Professional Documents
Culture Documents
Unit 5
Unit 5
Từ vựng:
1. Ride a horse: cưỡng ngựa
2. Play the guitar: chơi đàn ghi ta
3. Cook: nấu ăn
4. Roller skate: trượt pa-tanh
5. Draw: vẽ
6. Swim: bơi
7. Play the piano: chơi đàn piano
8. Ride a bike: đi xe đạp
Ngữ pháp:
1. Hỏi và đáp về khả năng làm được việc gì của ai đó: