Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

dinosaur: khủng long

museum : bảo tàng


model: mẫu
scary: đáng sợ
scream: hét
roar: gầm, rống
alive: sống
dead: chết
concert: buổi hòa nhạc
drums: trống
instruments: dụng cụ
violin: đàn vi- ô-lông
audience: khán giả
recorder: máy ghi âm
cheer: vui lên
stage: sân khấu
server (n): người phục vụ
uniform (n): đồng phục
menu (n): thực đơn
customer (n): khách hàng
bottle of water: chai nước
cup of tea: trà
glass of milk: cốc sữa
bowl of soup: bát súp
team: nhóm
jacket: áo khoác
sneakers: giày chơi quần vợt
trophy: cúp
kick: đá
score a goal: ghi bàn
backpack: balo đeo sau
win (won): chiến thắng
suitcase: va li
sunscreen: kem chống nắng
towel: khăn tắm
soap: xà bông
shampoo: dầu gội đầu
toothbrush: bàn chải đánh răng
toothpaste: kem đánh răng
- start: bắt đầu
- finish: kết thúc
- love: yêu thích
- hate: ghét
- want: muốn
- use: sử dụng
- live (v): sống

You might also like