Trinh 11DHNH7 5,095,800 0 5,095,800
291 2007206552 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 11DHKT11 4,856,400 0 4,856,400
292 2007206414 Huỳnh Lại Kỳ Duyên 11DHKT11 5,403,600 0 5,403,600
293 2007202208 Nguyễn Thị Yến Oanh 11DHKT6 5,403,600 0 5,403,600
294 2007202233 Trần Thị Sang 11DHKT9 4,856,400 0 4,856,400
295 2007206300 Trịnh Ngọc Quỳnh Nga 11DHKT11 5,184,000 0 5,184,000
296 2007200617 Ngô Thị Thanh Như 11DHKT12 5,921,920 0 5,921,920
297 2007202051 Lê Phạm Thị Thi Giang 11DHKT6 4,536,000 0 4,536,000
298 2007200525 Lê Nguyễn Bảo Quyên 11DHKT4 6,192,000 0 6,192,000
299 2023200063 Nguyễn Thị Thanh Ngân 11DHNH5 6,192,000 0 6,192,000
300 2007200522 Dương Thị Huỳnh Thơ 11DHKT4 5,688,000 0 5,688,000
301 2023202003 Nguyễn Trường An 11DHNH5 5,027,400 0 5,027,400
302 2023205962 Trần Thị Tuyết Ngân 11DHNH7 5,882,400 0 5,882,400
303 2023202053 Nguyễn Thị Minh Khuyên 11DHNH5 5,027,400 0 5,027,400
304 2023200318 Mai Thị Xuân Sang 11DHNH8 5,882,400 0 5,882,400
305 2007206260 Dương Ngọc Tường Vy 11DHKT12 6,230,000 0 6,230,000
306 2023206065 Trịnh Hoàng Long 11DHNH8 5,364,000 0 5,364,000
307 2007200003 Dương Thị TuyếT Nhi 11DHKT12 5,335,200 0 5,335,200
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
308 2023200320 Huỳnh Thị Bảo Trân 11DHNH2 5,095,800 0 5,095,800
309 2023205903 Đặng Nhựt Tài 11DHNH8 6,768,000 0 6,768,000
310 2007200166 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 11DHKT3 6,272,000 0 6,272,000
311 2023202072 Châu Kim Ngân 11DHNH4 5,882,400 0 5,882,400
312 2023206056 Phạm Gia Nghi 11DHNH8 5,882,400 0 5,882,400
313 2023200348 Lê Thị Kim Hồng 11DHNH2 5,882,400 0 5,882,400
314 2023206057 Đào Hoàng Thanh Mỹ 11DHNH3 6,264,000 0 6,264,000
315 2023205910 Nguyễn Đặng Thiên Kim 11DHNH6 5,882,400 0 5,882,400
316 2023200324 Lê Hữu Hùng 11DHNH8 6,192,000 0 6,192,000
317 2007214986 Vương Kim Yến 12DHKT12 12,245,500 0 12,245,500
318 2007214637 Thái Thị Kim Điền 12DHKT09 12,306,300 0 12,306,300
319 2007214855 Nguyễn Lê Ngọc Quyên 12DHKT09 7,772,400 0 7,772,400
320 2007214850 Lê Thị Kim Phượng 12DHKT07 8,925,600 0 8,925,600
321 2023214343 Đinh Thị Mỹ Nguyệt 12DHNH_TD 9,332,400 0 9,332,400
322 2007214780 Lê Thị Bích Ngọc 12DHKT_TD 8,528,400 0 8,528,400
323 2007214812 Trần Phạm Ý Nhi 12DHKT_TD 8,101,980 0 8,101,980
324 2007210787 Nguyễn Thị Tuyết Như 12DHKT05 7,868,280 0 7,868,280
325 2023214355 Nguyễn Yến Nhi 12DHNH11 8,138,400 0 8,138,400
326 2007214610 Trần Thị Diệu 12DHKT_TD 8,101,980 0 8,101,980
327 2023214337 Huỳnh Nguyễn Gia Nghi 12DHNH08 6,862,800 0 6,862,800
328 2007214802 Huỳnh Yến Nhi 12DHKT_TD 8,184,428 0 8,184,428
329 2007214973 Trương Nguyễn Thúy Vy 12DHKT12 6,215,280 0 6,215,280
330 2023214399 Lê Thị Như Quỳnh 12DHNH12 8,018,400 8,018,400 0
331 2007214975 Giang Hà Thu Xuân 12DHKT10 7,347,300 0 7,347,300
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
332 2023214261 Bùi Thị Thúy Lan 12DHNH05 7,581,000 0 7,581,000
333 2007214907 Đặng Trần Anh Thư 12DHKT12 7,347,300 0 7,347,300
334 2007214845 Lê Thị Thu Phương 12DHKT10 8,479,320 0 8,479,320
335 2023210068 Trần Minh Thiện 12DHNH03 7,224,000 0 7,224,000
336 2023210569 Cao Thị Hồng Tươi 12DHNH07 7,683,600 0 7,683,600
337 2007214803 Ngô Quỳnh Nhi 12DHKT11 7,347,300 0 7,347,300
338 2007214650 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12DHKT08 8,101,980 0 8,101,980
339 2023214413 Nguyễn Thị Bích Tâm 12DHNH12 5,730,780 0 5,730,780
340 2007214816 Văn Hồng Thảo Nhi 12DHKT06 8,101,980 0 8,101,980
341 2007214632 Đỗ Thị Anh Đào 12DHKT07 7,347,600 0 7,347,600
342 2007214982 Hoàng Thị Kim Yến 12DHKT08 7,449,900 0 7,449,900
343 2007214844 Trần Hoàng Phụng 12DHKT11 7,734,000 0 7,734,000
344 2007214897 Nguyễn Thị Hoàng Thơ 12DHKT07 7,347,300 0 7,347,300
345 2007214693 Thái Thị Ngọc Huyền 12DHKT_TD 8,050,980 0 8,050,980
346 2007210674 Võ Nguyễn Yến Nhi 12DHKT03 8,050,980 0 8,050,980
347 2007214675 Nguyễn Thị Thu Hiền 12DHKT_TD 7,383,780 0 7,383,780
348 2007214695 Nguyễn Thị Như Huỳnh 12DHKT07 7,772,400 0 7,772,400
349 2007214882 Nguyễn Minh Thảo 12DHKT12 7,347,300 0 7,347,300
350 2023214392 Phan Minh Quốc 12DHNH_TD 7,617,480 0 7,617,480
351 2007210190 Đoàn Thanh Hiền 12DHKT01 8,101,980 0 8,101,980
352 2007212231 Nguyễn Thị Thủy Nguyên 12DHKT_TD 6,522,000 0 6,522,000
353 2023214407 Dương Tấn Sang 12DHNH12 6,551,580 0 6,551,580
354 2007214824 Lê Thị Quỳnh Như 12DHKT10 8,101,980 0 8,101,980
355 2007214733 Phạm Thị Ngọc Luyến 12DHKT11 6,522,000 0 6,522,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
356 2023214438 Võ Thị Thanh Thảo 12DHNH07 8,438,280 0 8,438,280
357 2007214741 Nguyễn Hoàng Xuân Mai 12DHKT10 7,100,400 0 7,100,400
358 2007214731 Hồ Thị Mai Thanh Loan 12DHKT_TD 7,999,980 0 7,999,980
359 2007214895 Võ Lê Ngọc Thịnh 12DHKT08 6,629,100 0 6,629,100
360 2007214836 Hoàng Thị Kim Oanh 12DHKT09 7,707,585 0 7,707,585
361 2023214432 Nguyễn Thị Huỳnh Ngọc Thảo 12DHNH12 5,730,780 0 5,730,780
362 2007214692 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12DHKT03 7,384,200 0 7,384,200
363 2007214652 Phan Thị Mỹ Hạnh 12DHKT09 7,384,200 0 7,384,200
364 2023214486 Nguyễn Thị Đoan Trang 12DHNH08 7,683,600 0 7,683,600
365 2007210788 Nguyễn Thị Thu Hằng 12DHKT05 7,347,300 0 7,347,300
366 2023210444 Nguyễn Thị Thu Thuận 12DHNH03 8,454,000 0 8,454,000
367 2007214779 Bùi Châu Ngọc 12DHKT11 6,253,080 0 6,253,080
368 2023210104 Nguyễn Trọng Phúc 12DHNH06 9,156,480 0 9,156,480
369 2007214722 Ngô Thị Bảo Linh 12DHKT07 7,761,120 0 7,761,120
370 2023214512 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc 12DHNH11 7,653,960 0 7,653,960
371 2007214730 Bùi Kim Loan 12DHKT09 7,383,780 0 7,383,780
372 2007214640 Lê Tấn Đức 12DHKT12 7,508,580 0 7,508,580
373 2023214369 Lê Thị Bích Ni 12DHNH10 6,144,600 0 6,144,600
374 2007214903 Trần Thị Phương Thùy 12DHKT12 8,901,600 0 8,901,600
375 2023214236 Lê Mỹ Huyền 12DHNH10 7,224,000 0 7,224,000
376 2023210586 Lê Hữu Quốc 12DHNH02 8,372,160 0 8,372,160
377 2023214336 Phạm Thị Kim Ngân 12DHNH08 7,566,480 0 7,566,480
378 2007214851 Nguyễn Thị Phượng 12DHKT07 8,689,080 0 8,689,080
379 2023214200 Bùi Minh Hạnh 12DHNH_TD 8,056,800 0 8,056,800
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
380 2007210993 Dương Thị Thùy Linh 12DHKT06 7,347,300 0 7,347,300
381 2007214942 Lê Ngọc Diễm Trinh 12DHKT11 8,101,980 0 8,101,980
382 2023214547 Nguyễn Thị Thúy Vân 12DHNH10 5,078,320 0 5,078,320
383 2007214792 Lê TrầN BảO Nguyên 12DHKT11 5,685,600 0 5,685,600
384 2023214545 Nguyễn Thị Thu Vân 12DHNH10 4,841,600 4,841,600 0
385 2007214627 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 12DHKT10 4,898,200 0 4,898,200
386 2007225421 Lê Nguyễn Bảo Trâm 13DHKT01 13,004,000 0 13,004,000
387 2023222924 Nguyễn Thị Thu Ngân 13DHNH02 11,033,000 0 11,033,000
388 2023223648 Nguyễn Hữu Nhật Phi 13DHNH03 6,241,500 0 6,241,500
389 2023221215 Huỳnh Thị Ngọc Hằng 13DHNH02 6,132,000 0 6,132,000
390 2023223750 Phạm Trương Hoàng Phúc 13DHNH03 6,888,000 0 6,888,000
391 2023220441 Đinh Thị Kim Cương 13DHNH03 6,926,400 0 6,926,400
392 2023224171 Đồng Thị Kim Sinh 13DHNH03 6,543,600 0 6,543,600
393 2007221584 Tân Gia Huy 13DHKT03 6,657,600 0 6,657,600
394 2023223614 Trần Tấn Phát 13DHNH01 5,825,400 0 5,825,400
395 2023220438 Nguyễn Thị Cúc 13DHNH01 5,891,100 0 5,891,100
396 2007224924 Biện Quốc Thịnh 13DHKT01 6,657,600 0 6,657,600
397 2007220520 Đỗ Thị Kim Chi 13DHKT02 6,657,600 0 6,657,600
398 2007223284 Nguyễn Thị Yến Nhi 13DHKT04 6,657,600 0 6,657,600
399 2007223463 Võ Thị Quỳnh Như 13DHKT01 6,657,600 0 6,657,600
400 2007220292 Nguyễn Thành Bảo 13DHKT_TD 6,657,600 0 6,657,600
401 2023223401 Nguyễn Hoàng Ý Nhi 13DHNH01 5,825,400 0 5,825,400
402 2007224608 Nguyễn Thị Tuyết 13DHKT_TD 6,723,300 0 6,723,300
403 2007222268 Trần Diệu Linh 13DHKT02 7,489,800 0 7,489,800
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
404 2007225073 Nguyễn Thị Thanh Thùy 13DHKT03 6,657,600 0 6,657,600
