Professional Documents
Culture Documents
Chữa Bài Danh Tính Động Trạng Câu 126 Đến Câu 152
Chữa Bài Danh Tính Động Trạng Câu 126 Đến Câu 152
Dịch: Vì trợ cấp hưu trí có thể là một nguồn chính trong thu nhập nghỉ
hưu của bạn, bạn nên cân nhắc cẩn thận các lựa chọn sau đây trước
khi đưa ra quyết định của mình.
Dịch: Bởi vì số lượng nhân viên đăng ký tham gia hội thảo được ước
tính không chính xác, ông Kim đã phải đặt một phòng họp lớn hơn.
128. We have been working on updates for the program, and you
should------- the updated information in January 2010.
(A) receivable
(B) receiving
(C) receive
(D) receives
Dịch: Chúng tôi đang thực hiện những cập nhật cho chương trình và
bạn sẽ nhận được thông tin được cập nhật vào tháng 1 năm 2010.
Dịch: Giessen nằm ở trung tâm của nước Đức và có thể đến dễ dàng
bằng máy bay, tàu và ô tô.
B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là đại từ nhân xưng you
bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là N service
tìm xem mệnh đề chứa chỗ trống có V chính chưa?
=> chưa có V chính nên chọn V chính
Dịch: Dịch vụ online của chúng tôi cho phép bạn xem thông tin của
bạn, thực hiện thay đổi địa chỉ, xem lại lịch sử tài khoản và yêu cầu tài
liệu.
Dịch: Nền kinh tế của Barbuda vẫn phụ thuộc nhiều vào du lịch và
những du khách bay đến các hòn đảo từ khắp nơi trên thế giới.
Dịch: Ủy ban cố vấn đã giải quyết hiệu quả những lo ngại của chủ tịch
về dự án xây dựng mới.
133. The Tl PH employees are ------- by their distinctive khaki
uniforms and the special emblem on their uniforms and vehicles.
(A) identify
(B) identifies
(C) identity
(D) identifiable
Dịch: Các nhân viên của Tl PH được nhận dạng bằng đồng phục kaki
đặc biệt và biểu tượng đặc biệt trên đồng phục và phương tiện của họ.
134. Our internal public relations staff learned a lot from working with
you, and I believe their new knowledge will -------- carry our
organization into the next decade.
(A) successful
(B) successfully
(C) success
(D) successive
Dịch: Các nhân viên quan hệ công chúng nội bộ của chúng tôi đã học
hỏi được rất nhiều điều từ việc làm việc với bạn và tôi tin rằng những
kiến thức mới của họ sẽ mang lại thành công cho tổ chức của chúng
tôi trong thập kỷ tới.
135. One of the ......... of the parking division of the transportation
department is to enforce the state and municipal parking regulations.
A. responsible
B. responsibly
C. responsibility
D. responsibilities
Dịch: Một trong những trách nhiệm của bộ phận đỗ xe thuộc sở giao
thông vận tải là thực thi các quy định đỗ xe của tiểu bang và thành
phố.
Dịch: Để thỏa thuận có hiệu lực, có một tài liệu văn bản trình bày rõ
ràng các điều khoản là cần thiết.
137. Alabama’s death rate from all alcohol related causes has
increased ........since 1998 and is now 23 percent higher than the U.S
average rate.
A. notice
B. noticing
C. noticeable
D. noticeably
Dịch: Tỷ lệ tử vong của Alabama do tất cả các nguyên nhân liên quan
đến rượu đã tăng lên đáng kể kể từ năm 1998 và hiện cao hơn 23% so
với tỷ lệ trung bình của Hoa Kỳ.
138. Since he joined our company in 2006, mr. Ogawa has proven
himeself to be a very ......... employee.
A. valuably
B. valuable
C. valuing
D. value
B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N employee và chỗ trống nằm
trong cụm N a very ......... employee
=> chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng sau nó (ko cần tìm V
chính trong trường hợp này nữa)
Dịch: Kể từ khi gia nhập công ty của chúng tôi vào năm 2006, ông
Ogawa đã chứng tỏ bản thân là một nhân viên rất có giá trị.
139. Elizabeth Farnsworth will lead a discussion with a.......... group of
voters in Denver on their views of the upcoming presidential election.
