Professional Documents
Culture Documents
Danh Sách Tham Gia BHYT 2019 (Mới Nhất)
Danh Sách Tham Gia BHYT 2019 (Mới Nhất)
1 2 3 4 5 6
1 LÂM MINH ANH SV4798622525814 13/02/2000 x
2 NGUYỄN KHẢ TÂN CHÂU SV4797939290151 18/06/2000 x
3 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐÀO SV4797935162338 20/05/2000 x
1 4
5
6
TRẦN HOÀNG GIA
NGUYỄN ĐỨC LUÂN
PHẠM NGỌC MỸ QUỲNH
SV4798923993606
SV4797721677911
SV4797938964161
14/04/2000
15/10/2000
02/09/2000 x
7 NGUYỄN TƯỜNG VI SV4795421181807 10/09/2000 X
8 LÂM NHẬT TÂN SV4798224097904 24/02/2000
2 4
5
6
VŨ NGỌC PHƯƠNG UYÊN
TRẦN THU KIỀU
VŨ XUÂN SƠN
SV4797938964099
SV4797939290157
07/03/2000
05/11/2000
24/09/2000
x
X
3 4
5
6
ĐẶNG VĂN BÌNH
TRỊNH HOÀI ĐỨC
TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC
SV4795120678507
SV4799124029486
SV4797938964153
22/02/2000
09/08/1999
04/04/2000
7 TRẦN VŨ NGỌC MINH SV4797524279648 08/01/2000 X
8 NGUYỄN KIM YẾN 05/07/1998 X
4
4
4 HÀ PHẠM MINH TRANG SV4796823133821 11/07/2000 X
5 NGUYỄN TRẦN NGUYÊN TRÂN SV4797938964162 21/07/2000 X
6 ĐẶNG MINH TUẤN SV4797939290164 02/12/2000
7 NGUYỄN HỒ GIA VINH SV4798925564479 7/6/1999
8 NGUYỄN HOÀNG YẾN SV4793422510523 25/01/2000 X
5 4
5
6
VŨ MINH NHẬT
LÊ THỊ NAM PHƯƠNG
HUỲNH TRƯỜNG THỊNH
SV4797939290160
SV4798224097903
12/01/1999
01/05/2000
17/01/2000
X
6
3 LÊ VĨNH HUY SV4795621655760 26/07/1999
4 PHÙ LỆ MẪN SV4797938964151 15/04/2000 X
5 HUỲNH THỊ KIỀU OANH 24/01/2000 X
6 TRẦN HOÀNG SƠN SV4799321895875 27/03/2000
7 NGUYỄN PHAN QUỐC THẮNG SV4796423328096 13/05/2000
7
2 THI NGUYỄN ĐĂNG KHOA SV4798023578715 11/03/2000
3 NGUYỄN ÁI LINH SV4797938694102 14/11/2000 X
5 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ SV4797939290161 07/08/1999 X
7 HỒ XUÂN TƯỜNG SV4797722747237 09/12/2000
8
4 NGUYỄN VĂN SANG SV4796721311472 04/01/2000
5 LÊ THỊ THU THẢO 22/08/2000 X
6 HUỲNH MINH THÔNG SV4798022936779 16/01/2000
7 BỦI HOÀNG PHƯƠNG TÚ SV4797939290163 13/02/1999 X
8 ĐẶNG HOÀNG THIÊN BẢO 05/12/2000
KIỀU CÔNG CƯỜNG
1 17/04/1998
2 ĐÀO TUẤN KHOA 17/10/1999
9
3 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC sv4798925657490 10/08/1999 X
4 LÊ QUỲNH NHƯ SV4798224097902 31/10/2000 X
6 NGUYỄN TRIỆU VĨ SV4798323069133 11/03/2000
7 TRẦN HUỲNH MINH KHOA 29/03/2000
8 TRẦN ÁNH LINH 23/11/1999 X
10
3 Trần Quốc Bảo SV4795221882361 27/09/1998
4 Nguyễn Thị Phương Nhi SV4797939290041 14/05/1999 x
5 NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/1998 X
6 DƯƠNG THANH HẢI 04/10/1998
7 HOÀNG LONG NHẬT SV4796623771785 22/12/1999
11 3
5
7
LÊ BÙI TIẾN DŨNG
PHẠM ANH KHÔI
NGUYỄN THANH TRỌNG
SV4797523191258
SV4795820151649
SV4798023578719
21/12/1999
17/10/2000
22/08/2000
8 NGUYỄN GIA QUI SV4795621183356 28/11/2000
12
4 VÕ THỊ THU NGUYỆT 25/02/2000 X
5 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/06/2000 X
6 NGUYỄN THỦY TIÊN SV4798224097905 15/01/2000 X
7 NGUYỄN THỊ THU UYÊN SV4796020982624 24/09/2000 X
8 VÕ PHƯƠNG VY SV4797928231549 30/11/2000 X
13 3
4
6
VŨ NHƯ QUỲNH
NGUYỄN THÀNH ĐẠI
NGUYỄN PHAN UYỂN NHI
SV4797931332465
SV4794621545761
17/08/2000
10/02/1999
20/06/2000
X
X
7 PHẠM NGỌC QUỲNH GIANG 24/10/2000 X
1 TỐNG THỊ HƯƠNG SV4795121690348 22/12/2000 x
2 NGUYỄN TRẦN KHANG SV4798723969188 01/11/2000
3 VÕ THÀNH NAM SV4795121690351 08/11/1997
14 4
5
6
LÊ TẤN SANG
ĐINH TRẦN GIA TUẤN
NGUYỄN THỊ TẦM XUÂN
SV4798722425005
SV4795420587416
SV4797937771562
09/02/2000
20/08/2000
08/04/2000 x
7 NGUYỄN TRẦN NGỌC THỌ SV4798925564478 25/02/2000 x
8 PHẠM NGỌC BẢO TRÂM 20/01/2000 x
15
3 PHAN ANH HÀO SV4797939290155 16/11/2000
4 HUỲNH VƯƠNG PHÚC LÂM SV4799622977611 11/04/2000
5 QUÁCH THỊ LY LY SV4797222408610 08/09/2000 X
7 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN SV4797526804239 01/12/1998 X
8 DƯƠNG BẢO TRÚC SV4798925564477 26/09/2000 X
16 4
5
6
LÊ PHÚ QUÝ
HUỲNH CÔNG THÀNH
NGUYỄN THỊ KIM THOA
SV4797939290159
SV4795221968483
SV4797935958007
21/02/2000
23/03/1999
28/01/1997 X
7 NGUYỄ̃N THÚY TRIỀU SV4798622501405 10/09/1991 X
8 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT SV4798022671712 30/09/2000
17 4
5
6
NGUYỄN DƯƠNG HẢI MINH
TRẦN ĐOÀN ÁI QUYÊN
NGUYỄN MINH THIỆN
SV479756590836
SV4796623339624
2000
27/05/1999
16/08/2000
X
18
3 LÊ TRUNG KIÊN SV4796622000511 14/02/2000
18 4
5
6
LƯU THỊ KIM OANH
HUỲNH ĐĂNG TRUNG HIẾU
NGUYỄN KHOA TIẾN
SV4797938205955
SV4797938964163
29/04/1999
08/04/2000
X
19
3 VŨ THU NGÂN SV4793122709260 22/08/2000 x
4 NGUYỄN PHẠM LINH PHƯƠNG 15/02/2000 x
5 NGUYỄN NHẬT QUYÊN SV4797938964155 08/07/2000 x
6 THẠCH MINH TRIỀU SV4798422491188 01/01/2000
7 LÊ ĐĂNG TÙNG 01/12/2000
20
2 TRẦN NHẬT DUY SV4797928515840 30/03/2000
3 NGÔ ĐÌNH MẠNH SV4797939290154 30/10/2000
4 TRẦN MINH KHOA SV4797938964100 20/01/2000
5 NGUYỄN THANH DANH SV4798023283844 29/02/2000
21 4
5
6
VŨ VĂN ĐỊNH
VŨ ĐỨC HỢP
NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC
GD4797937093005
SV4798722253294
17/05/2000
25/05/1999
20/08/2000 X
7 HUỲNH ĐĂNG KHOA SV4798721708465 20/05/2000
8 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH SV4797939290165 17/09/2000 X
22 4
5
6
PHẠM BẢO DUY LAM
NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN
TRƯƠNG QUỲNH MAI
SV4797938964098
SV4796821791372
SV4797938964154
07/09/2000
27/11/1999
16/10/2000
X
x
X
7 NGUYỄN TRÍ THÀNH 07/01/2000
8 NGUYỄN LÂM VINH SV4798925564475 30/05/1999
1 NGUYỄN THỊ HỒNG QUYÊN 04/08/2000 X
2 PHẠM NGUYỄN THUÝ HẰNG SV4798724026919 10/12/1998 X
3 NGUYỄN MINH HI SV4797938964097 28/06/2000
23 4
5
6
ĐÀM THỊ THANH LOAN
NGUYỄN ANH ĐỨC
NGUYỄN HỒNG SƠN SV4797524228075
12/11/2000
01/06/1999
26/12/2000
X
24
3 LÊ THỊ HẰNG QUYÊN SV4798224097901 07/01/2000 X
4 ĐOÀN LÂM SINH SV4797939290158 20/03/2000
5 NGUYỄN HOÀNG SƠN SV4798023213749 24/12/2000
7 TRÀ DƯƠNG KIM THIỆN 30/10/2000
8 ĐẶNG NGỌC THUÝ VY SV4797931006201 22/10/1999 X
25
2 NGUYỄN HỒNG ĐĂNG SV4796624441957 16/0/2000
3 LÊ ĐOÀN KHÁNH LINH 07/09/2000 X
4 NGUYỄN THỊ MỸ HẢO SV4796021055019 18/02/2000 X
8 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/2000 X
26
3 NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ SV4798023578718 04/01/2000 X
4 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY SV1851010205 01/05/1989 X
5 HÀN NGUYỄN THANH MAI 1851010093 29/08/2000 X
6 ĐỖ LÝ PHƯƠNG THUỲ 1851010169 14/10/1999 X
7 ĐÀO THỊ LAN TRINH SV4797930646562 30/09/1999 X
28 3
4
5
TRẦN HOÀNG QUÂN
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
SV4797933066763
SV4798221832359
22/02/1997
12/04/2000
01/04/1999
X
X
7 NGUYỄN LÊ CÁT TƯỜNG 09/04/2000 X
29
4 HOÀNG ĐỨC LƯƠNG SV4797222648753 19/02/2000
5 KIỀU LÊ THANH THANH 13/03/2000 X
6 TRẦN LÂM BẢO TRÂN SV4797937450303 21/06/2000 X
7 NGUYỄN ĐẶNG ANH TUẤN 14/04/2000
8 NGUYỄN TƯỜNG VY 13/09/2000 X
30
4 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN SV4797022364871 14/04/2000 X
5 NGUYỄN THÚY NGA 05/03/2000 X
6 PHẠM KHÁNH NHI SV4795221576643 01/01/2000 X
7 TRẦN QUỐC THỊNH SV4797524582884 18/03/1999
8 VI THẾ BẢO SV4797022364872 11/01/2000
1
2
3
4
5
6
7
8
1
2
3
4
5
6
7
8
(Chứng
(Hộ
minh thư) (Chứng minh thư)
khẩu)
(Chứng minh thư) Ngày cấp Nơi cấp (Giấy khai sinh) (Giấy khai sinh)[Mã xã]Định dạng theo cấu trúcMaTinh#MaHuyen#MaXa
VD: Tphcm, Long An, Lâm Số nhà,
Số Định dạng Nơi cấp
Đồng,.. đường,
DD/MM/
thôn xóm
YYYY
7 8 9 10 11 12
331858263 Vĩnh Long 86#855#29569
273695968 Bà Rịa-Vũng Tàu 77#747#26527
079300012187 TPHCM 79#783#27535
352501574 An Giang 89#893#30673
077200002404 Bà Rịa-Vũng Tàu 77#750#26596
025984044 TP.HCM 79#775#27346
054300000030 TP.HCM 54#558#22111
025966267 TP.HCM 53#05#28552
13 14 15
86#855#29569 345C, Tân Hưng, Tân Hòa, Vĩnh Long 86#855#29569
77#747#26527 207 Lê Hồng Phong(A25-08), phường 8, TP Vũng Tàu 77#747#26527
79#783#27535 70/416, xã Phước Vĩnh An, huyện Củ Chi, TPHCM 79#783#27535
89#893#30673 249 An Khương, Hội An, Chợ Mới, An Giang 89#893#30673
77#750#26596 Tổ 55, Ấp Liên Sơn, Xã Xà Bang, Huyện Châu Đức, Tỉnh BRVT 77#750#26596
79#775#27346 48A Tân Hoà Đông P.14 Q.6, HCM 79#775#27346
79#769#27100 22A/1 Đường số 5, P. Bình Trưng Tây, Q.2, TP.HCM 79#769#27100
79#766#26971 307/37 Bàu Cát, Phường 12, Quận Tân Bình, TP.HCM 79#766#26971
B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú.
