Sổ tay y tế phần III

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 13

Ngày 31/10/2023

Tiếng Nhật y học

SỔ TAY Y TẾ

Thành viên

Đặng Thành Long

Trương Thị Thu Phương

Nguyễn Trương Ngọc Diệp

Nguyễn Thị Thanh Tuyền

I. 病院の受付にて
~にて (場所・手段・方法・時間・原因・理由)
意味:~で
接続:名詞
1.病院の受付にて。
2.日本のイベントは 1 階の場所にて行います。
3.当日欠席される方は、メールまたは電話にてご連絡ください。
語彙・文型 ÂM HÁN VIỆT 意味
ご わ ひと
Ở đây có ai nói được tiếng Việt không?
ベトナム語の分かる人はいますか

らいいん もくてき

来院の目的は…です。 LAI VIỆN Mục đích đến bệnh viện là…


MỤC ĐÍCH

しんさつ ちりょう

診察・治療 CHẨN SÁT Khám bệnh - Điều trị


TRỊ LIỆU

けんさ

検査 KIỂM TRA Xét nghiệm


くすり う と

薬 の受け取り DƯỢC Lấy thuốc


THỤ THỦ
よぼうせっしゅ

予防接種 DỰ PHÒNG Tiêm chủng


TIẾP CHỦNG
けんしん

検診で要検査と言われた KIỂM CHẨN


ようけんさ い
Các xét nghiệm cần thực hiện sau khi đã
YẾU KIỂM khám bệnh
TRA NGÔN
めんかい

面会 DIỆN HỘI Thăm người bệnh

しょしん

初診です。 SƠ CHẨN Khám lần đầu


しょうかいじょう

紹 介 状 が… THIỆU GIỚI Thư giới thiệu


TRẠNG
あります Có/ Không
ありません
ほけん

保険に… BẢO HIỂM Bảo hiểm


かにゅう

加入しています GIA NHẬP Có bảo hiểm/ Không có bảo hiểm


かにゅう
加入していません
ほけん しゅるい

保険の種類は…です。 BẢO HIỂM Loại bảo hiểm


CHỦNG LOẠI
こくみんけんこうほけん

国民健康保険 QUỐC DÂN Bảo hiểm sức khỏe quốc dân


KIỆN KHANG
BẢO HIỂM
しゃかいほけん

社会保険 XÃ HỘI BẢO Bảo hiểm xã hội


HIỂM
かいがいりょこうしょうがいほけん

海外旅行傷害保険 HẢI NGOẠI Bảo hiểm du lịch nước ngoài


LỮ HÀNH
THƯƠNG HẠI
BẢO HIỂM

…を持っていますか。 TRÌ Bạn có…


ほけんしょう

保険証 BẢO HIỂM Thẻ bảo hiểm


CHỨNG
しんさつけん

診察券 CHẨN SÁT Phiếu khám bệnh


KHOÁN
ぼしてちょう

母子手帳 MẪU TỬ THỦ Sổ tay mẹ con


TRƯỚNG
しちょうそん いりょうけん

市町村の医療券 THỊ ĐINH Phiếu y tế của phường xã


THÔN Y LIỆU
KHOÁN
も も わす

持っています・持っていません・忘れま TRÌ Tôi có mang theo/Tôi không có/ Tôi quên


した VONG không mang theo


KHOA Tôi muốn đi khám
…科にかかりたいです。
tại khoa…
たいおん はか

体温を測ってください。 THỂ ÔN Hãy đo nhiệt độ cơ thể của bạn


TRẮC
なまえ よ

名前を呼ばれるまでここで DANH TIỀN Xin vui lòng chờ đến khi bạn được gọi đến
ま HÔ tên mình
待っていてください。
しんりょうか

II. 診療科について KHOA KHÁM BỆNH


しょうじょう しんりょうか めやす
1. 症 状 による診療科のだいたいの目安
Chỉ dẫn chung cho từng bộ phận theo các triệu chứng
ずつう

