Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

126.

Since pension benefits may be a major source of your retirement


income, you should .......... consider the following options before
making your decision.
A.care
B.carefull
C.carefully
D.more carefully

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V consider


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Vì trợ cấp hưu trí có thể là một nguồn chính trong thu nhập nghỉ
hưu của bạn, bạn nên cân nhắc cẩn thận các lựa chọn sau đây trước
khi đưa ra quyết định của mình.

127. Because the number of the staff registering for seminar


was........... estimated, Mr Kim had to book a larger meeting room.
A.inaccuracy
B.inaccurately
C.inaccurate
D.inaccuracies

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V estimated


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Bởi vì số lượng nhân viên đăng ký tham gia hội thảo được ước
tính không chính xác, ông Kim đã phải đặt một phòng họp lớn hơn.
128. We have been working on updates for the program, and you
should------- the updated information in January 2010.
(A) receivable
(B) receiving
(C) receive
(D) receives

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là mạo từ the


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là should nên chọn V nguyên
thể

Dịch: Chúng tôi đang thực hiện những cập nhật cho chương trình và
bạn sẽ nhận được thông tin được cập nhật vào tháng 1 năm 2010.

129. Giessen is centrally located in Germany and can -------be reached


by plane, train, and car.
(A) easy
(B) easily
(C) ease
(D) easiness

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V be reached


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Giessen nằm ở trung tâm của nước Đức và có thể đến dễ dàng
bằng máy bay, tàu và ô tô.

130. Our online service -------you to view your information, make


address changes, review account history, and request documents.
(A) allowance
(B) allows
(C) allowing
(D) allowable

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là đại từ nhân xưng you
 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là N service
 tìm xem mệnh đề chứa chỗ trống có V chính chưa?
=> chưa có V chính nên chọn V chính

Dịch: Dịch vụ online của chúng tôi cho phép bạn xem thông tin của
bạn, thực hiện thay đổi địa chỉ, xem lại lịch sử tài khoản và yêu cầu tài
liệu.

131. Barbuda's economy remains ------dependent on tourism and on


visitors who fly to the islands from all over the world.
(A) overwhelming
(B) overwhelmingly
(C) overwhelm
(D) overwhelmed

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là Adj dependent


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước Adj và làm rõ nghĩa cho Adj
đó.

Dịch: Nền kinh tế của Barbuda vẫn phụ thuộc nhiều vào du lịch và
những du khách bay đến các hòn đảo từ khắp nơi trên thế giới.

132. The advisory committee ------- addressed the president's concerns


about the new building project.
(A) effectively
(B) effect
(C) effective
(D) effectiveness

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V addressed


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Ủy ban cố vấn đã giải quyết hiệu quả những lo ngại của chủ tịch
về dự án xây dựng mới.
133. The Tl PH employees are ------- by their distinctive khaki
uniforms and the special emblem on their uniforms and vehicles.
(A) identify
(B) identifies
(C) identity
(D) identifiable

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ by


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là tobe “are”
 chọn Adj vì Adj có thể đứng sau tobe và làm rõ nghĩa cho S.

Dịch: Các nhân viên của Tl PH được nhận dạng bằng đồng phục kaki
đặc biệt và biểu tượng đặc biệt trên đồng phục và phương tiện của họ.

134. Our internal public relations staff learned a lot from working with
you, and I believe their new knowledge will -------- carry our
organization into the next decade.
(A) successful
(B) successfully
(C) success
(D) successive

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V carry


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Các nhân viên quan hệ công chúng nội bộ của chúng tôi đã học
hỏi được rất nhiều điều từ việc làm việc với bạn và tôi tin rằng những
kiến thức mới của họ sẽ mang lại thành công cho tổ chức của chúng
tôi trong thập kỷ tới.
135. One of the ......... of the parking division of the transportation
department is to enforce the state and municipal parking regulations.
A. responsible
B. responsibly
C. responsibility
D. responsibilities

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ of


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là the
 chọn N để tạo thành cụm N
 one of the: một trong những nên sau nó là N số nhiều

Dịch: Một trong những trách nhiệm của bộ phận đỗ xe thuộc sở giao
thông vận tải là thực thi các quy định đỗ xe của tiểu bang và thành
phố.

136. For the agreement to be ...... , it is necessary to have a written


document which explicitly lays down the terms.
A. validate
B. validity
C. valid
D. validates

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là dấu phẩy


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là tobe “be”
 chọn Adj vì Adj có thể đứng sau tobe và làm rõ nghĩa cho S.

