Professional Documents
Culture Documents
Báo Cáo
Báo Cáo
Chữ kí GVHD:
1
1.3 Cách tiến hành thí nghiệm
- Chuẩn bị mẫu vào cốc, mẫu đồng nhất về dụng cụ đựng, khối lượng, thể tích, nhiệt
độ
- Mã hóa mẫu: (mã hóa 3 chữ số ngẫu nhiên)
- Phát phiếu hướng dẫn và phiếu trả lời đồng thời hướng dẫn người thử cách thử và
cách trả lời.
- Phát nước lọc để thanh vị, nhắc người thử thanh vị sau mỗi mẫu
- Phát mẫu, người thử nhận được 3 mẫu, trong đó có 2 mẫu giống nhau
- Thu mẫu và phiếu kết quả
- Xử lý kết quả và đưa ra kết luận
1.4 Mẫu
Pha dung dịch theo bảng sau
Tên mẫu Nồng độ trong nước ở nhiệt độ phòng (g/500ml)
Caffeine 0.16
Acid citric 0.3
Sodium chloride 1
Sucrose 6
Nước 200 ml
2
1.5 Kết quả
PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM
Phép thử tam giác
Ngày thử: 22/12/2023
A. Caffeine: 039
B. Nước: 979, 113
Số lần lặp lại:
Người thử Trình bày mẫu Mã số Câu trả lời nhận được Nhận xét
1 BAB 979 039 113 039 Đúng
2 BAB 979 039 113 039 Đúng
3 BAB 979 039 113 039 Đúng
4 BAB 979 039 113 113 Sai
5 BAB 979 039 113 039 Đúng
6 BAB 979 039 113 039 Đúng
7 BAB 979 039 113 979 Sai
8 BAB 979 039 113 039 Đúng
9 BAB 979 039 113 039 Đúng
10 BAB 979 039 113 039 Đúng
3
1.5 Kết quả
PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM
Phép thử tam giác
Ngày thử:
A. Acid citric 834
B. Nước: 979, 113
Số lần lặp lại:
Người thử Trình bày mẫu Mã số Câu trả lời nhận được Nhận xét
1 BAB 979 834 113 834 Đúng
2 BAB 979 834 113 834 Đúng
3 BAB 979 834 113 834 Đúng
4 BAB 979 834 113 834 Đúng
5 BAB 979 834 113 834 Đúng
6 BAB 979 834 113 834 Đúng
7 BAB 979 834 113 834 Đúng
8 BAB 979 834 113 834 Đúng
9 BAB 979 834 113 834 Đúng
10 BAB 979 834 113 834 Đúng
4
1.5 Kết quả
PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM
Phép thử tam giác
Ngày thử: 22/12/2023
A. Sodium chloride 251
B. Nước: 979, 113
Số lần lặp lại:
Người thử Trình bày mẫu Mã số Câu trả lời nhận được Nhận xét
1 BAB 979 251 113 251 Đúng
2 BAB 979 251 113 251 Đúng
3 BAB 979 251 113 251 Đúng
4 BAB 979 251 113 251 Đúng
5 BAB 979 251 113 251 Đúng
6 BAB 979 251 113 251 Đúng
7 BAB 979 251 113 251 Đúng
8 BAB 979 251 113 251 Đúng
9 BAB 979 251 113 251 Đúng
10 BAB 979 251 113 251 Đúng
5
1.5 Kết quả
PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM
Phép thử tam giác
Ngày thử: 22/12/2023
A. Sucrose 370
B. Nước: 979, 113
Số lần lặp lại:
Người thử Trình bày mẫu Mã số Câu trả lời nhận được Nhận xét
1 BAB 979 370 113 370 Đúng
2 BAB 979 370 113 370 Đúng
3 BAB 979 370 113 370 Đúng
4 BAB 979 370 113 370 Đúng
5 BAB 979 370 113 370 Đúng
6 BAB 979 370 113 370 Đúng
7 BAB 979 370 113 370 Đúng
8 BAB 979 370 113 370 Đúng
9 BAB 979 370 113 370 Đúng
10 BAB 979 370 113 370 Đúng
6
biệt giữa các mẫu, nhưng ở đây có 10 câu trả lời đúng. Suy ra sản phẩm sucrose và
nước có sự khác biệt ở mức ý nghĩa 5% về chỉ tiêu cảm quan
2. Xác định sự khác biệt giữa các mức độ của một kích thích
2.1 Chuẩn bị mẫu
- Có 8 đánh giá viên
2.4 Mẫu
Tên phương pháp Tên sản phẩm Nồng độ trong nước ở nhiệt độ phòng
kiểm tra
Khác biệt mùi Isoamyl acetate 5ppm 10ppm 20ppm 40ppm
7
2.5 Kết quả
PHIẾU CHUẨN BỊ THÍ NGHIỆM
Phép thử so hàng
Sản phẩm: Isoamyl acetate Ngày thử 22/12/2023
Mẫu Mã số cho các lần lặp
1
A 370
B 251
C 984
D 979