Professional Documents
Culture Documents
SÁCH TRỜI VẪN CÒN XANH, EM VẪN CÒN ANH
SÁCH TRỜI VẪN CÒN XANH, EM VẪN CÒN ANH
PHẦN I: SÁCH............................................................................................................................................. 3
1. Thông số của sản phẩm “ TRỜI VẪN CÒN XANH EM VẪN CÒN ANH” ....................................... 3
2. LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHO PHƯƠNG ÁN SẢN XUẤT : ............................................................... 6
3. BÌA BỌC NGOÀI................................................................................................................................. 9
1.1. Kích thước bìa 1 ............................................................................................................................ 9
1.2. LỰA CHỌN GIẤY ....................................................................................................................... 9
1.3. Lập quy trình sản xuất bìa 1: ....................................................................................................... 11
1.4 Các lay out của các công đoạn .................................................................................................... 12
1.5. Vật tư cho các công đoạn ............................................................................................................. 15
1.6 Định mức bù hao của các công đoạn ............................................................................................. 16
1.7. Khối lượng vật tư cần dùng .......................................................................................................... 17
1.8 Điện năng sử dụng........................................................................................................................ 17
1.9 Lương cho Công nhân ................................................................................................................. 18
1.10 Khấu hao thiết bị ......................................................................................................................... 18
4. BÌA CHÍNH ....................................................................................................................................... 20
1.1 Kích thước............................................................................................................................... 20
1.2 LỰA CHỌN GIẤY ................................................................................................................. 21
1.3 Lập Quy trình sản xuất cho bìa chính: .................................................................................... 22
1.4 Các layout của các công đoạn ................................................................................................. 23
1.5 Vật tư cho các công đoạn ........................................................................................................ 25
1.6 Bù hao giấy in ......................................................................................................................... 26
1.7 Khối lượng vật tư cần dùng: ................................................................................................... 27
1.8 Điện năng tiêu thụ ( Giá điện : 1500đ).................................................................................... 28