Dịch: Để thỏa thuận có hiệu lực, có một tài liệu văn bản trình bày rõ
ràng các điều khoản là cần thiết.
137. Alabama’s death rate from all alcohol related causes has
increased ........since 1998 and is now 23 percent higher than the U.S
average rate.
A. notice
B. noticing
C. noticeable
D. noticeably

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ since


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là V has increased
 chọn Adv vì Adv có thể đứng sau V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Tỷ lệ tử vong của Alabama do tất cả các nguyên nhân liên quan
đến rượu đã tăng lên đáng kể kể từ năm 1998 và hiện cao hơn 23% so
với tỷ lệ trung bình của Hoa Kỳ.

138. Since he joined our company in 2006, mr. Ogawa has proven
himeself to be a very ......... employee.
A. valuably
B. valuable
C. valuing
D. value

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N employee và chỗ trống nằm
trong cụm N a very ......... employee
=> chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng sau nó (ko cần tìm V
chính trong trường hợp này nữa)

Dịch: Kể từ khi gia nhập công ty của chúng tôi vào năm 2006, ông
Ogawa đã chứng tỏ bản thân là một nhân viên rất có giá trị.
139. Elizabeth Farnsworth will lead a discussion with a.......... group of
voters in Denver on their views of the upcoming presidential election.
A. diverse
B. diversity
C. diversely
D. diversify

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N group và chỗ trống nằm trong
cụm N a.......... group
=> chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng sau nó (ko cần tìm V
chính trong trường hợp này nữa)

Dịch: Elizabeth Farnsworth sẽ dẫn đầu cuộc thảo luận với một nhóm
cử tri đa dạng ở Denver về quan điểm của họ về cuộc bầu cử tổng
thống sắp tới.

140. Before mailing your document, please check to make sure that
the -------- is clear and legible.
(A) printer
(B) printable
(C) print
(D) printed

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là tobe


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là the
 chọn N để tạo thành cụm N
 có A và C là cùng là N thì ta dịch nghĩa để phân biệt.

Dịch: Trước khi gửi tài liệu của bạn qua đường bưu điện, vui lòng
kiểm tra để đảm bảo rằng chữ in rõ ràng và dễ đọc.
141. We believe that a vacation can only be .........when it is custom-
tailored to fit the requirements and preferences of each person.
A .succeed
B. successive
C. successful
D. successfully

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là liên từ when


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là tobe “be”
 chọn Adj vì Adj có thể đứng sau tobe và làm rõ nghĩa cho S.

Dịch: Chúng tôi tin rằng một kỳ nghỉ chỉ có thể thành công khi nó
được điều chỉnh riêng để phù hợp với yêu cầu và sở thích của mỗi
người.

142. Since these forklifts have to be operated _______, we’ll need to


hire some extra machinists.
(A) manual
(B) manually
(C) manuals
(D) more manual

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là dấu phẩy


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là V operated
 chọn Adv vì Adv có thể đứng sau V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Vì những xe nâng này phải được vận hành thủ công nên chúng
tôi sẽ cần thuê thêm một vài thợ máy.
143. All papers for this course must be written ------ for this course;
students are not permitted to turn in work completed for any other
class.
A. expressing
B. expresses
C. expressly
D. expressive

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ for


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là V written
 chọn Adv vì Adv có thể đứng sau V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Tất cả các giấy tờ cho khóa học này phải được viết rõ ràng cho
khóa học này; học sinh không được phép chuyển bài đã hoàn thành
cho bất kỳ lớp nào khác.

144. The annual NCA Conference will be held at the newly ------
Hilton Wilmington Hotel located in the heart of Wilmington.
A. renovate
B. renovated
C. renovating
D. renovation

B1: sau chỗ trống là N Hilton, và chỗ trống nằm trong cụm N the
newly ------ Hilton Wilmington Hotel => Chọn Adj
Phân biệt Adj đuôi ing và ed:
Dịch 2 Adj đó
Nghĩa Adj đuôi ing = nghĩa V nguyên thể giống nó
Nghĩa renovating = nghĩa renovate = nâng cấp, trùng tu

Nghĩa Adj đuôi ed = được/bị + nghĩa V nguyên thể giống nó


Nghĩa renovated = được/bị + nghĩa renovate = được nâng cấp, trùng
tu.
Dịch cụm N chứa chỗ trống trong cả 2 trường hợp xem cái nào hợp
nghĩa hơn.
the newly ------ Hilton Wilmington Hotel: khách sạn Hilton
Wilmington (nâng cấp / được nâng cấp, được trùng tu)
Dịch: Hội nghị NCA hàng năm sẽ được tổ chức tại Khách sạn Hilton
Wilmington mới được nâng cấp được đặt ở ở trung tâm của
Wilmington.

