model: mẫu scary: đáng sợ scream: hét roar: gầm, rống alive: sống dead: chết concert: buổi hòa nhạc drums: trống instruments: dụng cụ violin: đàn vi- ô-lông audience: khán giả recorder: máy ghi âm cheer: vui lên stage: sân khấu server (n): người phục vụ uniform (n): đồng phục menu (n): thực đơn customer (n): khách hàng bottle of water: chai nước cup of tea: trà glass of milk: cốc sữa bowl of soup: bát súp team: nhóm jacket: áo khoác sneakers: giày chơi quần vợt trophy: cúp kick: đá score a goal: ghi bàn backpack: balo đeo sau win (won): chiến thắng suitcase: va li sunscreen: kem chống nắng towel: khăn tắm soap: xà bông shampoo: dầu gội đầu toothbrush: bàn chải đánh răng toothpaste: kem đánh răng - start: bắt đầu - finish: kết thúc - love: yêu thích - hate: ghét - want: muốn - use: sử dụng - live (v): sống