79#767#27022 79#767#27022
TP.HCM
36 Nguyễn Trung Trực, phường Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh
52#540#21592 52#540#21592
Bình Định
số 2 Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm
68#673#24829 68#673#24829
Đồng
79#778#27469 15/27 Cô Bắc phường Cầu Ông Lãnh quận 1 79#760#26752
79#777#27445 360/1 Tân Hòa Đông 79#777#27445
89#883#30292 525/87 Huỳnh Văn Bánh 79#768#27079
189/74A tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, Phường
74#718#25750 74#718#25750
Phú Hòa, tp Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
79#766#27007 118/90/22 Phan Huy Ích, phường 15, quận Tân Bình 79#766#27007
D1103, Căn hộ Opal Garden, đường số 20, phường Hiệp Bình
79#784#27592 82#819#28414
Chánh, Quận9,Thủ
Tổ dân phố ĐứcCách Mạng, thị trấn Chư Sê, Huyện Chư Sê,
Đường
64#633#23941 64#633#23941
tỉnh Gia Lai
70#696#25396 196 Quốc lộ 14 70#696#25396
Số nhà 12, quốc lộ 13, xã Thành Tâm,huyện Chơn Thành, tỉnh Bình
70#697#25433 70#697#25433
Phước
#79#765#26905 21/18/15, Bình Lợi,P13, Quận Bình Thạnh, Tp. HCM #79#765#26905
80/42/10 Đường 4, Khu Phố 3, Tam Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí
79#762#26806 79#762#26806
Minh
64 tổ 9 ấp Láng Me 2, xã Xuân Đông, huyện Cảm Mỹ, tỉnh Đồng
75#739#26359 75#739#26359
Nai
79#785#27598 54A xã Mỹ Lệ huyện Cần Đước tỉnh Long An 80#806#28135
80#802#27979 Ấp Thuận Hòa 1,xã Hòa Khánh Nam,huyện Đức Hòa,tỉnh Long An 80#802#27979
66#649#24316 Thôn 9 xã pơng drang huyện krong buk tỉnh đăk lăk 66#649#24316
48#09#26479 48#09#26479
79#766#26983 83/2A đường Năm Châu 79#766#26983
75#731#25996 số nhà 274, tổ 47, kp11 75#731#25996
58#582#22741 58#582#22741
80#794#27691 80#794#27691
74#718#25744 30 Hoàng Hoa Thám 74#718#25744
83#837#29182 191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83#837#29182
72#710#25672 1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72#710#25672
75#735#26182 195 tổ 9 ấp 2 vĩnh tân vĩnh cửu đồng nai 75#735#26182
66#654#24511 thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66#654#24511
79#764#26884 579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79#764#26884
79#784#27571 87/7 Ấp Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79#784#27571
74#721#25846 Kp4, Thới Hòa, Bến Cát, Bình Dương 74#721#25846
31#03#11356 9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 79#778#27490
66#643#24136 43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66#643#24136
79#764#26881 203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghệ 79#764#26881
68#672#24772 68#672#24772
79#767#27016 79#767#27016
79#766#26971 79#766#26971
74#718#25756 74#718#25756
79#764#26872 79#764#26872
84#847#29395 1051/28/7 Hậu Giang, phường 11, quận 6 84#847#29395
79#761#26788 79#761#26788
68#683#25159 Tổ dân phố 2, Thị trấn Cát Tiên, huyện Cát Tiên, tỉnh Lâm Đồng 68#683#25159
79#772#27253 7 Trịnh Đình Thảo , P. Hòa Thạnh , Q.Tân Phú , TPHCM 79#767#27034
64#638#24052 thôn Kế Tân II,xã IASOL, huyện phú Thiện, Tỉnh gia Lai 64#638#24052
79#786#27658 44 đường số 7, tổ 6, ấp 1, xã Long Thới, huyện Nhà Bè, TPHCM 79#786#27658
Số nhà 467, thôn Văn Tâm, thị trấn Đinh Văn, huyện Lâm Hà, Tỉnh
68#676#24871 68#676#24871
Lâm Đồng
77/3C, đường Song Hành Quốc lộ 22, tổ 42, khu phố 4, huyện Hóc
79#784#27559 79#784#27559
Môn, TPHCM
79#769#27094 161/1/2 Lương Định Của phường Bình An quận 2 tp HCM 79#769#27094
79#774#27331 80/3 Trang Tử, phường 14, quận 5, Tphcm 79#774#27331
75#731#8968 Số 23 tổ 11 khu phố 12 phường An Bình Biên Hòa Đồng Nai 75#731#8968
79#773#27298 145 Cù Lao Nguyễn Kiệu, phường 1, quận 4, Tphcm 79#773#27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2, Phường Phước Bình, Quận 9,
79#763#26863 79#763#26863
Thành phố Hồ Chí Minh
79#771#27190 313 lô Y Chung cư Ngô Gia Tự ,phường 2, quận 10,tphcm 79#771#27190
44#458#19093 136/15C Nguyễn Tri Phương, phường 10, quận 5 , TPHCM 79#771#27178
75#734#26158 Số 38, Đường 9A, Bình Hưng Hòa A, Bình Tân, TPHCM 79#777#27439
79#784#27571 89/3, ấp Dân Thắng 2, xã Tân Thới Nhì, huyện Hóc Môn, TPHCM 79#784#27571
74#725#25987 9c/4A, kp.Bình Đáng 74#725#25987
79#765#26929 183/4A, Bùi Đình Túy, Phường 24, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79#765#26929
286, DT720, Xóm 3, Thôn 5, xã Gia An, Huyện Tánh Linh, Bình
47#08#08 47#08#08
Thuận
53#09#28357 101, Ấp Kinh 2A, Xã Phước Lập, Huyện Tân Phước, Tiền Giang 53#09#28357
36#01#06 353, Bà Triệu, Phường Quyết Thắng, Tp Kontum, KonTum 36#01#06
80#806#28111 235, Ấp Cầu Xây,Xã Long Trạch, Huyện Cần Đước, Long An 80#806#28111
52#06#26707 Thôn 6, xã Long Sơn, TP.Vũng Tàu, Bà Rịa - Vũng Tàu 52#06#26707
79#766#26983 196, Võ Thành Trang 79#766#26983
66#651#24397 66#651#24397
79#762#26821 79#762#26821
02#21#27544 104 Sông Lu, tổ 2, ấp 5 02#21#27544
62#616#23527 thôn 2, thị trấn Sa Thầy, huyện Sa Thầy, tỉnh Kon Tum 62#616#23527
42#03#24958 07, Duy Tân, Liên Nghĩa, Đức Trọng, Lâm Đồng 42#03#24958
79#760#26755 312 lô A Chung cư Cô Giang phường cô giang quận 1 TPHCM 79#776#27397
79#765#26905 338/21A Nơ Trang Long, Phường 13, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79#765#26905
16 17 18 19 20
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#017 007202 16/09/2019
79#034 007202 16/09/2019
79#033 007202 16/09/2019
79#024
79#054 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#013 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
79#026 007202 16/09/2019
79#027 007202 16/09/2019
21 22 23 24 25
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Y2018A
Phương Án
(Nhập Mã PA trong DM Ghi chú
Phương Án)
26 27
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
TM
Nơi cấp giấy khai sinh
Ngày tháng
STT Cá nhân
(Lấy từ cột STT ở Họ và tên Số định danh
năm sinh
Nữ (X) Mã huyện (quận, Mã xã
sheet Danhsach)
(dd/MM/yyyy Mã tỉnh (thành phố) thị xã, thành phố (Phường, thị
hoặc yyyy) thuộc tỉnh) trấn)
08 241719922 Y2018A 1
08 079099010536 Y2018A 1
08 281236493 Y2018A 0
08 272835276 Y2018A 1
08 281202560 Y2018A 1
08 272745661 Y2018A 1
08 251241317 Y2018A 1
08 281265429 Y2018A 0
08 285758178 y2018A 0
08 079300013747 Y2018A 1
08 051300000064 Y2018A 1
08 341926364 Y2018A 0
08 352386016 Y2018A 0
08 025965404 Y2018A 1
08 261489549 Y2018A 0
08 044099000453 Y2018A 0
08 025942746 Y2018A 1
08 231375360 Y2018A 1
08 352606530 Y2018A 0
08 233298428 Y2018A 0
08 385790892 Y2018A 0
08 264505360 Y2018A 0
08 026004872 Y2018A 0
08 079199001975 Y2018A 0
08 285760148 Y2018A 1
08 025998202 Y2018A 1
08 261467635 Y2018A 1
08 273696179 Y2018A 1
08 025988236 Y2018A 0
08 352385905 Y2018A 1
08 025992185 Y2018A 0
08 215448238 Y2018A 0
08 215448167 Y2018A 1
08 241809677 Y2018A 0
09 056200000065 Y2018A 0
08 251237834 Y2018A 1
08 079198002377 Y2018A 1
08 037099000074Y2018A 1
08 261564485 y2018A 1
09 030200009472 Y2018A 1
08 025966636 Y2018A 1
08 026061295 Y2018A
08 281236384 Y2018A
08 251211280 Y2018A 1
09 072200004563 Y2018A 0
08 272873903 2018A 0
08 025957302 Y2018A 1
00 301653150 Y2018A 0
08 079300013561 Y2018A 0
08 225925257 Y2018A 1
08 079200003733 Y2018A 0
08 272901967 Y2018A 0
08 272827782 Y2018A 1
08 285706666 Y2018A 0
08 233121120 Y2018A 0
08 301738428 Y2018A 0
STT
(Bắt
buộc Ngày tháng
nhập nếu năm sinh Số điện thoại liên
Họ và tên Số định danh Nữ (X) Họ tên cha/ mẹ/ người giám hộ
cá nhân (dd/MM/yyyy hệ
có thành hoặc yyyy)
viên hộ
gia đình)
3
ĐẶNG VĂN BÌNH SV4795120678507 22/02/2000 ĐẶNG VĂN SÂM 0377532531