145. Since 2004, the funds have been distributed ------ between MJF
and the Hen County Bar Foundation.
A. equal
B. equally
C. equality
D. equaled

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ between


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là V have been distributed
 chọn Adv vì Adv có thể đứng sau V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Kể từ năm 2004, quỹ đã được phân phối đồng đều giữa MJF và
Hen County Bar Foundation.

146. Mr. Colin Johnston is a principal research scientist working


on------techniques for the remediation of contaminated groundwater
environments.
A. innovate
B. innovative
C. innovates
D. innovatively

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là N techniques nên ta tìm V chính
của mệnh đề chứa chỗ trống xem có chưa

=> có V chính là is rồi nên chọn Adj để Adj đó bổ nghĩa cho N đứng
sau Adj.

Dịch: Ông Colin Johnston là một nhà khoa học nghiên cứu chính về
các kỹ thuật cải tiến để xử lý môi trường nước ngầm bị ô nhiễm.
147. An order will be accepted by SonicSpider when written -------- of
the order is sent to the customer.
A. confirms
B. confirmed
C. confirming
D. confirmation

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ of


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là Adj written vì sau when là
mệnh đề, mà mệnh đề sau when đã có V chính là is sent rồi
 written là Adj chứ ko phải V.
 chọn N vì N có thể đứng sau Adj và tạo thành cụm N.

Dịch: Đơn đặt hàng sẽ được chấp nhận bởi SonicSpider khi sự xác
nhận bằng văn bản được gửi cho khách hàng.

148. The expansion of the history museum is ------- the cause of


significant revenue increases.
A. probabilities
B. probable
C. probability
D. probably

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là mạo từ “the”


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là tobe “is”
 cân nhắc chọn Adj vì Adj có thể đứng sau tobe và làm rõ nghĩa
cho S.
 nhưng trong câu này không chọn Adj được vì sau chỗ trống là
“the”, mà Adj ko đứng trước “the” mà Adj đứng sau “the”
 chọn Adv vì Adv có thể bổ nghĩa cho cụm N đứng sau Adv đó.

Dịch: Việc mở rộng của bảo tàng lịch sử có lẽ là nguyên nhân tăng
doanh thu đáng kể.
149. If you attend the first aid workshop on Saturday, you will receive
a ---------- signed by the instructor.
(A) certified
(B) certify
(C) certificate
(D) certifiable

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V signed


 chọn Adv để bổ nghĩa cho V đó, nhưng ko có Adv nên ta bỏ b1 và
làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là mạo từ a
 chọn N số ít đứng sau a để tạo thành cụm N

Dịch: Nếu bạn tham dự hội thảo sơ cứu vào thứ 7, bạn sẽ nhận được
giấy chứng nhận được ký bởi người hướng dẫn.

150. The Redfield Botanical Garden features nearly all -------- of roses
that are native to the country.
(A) variously
(B) varieties
(C) various
(D) varies

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là giới từ of


 bỏ b1 và làm b2
B2: nhìn vào từ đứng trước chỗ trống là all từ chỉ số lượng
 chọn N số nhiều đứng sau all

Dịch: Vườn bách thảo Redfield có gần như tất cả các giống hoa hồng
có nguồn gốc từ đất nước của chúng.
151. Since we lengthened the company’s lunch break by 30 minutes,
workplace morale has ------- improved.
(A) noticeably
(B) noticing
(C) noticeable
(D) notice

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là V improved


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước V và làm rõ nghĩa cho V đó.

Dịch: Kể từ khi chúng tôi kéo dài thời gian nghỉ trưa của công ty thêm
30 phút, tinh thần tại nơi làm việc đã được cải thiện một cách đáng
chú ý.

152. KWC TV’s new sitcom has proven to be -------- popular with
viewers under the age of 20.
(A) immensely
(B) immense
(C) immensity
(D) immensities

B1: nhìn vào từ đứng sau chỗ trống là Adj popular


 chọn Adv vì Adv có thể đứng trước Adj và làm rõ nghĩa cho Adj
đó.

Dịch: Bộ phim sitcom mới của KWC TV đã chứng tỏ là nó rất được


yêu thích với người xem độ tuổi dưới 20.

You might also like