Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 17

số tuyệt đối: năm nay – năm

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN trước; số tương đối: (năm nay –


năm trước)/năm trước

Khoản mục Số cuối năm Số đầu năm

TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,109,910,649,785 29,665,725,805,058
Tiền và các khoản tương đương
2,348,551,874,348 2,111,242,815,581
tiền
Tiền 1,187,350,251,579 863,853,260,384
Các khoản tương đương tiền 1,161,201,622,769 1,247,389,555,197
Đầu tư tài chính ngắn hạn 21,025,735,779,475 17,313,679,774,893
Chứng khoán kinh doanh 1,119,781,812 1,124,178,861
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh
-666,201,430 -936,520,806
doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,025,282,199,093 17,313,492,116,838
Các khoản phải thu ngắn hạn 5,822,028,742,791 5,187,253,172,150
Phải thu ngắn hạn của KH 4,367,766,482,060 4,173,562,212,813
Trả trước cho người bán ngắn hạn 655,822,646,219 546,236,562,342
Phải thu từ cho vay ngắn hạn 150,000,000
Phải thu ngắn hạn khác 810,697,107,773 483,737,475,103

Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,257,493,261 -16,434,079,108

HTK 6,773,071,634,017 4,905,068,613,616


HTK 6,820,486,391,670 4,952,848,688,011
Dự phòng giảm giá HTK -47,414,757,653 -47,780,074,395
TSNH khác 140,522,619,154 148,481,428,818
Chi phí trả trước NH 57,273,673,101 57,414,707,597
Thuế GTGT được khấu trừ 79,012,114,725 37,159,670,216
Thuế và các khoản khác phải thu nhà
4,237,831,328 53,908,051,005
nước
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,222,492,788,434 18,766,754,868,571
Các khoản phải thu dài hạn 16,695,104,495 19,974,111,715
Phải thu dài hạn khác 16,695,104,495 19,974,111,715
Tài sản cố định 12,706,598,557,495 13,853,807,867,036
Tài sản cố định hữu hình 11,620,094,589,519 12,717,306,878,414
Nguyên giá 27,645,343,065,556 27,037,635,338,368
Giá trị hao mòn lũy kế -16,025,248,476,037 -14,320,328,459,954
Tài sản cố định vô hình 1,086,503,968,330 1,136,500,988,622
Nguyên giá 1,341,664,803,067 1,338,628,984,267
Giá trị hao mòn lũy kế -255,160,834,737 -202,127,995,645
Bất động sản đầu tư 60,049,893,676 59,996,974,041
Nguyên giá 98,882,678,885 81,481,271,444
Giá trị hao mòn lũy kế -38,772,785,209 -21,484,297,403
Tài sản dở dang dài hạn 1,130,023,695,910 1,062,633,519,957
CP sxkd dở dang 295,204,758,395 268,812,038,616
Xây dựng cơ bản dở dang 834,818,937,515 793,821,481,341
Đầu tư tài chính dài hạn 743,862,023,831 973,440,912,476
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên doanh liên
661,023,754,442 686,485,729,063
kết
Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 101,921,059,081 101,924,299,081
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -19,082,789,672 -14,969,115,668
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 200,000,000,000
Lợi thế thương mại 1,813,008 2,058,548
Tài sản dài hạn khác 2,565,263,512,673 2,796,901,483,346
Chi phí trả trước dài hạn 725,108,101,375 713,499,307,014
TS thuế TN hoãn lại 27,147,520,911 24,854,170,720
TS dài hạn khác 1,813,007,890,387 2,058,548,005,612
Tổng tài sản 53,332,403,438,219 48,432,480,673,629
Nguồn vốn Số cuối năm Số đầu năm
NỢ PHẢI TRẢ 17,482,289,188,835 14,785,358,443,807
Nợ ngắn hạn 17,068,416,995,519 14,212,646,285,475
Phải trả người bán ngắn hạn 4,213,887,652,294 3,199,186,016,787
Người mua trả tiền trước 66,036,392,886 111,159,982,412
Thuế phải nộp nhà nước 648,146,741,635 659,550,222,596
Phải trả người lao động 304,671,997,074 279,673,306,451
Chi phí phải trả 1,817,263,017,920 1,910,213,748,076
Doanh thu chưa thực hiện 3,983,400,698 15,927,234,779
Phải trả ngắn hạn khác 114,417,067,658 145,835,054,429
Vay ngắn hạn 9,382,354,118,118 7,316,497,078,307
Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,290,982,323 15,278,019,908
Quỹ khen thưởng và phúc lợi 507,365,624,913 559,325,621,730
Nợ dài hạn 413,872,193,316 572,712,159,332
Phải trả dài hạn khác 21,990,931,811 59,731,299,502
Vay dài hạn 75,636,000,000 167,421,748,884
Thuế TN hoãn lại phải trả 316,335,261,505 345,559,109,946
VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,850,114,249,384 33,647,122,229,822
Vốn cổ phần 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000
Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700
Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215
Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120
Chênh lệch quy đổi tiền tệ 253,569,601 10,647,239,612
Quỹ đầu tư phát triển 4,352,441,335,060 3,286,241,911,090
LN sau thuế chưa phân phối 7,594,260,387,375 6,909,725,668,453
LNST đến cuối năm trước 2,521,098,332,953 1,578,060,922,710
LNST đến năm nay 5,073,162,045,422 5,331,664,745,743
Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,766,835,388,433 2,349,939,498,572
Tổng cộng nguồn vốn 53,332,403,438,219 48,432,480,673,629