TRỊNH HOÀI ĐỨC SV4799124029486 09/08/1999 TRỊNH VĂN MẤY 0344700158
TRẦN VƯƠNG QUANG LỘC SV4797938964153 04/04/2000 TRẦN QUANG CHÁNH 0906549873
TRẦN VŨ NGỌC MINH SV4797524279648 08/01/2000 X TRẦN VĂN VŨ 0913675146
1 NGUYỄN KIM YẾN 05/07/1998 X LÂM THANH XUÂN 0376870246
LÊ THIỆN BẢO NGUYÊN SV4796422794887 29/04/1999 X LÊ THỊ THẢO TRANG 0917580911
ĐẶNG CỬU TUẤN ANH SV4795221998209 21/07/1999 ĐẶNG THẾ CƯỜNG 0903975191
LÊ TUẤN HÙNG SV4795221968475 14/11/2000 LÊ TUẤN NGỌC 0905186684
4
4
HÀ PHẠM MINH TRANG SV4796823133821 11/07/2000 X HÀ XUÂN HIỀN 0918361577
NGUYỄN TRẦN NGUYÊN TRÂN SV4797938964162 21/07/2000 X TRẦN THỊ ÁNH LOAN 0983100771
ĐẶNG MINH TUẤN SV4797939290164 02/12/2000 LÊ THỊ BÍCH HƯỜNG 0345407381
NGUYỄN HỒ GIA VINH SV4798925564479 07/06/1999 NGUYỄN QUANG DŨNG 0826413333
NGUYỄN HOÀNG YẾN SV4793422510523 25/01/2000 X PHẠM THỊ THÚY NGA 0949979536
NGUYỄN HUỲNH THANH LAM SV4797722747236 01/06/2000 X HUỲNH THỊ HOÀNG OANH 0797603608
1 NGUYỄN NAM SV4798323100819 07/10/2000 Nguyễn Tấn Thịnh 0915334666
1 LƯƠNG CAO NHÂN 19/11/2000 Cao Thị Xuân Kiều 0767977798
5 1 VŨ MINH NHẬT
LÊ THỊ NAM PHƯƠNG
HUỲNH TRƯỜNG THỊNH
SV4797939290160
SV4798224097903
1/12/1999
01/05/2000 X
17/01/2000
Vũ Gia Huy
LÊ CHÍ CÔNG
NGUYỄN THỊ BẠCH THẢO
0931496525
0704862179
0985567597
TRẦN THỊ HUYỀN TRANG SV4796423328097 05/05/2000 X Trần Thị Huyền 0961045179
1 HỒ THỊ HỒNG HÒA 02/04/1999 X HỒ SỸ ĐỒNG 0968511081
6
PHAN GIA BẢO 20/02/2000 PHAN MƯỜI 0914747304
PHÙ LỆ MẪN SV4797938964151 15/04/2000 X TRẦN NAM YẾN 0903343389
HUỲNH THỊ KIỀU OANH 24/01/2000 X Lê Thị Kim Liên 0944951719
TRẦN HOÀNG SƠN SV4799321895875 27/03/2000 ĐỖ THUÝ HẰNG 0945213333
NGUYỄN PHAN QUỐC THẮNG SV4796423328096 13/05/2000 PHAN THU HƯƠNG 0935763268
ĐẶNG HUỲNH BỘI DOANH SV4797930937075 16/02/2000 X HUỲNH THANH VÂN 0938594500
7
THI NGUYỄN ĐĂNG KHOA SV4798023578715 11/03/2000 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 0997275675
NGUYỄN ÁI LINH SV4797938694102 14/11/2000 X NGUYỄN VĂN DƯƠNG 0944498402
NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ SV4797939290161 07/08/1999 X NGUYỄN THẾ HÙNG
HỒ XUÂN TƯỜNG SV4797722747237 09/12/2000 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 0334093261
8
NGUYỄN VĂN SANG 4796721311472 04/01/2000 VŨ THỊ PHA 0774477765
1 LÊ THỊ THU THẢO 22/08/2000 X LÊ VĂN ĐỨC 0988722815
HUỲNH MINH THÔNG SV4798022936779 16/01/2000 HUỲNH MINH KÝ 0919820992
BÙI HOÀNG PHƯƠNG TÚ SV4797939290163 13/02/1999 X ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 0938339145
1 ĐẶNG HOÀNG THIÊN BẢO 05/12/2000 NGUYỄN THỊ HỒNG 0982317217
ĐINH VŨ HOÀN MỸ HẠNH
1 KIỀU CÔNG CƯỜNG 17/04/1998 0797977142
1 ĐÀO TUẤN KHOA 17/10/1999 HÀ LỆ THU 0909405724
9
9
NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC sv4798925657490 10/08/1999 x TÔ THỊ NGỌC DUNG 0869999418
LÊ QUỲNH NHƯ SV4798224097902 31/10/2000 X LÊ VĂN SƠN 0987017302
NGUYỄN TRIỆU VĨ SV4798323069133 11/03/2000 PHẠM THỊ TUYẾT TRINH 0947088107
1 TRẦN HUỲNH MINH KHOA 29/03/2000 TRẦN PHÚ CƯỜNG 0934084214
1 TRẦN ÁNH LNH 23/11/1999 X Trần Văn Ấm 0907292430
NGUYỄN PHAN HOÀNG ANH SV4797022311349 17/06/2000 Nguyễn Văn Sơn 0982768258
10
MAI QUỐC BẢO SV4796020251168 27/10/1999 Nguyễn Thị Bạch Liên 0385466873
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI SV4797939290041 14/05/1999 X Nguyễn Thế Liên 0355175757
TRẦN QUỐC BẢO SV4795221882361 27/09/1998 Huỳnh Thị Thu Hà 0967290245
NGUYỄN THỊ XUÂN HƯƠNG 16/01/1998 X NGUYỄN VIỆT CƯỜNG 0337798899
DƯƠNG THANH HẢI 04/10/1998 DƯƠNG VĂN LIỆT 0868998497
HOÀNG LONG NHẬT SV4796623771785 22/12/1999 HOÀNG XUÂN LÂM 0982576551
12
1 VÕ THỊ THU NGUYỆT 25/02/2000 X VÕ TUẤN 0903734847
1 PHẠM NGUYỄN NGỌC QUYÊN 11/06/2000 X PHẠM PHÚ CƯỜNG 0386303404
NGUYỄN THỦY TIÊN SV4798224097905 15/01/2000 X NGUYỄN XUÂN CƯỜNG 0944593423
NGUYỄN THỊ THU UYÊN SV4796020982624 24/09/2000 X NGUYỄN VĂN NAM 0917411722
VÕ PHƯƠNG VY SV4797928231549 30/11/2000 X VÕ HỮU HẠNH 0908661102
13 1
PHẠM NGỌC QUỲNH GIANG
NGUYỄN PHAN UYỂN NHI
TRẦN GIA LUẬT
SV4794621545761
SV4797933341031
24/10/2000 X
20/06/2000 X
05/01/2000
TRẦN THỊ THANH HIỀN
NGUYỄN VĂN TRUYỀN
TRẦN PHƯỚC TÀI
0937988472
0707989179
0932696673
NGUYỄN THÀNH ĐẠI 10/02/1999 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 0305370691
14
14 LÊ TẤN SANG
ĐINH TRẦN GIA TUẤN
PHẠM NGỌC BẢO TRÂM
SV4798722425005
SV4795420587416
09/02/2000
20/08/2000
20/01/2000 x
LÊ TẤN THÀNH
TRẦN BÍCH LÂM
VÕ THỊ THU THỦY
0932864219
0926458754
0975499885
NGUYỄN TRẦN NGỌC THỌ SV4798925564478 25/02/2000 x NGUYỄN ĐÔNG HỒ 0823733563
NGUYỄN THỊ TẦM XUÂN SV4797937771562 08/04/2000 X NGUYỄN VĂN AN 0922389950
15
PHAN ANH HÀO SV4797939290155 16/11/2000 PHAN THANH HẢI 0564619697
HUỲNH VƯƠNG PHÚC LÂM SV4799622977611 11/04/2000 HUỲNH MINH THÁM 0989378836
QUÁCH THỊ LY LY SV4797222408610 08/09/2000 X TRƯƠNG THU HÀ 0783326900
NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN SV4797526804239 01/12/1998 X NGUYỄN TUẤN 0366278421
DƯƠNG BẢO TRÚC SV4798925564477 26/09/2000 X NGUYỄN THỊ XUÂN TRANG 0926084856
16
LÊ PHÚ QUÝ SV4797939290159 21/02/2000 LÊ NGỌC DU 0933471387
HUỲNH CÔNG THÀNH SV4795221968483 23/03/1999 HUỲNH VĂN XUÂN 0369334290
NGUYỄN THỊ KIM THOA SV4797935958007 28/01/1997 X NGUYỄN TẤN LÂM 0908277559
NGUYỄN THÚY TRIỀU SV4798622501405 10/09/1991 X NGUYỄN VĂN LỚN 0931430835
TRƯƠNG HOÀNG VIỆT SV4798022671712 30/09/2000 TRƯƠNG VĂN HOÀNG 0908371362
17 1
NGUYỄN DƯƠNG HẢI MINH
TRẦN ĐOÀN ÁI QUYÊN
NGUYỄN MINH THIỆN
SV4797526590836
SV4796623339624
17/04/0200
27/05/1999 X
16/08/2000
DƯƠNG THỊ MỸ CHÂU
TRẦN VĂN CHINH
NGUYỄN MINH TÂM
0963821007
0978644362
0966357625
1 TRẦN QUỐC TRUNG 10/01/2000 TRẦN KIM DŨNG 0975952612
LÊ ĐÌNH TÙNG SV4793824732822 19/08/2000 LÊ VĂN TUYÊN 0965611844
SV4797938964163
29/04/1999 X
30/12/1997
08/04/2000
TRẦN THỊ THU HIỀN
HOÀNG ĐẠO BẢO TRÂM
PHAN THỊ ÁNH PHƯỢNG
0906691001
0945690528
0933889175
VÕ KHÁNH UYÊN SV4795121690352 15/06/2000 X VÕ VĂN CÓ 0919412012
NGUYỄN ANH KHOA SV4796822614766 02/04/1999 NGUYỄN THỊ SINH 0359971312
MAI ĐỨC ANH SV4794621517408 29/08/2000 MAI VĂN HÙNG 0935119172
19
VŨ THU NGÂN SV4793122709260 22/08/2000 X VŨ NGỌC SƠN 0932183022
1 NGUYỄN PHẠM LINH PHƯƠNG 15/02/2000 X PHẠM THỊ HOA 0946126766
NGUYỄN NHẬT QUYÊN SV4797938964155 08/07/2000 X NGUYỄN AN KHANG 0815341299
THẠCH MINH TRIỀU SV4798422491188 01/01/2000 THẠCH MINH HOÀNG 0983949744
1 LÊ ĐĂNG TÙNG 01/12/2000 TÔ THỊ LÝ
PHẠM HOÀNG TRÍ SV4795421181808 22/01/2000 NGUYỄN THỊ MAI HOA 0356905077
20
TRẦN NHẬT DUY SV4797928515840 30/03/2000 NGUYỄN THỊ MỸ EM 0902775295
NGÔ ĐÌNH MẠNH SV4797939290154 30/10/2000 NGÔ DUY ĐỒNG 0394668046
TRẦN MINH KHOA SV4797938964100 20/01/2000 HUỲNH THỊ QUỲNH HOA 0985294871
NGUYỄN THANH DANH SV4798023283844 29/02/2000 VÕ THỊ KIM HUỆ 0916525345
21 1 VŨ VĂN ĐỊNH
VŨ ĐỨC HỢP
HUỲNH ĐĂNG KHOA
GD4797937093005
SV4798721708465
17/05/2000
25/05/1999
20/05/2000
VŨ THỊ LÀNH
NGUYỄN THỊ THO
HUỲNH VĂN BẰNG
0934078134
0392971578
0913849044
NGUYỄN PHẠM BẢO NGỌC SV4798722253294 20/08/2000 X NGUYỄN VĂN CƯNG 0837311322
NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH SV4797939290165 17/09/2000 X NGUYỄN TRỌNG TOÀN 0898127315
NGUYỄN THỊ MAI ANH SV4796822539556 02/02/2000 X NGUYỄN THỊ THỦY 0912794725
NGUYỄN LÊ QUỐC CHÍ SV4794621517409 26/03/2000 NGUYỄN HÓA 0932222227
NGUYỄN HỒNG HOA 18/04/2000 X NGUYỄN VĂN LÝ 0399146247
23 1
1
ĐÀM THỊ THANH LOAN
NGUYỄN ANH ĐỨC
NGUYỄN HỒNG SƠN SV4797524228075
12/11/2000 X
