2 9/2 Nguyễn Thế Nhật Minh Nam Kinh 3 9/3 Vũ Gia Bảo Nam Kinh 4 9/10 Lê Minh Khang Nam Kinh 5 9/11 Huỳnh Trung Hiếu Nam Kinh 6 9/1 Nguyễn Văn Minh Nam Kinh 7 9/1 Diệp Thanh Vy Nữ Kinh 8 9/2 Giang Trường Thiên Phước Nam Kinh 9 9/2 Nguyễn Quang Vinh Nam Kinh 10 9/3 Phạm Hoàng Khánh Ngọc Nữ Kinh 11 9/4 Thái Thiện Nhân Nam Kinh 12 9/5 Trần Hồ Hải Triều Nữ Kinh 13 9/2 Nguyễn Nhật Tân Nam Kinh 14 140323 014 9/2 Bùi Bảo Khanh Nữ Kinh 15 010024 001 9/3 Phạm Duy Hòa Nam Kinh 16 010034 002 9/1 Phan Nguyên Khôi Nam Kinh 17 010039 002 9/2 Nguyễn Khánh Linh Nữ Kinh 18 010114 006 9/4 Trần Quang Chương Nam Kinh 19 010143 007 9/1 Đỗ Thảo Nguyên Nữ Kinh 20 010163 009 9/8 Phạm Thị Anh Thư Nữ Kinh 21 010175 009 9/4 Võ Viết Xuân Nam Kinh 22 010208 011 9/9 Nguyễn Trung Kiên Nam Kinh 23 010242 012 9/8 Phạm Minh Thành Nam Kinh 24 010253 013 9/6 Đào Nguyễn Hà Trang Nữ Kinh 25 010270 014 9/3 Nguyễn Lê Hoài An Nữ Kinh 26 010273 014 9/7 Phạm Viết Anh Nam Kinh 27 010278 014 9/1 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh 28 010289 014 9/2 Nguyễn Ngô Mạnh Nam Kinh 29 010304 015 9/7 Nguyễn Hoàng Quân Nam Kinh 30 010323 016 9/3 La Vĩnh Tùng Nam Thái 31 010324 016 9/1 Vũ Hà Vi Nữ Kinh 32 010329 017 9/9 Đinh Bảo Ngọc Diệu Anh Nữ Kinh 33 010330 017 9/1 Vũ Lâm Hà Anh Nữ Kinh 34 010356 018 9/4 Đặng Thị Hòa Nữ Kinh 35 010384 019 9/5 Trần Nguyễn Minh Quân Nam Kinh 36 010407 021 9/3 Nguyễn Phạm An An Nữ Kinh 37 010421 021 9/9 Phan Quỳnh Anh Nữ Kinh 38 010432 022 9/1 Lê Ngọc Minh Châu Nữ Kinh 39 010442 022 9/9 Lê Trí Dũng Nam Kinh 40 010446 022 9/2 Nguyễn Tấn Đạt Nam Kinh 41 010471 023 9/5 Phạm Thị Ngọc Hiền Nữ Kinh 42 010491 024 9/1 Bùi Nguyên Khang Nam Kinh 43 010503 025 9/1 Trần Thiên Kỳ Nam Kinh 44 010521 025 9/2 Trần Phương Minh Nam Kinh 45 010530 026 9/1 Nguyễn Trần Thanh Nga Nữ Kinh 46 010543 026 9/1 Lê Đức Nhân Nam Kinh 47 010606 029 9/5 Trần Nguyễn Thu Trang Nữ Kinh 48 010613 029 9/8 Nguyễn Bình Bảo Trân Nữ Kinh 49 010638 031 9/8 Hoàng Anh Đức Nam Kinh 50 010668 032 9/1 Võ Khánh Thiện Nam Kinh 51 140001 001 9/5 Thái Hà An Nữ Kinh 52 140002 001 9/9 Nguyễn Đoàn Hải An Nữ Kinh 53 140003 001 9/3 Trịnh Hoàng An Nam Kinh 54 140005 001 9/5 Chu Gia Khánh An Nam Kinh 55 140006 001 9/1 Bùi Kiến An Nam Kinh 56 140007 001 9/8 Lại Thị Mai An Nữ Kinh 57 140008 001 9/6 Phan Quốc An Nam Kinh 58 140009 001 9/8 Lê Thanh An Nữ Kinh 59 140015 001 9/1 Dương Thị Bảo Anh Nữ Kinh 60 140017 001 9/2 Phạm Lê Hà Anh Nữ Kinh 61 140018 001 9/6 Trần Lê Hà Anh Nữ Kinh 62 140019 001 9/7 Đàm Hải Anh Nam Kinh 63 140023 001 9/3 Lê Võ Hoàng Anh Nữ Kinh 64 140024 001 9/3 Nguyễn Hoàng Anh Nam Kinh 65 140025 002 9/7 Nguyễn Đình Hoàng Anh Nam Kinh 66 140026 002 9/1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nữ Kinh 67 140028 002 9/1 Trương Hoàng Anh Nữ Kinh 68 140031 002 9/7 Hoàng Huyền Anh Nữ Kinh 69 140032 002 9/6 Lê Huyền Anh Nữ Kinh 70 140035 002 9/5 Ngô Kim Anh Nữ Kinh 71 140036 002 9/7 Phạm Thị Linh Anh Nữ Kinh 72 140037 002 9/3 Bùi Trần Minh Anh Nữ Kinh 73 140038 002 9/4 Nguyễn Minh Anh Nữ Kinh 74 140039 002 9/1 Phạm Minh Anh Nam Kinh 75 140041 002 9/2 Phạm Phương Anh Nữ Kinh 76 140044 002 9/3 Trịnh Phương Anh Nữ Kinh 77 140046 002 9/2 Lê Quỳnh Anh Nữ Kinh 78 140047 002 9/1 Lê Quỳnh Anh Nữ Kinh 79 140048 002 9/3 Trần Quỳnh Anh Nữ Kinh 80 140049 003 9/2 Trần Nguyễn Thiên Anh Nam Kinh 81 140050 003 9/6 Hoàng Thùy Anh Nữ Kinh 82 140053 003 9/5 Nguyễn Dương Tường Anh Nữ Kinh 83 140054 003 9/1 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ Kinh 84 140056 003 9/3 Võ Việt Anh Nam Kinh 85 140057 003 9/5 Hoàng Đoàn Minh Ánh Nữ Kinh 86 140058 003 9/7 Huỳnh Thị Ngọc Ánh Nữ Kinh 87 140059 003 9/8 Lê Hồng Ân Nữ Kinh 88 140061 003 9/3 Trần Lê Chí Bảo Nam Kinh 89 140063 003 9/8 Lê Gia Bảo Nam Kinh 90 140064 003 9/6 Nguyễn Gia Bảo Nam Kinh 91 140068 003 9/4 Trịnh Nguyễn Gia Bảo Nam Kinh 92 140069 003 9/7 Nguyễn Lê Huy Bảo Nam Kinh 93 140070 003 9/3 Nguyễn Sĩ Quốc Bảo Nam Kinh 94 140072 003 9/7 Võ Thái Bảo Nam Kinh 95 140075 004 9/6 Hồ Nguyễn Huy Bình Nam Kinh 96 140076 004 9/7 Võ Khánh Bình Nam Kinh 97 140081 004 9/7 Trịnh Thanh Bình Nam Kinh 98 140085 004 9/7 Võ Lê Ngọc Cẩm Nữ Kinh 99 140086 004 9/2 Phạm Lâm Bích Chăm Nữ Kinh 100 140092 004 9/4 Nguyễn Minh Chính Nữ Kinh 101 140094 004 9/9 Lưu Tài Chương Nam Kinh 102 140095 004 TỰ DO Nguyễn Văn Thành Công Nam Kinh 103 140097 005 9/8 Nguyễn Quốc Cường Nam Kinh 104 140099 005 9/3 Mạch Văn Cường Nam Kinh 105 140102 005 9/1 Mai Thành Danh Nam Kinh 106 140104 005 9/1 Trần Ngọc Bảo Di Nữ Kinh 107 140105 005 9/3 Lê Mai Thanh Di Nữ Kinh 108 140106 005 9/5 Nguyễn Hồng Ánh Diễn Nữ Kinh 109 140111 005 9/5 Mai Đức Duy Nam Kinh 110 140112 005 9/3 Nguyễn Hồ Hoàng Duy Nam Kinh 111 140113 005 9/5 Nguyễn Lê Nhật Duy Nam Kinh 112 140117 005 9/3 Ninh Ngọc Ánh Duyên Nữ Kinh 113 140118 005 9/4 Nguyễn Bích Duyên Nữ Kinh 114 140120 005 9/7 Đào Thị Thùy Duyên Nữ Kinh 115 140126 006 9/2 Phạm Tiến Dũng Nam Kinh 116 140128 006 9/1 Phạm Đình A Dương Nam Kinh 117 140129 006 9/3 Lê Bá Dương Nam Kinh 118 140130 006 9/6 Trịnh Khánh Dương Nam Kinh 119 140131 006 9/3 Nguyễn Quốc Dương Nam Kinh 120 140132 006 9/8 Nguyễn Trần Quốc Dương Nam Kinh 121 140133 006 9/8 Ngô Thùy Dương Nữ Kinh 122 140134 006 9/1 Nguyễn Hạnh Thùy Dương Nữ Kinh 123 140136 006 9/6 Nguyễn Văn Dương Nam Kinh 124 140138 006 9/5 Huỳnh Võ Tấn Đạt Nam Kinh 125 140139 006 9/7 Chu Thành Đạt Nam Kinh 126 140140 006 9/7 Nguyễn Thành Đạt Nam Kinh 127 140143 006 9/1 Nguyễn Trọng Đạt Nam Kinh 128 140144 006 9/2 Nguyễn Trung Đạt Nam Kinh 129 140145 007 9/3 Bùi Tuấn Đạt Nam Mường 130 140146 007 9/1 Diệp Tư Đạt Nam Kinh 131 140147 007 9/2 Lê Xuân Đạt Nam Kinh 132 140148 007 9/1 Hoàng Hà Đăng Nam Kinh 133 140151 007 9/8 Phạm Nguyễn Hải Đăng Nam Kinh 134 140152 007 9/4 Chow Hsien Đình Nữ Hoa 135 140153 007 9/4 Đinh Gia Đoan Nữ Kinh 136 140154 007 9/8 Đinh Đỗ Hoàng Đông Nam Kinh 137 140155 007 9/3 Trần Đình Đường Nam Kinh 138 140156 007 9/3 Dương Công Đức Nam Kinh 139 140158 007 9/6 Thái Hữu Đức Nam Kinh 140 140160 007 9/10 Vũ Minh Đức Nam Kinh 141 140161 007 9/3 Cao Nhật Đức Nam Kinh 142 140163 007 9/7 Phan Trường Gia Nam Kinh 143 140165 007 9/5 Trịnh Hồng Giang Nam Kinh 144 140167 007 9/4 Lê Thy Xuân Giang Nữ Kinh 145 140168 007 9/7 Bùi Nguyễn Hoàng Hà Nữ Kinh 146 140169 008 9/1 Lê Nguyễn Khánh Hà Nữ Kinh 147 140170 008 9/2 Phạm Thị Khánh Hà Nữ Kinh 148 140174 008 9/3 Trần Thị Thanh Hà Nữ Kinh 149 140175 008 9/4 Lê Văn Hào Nam Kinh 150 140177 008 9/7 Nguyễn Hoàng Hải Nam Kinh 151 140180 008 9/4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Kinh 152 140182 008 9/5 Trần Thụy Như Hằng Nữ Kinh 153 140183 008 9/1 Nguyễn Thanh Hằng Nữ Kinh 154 140184 008 9/8 Vũ Thanh Hằng Nữ Kinh 155 140185 008 9/3 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Kinh 156 140186 008 9/6 Hoàng Nguyễn Thúy Hằng Nữ Kinh 157 140187 008 9/7 Dương Phan Bảo Hân Nữ Kinh 158 140189 008 9/2 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân Nữ Kinh 159 140190 008 9/8 Nguyễn Bảo Hân Nữ Kinh 160 140191 008 9/8 Phạm Hoàng Bảo Hân Nữ Kinh 161 140192 008 9/5 Đỗ Gia Hân Nữ Kinh 162 140193 009 9/5 Ngô Gia Hân Nữ Kinh 163 140194 009 9/8 Nguyễn Gia Hân Nữ Kinh 164 140195 009 9/5 Nguyễn Hà Gia Hân Nữ Kinh 165 140200 009 9/5 Đinh Thị Mỹ Hân Nữ Kinh 166 140205 009 9/8 Giáp Nguyễn Gia Hiếu Nam Kinh 167 140206 009 9/3 Trần Mạnh Hiếu Nam Kinh 168 140210 009 9/2 Dương Tiến Hiếu Nam Kinh 169 140211 009 9/6 Mai Trần Hiếu Nam Kinh 170 140213 009 9/3 Trương Trung Hiếu Nam Kinh 171 140215 009 9/5 Lê Văn Hiếu Nam Kinh 172 140219 010 9/1 Phạm Thanh Hiền Nữ Kinh 173 140220 010 9/1 Phạm Nhã Thanh Hiền Nữ Kinh 174 140222 010 9/6 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ Kinh 175 140225 010 9/9 Châu Huy Hoàng Nam Kinh 176 140226 010 9/2 Đặng Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh 177 140228 010 9/7 Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh 178 140230 010 9/6 Tiên Lý Huy Hoàng Nam Kinh 179 140231 010 9/3 Trương Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh 180 140234 010 9/5 Lê Hải Minh Hoàng Nam Kinh 181 140235 010 9/3 Nguyễn Minh Hoàng Nam Kinh 182 140236 010 9/5 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam Kinh 183 140237 010 9/1 Phùng Minh Hoàng Nam Kinh 184 140238 010 9/11 Trần Minh Hoàng Nam Kinh 185 140240 010 9/9 Nguyễn Nam Hoàng Nam Kinh 186 140241 011 9/2 Trần Quốc Hoàng Nam Êđê 187 140247 011 9/1 Đặng Khánh Hòa Nữ Kinh 188 140250 011 9/1 Ngô Ngọc Xuân Hòa Nữ Kinh 189 140251 011 9/7 Trần Thị Bích Hồng Nữ Kinh 190 140253 011 9/5 Tạ Thị Hồng Nữ Kinh 191 140254 011 9/6 Phạm Hữu Huân Nam Kinh 192 140262 011 9/3 Nguyễn Huỳnh Gia Huy Nam Kinh 193 140264 011 9/6 Phan Gia Huy Nam Kinh 194 140269 012 9/9 Nguyễn Khánh Huy Nam Kinh 195 140270 012 9/3 Chu Minh Huy Nam Kinh 196 140273 012 9/1 Võ Trần Nhật Huy Nam Kinh 197 140274 012 9/7 Trần Duy Phúc Huy Nam Kinh 198 140275 012 9/3 Đặng Quang Huy Nam Kinh 199 140277 012 9/11 Trần Nguyễn Quang Huy Nam Kinh 200 140280 012 9/1 Vũ Trọng Huy Nam Kinh 201 140282 012 9/7 Phạm Viết Huy Nam Kinh 202 140284 012 9/8 Lê Ngọc Bảo Huyền Nữ Kinh 203 140285 012 9/1 Tô Nguyễn Khánh Huyền Nữ Kinh 204 140288 012 9/1 Võ Thị Phương Huyền Nữ Kinh 205 140290 013 9/2 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Kinh 