405 2023221250 Cao Gia Hân 13DHNH02 5,825,400 0 5,825,400
406 2023221555 Nguyễn Thị Huệ 13DHNH01 3,883,600 0 3,883,600
407 2023221687 Lê Huỳnh Nhật Huy 13DHNH02 4,088,000 0 4,088,000
408 2023221372 Vũ Thị Hiền 13DHNH02 4,088,000 0 4,088,000
409 2007223132 Trần Thảo Nguyên 13DHKT04 4,672,800 0 4,672,800
410 2007223052 Phạm Huỳnh Minh Ngọc 13DHKT02 4,371,800 0 4,371,800
411 2023220112 Phạm Thị Lan Anh 13DHNH01 4,438,400 0 4,438,400
412 2007221079 Lê Thị Hà 13DHKT04 4,161,000 0 4,161,000
413 2023221907 Nguyễn Bùi Hoài Anh Kiệt 13DHNH02 3,883,600 0 3,883,600
414 2007222842 Lê Thanh Ngân 13DHKT01 4,438,400 0 4,438,400
415 2023222792 Lê Trung Nam 13DHNH01 3,883,600 0 3,883,600
416 2001202045 VŨ NGÔ ĐẠT 11DHTH1 6,426,000 0 6,426,000
417 2001206944 NGUYỄN HỮU TRUNG 11DHTH4 6,141,180 0 6,141,180
418 2001203049 LÊ PHÁT ĐẠT 11DHTH1 6,669,000 0 6,669,000
419 2001207360 NGUYỄN NGỌC TRÍ VĨ 11DHTH11 5,899,500 0 5,899,500
420 2001203004 ĐỖ THẾ SANG 11DHTH10 5,929,200 0 5,929,200
421 2001206988 HỒ PHƯƠNG THẢO 11DHTH4 7,017,180 0 7,017,180
422 2001207016 NGUYỄN PHƯƠNG VIỆT 11DHTH4 6,104,700 0 6,104,700
423 2001206940 PHAN THỊ ÁNH LINH 11DHTH2 7,340,400 0 7,340,400
424 2001207027 NGUYỄN BÁ NGỌC 11DHTH10 6,002,100 0 6,002,100
425 2033207469 QUÁCH VŨ THƯỜNG 11DHBM2 6,032,400 6,032,400 0
426 2001202142 HOÀNG MINH LONG 11DHTH2 6,104,700 0 6,104,700
427 2001203060 MAI TRUNG TIẾN 11DHTH4 6,464,400 0 6,464,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
428 2001206962 CHUNG ĐẶNG MẠNH ĐẠT 11DHTH1 6,002,100 0 6,002,100
429 2001200218 PHẠM LÊ XUÂN PHONG 11DHTH3 6,002,100 0 6,002,100
430 2001207124 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 11DHTH11 6,870,780 0 6,870,780
431 2001200130 LÊ MINH PHÁT 11DHTH3 4,788,000 0 4,788,000
432 2001206912 ĐẶNG NGỌC THỊNH 11DHTH4 4,069,800 0 4,069,800
433 2001200110 NGÔ THỊ KIM NGÂN 11DHTH3 4,788,000 0 4,788,000
434 2001200582 LÊ TÂM NHƯ 11DHTH3 4,573,800 0 4,573,800
435 2001200147 NGUYỄN ĐỨC AN 11DHTH4 4,574,400 0 4,574,400
436 2001200093 NGUYỄN TẤN PHÁT 11DHTH3 4,741,600 0 4,741,600
437 2001200144 LÊ THÀNH LONG 11DHTH5 5,379,280 0 5,379,280
438 2001200004 PHẠM NGUYỄN HUYỀN TRÂN 11DHTH4 4,848,800 0 4,848,800
439 2001206925 TRẦN ĐỨC NHẬT NAM 11DHTH3 4,069,800 0 4,069,800
440 2001200092 LÊ THANH TÂN 11DHTH3 4,741,600 0 4,741,600
441 2001206991 VŨ NGỌC HOÀNG CUNG 11DHTH1 4,001,400 0 4,001,400
442 2001206918 NGUYỄN THÁI BẢO 11DHTH1 4,284,000 0 4,284,000
443 2001206928 LÊ HOÀI DINH 11DHTH1 4,284,000 0 4,284,000
444 2001207314 TRẦN HỮU HOÀNG 11DHTH2 4,635,000 0 4,635,000
445 2001207308 TRẦN MẠNH HÙNG 11DHTH8 4,574,400 0 4,574,400
446 2001202143 NGUYỄN PHƯỚC LONG 11DHTH2 4,175,000 0 4,175,000
447 2001200145 CAO THIÊN PHÚ 11DHTH9 4,385,280 0 4,385,280
448 2001206954 NGUYỄN QUANG TRUNG 11DHTH4 4,212,000 0 4,212,000
449 2001200655 NGUYỄN VƯƠNG GIÁNG HẠ 11DHTH1 4,574,400 0 4,574,400
450 2001207256 ĐỖ THỊ NGỌC TUYỀN 11DHTH4 4,623,720 0 4,623,720
451 2001207130 NGUYỄN NHÂM NGỌ 11DHTH3 4,716,000 1,260,000 3,456,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
452 2001200633 TRƯƠNG HOÀI THANH PHONG 11DHTH6 4,601,280 0 4,601,280
453 2001200612 NGÔ NGỌC MINH SANG 11DHTH3 4,240,800 0 4,240,800
454 2001206938 VŨ TRẦN MINH HOÀNG 11DHTH2 3,933,000 0 3,933,000
455 2001207129 TỐNG DUY TRƯỜNG ĐẠT 11DHTH1 4,813,600 0 4,813,600
456 2001207233 NGUYỄN ĐỨC KHANG 11DHTH2 4,284,000 0 4,284,000
457 2001207043 PHẠM TIẾN PHÚC 11DHTH10 4,539,600 0 4,539,600
458 2001207013 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 11DHTH7 4,556,200 0 4,556,200
459 2001202150 MAI TUẤN MẠNH 11DHTH2 4,567,920 0 4,567,920
460 2001200190 NGUYỄN TẤN HUY 11DHTH5 4,277,280 0 4,277,280
461 2001207216 TRẦN VIỆT ANH 11DHTH8 4,140,000 0 4,140,000
462 2001202301 NGUYỄN KHẮC VŨ 11DHTH10 4,212,000 0 4,212,000
463 2001202011 NGUYỄN DUY BÁCH 11DHTH9 6,034,800 6,034,800 0
464 2001204113 NGUYỄN HOÀNG TUẤN 11DHTH4 4,795,800 0 4,795,800
465 2001200653 TRẦN ĐÌNH TRUNG TÍN 11DHTH4 4,069,800 0 4,069,800
466 2001207048 ĐỖ CHÍ HÙNG 11DHTH10 3,957,320 0 3,957,320
467 2001207136 NGUYỄN TẤN PHÁT 11DHTH8 5,474,400 0 5,474,400
468 2001200610 NGUYỄN HỮU TRÍ 11DHTH4 4,377,600 0 4,377,600
469 2001207202 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 11DHTH3 4,868,000 0 4,868,000
470 2001200035 ĐỖ ĐỨC SƠN 11DHTH5 4,277,280 0 4,277,280
471 2001206934 LÊ HỒNG NGỌC 11DHTH3 4,095,000 0 4,095,000
472 2001207390 HÀ GIA QUYỀN 11DHTH8 4,284,000 0 4,284,000
473 2001215998 Nguyễn Phúc Bảo Nhân 12DHTH_TD 12,034,600 0 12,034,600
474 2001215707 Nguyễn Từ Thành Đạt 12DHTH10 12,034,600 0 12,034,600
475 2001215984 Trịnh Hữu Nghĩa 12DHTH11 12,034,600 0 12,034,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
476 2001216069 Phạm Thị Kim Phượng 12DHTH_TD 12,163,800 0 12,163,800
477 2001216115 Lê Hữu Tài 12DHTH16 15,030,000 0 15,030,000
478 2001215885 Trần Hoàng Khôi 12DHTH10 7,899,240 0 7,899,240
479 2033210516 Trần Quốc Sơn 12DHBM02 7,220,760 0 7,220,760
480 2001216330 Trần Nhật Vy 12DHTH12 7,938,960 0 7,938,960
481 2001210745 Nguyễn Bảo Long 12DHTH01 7,682,400 0 7,682,400
482 2001210773 Đặng Thị Kim Ngân 12DHTH_TD 7,084,680 0 7,084,680
483 2001215849 Huỳnh Tuấn Khang 12DHTH11 8,753,220 0 8,753,220
484 2001216077 Lương Công Nhã Quân 12DHTH10 8,356,800 0 8,356,800
485 2033210989 Lê Hoài Nam 12DHTH02 9,355,200 0 9,355,200
486 2001215848 Huỳnh Minh Khang 12DHTH16 7,600,800 0 7,600,800
487 2001215608 Bùi Quốc Bảo 12DHTH11 7,184,280 0 7,184,280
488 2001215955 Lê Nguyễn Quang Minh 12DHTH13 7,220,760 0 7,220,760
489 2001215876 Lê Minh Khoa 12DHTH13 7,220,760 0 7,220,760
490 2001215899 Hồ Mỹ Kim 12DHTH_TD 7,600,800 0 7,600,800
491 2001216321 Nguyễn Tấn Trường Vũ 12DHTH16 7,165,200 0 7,165,200
492 2001215906 Nguyễn Ngọc Lâm 12DHTH12 8,356,800 0 8,356,800
493 2001215625 Cao Hoàng Khánh Băng 12DHTH17 7,220,760 0 7,220,760
494 2001210289 Huỳnh Công Huy 12DHTH01 9,774,000 0 9,774,000
495 2001216073 Ngô Thành Quang 12DHTH20 6,806,940 0 6,806,940
496 2001215884 Trần Hoàng Anh Khôi 12DHTH12 7,220,760 0 7,220,760
497 2001216311 Vũ Thị Huyền Vi 12DHTH10 8,356,800 0 8,356,800
498 2001216196 Phạm Thị Thanh Thúy 12DHTH13 9,187,260 0 9,187,260
499 2001215852 Nguyễn Trí Khang 12DHTH17 7,600,800 0 7,600,800
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
500 2033210532 Lê Gia Long 12DHTH01 5,874,720 0 5,874,720
501 2001210542 Huỳnh Phước Sang 12DHTH08 7,938,960 0 7,938,960
502 2001215939 Nguyễn Thành Luân 12DHTH17 8,298,060 0 8,298,060
503 2001215731 Lê Bùi Thiên Đức 12DHTH08 7,600,800 0 7,600,800
504 2001215790 Nguyễn Huy Hoàng 12DHTH15 7,561,080 0 7,561,080
505 2001216293 Nguyễn Thanh Tuyền 12DHTH_TD 7,561,620 0 7,561,620
506 2001215623 Trần Gia Bảo 12DHTH16 7,600,800 0 7,600,800
507 2001216041 Nguyễn Văn Phú 12DHTH13 8,423,460 0 8,423,460
508 2001215784 Trần Minh Hòa 12DHTH_TD 7,491,540 0 7,491,540
509 2001216221 Đỗ Bảo Toàn 12DHTH12 7,184,280 0 7,184,280
510 2001216139 Nguyễn Quốc Thái 12DHTH09 8,356,800 0 8,356,800
511 2001215785 Lê Nguyễn Công Hoan 12DHTH13 7,600,800 0 7,600,800
512 2001215944 Trần Thành Luân 12DHTH09 8,814,960 0 8,814,960
513 2001216232 Trương Lê Bảo Trân 12DHTH10 7,220,760 0 7,220,760
514 2001216194 Hà Tri Thủy 12DHTH11 9,603,360 0 9,603,360
515 2001215985 Bùi Phan Bảo Ngọc 12DHTH09 7,938,960 0 7,938,960
516 2001216183 Nguyễn Đạt Thịnh 12DHTH16 7,472,385 7,472,385 0
517 2001215864 Huỳnh Vương Hữu Khánh 12DHTH09 7,225,320 0 7,225,320
518 2001215603 Vũ Văn Anh 12DHTH14 8,885,160 0 8,885,160
519 2033210453 Hoàng Quốc Phong 12DHTH_TD 7,220,760 0 7,220,760
520 2001215770 Cao Hoàng Minh Hiếu 12DHTH17 7,600,800 7,600,800 0
521 2001216195 Phạm Thị Thanh Thủy 12DHTH13 9,187,620 0 9,187,620
522 2001210976 Hoàng Thị Minh Anh 12DHTH05 8,771,160 0 8,771,160
523 2001216125 Nguyễn Văn Hoàng Tâm 12DHTH13 8,327,520 0 8,327,520
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