01/06/1999
26/12/2000
ĐÀM ĐÀM OANH
NGUYỄN THỊ NGÂN HOA
NGUYỄN VĂN ĐỨC
0902973602
0977221679
0974347050
PHẠM NGUYỄN PHƯƠNG VY SV4797938964165 30/03/2000 X PHẠM VĂN DỮNG 0774104101
23
ĐỖ DANH NHẬT SV4793022653145 30/03/2000 NGÔ THỊ SỨ 0987968745
24
LÊ THỊ HẰNG QUYÊN SV4797939290158 07/01/2000 HUỲNH THỊ KIẾM 0377524855
ĐOÀN LÂM SINH SV4797939290158 20/03/2000 ĐOÀN THẠCH 0988854440
NGUYỄN HOÀNG SƠN SV4798023213749 24/12/2000 NGUYỄN HỮU THUYỀN 0369706065
TRÀ DƯƠNG KIM THIỆN 30/10/2000 TRÀ DƯƠNG KIM THỌ 0397992219
ĐẶNG NGỌC THUÝ VY SV4797931006201 22/10/1999 X ĐỖ THỊ XUÂN LONG 0909264721
25
NGUYỄN HỒNG ĐĂNG SV4796624441957 16/02/2000 NGUYỄN ĐÌNH HÙNG 0354842317
LÊ ĐOÀN KHÁNH LINH 07/09/2000 X ĐOÀN THỊ LIÊN 0792344649
NGUYỄN THỊ MỸ HẢO SV4796021055019 18/02/2000 X NGUYỄN THỊ HẠNH 0859960195
1 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 04/11/2000 X TRẦN THỊ THÚY NGUYỆT 0798285507
ĐÀO THỊ LAN TRINH SV4797930646562 30/09/1999 X ĐÀO HỮU PHƯƠNG 0931480751
1 LÊ HỮU THẮNG 01/05/2000 HOÀNG THỊ MINH 0988756261
26
1 LÊ TRẦN GIA LINH 20/09/2000 TRẦN THỊ YẾN PHƯƠNG 0768956754
NGUYỄN NGỌC HUỲNH NHƯ SV4798023578718 04/01/2000 X NGUYỄN VĂN TÀI 0913113306
1 ĐỖ LÝ PHƯƠNG THÙY 14/10/1999 X Đỗ Trọng Thuỷ 0903801253
1 HÀN NGUYỄN THANH MAI 29/08/2000 x HÀN ĐỘ 0911839317
NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 01/05/1989 X NGUYỄN ĐÌNH TÂN 0935873979
PHẠM TRẦN HUY TÍN SV4798924450044 19/07/1999 TRẦN THỊ LAM 0939551678
NGUYỄN TRÍ HIỆN SV4799822694366 12/10/2000 NGUYỄN MINH QUẬN 0949795990
TRẦN THỊ ÁNH NGỌC SV4797938964152 08/02/1998 X TRẦN ĐÁO 08391292987
27 1
VÕ THANH QUANG
PHẠM THỊ NHƯ
ĐÀO DUY THANH QUÝ
SV4798723504339
SV4796021619661
23/07/2000
07/12/1999 X
12/08/1999
VÕ THANH TÙNG
PHẠM VĂN ẨN
ĐÀO DUY HẢI
0946140130
0906338560
0986103674
ĐINH HOÀNG VIỆT SV4797931142100 13/10/2000 ĐINH THANH QUÝ 0931689248
1 ĐINH BÁ LINH 04/11/1999 ĐINH CÔNG LÝ 0938340631
NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM SV4798223594209 09/09/1999 x Trần Thị Ngọc Yến 0397399709
1 NGUYỄN NGỌC ĐAN NGUYÊN 09/07/2000 x nguyễn thị yến ngọc 0856142801
28 1
TRẦN HOÀNG QUÂN
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG
NGUYỄN THỊ THU UYÊN
SV4797933066763
SV4798221832359
22/02/1997
12/04/2000 X
01/04/1999 X
VÕ NGỌC THÚY
NGUYỄN TRÚC VÂN
NGUYỄN TÀI KỶ
0793863313
0793968869
0387522395
28
1 NGUYỄN LÊ CÁT TƯỜNG 09/04/2000 X NGUYỄN THÀNH TUYÊN 0911544858
29
HOÀNG ĐỨC LƯƠNG SV4797222648753 19/02/2000 HOÀNG XUÂN LUẬN 0984104940
1 KIỀU LÊ THANH THANH 13/03/2000 X KIỀU ĐÌNH THÁI 0937401438
TRẦN LÂM BẢO TRÂN SV4797937450303 21/06/2000 X NGUYỄN THANH THUÝ 0973375187
1 NGUYỄN ĐẶNG ANH TUẤN 14/04/2000 NGUYỄN THANH LIÊM 0918584279
1 NGUYỄN TƯỜNG VY 9/13/2000 X NGUYỄN HỮU TƯỜNG 0918337234
30
1 NGUYỄN THỊ HOÀNG LAN SV4797022364871 14/04/2000 X LƯƠNG THỊ TUYẾT TRINH 0919672938
1 NGUYỄN THÚY NGA 05/03/2000 X NGUYỄN XUÂN THỦY 0522905038
PHẠM KHÁNH NHI SV4795221576643 01/01/2000 X PHẠM THIỆN NGÔN 0913493492
Nguyễn Phan Bảo Châu SV4798323100818 15/09/2000 X Nguyễn Quốc Bảo 0938429211
VI THẾ BẢO SV4797022364872 11/01/2000 TRƯƠNG HUỲNH NHI 0917740311
Nơi cấp giấy khai sinh
Số chứng minh
Quốc tịch Dân tộc Mã huyện (quận, thư/hộ chiếu
Mã tỉnh (thành phố) thị xã, thành phố Mã xã (Phường, thị trấn)
thuộc tỉnh)
Mã huyện (quận,
Mã tỉnh
Số nhà, đường phố, thôn xóm thị xã, thành phố Mã Xã (Phường, thị trấn)
(thành phố)
thuộc tỉnh)
Xóm 7,thôn Phú Lập,xã Hàm Phú,huyện Hàm Thuận Bắc,tỉnh Bình THuận 60 597 23077
69C Cao Thắng, Phường 3, Quận 3, TP.HCM 79 770 27154
267, tổ 12, ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Phước, huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang 53 09 28351
109 Trần Bình Trọng, phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24814
33/2A ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TPHCM. 79 784 27586
Tổ 4, kp Tân
41A/94, Đồng
cù lao I, p. Tân
Nguyễn Thiện,
Kiệu, Đồng
phường 1, Xoài, Bình Phước 70 689 25205
quận 4, TP.HCM 79 773 27298
Xóm Bắc Sơn, xã Yên Tiến, huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 36 360 13861
Chung cư Lotus Garden 36 Trinh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh, quân Tân 79 767 27034
1077/9A tỉnh lộ 43 tổ 7 khu phố 2 phường bình chiểu quận thủ đức thành 79 762 26797
Xóm 5, thôn An Hà 3 51 528 21277
629, Thị trấn Sóc Sơn 91 903 30820
225 Hậu Giang phường 5, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh 79 775 27361
Số 7 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 5, khu 7 48 03 26116
767 Khu Phố 2, Phường Thảo Điền, Quận 2 79 769 27088
84 Thành Thái, phường 10, quận 10, tp. Hồ Chí Minh 79 771 27172
B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú. TP.HCM 79 767 27022
36 Nguyễn Trung Trực, p Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định 52 540 21586
số 2 đường Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24829
71/3A Khu phố 4 phường Tân Thuận Tây quận 7, thành phố Hồ Chí Minh 79 778 27469
360/1 Tân Hòa Đông 79 777 27445
525/87 Huỳnh Văn Bánh 89 883 30292
189/74A, tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phú Hòa, tp74 718 25750
48 09 26479
274 tổ 47, kp11, p tân phong, biên hòa, đồng nai 75 731 25996
83/2A Năm Châu 79 766 26983
58 582 22741
80 794 27691
30 Hoàng Hoa Thám 74 718 25744
191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83 837 29182
1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72 710 25672
195 TỔ 9 ẤP 2 VĨNH TÂN TĨNH CỬU ĐỒNG NAI 75 735 26182
141/23,đường Ba mươi tháng tư 75 731 26032
Thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66 654 24511
579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79 764 26884
87/7 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79 784 27571
Kp4, Thới Hòa. Bến Cát, Bình Dương 74 721 25846
9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 79 778 27490
43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66 643 24136
203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghê 79 764 26881
243A Nguyễn Thượng Hiền, Phường 6, Quận Bình Thạnhạnh
10/60, đường Kỳ Đồng 79 770 27142
31/12, đường Trương Định 51 522 21013
68 672 24772
79 767 27016
79 766 26971
74 718 25756
79 764 26872
84 847 29395
79 761 26788
23 75 731 8968
145 Cù Lao Nguyễn Kiệu 79 773 27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2 79 763 26863
313 lô y chung cư ngô gia tự 79 Quận 10 Phường 2
Tổ dân phố Xuân Lộc 44 458 19093
1 75 734 26158
89/3 79 784 27571
9c/4A 74 725 25987
Mã huyện (quận,
Mã tỉnh
Số nhà, đường phố, thôn xóm thị xã, thành phố Mã Xã (Phường, thị trấn)
(thành phố)
thuộc tỉnh)
Xóm 7,thôn Phú Lập,xã Hàm Phú,huyện Hàm Thuận Bắc,tỉnh Bình THuận 60 597 23077
69C Cao Thắng, Phường 3, quận 3, TP.HCM 79 770 27154
267, ấp Mỹ Thành, xã Mỹ Phước ,huyện Tân Phước, tỉnh Tiền Giang 53 09 28351
109 Trần Bình Trọng, phường Lộc Phát, TP. Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24814
33/2A ấp Mỹ Huề, xã Trung Chánh, huyện Hóc Môn, TPHCM. 79 784 27586
Tổ 4, kp Tân
41A/94, Đồng
cù lao I, p. Tân
Nguyễn Thiện,
Kiệu, Đồng
phường 1, Xoài, Bình Phước 70 689 25205
quận 4, TP.HCM 79 773 27298
Xóm Bắc Sơn, xã Yên Tiến ,huyện Ý Yên, tỉnh Nam Định 36 360 13861
Chung cư Lotus Garden 36 Trinh Đình Thảo, phường Hòa Thạnh,
quân Tân Phú 79 767 27034
1077/9A tỉnh lộ 43 tổ 7 khu phố 2 phường bình chiểu quận thủ đức thành 79 762 26797
Xóm 5, thôn An Hà 3 51 528 21277