206 140292 013 9/7 Lê Thị Thu Huyền Nữ Kinh 207 140293 013 9/2 Nguyễn Hữu Hùng Nam Kinh 208 140302 013 9/3 Phạm Khánh Hưng Nam Kinh 209 140303 013 9/1 Phạm Quang Hưng Nam Kinh 210 140306 013 9/1 Hàng Tuấn Hưng Nam Kinh 211 140307 013 9/6 Đào Thị Lan Hương Nữ Kinh 212 140308 013 9/3 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ Kinh 213 140309 013 9/3 Đào Thị Thu Hường Nữ Kinh 214 140313 014 9/4 Nguyễn Công Khang Nam Kinh 215 140315 014 9/5 Trần Nguyễn Gia Khang Nam Kinh 216 140316 014 9/7 Bạch Hưng Khang Nam Kinh 217 140317 014 9/7 Lê Nguyễn Nhất Khang Nam Kinh 218 140325 014 9/1 Nguyễn An Khánh Nam Kinh 219 140327 014 9/8 Mai Duy Khánh Nam Kinh 220 140328 014 9/7 Đặng Hà Khánh Nam Kinh 221 140331 014 9/5 Trần Minh Khánh Nam Kinh 222 140332 014 9/7 Phạm Quang Khánh Nam Kinh 223 140333 014 9/2 Trương Quốc Khánh Nam Kinh 224 140336 014 9/1 Trần Quang Khải Nam Kinh 225 140337 015 9/4 Nguyễn Quốc Gia Khiêm Nam Kinh 226 140338 015 9/7 Cao Anh Khoa Nam Kinh 227 140342 015 9/5 Lê Khôi Nam Kinh 228 140343 015 9/8 Hồ Anh Khôi Nam Kinh 229 140346 015 9/3 Nguyễn Đăng Khôi Nam Kinh 230 140349 015 9/7 Nguyễn Hoàng Khôi Nam Kinh 231 140350 015 9/2 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam Kinh 232 140351 015 9/2 Trần Huỳnh Minh Khôi Nam Kinh 233 140354 015 9/2 Tạ Châu Khuê Nữ Kinh 234 140355 015 9/11 Phạm Mai Khuê Nữ Kinh 235 140356 015 9/1 Nguyễn Ái Ngọc Khuê Nữ Kinh 236 140357 015 9/2 Nguyễn Việt Ngọc Khuê Nữ Kinh 237 140358 015 9/6 Phạm Hoàng Như Khuê Nữ Kinh 238 140359 015 9/7 Đoàn Văn Kiên Nam Kinh 239 140360 015 9/1 Đỗ Thanh Kiều Nữ Kinh 240 140362 016 9/2 Đỗ Anh Kiệt Nam Kinh 241 140369 016 9/4 Trần Lê Tuấn Kiệt Nam Kinh 242 140370 016 9/5 Nguyễn Gia Kỳ Nam Kinh 243 140371 016 9/2 Lê Hào Kỳ Nam Kinh 244 140374 016 9/7 Trần Thùy Lam Nữ Kinh 245 140375 016 9/8 Nguyễn Bùi Trúc Lam Nữ Kinh 246 140376 016 9/2 Đoàn Mai Lan Nữ Kinh 247 140378 016 9/8 Nguyễn Ngọc Bảo Lâm Nữ Kinh 248 140380 016 9/5 Phạm Hoàng Lâm Nam Kinh 249 140381 016 9/8 Võ Phan Quế Lâm Nữ Kinh 250 140383 016 9/8 Nghiêm Tuệ Lâm Nữ Kinh 251 140384 016 9/6 Trần Tuệ Lâm Nữ Kinh 252 140385 017 9/2 Đặng Tùng Lâm Nam Kinh 253 140389 017 9/7 Nguyễn Minh Đan Linh Nữ Kinh 254 140390 017 9/8 Đặng Hoàng Gia Linh Nữ Kinh 255 140392 017 9/2 Đinh Trần Hà Linh Nữ Kinh 256 140395 017 9/7 Nguyễn Ngọc Huyền Linh Nữ Kinh 257 140396 017 9/5 Hoàng Lê Khánh Linh Nữ Kinh 258 140397 017 9/8 Lê Đoàn Khánh Linh Nữ Kinh 259 140399 017 9/5 Lê Thị Khánh Linh Nữ Kinh 260 140401 017 9/3 Nguyễn Khánh Linh Nữ Kinh 261 140402 017 9/2 Phạm Hà Khánh Linh Nữ Kinh 262 140406 017 9/4 Huỳnh Kim Linh Nữ Kinh 263 140408 017 9/5 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ Kinh 264 140410 018 9/1 Lê Thị Nhã Linh Nữ Kinh 265 140411 018 9/7 Hoàng Phương Linh Nữ Kinh 266 140414 018 9/2 Trần Thùy Linh Nữ Kinh 267 140415 018 9/10 Trần Đặng Thùy Linh Nữ Kinh 268 140417 018 9/7 Vũ Thùy Linh Nữ Kinh 269 140418 018 9/8 Nguyễn Trúc Linh Nữ Kinh 270 140419 018 9/8 Nguyễn Bùi Trúc Linh Nữ Kinh 271 140420 018 9/1 Nguyễn Hoàng Trúc Linh Nữ Kinh 272 140422 018 9/2 Nguyễn Anh Lộc Nam Kinh 273 140423 018 9/6 Doãn Đại Lộc Nam Kinh 274 140425 018 9/6 Trần Như Lộc Nam Kinh 275 140426 018 9/4 Huỳnh Tấn Lộc Nam Kinh 276 140427 018 9/2 Trần Minh Tấn Lộc Nam Hoa 277 140429 018 9/5 Huỳnh Nguyễn Xuân Lộc Nữ Kinh 278 140430 018 9/5 Lê Xuân Lộc Nam Kinh 279 140431 018 9/6 Cao Phương Loan Nữ Kinh 280 140432 018 9/6 Trần Bảo Long Nam Kinh 281 140433 019 9/7 Đỗ Vũ Hoàng Long Nam Kinh 282 140436 019 9/9 Nguyễn Thành Long Nam Kinh 283 140439 019 9/6 Nguyễn Thành Luân Nam Kinh 284 140442 019 9/3 Trương Thị Kim Lượng Nữ Kinh 285 140443 019 9/3 Hoàng Thế Lực Nam Kinh 286 140444 019 9/7 Trần Hạnh Ly Nữ Kinh 287 140445 019 9/7 Trương Thảo Ly Nữ Kinh 288 140446 019 9/2 Võ Ngọc Thảo Ly Nữ Kinh 289 140448 019 9/1 Nguyễn Thanh Mai Nữ Kinh 290 140449 019 9/1 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ Kinh 291 140452 019 9/7 Hồ Sỹ Mạnh Nam Kinh 292 140453 019 9/1 Trần Lê Tiểu Mẫn Nữ Kinh 293 140455 019 9/7 Trần Dương An Miên Nữ Kinh 294 140456 019 9/3 Lưu Gia Minh Nam Kinh 295 140457 020 9/8 Lê Hải Minh Nam Kinh 296 140458 020 9/2 Võ Lê Hiếu Minh Nam Kinh 297 140460 020 9/5 Đặng Hữu Minh Nam Kinh 298 140462 020 9/2 Hồ Khải Minh Nam Kinh 299 140463 020 9/2 Ngô Lê Minh Nam Kinh 300 140464 020 9/1 Hoàng Ngọc Minh Nam Kinh 301 140465 020 9/1 Nguyễn Hoàng Nguyệt Minh Nữ Kinh 302 140467 020 9/4 Nguyễn Quang Minh Nam Kinh 303 140468 020 9/7 Nguyễn Lê Tấn Minh Nam Kinh 304 140470 020 9/7 Nguyễn Bảo My Nữ Kinh 305 140471 020 9/3 Đới Ngọc Hà My Nữ Kinh 306 140472 020 9/9 Mai Hà My Nữ Kinh 307 140473 020 9/3 Trần Diệp Hà My Nữ Kinh 308 140474 020 9/6 Vương Hà My Nữ Kinh 309 140475 020 9/2 Đào Dương Phượng My Nữ Kinh 310 140477 020 9/4 Vương Hồ Thảo My Nữ Kinh 311 140478 020 9/2 Nguyễn Thị Trà My Nữ kinh 312 140480 020 9/2 Ngô Triệu Mi Na Nữ Kinh 313 140482 021 9/2 Nguyễn Đình Nam Nam Kinh 314 140490 021 9/7 Võ Sỹ Khánh Nam Nam Kinh 315 140495 021 9/10 Nguyễn Thị Bảo Ngân Nữ Kinh 316 140496 021 9/6 Lương Võ Khánh Ngân Nữ Kinh 317 140498 021 9/9 Trần Hoàng Khánh Ngân Nữ Kinh 318 140499 021 9/5 Đỗ Phạm Kim Ngân Nữ Kinh 319 140503 021 9/2 Nguyễn Thị Minh Ngân Nữ Kinh 320 140507 022 9/2 Nguyễn Thanh Ngân Nữ Kinh 321 140518 022 9/2 Phùng Thị Thu Nghĩa Nữ Kinh 322 140521 022 9/4 Bùi Hoàng Bảo Ngọc Nữ Kinh 323 140522 022 9/5 Đào Nguyễn Bảo Ngọc Nữ Kinh 324 140523 022 9/3 Hoàng Lê Bảo Ngọc Nữ Kinh 325 140524 022 9/3 Lương Cao Bảo Ngọc Nữ Kinh 326 140529 023 9/7 Trần Hoàng Bảo Ngọc Nữ Kinh 327 140533 023 9/2 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ Kinh 328 140535 023 9/1 Đinh Trần Khánh Ngọc Nữ Kinh 329 140536 023 9/1 Lê Kim Ngọc Nữ Kinh 330 140537 023 9/5 Vũ Kim Ngọc Nữ Kinh 331 140538 023 9/3 Trương Phạm Minh Ngọc Nữ Kinh 332 140539 023 9/3 Hồ Trần Mỹ Ngọc Nữ Kinh 333 140541 023 9/1 Võ Như Ngọc Nữ Kinh 334 140544 023 9/6 Lê Thư Ngọc Nữ Kinh 335 140545 023 9/1 Huỳnh Viên Ngọc Nữ Kinh 336 140546 023 9/1 Phạm An Nguyên Nữ Kinh 337 140550 023 9/2 Nguyễn Lương Nguyên Nam Kinh 338 140551 023 9/8 Huỳnh Lê Minh Nguyên Nữ Kinh 339 140553 024 9/6 Phạm Diệp Phúc Nguyên Nam Kinh 340 140555 024 9/8 Diệp Bảo Thảo Nguyên Nữ Kinh 341 140556 024 9/7 Phạm Lê Thảo Nguyên Nữ Kinh 342 140557 024 9/3 Trần Thảo Nguyên Nữ Kinh 343 140558 024 9/1 Trần Thúc Nguyên Nam Kinh 344 140561 024 9/2 Cao Thành Nhân Nam Kinh 345 140562 024 9/6 Trần Thiện Nhân Nam Kinh 346 140564 024 9/7 Đoàn Trung Nhân Nam Kinh 347 140565 024 9/3 Ngô Tùng Nhân Nam Kinh 348 140566 024 9/6 Bùi Hoàng Văn Nhân Nam Kinh 349 140567 024 9/7 Lê Thị Kiêm Nhật Nữ Kinh 350 140568 024 9/3 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Nam Kinh 351 140569 024 9/2 Vũ Minh Nhật Nam Kinh 352 140570 024 9/4 Hoàng Quốc Nhật Nam Kinh 353 140572 024 9/1 Trần Ngọc Mai Nhi Nữ Kinh 354 140574 024 9/1 Nguyễn Thảo Nguyên Nhi Nữ Kinh 355 140575 024 9/3 Đặng Trương Phương Nhi Nữ Kinh 356 140576 024 9/1 Lê Thị Phương Nhi Nữ Kinh 357 140577 025 9/11 Phạm Phúc Phương Nhi Nữ Kinh 358 140580 025 9/1 Lưu Thị Tuyết Nhi Nữ Kinh 359 140582 025 9/1 Bạch Uyên Nhi Nữ Kinh 360 140588 025 9/6 Lê Trịnh Yến Nhi Nữ Kinh 361 140589 025 9/3 Mai Yến Nhi Nữ Kinh 362 140590 025 9/5 Nguyễn Yến Nhi Nữ Kinh 363 140593 025 9/2 Trần Thị Yến Nhi Nữ Kinh 364 140594 025 9/1 Hoàng Lê Ý Nhi Nữ Kinh 365 140596 025 9/7 Võ Thị Phi Nhung Nữ Kinh 366 140599 025 9/3 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ Kinh 367 140601 026 9/6 Lê Quỳnh Như Nữ Kinh 368 140602 026 9/1 Lê Thị Quỳnh Như Nữ Kinh 369 140605 026 9/6 Tống Lê Tâm Như Nữ Kinh 370 140606 026 9/1 Trần Lâm Tâm Như Nữ Kinh 371 140608 026 9/3 Phan Lê Đan Ni Nữ Kinh 372 140609 026 9/2 Vũ Hải Ninh Nam Kinh 373 140611 026 9/3 Phan Trịnh Diệu Oanh Nữ Kinh 374 140612 026 9/3 Từ Võ Hoàng Oanh Nữ Kinh 375 140614 026 9/2 Phạm Kiều Oanh Nữ Kinh 376 140617 026 9/3 Hoàng Gia Phát Nam Kinh 377 140619 026 9/6 Lê Tấn Phát Nam Kinh 378 140620 026 9/2 Nguyễn Vũ Trường Phát Nam Kinh 379 140621 026 9/4 Phạm Nguyễn Việt Phát Nam Kinh 380 140623 026 9/1 An Phong Nam Kinh 381 140624 026 9/5 Lê Hoàng Anh Phong Nam Kinh 382 140627 027 9/7 Trần Đức Phong Nam Kinh 383 140632 027 9/7 Mai Đức Phú Nam Kinh 384 140634 027 9/5 Lương Kỳ Phú Nữ Kinh 385 140635 027 9/8 Lê Thành Phú Nam Kinh 386 140640 027 9/3 Vũ Thị Hải Phúc Nữ Kinh 387 140641 027 9/5 Dương Hoàng Phúc Nam Kinh 388 140642 027 9/10 Trần Hoàng Phúc Nam Kinh 389 140645 027 9/3 Trần Nguyễn Hồng Phúc Nữ Kinh 390 140648 027 9/10 Phạm Thanh Phúc Nam Kinh 391 140650 028 9/8 Nguyễn Lê Trọng Phúc Nam Kinh 392 140651 028 9/9 Quách Tuấn Phúc Nam Kinh 393 140653 028 9/1 Trương Thị Kim Phụng Nữ Kinh 394 140655 028 9/4 Võ Hoàng Khánh Phương Nữ Kinh 395 140656 028 9/3 Vương Huỳnh Khánh Phương Nữ Kinh 396 140657 028 9/5 Huỳnh Ngọc Kiều Phương Nữ Kinh 397 140658 028 9/7 Nguyễn Linh Phương Nữ Kinh 398 140659 028 9/5 Ngô Minh Phương Nữ Kinh 399 140660 028 9/6 Nguyễn Minh Phương Nữ Kinh 400 140662 028 9/1 Lê Nguyễn Nam Phương Nữ Kinh 401 140663 028 9/7 Võ Ngọc Phương Nam Kinh 402 140670 028 9/2 Nguyễn Ngọc Yến Phương Nữ Kinh 403 140671 028 9/4 Huỳnh Tấn Phước Nam Kinh 404 140677 029 9/7 Vũ Trịnh Đức Quang Nam Kinh 405 140683 029 9/2 Hồ Minh Quân Nam Kinh 406 140684 