524 2001215811 Hồ Hoàng Huy 12DHTH10 9,151,200 7,028,800 2,122,400
525 2001215740 Nguyễn Thị Thu Hà 12DHTH12 7,184,280 0 7,184,280
526 2001215735 Nguyễn Hoàng Gia 12DHTH09 7,184,280 0 7,184,280
527 2001215635 Hoàng Văn Chiến 12DHTH13 7,600,800 0 7,600,800
528 2001216091 Lê Nhật Quyên 12DHTH16 7,884,240 0 7,884,240
529 2001215585 Nguyễn Quốc An 12DHTH14 7,884,240 0 7,884,240
530 2001216100 Trần Gia Quỳnh 12DHTH20 7,975,920 0 7,975,920
531 2001216112 Trương Ngọc Sơn 12DHTH15 7,220,760 0 7,220,760
532 2001215946 Cao Văn Lượng 12DHTH15 8,657,160 0 8,657,160
533 2001215862 Hồ Quốc Khánh 12DHTH18 7,938,960 0 7,938,960
534 2001215644 Trần Chí Công 12DHTH16 7,220,760 0 7,220,760
535 2001215931 Trần Văn Lộc 12DHTH19 7,220,760 0 7,220,760
536 2001216251 Trà Thị Thanh Trúc 12DHTH09 7,543,380 0 7,543,380
537 2033210629 Trần Thị Thúy Kiều 12DHBM03 7,220,760 0 7,220,760
538 2001216197 Hà Thị Minh Thư 12DHTH08 8,814,960 0 8,814,960
539 2001215742 Hồ Thanh Hải 12DHTH13 7,220,760 0 7,220,760
540 2001216213 Nguyễn Đình Tiến 12DHTH10 8,318,400 0 8,318,400
541 2001220401 Võ Thái Bình 13DHTH_TD 7,723,500 0 7,723,500
542 2001224231 Đặng Ngọc Tài 13DHTH_TD 7,723,500 0 7,723,500
543 2001220194 Trần Kiều Anh 13DHTH04 7,254,000 0 7,254,000
544 2001223151 Bùi Đỗ Phúc Nguyên 13DHTH_TD 7,254,000 0 7,254,000
545 2001222067 Nguyễn Trần Duy Khánh 13DHTH_TD 7,723,500 0 7,723,500
546 2001225950 Trần Dương Tường Vy 13DHTH02 6,891,300 0 6,891,300
547 2001224164 Lâm Minh Sâm 13DHTH_TD 6,891,300 0 6,891,300
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
548 2001223664 Lương Liêm Phong 13DHTH01 6,891,300 0 6,891,300
549 2001225698 Phan Tấn Trực 13DHTH06 6,826,200 0 6,826,200
550 2044226229 Võ Ngọc Nguyên Chương 13DHTH08 7,254,000 0 7,254,000
551 2001222919 Võ Nhật Ngân 13DHTH06 7,254,000 0 7,254,000
552 2001222038 Phạm Văn Khanh 13DHTH08 7,254,000 0 7,254,000
553 2001222777 Thái Đặng Phương Nam 13DHTH02 6,891,300 0 6,891,300
554 2001220027 Lê Nguyễn Hoài An 13DHTH03 6,893,400 0 6,893,400
555 2001224549 Đặng Thanh Tuấn 13DHTH03 6,891,300 0 6,891,300
556 2001223253 Trần Phạm Trọng Nhân 13DHTH07 7,254,000 0 7,254,000
557 2001224190 Huỳnh Thanh Sơn 13DHTH02 7,254,000 0 7,254,000
558 2001223022 Cao Đức Nghĩa 13DHTH_TD 6,816,000 0 6,816,000
559 2001224714 Đặng Trung Thành 13DHTH06 6,891,300 0 6,891,300
560 2001224460 Châu Đức Toàn 13DHTH02 7,254,000 0 7,254,000
561 2001225390 Phan Thị Tuyết Trang 13DHTH01 6,891,300 0 6,891,300
562 2001224179 Nguyễn Minh Sơn 13DHTH03 6,891,300 0 6,891,300
563 2001221671 Trương Đức Huy 13DHTH04 7,692,000 0 7,692,000
564 2001222438 Nguyễn Hoàng Long 13DHTH06 7,254,000 0 7,254,000
565 2001224645 Đặng Quốc Thái 13DHTH01 6,891,300 0 6,891,300
566 2001225047 Phạm Minh Thuận 13DHTH_TD 8,130,000 0 8,130,000
567 2001221504 Tống Xuân Hoàng 13DHTH03 6,891,300 0 6,891,300
568 2001221419 Đoàn Duy Hiếu 13DHTH_TD 6,675,120 0 6,675,120
569 2001223907 Nguyễn Trần Quang 13DHTH_TD 7,307,400 0 7,307,400
570 2001222943 Nguyễn Phương Ngân 13DHTH02 7,188,885 0 7,188,885
571 2001220216 Lê Thành Anh 13DHTH05 6,891,300 0 6,891,300
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
572 2001224389 Huỳnh Công Tiến 13DHTH_TD 6,697,500 0 6,697,500
573 2001221414 Lê Trương Công Hiếu 13DHTH_TD 4,594,200 0 4,594,200
574 2001225323 Lê Hà Ngọc Thy 13DHTH04 4,542,520 0 4,542,520
575 2001222369 Nguyễn Mai Linh 13DHTH07 4,594,200 0 4,594,200
576 2001220100 Trần Đức Anh 13DHTH01 4,516,680 0 4,516,680
577 2001223629 Võ Ngô Tấn Phát 13DHTH02 4,594,200 0 4,594,200
578 2001221435 Nguyễn Cao Thi Hiếu 13DHTH04 4,836,000 0 4,836,000
579 2001222121 Hồ Đăng Khoa 13DHTH05 4,542,520 0 4,542,520
580 2001223008 Nguyễn Quốc Nghi 13DHTH01 4,836,000 0 4,836,000
581 2001225701 Lê Văn Trường 13DHTH06 4,836,000 0 4,836,000
582 2001220995 Đỗ Văn Tuyên Đoán 13DHTH09 4,836,000 0 4,836,000
583 2001224705 Nguyễn Hữu Thành 13DHTH04 4,594,200 0 4,594,200
584 2001221625 Lương Quốc Huy 13DHTH03 4,781,600 0 4,781,600
585 2001221771 Trần Nguyễn Như Huỳnh 13DHTH07 4,594,200 0 4,594,200
586 2033220707 Lê Anh Duy 13DHBM02 4,836,000 0 4,836,000
587 2001220706 Phạm Minh Duy 13DHTH08 4,777,600 0 4,777,600
588 2001223033 Nguyễn Ngọc Nghĩa 13DHTH_TD 4,542,520 0 4,542,520
589 2006202009 BÙI THỊ THANH HUYỀN 11DHCBTS 10,056,000 0 10,056,000
590 2006200004 PHÙNG THỊ KIM THANH 11DHCBTS 8,721,000 0 8,721,000
591 2022202037 TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG 11DHDB3 12,469,700 0 12,469,700
592 2022208737 TRẦN LÊ VÂN ANH 11DHDB3 8,712,720 0 8,712,720
593 2022208660 NGUYỄN ĐOÀN THANH HƯƠNG 11DHDB3 6,518,400 0 6,518,400
594 2005200141 VÕ THU HÂN 11DHDB1 7,211,400 0 7,211,400
595 2022208666 TRẦN LÊ THÚY AN 11DHDB3 5,937,300 0 5,937,300
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
596 2022200344 ĐẶNG HỮU QUANG 11DHDB2 6,097,650 0 6,097,650
597 2022208672 NGUYỄN THỊ NỮ 11DHDB3 6,518,400 0 6,518,400
598 2005208178 TRƯƠNG HOÀI NAM 11DHTP12 11,168,200 0 11,168,200
599 2005208192 PHẠM THỊ BÍCH HƯỜNG 11DHTP15 7,115,880 0 7,115,880
600 2005208158 TÔ THÀNH ĐẠT 11DHTP12 6,042,000 0 6,042,000
601 2005200664 NGUYỄN DUY HÙNG 11DHTPTD 7,707,540 0 7,707,540
602 2005200480 NGUYỄN HOÀNG NAM 11DHTP1 6,204,000 0 6,204,000
603 2005201319 BÙI THỊ THÚY HẰNG 11DHTP11 6,361,200 0 6,361,200
604 2005201188 NGUYỄN MINH HƯNG 11DHTP4 6,361,200 0 6,361,200
605 2005208155 TRẦN THỊ DIỄM TRINH 11DHTP16 7,872,000 0 7,872,000
606 2005200754 TRƯƠNG THỤY THỦY TIÊN 11DHTP6 6,843,300 0 6,843,300
607 2005200201 NGUYỄN THỊ MỸ HẬU 11DHTP1 6,361,200 0 6,361,200
608 2005200912 TẠ THỊ KIM DUNG 11DHTP1 7,079,400 0 7,079,400
609 2005208358 PHẠM THỊ YẾN LINH 11DHTP13 7,872,000 0 7,872,000
610 2005208254 LÊ THỊ XUÂN BIỂN 11DHTP15 7,797,600 0 7,797,600
611 2005200783 TRẦN NGỌC ĐÀO 11DHTP6 6,361,200 0 6,361,200
612 2005200267 LÊ NGỌC HIỂN 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
613 2005200304 LÊ VÕ HOÀI BẢO 11DHTP1 6,361,200 0 6,361,200
614 2005200695 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 11DHTP8 5,899,500 0 5,899,500
615 2005200625 NGUYỄN VŨ NGỌC LAN 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
616 2005208257 TRẦN THỊ MỸ HẠNH 11DHTP16 7,797,600 0 7,797,600
617 2005208299 ĐÀO THỊ LAN 11DHTP13 6,696,000 0 6,696,000
618 2022200080 NGUYỄN GIA HIẾU NHÂN 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
619 2005208195 TRƯƠNG BẢO NGỌC 11DHTP12 7,898,340 0 7,898,340
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
620 2005208298 TRƯƠNG TUYẾT NHI 11DHTP12 6,073,350 6,073,350 0
621 2005200062 NGUYỄN QUÝ KHÁNH MINH 11DHTP5 6,495,000 6,495,000 0
622 2005200627 VŨ THỊ THU HIỀN 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
623 2005208185 VÕ MỸ LINH 11DHTP16 7,797,600 0 7,797,600
624 2005201057 LÊ THỊ TRÂM 11DHTP4 8,287,200 0 8,287,200
625 2005200091 NGUYỄN NGỌC HOÀI THƯƠNG 11DHTP5 6,696,000 0 6,696,000
626 2005208547 NGUYỄN KIM PHƯƠNG 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
627 2005208171 HUỲNH THỊ MỸ TRÂM 11DHTP15 7,690,050 0 7,690,050
628 2005200647 NGUYỄN HOÀI MỸ TÂM 11DHTP5 6,617,700 0 6,617,700
629 2005200040 PHẠM THU HIỀN 11DHTP3 6,814,200 0 6,814,200
630 2005200243 PHẠM THỊ THÚY AN 11DHTP8 8,438,400 0 8,438,400
631 2005208148 LƯU HOÀNG DIỆU 11DHTPTD 6,696,000 0 6,696,000
632 2005204323 NGUYỄN THỊ NHƯ THỤC 11DHTP12 6,177,000 0 6,177,000
633 2005208159 TRẦN THỊ CẨM LINH 11DHTP15 7,945,230 0 7,945,230
634 2022208664 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
635 2005200130 LƯƠNG THỊ KHÁNH LY 11DHTP11 6,248,400 0 6,248,400
636 2005201174 VƯƠNG ĐẮC KHỞI 11DHTP1 6,352,500 0 6,352,500
637 2005200337 TRẦN NGỌC HÂN 11DHTP5 6,696,000 0 6,696,000
638 2005208213 HUỲNH THẢO VY 11DHTPTD 6,696,000 6,696,000 0
639 2005201321 NGUYỄN LÊ CHI HINS 11DHTP7 6,096,000 0 6,096,000
640 2005200405 ĐOÀN THỊ KIỀU OANH 11DHTP4 7,834,500 0 7,834,500
641 2005200762 NGUYỄN DƯƠNG THIÊN TÚ 11DHTPTD 6,361,200 0 6,361,200
