Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

BÀI TẬP TUẦN 5

Bài 1: Tính nhanh


a) 32.19  32 b) 3.25.8  4.37.6  2.38.12 c) 35.34  35.86  65.75  65.45
Bài 2: Thực hiện phép tính
2 0 3
a) 5.22  18 : 32 c) 75   3.52  4.23  e) 2.5  3: 71  54 : 3
b) 23.17  23.14 d) 150  50 : 5  2.32 f) 5.32  32 : 42
Bài 3: Tính giá trị của biểu thức
55   49   23.17  23.14  
a) 86  15  64  39  : 75  11 b)
Bài 4: Tìm x biết
a) 210  5  x  10   200 c)  2x  1 : 7  22  32
b) 450 :  41   2x  5   32.5 d)  5x  39  .7  3  80
Bài 5: Tìm số tự nhiên x biết
2x  4
a)  8x  12  : 4  .33  36 b) 52x 3  2.52  52.3 c) 3  x0  8

d) 740 :  x  10   102  2.13 e) 65  4 x  2  20230


Bài 6: Áp dụng tính chất chia hết, xét xem mỗi tổng sau có chia hết cho 9 không?
a) 27  63  108 ; b) 54  35  180 ; c) 90  11  7 ; d) 36  73  12 .
Bài 7: Không làm tính , xét xem tổng sau có chia hết cho 12 không ? Vì sao ?
a) 120  36 b) 120a  36 b (với a; b  N )
Bài 8. Cho tổng A  12  15  x với x  N . Tìm x để:
a) A chia hết cho số 3; b) A không chia hết cho số 3.
Bài 9. Cho tổng A  8  12  x với x  N . Tìm x để:
a) A chia hết cho số 2; b) A không chia hết cho số 2.
Bài 10: Tìm các số a, b để
a) Số 2a19b chia hết cho cả 2 ; 5 và 9 c) Số 7a142b chia hết cho cả 2 ; 5 và 9
b) Số 2a41b chia hết cho cả 2 ; 5 và 9 d) Số 40ab chia hết cho cả 2 ; 3 và 5

You might also like