Professional Documents
Culture Documents
TCCTKT
TCCTKT
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Tháng 01 năm 2020
Chứng từ Đã Số phát sinh
Ngày Số Số
ghi
tháng Ngày Diễn giải TT hiệu
Số sổ Nợ Có
ghi sổ tháng dòng TK
cái
Số trang trước chuyển sang
1
Chứng từ Đã Số phát sinh
Ngày Số Số
ghi
tháng Ngày Diễn giải TT hiệu
Số sổ Nợ Có
ghi sổ tháng dòng TK
cái
2
Chứng từ Đã Số phát sinh
Ngày Số Số
ghi
tháng Ngày Diễn giải TT hiệu
Số sổ Nợ Có
ghi sổ tháng dòng TK
cái
3
Chứng từ Đã Số phát sinh
Ngày Số Số
ghi
tháng Ngày Diễn giải TT hiệu
Số sổ Nợ Có
ghi sổ tháng dòng TK
cái
4
Chứng từ Đã Số phát sinh
Ngày Số Số
ghi
tháng Ngày Diễn giải TT hiệu
Số sổ Nợ Có
ghi sổ tháng dòng TK
cái
5
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
6
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a2-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
7
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
8
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ THU TIỀN GỞI NGÂN HÀ NG (NGOẠI TỆ)
Tháng 01 năm 2020
Chứng từ Ghi Nơ ̣ Ghi Có các TK
Ngày
TK 112
tháng Ngày Diễn giải
ghi sổ Số Quy ra Ngoại Quy ra Quy ra TK 515
tháng Ngoại tệ Ngoại tệ
VND tệ VND VND
9
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a2-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
10
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a2-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ CHI TIỀN GỞI NGÂN HÀ NG (NGOẠI TỆ)
Tháng 01 năm 2020
Chứng từ Ghi Có Ghi Nợ các TK
Ngày
TK 112
tháng Ngày Diễn giải
ghi sổ Số Quy ra Ngoại Quy ra Quy ra
tháng Ngoại tệ Ngoại tệ
VND tệ VND VND
11
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG
Tháng 01 năm 2020
Ngày Chứng từ Tài khoản ghi Nợ Phải trả cho
tháng Ngày Diễn giải Công cụ Hàng Các TK khác người bán
ghi sổ Số hiệu Vật liệu
tháng dụng cụ hóa Số hiệu Số tiền (Ghi Có)
12
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a4-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ NHẬT KÝ BÁN HÀNG
Tháng 01 năm 2020
Ngày Chứng từ Phải thu từ Ghi có tài khoản doanh thu Thuế
Thuế XK
tháng Diễn giải người mua Dịch GTGT
Số hiệu
Ngày Hàng
Thành phẩm phải nộp
ghi sổ tháng (Ghi Nợ) hóa vụ phải nộp
13
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S07-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ QUỸ TIỀN MẶT
Loại quỹ:…………...
Tháng 01 năm 2020
Ngày, Số hiệu chứng
Ngày, từ Số tiền
tháng ghi tháng Diễn giải Ghi chú
sổ chứng từ Thu Chi Thu Chi Tồn
SDĐK
14
Ngày, Số hiệu chứng
Ngày, từ Số tiền
tháng ghi tháng Diễn giải Ghi chú
sổ chứng từ Thu Chi Thu Chi Tồn
15
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S07a-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ KẾ TOÁN CHI TIẾT QUỸ TIỀN MẶT
Tài khoản: ……………..
Loại quỹ:…………...
Tháng 01 năm 2020
Ngày, Số hiệu chứng
Ngày, từ TK đối Số phát sinh Ghi
tháng Diễn giải Số tồn
tháng ứng chú
ghi sổ chứng từ Thu Chi Nợ Có
16
Ngày, Số hiệu chứng
Ngày, từ TK đối Số phát sinh Ghi
tháng Diễn giải Số tồn
tháng ứng chú
ghi sổ chứng từ Thu Chi Nợ Có
SDCK:
17
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S08-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG
Nơi mở tài khoản giao dịch:………………………
Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: ……....………..……
Tháng 01 năm 2020
Ngày Chứng từ Tài Số tiền
tháng Ngày Diễn giải khoản Thu Chi Ghi chú
ghi sổ Số hiệu đối ứng Còn lại
tháng (Gửi vào) (Rút ra)
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
18
Ngày Chứng từ Tài Số tiền
tháng Ngày Diễn giải khoản Thu Chi Ghi chú
ghi sổ Số hiệu đối ứng Còn lại
tháng (Gửi vào) (Rút ra)
19
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S08-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ TIỀN GỬI NGÂN HÀNG (NGOẠI TỆ)
Nơi mở tài khoản giao dịch:………………………
Số hiệu tài khoản tại nơi gửi: ……....………..……
Tháng 01 năm 2020
Chứng từ Tài Số tiền
Ngày
khoản Thu Chi Ghi
tháng Ngày Diễn giải Còn lại
Số hiệu đối (Gửi vào) (Rút ra) chú
ghi sổ tháng ứng Ngoại Quy ra Ngoại Quy ra Ngoại Quy ra
tệ VND tệ VND tệ VND
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
20
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
21
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
22
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
23
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
24
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
25
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
26
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
27
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
28
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
29
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S10-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, DỤNG CỤ (SẢN PHẨM, HÀNG HÓA)
Tháng 01 năm 2020
Tài khoản: …………………… Tên kho: ………………………..