029 9/2 Lương Khánh Minh Quân Nam Kinh 407 140685 029 9/3 Trần Minh Quân Nam Kinh 408 140686 029 9/3 Thiều Ngọc Quân Nam Kinh 409 140687 029 9/8 Lê Phúc Quân Nam Kinh 410 140689 029 9/2 Bùi Kiến Quốc Nam Kinh 411 140690 029 9/8 Lê Ngọc Bảo Quyên Nữ Kinh 412 140692 029 9/8 Lê Trần Nhật Quyên Nữ Kinh 413 140695 029 9/7 Nguyễn Quang Khánh Quỳnh Nữ Kinh 414 140703 030 9/9 Trần Thúy Như Quỳnh Nữ Kinh 415 140704 030 9/4 Đỗ Thảo Thanh Quỳnh Nữ Kinh 416 140705 030 9/1 Nguyễn Trần Thảo Quỳnh Nữ Kinh 417 140706 030 9/1 Nguyễn Tấn Ry Nam Kinh 418 140707 030 9/1 Nguyễn Thị Thanh Sa Nữ Kinh 419 140709 030 9/5 Nguyễn Huỳnh Thúy Sang Nữ Kinh 420 140710 030 9/3 Vũ Cao Sơn Nam Kinh 421 140712 030 9/1 Nguyễn Minh Sơn Nam Kinh 422 140714 030 9/3 Phạm Nguyễn Thiên Sơn Nam Kinh 423 140717 030 9/2 Nguyễn Ngọc Tài Nam Kinh 424 140718 030 9/6 Trần Như Tài Nam Kinh 425 140720 030 9/10 Nguyễn Tấn Tài Nam Kinh 426 140722 031 9/5 Nguyễn Thành Tài Nam Kinh 427 140725 031 9/6 Huỳnh Vương Vũ Tạng Nam Kinh 428 140730 031 9/3 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Kinh 429 140732 031 9/4 Nguyễn Trọng Tâm Nam Kinh 430 140733 031 9/5 Võ Vĩnh Tâm Nam Kinh 431 140734 031 9/1 Huỳnh Lê Phương Tây Nam Kinh 432 140736 031 9/1 Nguyễn Chí Thanh Nam Kinh 433 140739 031 9/6 Hoàng Thị Hà Thanh Nữ Kinh 434 140743 031 9/8 Phùng Quang Thanh Nam Kinh 435 140745 032 9/7 Vũ Thiên Thanh Nữ Kinh 436 140746 032 9/1 Nguyễn Ngọc Tuyết Thanh Nữ Kinh 437 140747 032 9/5 Lê Trần Thanh Thái Nam Kinh 438 140749 032 9/2 Hồ Bình Thành Nam Kinh 439 140752 032 9/1 Tôn Minh Thành Nam Kinh 440 140755 032 9/2 Đỗ Tiến Thành Nam Kinh 441 140756 032 9/8 Lê Tuấn Thành Nam Kinh 442 140757 032 9/3 Nguyễn Minh Thảo Nữ Kinh 443 140758 032 9/1 Nguyễn Võ Minh Thảo Nữ Kinh 444 140759 032 9/2 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ Kinh 445 140760 032 9/10 Võ Thị Thanh Thảo Nữ Kinh 446 140761 032 9/1 Đỗ Thu Thảo Nữ Kinh 447 140762 032 9/6 Kiều Thu Thảo Nữ Kinh 448 140763 032 9/6 Phạm Bá Thắng Nam Kinh 449 140764 032 9/2 Trần Minh Thắng Nam Kinh 450 140765 032 9/3 Tôn Thất Thắng Nam Kinh 451 140766 032 9/10 Lê Văn Thắng Nam Kinh 452 140767 032 9/6 Nguyễn Văn Thắng Nam Kinh 453 140768 032 9/9 Trần Việt Thắng Nam Kinh 454 140769 033 9/1 Trịnh Xuân Thắng Nam Kinh 455 140776 033 9/7 Nguyễn Hưng Thịnh Nam Kinh 456 140777 033 9/7 Nguyễn Phước Thịnh Nam Kinh 457 140781 033 9/3 Huỳnh Thái Thịnh Nam Kinh 458 140784 033 9/5 Đỗ Hòa Thuận Nam Kinh 459 140789 033 9/1 Phạm Ngọc Thuận Nữ Kinh 460 140794 034 9/3 Nguyễn Thị Như Thủy Nữ Kinh 461 140795 034 9/5 Nguyễn Lê Hải Thụy Nữ Kinh 462 140798 034 9/2 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ Kinh 463 140801 034 9/2 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ Kinh 464 140802 034 9/1 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ Kinh 465 140804 034 9/8 Nguyễn Trần Bảo Thư Nữ Kinh 466 140805 034 9/2 Đào Ngọc Minh Thư Nữ Kinh 467 140810 034 9/2 Dương Bảo Thy Nữ Kinh 468 140812 034 9/2 Lê Đan Thy Nữ Kinh 469 140813 034 9/3 Trần Bảo Lan Thy Nữ Kinh 470 140814 034 9/4 Phan Ngọc Thy Nữ Kinh 471 140818 035 9/6 Trần Thị Thủy Tiên Nữ Kinh 472 140819 035 9/6 Lê Văn Tiên Nam Kinh 473 140821 035 9/6 Đỗ Minh Tiến Nam Kinh 474 140823 035 9/1 Ngô Quốc Tiến Nam Kinh 475 140824 035 9/3 Trương Bảo Tín Nam Kinh 476 140826 035 9/7 Phạm Quốc Toản Nam Kinh 477 140827 035 9/4 Vòng Thị An Trang Nữ Nùng 478 140830 035 9/5 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ Kinh 479 140833 035 9/1 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Kinh 480 140835 035 9/1 Đỗ Khánh Trang Nữ Kinh 481 140836 035 9/5 Trịnh Thị Khánh Trang Nữ Kinh 482 140837 035 9/4 Phạm Mai Trang Nữ Kinh 483 140838 035 9/3 Đỗ Lê Minh Trang Nữ Kinh 484 140839 035 9/1 Huỳnh Thị Ngọc Trang Nữ Kinh 485 140840 035 9/2 Lê Uyên Phương Trang Nữ Kinh 486 140842 036 9/9 Phan Đỗ Phương Trang Nữ Kinh 487 140844 036 9/8 Đỗ Thảo Trang Nữ Kinh 488 140847 036 9/7 Lê Thị Thu Trang Nữ Kinh 489 140848 036 9/2 Nguyễn Thùy Trang Nữ Kinh 490 140851 036 9/2 Phan Thị Hiền Trâm Nữ Kinh 491 140852 036 9/4 Lê Nguyễn Huyền Trâm Nữ Kinh 492 140853 036 9/1 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ Kinh 493 140857 036 9/2 Phan Thị Thùy Trâm Nữ Kinh 494 140858 036 9/1 Cao Bảo Trân Nữ Kinh 495 140859 036 9/3 Hàng Bảo Trân Nữ Kinh 496 140861 036 9/7 Trần Hồ Bảo Trân Nữ Kinh 497 140862 036 9/6 Nguyễn Huyền Trân Nữ Kinh 498 140863 036 9/10 Phan Thanh Huyền Trân Nữ Kinh 499 140864 036 9/7 Phạm Hoàng Quỳnh Trân Nữ Kinh 500 140865 037 9/7 Từ Thiện Thuỳ Trân Nữ Kinh 501 140866 037 9/2 Lê Diệp Hoàng Trấn Nam Kinh 502 140869 037 9/2 Lê Nguyễn Kiều Trinh Nữ Kinh 503 140871 037 9/2 Nguyễn Lê Việt Trinh Nữ Kinh 504 140872 037 9/9 Phạm Bá Trí Nam Kinh 505 140873 037 9/6 Hoàng Minh Trí Nam Kinh 506 140875 037 9/1 Trần Minh Trí Nam Kinh 507 140883 037 9/4 Trương Phú Trọng Nam Kinh 508 140885 037 9/4 Hoàng Đức Trung Nam Kinh 509 140887 037 9/2 Nguyễn Quốc Trung Nam Kinh 510 140888 037 9/8 Nguyễn Ngọc Thiện Trung Nam Kinh 511 140889 038 9/5 Lê Văn Trung Nam Kinh 512 140891 038 9/1 Hồ Phạm Bảo Trúc Nữ Kinh 513 140892 038 9/2 Lê Thanh Trúc Nữ Kinh 514 140896 038 9/2 Trần Huỳnh Ngọc Trường Nam Kinh 515 140898 038 9/4 Nguyễn Quốc Trường Nam Kinh 516 140899 038 9/2 Nguyễn Duy Trực Nam Kinh 517 140900 038 9/1 Đậu Vũ Anh Tuấn Nam Kinh 518 140902 038 9/5 Lê Anh Tuấn Nam Kinh 519 140906 038 9/9 Nguyễn Anh Tuấn Nam Kinh 520 140909 038 9/3 Võ Anh Tuấn Nam Kinh 521 140911 038 9/3 Lê Nguyễn Minh Tuấn Nam Kinh 522 140913 039 9/3 Hồ Sỹ Tuấn Nam Kinh 523 140915 039 9/3 Nguyễn Minh Tuệ Nữ Kinh 524 140916 039 9/4 Lê Thị Ngọc Tuyên Nữ Kinh 525 140918 039 9/1 Nguyễn Xuân Mai Tuyết Nữ Kinh 526 140919 039 9/7 Nguyễn Võ Kim Tuyền Nữ Kinh 527 140922 039 9/8 Phạm Khắc Anh Tú Nam Kinh 528 140923 039 9/3 Nguyễn Hoàng Tú Nam Kinh 529 140925 039 9/4 Phan Thị Thanh Tú Nữ Kinh 530 140927 039 9/5 Phạm Huỳnh Tuấn Tú Nam Kinh 531 140931 039 9/2 Nguyễn Thanh Tùng Nam Kinh 532 140932 039 9/1 Huỳnh Kiết Tường Nam Kinh 533 140934 039 9/8 Đỗ Quang Tường Nam Kinh 534 140936 039 9/7 Nguyễn Ngọc Bích Uyên Nữ Kinh 535 140939 040 9/1 Lê Phạm Phương Uyên Nữ Kinh 536 140940 040 9/3 Võ Trần Phương Uyên Nữ Kinh 537 140941 040 9/5 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên Nữ Kinh 538 140942 040 9/4 Nguyễn Võ Đình Văn Nam Kinh 539 140944 040 9/1 Đỗ Thanh Vân Nữ Kinh 540 140945 040 9/4 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Kinh 541 140949 040 9/2 Thái Anh Việt Nam Kinh 542 140950 040 9/8 Nguyễn Hồ Khánh Việt Nam Kinh 543 140951 040 9/4 Võ Hồ Kỳ Việt Nam Kinh 544 140952 040 9/2 Trần Ngọc Việt Nam Kinh 545 140953 040 9/1 Trương Quốc Việt Nam Kinh 546 140954 040 9/8 Nguyễn Trọng Việt Nam Kinh 547 140956 040 9/4 Nguyễn Thị Hồng Vinh Nữ Kinh 548 140957 040 9/2 Nguyễn Mai Vinh Nam Kinh 549 140958 040 9/2 Phan Nguyễn Ngọc Vinh Nam Kinh 550 140961 041 9/2 Đặng Quang Vũ Nam Kinh 551 140964 041 9/3 Vũ Bá Vương Nam Kinh 552 140965 041 9/3 Trần Đức Vượng Nam Kinh 553 140966 041 9/1 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nữ Kinh 554 140967 041 9/1 Trần Bảo Vy Nữ Kinh 555 140969 041 9/1 Nguyễn Thị Ngọc Vy Nữ Kinh 556 140972 041 9/6 Phạm Phương Vy Nữ Kinh 557 140973 041 9/2 Nguyễn Ngọc Thanh Vy Nữ Kinh 558 140975 041 9/6 Trần Thị Thảo Vy Nữ Kinh 559 140978 041 9/4 Nguyễn Tường Vy Nữ Kinh 560 140981 041 9/8 Phạm Xuân Tường Vy Nữ Kinh 561 140982 041 9/1 Trần Nguyễn Tường Vy Nữ Kinh 562 140983 041 9/5 Lê Thị Yến Vy Nữ Kinh 563 140984 041 9/4 Nguyễn Thành Vỹ Nam Kinh 564 140986 042 9/5 Văn Minh Xuân Nữ Kinh 565 140989 042 9/4 Cao Hải Yến Nữ Kinh 566 140990 042 9/1 Đinh Kiều Hải Yến Nữ Kinh 567 140991 042 9/1 Đoàn Thanh Hải Yến Nữ Kinh 568 140992 042 9/4 Nguyễn Hải Yến Nữ Kinh 569 140993 042 9/7 Nguyễn Hải Yến Nữ Kinh 570 140994 042 9/2 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ Kinh 571 140996 042 9/6 Võ Hoàng Yến Nữ Kinh 572 140998 042 9/1 Phan Lê Kim Yến Nữ Kinh 573 140999 042 9/2 Nguyễn Xuân Yến Nữ Kinh 574 141001 042 9/6 Đinh Thùy Như Ý Nữ Kinh 575 141002 042 9/5 Lê Hồ Như Ý Nữ Kinh 576 141003 042 9/4 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ Kinh 577 010116 006 9/4 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh 578 010189 010 9/4 Trần La Tú Duy Nam Kinh 579 010386 019 9/5 Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ Kinh 580 010611 029 9/2 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ Kinh 581 100040 002 9/7 Phạm Thị Quỳnh Anh Nữ Kinh 582 100071 003 9/1 Nguyễn Khánh Chi Nữ Kinh 583 100133 006 9/6 Trần Hoàng Bảo Hân Nữ Kinh 584 100137 006 9/4 Huỳnh Phan Gia Hân Nữ Kinh 585 100176 008 9/1 Hồ Thị Thu Huyền Nữ Kinh 586 100190 008 9/8 Đinh Gia Khang Nam Kinh 587 100197 009 9/2 Ưng Nguyên Khang Nam Kinh 588 100215 009 9/7 Trương Tấn Khoa Nam Kinh 589 100251 011 9/4 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ Kinh 590 100275 012 9/6 Lâm Tuệ Mẫn Nữ Kinh 591 100284 012 9/5 Lê Hương Minh Nữ Kinh 592 100288 012 9/2 Ngô Đình Quang Minh Nam Kinh 593 100294 013 9/5 Lương Thanh My Nữ Kinh 594 100351 015 9/4 Trần Võ Thúc Nhân Nam Kinh 595 100373 016 9/6 Nguyễn Đức Quỳnh Như Nữ Kinh 596 100374 016 9/3 Nguyễn Lê Tâm Như Nữ Kinh 597 100416 018 9/5 Trần Nguyễn Anh Quân Nam Kinh 598 100448 019 9/8 Phan Ninh Trung