1.9 Lương cho công nhân.............................................................................................................. 28
1.10 Khấu hao ................................................................................................................................. 29
1.11 Tổng chi phí và giá thành cho 1 sản phẩm .............................................................................. 30
5. Ruột. .................................................................................................................................................... 31
1.1. Kích thước.................................................................................................................................... 31
1.2. Lựa chọn giấy............................................................................................................................... 31
1.3 Lập qui trình sản xuất cho ruột ..................................................................................................... 33
1.4 Sơ đồ Bình và phương án gấp ....................................................................................................... 34
BẺ MÉP TRÁI
BẺ MÉP PHẢI (cm)
(cm)
8 8
Khổi trải 41.2x 20 25.2 x 20 12x20
(cm)
Số trang 192
Vất liệu Couche Bristol: Fort:
180gsm 200gsm 80 gsm
TP1 72 102 34 40 103 79 15 tua/h 5000 0.5 10% 10% 8% 10,000,000 400,000,000 5
Roland RZK 3B+UV 72 102 32 54 2 103 79 15 tua/h 8000 0.5 10% 10% 8% 10,000,000 450,000,000 5
TRÁNG PHỦ TP2 72 102 34 40 103 79 15 tua/h 4000 0.5 10% 10% 8% 10,000,000 350,000,000 5
DÁN MÀNG DM1 72 102 10 m/h 2400 0.25 15% 20% 8% 8,000,000 300,000,000 5
STEINEMANN Lotus
102 SF 102 142 10 m/h 600 0.25 15% 20% 8% 8,000,000 3,500,000,000 5
HOCK HL-BX 110 34 m/h 720 0.25 15% 20% 8% 8,000,000 2,500,000,000 5
DM2 72 102 10 m/h 1800 0.25 15% 20% 8% 8,000,000 250,000,000 5
BẾ
Nikko JY 106T 75 106 38 45 15 tua máy/h 4000 0.5 15% 15% 8% 5,000,000 800,000,000 5
cán calen calen 1 15 tua máy/h 2500 0.5 15% 15% 8% 10,000,000 200,000,000 5
kéo lụa máy 5 tua máy/h 1200 0 0 0 0 4,000,000 0 1
kéo lụa máy Jinbao 5 tua máy/h 1500 0.5 15% 15% 8% 4,000,000 40000000 1
Kéo lụa sản
Kéo lụa thủ công phẩm/h 400 0 0 0 0 4,000,000 0 1
sản
Dán cửa sổ Dán cửa sổ thủ công phẩm/h 400 0 0 0 0 4,000,000 0 1
sản
Đuc mắt ngỗng Đuc mắt ngỗng phẩm/h 500 0 0 0 0 4,000,000 0 1
Xả cuộn thủ sản
công Xả cuộn thủ công phẩm/h 2000 0 0 0 0 4,000,000 0 1
sản
Xé rìa thủ công Xé rìa thủ công phẩm/h 3000 0 0 0 0 4,000,000 0 1
BỒI CACTON BÒI 1 10 tua máy/h 2000 0.25 20% 15% 8% 6,000,000 200,000,000 5
DỢN SÓNG BỒI 2 10 tua máy/h 2000 0.25 20% 15% 8% 6,000,000 200,000,000 5
Gấp
MÁY GẤP SHOEI 660 65 94 10 tay sach/h 2400 0.5 15% 15% 8% 10,000,000 30,000,000 5
Meccanotecnica -
Khâu chỉ asterEVO 3.2 tay sach/h 2000 0.5 15% 15% 8% 4,000,000 40,000,000 3
Máy cán lằn Cán lằn bìa 66 1.2 m/h 200 0.1 10% 10% 5% 4000000 16000000 3
Bắt cuốn MÁY BẮT Số tay sách bắt được tối đa 12 tay
TAY SÁCH 12 Khổ tay sách lớn nhất 257 x 364 (mm)
TRẠM THF-12 Khổ nhỏ nhất 100 x 125 (mm)
Chiều dày tay bắt được 4 -> 64 trang
Chiều cao chồng giấy nạp vào 300 mm
Tốc độ lớn nhất 4.500 cuốn/giờ
Khâu chỉ Meccanotecnica 12000 tay sách /h
- asterEVO Khổ lớn nhất: 430 x 320 mm
Vào bìa keo nhiệt MÁY VÀO BÌA Chiều rộng sách tối đa: 440 × 300 mm
KEO NHIỆT Chiều rộng sách tối thiểu 150 × 130 mm
JBB-51B Độ dày đóng sách 3-60 mm
