Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

der Alltagsbegleiter - / die Alltagsbegleiterin -nen ,người đi theo chăm sóc bệnh nhân hàng

ngày
der Altenpfleger - / die Altenpflegerin -nen ,điều dưỡng lão khoa
der Altenpflegehelfer - / die Altenpflegehelferin -nen ,trợ lý điều dưỡng lão khoa
der Bewohner - / die Bewohnerin -nen ,bệnh nhân trong viện dưỡng lão
der Bezugsbetreuer - / die Bezugsbetreuerin -nen ,người lo bệnh nhân về mặt giấy tờ pháp
lý … lo rộng hơn các mặt trong cuộc sống
der Ergotherapeut -en / die Ergotherapeutin -nen , chuyên gia chỉnh hình
der Hauswirtschafter - / die Hauswirtschafterin -nen ,người quản gia
der/ die Pflegebedürftige -n , người cần được chăm sóc
der Pflegedienst -e ,dịch vụ chăm sóc
die Pflegedienstleitung -en ,quản lý điều dưỡng
die Pflegefachkraft - kräfte ,chuyên viên điều dưỡng
der Physiotherapeut -en / die Physiotherapeutin -nen , nhà vật lý trị liệu
examiniert ,bằng chứng chỉ của chính phủ
fachkundig ,có hiểu biết về lĩnh vực chuyên môn
stationär/ ambulant ,bệnh nhân nội trú ngoại trú
stellvertretend ,đại diện thay thế
das Betreute Wohnen (Sg) ,sự hỗ trợ cuộc sống
die Hausgemeinschaft -en , hộ gia đình
das Pflegeheim -e , viện dưỡng lão
die Reha-Klinik -en , bệnh viện phục hồi chức năng
das Seniorenheim -e ,nhà hưu trí (người già vẫn hoạt động tốt)
die Senioreneinrichtung -en ,cơ sở dành cho người già
die Seniorenresidenz -en ,nhà hưu trí (cao cấp hơn)
die Wohngemeinschaft -en ,chung cư
das Wohnstift -e ,dạng hàng chánh tổ chức cho người già ở chung với nhau
die Extremität -en , tứ chi
der Genitalbereich -e ,bộ phận sinh dục
das Gleichgewicht (Sg) ,thăng bằng
der Hautzustand (Sg) ,trạng thái của da
das Hörvermögen (Sg) ,khả năng nghe
der Hormonhaushalt -e ,số lượng hóc môn trong người
die Hüfte -n ,cái hông
die Motorik (Sg) ,chức năng vận động
der Nacken - ,cái gáy
der Rumpf -”e , thân (từ vai đến bụng)
die Sensorik (Sg) ,giác quan
das Sprachzentrum -zentren ,trung tâm não bộ giải quyết vấn đề ngôn ngữ
der Stoffwechsel (Sg) ,sự trao đổi chất
der Wärmehaushalt (Sg) ,cân bằng nhiệt
die Atemfähigkeit -en khả năng thở
die Blutdruckmessung -en ,đo huyết áp
die Herztätigkeit -en ,hoạt động của tim
der Kreislauf -”e ,vòng tuần hoàn
die Darm- und Blasenentleerung -en , sự thải chất ở ruột và bàng quang
der Stuhl (Sg) ,phân
der Urin (Sg) = Harnblase ,nước tiểu
ausscheiden ,bài tiết loại trừ
die Allergie -n, dị ứng
die Bewegungseinschränkung -en ,hạn chế di chuyển cử động
die Blasenschwäche -en = die Inkontinenz -en ,bàng quang yếu
die Diarrhoe (Sg) = der Durchfall ,tiêu chảy
die Erkältung -en = der Infekt -e ,cảm lạnh
die Gedächtnisstörung -en , suy giảm trí nhớ
die Gleichgewichtsstörung -en ,rối loạn thăng bằng
die Krebserkrankung -en ,ung thư
die Lähmung -en , tê liệt
die Obstipation -en = die Verstopfung -en ,táo bóm
die Prostatavergrößerung -en ,mở rộng tuyến tiền liệt
der Schlaganfall -”e ,đột quỵ
die Schluckstörung -en ,rối loạn việc nuốt (thức ăn)
die Wortfindungsstörung -en, rối loạn tìm từ (ngôn ngữ)