629, Thị trấn Sóc Sơn 91 903 30820
225 Hậu Giang phường 5, quận 6, Thành phố Hồ Chí Minh 79 775 27361
Số 7 Nguyễn Đình Chiểu, tổ 5, khu 7 48 03 26116
518 Điện Biên Phủ, Phường 21, Quận Bình Thạnh, TP.HCM 79 765 26953
17 Tăng Bạt Hồ, tp. Pleiku, tỉnh Gia Lai 64 622 23577
B15.04 KCH 685 Âu Cơ. Phường Tân Thành. Quận Tân Phú. TP.HCM 79 767 27022
36 Nguyễn Trung Trực, p Nguyễn Văn Cừ, tp Quy Nhơn, tỉnh Bình Định 52 540 21586
số 2 đường Phạm Ngọc Thạch, phường Lộc Sơn, tp Bảo Lộc, tỉnh Lâm Đồng 68 673 24829
15/27 Cô Bắc phường Cầu Ông Lãnh quận 1 thành phố Hồ Chí Minh 79 760 26752
360/1 Tân Hòa Đông 79 777 27445
525/87 Huỳnh Văn Bánh 79 768 27079
189/74A, tổ 4 khu phố 9, đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Phú Hòa, tp74 718 25750
48 09 26479
274 tổ 47, kp11, p tân phong, biên hòa, đồng nai 75 731 25996
83/2A Năm Châu 79 766 26983
58 582 22741
80 794 27691
30 Hoàng Hoa Thám 74 718 25744
191/3 Dương Văn Dương, thị trấn Thạnh Phú, Thạnh Phú, Bến Tre 83 837 29182
1 , Ấp Phước Đức B, Phước Đông, Gò Dầu, Tây Ninh 72 710 25672
195 TỔ 9 ẤP 2 VĨNH TÂN VĨNH CỬU ĐỒNG NAI 75 735 26182
141/23,đường Ba mươi tháng tư 75 731 26032
Thôn Thăng Tiến I, Hòa An, Krong Păc, Đăk Lăk 66 654 24511
579/25/9 Phạm Văn Chiêu 79 764 26884
87/7 Thống Nhất 2, Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Tp Hcm 79 784 27571
Kp4, Thới Hòa. Bến Cát, Bình Dương 74 721 25846
9c1-12, skygarden 3, khu phố 6 , phường tân phong , Q7, tphcm 74 778 27490
43 Lê Lợi, phường Tân Lợi, tp BMT, Đắk Lắk 66 643 24136
203/19/2B, đường Huỳnh Văn Nghê 79 764 26881
23 75 731 8968
145 Cù Lao Nguyễn Kiệu 79 773 27298
123, đường 5, tổ 10, khu phố 2 79 763 26863
313 lô y chung cư ngô gia tự 79 771 27190
136/15C Nguyễn Tri Phương 79 771 27178
38 79 777 27439
89/3 79 784 27571
451/29/29 Tô Hiến Thành 79 771 27169
Nội dung
Phương Mã bệnh viện thay đổi, Tài liệu
Mức tiền đóng
thức đóng Mã tỉnh đăng ký khám yêu cầu kèm theo
Số tài khoản Ngân hàng
bệnh viện chữa bệnh
ban đầu
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 017
79 033
79 034
79 027
79 009
79 79
79 027
79 041
79 027
79 002
79 027
79 027
79
79 027
79 027
79 013
79 027
79 031
79 030
79 027
79 027
79 024
79 025
79 026
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 033
79 037
79 027
79 027
79 027
79 054
79 024
79 013
79 027
79 026
79 027
79 024
79 027
79 027
79 024
79 027
79 016
79 027
79 027
79 027
79 025
79 031
79 027
79 024
79 027
79 024
79 027
79 054
74 193
79 027
79 027
79 027
79 027
79 021
79 027
79 027
79 027
79 027
79 024
79 033
79 024
79 027
79 027
79 071
79 013
79 054
79 027
79 027
79 027
79 055
79 021
79 033
79 028
79 033
79 012
79 024
79 027
79 027
79 017
79 013
79 027
79 025
79 027
79 029
79 027
79 027
79 024
79 013
79 035
79 027
79 071
79 013
79 015
79 031
79 010
79 055
79 024
79 027
79 027
79 027
79 027
79 004
79 026
79 027
79 035
79 024
79 027
79 027
79 027
79 034
79 024
79 033
79 027
79 026
79 033
79 013
79 032
79 015
79 033
79 029
79 029
79 034
79 027
79 027
79 027
79 027
79 013
79 054
79 031
79 027
79 024
79 035
79 027
79 026
79 027
79 045
79 027
79 488
79 024
79 027
79 027
79 024
79 027
79 462
79 027
79 027
79 041
79 027
79 051
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 037
79 027
79 037
79 027
79 027
79 031
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 027
79 012
79 026
79 027
79 027
79 030
79 462
79 027
79 027
79 013
79 761
79 027
79 027
79 028
79 027
79 035
79 027
79 033
79 011
79 027
79 027
79 026
79 027
79 027
khoản ngân hàng
Hộ gia đình
cho đơn vị thuộc Tp. HCM )
Nguyễn Văn Bi 01
NGUYỄN HUẤN 01
VÕ MINH CHÂU 02838638165 01
VÕ THỊ SÁU 01
NGUYỄN TÀI KỶ 0387522395 01
NGUYỄN THÀNH TUYÊN 0913816048 01
Tphcm 2 Bình An
67 663 24685
79 785 27613 ấp 4
Tp.HCM 8 2
Tây Ninh Châu Thành Thanh Điền
Đồng Nai Vĩnh Cửu Phú Lý ấp 3
An Giang TP Long Xuyên Mỹ Thới
79 774 27301
89 893 30631
79 764 26896
79 764 26878
52 544 21709 An Chiểu
79 785 27640 C3/9 Đoàn Nguyễn Tuấn
79 783 27508 ấp Chợ Củ
80 806 28123 số 353, ấp 5
TP.HCM 3 9
Quảng Ngãi TP. Quảng Ngãi Trần Phú
Lâm Đồng/TP Đà Lạt Phường 8
Tphcm Tân Phú Sơn Kỳ
Tphcm Tân Bình 12
Bình Dương Tptdm Phường Chánh Nghĩa
Tphcm Gò Vấp 13
Tphcm quận 6 11
Tphcm quận 12
68 683 25159
79 772 27253
64 638 24052
79 786 27658
68 676 24871
79 784 27559
79 769 27094
79 774 27331
79 763 26851
66 644 24331 Tân Hà 2
79 762 26812
60 600 23206 2
60 600 23194 tổ 2 , khu phố 9
79 765 765
66 651 24397
79 762 26821
TP.HCM Huyện Củ Chi Xã Hòa Phú
79 760 26755
42 03 24958
62 616 23527 thôn 2
82 823 28684
79 768 27046
79 774 27328
82 815 28279
70 696 25408 Thôn 4
89 883 30280
79 761 26704
62 608 23287
79 770 27154
95 954 31825
79 762 26824
79 764 26897
48 03 26116
05695
05710
04540
04543
04546
04549
04552
04558
02521
02512
02503
02515
02524
03598
03601
03613
03610
03604
03607
03616
03622
04555
31211
31274
31277
31244
31249
31255
31222
31225
31212
31217
31258
31267
31268
31288
31291
31294
31297
31298
31286
31270
31285
31279
31282
24318
24305
24308
24311
24322
24331
24332
24334
24328
24325
24337
24340
31570
31585
31594
31600
31573
31582
31576
28906
28909
28912
28918
28921
28915
28927
28933
28936
28924
28948
28901
28889
28940
08779
08782
08806
08776
08773
08803
08809
08800
08821
08827
08830
08818
08851
08848
08854
08860
08824
28757
29954
29955
29978
29965
29959
29989
29986
17510
17723
17759
17357
18008
23627
23630
23633
25439
30799
30797
30796
30793
30791
25398
03144
03155
03158
03159
03161
03167
08156
08234
14864
14999
21335
21338
21341
21500
22885
22897
22898
22900
22903
22906
22909
22910
23738
24810
24989
25007
28567
28591
30860
30917
31064
32022
32025
32048
32244
25438
3041
23986
23987
23983
23980
23974
23978
23971
26371
26374
26377
26380
02266
02269
02251
02233
02242
02290
02296
02293
01693
01705
01720
07441
07705
07687
07699
07696
15913
16009
15922
15925
15970
15868
15859
15856
15850
16396
16432
16435
16429
16379
16441
16459
16522
16525
16507
27805
27793
27799
27817
27790
03165
03166
03168
03170
03169
03167
03175
03187
03199
03472
03475
03460
03484
03481
03502
17110
17128
17125
17134
17131
17104
17107
17113
17137
17116
13366
13372
13381
13426
13438
13444
13447
13459
13507
13513
04036
04054
04009
04051
04039
04021
04042
04006
03994
04018
04048
04057
12331
12334
12382
12388
12385
25816
25819
25822
25825
25828
25831
25834
25894
25897
25900
25903
25906
25909
25918
25927
25907
25908
00595
00598
00604
00613
00607
00601
00610
21272
21223
21202
21232
21214
21208
21199
21211
21187
21190
21256
21253
21262
28462
28447
28450
28453
28459
28468
28477
28480
28483
28486
19009
19063
19078
19066
19081
19102
19090
19069
19075
19084
19096
19108
19093
19087
19105
19099
28867
29533
29515
29518
29527
29524
29500
29497
25264
25261
25252
25258
25240
25255
25246
31471
31472
31473
31475
31474
31477
31480
18841
18835
18832
18823
18830
18808
18829
18817
18796
18847
18781
05506
16513
16516
16528
16531
16534
16537
Tên Tỉnh/TP
DANH SÁCH CÁC CƠ SỞ KCB BHYT NHẬN ĐĂNG KÝ KCB BAN ĐẦU PHÂN THEO CƠ CẤU NHÓM ĐỐI TƯỢNG
QUÝ III - NĂM 2019
(Đính kèm công văn số /TB-BHXH ngày tháng 05 năm 2019)
Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu
- Không nhận tăng mới, gia hạn và - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ
đổi nơi khám chữa bệnh của người
đến 20 giờ.
3 Bệnh viện 175 79034 786 Nguyễn Kiệm- P. 3- Q. Gò vấp tham gia thuộc đối tượng Hộ gia đình
'- KCB Thứ 7: 6 giờ 30 đến 17
(mã đối tượng GD).