Tấn Nam Kinh 599 100484 021 9/1 Đào Anh Thư Nữ Kinh 600 100495 021 9/5 Nguyễn Minh Thư Nữ Kinh 601 100507 022 9/6 Trần Cát Tiên Nữ Kinh 602 100540 023 9/3 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ Kinh 603 100565 024 9/6 Hoàng Anh Tuấn Nam Kinh 604 100567 024 9/4 Trần Nguyễn Anh Tuấn Nam Kinh 605 100612 026 9/2 Nguyễn Ngọc Lam Vy Nữ Kinh 606 110116 005 9/3 Dương Minh Đăng Nam Kinh 607 110293 013 9/4 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ Kinh 608 110311 013 9/1 Lương Võ Uyên Linh Nữ Kinh 609 110485 021 9/7 Trần Ngọc Anh Quân Nam Kinh 610 110572 024 9/4 Phạm Kim Thịnh Nam Kinh 611 110596 025 9/6 Trần Nguyên Nhật Thy Nữ Kinh 612 110634 027 9/4 Huỳnh Ngọc Khánh Trân Nữ Kinh 613 110658 028 9/2 Thái Hoàng Anh Tuấn Nam Kinh 614 110686 029 9/2 Nguyễn Hồng Vân Nữ Kinh 615 110726 031 9/8 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Nữ Kinh NgayThangNamSinh Noisinh HL9 HK9 TBCN9 DUT Tuyenthang 12/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0x 11/04/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0x 16/12/2005 Khánh Hòa TB K 5.5 0x 09/04/2008 Khánh Hòa TB K 6.7 0x 26/12/2007 Khánh Hoà TB T 5.4 0x 22/04/2006 Khánh Hòa TB T 5.6 0x 08/08/2007 Khánh Hòa G T 8.8 0x 28/04/2005 Khánh Hòa TB T 6 0x 21/10/2008 Lâm Đồng TB T 5.4 0x 07/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0x 25/07/2006 Khánh Hòa TB T 6.7 0x 11/09/2007 Khánh Hòa TB T 5.9 0x 14/04/2008 Cần Thơ K T 7.9 0x 06/06/2007 Khánh Hòa TB T 6.2 0x 22/03/2008 Khánh Hòa K T 8 0 20/09/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 22/12/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 22/06/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 13/02/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 26/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 05/09/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 23/05/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 29/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 25/07/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 11/03/2008 Nghệ An G T 9 0 03/12/2008 TP Hồ Chí Minh G T 8.9 0 11/11/2008 Quảng Bình G T 8.7 0 07/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 07/08/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0.5 05/05/2008 Hải Phòng K T 7.9 0 13/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 28/10/2008 Khánh Hoà G T 8.3 0 04/04/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 09/01/2008 Khánh Hòa K T 8 0 16/06/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 09/06/2008 Khánh Hòa G T 9 0 05/12/2008 Khánh Hoà G T 9.2 0 18/09/2008 Bình Định G T 8.6 0 23/06/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 01/02/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0 24/12/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 11/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 30/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 23/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 31/03/2008 Khánh Hoà K T 8.6 0 08/08/2008 Khánh Hòa G T 8 0 29/05/2008 Đà Nẵng G T 8 0 25/05/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0 01/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 31/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 22/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 22/10/2008 Đà Nẵng G T 8.7 0 26/11/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0 20/04/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 06/09/2008 Hà Nam G T 8.7 0 26/02/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 11/11/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 03/09/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 22/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 26/12/2008 Hà Nội K T 7 0 04/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 09/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.8 0 15/04/2008 Khánh Hòa TB T 6.6 0 22/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 04/11/2008 Khánh Hòa TB K 6.3 0 14/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 12/10/2008 Khánh Hoà G T 8.2 0 23/11/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 06/07/2008 TP Hồ Chí Minh K T 8.3 0 07/01/2008 Hà Tĩnh K T 8.3 0 24/03/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 18/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 24/08/2007 Khánh Hòa G T 8.6 0 01/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 12/06/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 18/08/2008 Phú Yên K T 7.8 0 30/05/2008 Lâm Đồng K T 8.2 0 10/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 19/09/2008 Khánh Hòa K T 8 0 24/12/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 09/09/2008 Đắk Lắk TB T 7.3 0 09/05/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 21/08/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0 01/10/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 24/04/2008 Khánh Hòa K T 7 0 21/10/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 06/07/2008 TP Hồ Chí Minh K T 7.5 0 17/09/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 27/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 16/05/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0 08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 23/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 30/03/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 11/08/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 15/01/2008 Khánh Hoà K K 7.4 0 06/07/2008 Phú Yên G T 9.1 0 06/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 15/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0 04/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 25/10/2007 Bắc Giang K T 7.3 0 17/12/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0 26/02/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 21/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 22/03/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 23/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 17/03/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 09/07/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 24/02/2008 Khánh Hoà K T 7.2 0 14/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 18/12/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0 12/02/2008 Đắk Lắk K T 8 0 03/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 11/09/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 30/05/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 05/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 04/11/2008 Phú Yên K T 7.9 0 27/10/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 05/06/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 13/05/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0 12/12/2008 Thanh Hóa TB T 7 0 16/07/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 09/05/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 20/10/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 12/02/2008 Khánh Hòa TB K 7.1 0 08/02/2008 Khánh Hòa TB K 6.5 0 25/03/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0.5 23/03/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 10/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 23/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 30/01/2008 Hồ Chí Minh G T 8.4 0 28/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0.5 30/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 18/01/2008 Khánh Hòa G T 9.4 0 17/02/2008 Nghệ An G T 9.1 0 12/08/2008 Thừa Thiên Huế TB T 7.1 0 05/10/2008 Khánh Hòa K K 7 0 09/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 26/10/2008 Khánh Hoà G T 8.8 0 29/08/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 25/07/2008 Khánh Hòa TB K 6.7 0 16/02/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 05/03/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0 11/03/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 16/02/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0 23/07/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 01/04/2008 Khánh Hòa K T 6.6 0.5 08/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0 15/09/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 14/08/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 8.3 0 21/07/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 11/05/2008 Hà Nội G T 8.6 0 21/12/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 30/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 30/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0.5 29/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 20/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 30/01/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 28/11/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 03/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 21/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 13/06/2008 Khánh Hòa G T 8 0.5 06/12/2008 Thái Nguyên K T 7.8 0 22/05/2006 Khánh Hòa TB T 7.3 0 23/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 10/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 05/05/2008 Phú Yên G T 8.7 0 05/07/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 09/01/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 