Professional Documents
Culture Documents
(HTT) - ĐỀ SỐ 05 PHÁT TRIỂN ĐMH 2022
(HTT) - ĐỀ SỐ 05 PHÁT TRIỂN ĐMH 2022
O 2
x
-1 M
A. z = 5 . B. z = 5 . C. z = 3 . D. z = 1 .
Câu 2: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , tìm tọa độ tâm I và tính bán kính R của mặt cầu ( S ) :
x 2 + y 2 + z 2 - 4 x + 2z + 4 = 0 .
A. I ( 2; 0; - 1) , R = 3 . B. I ( 4; 0; -2) , R = 3 . C. I ( -2; 0;1) , R = 1 . D. I ( 2; 0; -1) , R = 1 .
Câu 3: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = x 4 + mx3 - mx + 2019 ( m là tham số )?
A. A ( -1; 2020) . B. C (1; 2019) . C. C ( 0; 2020 ) . D. A ( 2; 2020 ) .
Câu 4: Khối cầu ( S ) có diện tích mặt cầu bằng 16p (đvdt). Tính thể tích khối cầu.
32p 32p 32p 3 32p 3
A. ( đvdt ) . B. ( đvdt ) . C. ( đvdt ) . D. ( đvdt ) .
9 3 9 3
Câu 5: Cho hàm số f ( x ) = cos3x . Mệnh đề nào sau đây đúng
1 1
A. ò f ( x ) dx = 3 sin 3 x + C . B. ò f ( x ) dx = - 3 sin 3x + C .
C. ò f ( x ) dx = 3sin 3x + C . D. ò f ( x ) dx = -3sin 3x + C .
Câu 6: Cho hàm số y = f ( x ) . Hàm số y = f ¢ ( x ) có đồ thị như hình bên.
x
O
A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 .
-x
æ 1 ö
Câu 7: Tập nghiệm S của bất phương trình 5 x + 2 < ç ÷ là
è 25 ø
A. S = ( -¥; 2) . B. S = ( -¥;1) . C. S = (1; +¥ ) . D. S = ( 2; +¥ ) .
Câu 8: Cho hình chóp tam giác S . ABC với SA , SB , SC đôi một vuông góc và SA = SB = SC = a . Tính thế
tích của khối chóp S . ABC .
1 1 1 3 2 3
A. a 3 . B. a3 . C. a . D. a .
3 2 6 3
Câu 11: Cho f , g là hai hàm liên tục trên [1;3] thỏa mãn điều kiện ò éë f ( x ) + 3 g ( x) ùû dx = 10 đồng thời
1
3 3
ò éë2 f ( x ) - g ( x ) ùû dx = 6 . Tính ò éë f ( x ) + g ( x) ùû dx .
1 1
A. 9 . B. 6 . C. 7 . D. 8 .
Câu 12: Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Khi đó số phức w = 2 z - 3 + 4i là
phẳng ( P ) : x + 3 y - 5 z + 2 = 0 .
r r r r
A. n = ( -3; - 9; 15 ) . B. n = ( -1; -3; 5 ) . C. n = ( 2; 6; - 10 ) . D. n = ( -2; - 6; - 10) .
Câu 14: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho A ( -1; 2; 3) , B (1; 0; 2 ) . Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn
uuur uuur
AB = 2. MA ?
æ 7ö æ 7ö
A. M ç -2;3; ÷ . B. M ( -2;3; 7 ) . C. M ( -4; 6; 7 ) . D. M ç -2; -3; ÷ .
è 2ø è 2ø
Câu 15: Điểm M trong hình vẽ bên biểu diễn số phức z . Chọn kết luận đúng về số phức z .
A. z = 3 + 5i . B. z = - 3 + 5i . C. z = 3 - 5i . D. z = -3 - 5i .
Câu 16: Cho hàm số f ( x) có đồ thị như hình vẽ bên. Tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị lần lượt là.
y
x
-2 -1 O
A. x = -1 và y = 2 . B. x = 1 và y = 2 . C. x = -1 và y = -2 . D. x = 1 và y = -2 .
Câu 17: Cho a và b là hai số thực dương thỏa mãn a3b 2 = 32 . Giá trị của 3log 2 a + 2 log2 b bằng
A. 4 . B. 5 . C. 2 . D. 32 .
Câu 18: Đồ thị hình dưới đây là của hàm số nào?
y
1
-3 -1 1 x
O
-1
-2
-x -x +1 -2 x + 1 -x + 2
A. y = . B. y = . C. y = . D. y = .
x +1 x +1 2x + 1 x +1
x -1 y - 2 z + 1
Câu 19: Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz , cho đường thẳng d : = = nhận véc tơ
2 1 2
r
u ( a; 2; b ) làm véc tơ chỉ phương. Tính a + b .