- Được đăng ký KCB các nhóm đối giờ.
tượng còn lại.
Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
1 Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở I 79023 Lô B - đường Thành Thái - P.15 - Quận 10 đối tượng - KCB giờ hành chính
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
2 Bệnh viện đa khoa Bưu Điện - Cơ Sở II 79044 68 Nguyễn Duy Hiệu – P.Thảo Điền - Quận 2 đối tượng - KCB giờ hành chính
- Không nhận tăng mới và đổi nơi - Không nhận dưới 15 tuổi
khám chữa bệnh của người tham gia
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 (Sáng 7-
7 Bệnh viện Trưng Vương 79026 266 Lý Thường Kiệt – Phường 14 – Quận 10 thuộc đối tượng Hộ gia đình (mã đối
tượng GD). 11 giờ 30, Chiều 13-16 giờ 30)
- Được đăng ký KCB các nhóm đối và Sáng Thứ bảy (7-12 giờ)
tượng còn lại.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
9 Bệnh viện đa khoa Sài Gòn 79001 125 Lê Lợi – Phường Bến Thành – Quận 1 đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi
10 BV Điều dưỡng PHCN ĐT bệnh Nghề Nghiệp 79020 125/61 Âu Dương Lân – Phường 2 – Quận 8 đối tượng - KCB giờ hành chính
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 6:Giờ
13 BV Chỉnh Hình Và Phục Hồi Chức Năng TP.HCM 79461 1A Lý Thường Kiệt, P.7, Q. Tân Bình đối tượng hành chánh, sáng thứ 7.
- Được gia hạn thẻ cũ
15 đường Cao Tốc - Trung Lương, ấp 1 - xã Tân - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
14 Bệnh Viện Nhi đồng thành phố 79532 Kiên - huyện Bình Chánh
- Không nhận tăng mới và đổi nơi KCB
của tất cả các nhóm đối tượng. 30 đến 16 giờ 30.
Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
2 Bệnh viện đa khoa Hồng Đức - Chi nhánh III 79463 32/2 Thống Nhất - Phường 10 - Quận Gò Vấp đối tượng 21 giờ
60 – 60 A Phan Xích Long – Phường 1 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
3 Bệnh viện đa khoa Hoàn Mỹ Sài Gòn
79071 Phú Nhuận đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
- KCB Thứ 2 đến Thứ 6 :8 giờ
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
4 Bệnh viện đa khoa quốc tế Vinmec Central Park 79525 720A Điện Biên Phủ - P22 - Quận Bình Thạnh đối tượng đến 17 giờ và sáng Thứ 7: 8 giờ
đến 12 giờ.
Tỉnh lộ 7 - Ấp Chợ Cũ – Xã An Nhơn Tây – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm Thứ 2 đến Chủ Nhật: Từ 7 giờ S
A
35 Bệnh viện Huyện Củ Chi 79039
H.Củ Chi đối tượng đến 21 giờ ư
n
đT
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - Không nhận dưới 15 tuổi oh
36 Bệnh xá Sư đoàn 9 79061 Ấp Cây Sộp – Xã Tân An Hội – H. Củ Chi đối tượng - Khám chữa bệnh 24/24 àà
nn
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
h
37 Bệnh viện Công An Thành phồ Hồ Chí Minh 79540 126 Hải Thượng Lãng Ông - P10 - Quận 5 - KCB giờ hành chính 9
đối tượng
p
h
Phòng khám ĐK thuộc khoa Khám bệnh Trung tâm 131 Nguyễn Thái Sơn – Phường 7 – Quận Gò - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ ồ
38 79553
y tế Quận Gò Vấp Vấp đối tượng đến 16 giờ.
H
ồ
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 44 - 44 A Thống Nhất _ Phường Tân Thành - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
39 79558
Tân Phú Quận Tân Phú đối tượng đến 16 giờ 30. C
h
í
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 99/6 Nơ Trang Long - Phường 11 - Quận Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
40 79573
Bình Thạnh Thạnh đối tượng đến 16 giờ 30. M
i
n
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ h
41 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 8 79581 170 Tùng Thiện Vương - Phường 11 - Quận 8 đối tượng đến 16 giờ 30.
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 23 Nguyễn Văn Đậu - Phường 5 - Quận Phú - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ
42 79576
Phú Nhuận Nhuận đối tượng đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Huyện 350 Tân Túc - TT Tân Túc- Huyện Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
43 79603 Giờ hành chính
Bình Chánh Chánh đối tượng
51 Vĩnh Khánh - P9 - Quận 4 và 396/27 - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30
44 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 4 79601
Nguyễn Tất Thành - p 18 - Quận 4 đối tượng đến 17 giờ.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 6: 7 giờ 30
45 Phòng khám đa khoa thuộc trung tâm y tế Quận 7 79584 207B Lê Văn Lương - p. Tân Kiểng - Quận 7 đối tượng đến 17 giờ.
Đăng ký KCB
STT TÊN CƠ SỞ KCB MÃ KCB Địa chỉ GHI CHÚ
Ban Đầu
Quốc lộ 22, ấp Chợ, xã Tân Phú Trung, huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
1 Bệnh viện đa khoa tư nhân Xuyên Á 79488
Củ Chi, TP.HCM đối tượng 20 giờ 30
104-110 Đường 54 KDC Tân Tạo P.TTạo – Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
2 Bệnh viện Quốc Ánh 79074
Bình Tân đối tượng 22 giờ
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
3 Bệnh viện đa khoa Đức Khang 79458 129A Nguyễn Chí Thanh – P.9 - Quận 5 đối tượng 24 giờ
425 Kinh Dương Vương – P. An Lạc – Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
4 Bệnh viện đa khoa tư nhân Triều An 79058
Bình Tân đối tượng 30 đến 15 giờ và Sáng Chủ Nhật.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
5 Bệnh viện Phương Đông 79 Thành Thái – Phường 14 – Quận 10
79472 đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
6 Bệnh Viện Tân Sơn Nhất 79495 2B Phổ Quang - P2 - Tân Bình đối tượng đến 16 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
7 Bệnh viện đa khoa Tâm Trí Sài Gòn 171/3 Trường Chinh, P. Tân Thới Nhất, Q.12
79489 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
532 A Kinh Dương Vương - Phường Bình Trị - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
8 Bệnh viện quốc tế City 79505
Đông B - Quận Bình Tân đối tượng đến 16 giờ 30.
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
9 Bệnh viện đa khoa Tân Hưng 79516 871 Trần Xuân Soạn P. Tân Hưng - Quận 7 đối tượng 30 đến 20 giờ.
- Không nhận dưới 15 tuổi -
05 đường số 17A KP 11P - Bình Trị Đông B - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
10 Bệnh viện Gia An 115 79616 KCB Thứ 2 đến Thứ 7: Giờ hành
Bình Tân đối tượng
chính và sáng thứ 7.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH TTYK 274 Huỳnh Tấn Phát - P. Tân Thuận Tây - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
11 79060
Phước An) Quận 7 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN2 - Cty TNHH - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
12 79457 686 đường 3/2 – P.4 – Quận 10
TTYK Phước An) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN5 - Cty TNHH - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
13 79065 42 Đường 26 – Phường 10 – Quận 6
TTYK Phước An) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (Thuộc CN6 - Cty TNHH 197-198 Tôn Thất Thuyết – Phường 3 – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 6 giờ
14 79066
TTYK Phước An) 4 đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 3A35 Tỉnh lộ 10 (Bà Hom nối dài) Xã Phạm - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
15 79059
khoa Sài Gòn) Văn Hai –H Bình Chánh đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
16 79473 132-134 Lý Thái Tổ - Phường 2 – Quận 3
khoa Sài Gòn - TT khám bệnh số 2) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH MTV PK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
17 79070 391 Lý Thái Tổ Phường 9 – Quận 10
đa khoa An Phúc) đối tượng đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Y khoa 741-743 Quốc lộ 22 - TT Củ Chi – Huyện Củ - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30
18 79068
Quốc tế Thiên Phúc) Chi đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH BV Thánh - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
19 79465 118 Bành Văn Trân – P.7- Q. Tân Bình
Mẫu ) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV Lô II -6 cụm 02 Lê Trọng Tấn - P.Tây Thạnh - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ 30
20 79466
TMDV Y tế Tân Bình) Q.Tân Phú đối tượng đến 20 giờ 30 và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc CP TTYK Thành 36 Tây Thạnh – Phường Tây Thạnh – Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
21 79483
Công) Tân Phú đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CN Cty ĐT Khang - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
22 79002 266-268 Đường 3/2 - Phường 12 Quận 10 -
Minh - TTYK Kỳ Hòa) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
23 79062 1184 Lê Đức Thọ – P.13 – Quận Gò Vấp
khoa Vạn Phúc) đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKĐK Thiên - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
24 79067 703 Khu phố 5 Quốc lộ 22 TT Củ Chi
Ý Củ Chi) đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 251 A Lương Định Của – Phường An Phú – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
25 79486
khoa quốc tế An Phú) Quận 2 đối tượng 30 đến 18 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
26 79508 28/7 Ấp 1 xã Tân Thạnh Tây - huyện Củ Chi
khoa Tân Quy) đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CN1 - Công ty TNHH 1B đường Hoàng Hữu Nam - KP Mỹ Thành - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 6 giờ 30
27 79485
BV Đa Khoa Hoàn Hảo) P.Long Thạnh Mỹ - Quận 9 đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa(thuộc Cty TNHH dịch vụ y tế 988 Lạc Long Quân – Phường 8 – Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
28 79459
Gentical Lạc Long Quân) Bình đối tượng 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH trang thiết - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
29 79047 323/3 Lê Quang Định – P. 5 – Q. Bình Thạnh
bị y tế Kiều Tiên) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TTYK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
30 79469 285 Bà Hom – Phường 13 - Quận 6
Hoàng Khang) đối tượng đến 20 giờ 30
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH YK Quốc - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
31 79063 95 Hồ Bá Kiện – Phường 15 – Quận 10
tế Chung Minh) đối tượng đến 19 giờ và Sáng Chủ Nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 772 Tân Kỳ Tân Quý – P. Bình Hưng Hòa – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
32 79064
khoa Việt Phước) Quận Bình Tân đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc CTCP BVđa khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
33 04A Hoàng Việt - Phường 4 - Quận Tân Bình
Hoàn Mỹ Sài Gòn) đối tượng đến 18 giờ và Sáng Chủ Nhật.
79464
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y tế - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
34 829-829 A đường 3/2, P.7, Q.11
Đại Phước) 79490 đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH MTV PK B23/474 Trần Đại Nghĩa - Tân Nhật - H, Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
35 79046
đa khoa Lê Minh Xuân) Chánh đối tượng 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PKđa 210 Phạm Đăng Giảng- P. Bình Hưng Hòa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ đến
36 79493
khoa Phước Linh) Quận Bình Tân đối tượng 20 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PKđa khoa 139 Nguyễn Văn Tăng- P. Long Thạnh Mỹ, - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
37 79797 - Khám chữa bệnh 24/24
Bắc Mỹ) Quận 9 đối tượng
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty CP PK đa khoa 1691 Tỉnh lộ 10- KP5- P.Tân Tạo A - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
38 79494 - Khám chữa bệnh 24/24
Thành An) Bình Tân đối tượng
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH TM và DV D6/8 QL 1A Ấp 4- Xã Bình Chánh - H. Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến CN: 7 giờ 30
39 79512
PKđa khoa Nam Sài Gòn) Chánh đối tượng đến 18 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH PK đa 395-397 Điện Biên Phủ - P, 25 - Q. Bình - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7:7 giờ
40 79513
khoa Quốc Tế Hàng Xanh) Thạnh đối tượng đến 19 giờ 30 và sáng Chủ nhật.
