TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Mã môn Tên môn Hệ số môn Điểm TB Học bổng
1 A003 Mai Anh Tú 5/12/1997 M02 Văn 1 7.25 5,000,000
2 A001 Trần Phong 25/4/1998 M01 Toán 2 8.5 8,000,000 3 A002 Đỗ Lan Anh 12/6/1998 M01 Toán 2 9.25 1,000,000 4 A001 Trần Phong 25/4/1998 M03 Anh 1 7.5 5,000,000 5 A002 Đỗ Lan Anh 12/6/1998 M02 Văn 1 6.25 - 6 A002 Đỗ Lan Anh 12/6/1998 M01 Toán 2 3 - 7 A002 Đỗ Lan Anh 12/6/1998 M03 Anh 1 9 1,000,000 8 A003 Mai Anh Tú 5/12/1997 M03 Anh 1 8.75 8,000,000 9 A001 Trần Phong 25/4/1998 M02 Văn 1 6.5 - Học bổng toán Bảng phụ Sinh viên - Mã SV Họ và tên Lớp Ngày sinh - A001 Trần PhongQA24a1 25/4/1998 2,000,000 A002 Đỗ Lan AnQE24b 12/6/1998 - A003 Mai Anh TQM24a2 5/12/1997 - - Mã môn M01 M02 M03 - Tên môn Toán Văn Anh - Hệ số môn 2 1 1 - Mã C.Ngành QA QE QM Tên C.Ngành Kế toán Quản trị Marketing