03/10/2008 Ninh Thuận G T 8.4 0 06/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 15/12/2008 Thái Bình K T 7.7 0 17/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 29/07/2008 Khánh Hòa TB T 7 0 02/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 14/12/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 02/01/2008 Quảng Bình K T 7.6 0 10/11/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0 19/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 13/03/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0.5 14/06/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 15/02/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 22/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 28/01/2008 Vĩnh Phúc K K 8.5 0 15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 27/03/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0 14/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 23/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 24/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 19/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 07/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 06/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 25/12/2008 Khánh Hoà G T 8.6 0 11/01/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0 23/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 21/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 01/01/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 28/02/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 27/02/2008 Khánh Hòa K T 6.5 0 25/09/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 27/06/2008 Quảng Nam K T 7.7 0 15/07/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 27/07/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 13/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 06/03/2008 Khánh Hòa K T 8 0 08/10/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 18/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.7 0 07/05/2008 Khánh Hòa K T 8 0 22/10/2008 Khánh Hoà G T 8.2 0 11/03/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 28/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 19/10/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 23/12/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 13/02/2008 Khánh Hoà K T 7.6 0 03/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 12/03/2008 Khánh Hoà TB T 6.9 0 03/01/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 16/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 08/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 03/03/2008 Khánh Hoà K T 6.6 0 07/06/2008 Vạn Ninh, Khánh Hòa K T 7.3 0 12/02/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 18/04/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 23/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0 08/03/2008 Khánh Hòa K T 8.8 0 04/12/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 09/08/2008 Hà Nam G T 8.7 0 01/02/2008 Khánh Hoà G T 8.3 0 17/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 21/08/2008 Khánh Hòa K T 7 0 27/09/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 07/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 13/08/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 03/12/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0 15/07/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 02/09/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0 02/12/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0 21/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 04/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.7 0 01/04/2008 Quảng Bình G T 8.6 0 13/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 27/01/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 05/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 24/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 23/11/2008 Thái Bình TB T 6.7 0 02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 18/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 12/09/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 31/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 31/12/2008 Nha Trang - Khánh Hòa K T 7.6 0 31/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 21/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 20/01/2008 Khánh Hòa TB T 6.7 0 17/07/2008 Khánh Hòa G T 9 0 15/03/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 23/04/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 26/02/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 20/10/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 22/10/2008 Khánh Hòa G T 9.4 0 02/05/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 14/10/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 07/08/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 04/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.5 0 27/06/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 01/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 05/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 09/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 12/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 25/07/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0.5 28/10/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 7.6 0 15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 09/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 03/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 16/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 23/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.3 0 03/06/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0 17/10/2008 Phú Yên K T 7.6 0 25/02/2008 Hà Tĩnh K T 7.6 0 17/03/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 26/02/2008 Bình Định K T 7.7 0 30/07/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 25/03/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 13/11/2008 Khánh Hòa TB K 7.2 0 08/05/2008 Khánh Hoà TB K 7.2 0 29/03/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 21/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 24/09/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 01/10/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0 16/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 17/03/2008 Khánh Hoà K T 7.3 0 31/12/2008 Khánh Hòa TB K 6.6 0 29/02/2008 Khánh Hòa TB T 7.5 0 07/10/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 10/02/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0 07/10/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0 28/02/2008 TP Hồ Chí Minh K T 7.6 0 22/08/2008 Lâm Đồng G T 8.2 0 12/10/2008 Khánh Hoà K T 8.3 0 26/08/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 14/10/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 26/09/2008 Khánh Hòa K K 8.1 0 13/04/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 05/10/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 10/11/2008 Khánh Hòa K T 7 0 14/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 28/10/2008 Hà Nội G T 8.6 0 10/02/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 14/11/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 03/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 08/04/2008 Đà Nẵng G T 8.6 0 05/11/2008 Ngọc Châu, Hải Dương K T 6.7 0 18/10/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 20/04/2008 Ninh Thuận K T 8.8 0 17/06/2008 Khánh Hòa K T 8.8 0 11/05/2008 Khánh Hòa TB T 6.4 0 12/04/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 12/11/2008 Nghệ An K T 7.5 0 10/07/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 27/11/2008 Khánh Hoà K T 7.6 0 28/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 22/01/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 30/04/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0 23/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 08/11/2008 Liên Bang Nga TB T 7.1 0 05/11/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 02/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 23/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0 17/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 18/11/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 08/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 11/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 16/09/2008 Phú Yên TB T 7.4 0 02/12/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0 15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 17/01/2008 Khánh Hòa TB K 6.3 0 21/03/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 22/05/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 02/06/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0 22/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.3 0 07/08/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 15/05/2008 Khánh Hòa G T 9.2 0 23/09/2008 Bình Thuận G T 8.5 0 16/03/2008 Long An G T 8 0 22/10/2008 Khánh Hòa G T 8 0 25/09/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 03/02/2008 Bình Thuận G T 9.1 0 13/03/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0 10/05/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0 17/09/2008 Nghệ An K T 7.2 0 13/10/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0 03/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.6 0 11/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 26/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.5 0 26/03/2008 Khánh Hòa G T 9 0 05/02/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0 24/07/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 29/07/2008 Khánh Hoà K T 8 0 12/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 17/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 01/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0 20/04/2008 Cần Thơ K T 7.5 0 21/10/2008 TT Huế G T 8.4 0 05/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.1 0 28/10/2008 Hà Tĩnh K T 7.9 0 10/04/2008 Thái Bình K T 7.7 0 10/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 13/06/2008 Khánh Hòa TB K 6.1 0 30/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 23/05/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 18/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.4 0 19/12/2008 Kon Tum TB T 6.7 0 09/06/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0 03/11/2008 Hà Nội K T 7.8 0 09/09/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 10/03/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0 19/05/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 22/05/2008 Hà Nội K T 7.9 0 27/03/2008 Hải Phòng K T 7.7 0 25/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 18/06/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 7.9 0 16/03/2008 Khánh Hòa TB K 7.5 0 09/11/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 02/10/2008 Khánh Hòa K K 7.8 0 23/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.6 0 11/02/2006 An Giang K T 8 0 29/04/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0 30/08/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 30/11/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 22/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0 18/11/2008 Khánh Hòa TB T 7.7 0 22/10/2008 Thanh Hóa K T 8.3 0 26/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 06/06/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 17/10/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 08/07/2008 Khánh Hòa G T 8 0 06/10/2008 Quảng Nam K T 7.1 0 15/04/2008 Thái Bình K T 7.7 0 11/02/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 29/06/2008 Khánh Hòa K T 6.8 0 01/01/2008 Thanh Hóa K T 8.4 0 03/05/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 31/10/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0 15/09/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0 24/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 19/09/2008 Lâm Đồng K T 8.7 0 22/10/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 14/08/2008 Khánh Hòa G T 8 0 11/11/2008 Khánh Hòa K T 8 0 23/04/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 04/10/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 24/04/2008 Khánh Hòa G T 9 0 29/07/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 16/06/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 11/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.5 0 09/04/2008 Ninh Bình TB T 6.9 0 09/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0 18/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 27/09/2008 Khánh Hòa K T 8 0 19/11/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 10/01/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 16/04/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 05/10/2008 Bình Định G T 8.6 0 12/10/2008 Gia Lai K T 8.2 0 13/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 24/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 14/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.3 0 13/11/2008 Nghệ An K T 7.2 0 12/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 16/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 21/01/2008 Khánh Hòa K K 7.5 0 17/04/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0 31/07/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 20/01/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 22/08/2008 Khánh Hòa K K 7.7 0 11/02/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 26/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.1 0 15/08/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 18/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 27/10/2008 Phú Yên K T 6.9 0 04/05/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0 11/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 11/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 03/07/2008 Khánh Hoà K T 8 0 23/10/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0 25/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 21/10/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 12/12/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 20/10/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 03/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.9 0 05/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0 25/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 18/11/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0 25/09/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 10/06/2008 Tuyên Quang K T 7.9 0 29/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 25/08/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 03/03/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 18/12/2008 Quảng Bình K T 7.9 0 22/07/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 17/02/2008 Đắk Lắk K T 8.3 0 06/11/2008 Bình Định TB T 7.1 0 12/06/2008 Khánh Hòa G T 9 0 23/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 09/06/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0 02/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0 03/11/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0.5 08/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 17/07/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 22/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 15/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 24/02/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 13/09/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 09/05/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 13/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0 09/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 05/10/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 02/09/2008 Khánh Hòa G T 9 0 11/09/2008 Lâm Đồng G T 8.6 0 29/03/2008 Phú Yên K T 8.4 0 30/08/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 21/01/2008 Bình Dương K T 8.1 0 13/07/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0 05/05/2008 Khánh Hòa G T 9 0 24/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 18/12/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 20/08/2008 Khánh Hòa K K 7.8 0 14/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 06/01/2008 Khánh Hoà K T 7.1 0 23/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 27/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 06/10/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 13/05/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 11/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 05/11/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0 31/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 03/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 04/03/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 18/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0 10/08/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 28/01/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 14/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0 08/07/2008 Ninh Thuận K T 7.8 0 22/01/2008 Khánh Hòa K T 8 0 04/12/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 17/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 08/08/2008 Thanh Hóa K T 7.2 0 20/08/2008 Khánh Hòa G T 9 0 14/02/2008 Khánh Hoà G T 8.1 0 07/12/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 09/05/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 07/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 25/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 09/06/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 14/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 10/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 10/05/2008 Bạc Liêu K T 8.4 0.5 28/10/2007 Khánh Hòa G T 8.2 0 02/06/2008 Khánh Hòa K T 8 0 28/11/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 23/05/2008 Đắk Lắk K T 7.7 0 15/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 28/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 10/04/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 06/05/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0 19/07/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0 22/04/2008 Khánh Hòa K T 7 0 13/08/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 25/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 12/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 03/07/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0 29/06/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 16/01/2008 