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PK đa 4423 Nguyễn Cửu Phú - KP4 - P. Tân Tạo - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
41 79514
khoa KCN Tân Tạo) Quận Bình Tân đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty CP PK đa khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
42 79517 501-503 Nguyễn Oanh- P. 17- Q Gò Vấp
Hữu Nghị) đối tượng đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa 1031B Thoại Ngọc Hầu - P. Hòa Thạnh - Q. - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
43 79518
khoa Hy Vọng) Tân Phú đối tượng đến 17 giờ và sáng Chủ Nhật
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH chẩn đoán 331-333 Lê Văn Thọ - Phường 9 - Quận Gò - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
44 79519 đến 20 giờ và Sáng Chủ Nhật từ
y khoa Tâm Phúc Vấp đối tượng
7 giờ đến 12 giờ.
- KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ 30
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH PKđa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
45 79520 189 Nguyễn Oanh - Phường 10 - Quận Gò Vấp đến 17 giờ và Sáng Chủ Nhật từ
khoa Bắc Sài Gòn - VN Clinic) đối tượng
7 giờ đến 11 giờ.
- KCB Thứ 2 đến Thứ 7: 7 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty TNHH Y - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
46 79521 134 Tân Hòa Đông - Phường 14 - Quận 6 30 đến 21 giờ, Chủ Nhật từ 7 giờ
Dược Thái Anh) đối tượng
30 đến 11 giờ 30.
Phòng khám đa khoa (thuộc công ty CP Y khoa - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:7 giờ
47 79522 42 Đặng Văn Bi - P. Bình Thọ - Q. Thủ Đức
CHAC 2) đối tượng 30 đến 20 giờ
- KCB Thứ 2 đến thứ 7:7 giờ đến
Phòng khám đa khoa TN Vietlife - MRI (thuộc CN - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
48 79524 583 Sư Vạn Hạnh - P.13 - Quận 10 21 giờ, Chủ Nhật: 7 giờ đến 11
Cty CP Cẩm Hà) đối tượng
giờ 30
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa 006 Tòa nhà H1 Hoàng Diệu - Phường 9 - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật :7
49 79526
khoa Thiện Minh) Quận 4 đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty CP Vigor Anbis Lầu 2 - Tòa nhà Áo Dài - 21 Nguyễn Trung - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
50 79565
Japan) Ngạn - Phường Bến Nghé - Quận 1 đối tượng đến 20 giờ
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH PKđa 469 Nguyễn Văn Tạo - Ấp 2 - Xã Long Thới - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Thứ 7 :7 giờ
51 79568
khoa Nhơn Tâm) Huyện Nhà Bè đối tượng đến 20 giờ 30
- Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 7 giờ 30
53 Phòng khám đa khoa đại học Nguyễn Tất Thành 79597 298A Nguyễn Tất Thành - P13 - Quận 4 đối tượng đến 20 giờ.
Phòng khám đa khoa (Thuộc Cty TNHH dịch vụ y Tỉnh lộ 15, ấp 12, xã Tân Thạnh Đông, Huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ nhật:8 giờ
64 79538
tế Thiện Phước) Củ Chi đối tượng đến 20 giờ
Chi nhánh Cty CP PKĐK Duy Khang (Phòng 51-53 Đường D4 - Khu đô thị mới mới Him - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ Hai đến Chủ Nhật: 7
65 79545
khám ĐK Duy Khang Him Lam Quận 7) Lam - P. Tân Hưng - Quận 7 đối tượng giờ đến 21 giờ
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Y 50 Phan Huy Ích – Phường 15 – Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
66 79547
khoa Hoàng Mỹ Sài Gòn) Bình đối tượng giờ đến 17 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty Cổ phần Bệnh 407 Đỗ Xuân Hợp – Phường Phước Long B – - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
67 79549
viện Y dược Sài Gòn) Quận 9 đối tượng giờ đến 22 giờ.
CTY CP Y VIỆT - Phòng khám bệnh viện Đại Học 20-22 Dương Quang Trung - Phường 12 - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ 30
68 79564
Y Dược 1 Quận 10 đối tượng đến 19 giờ 30.
Phòng khám đa khoa thuộc CN1 - Công ty TNHH - KCB Thứ 2 đến thứ 7: 6 giờ
87 Trường Chinh - Phường 12 - Quận Tân - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm
69 Trung tâm trị liệu và Phục hồi Chức năng An 79578 đến 19 giờ; Chủ Nhật: 6 giờ đến
Bình đối tượng
Nhiên 12 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Công ty TNHH Phong 464 Đường số 7- P. Bình Trị Đông B - Quận - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
70 79559
Tâm Phúc) Bình Tân đối tượng giờ đến 20 giờ.
Chi nhánh Cty CP GREENBIZ (Phòng khám ĐK - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
71 79557 119 Trần Bình Trọng - Phường 2 - Quận 5
GALANT) đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc CN VII - Công ty 581-583 Kha Vạn Cân - KP 6 - P. Linh Đông - - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
72 79575
TNHH BV Đa Khoa Hoàn Hảo) Quận Thủ Đức đối tượng giờ đến 21 giờ.
Phòng khám đa khoa (thuộc Cty TNHH Pouyen D10/89Q Quốc lộ 1A Xã Tân Tạo, Huyện - Được đăng ký KCB tất cả các nhóm - KCB Thứ 2 đến Chủ Nhật: 7
73 79425
Việt Nam) Bình Chánh đối tượng giờ 30 đến 16 giờ.
Ghi chú: Người tham gia BHYT đăng ký KCB ban đầu tại cơ sở KCB tư nhân sẽ được hưởng quyền lợi BHYT theo quy định hiện hành đang áp dụng tại các cơ sở nhà nước.
Phần chênh lệch dịch vụ như: công khám, xét nghiệm, phẫu thuật, các dịch vụ điều trị…người có thẻ BHYT phải tự thanh toán với cơ sở KCB tư nhân.
T 002
79 001 Bệnh viện đa khoa Sài Gòn
79 002 PK Trung tâm y khoa Kỳ Hoà
79 003 PKĐK Cộng Hoà
79 004 Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở 2
79 008 BV Đa khoa Bưu điện - Cơ sở III
79 009 Bệnh viện Quận 3
79 010 Bệnh viện Quận 4
79 011 Bệnh viện 30-4
79 012 BV An Bình
79 013 BV Nguyễn Tri Phương
79 014 BV Nguyễn Trãi
79 015 Bệnh viện Quận 5
79 016 BV Quân Y 7A
79 017 Bệnh viện Quận 6
79 018 PKĐK KCX Tân Thuận
79 019 Bệnh viện Quận 7
79 021 Bệnh viện Quận 8
79 022 Bệnh viện Quận 9
79 023 BV Đa khoa Bưu điện - Cơ sở I
79 024 Bệnh viện Nhân Dân 115
79 025 Bệnh viện Thống Nhất
79 026 BV Cấp cứu Trưng Vương
79 027 Bệnh viện Quận 10
79 028 Bệnh viện Quận 11
79 029 Bệnh viện Quận 12
79 030 BV ND Gia Định
79 031 Bệnh viện Quận Bình Thạnh
79 032 Bệnh viện Quận Phú Nhuận
79 033 Bệnh viện Quận Tân Bình
79 034 Bệnh viện 175
79 035 Bệnh viện Quận Gò Vấp
79 036 BVĐK khu vực Thủ Đức
79 037 Bệnh viện Quận Thủ Đức
79 038 Bệnh viện Huyện Bình Chánh
79 039 BV huyện Củ Chi
79 040 BVĐK khu vực Củ Chi
79 041 BVĐK khu vực Hóc Môn
79 042 Bệnh viện Huyện Cần Giờ
79 043 Bệnh viện Ngọc Linh
79 044 BV đa khoa Bưu điện - Cơ sở II
79 045 Bệnh viện Huyện Nhà Bè
79 046 PKĐK KCN Lê Minh Xuân
79 047 Phòng khám đa khoa Kiều Tiên
79 049 PKĐK trực thuộc TTYT Cao su VN
79 050 PKĐK Khu CN Tân Tạo
79 051 Bệnh viện Quận 1 - Cơ sở 1
79 052 Bệnh viện Quận 8 (PK Rạch Cát)
79 053 Bệnh viện Quận 8 (PK Xóm Củi)
79 054 Bệnh viện Quận Tân Phú
79 055 Bệnh viện Quận Bình Tân
79 057 BV Quân Dân Miền Đông
79 058 BVĐK Tư Nhân Triều An
79 059 Phòng khám đa khoa Sài Gòn
79 060 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 1)
79 061 Bệnh xá sư đoàn 9
79 062 Phòng khám đa khoa Vạn Phúc
79 063 PKĐK Quốc Tế Chung Minh
79 064 Phòng khám đa khoa Việt Phước
79 065 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 5)
79 066 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 6)
79 067 Phòng khám đa khoa Thiên Y
79 068 Phòng khám đa khoa quốc tế Thiên Phúc
79 070 Phòng khám đa khoa An Phúc