A. diverse
B. diversity
C. diversely
D. diversify
B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N group và chỗ trống nằm trong
cụm N a.......... group
=> chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng sau nó (ko cần tìm V
chính trong trường hợp này nữa)
Dịch: Elizabeth Farnsworth sẽ dẫn đầu cuộc thảo luận với một nhóm
cử tri đa dạng ở Denver về quan điểm của họ về cuộc bầu cử tổng
thống sắp tới.
140. Before mailing your document, please check to make sure that
the -------- is clear and legible.
(A) printer
(B) printable
(C) print
(D) printed
Dịch: Trước khi gửi tài liệu của bạn qua đường bưu điện, vui lòng
kiểm tra để đảm bảo rằng chữ in rõ ràng và dễ đọc.
141. We believe that a vacation can only be .........when it is custom-
tailored to fit the requirements and preferences of each person.
A .succeed
B. successive
C. successful
D. successfully
Dịch: Chúng tôi tin rằng một kỳ nghỉ chỉ có thể thành công khi nó
được điều chỉnh riêng để phù hợp với yêu cầu và sở thích của mỗi
người.
Dịch: Vì những xe nâng này phải được vận hành thủ công nên chúng
tôi sẽ cần thuê thêm một vài thợ máy.
143. All papers for this course must be written ------ for this course;
students are not permitted to turn in work completed for any other
class.
A. expressing
B. expresses
C. expressly
D. expressive
Dịch: Tất cả các giấy tờ cho khóa học này phải được viết rõ ràng cho
khóa học này; học sinh không được phép chuyển bài đã hoàn thành
cho bất kỳ lớp nào khác.
144. The annual NCA Conference will be held at the newly ------
Hilton Wilmington Hotel located in the heart of Wilmington.
A. renovate
B. renovated
C. renovating
D. renovation
B1: sau chỗ trống là N Hilton, và chỗ trống nằm trong cụm N the
newly ------ Hilton Wilmington Hotel => Chọn Adj
Phân biệt Adj đuôi ing và ed:
Dịch 2 Adj đó
Nghĩa Adj đuôi ing = nghĩa V nguyên thể giống nó
Nghĩa renovating = nghĩa renovate = nâng cấp, trùng tu
145. Since 2004, the funds have been distributed ------ between MJF
and the Hen County Bar Foundation.
A. equal
B. equally
C. equality
D. equaled
Dịch: Kể từ năm 2004, quỹ đã được phân phối đồng đều giữa MJF và
Hen County Bar Foundation.
B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N techniques nên ta tìm V chính
của mệnh đề chứa chỗ trống xem có chưa
=> có V chính là is rồi nên chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng
sau Adj.
Dịch: Ông Colin Johnston là một nhà khoa học nghiên cứu chính về
các kỹ thuật cải tiến để xử lý môi trường nước ngầm bị ô nhiễm.
147. An order will be accepted by SonicSpider when written -------- of
the order is sent to the customer.
A. confirms
B. confirmed
C. confirming
D. confirmation
Dịch: Đơn đặt hàng sẽ được chấp nhận bởi SonicSpider khi sự xác
nhận bằng văn bản được gửi cho khách hàng.
Dịch: Việc mở rộng của bảo tàng lịch sử có lẽ là nguyên nhân tăng
doanh thu đáng kể.
149. If you attend the first aid workshop on Saturday, you will receive
a ---------- signed by the instructor.
(A) certified
(B) certify
(C) certificate
(D) certifiable
Dịch: Nếu bạn tham dự hội thảo sơ cứu vào thứ 7, bạn sẽ nhận được
giấy chứng nhận được ký bởi người hướng dẫn.
150. The Redfield Botanical Garden features nearly all -------- of roses
that are native to the country.
(A) variously
(B) varieties
(C) various
(D) varies
Dịch: Vườn bách thảo Redfield có gần như tất cả các giống hoa hồng
có nguồn gốc từ đất nước của chúng.
151. Since we lengthened the company’s lunch break by 30 minutes,
workplace morale has ------- improved.
(A) noticeably
(B) noticing
(C) noticeable
(D) notice
Dịch: Kể từ khi chúng tôi kéo dài thời gian nghỉ trưa của công ty thêm
30 phút, tinh thần tại nơi làm việc đã được cải thiện một cách đáng
chú ý.
152. KWC TV’s new sitcom has proven to be -------- popular with
viewers under the age of 20.
(A) immensely
(B) immense
(C) immensity
(D) immensities