A. - 8 . B. 8 . C. 4 . D. -4 .
Câu 20: Tập hợp M có 12 phần tử. Số tập con gồm 2 phần tử của M là
A. 12 2 . B. C122 . C. A12
10
. D. A122 .
Câu 21: Thể tích V của khối lăng trụ tam giác đều có cạnh đáy bằng 2a và cạnh bên bằng a là
a3 3 a3 3 a3 3
A. V = . B. V = a 3 3 . C. V = . D. V = .
2 4 3
Câu 24: Cho hình chữ nhật ABCD có AB = a , AD = a 3 . Tính diện tích xung quanh của hình tròn xoay sinh
ra khi quay hình chữ nhật ABCD quanh cạnh AB .
A. 12p a 2 B. 12p a 2 3 C. 6a 2 3 D. 2p a 2 3
Câu 25: Cho f ( x ) và g ( x ) là các hàm số liên tục trên ¡, thỏa mãn
10 10 10 3
A. I = 3 . B. I = 15 . C. I = 11 . D. I = 7 .
Câu 26: Cho cấp số cộng ( un ) với u10 = 25 và công sai d = 3. Khi đó u1 bằng
A. u1 = 2 . B. u1 = 3 . C. u1 = -3 . D. u1 = -2 .
ò f (4 x) dx = x
2
Câu 27: Cho + 3x + c . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
x2
ò ò f (x + 2) dx = x
2
A. f ( x + 2) d x = + 2x +C . B. + 7x + C .
4
x2 x2
C. ò f ( x + 2) d x =
4
+ 4x +C . D. ò f ( x + 2) dx =
2
+ 4x + C .
2 +¥
f ( x)
-¥ -5
A. 3 . B. -5 . C. 0 . D. 2 .
1 5
Câu 29: Hàm số y = x 3 - x 2 + 6 x + 1 đạt giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất trên đoạn [1;3] lần lượt tại hai
3 2
điểm x1 và x2 . Khi đó x1 + x2 bằng
A. 2 . B. 4 . C. 5 . D. 3
Câu 30: Hàm số nào sau đây không đồng biến trên khoảng ( -¥; + ¥ ) ?
x-2
A. y = x 3 + 1 . B. y = x + 1 . C. y = . D. y = x5 + x3 - 10 .
x -1
Câu 31: Cho a , b > 0 , nếu log 8 a + log 4 b 2 = 5 và log 4 a 2 + log8 b = 7 thì giá trị của ab bằng:
A. 29 . B. 2 . C. 8 . D. 218 .
Câu 32: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC .A¢B ¢C ¢ có AB = a và AA¢ = 2 a . Góc giữa hai đường thẳng
AB¢ và BC¢ bằng
A C
A' C'
B'
2 0
e +1 e -1 e -1 e +1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 2
x - 1 y + 2 z -1
Câu 34: Trong không gian tọa độ Oxyz , cho điểm A (1;0; 0 ) và đường thẳng d : = = . Viết
2 1 2
phương trình mặt phẳng chứa điểm A và đường thẳng d ?
A. ( P ) : 5 x + 2 y + 4 z - 5 = 0 . B. ( P ) : 2 x + 1 y + 2 z - 1 = 0 .
C. ( P ) : 5 x - 2 y - 4 z - 5 = 0 . D. ( P ) : 2 x + 1y + 2z - 2 = 0 .
Câu 39: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để bất phương trình 3x ( 2
-x
)( 2
)
- 9 2 x - m £ 0 có đúng 5
nghiệm nguyên phân biệt?