Tên, quy cách nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ (sản phẩm, hàng hóa) …………………………………..
Chứng từ Nhập Xuất Tồn
TK đối Đơn Ghi
Ngày Diễn giải Thành Thành
Số ứng giá Số lượng Số lượng Thành tiền Số lượng chú
tháng tiền tiền
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11
Tồn đầu kỳ
30
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Cộng
31
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Cộng
32
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S03a1-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Cộng
33
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng: ...………………………...……………………………………….
Loại tiền: VNĐ
Tháng 01 năm 2020
Thời
Ngày
Chứng từ TK đối hạn Số phát sinh Số dư
tháng Diễn giải
ứng được
năm
Số hiệu Ngày tháng CK Nợ Có Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
40
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng: ...………………………...……………………………………….
Loại tiền: VNĐ
Tháng 01 năm 2020
Thời
Ngày
Chứng từ TK đối hạn Số phát sinh Số dư
tháng Diễn giải
ứng được
năm
Số hiệu Ngày tháng CK Nợ Có Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
41
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng: ...………………………...……………………………………….
Loại tiền: VNĐ
Tháng 01 năm 2020
Thời
Ngày
Chứng từ TK đối hạn Số phát sinh Số dư
tháng Diễn giải
ứng được
năm
Số hiệu Ngày tháng CK Nợ Có Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
42
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng: ...………………………...……………………………………….
Loại tiền: VNĐ
Tháng 01 năm 2020
Thời
Ngày
Chứng từ TK đối hạn Số phát sinh Số dư
tháng Diễn giải
ứng được
năm
Số hiệu Ngày tháng CK Nợ Có Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
43
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S31-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT THANH TOÁN VỚI NGƯỜI MUA (NGƯỜI BÁN)
(Dùng cho TK: 131, 331)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng: ...………………………...……………………………………….
Loại tiền: VNĐ
Tháng 01 năm 2020
Thời
Ngày
Chứng từ TK đối hạn Số phát sinh Số dư
tháng Diễn giải
ứng được
năm
Số hiệu Ngày tháng CK Nợ Có Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
44
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM
Cộng
45
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM
Cộng
46
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S34-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT TIỀN VAY
(Dùng cho TK 341)
Tài khoản: …………………………………………………………………..
Đối tượng cho vay: ………………………...……………………………………….
Khế ước vay: Số …….. ngày………..
(Tỷ lệ lãi vay: …………..)
Tháng 01 năm 2020
Ngày
Ngày Tài
đến hạn
tháng Chứng từ Diễn giải khoản Số tiền
thanh
ghi sổ đối ứng
Số hiệu Ngày, tháng toán Nợ Có
- Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
47
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________621________
Phân xưởng: ______________ Sản phẩ m:________________
48
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________621________
Phân xưởng: ______________ Sản phẩ m:________________
49
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________622________
Phân xưởng: ______________ Sản phẩ m:________________
50
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S36-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________622________
Phân xưởng: ______________ Sản phẩ m:________________
51
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________627________
Phân xưởng: ______________ Sản phẩ m:________________
55
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________642________
56
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM
SỔ CHI TIẾT CHI PHÍ SXKD
(Dùng cho các TK 621, 622, 623, 627, 154, 631, 641, 642, 242, 335, 632)
Tài khoản:________242________
Phân xưởng: ______________
Sản phẩ m:________________
57
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
58
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
59
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
60
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
61
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
62
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
63
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
64
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
65
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
66
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
67
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
68
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
69
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
70
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
71
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
72
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
73
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
74
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
75
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
76
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
77
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
78
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
79
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S38-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT CÁC TÀI KHOẢN
(Dùng cho các TK: 136, 138, 141, 157, 161, 221, 222, 242, 244, 333, 334, 335, 336, 338, 344, 352, 353, 356, 411, 421, 441…)
Tài khoản: _____________________________
Đố i tươ ̣ng: _____________________________
Loa ̣i tiề n: ______________________________
Ngày Chứng từ Số phát sinh Số dư
TK đối
tháng Diễn giải
Ngày ứng
ghi sổ Số hiệu tháng Nợ Có Nợ Có
Số tồn đầu kỳ:
- Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
- Số phát sinh trong kỳ:
80
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S45-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN, TRÁI PHIẾU
(Dùng cho các TK: 121, 128)
Loại chứng khoán: ……………………. Đơn vị phát hành: ……………………………
Mệnh giá: ……………. Lãi suất ………….. Thời hạn thanh toán ……………..
