Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

STT Tiếng Anh Tiếng Việt

1 address (n) địa chỉ


2 lane (n) ngõ
road (n) đường (trong làng)
3
street (n) đường (trong thành
4 phố)
5 flat (n) căn hộ
6 village (n) ngôi làng
7 country (n) đất nước
8 tower (n) tòa tháp
9 mountain (n) ngọn núi
10 district (n) huyện, quận
11 province (n) tỉnh
12 hometown (n) quê hương
13 where (adv) ở đâu
14 from (prep.) đến từ
15 pupil (n) học sinh
16 live (v) sống
17 busy (adj) bận rộn
18 far (adj) xa xôi
19 quiet (adj) yên tĩnh
20 crowded (adj) đông đúc
21 large (adj) rộng
22 small (adj) nhỏ, hẹp
23 pretty (adj) xinh xắn
24 beautiful (adj) đẹp

You might also like