642 2005208245 TỐNG QUANG LỘC 11DHTPTD 6,696,000 0 6,696,000
643 2005201185 TRẦN HOÀNG PHONG 11DHTP3 6,606,300 0 6,606,300
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
644 2005203016 KIẾN NHẬT QUỲNH 11DHTP11 7,079,400 0 7,079,400
645 2006218147 Nguyễn Hùng Minh Ân 12DHCBTS01 7,653,960 0 7,653,960
646 2035210408 Nguyễn Tiểu Băng 12DHCBTS01 7,397,940 0 7,397,940
647 2035211236 Lê Thị Vi Yến 12DHCBTS02 8,408,640 0 8,408,640
648 2006210072 Nguyễn Anh Tú 12DHCBTS02 8,932,800 0 8,932,800
649 2006210475 Thạch Tấn Lọc 12DHCBTS02 8,932,800 0 8,932,800
650 2022218362 Dương Văn Tiến 12DHDB03 8,976,000 0 8,976,000
651 2022210112 Nguyễn Thị Thu Hà 12DHDB01 5,724,320 0 5,724,320
652 2022210005 Nguyễn Trúc Phương 12DHDB01 6,203,120 0 6,203,120
653 2022210276 Nguyễn Tấn Thịnh 12DHDB01 5,626,480 0 5,626,480
654 2022210304 Nguyễn Thị Hồng Đào 12DHDB02 5,684,800 0 5,684,800
655 2022210238 Huỳnh Thị Thanh Duyên 12DHDB02 6,513,600 0 6,513,600
656 2022218302 Lê Thị Kim Oanh 12DHDB02 5,724,320 0 5,724,320
657 2022218203 Lê Thị Thúy Duy 12DHDB03 5,206,000 0 5,206,000
658 2022218373 Đoàn Thị Thanh Trúc 12DHDB03 5,245,520 450,000 4,795,520
659 2041210272 Nguyễn Kim Quỳnh Như 12DHQTTP04 6,640,500 0 6,640,500
660 2041210101 Nguyễn Thanh Trúc 12DHQTTP01 10,259,400 0 10,259,400
661 2041214083 Nguyễn Ngọc Thiện 12DHQTTP03 10,923,600 0 10,923,600
662 2041214020 Lê Thị Mỹ Hoa 12DHQTTP03 5,853,600 0 5,853,600
663 2041214113 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 12DHQTTP04 6,430,722 6,430,722 0
664 2041210120 Nguyễn Thị Mỹ Ân 12DHQTTP01 5,521,400 4,093,800 1,427,600
665 2005218040 Nguyễn Thị Thu Sương 12DHTP_TD 7,761,120 0 7,761,120
666 2005218103 Phan Ngọc Phương Trang 12DHTP08 8,520,360 0 8,520,360
667 2005210742 Phan Huỳnh Như 12DHTP04 9,660,585 0 9,660,585
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
668 2005218126 Nguyễn Văn Tùng 12DHTP_TD 8,479,320 0 8,479,320
669 2005210003 Nguyễn Nhã Thy 12DHTP01 8,442,840 0 8,442,840
670 2005210455 Đặng Hoàng Tường Vy 12DHTP06 9,939,660 0 9,939,660
671 2005218047 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 12DHTP08 9,703,620 0 9,703,620
672 2005217880 Phạm Đình Chương 12DHTP_TD 8,169,600 0 8,169,600
673 2005210846 Đoàn Thảo Triệu Vy 12DHTP06 9,385,200 0 9,385,200
674 2005210046 Trần Minh Tú 12DHTP01 8,964,000 0 8,964,000
675 2005211202 Lý Ngọc Đoan Trang 12DHTP02 8,515,800 0 8,515,800
676 2005218046 Nguyễn Duy Thanh 12DHTP08 9,988,680 0 9,988,680
677 2005211041 Bùi Thục Trinh 12DHTP04 8,479,320 0 8,479,320
678 2005217919 Hồ Thị Thu Hiền 12DHTP09 9,845,040 0 9,845,040
679 2005217934 Huỳnh Đăng Huy 12DHTP_TD 10,974,000 0 10,974,000
680 2005217952 Nguyễn Thị Lê 12DHTP09 9,458,460 0 9,458,460
681 2005210856 Nguyễn Minh Thư 12DHTP04 9,681,600 0 9,681,600
682 2005210261 Đỗ Hào Nam 12DHTP04 10,342,800 0 10,342,800
683 2005210794 Đinh Quốc Tuấn 12DHTP04 9,310,980 0 9,310,980
684 2005210989 Nguyễn Anh Thy 12DHTP05 7,761,120 0 7,761,120
685 2005210566 Huỳnh Thị Kiều Trinh 12DHTP06 9,197,520 0 9,197,520
686 2005211186 Trần Gia Bảo 12DHTP02 9,234,000 0 9,234,000
687 2005218113 Hồ Thị Mỹ Trinh 12DHTP07 10,203,000 0 10,203,000
688 2005217983 Nguyễn Thị Thảo Ngân 12DHTP06 8,515,800 8,515,800 0
689 2005210744 Nguyễn Thị Tuyết Nga 12DHTP_TD 10,110,000 0 10,110,000
690 2005210380 Phùng Gia Mẫn 12DHTP_TD 9,758,400 0 9,758,400
691 2006221935 Lý Thị Kiều 13DHCBTS 8,517,000 0 8,517,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
692 2006221942 Trần Thị Mỹ Kim 13DHCBTS 5,394,100 0 5,394,100
693 2006226294 Vũ Bảo Ngọc 13DHCBTS 5,678,000 0 5,678,000
694 2022222542 Bùi Thị Trúc Ly 13DHDB02 9,322,350 0 9,322,350
695 2022226088 Trần Thị Như Ý 13DHDB01 8,499,000 0 8,499,000
696 2022225222 Đặng Thị Anh Thư 13DHDB02 9,235,140 0 9,235,140
697 2022224803 Vũ Phương Thảo 13DHDB02 6,214,900 0 6,214,900
698 2022222423 Trần Thị Kim Loan 13DHDB02 5,666,000 0 5,666,000
699 2022225393 Trần Thị Bích Trang 13DHDB02 5,666,000 0 5,666,000
700 2041224915 Nguyễn Văn Hoàn Thiện 13DHQTTP01 8,722,800 0 8,722,800
701 2041224874 Phạm Thân 13DHQTTP01 8,571,000 0 8,571,000
702 2041223306 Trần Yến Nhi 13DHQTTP04 8,154,330 0 8,154,330
703 2041225301 Trần Lê Hoài Thương 13DHQTTP03 8,183,400 0 8,183,400
704 2041224976 Nguyễn Thị Kim Thoa 13DHQTTP01 8,025,600 0 8,025,600
705 2041225504 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 13DHQTTP04 8,139,600 0 8,139,600
706 2041221162 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 13DHQTTP01 6,891,300 0 6,891,300
707 2041220248 Nguyễn Thị Kim Ánh 13DHQTTP03 4,594,350 0 4,594,350
708 2041225589 Trần Hà Phương Trinh 13DHQTTP04 5,166,200 0 5,166,200
709 2041226012 Trần Hoàng Tường Vy 13DHQTTP04 5,210,000 0 5,210,000
710 2041222385 Nguyễn Thị Khánh Linh 13DHQTTP02 5,426,400 0 5,426,400
711 2041226133 Phạm Thị Kiều Yến 13DHQTTP02 5,794,000 0 5,794,000
712 2041224656 Văn Đình Thái 13DHQTTP03 5,794,000 0 5,794,000
713 2005221458 Nguyễn Hữu Hòa 13DHTP_TD 16,880,000 0 16,880,000
714 2005225564 Lê Văn Triển 13DHTP01 16,036,000 0 16,036,000
715 2005221641 Hoàng Gia Huy 13DHTP_TD 9,129,000 9,129,000 0
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
716 2005221169 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 13DHTP_TD 9,621,600 0 9,621,600
717 2005225622 Trần Thảo Vân Trọng 13DHTP05 9,621,600 0 9,621,600
718 2005221656 Nguyễn Gia Huy 13DHTP01 10,128,000 0 10,128,000
719 2005220882 Nguyễn Tiến Đạt 13DHTP01 9,621,600 0 9,621,600
720 2005220581 Mai Thị Kim Diểm 13DHTP06 9,428,700 0 9,428,700
721 2005225243 Huỳnh Ngọc Anh Thư 13DHTP_TD 9,621,600 0 9,621,600
722 2005223352 Nguyễn Thị Hồng Nhi 13DHTP04 9,621,600 0 9,621,600
723 2005220783 Đào Thị Thùy Duyên 13DHTP_TD 10,128,000 0 10,128,000
724 2005220415 Trần Văn Cao 13DHTP05 7,047,480 0 7,047,480
725 2005225490 Trần Tuyết Thanh Trân 13DHTP05 9,621,600 0 9,621,600
726 2005225700 Trương Quang Trường 13DHTP02 9,621,600 0 9,621,600
727 2005225739 Trần Thị Nhật Uyên 13DHTP02 9,621,600 0 9,621,600
728 2028226341 Võ Thúy Nga 13DHDD02 5,338,000 0 5,338,000
729 2028226144 Hoàng Thị Kim Yến 13DHDD02 4,530,900 0 4,530,900
730 2028223125 Nguyễn Như Ngọc 13DHDD01 4,516,300 0 4,516,300
731 2028221310 Nguyễn Bảo Hân 13DHDD02 4,427,540 0 4,427,540
732 2028224469 Trần Trọng Toàn 13DHDD02 4,754,000 4,754,000 0
733 2028222609 Âu Huệ Mẫn 13DHDD01 4,516,300 0 4,516,300
734 2028223127 Trang Kim Ngọc 13DHDD02 4,238,900 0 4,238,900
735 2034225614 Lý Kim Trinh 13DHNA01 8,062,080 0 8,062,080
736 2034223282 Cao Đức Minh Nhật 13DHNA03 8,018,280 0 8,018,280
737 2034220403 Nguyễn Ngọc Gia Bình 13DHNA01 6,484,320 0 6,484,320
738 2034224660 Hoàng Văn Thái 13DHNA01 5,426,400 0 5,426,400
739 2034224693 Đinh Thị Phương Thanh 13DHNA01 5,426,400 0 5,426,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
740 2034225562 Nguyễn Minh Trí 13DHNA01 5,420,000 0 5,420,000
741 2034225766 Nguyễn Mai Phương Uyên 13DHNA01 5,426,400 0 5,426,400
742 2034223808 Huỳnh Kim Phụng 13DHNA01 5,652,120 0 5,652,120
743 2034222979 Nguyễn Thị Kim Ngân 13DHNA01 4,964,800 0 4,964,800
744 2034221023 Đỗ Trần Trí Đức 13DHNA02 5,712,000 1,986,000 3,726,000
745 2024224030 Huỳnh Kim Quyên 13DHQTDVLH01 7,840,350 0 7,840,350
746 2024222244 Trần Công Liêm 13DHQTDVLH01 9,011,130 0 9,011,130
747 2024223073 Nguyễn Thị Ngọc 13DHQTDVLH02 9,088,650 0 9,088,650
748 2024225002 Phạm Thị Minh Thơ 13DHQTDVLH02 9,088,650 0 9,088,650
749 2024222212 Hà Gia Lâm 13DHQTDVLH01 7,815,000 0 7,815,000
750 2024223489 Nguyễn Nhã Như 13DHQTDVLH02 8,256,450 0 8,256,450
751 2030221941 Nguyễn Thị Mỹ Kim 13DHQTDVNH01 7,346,730 0 7,346,730
752 2030220442 Nguyễn Thị Mỹ Cương 13DHQTDVNH01 7,346,730 0 7,346,730
753 2030220045 Trương Kim Ngọc An 13DHQTDVNH02 8,828,730 0 8,828,730
754 2030225971 Quách Gia Vy 13DHQTDVNH02 7,580,430 0 7,580,430
755 2030220684 Nguyễn An Dũng 13DHQTDVNH01 8,828,730 0 8,828,730
756 2030222343 Bạch Khánh Linh 13DHQTDVNH02 5,848,420 0 5,848,420