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Ngày TK đối Mua vào Xuất ra
Ngày ứng Số
tháng Số hiệu Số Số Thành Thành tiền
tháng lượng
ghi sổ Diễn giải lượng Thành tiền lượng tiền
Số tồn đầu kỳ:
Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
Số phát sinh trong kỳ:
81
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S45-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN, TRÁI PHIẾU
(Dùng cho các TK: 121, 128)
Loại chứng khoán: ……………………. Đơn vị phát hành: ……………………………
Mệnh giá: ……………. Lãi suất ………….. Thời hạn thanh toán ……………..
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Ngày TK đối Mua vào Xuất ra
Ngày ứng Số
tháng Số hiệu Số Số Thành Thành tiền
tháng lượng
ghi sổ Diễn giải lượng Thành tiền lượng tiền
Số tồn đầu kỳ:
Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
Số phát sinh trong kỳ:
82
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S45-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ CHI TIẾT ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN, TRÁI PHIẾU
(Dùng cho các TK: 121, 128)
Loại chứng khoán: ……………………. Đơn vị phát hành: ……………………………
Mệnh giá: ……………. Lãi suất ………….. Thời hạn thanh toán ……………..
Chứng từ Số phát sinh Số dư
Ngày TK đối Mua vào Xuất ra
Ngày ứng Số
tháng Số hiệu Số Số Thành Thành tiền
tháng lượng
ghi sổ Diễn giải lượng Thành tiền lượng tiền
Số tồn đầu kỳ:
Điều chỉnh số dư đầu kỳ:
Số phát sinh trong kỳ:
83
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S43-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
Số cổ phiếu đã đăng
Đăng ký phát hành Phát hành thực tế ký phát hành nhưng
chưa bán
Giấy phép phát Giá trị
Giá thực
hành Loại cổ Chứng từ Loại cổ Số theo Mệnh
Số lượng Mệnh giá tế phát Thành tiền Số lượng
Ngày phiếu Ngày phiếu lượng mệnh giá
Số hiệu hành
tháng Số hiệu tháng giá
Cộng
84
Đơn vị: Công ty Cổ phần Nhựa Mỹ Châu Mẫu số S51-DN
Địa chỉ: 249 Lạc Long Quân, P3, Q11, Tp. HCM (Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
SỔ THEO DÕI CHI TIẾT NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU (TK 411)
Tháng ……… năm ………..
85
SỔ TÀI SẢN CỐ ĐỊNH
Loại tài sản: ____________________
86
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______111________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
87
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______112________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
88
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: _______131_______________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
89
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: _______152_______________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
90
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: _______154_______________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
91
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
92
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
93
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
94
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
95
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
96
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
97
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
98
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
99
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
100
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
101
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
102
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
103
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
104
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
105
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
106
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
107
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
108
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
109
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
110
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
111
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
SỔ CÁI
Tháng 01 năm 2020
Tên tài khoản:__________________________________________
Số hiệu: ______________________
Số
Ngày Chứng từ NK chung hiệu Số tiền
tháng Diễn giải TK
ghi sổ Số Ngày Trang STT đối Nợ Có
tháng sổ dòng ứng
Số dư đầu kỳ
Số phát sinh trong kỳ
112
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
TÀI SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG SỐ DƯ CUỐI KỲ
KHOẢN KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
113
TÀI SỐ DƯ ĐẦU KỲ SỐ PHÁT SINH TRONG SỐ DƯ CUỐI KỲ
KHOẢN KỲ
NỢ CÓ NỢ CÓ NỢ CÓ
114
Mẫu số B 01 - DN
Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính
115
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4. Phải thu nội bộ dài hạn 214
5. Phải thu về cho vay dài hạn 215
6. Phải thu dài hạn khác 216
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) 219
II. Tài sản cố định 220
1. Tài sản cố định hữu hình 221
- Nguyên giá 222
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 223
2. Tài sản cố định thuê tài chính 224
- Nguyên giá 225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 226
3. Tài sản cố định vô hình 227
- Nguyên giá 228
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 229
III. Bất động sản đầu tư 230
- Nguyên giá 231
- Giá trị hao mòn lũy kế (*) 232
IV. Tài sản dở dang dài hạn 240
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V. Đầu tư tài chính dài hạn 250
1. Đầu tư vào công ty con 251
2. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn (*) 254
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI. Tài sản dài hạn khác 260
1. Chi phí trả trước dài hạn 261
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài
hạn 263
4. Tài sản dài hạn khác 268
Tổng cộng tài sản (270 = 100 + 200) 270
116
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng 317
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9. Phải trả ngắn hạn khác 319
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12. Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13. Quỹ bình ổn giá 323
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324
II. Nợ dài hạn 330
1. Phải trả người bán dài hạn 331
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3. Chi phí phải trả dài hạn 333
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5. Phải trả nội bộ dài hạn 335
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7. Phải trả dài hạn khác 337
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9. Trái phiếu chuyển đổi 339
10. Cổ phiếu ưu đãi 340
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12. Dự phòng phải trả dài hạn 342
13. Quỹ phát triển khoa học, công nghệ 343
D. Vốn chủ sở hữu 400
117
1. Nguồn kinh phí 431
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
Tổng cộng nguồn vốn (440 = 300 + 400) 440
118
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Mã Thuyết
Chỉ tiêu
số minh
Năm nay Năm trước
119