Bình Định G T 9.4 0 13/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 27/04/2008 Khánh Hoà K K 8.3 0 08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 26/10/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 30/10/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 04/03/2008 Khánh Hòa TB T 7 0 25/02/2008 Thanh Hóa K T 8.1 0 27/07/2008 Hà Tĩnh G T 8.9 0 21/02/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0 04/12/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 18/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 14/12/2008 Khánh Hòa TB K 7.2 0 09/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 28/04/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0 12/08/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 01/05/2008 Khánh Hoà K T 8.7 0 19/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0 10/07/2008 Nghệ An G T 8.5 0 30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 02/07/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0 06/09/2008 Phú Thọ K T 8.5 0 23/09/2008 Đồng Tháp K T 8.2 0 11/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.6 0 04/09/2008 Ninh Bình G T 8.7 0 15/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 28/10/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0 17/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0 19/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0 16/06/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0 28/09/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 06/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 07/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0 16/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 01/01/2008 Khánh Hoà K T 8.3 0 25/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 16/01/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0 14/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0 01/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0 02/01/2008 Khánh Hòa G T 9 0 16/08/2008 Khánh Hoà K T 6.9 0 26/12/2007 Khánh Hòa G T 9.1 0 02/06/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 12/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0 06/11/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0 08/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 01/03/2008 Khánh Hoà G T 8.8 0 13/06/2008 TPHCM K T 8 0 11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0 25/04/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0 16/08/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0 06/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0 19/01/2008 Khánh Hòa G T 9 0 09/01/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0 05/01/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0 08/12/2008 Hải Phòng K T 7.1 0 30/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0 01/01/2008 TP Hồ Chí Minh K T 8 0 29/07/2008 Quảng Bình G T 8.9 0 24/08/2008 Khánh Hoà G T 8.9 0 28/03/2008 Phú Yên K T 8 0 13/06/2008 Khánh Hòa K T 8 0 04/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 16/03/2008 Khánh Hoà K T 8.2 0 08/02/2008 Khánh Hòa G T 8 0 01/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0 11/02/2008 Khánh Hoà K T 8 0 01/10/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0 27/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0 09/07/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0 29/02/2008 Khánh Hoà G T 8.5 0 09/12/2008 Phú Yên G T 8.5 0 MaTHCS TenTruongTHCS NV1_THPT TenNV1_THPT NV2_THPT 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 061 THCS Lý Thái Tổ-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng 070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng 062 THCS Lý Thường Kiệt-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng 065 THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 069 THCS Phan Sào Nam-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 069 THCS Phan Sào Nam-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng 052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng 071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 057 THCS Lam Sơn-NT 10 Lý Tự Trọng 14 058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 10 Lý Tự Trọng 14 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14 052 THCS Âu Cơ-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14 052 THCS Âu Cơ-NT 10 Lý Tự Trọng 14 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14 075 THCS Võ Thị Sáu-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14 080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 10 Lý Tự Trọng 14 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14 054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14 080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 10 Lý Tự Trọng 14 066 THCS Nguyễn Hiền-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 072 THCS Trần Nhật Duật-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 052 THCS Âu Cơ-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 077 THCS Yersin-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 076 THCS Võ Văn Ký-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 073 THCS Trần Quốc Toản-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14 TenNV2_THPT DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DXT_Thi TT_NV1 TT_NV2 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 0 0 -1 -1 -1 -1 0 0 5.25 8.25 8.25 35.25 1 0 6.75 7.5 8.25 36.75 1 0 8.25 8.25 8.75 41.75 1 0 4 7.25 8 30.5 1 0 7.25 8.75 3.75 35.75 1 0 6.5 8.5 7.5 37.5 1 0 6.25 9 8.5 39 1 0 7.75 7.5 7.25 37.75 1 0 8 7.5 7.5 38.5 1 0 7.5 8.25 8 39.5 1 0 7 7.75 8.5 38 1 0 8 8.5 7.5 40.5 1 0 7.75 8.5 7.5 40 1 0 6.75 8 7.75 37.25 1 0 6.5 7 5.5 32.5 1 0 7.25 6.25 5.5 33 1 0 7.25 7.25 4.75 33.75 1 0 7.75 6.5 6 34.5 1 0 7.5 7.5 7.25 37.25 1 0 7 4.75 6 29.5 1 0 7.25 5.5 4.25 29.75 1 0 8 6 8.5 36.5 1 0 8 7.75 8.75 40.25 1 0 8 5.5 8.75 35.75 1 0 8.25 7.5 9.75 41.25 1 0 5.75 7.25 7.75 33.75 1 0 7.5 7.75 8 38.5 1 0 6.75 5.5 7 31.5 1 0 7.75 7.5 6.25 36.75 1 0 5.5 7.5 9 35 1 0 7.5 7 9.25 38.25 1 0 7 9 9 41 1 0 6.25 6.75 8.5 34.5 1 0 8 6.5 9 38 1 0 6.5 8 6.75 35.75 1 0 7.5 8.5 7.75 39.75 1 0 6.5 8 6.75 35.75 1 0 7 7.75 8.75 38.25 1 0 7 6.75 3.75 31.25 1 0 7 7.25 8 36.5 1 0 7 8 9.25 39.25 1 0 6.5 8 7 36 1 0 7.25 7.5 7 36.5 1 0 8.75 8.5 8 42.5 1 0 8.25 7.75 7.5 39.5 1 0 6 5.25 5.5 28 1 0 6.5 5.75 5.25 29.75 1 0 6.5 7.5 5.75 33.75 1 0 6 6.5 7 32 1 0 6 6.5 4.75 29.75 1 0 4.25 7.75 7.25 31.25 1 0 6.25 6 4.75 29.25 1 0 7 6 4 30 1 0 6.5 6.25 7.75 33.25 1 0 7 4.75 7.5 31 1 0 6 6 4 28 1 0 6.75 6 7.25 32.75 1 0 6.25 8.5 7.75 37.25 1 0 5.75 6.25 5.25 29.25 1 0 6.25 7.25 5.75 32.75 1 0 6.5 4.75 7.75 30.25 1 0 6 5.25 6.5 29 1 0 7.75 5 6 31.5 1 0 4.75 7.25 4.75 28.75 1 0 7.75 6.25 7.5 35.5 1 0 5.75 6 7.5 31 1 0 5.5 7.25 6.5 32 1 0 7.5 6.75 5 33.5 1 0 7.75 8.25 8.75 40.75 1 0 3.75 8 9.75 33.25 1 0 6.5 6.75 8.25 34.75 1 0 5.25 5.75 7 29 1 0 8.25 8.25 8.25 41.25 1 0 6 5 6.25 28.25 1 0 7 7.75 5.5 35 1 0 8 7.5 6 37 1 0 4.5 7.25 5.75 29.25 1 0 5.5 7.25 7.75 33.25 1 0 6.5 7.25 5.75 33.25 1 0 5.5 6 5.75 28.75 1 0 6 7.75 8.75 36.25 1 0 5.75 8.25 7.25 35.25 1 0 5.5 7.25 6 31.5 1 0 5.25 7.25 8 33 1 0 7 4.75 4.25 27.75 1 0 6 7 7.25 33.25 1 0 7.5 6.75 5.25 33.75 1 0 6.75 6 7.75 33.25 1 0 6.5 7 8 35 1 0 6.5 5.5 6 30 1 0 7 6.25 6.25 32.75 1 0 7 5.25 8.25 32.75 1 0 5.75 5.75 5.25 28.25 1 0 6.5 6.25 4.75 30.25 1 0 4.75 7 7.75 31.25 1 0 4.75 6 8.5 30 1 0 6 5.75 5 28.5 1 0 6.75 6.75 5.25 32.25 1 0 5 7 5.75 29.75 1 0 7 7.25 6.75 35.25 1 0 6.5 6.5 8.25 34.25 1 0 7.5 6.75 5.75 34.25 1 0 8 7.75 8.75 40.25 1 0 7.75 6.75 6.5 35.5 1 0 7 5.25 6 30.5 1 0 6.25 6 4.5 29 1 0 7.25 5 5.25 29.75 1 0 7.75 7 5 34.5 1 0 6.25 6.25 4.25 29.25 1 0 8 7.75 8.5 40 1 0 6 7.75 8 35.5 1 0 6 7.5 7.5 34.5 1 0 7.75 5.75 5.75 32.75 1 0 6 6.75 7 32.5 1 0 7.5 7.25 8 38 1 0 6.25 7.5 6.5 34 1 0 7.75 5 6 31.5 1 0 8.75 9.5 8.5 45 1 0 7.25 6.75 8.25 36.25 1 0 7.75 6.25 7.5 36 1 0 5.25 7.75 2.75 28.75 1 0 8.5 9 8.75 43.75 1 0 8 7.25 9.5 40 1 0 6.25 7.75 2.75 30.75 1 0 6.5 8 7.25 36.25 1 0 7 7 7 35 1 0 6.75 7.75 7.5 36.5 1 0 6.25 5.5 8.5 32 1 0 6.5 6 5.75 30.75 1 0 7 7 7.25 35.25 1 0 6 6 6.5 30.5 1 0 5 5.25 7.75 28.25 1 0 7.5 8.5 8.75 40.75 1 0 7 7.75 8.5 38 1 0 4.5 8 5 30.5 1 0 7.25 8.75 8.75 40.75 1 0 7.5 5.5 7.25 33.25 1 0 6.75 6.5 7.25 33.75 1 0 8 7.75 9 40.5 1 0 8 7.5 7.5 38.5 1 0 7 5.25 6.75 31.25 1 0 8.75 6.25 8.75 38.75 1 0 6 6.5 6.25 31.25 1 0 5.75 4.75 8.25 29.25 1 0 8.25 7 7 37.5 1 0 7.5 6.25 8.25 36.25 1 0 6.5 7 8.5 35.5 1 0 6.5 7.25 6 33.5 1 0 6 5.25 6.5 29 1 0 7.25 6 6 32.5 1 0 5.5 5.5 7 29 1 0 7.25 4.75 5.5 29.5 1 0 7 6.75 7 35 1 0 5.5 7 5.25 30.25 1 0 6 5.25 6.25 28.75 1 0 5.75 7.25 7 33 1 0 7.5 8.75 6.75 39.25 1 0 6.25 5.5 7 30.5 1 0 8 6 4.25 32.25 1 0 5.75 6.75 4.25 29.25 1 0 7 7 6.5 34.5 1 0 5.75 6 5.25 28.75 1 0 4.5 7.25 5.5 29 1 0 6.75 7.75 6.25 35.25 1 0 6.75 6.5 6.5 33 1 0 5.5 7.75 6.5 33 1 0 6.5 7.25 6.75 34.25 1 0 5.75 5.25 5.75 27.75 1 0 7.75 6.25 2.25 30.25 1 0 5.75 6 7.25 30.75 1 0 5.5 7.5 7.5 33.5 1 0 6.5 5.75 2.5 27.5 1 0 7.25 7.5 6.25 35.75 1 0 6 8.5 5.5 34.5 1 0 6.25 8 7 35.5 1 0 7 7 8.75 36.75 1 0 5.5 5.5 8 30 1 0 6.5 7.75 5.5 34 1 0 5 7.25 6.75 31.25 1 0 6 7.75 4.5 32 1 0 5.5 8 5.5 32.5 1 0 5.75 6.5 6.75 31.25 1 0 6.25 