Tốc độ đóng sách 480-600 quyển/giờ
Nhiệt độ đóng sách 150 đến 180 Ԩ
1.11
CHI PHÍ
QLDN (
7%
GTTBSP) 1,982,349
CHI PHÍ
BÁN
HÀNG
(5%
GTTBSP) 1,415,964
Mép
Chiều Chiều Mép bẻ Xén Xén
Gáy bẻ Xén chân
ngang dọc phải đầu bụng
trái
Khổ
thành 12 20 1.2 8 8 0.3 0.3 0.3
phẩm
Khổ
chừa 25.8 20.6
xén
Lề Lề Đuôi
Chừa Nhíp
trái phải giấy
xén tờ in
0.8 0.5 0.5 0.5
BẢN
GIA SỐ
CÔNG ĐM LẦN
BỀ CÓ KT KT THAY THAY
MẶT (KHG) SỐ VỊ TRÍ NGANG DOC BẢN BẢN CM2 BẢN
Ép nhũ 1 1 65 15 300000 1 975
THỜI
GIAN
NGỪNG % %
CN NGỪNG NGỪNG
KHÁC / TCSX/ KT/
THỜI TỔNG TỔNG
GIAN THỜI THỜI CHI PHÍ
MÁY GIAN GIAN TỔNG 1 GiỜ
CÓ HOẠT LÀM LÀM LƯƠNG THỜI GIAN MÁY HOẠT THỜI GIAN LÀM LÀM CHI PHÍ
CÔNG ĐOẠN (KHG) MÁY ĐỘNG VIÊC ViỆC CN/ THG ĐÔNG ViỆC VIỆC LƯƠNG
Cắt Xả tờ in 1 Itotec 115 0.3 0.2 0.08 7000000 13.14 18.25 33,654 614,316
In 1 KBA 105 Rapida 0.15 0.1 0.08 20000000 1.32 1.61 96,154 154,559
Cán màng mờ 1 STEINEMANN Lotus 102 SF 0.15 0.2 0.08 8000000 6.83 9.49 38,462 364,854
Ép nhũ 1 Nikko 1050 FHA 0.15 0.15 0.08 10000000 1.76 2.29 48,077 110,184
Xả cuộn thủ công 1 Xả cuộn thủ công 0 0 0 4000000 9.75 9.75 19,231 187,500
Cán lằn bìa 1 Cán lằn bìa 0.1 0.1 0.05 4000000 33.44 39.35 19,231 756,662
TỔNG 1,431,414
KHẤU HAO
SỐ NĂM THỜI GIAN CHO 1H LÀM
CÔNG ĐOẠN CÓ (KHG) MÁY GIÁ TRỊ MÁY KHẤU HAO LÀM ViỆC ViỆC CHI PHÍ KHẤU HAO
In 1 KBA 105 Rapida 20,000,000,000 6 1.61 685,307 1,101,575
Xả tờ In 1 Itotec 115 360,000,000 3 18.25 24,671 450,345
Cán màng mờ 1 STEINEMANN Lotus 102 SF 3,500,000,000 5 9.49 143,914 1,365,202
Ép nhũ 1 Nikko 1050 FHA 800,000,000 5 2.29 32,895 75,389
Cán lằn bìa 1 Cán lằn bìa 16,000,000 3 39.35 1,096 43,143
Tổng 2,992,510
CHI PHÍ
QLDN (
7%
GTTBSP) 1,539,854
CHI PHÍ
BÁN
HÀNG
(5%
GTTBSP) 1,099,896
Chừa Lề Lề Đuôi
Nhíp
xén tờ trái phải giấy
in 0.8 0 0 0.5
Chọn giấy có hiệu suất sử dụng cao nhất và phù hợp với sơ đồ bình:
Số
Tỷ lệ Khổ Khổ
trang
P.ÁN cao giấy giấy
trên 1
CHỌN nhất dọc ngang
tờ in
80.82% 60 84 32
1.2 Bố trí tờ in
- Số trang trên 1 tay sách : 16 trang
- Số trang trên 1 tờ in : 32 trang
Tổng số ruột
192
sách
Số trang ruột
32
loại 1
Số trang ruột
160
loại 2
Số trang 1 tờ
32
in
Số trang 1 tay
16
sách CB
Số phần Số trang
Số trang Số tờ in
Số trang ruột tờ in cho nội dung Tính tay
còn lại cần cùng kiểu
loại 1 1 cuốn bố trí sách
bố trí in
sách trên tờ in
Tay sách loại
A-B 1 32 32 1
1
Số trang ruột Số phần Số trang Số trang Số tờ in Tính tay
loại 2 tờ in cho nội dung còn lại cần cùng kiểu sách
1 cuốn bố trí bố trí in
sách trên tờ in
Tay sách loại
A-B 1 32 160 5
1
SỐ SỐ SỐ TỜ
MÀU MÀU DỌC NGANG GIẤY Số tấn
TỜ IN TRƯỚC SAU GIẤY GIẤY IN DL giấy
Số trang ruột
loại 1 0 0.00
2 1 60 84 30,000 90 1.3608000
A-B
Số trang ruột
loại 2
UV
BÓNG
SAPHIA
555 kg/1000m2 5.15 0.00 0.00 đ/kg 300,000 0
Vào bìa
keo nhiệt kg/1000m2 8 0.07 0.58 đ/kg 250,000 144,000
Chỉ m 8 46800 374400 đ/m 0.1 37440
Tổng 134,024,592
CHI PHÍ
153,272,667
NVL
CHI PHÍ
SẢN
XUẤT
( GIÁ 238,600,859
CHI PHÍ THÀNH
26,347,355 PHÂN
LƯƠNG
XƯỞNG)
CHI PHÍ
58,980,837
QLPX
CHI PHÍ
QLDN ( 7%
GTTBSP) 18,979,614
CHI PHÍ
BÁN
HÀNG (5%
GTTBSP) 13,556,867
- Giá thành toàn bộ : 271. 137.339 vnđ
- Giá 1 sản phẩm: 9038 vnđ
NGUYEN VẬT
LiỆU PHỤ
(10%NVLC) 15,871,739
BẢO HiỂM
XH,YT,TN,CĐP (
23%) 5,614,662
CHI
CHI PHÍ KHẤU PHÍ 70,249,802
HAO 42,149,881 QLPX
CHI PHÍ
QLDN (
7%
GTTBSP) 22,403,211
CHI PHÍ
BÁN
HÀNG
(5%
GTTBSP) 16,002,294
Giá thành toàn bô 320,045,877
Giá thành 1 cuốn sách: 10,668