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH

Chỉ tiêu Năm nay Năm trước

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch


61,012,074,147,764 59,722,908,393,236
vụ
Các khoản giảm trừ DT 92,909,301,618 86,662,167,689
DT thuần về bán hàng và cung cấp
60,919,164,846,146 59,636,286,225,547
dịch vụ
GVHB 34,640,863,353,839 31,967,662,837,839
LN gộp về bán hàng và cung cấp
26,278,301,492,307 27,668,623,387,708
dịch vụ
DT hoạt động TC 1,214,683,819,390 1,581,092,655,317
CP TC 202,338,232,232 308,569,328,835
Trong đó: CP lãi vay 88,799,090,663 143,818,465,177
(Lỗ) /LN chia từ công ty liên kết -45,044,429,889 3,822,188,676
CP bán hàng 12,950,670,402,404 13,447,492,622,165
CP QLDN 1,576,312,426,985 1,958,155,456,285
LN thuần từ HĐKD 12,727,619,820,191 13,539,380,824,416
Thu nhập khác 422,823,192,290 212,386,195,135
CP khác 228,207,525,562 233,230,932,527
LN khác 194,615,666,728 -20,844,737,392
Tổng LNKT trước thuế 12,922,235,486,919 13,518,536,087,024
CP thuế TNDN hiện hành 2,320,981,674,175 2,310,674,009,890
CP thuế TNDN hoãn lại -31,282,159,734 -27,870,156,991
LNST TNDN 10,632,535,972,478 11,235,732,234,125
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 10,532,477,099,899 11,098,936,856,369
Lợi ích của cổ đông thiểu sổ 100,058,872,579 136,795,377,756
Lãi cơ bản trển cổ phiếu 4,517 4,770
Năm nay so với năm trước
Số tiền biến động Tỷ lệ biến động Nhấn mạnh Tổng TS, NV thay đổi như thế nào
TS,NV tăng do tiền tăng
6,444,184,844,727 21.72% NPT/Vốn tăng (xấu)

237,309,058,767 11.24% TS năm nay tăng là một xu hướng tích cực do công ty tăng đượ

323,496,991,195 37.45% NPT/VCSH tăng do NPT tăng là một xu hướng xấu


-86,187,932,428 -6.91%
3,712,056,004,582 21.44%
-4,397,049 -0.39%

270,319,376 -28.86%

3,711,790,082,255 21.44%
634,775,570,641 12.24%
194,204,269,247 4.65%
109,586,083,877 20.06%
-150,000,000 -100.00%
326,959,632,670 67.59%