頭痛 ĐẦU THỐNG Đau đầu


ないか

内科 NỘI KHOA Nội khoa


のうしんけいげか

脳神経外科 NÃO THẦN Thần kinh não ngoại khoa


KINH NGOẠI
KHOA
きょうぶつう

胸部痛 HUNG BỘ Đau vùng ngực


THỐNG
じゅんかんきないか

循環器内科 TUẦN HOÀN Khoa tuần hoàn


KHÍ NỘI
KHOA
こきゅうきないか

呼吸器内科 HÔ HẤP KHÍ Khoa hô hấp


NỘI KHOA
ふくつう

腹痛 PHÚC THỐNG Đau vùng bụng


しょうかきないか

消化器内科 TIÊU HÓA KHÍ Khoa tiêu hóa


NỘI KHOA
いちょうないか

胃腸内科 VỊ TRÀNG NỘI Khoa dạ dày đường ruột


KHOA
さんふじんか

産婦人科 SẢN PHỤ Khoa sản


NHÂN KHOA
はつねつ

発熱 PHÁT NHIỆT Sốt


は け

吐き気 THỔ KHÍ Buồn nôn


おうと

嘔吐 ẨU THỔ Nôn ói
ひにょうきか

泌尿器科 BÍ NIỆU KHÍ Khoa tiết niệu


KHOA
げ り

下痢 HẠ LỊ Tiêu chảy
とけつ

吐血 THỔ HUYẾT Nôn ra máu


げけつ

下血 HẠ HUYẾT Đi ngoài ra máu


かっけつ

喀血 KHÁCH Ho ra máu
HUYẾT
き きず

切り傷 THIẾT Vết đứt


THƯƠNG
けいせいげか

形成外科 HÌNH THÀNH Khoa phẫu thuật thẩm mỹ


NGOẠI KHOA
こっせつ

骨折 CỐT CHIẾT Gãy xương


かんせつえん

関節炎 QUAN TIẾT Viêm khớp


VIÊM
せいけいげか
CHỈNH HÌNH Khoa phẫu thuật chỉnh hình
整形外科
NGOẠI KHOA
ほ っ さ
PHÁT TÁC Co giật
けいれん発作
しんけいないか