79 071 Bệnh viện đa khoa FORTIS - Hoàn Mỹ Sài Gòn
79 072 Phòng khám đa khoa An Triều
79 074 Bệnh viện Quốc ánh
79 075 Bệnh viện Quận 2
79 076 BV Giao thông vận tải TpHCM
79 383 TTYT xã Nhơn Đức huyện Nhà Bè
79 395 Trạm YTCQ Công ty KOLLAN VN
79 396 Trạm YTCQ CTy TNHH Lạc Tỷ
79 401 Trạm YTCQ Cty TNHH Quốc Tế UNILEVER VN
79 403 Trạm YTCQ CTy TNHH NM Bia VN
79 404 Trạm YTCQ Tổng Cty may Việt Tiến
79 406 Trạm YTCQ Tổng Cty Cổ Phần Phong Phú
79 409 Trạm YTCQ Cty TNHH ELAND VN
79 410 Trạm YTCQ Cty TNHH SX Cân Nhơn Hoà
79 411 Trạm YTCQ Cty TNHH Việt Nam SAMHO
79 413 Trạm YTCQ Cty CP may Hữu Nghị
79 416 Trạm YTCQ Cty CP may Bình Minh
79 417 Trạm YTCQ Cty CP HTKT và XNK SATIMEX
79 418 Trạm YTCQ Tổng Cty Việt Thắng - CTCP
79 419 Phòng khám Tổng CTy Tân Cảng Sài Gòn
79 420 Trạm YTCQ Cty TNHH Tỷ Hùng
79 425 Phòng khám đa khoa CTy POUYUEN
79 429 Trạm YTCQ Cty TNHH SX XDGT Tài Lộc
79 430 Trạm YTCQ Cty CP ETERNAL PROWESS VN
79 433 Trạm YTCQ Công ty Liên Doanh Vĩnh Hưng
79 434 Trạm YTCQ Cty CP sản xuất giày Khải Hoàn
79 438 Trạm YTCQ Cty CP May Việt Hưng
79 440 Trạm YTCQ Cty CP VT và thuê tàu biển VN
79 445 Trạm YTCQ Cty CP May Việt Thịnh
79 447 Trung tâm quản lý KTX - Đại học Quốc gia
79 449 Trạm y tế CQ Bệnh viện Chợ Rẫy
79 450 PKĐK Nét Vạn Phúc - Chi nhánh 1
79 451 PKĐK Mỹ Tùng
79 456 Phòng khám đa khoa Mỹ á
79 457 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 2)
79 458 Bệnh viện đa khoa Đức Khang
79 459 PKĐK Lạc Long Quân
79 462 Bệnh viện đa khoa Vạn Hạnh
79 463 Bệnh viện Hồng Đức - Chi nhánh III
79 464 Bệnh viện Hoàn Mỹ 2
79 465 Phòng khám đa khoa Thánh Mẫu
79 466 Phòng khám đa khoa KCN Tân Bình
79 468 PKĐK Cộng Hoà (Cơ sở 2)
79 469 PKĐK Cộng Hoà (Cơ sở 3)
79 470 PKĐK (Cơ sở 2) - Bệnh viện Gò Vấp
79 472 Bệnh viện Phương Đông
79 481 PKĐK Net Vạn Phúc
79 483 Phòng khám đa khoa Thành Công
79 495 Bệnh viện Tân Sơn Nhất
79 496 Bệnh viện KSĐK QT Vũ Anh
79 497 Phòng khám đa khoa Phước An (Cơ sở 3)
79 498 Bệnh viện đa khoa Mỹ Đức
Mã Dân Tộc Tên Dân Tộc
01 Kinh
02 Tày
03 Thái
04 Hoa
05 Khơ-me
06 Mường
07 Nùng
08 Hmông
09 Dao
10 Gia-rai
11 Ngái
12 Ê-đê
13 Ba-na
14 Xơ-đăng
15 Sán Chay
16 Cơ-ho
17 Chăm
18 Sán Dìu
19 Hrê
20 Mnông
21 Ra-glai
22 Xtiêng
23 Bru-Vân Kiều
24 Thổ
25 Giáy
26 Cơ-tu
27 Gié-Triêng
28 Mạ
29 Khơ-mú
30 Co
31 Ta-ôi
32 Chơ-ro
33 Kháng
34 Xinh-mun
35 Hà Nhì
36 Chu-ru
37 Lào
38 La Chi
39 La Ha
40 Phù Lá
41 La Hủ
42 Lự
43 Lô Lô
44 Chứt
45 Mảng
46 Pà Thẻn
47 Cơ Lao
48 Cống
49 Bố Y
50 Si La
51 Pu Péo
52 Brâu
53 Ơ Đu
54 Rơ-măm
55 Ca dong
ID MA_QUANHE TEN_QUANHE
1 00 Chủ hộ
2 02 Chồng
4 03 Bố
5 04 Mẹ
6 05 Em
7 06 Anh
8 07 Chị
9 08 Con
10 09 Cháu
11 10 Ông
12 11 Bà
13 12 Cô
14 13 Dì
15 14 Chú
16 15 Thím
17 16 Bác
18 17 Cậu
19 18 Mợ
20 19 Con dâu
21 20 Con rể
22 21 Chắt
23 01 Vợ
24 99 Khác
STT Tên Quốc Gia Mã QG
234 VIỆT NAM VN
1 AFGHANISTAN AF
2 ÅLAND ISLANDS AX
3 ALBANIA AL
4 ALGERIA DZ
5 AMERICAN SAMOA AS
6 ANDORRA AD
7 ANGOLA AO
8 ANGUILLA AI
9 ANTARCTICA AQ
10 ANTIGUA AND BARBUDA AG
11 ARGENTINA AR
12 ARMENIA AM
13 ARUBA AW
14 AUSTRALIA AU
15 AUSTRIA AT
16 AZERBAIJAN AZ
17 BAHAMAS BS
18 BAHRAIN BH
19 BANGLADESH BD
20 BARBADOS BB
21 BELARUS BY
22 BELGIUM BE
23 BELIZE BZ
24 BENIN BJ
25 BERMUDA BM
26 BHUTAN BT
27 BOLIVIA BO
28 BOSNIA AND HERZEGOVINA BA
29 BOTSWANA BW
30 BOUVET ISLAND BV
31 BRAZIL BR
32 BRITISH INDIAN OCEAN TERRITORY IO
33 BRUNEI DARUSSALAM BN
34 BULGARIA BG
35 BURKINA FASO BF
36 BURUNDI BI
37 CAMBODIA KH
38 CAMEROON CM
39 CANADA CA
40 CAPE VERDE CV
41 CAYMAN ISLANDS KY
42 CENTRAL AFRICAN REPUBLIC CF
43 CHAD TD
44 CHILE CL
45 CHINA CN
46 CHRISTMAS ISLAND CX
47 COCOS (KEELING) ISLANDS CC
48 COLOMBIA CO
49 COMOROS KM
50 CONGO CG
51 CONGO, THE DEMOCRATIC REPUBLIC OF THE CD
52 COOK ISLANDS CK
53 COSTA RICA CR
54 CÔTE D'IVOIRE CI
55 CROATIA HR
56 CUBA CU
57 CYPRUS CY
58 CZECH REPUBLIC CZ
59 DENMARK DK
60 DJIBOUTI DJ
61 DOMINICA DM
62 DOMINICAN REPUBLIC DO
63 ECUADOR EC
64 EGYPT EG
65 EL SALVADOR SV
66 EQUATORIAL GUINEA GQ
67 ERITREA ER
68 ESTONIA EE
69 ETHIOPIA ET
70 FALKLAND ISLANDS (MALVINAS) FK
71 FAROE ISLANDS FO
72 FIJI FJ
73 FINLAND FI
74 FRANCE FR
75 FRENCH GUIANA GF
76 FRENCH POLYNESIA PF
77 FRENCH SOUTHERN TERRITORIES TF
78 GABON GA
79 GAMBIA GM
80 GEORGIA GE
81 GERMANY DE
82 GHANA GH
83 GIBRALTAR GI
84 GREECE GR
85 GREENLAND GL
86 GRENADA GD
87 GUADELOUPE GP
88 GUAM GU
89 GUATEMALA GT
90 GUINEA GN
91 GUINEA-BISSAU GW
92 GUYANA GY
93 HAITI HT
94 HEARD ISLAND AND MCDONALD ISLANDS HM
95 HOLY SEE (VATICAN CITY STATE) VA
96 HONDURAS HN
97 HONG KONG HK
98 HUNGARY HU
99 ICELAND IS
100 INDIA IN
101 INDONESIA ID
102 IRAN, ISLAMIC REPUBLIC OF IR
103 IRAQ IQ
104 IRELAND IE
105 ISRAEL IL
106 ITALY IT
107 JAMAICA JM
108 JAPAN JP
109 JORDAN JO
110 KAZAKHSTAN KZ
111 KENYA KE
112 KIRIBATI KI
113 KOREA, DEMOCRATIC PEOPLE'S REPUBLIC OF KP
114 KOREA, REPUBLIC OF KR
115 KUWAIT KW
116 KYRGYZSTAN KG
117 LAO PEOPLE'S DEMOCRATIC REPUBLIC LA
118 LATVIA LV
119 LEBANON LB
120 LESOTHO LS
121 LIBERIA LR
122 LIBYAN ARAB JAMAHIRIYA LY
123 LIECHTENSTEIN LI
124 LITHUANIA LT
125 LUXEMBOURG LU
126 MACAO MO
128 MADAGASCAR MG
129 MALAWI MW
130 MALAYSIA MY
131 MALDIVES MV
132 MALI ML
133 MALTA MT
134 MARSHALL ISLANDS MH
135 MARTINIQUE MQ
136 MAURITANIA MR
137 MAURITIUS MU
138 MAYOTTE YT
139 MEXICO MX
140 MICRONESIA, FEDERATED STATES OF FM
141 MOLDOVA, REPUBLIC OF MD
142 MONACO MC
143 MONGOLIA MN
144 MONTSERRAT MS
145 MOROCCO MA
146 MOZAMBIQUE MZ
147 MYANMAR MM
148 NAMIBIA NA
149 NAURU NR
150 NEPAL NP
151 NETHERLANDS NL
152 NETHERLANDS ANTILLES AN
153 NEW CALEDONIA NC
154 NEW ZEALAND NZ
155 NICARAGUA NI
156 NIGER NE
157 NIGERIA NG
158 NIUE NU
159 NORFOLK ISLAND NF
160 NORTHERN MARIANA ISLANDS MP
161 NORWAY NO
162 OMAN OM
163 PAKISTAN PK
164 PALAU PW
165 PALESTINIAN TERRITORY, OCCUPIED PS
166 PANAMA PA
167 PAPUA NEW GUINEA PG
168 PARAGUAY PY
169 PERU PE
170 PHILIPPINES PH
171 PITCAIRN PN
172 POLAND PL
173 PORTUGAL PT
174 PUERTO RICO PR
175 QATAR QA
176 RÉUNION RE
177 ROMANIA RO
178 RUSSIAN FEDERATION RU
179 RWANDA RW
180 SAINT HELENA SH
181 SAINT KITTS AND NEVIS KN
182 SAINT LUCIA LC
183 SAINT PIERRE AND MIQUELON PM
184 SAINT VINCENT AND THE GRENADINES VC
185 SAMOA WS
186 SAN MARINO SM
187 SAO TOME AND PRINCIPE ST
188 SAUDI ARABIA SA
189 SENEGAL SN
190 SERBIA AND MONTENEGRO CS
191 SEYCHELLES SC
192 SIERRA LEONE SL
193 SINGAPORE SG
194 SLOVAKIA SK
195 SLOVENIA SI
196 SOLOMON ISLANDS SB
197 SOMALIA SO
198 SOUTH AFRICA ZA
200 SPAIN ES
201 SRI LANKA LK
202 SUDAN SD
203 SURINAME SR
204 SVALBARD AND JAN MAYEN SJ
205 SWAZILAND SZ
206 SWEDEN SE
207 SWITZERLAND CH
208 SYRIAN ARAB REPUBLIC SY
209 TAIWAN, PROVINCE OF CHINA TW
210 TAJIKISTAN TJ
211 TANZANIA, UNITED REPUBLIC OF TZ
212 THAILAND TH
213 TIMOR-LESTE TL
214 TOGO TG
215 TOKELAU TK
216 TONGA TO
217 TRINIDAD AND TOBAGO TT
218 TUNISIA TN
219 TURKEY TR
220 TURKMENISTAN TM
221 TURKS AND CAICOS ISLANDS TC
222 TUVALU TV
223 UGANDA UG
224 UKRAINE UA
225 UNITED ARAB EMIRATES AE
226 UNITED KINGDOM GB
227 UNITED STATES US
228 UNITED STATES MINOR OUTLYING ISLANDS UM
229 URUGUAY UY
230 UZBEKISTAN UZ
231 VANUATU VU
232 Vatican City State see HOLY SEE VH
233 VENEZUELA VE
235 VIRGIN ISLANDS, BRITISH VG
236 VIRGIN ISLANDS, U.S. VI
237 WALLIS AND FUTUNA WF
238 WESTERN SAHARA EH
239 YEMEN YE
240 ZAMBIA ZM
241 ZIMBABWE ZW
241 ZIMBABWE ZW