Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

BẢNG TÍNH HÀNG HÓA

Mã hàng Loại hàng Số lượng Trọng lượng (g) Đơn giá


BQCOSY-HG-B Bánh 50 378 47500
SOLITE-HT-B Bánh 35 216 43800
RAFFAE-HG-K Kẹo 28 150 112000
DANISA-HT-H Hỗn Hợp 45 618 169000
KORENT-HG-K Kẹo 40 804 212000
BQCOSY-HT-B Bánh 38 378 91500
KORENT-HT-H Hỗn Hợp 47 804 250000

Bảng 1
Loại xe BQCOSY RAFFAE DANISA KORENT
Hộp giấy 47500 112000 --- 212000
Hộp thiếc 91500 --- 169000 250000

Bảng thống kê
Mã hàng Tổng số lượng Tổng số lượng
BQCOSY 88 12%
RAFFAE 28 31%
DANISA 45
31%
KORENT 87
SOLITE 35 10%
16%

BQCOSY RAFFAE DANISA


KORENT SOLITE
Thành tiền
2256250
1533000
3136000
7224750
8056000
3477000
11162500

SOLITE
---
43800

Mã hàng Loại hàng Số lượng Trọng lượnĐơn giá Thành tiền


BQCOSY-HG-B Bánh 50 378 47500 2256250
SOLITE-HT-B Bánh 35 216 43800 1533000
RAFFAE-HG-K Kẹo 28 150 112000 3136000
KORENT-HG-K Kẹo 40 804 212000 8056000
BQCOSY-HT-B Bánh 38 378 91500 3477000

You might also like