Professional Documents
Culture Documents
Book3 7
Book3 7
Book3 7
STT Khoảng Tần số Tần số tích lũy Tần suất= Tần số/N
Độ lệch chuẩn
Trung bình (Mean) Trung bình (Mean) Phương sai (Variance) Phương sai (Variance)
(Standard Deviation)
Tổng thể σ𝑁
𝑖=1 𝑥𝑖
σ𝑁
𝑖=1 𝑓𝑖 𝑀𝑖 σ𝑁 2 σ𝑁
𝑖=1 𝑓𝑖 (𝑀𝑖 − 𝜇)
2
𝜇= 𝜇= 2 𝑖=1(𝑥𝑖 − 𝜇) 2
𝜎 = 𝜎
(Population) 𝑁 𝑁 𝜎 = 𝑁
𝑁
Số tiền
7 33 26 52
11 35 26 57
14 35 26 58
15 35 27 60
15 36 27 63
15 36 28 70
16 36 28 72
18 37 29 73
18 37 29 79
20 40 30 85
22 41 30 95
22 41 31 111
23 42 31 127
23 47 32 147
25 48 33
cumulative relative percent frequency cumulative percent
frequency distribution distribution frequency distribution
Tần suất phần trăm= Tần Tần suất phần trăm tích
Tần suất tích lũy
suất*100% lũy
0.169491525 16.95% 16.95%
0.677966102 50.85% 67.80%
0.830508475 15.25% 83.05%
0.915254237 8.47% 91.53%
0.949152542 3.39% 94.92%
0.966101695 1.69% 96.61%
0.983050847 1.69% 98.31%
1 1.69% 100.00%
6.491525424 100.00% 649.15%