4,176,585,847 -25.41%

1,868,003,020,401 38.08%
1,867,637,703,659 37.71%
365,316,742 -0.76%
-7,958,809,664 -5.36%
-141,034,496 -0.25%
41,852,444,509 112.63%

-49,670,219,677 -92.14%

-1,544,262,080,137 -8.23%
-3,279,007,220 -16.42%
-3,279,007,220 -16.42%
-1,147,209,309,541 -8.28%
-1,097,212,288,895 -8.63%
607,707,727,188 2.25%
-1,704,920,016,083 11.91%
-49,997,020,292 -4.40%
3,035,818,800 0.23%
-53,032,839,092 26.24%
52,919,635 0.09%
17,401,407,441 21.36%
-17,288,487,806 80.47%
67,390,175,953 6.34%
26,392,719,779 9.82%
40,997,456,174 5.16%
-229,578,888,645 -23.58%
- #DIV/0!

-25,461,974,621 -3.71%

-3,240,000 0.00%
-4,113,674,004 27.48%
-200,000,000,000 -100.00%
-245,540 -11.93%
-231,637,970,673 -8.28%
11,608,794,361 1.63%
2,293,350,191 9.23%
-245,540,115,225 -11.93%
4,899,922,764,590 10.12%

2,696,930,745,028 18.24%
2,855,770,710,044 20.09%
1,014,701,635,507 31.72%
-45,123,589,526 -40.59%
-11,403,480,961 -1.73%
24,998,690,623 8.94%
-92,950,730,156 -4.87%
-11,943,834,081 -74.99%
-31,417,986,771 -21.54%
2,065,857,039,811 28.24%
-4,987,037,585 -32.64%
-51,959,996,817 -9.29%
-158,839,966,016 -27.73%
-37,740,367,691 -63.18%
-91,785,748,884 -54.82%
-29,223,848,441 -8.46%
2,202,992,019,562 6.55%
- 0.00%
34,110,709,700 #DIV/0!
- 0.00%
11,644,956,120 -100.00%
-10,393,670,011 -97.62%
1,066,199,423,970 32.44%
684,534,718,922 9.91%
943,037,410,243 59.76%
-258,502,700,321 -4.85%
416,895,889,861 17.74%
4,899,922,764,590 10.12%

Năm nay so với năm trước


Số tiền biến động Số tiền biến động LN giảm (xấu)

1,289,165,754,528 2.16% LN giảm do Cp tăng, cụ thể GVHB tăng (do CP đầu vào tăng) nh

6,247,133,929 7.21%

1,282,878,620,599 2.15%

2,673,200,516,000 8.36%

-1,390,321,895,401 -5.02%

-366,408,835,927 -23.17%
-106,231,096,603 -34.43%
-55,019,374,514 -38.26%
-48,866,618,565 -1278.50%
-496,822,219,761 -3.69%
-381,843,029,300 -19.50%
-811,761,004,225 -6.00%
210,436,997,155 99.08%
-5,023,406,965 -2.15%
215,460,404,120 -1033.64%
-596,300,600,105 -4.41%
10,307,664,285 0.45%
-3,412,002,743 12.24%
-603,196,261,647 -5.37%

-566,459,756,470 -5.10%
-36,736,505,177 -26.86%
-253 -5.30%
như thế nào

g tích cực do công ty tăng được tiền, đầu tư ngắn hạn

ột xu hướng xấu
B tăng (do CP đầu vào tăng) nhiều hơn DT
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Từng khoản mục/ tổng
TS hoặc Nguồn vốn

Phân tích chiều d

Khoản mục Số cuối năm Số đầu năm


(Quan hệ kết cấu)
Năm nay
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,109,910,649,785 29,665,725,805,058 67.707%
Tiền và các khoản tương
2,348,551,874,348 2,111,242,815,581
đương tiền 4.404%
Tiền 1,187,350,251,579 863,853,260,384 2.226%

