Book3 7

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 2

Bảng phân bố tần suất

frequency cumulative frequency


interval relative frequency distribution
distribution distribution

STT Khoảng Tần số Tần số tích lũy Tần suất= Tần số/N

1 1-20 10 10 10/59 0.169491525


2 21-40 30 40 30/59 0.508474576
3 41-60 9 49 9/59 0.152542373
4 61-80 5 54 5/59 0.084745763
5 81-100 2 56 2/59 0.033898305
6 101-120 1 57 1/59 0.016949153
7 121-140 1 58 1/59 0.016949153
8 141-160 1 59 1/59 0.016949153
Tổng cộng 59 383 1 1

Interval Class Midpoint Frequency Deviation Squared Deviation


Khoảng Trị số (𝑀𝑖 ) Tần số (𝑓𝑖 ) Tần số*Trị số 𝑇𝑟ị 𝑠ố − 𝜇 (𝑇𝑟ị 𝑠ố − 𝜇)2
1-20 10.5 10 105 -30.60169492 936.463732
21-40 30.5 30 915 -10.60169492 112.3959352
41-60 50.5 9 454.5 9.39830508 88.32813838
61-80 70.5 5 352.5 29.39830508 864.2603416
81-100 90.5 2 181 49.39830508 2440.192545
101-120 110.5 1 110.5 69.39830508 4816.124748
121-140 130.5 1 130.5 89.39830508 7992.056951
141-160 150.5 1 150.5 109.3983051 11967.98915
Tổng cộng 59 2399.5 315.1864406 29217.81155

Độ lệch chuẩn
Trung bình (Mean) Trung bình (Mean) Phương sai (Variance) Phương sai (Variance)
(Standard Deviation)

Tổng thể σ𝑁
𝑖=1 𝑥𝑖
σ𝑁
𝑖=1 𝑓𝑖 𝑀𝑖 σ𝑁 2 σ𝑁
𝑖=1 𝑓𝑖 (𝑀𝑖 − 𝜇)
2
𝜇= 𝜇= 2 𝑖=1(𝑥𝑖 − 𝜇) 2
𝜎 = 𝜎
(Population) 𝑁 𝑁 𝜎 = 𝑁
𝑁

Trung bình 𝜇= 41.10169492 𝜇 = 40.66949153

Phương sai 𝜎 2 = 495.2171448 𝜎 2 = 805.2428182

Độ lệch chuẩn 𝜎 = 22.25347489 𝜎 = 28.3768007

Số tiền
7 33 26 52
11 35 26 57
14 35 26 58
15 35 27 60
15 36 27 63
15 36 28 70
16 36 28 72
18 37 29 73
18 37 29 79
20 40 30 85
22 41 30 95
22 41 31 111
23 42 31 127
23 47 32 147
25 48 33
cumulative relative percent frequency cumulative percent
frequency distribution distribution frequency distribution

Tần suất phần trăm= Tần Tần suất phần trăm tích
Tần suất tích lũy
suất*100% lũy
0.169491525 16.95% 16.95%
0.677966102 50.85% 67.80%
0.830508475 15.25% 83.05%
0.915254237 8.47% 91.53%
0.949152542 3.39% 94.92%
0.966101695 1.69% 96.61%
0.983050847 1.69% 98.31%
1 1.69% 100.00%
6.491525424 100.00% 649.15%

𝑇ầ𝑛 𝑠ố ∗ (𝑇𝑟ị 𝑠ố − 𝜇)2


9364.63732
3371.878055
794.9532454
4321.301708
4880.38509
4816.124748
7992.056951
11967.98915
47509.32627

You might also like