757 2038223152 Trần Thị Bích Nguyên 13DHQTKS01 8,896,500 0 8,896,500
758 2038221008 Huỳnh Trọng Đức 13DHQTKS01 6,825,750 0 6,825,750
759 2038223099 Võ Bảo Ngọc 13DHQTKS02 8,499,000 0 8,499,000
760 2038224295 Phạm Thị Tâm 13DHQTKS01 8,074,050 0 8,074,050
761 2038220186 Trần Lê Đức Anh 13DHQTKS02 7,185,000 0 7,185,000
762 2038224321 Nguyễn Thanh Tân 13DHQTKS01 8,074,050 0 8,074,050
763 2028210165 Nguyễn Hoàng Diệp 12DHDD01 4,923,400 0 4,923,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
764 2028218884 Hồ Thị Yến Nhi 12DHDD02 5,684,800 0 5,684,800
765 2034218770 Lê Phước Thuận 12DHNA02 5,747,200 0 5,747,200
766 2034210062 Lê Kim Quới 12DHNA01 5,459,840 0 5,459,840
767 2034210016 Trần Thị Huỳnh Như 12DHNA01 6,302,400 0 6,302,400
768 2034218814 Phạm Khánh Vy 12DHNA03 4,953,112 0 4,953,112
769 2034218789 Dương Thị Hồng Trúc 12DHNA03 5,208,280 0 5,208,280
770 2034210267 Nguyễn Thái Dương 12DHNA02 5,425,840 0 5,425,840
771 2034218801 Nguyễn Phạm Thanh Uyên 12DHNA03 6,002,680 0 6,002,680
772 2034210025 Lê Quang Dũng 12DHNA02 5,747,200 0 5,747,200
773 2034218760 Trần Huỳnh Thiện Thảo 12DHNA02 5,456,800 0 5,456,800
774 2034210107 Nguyễn Huỳnh Huy Hoàng 12DHNA01 6,034,400 0 6,034,400
775 2024210180 Huỳnh Duy Thái 12DHQTDVLH02 9,548,400 0 9,548,400
776 2024210029 Nguyễn Thị Lan Vy 12DHQTDVLH01 8,237,760 0 8,237,760
777 2024219017 Danh Văn Minh 12DHQTDVLH02 8,774,940 0 8,774,940
778 2024218967 Vũ Thị Ngọc Bích 12DHQTDVLH03 8,835,600 0 8,835,600
779 2024210058 Tô Cao Nguyên 12DHQTDVLH01 8,316,300 0 8,316,300
780 2024218962 Trần Hoàng Ngọc Anh 12DHQTDVLH02 5,493,200 0 5,493,200
781 2024219067 Lê Hoàng Minh Thư 12DHQTDVLH02 7,097,640 0 7,097,640
782 2024219005 Đặng Trần Thúy Liên 12DHQTDVLH03 5,861,600 0 5,861,600
783 2030210076 Huỳnh Thị Quỳnh 12DHQTDVNH01 8,204,580 0 8,204,580
784 2030219564 Nguyễn Thị Hồng Vân 12DHQTDVNH05 9,841,140 0 9,841,140
785 2030219375 Trương Gia Hân 12DHQTDVNH04 7,450,200 0 7,450,200
786 2030219364 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 12DHQTDVNH04 8,168,100 0 8,168,100
787 2030210410 Nguyễn Hoàng Minh Hằng 12DHQTDVNH05 8,922,780 0 8,922,780
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
788 2030219562 Trịnh Thị Uyên 12DHQTDVNH04 7,490,940 0 7,490,940
789 2030219367 Nguyễn Thị Diệu Hằng 12DHQTDVNH03 8,960,580 0 8,960,580
790 2030219324 Hồ Mộng Ngọc Ánh 12DHQTDVNH05 9,828,000 0 9,828,000
791 2030210152 Nguyễn Thụy Bảo Ngọc 12DHQTDVNH02 7,750,320 0 7,750,320
792 2030219374 Nguyễn Thị Mỹ Hân 12DHQTDVNH05 5,421,760 0 5,421,760
793 2030219536 Huỳnh Hồng Ngọc Trâm 12DHQTDVNH05 6,176,000 0 6,176,000
794 2030219428 Phạm Lê Quốc Minh 12DHQTDVNH04 5,845,800 0 5,845,800
795 2030211756 Mai Nguyễn Trúc Linh 12DHQTDVNH04 6,873,440 0 6,873,440
796 2030219337 Lê Thị Mỹ Diệu 12DHQTDVNH03 5,757,600 0 5,757,600
797 2030219405 Nguyễn Song Thiên Kim 12DHQTDVNH03 5,316,960 0 5,316,960
798 2030210407 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 12DHQTDVNH02 6,466,080 0 6,466,080
799 2030210316 Lê Trịnh Gia Huy 12DHQTDVNH02 5,776,000 0 5,776,000
800 2038219310 Bùi Thị Hải Yến 12DHQTKS05 7,761,120 0 7,761,120
801 2038219250 Nguyễn Ngọc Anh Thư 12DHQTKS04 8,169,600 0 8,169,600
802 2038210066 Lê Nguyễn Thanh Trúc 12DHQTKS02 9,953,040 0 9,953,040
803 2038219153 Lê Thị Thu Hương 12DHQTKS04 8,169,600 0 8,169,600
804 2038210601 Nguyễn Tấn Phát 12DHQTKS05 7,695,600 0 7,695,600
805 2038210548 Nguyễn Kim Như 12DHQTKS01 8,887,200 0 8,887,200
806 2038210436 Nguyễn Phương Hạ 12DHQTKS02 8,490,000 0 8,490,000
807 2038219176 Lữ Thị TrúC Mai 12DHQTKS04 7,009,600 0 7,009,600
808 2038219162 Hồ Đông Trúc Lam 12DHQTKS04 6,509,400 0 6,509,400
809 2038219234 Huỳnh Như Tâm 12DHQTKS05 5,420,800 0 5,420,800
810 2038210258 Nguyễn Đức Thiện 12DHQTKS02 4,646,640 0 4,646,640
811 2038210124 Võ Thị Diễm Lệ 12DHQTKS02 4,891,200 0 4,891,200
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
812 2038219123 Phạm Ngọc Điệp 12DHQTKS04 5,149,990 0 5,149,990
813 2038210284 Trần Diễm Quỳnh 12DHQTKS01 5,628,560 0 5,628,560
814 2038219152 Võ Quang Hưng 12DHQTKS04 5,174,080 0 5,174,080
815 2038219287 Dương Hoàng Tuấn 12DHQTKS05 5,420,800 0 5,420,800
816 2028204623 NGUYỄN NGUYÊN DƯƠNG 11DHDD2 7,004,400 0 7,004,400
817 2028200036 TRẦN LỮ CÁT PHƯỢNG 11DHDD1 6,898,500 6,898,500 0
818 2028209022 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG KHÁNH 11DHDD2 4,908,800 0 4,908,800
819 2028209012 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 11DHDD2 4,676,600 0 4,676,600
820 2028200064 TRẦN NGUYỄN THANH THƯƠNG 11DHDD1 4,411,800 0 4,411,800
821 2034200004 NGUYỄN VIỆT DŨNG 11DHNA1 6,258,600 0 6,258,600
822 2034200170 NGUYỄN ĐĂNG THÚY HIỀN 11DHNA3 7,079,400 0 7,079,400
823 2034208879 TRẦN NGUYỄN THIÊN ÂN 11DHNA2 5,437,800 0 5,437,800
824 2034200032 HUỲNH TRUNG TÍNH 11DHNA1 4,172,400 0 4,172,400
825 2034200073 THÁI THỊ THANH NHÀN 11DHNA1 4,172,400 0 4,172,400
826 2034208880 NGUYỄN THỊ THU THẢO 11DHNA3 4,392,000 0 4,392,000
827 2030200143 CHÂU THỊ HOÀI TÍCH 11DHQTDVNH4 7,695,000 0 7,695,000
828 2030209535 TRẦN THỊ ÁI LINH 11DHQTDVNH8 8,413,200 0 8,413,200
829 2030200311 THÁI TRƯƠNG QUỲNH NHƯ 11DHQTDVNH2 8,168,400 0 8,168,400
830 2030203002 ĐỖ NGỌC MINH THƯ 11DHQTDVNH6 7,695,000 0 7,695,000
831 2030200537 TRẦN THÀNH NHÂN 11DHQTDVNH2 6,976,800 0 6,976,800
832 2030200036 NGUYỄN THỊ DIỆU THANH 11DHQTDVNH3 7,344,000 0 7,344,000
833 2030209562 TRẦN PHẠM MỸ QUỲNH 11DHQTDVNH8 7,695,000 0 7,695,000
834 2030209633 TRẦN HÀ ÁNH VY 11DHQTDVNH1 7,344,000 6,300,000 1,044,000
835 2030200509 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 11DHQTDVNH4 8,856,000 0 8,856,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
836 2030200304 NGUYỄN THỊ NHƯ THẮM 11DHQTDVNH5 7,695,000 0 7,695,000
837 2030200101 NGUYỄN THU TÂM 11DHQTDVNH1 7,281,900 0 7,281,900
838 2030200025 LÊ ĐƯỜNG KIM HOÀN 11DHQTDVNH1 7,695,000 0 7,695,000
839 2030209531 LÊ THỊ ANH THƯ 11DHQTDVNH8 9,245,400 0 9,245,400
840 2030202073 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 11DHQTDVNH7 7,695,000 0 7,695,000
841 2030200237 VÕ LÊ PHƯỚC 11DHQTDVNH1 4,392,000 0 4,392,000
842 2030200319 NGUYỄN KIM THÙY 11DHQTDVNH5 5,400,000 0 5,400,000
843 2030209646 LÊ THANH HỒ 11DHQTDVNH8 5,976,000 0 5,976,000
844 2030202125 LƯƠNG THANH TRUNG 11DHQTDVNH5 5,130,000 0 5,130,000
845 2030204763 NGÔ MINH DŨNG 11DHQTDVNH8 5,677,200 0 5,677,200
846 2030200718 PHAN HOÀNG ÁI TRÂN 11DHQTDVNH5 4,758,240 4,758,240 0
847 2030200272 ĐÀO VŨ MAI PHƯƠNG 11DHQTDVNH3 4,651,200 0 4,651,200
848 2030209532 LÊ THỊ BÍCH TRÂM 11DHQTDVNH8 5,130,000 0 5,130,000
849 2030209536 LÊ TUẤN VIỆT 11DHQTDVNH8 5,714,000 0 5,714,000
850 2030200407 LÊ THỊ PHI NHUNG 11DHQTDVNH5 5,400,000 0 5,400,000
851 2030200620 NGUYỄN HÀ NGUYÊN 11DHQTDVNH5 5,130,000 0 5,130,000
852 2030200518 BÙI THỊ KIM TIÊN 11DHQTDVNH3 5,130,000 0 5,130,000
853 2030202065 NGUYỄN GIA MINH 11DHQTDVNH6 4,651,200 0 4,651,200
854 2030200538 NGUYỄN PHÚ HIỆP 11DHQTDVNH3 4,651,200 0 4,651,200
855 2038209431 HỒ THỊ TÚ ANH 11DHQTKS7 9,072,000 0 9,072,000
856 2038200532 HUỲNH THỊ THANH THẢO 11DHQTKS3 8,515,800 0 8,515,800
857 2038200141 NGUYỄN THỊ TUYẾT BĂNG 11DHQTKS2 9,072,000 0 9,072,000
858 2038209435 LÊ NGUYỄN THỊ THỦY LỆ 11DHQTKS7 9,234,000 0 9,234,000
859 2038209453 LÊ THÀNH LỘC 11DHQTKS7 9,374,400 0 9,374,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
860 2038204065 NGUYỄN THỊ THANH NHI 11DHQTKS6 9,072,000 9,072,000 0
861 2038209420 TRƯƠNG HOÀNG MỸ TIÊN 11DHQTKS8 9,828,000 5,040,000 4,788,000
862 2038202107 PHAN TUYẾT NGÂN 11DHQTKS6 6,992,800 6,300,000 692,800
863 2038202220 NGUYỄN VÕ NHẬT UYÊN 11DHQTKS7 6,480,000 0 6,480,000
864 2038209450 ĐINH PHƯƠNG THẢO 11DHQTKS7 5,976,000 0 5,976,000
865 2038200059 NGUYỄN VŨ MAI DUYÊN 11DHQTKS1 5,400,000 0 5,400,000
866 2038200263 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 11DHQTKS1 5,155,200 0 5,155,200