Các khoản tương đương tiền 1,161,201,622,769 1,247,389,555,197


2.177%
Đầu tư tài chính ngắn hạn 21,025,735,779,475 17,313,679,774,893
39.424%
Chứng khoán kinh doanh 1,119,781,812 1,124,178,861 0.002%
Dự phòng giảm giá chứng
-666,201,430 -936,520,806
khoán kinh doanh -0.001%
Đầu tư nắm giữ đến ngày
21,025,282,199,093 17,313,492,116,838
đáo hạn 39.423%
Các khoản phải thu ngắn
5,822,028,742,791 5,187,253,172,150
hạn 10.916%
Phải thu ngắn hạn của KH 4,367,766,482,060 4,173,562,212,813 8.190%
Trả trước cho người bán
655,822,646,219 546,236,562,342
ngắn hạn 1.230%

Phải thu từ cho vay ngắn hạn 150,000,000


0.000%
Phải thu ngắn hạn khác 810,697,107,773 483,737,475,103 1.520%
Dự phòng phải thu ngắn hạn
-12,257,493,261 -16,434,079,108
khó đòi -0.023%
HTK 6,773,071,634,017 4,905,068,613,616 12.700%
HTK 6,820,486,391,670 4,952,848,688,011 12.789%
Dự phòng giảm giá HTK -47,414,757,653 -47,780,074,395 -0.089%
TSNH khác 140,522,619,154 148,481,428,818 0.263%
Chi phí trả trước NH 57,273,673,101 57,414,707,597 0.107%
Thuế GTGT được khấu trừ 79,012,114,725 37,159,670,216 0.148%
Thuế và các khoản khác phải
4,237,831,328 53,908,051,005
thu nhà nước 0.008%
TÀI SẢN DÀI HẠN 17,222,492,788,434 18,766,754,868,571 32.293%
Các khoản phải thu dài
16,695,104,495 19,974,111,715
hạn 0.031%
Phải thu dài hạn khác 16,695,104,495 19,974,111,715 0.031%
Tài sản cố định 12,706,598,557,495 13,853,807,867,036 23.825%
Tài sản cố định hữu hình 11,620,094,589,519 12,717,306,878,414 21.788%
Nguyên giá 27,645,343,065,556 27,037,635,338,368 51.836%
Giá trị hao mòn lũy kế -16,025,248,476,037 -14,320,328,459,954 -30.048%
Tài sản cố định vô hình 1,086,503,968,330 1,136,500,988,622 2.037%
Nguyên giá 1,341,664,803,067 1,338,628,984,267 2.516%
Giá trị hao mòn lũy kế -255,160,834,737 -202,127,995,645 -0.478%
Bất động sản đầu tư 60,049,893,676 59,996,974,041 0.113%
Nguyên giá 98,882,678,885 81,481,271,444 0.185%
Giá trị hao mòn lũy kế -38,772,785,209 -21,484,297,403 -0.073%
Tài sản dở dang dài hạn 1,130,023,695,910 1,062,633,519,957 2.119%
CP sxkd dở dang 295,204,758,395 268,812,038,616 0.554%
Xây dựng cơ bản dở dang 834,818,937,515 793,821,481,341 1.565%
Đầu tư tài chính dài hạn 743,862,023,831 973,440,912,476 1.395%
Đầu tư vào công ty con 0.000%
Đầu tư vào công ty liên
661,023,754,442 686,485,729,063
doanh liên kết 1.239%
Đầu tư góp vốn vào đơn vị
101,921,059,081 101,924,299,081
khác 0.191%
Dự phòng đầu tư tài chính
-19,082,789,672 -14,969,115,668
dài hạn -0.036%
Đầu tư nắm giữ đến ngày
200,000,000,000
đáo hạn 0.000%
Lợi thế thương mại 1,813,008 2,058,548 0.000%
Tài sản dài hạn khác 2,565,263,512,673 2,796,901,483,346 4.810%
Chi phí trả trước dài hạn 725,108,101,375 713,499,307,014 1.360%
TS thuế TN hoãn lại 27,147,520,911 24,854,170,720 0.051%
TS dài hạn khác 1,813,007,890,387 2,058,548,005,612 3.399%
Tổng tài sản 53,332,403,438,219 48,432,480,673,629 100.000%
Nguồn vốn Số cuối năm Số đầu năm
NỢ PHẢI TRẢ 17,482,289,188,835 14,785,358,443,807 32.780%
Nợ ngắn hạn 17,068,416,995,519 14,212,646,285,475 32.004%