A. 65021 . B. 65024 C. 65022 . D. 65023 .
4 y = f ( x)
3
2
1
O
-3 -2 -1 1 2 3 4 5 x
-1
-2
-3
-4
y = g ( x)
æp ö 8
Câu 41: Cho hàm số f ( x ) có f ç ÷ = - và f ¢ ( x ) = 16 cos 4 x.sin 2 x, " x Î ¡ . Biết F ( x ) là nguyên hàm của
è4ø 3
31
f ( x ) thỏa mãn F ( 0 ) = , khi đó F (p ) bằng
18
16 64 31
A. . B. . C. 0 . D. .
3 27 8
Câu 42: Cho hình chóp S . ABC có đáy ABC là tam giác đều, SA ^ ( ABC ) . Mặt phẳng ( SBC ) cách A một
khoảng bằng a và hợp với mặt phẳng ( ABC ) góc 300 . Thể tích của khối chóp S . ABC bằng
8a 3 8a 3 3a 3 4a3
A. . B. . C. . D. .
9 3 12 9
Câu 43: Trên tập hợp các số phức, xét phương trình z 2 - 2 ( m + 1) z + m 2 = 0 ( m là tham số thực). Có bao nhiêu
giá trị của m để phương trình đó có nghiệm z0 thoả mãn z0 = 6 ?
A. 4 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
x y z x + 1 y z +1
Câu 44: Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz , cho hai đường thẳng a : = = ; b: = = và mặt
1 1 -2 -2 1 -1
phẳng ( P ) : x - y - z = 0. Viết phương trình của đường thẳng d song song với ( P ) , cắt a và b lần
lượt tại M và N mà MN = 2. .
7x -1 7 y + 4 7z + 8 7x - 4 7 y + 4 7z + 8
A. d : = = . B. d : = = .
3 8 -5 3 8 -5
7 x + 4 7 y - 4 7z + 8 7x -1 7 y - 4 7 z + 3
C. d : = = . D. d : = = .
3 8 -5 3 8 -5
Câu 45: Cho hàm số f ( x ) = ax5 + bx 4 + cx3 + dx2 + mx + n ( a, b, c, d , m, n Î ¡ ) . Đồ thị hàm số y = f ¢ ( x ) như
hình vẽ sau
-2 O 1 3
x
( )
1
3[ f ( x) ] = 2 ò é( f (t ) ) + f ¢ (t ) ùdt + 2 x với mọi số thực x . Tích phân ò 2021( f ( x) ) x dx nhận giá
2 x 3 3 2
0 êë ú
û 0
Câu 48: Trong không gian O xyz cho A( a ;b ;1) , B( b;1;a) , C (1; a ; b) (với a , b ³ 0 ), biết mặt phẳng ( ABC )
cùng với các mặt phẳng tọa độ tạo thành tứ diện có thể tích bằng 36 . Tìm bán kính nhỏ nhất của mặt
cầu ( S ) đi qua 4 điểm A, B , C , D (1;2;3) .
6
A. 6. B. 1 . C. 2. D.
3
Câu 49: Cho các số phức z1, z2 thỏa mãn các điều kiện: ( z1 + 2 - i ) ( z1 + 1 + 2i ) là một số thực và
z2 - 1 - 3i = z2 -1 + i . Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P = z1 - z2 + z1 - 5 - 2i + z2 - 5 - 2i bằng:
A. 9. B. 6 + 3 2 . C. 10 . D. 1+ 85 .
Câu 50: Cho hai đồ thị ( C1 ) : y = log2 x và ( C2 ) : y = 2 . M , N lần lượt là hai điểm thay đổi trên ( C1 ) và ( C 2 )
x
Đáp án:
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Câu
A D A B A B D C B B
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Câu
B D D A D A B B B B
21 22 23 24 25 26 27 28 29 30
Câu
B A C D A D C B D C
31 32 33 34 35 36 37 38 39 40
Câu
A A B C D B D B B B
41 42 43 44 45 46 47 48 49 50
Câu
D A D D B B C C C C
O 2
x
-1 M
A. z = 5 . B. z = 5 . C. z = 3 . D. z = 1 .
Lời giải:
Þ Chọn đáp án D.
Câu 3: Điểm nào sau đây thuộc đồ thị hàm số y = x 4 + mx3 - mx + 2019 ( m là tham số )?
A. A ( -1; 2020) . B. C (1; 2019) . C. C ( 0; 2020 ) . D. A ( 2; 2020 ) .
Lời giải:
Þ Chọn đáp án A.
Câu 4: Khối cầu ( S ) có diện tích mặt cầu bằng 16p (đvdt). Tính thể tích khối cầu.