867 2038200227 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 11DHQTKS2 6,048,000 0 6,048,000
868 2038209438 LÊ HOÀNG PHÚC 11DHQTKS7 6,048,000 0 6,048,000
869 2038209423 TRẦN THỊ QUÝ 11DHQTKS7 5,853,600 0 5,853,600
870 2038202110 TRẦN KIM NGỌC 11DHQTKS7 6,480,000 0 6,480,000
871 2038209459 BÙI THỊ THU TRANG 11DHQTKS8 6,552,000 0 6,552,000
872 2038202030 MANG THỊ THÙY DUNG 11DHQTKS3 5,198,400 5,040,000 158,400
873 2038209427 TRẦN ĐÌNH ANH THI 11DHQTKS7 4,896,000 0 4,896,000
874 2038200253 HUỲNH BẢO TRÂN 11DHQTKS5 6,406,600 0 6,406,600
875 2002209001 Lê Quốc Thiện 11DHDT3 16,435,000 0 16,435,000
876 2002200024 TRẦN HỮU ĐỨC 11DHDT4 6,480,000 0 6,480,000
877 2002200017 ĐỖ HỒNG KHẢI 11DHDT3 9,936,900 0 9,936,900
878 2002204767 NGUYỄN PHÚC THỊNH 11DHDT4 5,253,120 0 5,253,120
879 2002200222 NGUYỄN VĂN HUY 11DHDT1 4,822,200 0 4,822,200
880 2002202017 TRẦN VÂN GIANG 11DHDT4 5,076,000 0 5,076,000
881 2032202055 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC 11DHTDH2 6,617,700 0 6,617,700
882 2032200043 TRẦN NHỰT TÂM 11DHTDH1 8,054,100 0 8,054,100
883 2032203017 TRẦN THỊ XUÂN TUYẾT 11DHTDH2 6,669,000 0 6,669,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
884 2032200136 TRẦN ANH KIỆT 11DHTDH2 8,618,400 0 8,618,400
885 2032204559 TRẦN QUỐC DUY 11DHTDH3 8,618,400 0 8,618,400
886 2032207954 ĐẠI NHẬT QUANG 11DHTDH3 8,618,400 0 8,618,400
887 2032202004 NGUYỄN TUẤN ANH 11DHTDH2 8,157,600 0 8,157,600
888 2032207934 ĐÀO QUỐC HƯNG 11DHTDH3 8,618,400 0 8,618,400
889 2032210058 Hồ Duy Toàn 12DHTDH01 4,813,840 0 4,813,840
890 2032217342 Lưu Công Chánh 12DHTDH02 6,365,760 0 6,365,760
891 2032217332 Nguyễn Tuấn Anh 12DHTDH03 5,344,320 0 5,344,320
892 2032217451 Nguyễn Đăng Khôi 12DHTDH03 4,789,520 0 4,789,520
893 2032217523 Âu Hoàng Phúc 12DHTDH03 5,771,440 0 5,771,440
894 2032217524 Cao Trọng Phúc 12DHTDH03 5,847,440 0 5,847,440
895 2032210446 Hồ Hữu Trung 12DHTDH03 4,789,520 0 4,789,520
896 2032211920 Trần Minh Tương 12DHTDH03 4,789,520 0 4,789,520
897 2032210494 Nguyễn Văn Tường 12DHTDH03 4,789,520 0 4,789,520
898 2032217379 Huỳnh Thành Đạt 12DHTDH04 5,316,960 0 5,316,960
899 2032217403 Nguyễn Xuân Hòai 12DHTDH04 5,316,960 0 5,316,960
900 2032210305 Trần Thanh Hưng 12DHTDH04 5,344,320 0 5,344,320
901 2032217492 Chau Vanh Nắch 12DHTDH04 5,596,800 5,163,332 433,468
902 2032217588 Võ Nguyễn Trí 12DHTDH04 4,813,840 0 4,813,840
903 2032210403 Phạm Quang Hiền 12DHTDH05 7,501,500 5,659,000 1,842,500
904 2032210417 Trần Hoàn 12DHTDH05 4,987,760 4,987,760 0
905 2032210408 Nguyễn Huy Cường 12DHTDH06 8,753,220 0 8,753,220
906 2032210578 Trương Công Thành Đạt 12DHTDH06 4,813,840 0 4,813,840
907 2032211144 Phạm Minh Hiếu 12DHTDH06 4,813,840 0 4,813,840
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
908 2032211167 Trần Cao Huy 12DHTDH06 8,395,200 0 8,395,200
909 2032211176 Võ Tuấn Kiệt 12DHTDH06 8,395,200 0 8,395,200
910 2032211153 Lê Hữu Nam 12DHTDH06 7,220,760 0 7,220,760
911 2032210430 Nguyễn Lương Quốc Thịnh 12DHTDH06 5,767,200 0 5,767,200
912 2032210580 Lê Phong Anh Trí 12DHTDH06 4,745,840 0 4,745,840
913 2032211179 Trịnh Minh Trí 12DHTDH06 4,813,840 0 4,813,840
914 2032211188 Đoàn Hữu Luân 12DHTDH07 8,395,200 0 8,395,200
915 2032217508 Phan Minh Nhựt 12DHTDH07 5,268,320 0 5,268,320
916 2032217518 Bùi Bảo Phi 12DHTDH07 7,600,800 0 7,600,800
917 2032217565 Nguyễn Trần Hoài Thi 12DHTDH07 5,067,200 0 5,067,200
918 2032217598 Nguyễn Tất Trường 12DHTDH07 5,820,080 0 5,820,080
919 2002221427 Mai Hữu Hiếu 13DHDT01 4,871,600 0 4,871,600
920 2002222056 Nguyễn Tấn Khánh 13DHDT01 4,871,600 0 4,871,600
921 2002224657 Nguyễn Hoàng Thông Thái 13DHDT01 5,128,000 0 5,128,000
922 2002225838 Hoàng Trọng Cao Vĩ 13DHDT01 4,871,600 0 4,871,600
923 2002225850 Trần Thanh Việt 13DHDT01 7,648,200 0 7,648,200
924 2032225853 Ngô Quốc Việt 13DHTDH01 7,307,400 0 7,307,400
925 2032220556 Phạm Trung Chính 13DHTDH03 7,254,000 0 7,254,000
926 2032225626 Phạm Gia Trọng 13DHTDH03 8,139,600 0 8,139,600
927 2032221861 Phạm Đức Hường 13DHTDH03 7,723,800 0 7,723,800
928 2032223758 Lâm Văn Trọng Phúc 13DHTDH01 7,307,400 0 7,307,400
929 2032221906 Trương Tuấn Kiệt 13DHTDH03 7,307,400 0 7,307,400
930 2032222123 Lâm Đăng Khoa 13DHTDH01 6,816,000 0 6,816,000
931 2032223079 Hàn Thiên Bửu Ngọc 13DHTDH02 5,128,000 5,128,000 0
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
932 2032223811 Lê Xuân Ngọc Phước 13DHTDH01 4,316,800 0 4,316,800
933 2032224398 Trương Nhật Tiến 13DHTDH03 4,871,600 0 4,871,600
934 2032224399 Trần Thanh Tiến 13DHTDH01 4,871,600 0 4,871,600
935 2032223269 Nguyễn Minh Nhật 13DHTDH03 5,632,000 0 5,632,000
936 2032220041 Phạm Văn Trường An 13DHTDH03 4,442,200 0 4,442,200
937 2032221637 Nguyễn Văn Huy 13DHTDH01 5,128,000 0 5,128,000
938 2032224526 Tiêu Anh Tuấn 13DHTDH02 5,128,000 0 5,128,000
939 2032221646 Nguyễn Thanh Huy 13DHTDH02 4,790,800 0 4,790,800
940 2032224049 Trương Minh Quyền 13DHTDH03 4,871,600 0 4,871,600
941 2032220686 Nguyễn Anh Dũng 13DHTDH01 5,128,000 0 5,128,000
942 2029205004 NGÔ MINH TÂM 11DHAV8 10,080,000 0 10,080,000
943 2029202139 NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ 11DHAV7 6,728,400 0 6,728,400
944 2029205015 LÊ MỘNG THƠ 11DHAV8 5,745,600 0 5,745,600
945 2029205021 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 11DHAV4 7,598,400 0 7,598,400
946 2029200207 ĐỖ THỊ NGỌC QUYÊN 11DHAV3 7,995,600 0 7,995,600
947 2029205035 TRẦN NGỌC KIM CHI 11DHAV9 6,463,800 0 6,463,800
948 2029205082 CHÂU THỊ LAN QUYÊN 11DHAV8 6,048,000 0 6,048,000
949 2029204707 DƯƠNG TUẤN KIỆT 11DHAV9 6,861,600 0 6,861,600
950 2029200342 ĐẶNG LÝ NGỌC HÂN 11DHAV3 6,465,300 0 6,465,300
951 2029200122 NGÔ HOÀI THƯ 11DHAV1 7,937,100 0 7,937,100
952 2029202233 VÕ THỊ TƯỜNG VY 11DHAV4 6,048,000 0 6,048,000
953 2029202153 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG 11DHAV8 4,384,800 0 4,384,800
954 2029202118 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 11DHAV8 3,830,400 0 3,830,400
955 2029202145 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH 11DHAV7 4,309,200 0 4,309,200
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
956 2029205087 NGUYỄN KIM KHOA 11DHAV9 5,088,200 0 5,088,200
957 2029205051 PHAN THỊ THANH NGÂN 11DHAV9 3,830,400 0 3,830,400
958 2029200157 TRẦN NHỰT HUY 11DHAV2 4,309,200 0 4,309,200
959 2029204309 NGUYỄN PHƯƠNG LAM 11DHAV7 4,309,200 0 4,309,200
960 2029200200 NGUYỄN GIA KHANH 11DHAV1 4,309,200 0 4,309,200
961 2029205078 NÔNG THỊ LINH 11DHAV9 5,057,200 0 5,057,200
962 2029205032 LÊ THANH SƠN 11DHAV9 4,032,000 0 4,032,000
963 2029200378 TRẦN QUỐC VIỆT 11DHAV3 5,436,000 0 5,436,000
964 2029202143 NGUYỄN HOÀI NHỰT 11DHAV6 4,069,800 0 4,069,800
965 2029205095 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11DHAV8 3,830,400 0 3,830,400
966 2029205018 NGUYỄN BẢO TRÂN 11DHAV9 4,622,880 0 4,622,880
967 2029205112 HOÀNG VÕ NHÃ VY 11DHAV9 5,882,400 0 5,882,400
968 2029205005 TRẦN NHẬT VY 11DHAV9 4,309,200 4,309,200 0
969 2039200074 TIÊU ÁI THANH 11DHTQ3 6,966,000 0 6,966,000
970 2039200273 ÂU KIẾN LÂM 11DHTQ4 6,672,420 0 6,672,420
971 2039200003 BÙI THỊ BÍCH LIỄU 11DHTQ1 7,335,900 0 7,335,900
972 2039205145 VÕ THỊ PHÚ 11DHTQ5 6,322,440 0 6,322,440
973 2039205179 LƯƠNG HOÀI TRANG 11DHTQ6 8,967,540 0 8,967,540
974 2039202006 PHẠM THỊ NHƯ BÌNH 11DHTQ4 8,413,200 0 8,413,200
975 2039203010 VÕ THỊ THẢO NHƯ 11DHTQ5 6,672,420 0 6,672,420
976 2039202096 HUỲNH VÕ PHƯƠNG THẢO 11DHTQ5 6,210,000 0 6,210,000
977 2039205144 HUỲNH THIÊN LÝ 11DHTQ6 8,100,000 0 8,100,000
978 2039200050 NGUYỄN THỊ NGUYÊN THUY 11DHTQ1 6,258,600 0 6,258,600
979 2039202010 PHAN THỊ THU DUNG 11DHTQ5 8,913,600 0 8,913,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
980 2039205158 TRẦN VĂN NHÃ 11DHTQ6 7,779,600 0 7,779,600
981 2039204070 LÊ HOÀNG THƯƠNG 11DHTQ5 6,966,000 0 6,966,000
982 2039202109 HUỲNH HỒNG THƯ 11DHTQ5 7,722,000 0 7,722,000