Phải trả người bán ngắn hạn 4,213,887,652,294 3,199,186,016,787


7.901%
Người mua trả tiền trước 66,036,392,886 111,159,982,412 0.124%
Thuế phải nộp nhà nước 648,146,741,635 659,550,222,596 1.215%
Phải trả người lao động 304,671,997,074 279,673,306,451 0.571%
Chi phí phải trả 1,817,263,017,920 1,910,213,748,076 3.407%
Doanh thu chưa thực hiện 3,983,400,698 15,927,234,779 0.007%
Phải trả ngắn hạn khác 114,417,067,658 145,835,054,429 0.215%
Vay ngắn hạn 9,382,354,118,118 7,316,497,078,307 17.592%

Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,290,982,323 15,278,019,908


0.019%

Quỹ khen thưởng và phúc lợi 507,365,624,913 559,325,621,730


0.951%
Nợ dài hạn 413,872,193,316 572,712,159,332 0.776%
Phải trả dài hạn khác 21,990,931,811 59,731,299,502 0.041%
Vay dài hạn 75,636,000,000 167,421,748,884 0.142%
Thuế TN hoãn lại phải trả 316,335,261,505 345,559,109,946 0.593%
VỐN CHỦ SỞ HỮU 35,850,114,249,384 33,647,122,229,822 67.220%
Vốn cổ phần 20,899,554,450,000 20,899,554,450,000 39.187%
Thặng dư vốn cổ phần 34,110,709,700 0.064%
Vốn khác của chủ sở hữu 202,658,418,215 202,658,418,215 0.380%
Cổ phiếu quỹ -11,644,956,120 0.000%
Chênh lệch quy đổi tiền tệ 253,569,601 10,647,239,612 0.000%
Quỹ đầu tư phát triển 4,352,441,335,060 3,286,241,911,090 8.161%

LN sau thuế chưa phân phối 7,594,260,387,375 6,909,725,668,453


14.239%
LNST đến cuối năm trước 2,521,098,332,953 1,578,060,922,710 4.727%
LNST đến năm nay 5,073,162,045,422 5,331,664,745,743 9.512%

Lợi ích của cổ đông thiểu số 2,766,835,388,433 2,349,939,498,572


5.188%
Tổng cộng nguồn vốn 53,332,403,438,219 48,432,480,673,629 100.000%

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH từng khoản mục / doanh thu
Kết cấu (%)
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
Năm nay
Doanh thu bán hàng và cung
61,012,074,147,764 59,722,908,393,236
cấp dịch vụ 100.153%
Các khoản giảm trừ DT 92,909,301,618 86,662,167,689 0.15%
DT thuần về bán hàng và
60,919,164,846,146 59,636,286,225,547
cung cấp dịch vụ 100.00%
GVHB 34,640,863,353,839 31,967,662,837,839 56.86%
LN gộp về bán hàng và
26,278,301,492,307 27,668,623,387,708
cung cấp dịch vụ 43.14%
DT hoạt động TC 1,214,683,819,390 1,581,092,655,317 1.99%
CP TC 202,338,232,232 308,569,328,835 0.33%
Trong đó: CP lãi vay 88,799,090,663 143,818,465,177 0.15%
(Lỗ) /LN chia từ công ty liên
-45,044,429,889 3,822,188,676
kết -0.07%
CP bán hàng 12,950,670,402,404 13,447,492,622,165 21.26%
CP QLDN 1,576,312,426,985 1,958,155,456,285 2.59%
LN thuần từ HĐKD 12,727,619,820,191 13,539,380,824,416 20.89%
Thu nhập khác 422,823,192,290 212,386,195,135 0.69%
CP khác 228,207,525,562 233,230,932,527 0.37%
LN khác 194,615,666,728 -20,844,737,392 0.32%
Tổng LNKT trước thuế 12,922,235,486,919 13,518,536,087,024 21.21%
CP thuế TNDN hiện hành 2,320,981,674,175 2,310,674,009,890 3.81%
CP thuế TNDN hoãn lại -31,282,159,734 -27,870,156,991 -0.05%
LNST TNDN 10,632,535,972,478 11,235,732,234,125 17.45%
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 10,532,477,099,899 11,098,936,856,369 17.29%

