2 lane (n) ngõ road (n) đường (trong làng) 3 street (n) đường (trong thành 4 phố) 5 flat (n) căn hộ 6 village (n) ngôi làng 7 country (n) đất nước 8 tower (n) tòa tháp 9 mountain (n) ngọn núi 10 district (n) huyện, quận 11 province (n) tỉnh 12 hometown (n) quê hương 13 where (adv) ở đâu 14 from (prep.) đến từ 15 pupil (n) học sinh 16 live (v) sống 17 busy (adj) bận rộn 18 far (adj) xa xôi 19 quiet (adj) yên tĩnh 20 crowded (adj) đông đúc 21 large (adj) rộng 22 small (adj) nhỏ, hẹp 23 pretty (adj) xinh xắn 24 beautiful (adj) đẹp