eingeschränkt ,hạn chế
gefühllos , mất cảm xúc
gelähmt , bị tê liệt
hörgeschädigt, khiếm thính
linksseitig # rechtsseitig ,bên trái # bên phải
die Behandlungspflege (Sg) , chăm sóc
die Bewertung -en = die Evaluation -en ,sự đánh giá
die Blutzuckermessung -en , đo lượng đường trong máu
die Dekubitusbehandlung -en ,điều trị lở loét bằng tư thế nằm ngửa
die Ganzkörperwaschung -en ,tắm rửa toàn thân
die Grundpflege (Sg) , chăm sóc cơ bản
die Haarpflege (Sg) ,chăm sóc tóc
die Körperpflege (Sg) ,chăm sóc cơ thể
die Lagerung -en ,cách để bệnh nhân nằm ngồi
die Maniküre , làm móng
die Maßnahme -n ,biện pháp
der Pflegeprozess -e ,quy trình chăm sóc
die Prävention -en , phòng ngừa
die Rasur -en , cạo râu
die Ressource -n ,khả năng đề kháng
die Therapie -n ,trị liệu
der Verbandswechsel - ,thay băng gạc
die Verpflegung -en , chăm sóc trong việc ăn uống
die Versorgung (Sg) , sự cung cấp (mental health)
die Vorbeugung -en = die Prophylaxe -n , phòng bệnh phòng ngừa
die Wundversorgung -en , chăm sóc vết thương
die Zusatzleistung -en ,dịch vụ hỗ trợ (nhà cửa ăn uống tiện nghi)
jemanden aktivieren , khuyến khích kích động ai đó
jemanden anleiten , hướng dẫn ai đó
etwas aufrechterhalten ,duy trì điều gì đó
jemanden betreuen , chăm sóc ai đó
etwas durchführen ,thực hiện cái gì đó
etwas einschätzen ,dự đoán điều gì đó
etwas festlegen ,xác định điều gì đó
jemanden fördern ,hỗ trợ ai đó
die Beinprothese -n ,chân giả
der Drei-Punkt-Stock -”e ,gậy 3 chân
das Gehgestell -e ,khung đi bộ
der Gehstock -”e ,cây nạng
der Haltegriff -e ,tay nắm hành lang
das Hörgerät -e ,máy trợ thính
die Krücke -n ,cái nạng
die Lupe -n ,kính lúp
der Rollator -en ,xe đẩy tập đi
der Rollstuhl -”e ,xe lăn
die Unterarmgehstütze -e ,nạng cẳng tay
die Zahnprothese -n ,răng giả
der suprapubische Dauerkatheter ,ống thông tiểu trong xương mu
die Bodylotion -s ,kem dưỡng thể
der Einmalwaschlappen - ,khăn lau dùng 1 lần
die Nagelfeile -n ,dũa móng tay
die Nagelschere -n ,kéo cắt móng tay
der Rasierer - ,dao cạo
der Rasierschaum (sg) ,kem cạo râu
der Sichtschutz (Sg) ,tấm màn che
der Zahnputzbecher - ,cốc đánh răng
die Biografiearbeit (Sg) ,ghi chép tiểu sử bệnh nhân
der Biografiebogen -” , tờ tiểu sử
die Fähigkeit -en ,khả năng
die Motivation (Sg) ,lý do động lực
die Orientierung -en ,khả năng định hướng
die Pflegeanamnese (Sg) ,lịch sử chăm sóc (bệnh nhân)
die Pflegeplanung -en ,lập kế hoạch chăm sóc
etwas dokumentieren = Dokumentation ,ghi chép
eingehen auf + Dativ = mit fühlen ,đồng cảm
etwas evaluieren ,đánh giá
eingenständig ,tính độc lập (khả năng chăm sóc bản thân)
selbstständig # unselbstständig ,tự chủ # phụ thuộc
verständnisvoll ,sự hiểu biết
wohlwollen ,nhân từ
der Glaube (Sg) ,niềm tin
die Isolation (Sg) ,cô lập
das Sterben (Sg) # der Tod ,hấp hối # chết
die Trauer (Sg) ,nỗi buồn
die Trennung -en , sự biệt ly
trauern um + Akku ,thương tiếc
etwas überwinden ,vượt qua
verunglücken ,bị tai nạn
belastend ,căng thẳng áp lực
gefährdend , nguy hiểm
störend, phiền phức

You might also like