Lợi ích của cổ đông thiểu sổ 100,058,872,579 136,795,377,756


0.16%
Lãi cơ bản trển cổ phiếu 4,517 4,770 0.00%
Phân tích chiều dọc
Nhận xét
(Quan hệ kết cấu) (%) TSNH tăng (xem thuyết minh)
Năm trước Biến động Do đầu tư tăng và HTK tăng; đầu tư tăng thì tích cực, HTK tăng thì tiêu cực
NPT tăng (xấu), chủ yếu do vay tăng
61.252% 6.46%

4.359% 0.04%
1.784% 0.44%

2.576% -0.40%

35.748% 3.68%
0.002% 0.00%

-0.002% 0.00%

35.748% 3.68%

10.710% 0.21%
8.617% -0.43%

1.128% 0.10%

0.000% 0.00%
0.999% 0.52%

-0.034% 0.01%
10.128% 2.57%
10.226% 2.56%
-0.099% 0.01%
0.307% -0.04%
0.119% -0.01%
0.077% 0.07%

0.111% -0.10%
38.748% -6.46%

0.041% -0.01%
0.041% -0.01%
28.604% -4.78%
26.258% -4.47%
55.825% -3.99%
-29.568% -0.48%
2.347% -0.31%
2.764% -0.25%
-0.417% -0.06%
0.124% -0.01%
0.168% 0.02%
-0.044% -0.03%
2.194% -0.08%
0.555% 0.00%
1.639% -0.07%
2.010% -0.62%
0.000% 0.00%

1.417% -0.18%

0.210% -0.02%

-0.031% 0.00%

0.413% -0.41%
0.000% 0.00%
5.775% -0.96%
1.473% -0.11%
0.051% 0.00%
4.250% -0.85%
100.000% 0.00%

30.528% 2.25%
29.345% 2.66%

6.605% 1.30%
0.230% -0.11%
1.362% -0.15%
0.577% -0.01%
3.944% -0.54%
0.033% -0.03%
0.301% -0.09%
15.107% 2.49%

0.032% -0.01%

1.155% -0.20%
1.182% -0.41%
0.123% -0.08%
0.346% -0.20%
0.713% -0.12%
69.472% -2.25%
43.152% -3.96%
0.000% 0.06%
0.418% -0.04%
-0.024% 0.02%
0.022% -0.02%
6.785% 1.38%

14.267% -0.03%
3.258% 1.47%
11.008% -1.50%

4.852% 0.34%
100.000% 0.00%

ừng khoản mục / doanh thu thuần


Kết cấu (%)
Năm trước Biến động

Nhận xét
100.145% 0.0073%
0.145% 0.0072% LN giảm (tiêu cực)

GVHB tăng ( không tốt, do đầu vào tăng)


100.000% 0.0000%
53.604% 3.2593% CP BH giảm (tốt)

46.396% -3.2593%
2.651% -0.6573%
0.517% -0.1853%
0.241% -0.0954%

0.006% -0.0804%
22.549% -1.2904%
3.283% -0.6959%
22.703% -1.8106%
0.356% 0.3379%
0.391% -0.0165%
-0.035% 0.3544%
22.668% -1.4562%
3.875% -0.0647%
-0.047% -0.0046%
18.840% -1.3869%
0.0000%
18.611% -1.3218%

0.229% -0.0651%
0.000% 0.0000%
TK tăng thì tiêu cực

You might also like