Bat Quy Tac Duoi Yo

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Bất quy tắc

Động từ bất quy tắc


Động từ có âm cuối là ‘ㄷ’
‘ㄷ’ -> ‘ㄹ’ + 아/어요
Động từ bất quy tắc
Động từ có âm cuối là ‘ㄷ’
‘ㄷ’ -> ‘ㄹ’ + 아/어요

받다 -> 받아요
얻다 -> 얻어요
뜯다 -> 뜯어요
묻다 -> 물어요 / 묻어요
Động từ bất quy tắc
Động từ có âm cuối là ‘ㅂ’
‘ㅂ’ -> 오+ 아요 ‘ㅂ’ -> 우 + 어요
• 돕다 -> 돕 -> 도 + 오 -> 도 + 아요 -> 도와요
• 곱다 -> 곱 -> 고 + 오 -> 고 + 아요 -> 고와요

‘ㅂ’ -> 우 + 어요
• 어둡다 -> 어둡 -> 어두 + 우 -> 어두우+ 어요 -> 어두워요
• 춥다 -> 춥 -> 추+ 우 -> 추우 + 어요 -> 추워요
• 덥다 -> 덥 -> 더 +우 -> 더우 + 어요 -> 더워요
Động từ bất quy tắc
Động từ có âm cuối là ‘ㅂ’
‘ㅂ’ -> 오+ 아요 ‘ㅂ’ -> 우 + 어요
• 돕다 -> 돕 -> 도 + 오 -> 도 + 아요 -> 도와요
• 곱다 -> 곱 -> 고 + 오 -> 고 + 아요 -> 고와요

‘ㅂ’ -> 우 + 어요
• 어둡다 -> 어둡 -> 어두 + 우 -> 어두우+ 어요 -> 어두워요
• 춥다 -> 춥 -> 추+ 우 -> 추우 + 어요 -> 추워요
• 덥다 -> 덥 -> 더 +우 -> 더우 + 어요 -> 더워요
Một số động từ kết thúc bằng ㅅ và theo sau nó là một nguyên âm thì ta
lược bỏ ㅅ đi còn theo sau nó là một phụ âm thì ta giữ nguyên, không
thay đổi.
Ví dụ:
+ 잇다 (nối, kế thừa ): 잇다 + 어요 => 이어요
+ 짓다 (xây, nấu): 짓다 + 어요 => 지어요
+ 붓다 (sưng lên) : 붓다 + 어서 => 부어서
+ 낫다 (tốt, khỏi bệnh) : 낫다 + 아서 => 나아서
6.2 Một số động từ, tính từ không thuộc bất quy tắc trên : 벗다 (cởi),
빗다 (chải), 웃다 (cười), 씻다 (rửa), 빼엇다 (giật, tước, đoạt)…

You might also like