Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Nhặt nhặn haha

Overwhelm áp đảo/horrible khủng khiếp/reject từ chối


Resume bản tóm tắt/launch ra mắt/penal hình phạt
Applicant người xin việc/stupidest ngu ngốc nhất/
Navigate điều hướng/pocket cái túi/restrict hạn chế
Transition thay đổi/growth sự pt/forefront đi đầu
Résumé bản tóm tắt/stumbling vấp ngả/soar bay lên
Coding mã hóa/discourage ko kk/startling lm sửng sốt
Visual(thị giác) visualization hình dung/ambitious tham vọng
Budget ngân sách/budgeting lập ngân sách
Adaptability ckn tn /capable of recovery có khả năng phục hồi
Judgments phán xét/judge phán xét/fuel nhiên liệu/
Mediating làm trung gian/median/engige engage/
Timeline mốc thời gian/expose lộ ra/
Enormous phi thường/ lớn lao/rocket tên lửa/
Stint thời gian làm việc/florist người trồng hoa/
Barista người pha cafe/diversity đa dạng/
Chaos sự hỗn loạn./innovation sự đổi mới/intermediate trung
cấp/roll cuộn/forward phía trước/toward theo hướng
Caregiver người chăm sóc/beverage đồ uống/
Pursue theo đuổi
Satisfy thỏa mãn
Admittedly phải thừa nhận rằng
Misuse lạm dụng
Condemn lên án/ contrary to tráivs/ on the contrary ngược lại
Display trưng bày/cosplay hóa trang
Storytelling kể chuyện
Brand thương hiệu branding xây dựng thương hiệu
Counseling tư vấn counsel lời khuyên
Employer nhà tuyển dụng/ employee nld
Prospective triển vọng/potentially có tiềm năng
Glory vinh quang/glorious huy hoàng
Caught bắt gặp
Invisible vô hình/sensible hợp lý
Overwhelming áp đảo
Midial trung gian/ midian người trung gian
Discomfort khó chịu
Standard tiêu chuẩn
Transfer chuyển khoản
Transform chuyển đổi[ chất]
Lane làn đg
Gaps khoảng trống// gap kc
Vastly rất
Internal nội bộ
Brand thương hiệu branding xd thương hieeuj
Position chức vụ
Counseling tư vấn counselor cố vấn
Currently hiệnnay/recently gần đây
Picky kén chọn
Steer chỉ đạo/steel thép
absorb thấm/nuốt /hấp thụ vào//substance chất
Fraction phần nhỏ
Substance chất
Conservative thận trọng
Detect phát hiện/discovery
Perceive nhậnthucws//comprehension hiểu biết/
Computation tính toán/ Foundation sự thnahf lập
Concept ý tưởng
Revenge trar thù
Giant ngườikhoongr lồ
MONEY toast to the ones here today
Magnet nam châm
Ember than hồng
Produce sản xuất/ product sản phẩm
Scatter rải
Declare tuyên bố
Candidacy ứng cử/candidate/elector cử tri/eletion cb cử/vote
Sheer tuyệt đối/temporary tạm thời/permanent cố định
Nominee người đc đề cử/temperature nhiệt độ
Category phân loại/select chọn/message chọn/messenger tnh
Tough khó/absolutely tuyệt đối, Campaign chién dịch
Conviction bản án/tiền án/emerge hiện ra/previous trước
Operate vận hành
Gender giới tính/race loài/equal,itybđ/
Optimistic lạc quan/romantic lãng mạn
Tower tòa tháp
Guest khách mời/admire ngưỡng mộ
Reverend tôn kính
Whose bag it is? Cặp của ai vậy/whose bag this is,cặp
nàycuaai
All those whose tất cả những người
Specialize chuyên môn/along/belong
Competently thành thạo
Fade phai mờ/fate định mệnh
Avid khao khát/khát vọng//desire mong muốn
Extensive mênh mông, rộng lớn
Requires yêu cầu, đòi hỏi
Instable ko ổn định
Those dùng để nói những vật và người số nhiều và ở xa xa xa.
