Professional Documents
Culture Documents
Phiếu BT 4.2
Phiếu BT 4.2
TÀI SẢN
TÀI SẢN NGẮN HẠN 36,109,910,649,785 29,665,725,805,058
Tiền và các khoản tương đương
2,348,551,874,348 2,111,242,815,581
tiền
Tiền 1,187,350,251,579 863,853,260,384
Các khoản tương đương tiền 1,161,201,622,769 1,247,389,555,197
Đầu tư tài chính ngắn hạn 21,025,735,779,475 17,313,679,774,893
Chứng khoán kinh doanh 1,119,781,812 1,124,178,861
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh
-666,201,430 -936,520,806
doanh
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 21,025,282,199,093 17,313,492,116,838
Các khoản phải thu ngắn hạn 5,822,028,742,791 5,187,253,172,150
Phải thu ngắn hạn của KH 4,367,766,482,060 4,173,562,212,813
Trả trước cho người bán ngắn hạn 655,822,646,219 546,236,562,342
Phải thu từ cho vay ngắn hạn 150,000,000
Phải thu ngắn hạn khác 810,697,107,773 483,737,475,103
237,309,058,767 11.24% TS năm nay tăng là một xu hướng tích cực do công ty tăng đượ
270,319,376 -28.86%
3,711,790,082,255 21.44%
634,775,570,641 12.24%
194,204,269,247 4.65%
109,586,083,877 20.06%
-150,000,000 -100.00%
326,959,632,670 67.59%
4,176,585,847 -25.41%
1,868,003,020,401 38.08%
1,867,637,703,659 37.71%
365,316,742 -0.76%
-7,958,809,664 -5.36%
-141,034,496 -0.25%
41,852,444,509 112.63%
-49,670,219,677 -92.14%
-1,544,262,080,137 -8.23%
-3,279,007,220 -16.42%
-3,279,007,220 -16.42%
-1,147,209,309,541 -8.28%
-1,097,212,288,895 -8.63%
607,707,727,188 2.25%
-1,704,920,016,083 11.91%
-49,997,020,292 -4.40%
3,035,818,800 0.23%
-53,032,839,092 26.24%
52,919,635 0.09%
17,401,407,441 21.36%
-17,288,487,806 80.47%
67,390,175,953 6.34%
26,392,719,779 9.82%
40,997,456,174 5.16%
-229,578,888,645 -23.58%
- #DIV/0!
-25,461,974,621 -3.71%
-3,240,000 0.00%
-4,113,674,004 27.48%
-200,000,000,000 -100.00%
-245,540 -11.93%
-231,637,970,673 -8.28%
11,608,794,361 1.63%
2,293,350,191 9.23%
-245,540,115,225 -11.93%
4,899,922,764,590 10.12%
2,696,930,745,028 18.24%
2,855,770,710,044 20.09%
1,014,701,635,507 31.72%
-45,123,589,526 -40.59%
-11,403,480,961 -1.73%
24,998,690,623 8.94%
-92,950,730,156 -4.87%
-11,943,834,081 -74.99%
-31,417,986,771 -21.54%
2,065,857,039,811 28.24%
-4,987,037,585 -32.64%
-51,959,996,817 -9.29%
-158,839,966,016 -27.73%
-37,740,367,691 -63.18%
-91,785,748,884 -54.82%
-29,223,848,441 -8.46%
2,202,992,019,562 6.55%
- 0.00%
34,110,709,700 #DIV/0!