神経内科 THẦN KINH Khoa thần kinh


NỘI KHOA
ひ ふ か

皮膚科 BÌ PHU KHOA Khoa da liễu



じ び
NHĨ TỊ KHOA Khoa tai mũi họng
耳鼻いんこう科
にんしん

妊娠 NHÂM THẦN Mang thai


さんか

産科 SẢN KHOA Khoa phụ sản


ふ じ ん か

婦人科 PHỤ NHÂN Phụ khoa


KHOA
びょうき

TỬ BỆNH KHÍ Bệnh của trẻ em
子どもの病気
しょうにか

小児科 TIỂU NHI Khoa nhi


KHOA
しんりょうか めいしょういちらん
2.診療科の 名 称 一 覧 Danh sách các khoa khám bệnh
ないか

内科 NỘI KHOA Nội khoa


そうごうしんりょうか

総合診療科 TỔNG HỢP Khoa khám tổng hợp


CHẨN LIỆU
KHOA
こきゅうきないか

呼吸器内科 HÔ HẤP KHÍ Khoa hô hấp


NỘI KHOA
じゅんかんきないか

循環器内科 TUẦN HOÀN Khoa tuần hoàn


KHÍ NỘI
KHOA
しょうかきないか

消化器内科 TIÊU HÓA KHÍ Khoa tiêu hóa


NỘI KHOA
いちょうないか

胃腸内科 VỊ TRÀNG NỘI Khoa dạ dày đường ruột


KHOA
じんぞうないか

腎臓内科 THẬN TẠNG Khoa gan mật


NỘI KHOA
しんけいないか

神経内科 THẦN KINH Khoa thần kinh


NỘI KHOA
とうにょうびょうないか

糖尿病内科 ĐƯỜNG NIỆU Khoa tiểu đường


BỆNH NỘI
KHOA
たいしゃないか

代謝内科 ĐẠI TẠ NỘI Khoa chuyển hóa


KHOA
けつえきないか

血液内科 HUYẾT DỊCH Khoa huyết học


NỘI KHOA

アレルギー科 KHOA Khoa dị ứng



KHOA Khoa thấp khớp
リウマチ科
かんせんしょうないか

感染症内科 CẢM NHIỄM Khoa lây nhiễm


CHỨNG NỘI
KHOA
しんりょうないか

心療内科 TÂM LIỆU NỘI Khoa tâm thần


KHOA
ひ ふ か

皮膚科 BÌ PHU KHOA Khoa da liễu


しょうにか

小児科 TIỂU NHI Khoa nhi


KHOA
せいしんか

精神科 TINH THẦN Khoa bệnh thần kinh


KHOA
きゅうきゅうか

救 急 科 CỨU CẤP Khoa cấp cứu


KHOA
げ か

外科 NGOẠI KHOA Ngoại khoa


こ き ゅ う き げ か

呼吸器外科 HÔ HẤP KHÍ Khoa phẫu thuật hô hấp ngoại khoa


NGOẠI KHOA
にゅうせんげか

乳腺外科 NHŨ TUYẾN Khoa phẫu thuật tuyến vú


NGOẠI KHOA
きかんしょくどうげか

気管食堂外科 KHÍ QUẢN Khoa phẫu thuật khí thực quản


THỰC ĐẠO
NGOẠI KHOA
し ょ う か き げ か

消化器外科 TIÊU HÓA KHÍ Khoa phẫu thuật tiêu hóa


NGOẠI KHOA
いちょうげか

胃腸外科 VỊ TRÀNG Khoa phẫu thuật dạ dày đường ruột


NGOẠI KHOA
こうもんげか

肛門外科 GIANG MÔN Khoa phẫu thuật hậu môn


NGOẠI KHOA
しんぞうけっかんげか

心臓血管外科 TÂM TẠNG Khoa phẫu thuật tim mạch


HUYẾT QUẢN
NGOẠI KHOA
のうしんけいげか

脳神経外科 TẠNG THẦN Khoa phẫu thuật thần kinh não


KINH NGOẠI
KHOA
しょうにげか

小児外科 TIỂU NHI Khoa phẫu thuật nhi


NGOẠI KHOA

ひにょうきか

泌尿器科 BÍ NIỆU KHÍ Khoa tiết niệu


KHOA
けいせいげか び よ う げ か

形成外科(美容外科) HÌNH THÀNH Khoa phẫu thuật thẩm mỹ (phẫu thuật làm
NGOẠI KHOA đẹp)
(MĨ DUNG
NGOẠI KHOA)
せいけいげか

整形外科 PHÁT HÌNH Khoa chỉnh hình


NGOẠI KHOA

KHOA Khoa vật lý trị liệu
リハビリテーション科
ペインクリニック Phòng điều trị chấn thương
がんか

眼科 NHÃN KHOA Khoa mắt


じ び か
耳鼻いんこう科 NHĨ KHOA Khoa tai mũi họng
さんふじんか

産婦人科 SẢN PHỤ Khoa sản phụ nữ


NHÂN KHOA
さんか

産科 SẢN KHOA Khoa sản


ふ じ ん か

婦人科 PHỤ NHÂN Khoa phụ nữ


KHOA
し か

歯科 XỈ KHOA Nha khoa


しょうにしか

小児歯科 TIỂU NHI XỈ Nha khoa trẻ em


KHOA
ねぎかこうくうげか

葱科口腔外科 THÔNG KHOA Khoa răng hàm miệng


KHẨU KHANG
NGOẠI KHOA
きょうせいしか

矯正歯科 KIỂU CHÁNH Khoa chỉnh sửa răng


XỈ KHOA

以上です

You might also like