Attain đạt đc, proficiency thành thạo
Whatever bất cứ điều gì
Circumstance trường hợp
Ourselves chính chúng ta
Marketplace thương trường
Principles các nguyên tắc( bỏ s là nguyên tắc)
Few little 1 vài
Transition thay đổi
Make a live kiếm sống
Make a fortune làm giàu
Pocket cái túi
Penny đồng xu/sausage xúc xích
Dynamically 1 cách linh hoạt/ dynamic năng động
Dynamically change thay đổi 1 cách linh hoạt
Terms điều khoản/ items mặt hàng, đồ đạc
Shares cổ phiếu/ stock cổ phần/moral đđ
Equity vốn chủ sở hữu/luggage hly
Grace(ful) duyên dáng
Develop the graces phát triển tài năng
Explode ikplơud nổ tung
Seed hạt giống/ soil đất
Sunrise bình minh/sunset
Miracle phép màu
Taught đã dạy
Personal development phát triển bản thân
Shelf cái kệ
Qualify đủ đk đủ tư cách đủ giỏi
Gradual dần dần
Unity đoàn kết//extensive rộng lớn//extension sự mở rộng
Liberation giải phóng/veterans cựu chiến binh
Sacrifice hy sinh/artifical nhận tạo/province tỉnh
Technique kỹ thuật/culture vane hóa
Communication/community/eligible đạt chuẩn.
Disciple đệ tử/the last one cái cuối cùng
Insect côn trùng/glossary bảng chú giải
religious tôn giáo/ political chính trị
sunshine as mặt trời/seed/soil đất
personality tính cách/ extraordinarily/nary/ khác/phi thường
simplicity sự đơn giản/mystery bí ẩn/mysic thầ4n bí
back[ed] away dè chừng,lùi lại/paycheck tiền lương
look at nhìn nó/butterfly con bướm/aid sự giúp đỡ
profit lợi nhuận/ multiply nhân/ban:[ben/ lệnh cấm
manner cách cư xử/exotic kỳ lạ/unlock mở khóa/key
treasure kho báu/cynical hoài nghi/ cynicism sự hnghi
vitally impt/sattle /hard cực kỳ qtrong/ổn định/cứng
away from tránh xa/throw ném/valid có hiệul lực
stereotype khuôn mẫu/unfold mở ra/dignity phẩm giá
stuck mắc kẹt/ nutrition dinh dưỡng/nourish nuôi dưỡng
east đông/south nam/west tây/ potential tiềmnawg và
prospective triẻn vọng/max tối đa/root rễ cây/transaction gd
solve giải quyết/ dictate ra lệnh/nonsense vô lý/slave nô lệ
squirrel con sóc/smashing success/smashing tuyệt vời
epitome hình ảnh thu nhỏ/prophet nhà
tiêntri/belly/abdomen bụng/scientific có tính KH/
ton tấn/ substitute thay thế/gain có đc/soul l.hồn
traded giao dịch trade buôn bán/bitter vị đnawgs/cay đắng
legal/ligơl/hp legitimate chính đáng/upfront trả trc
davestation sự tàn phá/ fundamental cơ bản/evaluate đg
all of those tca những điều đó/south phíanam./refund/cheat
struggle đấu tranh /sliver bạc/format định dạng/throat
that done xong rồi/hug ôm/synonym đồng nghĩa
toward theo hướng/convert chuyển đổi/Antonym ttn
proposal đề xuất/nomally thông thường/embrace ôm
polluted ô nhiễm/transformation sự biến đổi
proactive chủ động/passive thụ đông/bịdodongj
compassion lòng trắc ẩn,thương xót/ part of 1 phần của...
assumption vd/giả thiết/foreigner người nc ngoài
stigma kỳ thị/parade cuộc diễu hành/ideal lý tưởng
coat áo choàng/punish trừng phạt/dedicate cống hiến
profession nghề nghiệp/ is so large./over the years
openly công khai/impose áp đặt/subtitle phụ đề
upon trên/idffr vô tư, /disease bệnh tật/garage ga-ra
immigrant di trú/interference sự can thiệp/glossary c.thich
literate biết chữ/indispensable cần thiết/dispensable ko canth
discharge phóng điện, aspect diện mạo/internal nội bộ
minimize giảm thiểu/interference sự ct/objection sự phản đối
be+adj+to+V/ mineral k/sản/ minister mục sư/g.sư
next quarter quý tiếp theo/at the moment ngay bây giờ.