983 2029212605 Vũ Thị Thu Huyền 12DHAV04 8,499,600 0 8,499,600
984 2029210310 Đoàn Thị Gia Hân 12DHAV01 8,820,180 0 8,820,180
985 2029212508 Lê Đức Anh 12DHAV06 8,101,980 0 8,101,980
986 2029212659 Võ Hào Nam 12DHAV08 8,528,400 0 8,528,400
987 2029212811 Nguyễn Ngọc Trâm 12DHAV07 9,328,800 0 9,328,800
988 2029212710 Phạm Thị Quỳnh Như 12DHAV08 8,528,400 0 8,528,400
989 2029212868 Võ Tường Vy 12DHAV08 6,939,600 0 6,939,600
990 2029212727 Nguyễn Cao Uyên Phương 12DHAV06 8,101,980 0 8,101,980
991 2029212566 Trần Thị Thanh Hà 12DHAV06 8,101,980 0 8,101,980
992 2029212617 Phan Tấn Khoa 12DHAV10 9,284,400 0 9,284,400
993 2029212839 Phan Tú Uyên 12DHAV05 8,856,660 0 8,856,660
994 2029212767 Hoàng Ngọc Thiên 12DHAV09 8,528,400 0 8,528,400
995 2029210464 Lý Bảo Long 12DHAV01 8,531,760 0 8,531,760
996 2029212770 Lê Ngọc Thống 12DHAV05 9,322,800 0 9,322,800
997 2029212708 Nguyễn Ngọc Như 12DHAV05 8,393,700 0 8,393,700
998 2029210388 Lê Huỳnh Thúy An 12DHAV03 8,528,400 0 8,528,400
999 2029212532 Nguyễn Hồng Diễm 12DHAV06 8,101,980 0 8,101,980
1000 2029212680 Phạm Thị Thanh Nguyên 12DHAV10 8,856,660 0 8,856,660
1001 2029210320 Nguyễn Thị Lưu Huyền 12DHAV02 7,965,180 0 7,965,180
1002 2039212978 Trần Huỳnh Diễm My 12DHTQ06 16,180,400 0 16,180,400
1003 2039213087 Ong Sí Tuấn 12DHTQ04 14,733,375 0 14,733,375
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1004 2039212973 Nguyễn Hà Yến Ly 12DHTQ06 14,978,000 0 14,978,000
1005 2039213028 Lâm Mỹ Phương 12DHTQ05 12,842,100 0 12,842,100
1006 2039212972 Lư Cẩm Ly 12DHTQ04 8,460,300 0 8,460,300
1007 2039213069 Nguyễn Thị Thùy Trang 12DHTQ07 8,733,600 0 8,733,600
1008 2039213050 Đinh Thị Lệ Thu 12DHTQ04 7,705,260 0 7,705,260
1009 2039213056 Lê Thị Anh Thư 12DHTQ05 7,705,260 0 7,705,260
1010 2039210372 Lại Ngọc Mẫn Nghi 12DHTQ02 6,950,580 0 6,950,580
1011 2039210246 Huỳnh Phối My 12DHTQ01 6,026,760 0 6,026,760
1012 2039210076 Lê Thị Ngọc Linh 12DHTQ01 10,503,960 0 10,503,960
1013 2039212948 Nguyễn Thị Hường 12DHTQ04 9,671,760 0 9,671,760
1014 2029220219 Trần Việt Anh 13DHAV02 13,147,500 0 13,147,500
1015 2029225572 Nguyễn Hải Triều 13DHAV01 8,008,500 0 8,008,500
1016 2029223849 Lê Diễm Phương 13DHAV02 7,308,000 0 7,308,000
1017 2029225600 Vương Kim Tuyết Trinh 13DHAV02 8,008,500 0 8,008,500
1018 2029224613 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 13DHAV02 8,008,500 0 8,008,500
1019 2029221361 Bùi Gia Hiền 13DHAV01 8,008,500 0 8,008,500
1020 2029225022 Đào Thị Bích Thu 13DHAV02 8,430,000 0 8,430,000
1021 2039225867 Lâm Quang Vinh 13DHTQ03 15,420,000 0 15,420,000
1022 2039220197 Nguyễn Minh Anh 13DHTQ02 17,293,800 0 17,293,800
1023 2039223994 Trần Thanh Quý 13DHTQ03 14,649,000 0 14,649,000
1024 2039222322 Trương Vương Linh 13DHTQ03 14,649,000 0 14,649,000
1025 2025200085 QUAN NGỌC LÂM 11DHCDT1 4,703,400 4,703,400 0
1026 2025200093 ĐẶNG THANH PHÚ 11DHCDT1 4,320,000 4,320,000 0
1027 2025207683 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11DHCDT2 5,823,400 5,823,400 0
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1028 2025203006 VŨ HOÀNG TUẤN KIỆT 11DHCDT2 4,719,600 4,719,600 0
1029 2025202048 TRẦN HỮU QUAN 11DHCDT2 5,472,000 5,472,000 0
1030 2025207663 NGUYỄN TÀI LỘC QUỐC 11DHCDT2 4,320,000 4,320,000 0
1031 2025207681 PHẠM TRUNG TÍN 11DHCDT3 5,400,000 5,400,000 0
1032 2003200127 PHÙNG BÁ PHÁT 11DHCK1 4,212,000 4,212,000 0
1033 2003202034 TRẦN TRUNG 11DHCK1 5,804,000 5,804,000 0
1034 2003204611 NGÔ GIA HUY 11DHCK2 4,480,200 4,480,200 0
1035 2025211080 Trần Quốc An 12DHCDT04 7,276,620 0 7,276,620
1036 2025210358 Trần Quốc Khôi 12DHCDT04 4,599,520 0 4,599,520
1037 2042210701 Nguyễn Vũ Hòa 12DHKTN 5,407,200 0 5,407,200
1038 2042210693 Nguyễn Tuấn Kiệt 12DHKTN 5,136,840 0 5,136,840
1039 2042210057 Sỉn Thăng Long 12DHKTN 7,705,260 0 7,705,260
1040 2042217846 Nguyễn Văn Nguyên 12DHKTN 5,136,840 0 5,136,840
1041 2042210043 Võ Văn Hoài Yên 12DHKTN 9,019,260 0 9,019,260
1042 2025222469 Nguyễn Hữu Lộc 13DHCDT01 3,961,500 0 3,961,500
1043 2025225697 Huỳnh Chí Trực 13DHCDT01 4,170,000 0 4,170,000
1044 2025220999 Đỗ Phương Đông 13DHCDT02 3,961,500 0 3,961,500
1045 2025220729 Ngô Ngọc Hoàng Duy 13DHCDT02 4,619,600 4,619,600 0
1046 2025221915 Võ Trọng Kiệt 13DHCDT02 4,449,700 0 4,449,700
1047 2025224966 Lâm Minh Thịnh 13DHCDT02 4,170,000 0 4,170,000
1048 2025225710 Hoàng Xuân Trường 13DHCDT02 4,510,000 0 4,510,000
1049 2003223242 Nguyễn Thành Nhân 13DHCK01 3,961,500 0 3,961,500
1050 2003221577 Lê Phi Hùng 13DHCK02 4,754,000 0 4,754,000
1051 2042221899 Phạm Nguyễn Tuấn Kiệt 13DHKTN01 6,657,600 0 6,657,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1052 2042226255 Lí Văn Phát 13DHKTN02 4,672,000 0 4,672,000
1053 2037200041 NGUYỄN THỊ XUÂN HIÊN 11DHKTL1 15,160,500 0 15,160,500
1054 2037206732 TRẦN NGỌC THUẬN 11DHKTL3 7,746,300 0 7,746,300
1055 2037206636 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 11DHKTL4 7,746,300 0 7,746,300
1056 2037203019 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 11DHKTL3 7,746,300 0 7,746,300
1057 2037204020 HỒ THỊ MAI PHƯƠNG 11DHKTL3 7,746,300 0 7,746,300
1058 2037206699 NGUYỄN THỊ THÚY HÒA 11DHKTL1 7,746,300 0 7,746,300
1059 2037200128 HUỲNH THỊ NGÀ 11DHKTL2 7,746,300 0 7,746,300
1060 2037200084 TẠ THỊ MAI HƯƠNG 11DHKTL1 8,154,000 0 8,154,000
1061 2037202065 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 11DHKTL3 8,541,000 0 8,541,000
1062 2037206712 PHẠM THỊ CẨM TUYÊN 11DHKTL3 7,746,300 0 7,746,300
1063 2037215023 Trương Ngọc Phương Bình 12DHKTL05 8,292,000 0 8,292,000
1064 2037215178 Hồ Yến Nhi 12DHKTL04 6,629,100 0 6,629,100
1065 2037215147 Lê Thanh Ngân 12DHKTL04 6,629,100 0 6,629,100
1066 2037210372 Phạm Thị Như Quỳnh 12DHKTL01 7,772,400 0 7,772,400
1067 2037215232 Lương Vũ Hoàng Phượng 12DHKTL03 8,139,780 0 8,139,780
1068 2037215129 Hồ Ái Loan 12DHKTL05 8,964,000 0 8,964,000
1069 2037215058 Lê Minh Đề 12DHKTL03 9,045,600 0 9,045,600
1070 2037210373 Lê Nguyễn Tường Vi 12DHKTL02 7,347,300 0 7,347,300
1071 2037215109 Huỳnh Bùi Minh Khuê 12DHKTL04 8,730,120 0 8,730,120
1072 2037212234 Đinh Hồng Ngọc 12DHKTL05 8,515,800 0 8,515,800
1073 2037215007 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh 12DHKTL06 8,215,980 0 8,215,980
1074 2037210509 Lê Thị Mai Phương 12DHKTL04 7,772,400 0 7,772,400
1075 2037215100 Huỳnh Hương 12DHKTL05 7,383,780 0 7,383,780
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1076 2037210333 Đoàn Phạm Hùng 12DHKTL01 7,383,780 0 7,383,780
1077 2037215105 Lê Hồng Khanh 12DHKTL07 7,717,785 0 7,717,785
1078 2037215083 Nguyễn Thị Thúy Hiền 12DHKTL03 7,383,780 0 7,383,780
1079 2037215130 Vũ Thị Kiều Loan 12DHKTL05 7,307,280 0 7,307,280
1080 2037210421 Trần Thị Thanh Ngân 12DHKTL02 7,418,400 0 7,418,400
1081 2037210045 Cáp Trọng Hiếu 12DHKTL02 8,215,980 0 8,215,980
1082 2037215191 Phùng Thị Tú Nhi 12DHKTL06 8,515,800 0 8,515,800
1083 2037215030 Nguyễn Thị Cẩm Chi 12DHKTL04 8,516,085 0 8,516,085
1084 2037210010 Phạm Hồng Duy 12DHKTL01 8,077,680 0 8,077,680
1085 2037222744 Lê Thị Ly Na 13DHKTL03 8,490,150 0 8,490,150
1086 2037225286 Nguyễn Thị Hoài Thương 13DHKTL02 8,937,000 0 8,937,000
1087 2037222972 Phạm Hoàng Trúc Ngân 13DHKTL01 8,490,150 0 8,490,150
1088 2037225612 Đỗ Nguyễn Tú Trinh 13DHKTL02 8,446,350 0 8,446,350
1089 2037225366 Lê Thị Huyền Trang 13DHKTL03 8,937,000 0 8,937,000
1090 2037225818 Phạm Ngọc Khánh Vi 13DHKTL01 8,937,000 0 8,937,000
1091 2037221202 Đào Thị Hảo 13DHKTL03 8,937,000 0 8,937,000
1092 2037222310 Bùi Thị Mai Linh 13DHKTL02 7,623,000 0 7,623,000
1093 2037223141 Đỗ Hoàng Thảo Nguyên 13DHKTL02 8,490,150 0 8,490,150
1094 2009202007 Lâm Lê Tuấn Hải 11DHMT 6,874,200 0 6,874,200
1095 2009202008 Lê Nguyễn Thanh Hằng 11DHMT 6,874,200 0 6,874,200
1096 2031200066 Cao Thị Bé Thơ 11DHQLMT1 8,208,000 0 8,208,000
1097 2031200041 Trần Văn Khang 11DHQLMT2 7,166,400 0 7,166,400
1098 2031203015 Vi Thị Hằng 11DHQLMT2 7,884,000 0 7,884,000