- 0.00%
11,644,956,120 -100.00%
-10,393,670,011 -97.62%
1,066,199,423,970 32.44%
684,534,718,922 9.91%
943,037,410,243 59.76%
-258,502,700,321 -4.85%
416,895,889,861 17.74%
4,899,922,764,590 10.12%
1,289,165,754,528 2.16% LN giảm do Cp tăng, cụ thể GVHB tăng (do CP đầu vào tăng) nh
6,247,133,929 7.21%
1,282,878,620,599 2.15%
2,673,200,516,000 8.36%
-1,390,321,895,401 -5.02%
-366,408,835,927 -23.17%
-106,231,096,603 -34.43%
-55,019,374,514 -38.26%
-48,866,618,565 -1278.50%
-496,822,219,761 -3.69%
-381,843,029,300 -19.50%
-811,761,004,225 -6.00%
210,436,997,155 99.08%
-5,023,406,965 -2.15%
215,460,404,120 -1033.64%
-596,300,600,105 -4.41%
10,307,664,285 0.45%
-3,412,002,743 12.24%
-603,196,261,647 -5.37%
-566,459,756,470 -5.10%
-36,736,505,177 -26.86%
-253 -5.30%
như thế nào
ột xu hướng xấu
B tăng (do CP đầu vào tăng) nhiều hơn DT
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN Từng khoản mục/ tổng
TS hoặc Nguồn vốn
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH từng khoản mục / doanh thu
Kết cấu (%)
Chỉ tiêu Năm nay Năm trước
Năm nay
Doanh thu bán hàng và cung
61,012,074,147,764 59,722,908,393,236
cấp dịch vụ 100.153%
Các khoản giảm trừ DT 92,909,301,618 86,662,167,689 0.15%
DT thuần về bán hàng và
60,919,164,846,146 59,636,286,225,547
cung cấp dịch vụ 100.00%
GVHB 34,640,863,353,839 31,967,662,837,839 56.86%
LN gộp về bán hàng và
26,278,301,492,307 27,668,623,387,708
cung cấp dịch vụ 43.14%
DT hoạt động TC 1,214,683,819,390 1,581,092,655,317 1.99%
CP TC 202,338,232,232 308,569,328,835 0.33%
Trong đó: CP lãi vay 88,799,090,663 143,818,465,177 0.15%
(Lỗ) /LN chia từ công ty liên
-45,044,429,889 3,822,188,676
kết -0.07%
CP bán hàng 12,950,670,402,404 13,447,492,622,165 21.26%
CP QLDN 1,576,312,426,985 1,958,155,456,285 2.59%
LN thuần từ HĐKD 12,727,619,820,191 13,539,380,824,416 20.89%
Thu nhập khác 422,823,192,290 212,386,195,135 0.69%
CP khác 228,207,525,562 233,230,932,527 0.37%
LN khác 194,615,666,728 -20,844,737,392 0.32%
Tổng LNKT trước thuế 12,922,235,486,919 13,518,536,087,024 21.21%
CP thuế TNDN hiện hành 2,320,981,674,175 2,310,674,009,890 3.81%
CP thuế TNDN hoãn lại -31,282,159,734 -27,870,156,991 -0.05%
LNST TNDN 10,632,535,972,478 11,235,732,234,125 17.45%
Phân bổ cho
Chủ sở hữu của công ty 10,532,477,099,899 11,098,936,856,369 17.29%
4.359% 0.04%
1.784% 0.44%
2.576% -0.40%
35.748% 3.68%
0.002% 0.00%
-0.002% 0.00%
35.748% 3.68%
10.710% 0.21%
8.617% -0.43%
1.128% 0.10%
0.000% 0.00%
0.999% 0.52%
-0.034% 0.01%
10.128% 2.57%
10.226% 2.56%
-0.099% 0.01%
0.307% -0.04%
0.119% -0.01%
0.077% 0.07%
0.111% -0.10%
38.748% -6.46%
0.041% -0.01%
0.041% -0.01%
28.604% -4.78%
26.258% -4.47%
55.825% -3.99%
-29.568% -0.48%
2.347% -0.31%
2.764% -0.25%
-0.417% -0.06%
0.124% -0.01%
0.168% 0.02%
-0.044% -0.03%
2.194% -0.08%
0.555% 0.00%
1.639% -0.07%
2.010% -0.62%
0.000% 0.00%
1.417% -0.18%
0.210% -0.02%
-0.031% 0.00%
0.413% -0.41%
0.000% 0.00%
5.775% -0.96%
1.473% -0.11%
0.051% 0.00%
4.250% -0.85%
100.000% 0.00%
30.528% 2.25%
29.345% 2.66%
6.605% 1.30%
0.230% -0.11%
1.362% -0.15%
0.577% -0.01%
3.944% -0.54%
0.033% -0.03%
0.301% -0.09%
15.107% 2.49%
0.032% -0.01%
1.155% -0.20%
1.182% -0.41%
0.123% -0.08%
0.346% -0.20%
0.713% -0.12%
69.472% -2.25%
43.152% -3.96%
0.000% 0.06%
0.418% -0.04%
-0.024% 0.02%
0.022% -0.02%
6.785% 1.38%
14.267% -0.03%
3.258% 1.47%
11.008% -1.50%
4.852% 0.34%
100.000% 0.00%
Nhận xét
100.145% 0.0073%
0.145% 0.0072% LN giảm (tiêu cực)
46.396% -3.2593%
2.651% -0.6573%
0.517% -0.1853%
0.241% -0.0954%
0.006% -0.0804%
22.549% -1.2904%
3.283% -0.6959%
22.703% -1.8106%
0.356% 0.3379%
0.391% -0.0165%
-0.035% 0.3544%
22.668% -1.4562%
3.875% -0.0647%
-0.047% -0.0046%
18.840% -1.3869%
0.0000%
18.611% -1.3218%
0.229% -0.0651%
0.000% 0.0000%
TK tăng thì tiêu cực