Renovate đổi mới/move in chuyển đến/kidnap bắt cóc
Kidnapper kẻ/người bắt cóc/steady vững chắc/object sự vật
Ivory ngà voi/elegant thanh lịch/astronaut phi hành gia/
Paranoid hoang tưởng/bullet đạn/floor sàn nhà/flood lụt
Shirt áo trouser quần/dynamic năng động/realistic thực tế
Component thành phần/pastimes trò giải trí/retire nghỉ hưu
Entire toàn bộ/refreshing sảng khoái/ vaccation kỳ nghỉ/
Exceeded vượt quá/mesmerizing quyển rũ/every way mọi kc
Switch up trao đổi/switch công tắc/ amazement sự ngạc
nhiên/total tổng cộng/enroll tham gia
Device thiết bị/surrender đầu hàng/suspect nghi ngờ/
Tragedy bi kịch/chore vc vặt/multiple phức tạp/
Licence/license bằng lxe/colonist người bản địa/skirt váy
Reliable đáng t.cậy/cohesion sự gắn kết/lexical từ vựng
Resource tài nguyên/minority thiểu số/column cột/passage
đ.v/Definition khái niệm/logical hợp lý/proper thích hợp
Cohabitation sống thử[sống chung trước hôn nhân]/exhaust
khí thải/exhausted kiệt sức/sensitive nhạy cảm/detect pháthie
Engine động cơ/garbage rác/defect khuyết điểm/infection
nhiễm trùng/embarrassing xấu hổ/truck xe tải/deliberation
sự cân nhắc/deliberately thong thả/narrative kể chuyện//
Observation quan sát/notion khái niệm/myriad vô số/pupils
học sinh/of these trong đó/billionaire tỷ phú/rural nông thôn
The others những người khác/hike đi lang thang/straight
thẳng/appropriate phù hợp/premiere ra mắt/leap into bước
vào/shame nỗi tủi nhục/chamber gian buồng/champer nhà
vô địch/average trung bình/1. All in all: Tóm lại
2. Arm in arm: Tay trong tay
3. Again and Again: Lặp đi lặp lại
4. Back to back: Lưng kề lưng
5. By and by: Sau này, về sau
6. Day by day: ngày qua ngày
7. End to end: từ đầu đến cuối [Nối 2 đầu]
8. Face to face: [Mặt đối mặt, đối đầu]
9. Hand in Hand: Tay trong tay
10. Little by little: từng chút một
11. One by one: Lần lượt, từng cái một
12. Shoulder to shoulder: Vai kề vai
13. Time after time: Nhiều lần
14. Step by step: Từng bước một
15. Word by word: Từng chữ một
16. Sentence by sentence: Từng câu một
17. Year after year: Hàng năm
formal chính thức/remarkable đáng chú ý/ further xa hơn/planet hành
tinh/delicate tinh tế/overcome vượt qua/tolerance sức cđ/indurance sự
cđ/reuse tái sử dụng/regardless bất chấp/miserable khổ sở/discard vứt
bỏ/occur xảy ra/perseverance kiên trì/furthermore hơn nữa/ultimate cuối
cùng/colony thuộc địa/sail chèo/sailor thủy thủ/tailor thợ may/republic cộng
hòa/dedicate ch/republican người theo cộng hòa/object phản đối/preview
xem trc/Liberty tự do/anger tức giận/backup hỗ trợ/shift ca
làmviệc/executiveđiềuh/Handbook sổ tay/dementia mất trí nhớ/jerk giật[giật
tóc...]/frontline tiền tuyếnMassive thank you c.ơn rất nhiều/massive to
lớn/counter quầy tính tiền/front trước/sharp sắc bén/movement chuyển
động/reserve dự trữ/emerge hiện ra/definitely chắc chắn/mainstream xu
hướng/evently đều đặn/như nhau/yearly hằng năm/get rid of thoát khỏi/
grab vồ lấy/grabbed nắm lấy/troop quân đội/currency tiền tệ/mantra thần
chú/economist nhàkinhte hok./ chicken out chạy mất dép/flood/blood/
planting trồng cây/exeminer bgk/phone card thẻ điện thoại/bustle nhộn nhịp
spacious rộng rãi/accent giọng/instant lập tức./instantly ngay lập
tức/basically về cơ bản/eventually sau cùng/intention chủ đích/invention
phát minh/shift thay đổi/norm chuẩn mực/shine tỏa sáng/overcome vượt
qua/drawback hạn chế/posture tư thế/audition thử giọng/hunching linh
cảm/awkward vụng về/wink nháy mắt/glance liếc nhìn/handshake cái bắt
tay/dominance sự tt/extent phạm vi/poses tư thế/ hustle and bustle hối hả và
nhộn nhịp/pace of life nhịp sống/fabulous tuyệt vời/embarrassing lúng túng xấu hổ
diction phát âm/narrative kể/detect phát hiện/turtle con rùa/
survive tồn tại/departure sự khởi hành/storing lưu
trữ/storage lưu trữ/truck xe tải/dawn bm/approximate xáp
xỉ/approximately khoảng/combination sự kết hợp/

You might also like