1099 2031200020 Trần Thanh Tấn 11DHQLMT1 5,256,000 0 5,256,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1100 2008202043 Đặng Văn Ty 11DHSH2 7,128,000 0 7,128,000
1101 2008206825 Nguyễn Thanh Nhật Minh 11DHSH1 6,642,000 0 6,642,000
1102 2008206826 Phạm Ngọc Tâm Khuê 11DHSH1 4,386,600 3,303,000 1,083,600
1103 2008200012 Võ Mỹ Quân 11DHSH1 5,256,000 0 5,256,000
1104 2008204765 Đoàn Thanh Phát 11DHSH2 4,932,000 0 4,932,000
1105 2008200035 Trần Thị Yến Linh 11DHSH2 4,993,200 0 4,993,200
1106 2031210070 Hà Thị Huỳnh Như 12DHQLMT01 7,006,440 0 7,006,440
1107 2031210409 Bùi Hoàng Vy 12DHQLMT03 8,820,180 0 8,820,180
1108 2031210901 Nguyễn Thị Kiều Ngân 12DHQLMT02 5,531,560 0 5,531,560
1109 2031210018 Nguyễn Hoàng Phương Uyên 12DHQLMT01 4,387,200 0 4,387,200
1110 2031210197 Nguyễn Anh Tuấn 12DHQLMT01 4,845,760 0 4,845,760
1111 2031210407 Nguyễn Thu Hiền 12DHQLMT02 7,383,780 0 7,383,780
1112 2031210721 Nguyễn Thị Kiều Nga 12DHQLMT02 5,531,560 0 5,531,560
1113 2031219650 Nguyễn Phạm Như Tâm 12DHQLMT03 6,251,760 0 6,251,760
1114 2031219643 Phan Thị Kim Phụng 12DHQLMT03 4,917,190 0 4,917,190
1115 2031219665 Hoàng Thị Hồng Vân 12DHQLMT03 5,425,640 0 5,425,640
1116 2031210185 Lê Thị Kim Chi 12DHQLMT01 4,954,440 0 4,954,440
1117 2031210434 Nguyễn Lê Hải Yến 12DHQLMT01 4,387,200 0 4,387,200
1118 2031210425 Đoàn Cát Tường 12DHQLMT02 5,652,880 0 5,652,880
1119 2031210216 Đoàn Thành Đạt 12DHQLMT01 4,387,200 0 4,387,200
1120 2031211551 Huỳnh Quang Khải 12DHQLMT03 5,174,080 0 5,174,080
1121 2031219671 Lê Thị Như Ý 12DHQLMT03 4,670,960 0 4,670,960
1122 2031219601 Nguyễn Đình Triệu Dung 12DHQLMT02 5,181,600 0 5,181,600
1123 2031219623 Trần Cẩm Ly 12DHQLMT03 5,616,400 0 5,616,400
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1124 2031211710 Trần Thị Minh Thu 12DHQLMT03 5,711,200 0 5,711,200
1125 2031210423 Ngô Khả Yến 12DHQLMT02 4,670,960 4,670,960 0
1126 2031211314 Nguyễn Thị Thủy Tiên 12DHQLMT03 4,670,960 0 4,670,960
1127 2008210214 Trịnh Trần Thành Trung 12DHSH01 4,969,640 0 4,969,640
1128 2009226240 Lê Ngọc Thanh Thư 13DHMT 3,762,000 0 3,762,000
1129 2009226020 Nguyễn Thanh Vy 13DHMT 3,207,200 0 3,207,200
1130 2009226295 Lê Nhật Trường 13DHMT 3,905,600 0 3,905,600
1131 2008222081 Trần Tuấn Khiêm 13DHSH01 7,568,850 0 7,568,850
1132 2008224704 Lý Giai Thành 13DHSH01 4,516,300 0 4,516,300
1133 2008225182 Nguyễn Thị Minh Thư 13DHSH01 6,219,000 6,219,000 0
1134 2008222883 Võ Thị Kim Ngân 13DHSH01 4,828,400 0 4,828,400
1135 2008221381 Nguyễn Văn Hiển 13DHSH01 4,464,620 0 4,464,620
1136 2027210327 Đinh Thị Hồng Thảo 12DHCM02 5,388,400 0 5,388,400
1137 2027218533 Nguyễn Thị Hồng Thủy 12DHCM02 4,885,280 0 4,885,280
1138 2027218556 Huỳnh Nguyễn Hoàng Triều 12DHCM02 5,142,400 0 5,142,400
1139 2027218557 Đặng Thị Uyên Trinh 12DHCM02 7,328,100 0 7,328,100
1140 2027210402 Nguyễn Thị Hồng 12DHCM03 7,327,920 0 7,327,920
1141 2043213963 Trần Hoài Phúc 12DHKDTT01 5,332,000 0 5,332,000
1142 2043210675 Lý Ngọc Hà Tiên 12DHKDTT01 5,065,400 0 5,065,400
1143 2043213938 Tô Thị Kim Anh 12DHKDTT02 5,916,000 0 5,916,000
1144 2043210676 Phạm Thị Hòa Bình 12DHKDTT02 5,568,520 0 5,568,520
1145 2043213941 Trần Thị Thùy Dung 12DHKDTT02 5,332,000 0 5,332,000
1146 2043210427 Trần Ngọc Diễm Hằng 12DHKDTT02 11,228,400 0 11,228,400
1147 2043211973 Lê Nguyễn Tiểu My 12DHKDTT02 5,332,000 0 5,332,000
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1148 2043211245 Võ Lê Hoàng Yến 12DHKDTT02 5,620,200 0 5,620,200
1149 2027221518 Nguyễn Thị Hội 13DHCM01 8,190,900 0 8,190,900
1150 2027223001 Võ Duy Nghi 13DHCM01 8,622,000 0 8,622,000
1151 2027224900 Thái Thị Bích Thiên 13DHCM01 8,190,900 0 8,190,900
1152 2027225197 Huỳnh Thị Minh Thư 13DHCM01 8,113,380 0 8,113,380
1153 2027224615 Hồ Ngọc Ánh Tuyết 13DHCM01 7,879,680 0 7,879,680
1154 2027221856 Hoàng Thị Thúy Hường 13DHCM02 8,622,000 0 8,622,000
1155 2027225440 Cao Phương Trâm 13DHCM02 8,190,900 0 8,190,900
1156 2027225596 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 13DHCM02 7,879,680 0 7,879,680
1157 2043226200 Lê Thị Mộng Thu 13DHKDTT02 7,938,000 0 7,938,000
1158 2004202013 Phan Nguyễn Thành Luân 11DHHH2 6,783,000 0 6,783,000
1159 2004208038 Hồ Thị Kim Xuân 11DHHH3 7,153,500 0 7,153,500
1160 2004208061 Phạm Huỳnh Minh Mẫn 11DHHH2 6,783,000 0 6,783,000
1161 2004200003 Võ Thị Mỹ Hạnh 11DHHH3 7,020,000 0 7,020,000
1162 2004203002 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 11DHHH1 6,642,000 0 6,642,000
1163 2004210418 Tạ Thị Hồng Nhung 12DHHH03 6,899,685 0 6,899,685
1164 2004217760 Nguyễn Lê Kiều Mai Thuy 12DHHH02 7,653,960 0 7,653,960
1165 2004210419 Nguyễn Thị Hoàng Yến 12DHHH03 6,899,280 0 6,899,280
1166 2004210639 Hoàng Như Quỳnh 12DHHH03 6,862,800 0 6,862,800
1167 2045210001 Nguyễn Thị Yến Linh 12DHHH05 4,841,600 0 4,841,600
1168 2004210284 Trần Minh Mẫn 12DHHH01 7,262,400 0 7,262,400
1169 2004217631 Huỳnh Phúc Như Anh 12DHHH02 7,617,480 0 7,617,480
1170 2004217736 Trần Quy 12DHHH05 7,262,400 0 7,262,400
1171 2004210630 Phan Trần Hoàng Lan 12DHHH05 7,344,000 0 7,344,000
1172 2004217691 Nguyễn Thị Kim Mai 12DHHH02 4,021,600 0 4,021,600
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1173 2004210003 Lê Minh An 12DHHH04 5,486,760 0 5,486,760
1174 2004217651 Trần Thành Đạt 12DHHH03 4,563,040 0 4,563,040
1175 2004217646 Phạm Ngọc Duyên 12DHHH03 5,345,600 0 5,345,600
1176 2004217773 Trương Thị Thùy Trang 12DHHH05 5,102,640 0 5,102,640
1177 2004217746 Trần Thanh Sơn 12DHHH03 4,599,520 0 4,599,520
1178 2004217789 Nguyễn Thị Hồng Tuyết 12DHHH05 5,102,640 0 5,102,640
1179 2004223971 Nguyễn Thị Ngọc Quí 13DHHH03 11,290,750 0 11,290,750
1180 2004222004 Trương Đạt Khang 13DHHH01 12,677,750 0 12,677,750
1181 2004222768 Tằng Hòa Nam 13DHHH02 7,529,130 0 7,529,130
1182 2004221448 Lê Thị Ngọc Hoa 13DHHH02 7,606,650 0 7,606,650
1183 2004225415 Nguyễn Quốc Trạng 13DHHH04 5,283,600 0 5,283,600
1184 2004220970 Trần Bùi Ngọc Điểm 13DHHH02 6,611,400 0 6,611,400
1185 2004220483 Nguyễn Lưu Ngọc Châu 13DHHH04 7,606,650 0 7,606,650
1186 2004223071 Lâm Ái Ngọc 13DHHH03 5,071,100 0 5,071,100
1187 2004224808 Đinh Thị Thanh Thảo 13DHHH03 6,358,350 0 6,358,350
1188 2004221288 Trương Thị Ngọc Hân 13DHHH03 5,338,000 0 5,338,000
1189 2004223334 Trịnh Phương Nhi 13DHHH02 5,019,420 0 5,019,420
1190 2024200224 PHẠM THỊ KIM THOA 11DHQTDVLH3 6,330,000 0 6,330,000
1191 2024200020 TRẦN QUANG TÚ 11DHQTDVLH2 5,899,500 0 5,899,500
1192 2024200418 LÊ NGỌC NHƯ QUỲNH 11DHQTDVLH1 6,210,000 0 6,210,000
1193 2024200042 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 11DHQTDVLH1 5,899,500 0 5,899,500
1194 2024209322 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 11DHQTDVLH4 6,147,900 0 6,147,900
1195 2024200111 CAO THỊ LÝ 11DHQTDVLH2 6,617,700 0 6,617,700
1196 2024202026 DOÃN THỊ MỸ HẠNH 11DHQTDVLH3 5,574,000 5,574,000 0
Cấn trừ học phí G
STT Mã sinh viên Họ và tên Lớp Tiền học bổng Số tiền còn lại nhận
25/10/2023 h
1197 2024209157 LẠI THỊ ĐIỆP 11DHQTDVLH4 5,454,000 0 5,454,000
1198 2024200170 NGUYẾN THỊ PHƯƠNG HẠNH 11DHQTDVLH2 5,257,500 5,257,500 0
1199 2024209144 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 11DHQTDVLH4 5,935,980 0 5,935,980
1200 2024202039 BÙI VĨ KHANG 11DHQTDVLH3 7,206,000 0 7,206,000
1201 2024209223 THIỀU THỊ QUỲNH 11DHQTDVLH4 6,147,900 0 6,147,900
1202 2024202002 TRẦN XUÂN ANH 11DHQTDVLH3 5,899,500 0 5,899,500
1203 2024202098 NGUYỄN THANH THẢO 11DHQTDVLH3 6,210,000 0 6,210,000
1204 2024209122 THIỀU THỊ KIM CHI 11DHQTDVLH5 5,181,300 0 5,181,300
1205 2024202019 VÕ VĂN DƯƠNG 11DHQTDVLH3 7,004,400 6,300,000 704,400
1206 2024209123 PHAN THỊ MINH NGUYỆT 11DHQTDVLH5 5,899,500 0 5,899,500
1207 2024209121 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN 11DHQTDVLH5 5,899,500 0 5,899,500
1208 2022210047 TRẦN THỊ THÚY AN 12DHTP_TD 10,514,400 0 10,514,400
1209 2004208041 ĐINH PHAN TÀI LỢI 11DHHH2 7,896,000 0 7,896,000

You might also like