Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

I, Lý thuyết của thì hiện tại đơn

1, Cách sử dụng thì hiện tại đơn


1.1: Diễn tả một hành động thường xuyên lặp đi lặp
lại
Every: tất cả,mỗi
Ví dụ : She plays badminton every Sunday ( cô ấy
chơi cầu lông tất cả chủ nhật)
Everyday: hằng ngày
Ví dụ 2: I go to school everyday( tôi đi học hằng
ngày)
1.2:Diễn tả một hành động xảy ra theo thời gian biểu
rõ ràng
Ví dụ: I always go to school at 6.30 am( tôi luôn
luôn đi học vào lúc 6h30 sáng)
1.3: Diễn tả một sự thật hiển nhiên,một chân lý
Ví dụ: The sun rises in the East and sets in the West
(mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây)
II, Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
- Trạng từ chỉ tần suất:always,usually,….
- Once/twice/three times/four times…+ khoảng
thời gian ( week,month, year)
Once a week, twice a month, three times a year
Week : tuần
Month: tháng
Year: năm
- in+buổi trong ngày ( in the morning,in the
afternoon...)
- every + khoảng thời gian( every Sunday, every
month, every month,every week)
III,Công thức thì hiện tại đơn
1.Câu khẳng định
 Động từ to be( am,is, are)
Chủ ngữ: I, you , we , he , she, it
Chủ ngữ + am/is/are+ danh từ/tính từ

- I + am
Ví dụ : I am a student ( tôi là một học sinh)

- He/She/It + is
Ví dụ: she is a teacher( cô ấy là một giáo viên)
- You/We/They+ are
Ví dụ: They are teachers( họ đều là giáo viên)
They are students( họ là học sinh)
 Động từ thường
Chủ ngữ+ động từ(s/es)
I/we/you/they+ động từ nguyên thể
Động từ nguyên thể là động từ không chia tức
là nó giữ nguyên
Ví dụ: I often go( đông từ nguyên thể) to school
by bus( tôi thường đến trường bằng xe bus)
Every Sunday we go( động từ nguyên thể) to
see my grandparents ( chủ nhật hằng tuần chúng
tôi thường đi thăm ông bà)
He/she/It + đông từ( s/es)
Ví dụ : he usually gets up early( anh ấy thường
xuyên dậy sớm)
I get up early in the morning
She does homework every evening( cô ấy làm bài
tập về nhà mỗi tối
She do homework every evening=> sai
Do: làm => does
I do homework
We………. (go) to bed in the evening
I …like……. (like) milk, meat and cola.
Cách thêm s/es sau động từ
-Động từ kết thúc bằng -o, -s, -z, -ch, -x, -sh, -ss
thêm đuôi “es”
Do( làm) => does
She does homework everyday(do)
They do homework everyday( do)
Pass => passes
Catch( nắm,bắt) => catches
Wash( rửa) => washes
Wash the face ( rửa mặt)
He washes the face every morning( wash)
Miss => misses
Fix=>fixes
Teach( dạy)=>teaches
- động từ được kết thúc bởi 1 phụ âm + -y, chúng ta
sẽ chuyển -y thành -i và thêm đuôi “es”.
Cry( khóc) => cries
Fly(bay) => flies
Study(học) => studies
-động từ được kết thúc bởi 1 nguyên âm + -y,
chúng ta sẽ không thay đổi -y và chỉ thêm -s
như bình thường.
Buy( mua) => buys
Play(chơi) => plays
He plays badminton every Sunday( play)
2 . câu phủ định
-Động từ tobe(am,is,are)
Chủ ngữ+am/is/are+not
She is not my friend ( cô ấy không phải là bạn
của tôi
I am not a student( tôi không phải là 1 học sinh)
Is not=isn’t
Are not=aren’t
-động từ thường
Chủ ngữ+do/does+not+động từ nguyên thể
I / you/we/they + do
He/she/it + does
He does not work in a shop( anh ấy không làm
việc ở cửa hàng)
I do not get up early in the morning
Do not=don’t
Does not=doesn’t
Bài tập chia động từ
Emma (not study) ………. on weekends.
My sister (go)……….out every day.
We (not have)……….breakfast every morning.
3. Câu nghi vấn
- động từ tobe (am,is,are)
*Yes – No question (Câu hỏi ngắn)
S=subject: chủ ngữ
Am/ Is/ Are + chủ ngữ+danh từ/tính từ…?
- Cách trả lời:
Yes, S + am/ are/ is.
No, S + am not/ aren’t/ isn’t.
Ví dụ:
Are you a student?
=> Yes, I am. / No, I am not.
Is she beautiful? (Cô ấy có đẹp không?)
-> Yes, she is./ No, she isn’t.
Are they here? (Họ có ở đây không?)
Yes, they are./ No, they aren’t.
- Động từ thường:
Do/ Does (not) + S + V(nguyên thể)..?
- Cách trả lời:
Yes, S + do/ does.
No, S + don’t/ doesn’t.
Ví dụ
Do you play tennis?
=> Yes, I do. / No, I don’t.
Does he play football?
=> Yes, he does. / No, he doesn’t.
*Wh- questions (Câu hỏi có từ để hỏi)
Question:câu hỏi
Động từ tobe:
Wh + am/ are/ is (not) + S + ….?
Ví dụ:
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Động từ thường:
Wh + do/ does(not) + S + Verb(động từ nguyên thể
Ví dụ:
Where do you come from? (Bạn đến từ đâu?)
What do you do? (Cậu làm nghề gì vậy?)
* Động từ bất quy tắc: have-has.
Ví dụ:
We have 3 children. (Chúng tôi có 3 người con.)
She has 3 children. (Cô ấy có 3 người con.)

You might also like