6.75 6.25 32.25 1 0 5.75 7 7.75 33.25 1 0 7.25 7.5 6.5 36 1 0 6 5.75 5.5 29 1 0 6.25 8.5 8.5 38 1 0 7.75 7.5 6.5 37 1 0 7.75 8.5 8.25 40.75 1 0 7.25 4.75 5.75 29.75 1 0 6.25 6.5 3.5 29 1 0 8.25 8 8.75 41.25 1 0 4.25 7.25 8.5 31.5 1 0 6.25 6.25 5 30 1 0 7.5 8.25 9 40.5 1 0 6.75 6.5 7.5 34 1 0 6.75 7 8.75 36.25 1 0 7.75 8 7.5 39 1 0 6 5.25 7 29.5 1 0 7.25 6.5 8.5 36 1 0 5 7.75 7.25 32.75 1 0 7.75 6.75 6.75 35.75 1 0 3.75 7.75 6.75 29.75 1 0 6.75 8 8.5 38 1 0 6 6.25 4 28.5 1 0 5.5 7.25 7.75 33.25 1 0 6.5 6.5 6 32 1 0 6.75 6 6.25 31.75 1 0 6.25 7.25 7.5 34.5 1 0 7.5 6.5 5 33 1 0 6 8 5.75 33.75 1 0 6 8.5 6.25 35.25 1 0 6.25 6.75 8.75 34.75 1 0 8.25 8.5 7 40.5 1 0 6.5 8.25 7.25 36.75 1 0 4.75 8.25 5.75 31.75 1 0 5.75 7.75 5.5 32.5 1 0 6.25 7.5 9 36.5 1 0 7.75 7.75 5.5 36.5 1 0 8 6.5 7.75 36.75 1 0 7.5 8 9 40 1 0 6.25 6.25 6.25 31.25 1 0 5.75 5.75 4.75 27.75 1 0 7 6.5 4.25 31.25 1 0 7.5 5 6.25 31.25 1 0 5.5 7.25 4.75 30.25 1 0 6.5 5 8.25 31.25 1 0 5.5 6 6.75 29.75 1 0 5.75 5.75 7 30 1 0 5 5.25 6.75 27.25 1 0 7.25 4.5 6 29.5 1 0 7.25 7 8.25 36.75 1 0 7.75 6 6.75 34.25 1 0 6 7.5 5.5 32.5 1 0 8.25 6.5 5.5 35 1 0 6.5 7 7.25 34.25 1 0 5.5 7.5 4 30 1 0 5.5 8 5.5 32.5 1 0 7.25 7.5 7.5 37 1 0 7.5 5 3 28 1 0 8.5 8 9 42 1 0 7 7.75 8.5 38 1 0 7.5 7.25 6 35.5 1 0 7.25 7.5 5 34.5 1 0 6.5 5.25 5.25 28.75 1 0 6.75 6.75 7 34 1 0 8.25 8.25 8.25 41.25 1 0 7.5 5.25 5.75 31.25 1 0 7 6.75 8.25 35.75 1 0 6.25 7.25 8.25 35.25 1 0 7.75 8 9.5 41 1 0 7.75 7.25 9 39 1 0 6 5.5 9.25 32.25 1 0 5 8.25 5.5 32 1 0 7.5 6.5 8 36 1 0 6 5.5 6.5 29.5 1 0 6.25 5 6 28.5 1 0 6.5 7.75 5.75 34.25 1 0 7.5 6.5 6.5 34.5 1 0 8 6.25 7 35.5 1 0 5.75 6.25 7.5 31.5 1 0 6.25 5.25 4.75 28.25 1 0 7.5 6.5 6.75 34.75 1 0 7 4.75 8.75 32.25 1 0 6 8 7.5 35.5 1 0 6.25 6.5 5.75 31.25 1 0 6.5 5.5 7.25 31.25 1 0 6.5 6.5 3.5 29.5 1 0 6.25 5.75 5.75 29.75 1 0 7.75 4.25 3.5 27.5 1 0 6.75 5.75 7.75 32.75 1 0 7.75 7.75 9 40 1 0 8.75 6.75 7.25 38.25 1 0 9 6.25 4.75 35.25 1 0 7.75 6.5 7 35.5 1 0 7.5 6.25 6.25 33.75 1 0 6.5 7.75 7 35.5 1 0 8.25 7 7.75 38.25 1 0 7 6.25 7 33.5 1 0 6.5 5.25 8.5 32 1 0 5.75 6.25 7 31 1 0 4.75 6.5 7 29.5 1 0 5.25 6.75 5.5 29.5 1 0 3.5 6.75 7 27.5 1 0 7.5 6 8.5 35.5 1 0 7.5 6 5.5 32.5 1 0 7.5 7 8.25 37.25 1 0 6.25 8.5 8 37.5 1 0 7.75 6.5 6.75 35.25 1 0 7.25 5.5 2.5 28 1 0 7.75 8.5 7.75 40.25 1 0 8.5 7.75 8.75 41.25 1 0 6.25 6.75 8 34 1 0 6.5 6.75 7.75 34.25 1 0 5 6 5.25 27.25 1 0 6.75 8 8.25 37.75 1 0 5 6.25 4.75 27.25 1 0 7.25 5.75 6 32 1 0 7 7.5 8.5 37.5 1 0 6.5 7.75 8.25 36.75 1 0 7.5 7.75 7 37.5 1 0 6.25 5 7 29.5 1 0 6.75 8.5 8.25 38.75 1 0 6 7.25 4 30.5 1 0 6.25 6.5 5.5 31 1 0 6.5 5.5 8 32 1 0 6.25 5.75 3.5 27.5 1 0 5.75 6.25 5.75 29.75 1 0 7.75 7 6.25 35.75 1 0 7 6.25 4.75 31.25 1 0 7.25 4.75 4.25 28.25 1 0 6.75 4.75 5.5 28.5 1 0 8 5 6.5 32.5 1 0 6.25 6 6.5 31 1 0 6.5 5.5 4.25 28.25 1 0 8 6 6.25 34.25 1 0 7.5 4.5 4.75 28.75 1 0 6.5 7 4 31 1 0 7.5 6.5 5.75 33.75 1 0 8.25 5.25 7.25 34.25 1 0 7.5 4.25 6 29.5 1 0 8.5 8.5 8 42 1 0 6.5 8.75 8.5 39 1 0 6.25 6 5.25 29.75 1 0 5.5 6.25 6 29.5 1 0 7 5.5 4.75 29.75 1 0 6.5 6.5 4.75 30.75 1 0 5.75 6 5.75 29.25 1 0 6.5 7.25 6 33.5 1 0 6.5 6 8.5 33.5 1 0 7.25 6.75 6.75 34.75 1 0 6.25 6.25 5.5 30.5 1 0 6.5 7.25 7.25 34.75 1 0 6.75 8 7 36.5 1 0 7 4.25 6.75 29.25 1 0 6 8.75 8 37.5 1 0 6.75 8 5.25 34.75 1 0 6.5 7.25 7 34.5 1 0 7.75 9 9.5 43 1 0 6 5.75 4.5 28 1 0 6.5 5.25 6.25 29.75 1 0 6.25 6.25 7 32 1 0 6 5.75 6.75 30.25 1 0 6.5 7.75 5 33.5 1 0 8 7.5 7.25 38.25 1 0 6.75 6.5 6.5 33 1 0 6.75 7.75 7 36 1 0 6.75 6.25 6.25 32.25 1 0 5.25 6 5 27.5 1 0 7 5 4.5 28.5 1 0 5.5 7.5 7 33 1 0 7 6 5.5 31.5 1 0 7.25 6.5 6 33.5 1 0 7.5 6.5 2.25 30.25 1 0 6 6.5 8.25 33.25 1 0 6 5.5 4.25 27.25 1 0 8 4.75 3.75 29.25 1 0 5.25 5.5 5.75 27.25 1 0 6 6.25 5 29.5 1 0 5.5 6.25 4.75 28.25 1 0 6.25 7.5 6.75 34.25 1 0 6 8.25 8.5 37 1 0 5.25 7.5 4.25 29.75 1 0 6 6.5 2.75 27.75 1 0 6.75 9 8.25 39.75 1 0 5.5 5.75 6 28.5 1 0 7.5 7 7 36 1 0 6.5 8 5.75 34.75 1 0 6.5 7.25 6.25 33.75 1 0 6.25 6.5 4.25 29.75 1 0 5.75 7 3 28.5 1 0 7.5 5.75 8.75 35.25 1 0 6.75 6.75 5.75 32.75 1 0 6.25 5.75 7.75 31.75 1 0 7.5 8.25 4.5 36 1 0 5.25 7.25 4.5 29.5 1 0 6.5 6 2.75 27.75 1 0 7 6.25 6.75 33.25 1 0 5.5 6 7 30 1 0 7.25 8.25 6 37 1 0 6.5 8.25 6.25 35.75 1 0 8.25 4.75 6.75 32.75 1 0 6.5 6.5 5 31 1 0 6.75 7.5 6.25 34.75 1 0 7.25 6.5 7.75 35.25 1 0 7 7.5 6.75 35.75 1 0 5.25 7.25 7.25 32.25 1 0 6.75 6.25 2.75 28.75 1 0 6.25 5.25 7.5 30.5 1 0 7.25 6.25 4.75 31.75 1 0 8 6.75 6.5 36 1 0 4.75 6 7 28.5 1 0 5.25 8.25 8 35 1 0 6.5 6.5 7.75 33.75 1 0 8 7.5 6.25 37.25 1 0 7 4.5 5 28 1 0 6 4.25 7.5 28 1 0 8.25 6.5 5.75 35.25 1 0 7 7.5 8.25 37.25 1 0 7.75 6.75 7 36 1 0 8 7.25 7.75 38.25 1 0 7.25 7.25 5.5 34.5 1 0 7.5 7 8.5 37.5 1 0 4.25 6.5 8.5 30 1 0 8.5 8 9 42 1 0 5.5 5.25 7 28.5 1 0 6 8.75 6.75 36.25 1 0 5.5 6.25 4 27.5 1 0 6 6 5.25 29.25 1 0 6 7 5.5 31.5 1 0 5.25 7 5.5 30 1 0 6.75 6.5 8.25 34.75 1 0 6.25 6.75 5.25 31.25 1 0 7.25 4.75 5.25 29.25 1 0 6.25 6.25 7.5 32.5 1 0 6.75 6.25 4.75 30.75 1 0 6.5 5.25 6.25 29.75 1 0 8 8.5 6.5 39.5 1 0 6.25 7.5 7.5 35 1 0 6.5 7.25 6.5 34 1 0 6.75 6.5 3.5 30 1 0 8 7.5 8.25 39.25 1 0 5.75 5 6.5 28 1 0 6.25 5.5 3.75 27.25 1 0 6.75 8 7.5 37 1 0 6.25 7.25 3.75 30.75 1 0 6 7.5 6.25 33.25 1 0 5.75 5 5.75 27.25 1 0 6.75 6 6 31.5 1 0 7 8 8 38 1 0 7 6.25 3.75 30.25 1 0 7.5 6 4.75 31.75 1 0 7 5.5 6.25 31.25 1 0 7 6.5 6.75 33.75 1 0 6.75 8.75 8.25 39.25 1 0 5.5 5 6.5 27.5 1 0 4 6.75 7.25 28.75 1 0 5.75 7.5 7.75 34.25 1 0 8 8.5 9.25 42.25 1 0 6 7 5.5 31.5 1 0 6 5.5 7 30 1 0 6.5 6.75 6.5 33 1 0 5 7.5 7.5 32.5 1 0 6.5 5.5 5 29 1 0 7.75 6.5 5 33.5 1 0 6.5 4.5 5.25 27.25 1 0 5 7 6 30 1 0 7.5 5.5 9 35 1 0 6 5 5.5 27.5 1 0 5.5 6.25 4.75 28.25 1 0 8 6.75 7.5 37 1 0 7.5 7.75 7.5 38 1 0 7 7.25 4.75 33.25 1 0 6.25 5.5 6 29.5 1 0 6 5.75 5.25 28.75 1 0 5.5 8 3.75 30.75 1 0 7.75 8 9.25 40.75 1 0 6 7 2.25 28.25 1 0 5.5 6.25 5.5 29 1 0 7.5 6.75 2.75 31.25 1 0 8 8.5 7.25 40.25 1 0 6.25 6.75 8.25 34.25 1 0 7.25 4.5 6.5 30.5 1 0 7.25 4.25 5 28 1 0 8.5 7.5 6 38 1 0 8.75 8.5 9.5 44 1 0 7.5 7.75 5.5 36 1 0 6.75 8 8.5 38 1 0 7 4.25 5.5 28 1 0 4.25 6.75 5.75 27.75 1 0 6.75 6 6.5 32 1 0 5.75 7.25 8.25 34.25 1 0 7.5 8 8 39 1 0 7.75 8.25 9 41 1 0 8 8.5 7 40 1 0 7.5 5.5 5.75 31.75 1 0 5.25 6.75 4 28 1 0 7 7.75 4.5 34 1 0 5.25 5.25 6.5 27.5 1 0 7.75 8 8.5 40 1 0 6.5 6.25 3.75 29.25 1 0 6.5 5.5 7.5 31.5 1 0 7.5 6 5.5 32.5 1 0 6 6.5 3.5 28.5 1 0 6 7.5 6 33 1 0 7.5 5 7.25 32.25 1 0 6.75 4.5 4.75 27.25 1 0 6.5 4.75 6 28.5 1 0 7.5 5.5 6.75 32.75 1 0 5.5 7.5 7.75 33.75 1 0 5.25 7.5 6.5 32 1 0 8.5 8.75 7.25 41.75 1 0 7 7.75 5.75 35.25 1 0 4.5 6.25 6 27.5 1 0 5.75 6.25 5 29 1 0 6.5 6.25 6.5 32 1 0 6.75 7.75 7.25 36.25 1 0 6.5 6 5 30 1 0 7 6 5.75 31.75 1 0 5 7.75 8.5 34 1 0 5.75 7.25 3 29 1 0 6.25 5.75 4.5 28.5 1 0 6.75 7.75 6.25 35.25 1 0 5.75 7.75 8.25 35.25 1 0 7.75 7.5 8 38.5 1 0 6.75 5.75 4 29 1 0 5.75 8.25 6.25 34.25 1 0 7 5.75 6.25 31.75 1 0 5.75 6.25 5 29 1 0 5.75 7.25 6 32 1 0 5.25 6.25 7.5 30.5 1 0 6.25 7.5 3.75 31.25 1 0 7.5 7.75 7.5 38 1 0 5.75 8.25 6.5 35 1 0 5.75 5 6.25 27.75 1 0 5.75 8 6 33.5 1 0 5.75 6 6.5 30 1 0 5.5 7.25 4 29.5 1 0 7.5 7.5 8.75 38.75 1 0 6 6.25 6.25 30.75 1 0 7 5.75 4.25 29.75 1 0 8 4.5 6.5 31.5 1 0 7 6 5.25 31.25 1 0 7 5 6.25 30.25 1 0 8 7.75 6.5 38 1 0 7 6.25 5.75 32.25 1 0 5 6.5 7.25 30.25 1 0 7.5 8.5 8 40 1 0 6.5 5.25 5.75 29.25 1 0 7.75 9 9.5 43 1 0 8 5 4.5 30.5 1 0 6 6.75 7.75 33.25 1 0 7.5 8 6.25 37.25 1 0 7 8.5 8.5 39.5 1 0 7 7.75 5 34.5 1 0 7 6.75 6.25 33.75 1 0 6.75 6.5 4.5 31 1 0 7.25 8.5 7 38.5 1 0 7.5 5 3.25 28.25 1 0 7 5.5 5.5 30.5 1 0 6.75 6.75 4.5 31.5 1 0 6.25 7 2.5 29 1 0 7.25 7 6.25 34.75 1 0 7.25 6.75 6 34 1 0 6.75 6.5 5 31.5 1 0 7 8 7 37 1 0 8.25 7.25 8.5 39.5 1 0 6 5.75 5.25 28.75 1 0 6 6.75 4 29.5 1 0 5.75 5.25 6 28 1 0 8.75 6.75 7.25 38.25 1 0 6.5 4.75 7.75 30.25 1 0 6.25 6 4.75 29.25 1 0 7.25 7.75 8.25 38.25 1 0 7 5.75 6 31.5 1 0 7.5 6.75 9 37.5 1 0 6.75 5.75 3.75 28.75 1 0 6 6.5 6.5 31.5 1 0 6.25 5.75 5.75 29.75 1 0 6.5 6.75 6.75 33.25 1 0 5.75 5.75 4.5 27.5 1 0 7.75 4.75 3 28 1 0 Phạm Văn Đồng 6 8.25 7 35.5 0 1 Phạm Văn Đồng 6.5 6 6 31 0 1 Phạm Văn Đồng 8 7 5.75 35.75 0 1 Phạm Văn Đồng 6.75 6.25 9 35 0 1 Phạm Văn Đồng 6.25 6.25 6.75 31.75 0 1 Phạm Văn Đồng 7 7.5 5 34 0 1 Phạm Văn Đồng 5.5 7.25 8.75 34.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.8 5 7.75 31.35 0 1 Phạm Văn Đồng 6.75 6.5 9 35.5 0 1 Phạm Văn Đồng 6.75 7.5 5.75 34.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6 7 7.25 33.25 0 1 Phạm Văn Đồng 7 6.5 4.25 31.25 0 1 Phạm Văn Đồng 7.25 7 7 35.5 0 1 Phạm Văn Đồng 8.25 5.75 7.25 35.25 0 1 Phạm Văn Đồng 7.25 5.75 8 34 0 1 Phạm Văn Đồng 5.75 7.75 8.75 35.75 0 1 Phạm Văn Đồng 6.5 7.25 6 33.5 0 1 Phạm Văn Đồng 5.25 6.75 8.25 32.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.75 7 7 34.5 0 1 Phạm Văn Đồng 7.25 6 6.5 33 0 1 Phạm Văn Đồng 7.75 6.5 5.25 33.75 0 1 Phạm Văn Đồng 5.25 6.75 8.25 32.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.25 5.75 7.25 31.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.25 7 6.75 33.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6 7.25 7.25 33.75 0 1 Phạm Văn Đồng 6.25 7.5 7 34.5 0 1 Phạm Văn Đồng 8 5.5 8.75 35.75 0 1 Phạm Văn Đồng 5.75 8 7.75 35.25 0 1 Phạm Văn Đồng 5.75 6.75 6.25 31.25 0 1 Phạm Văn Đồng 7 6.25 5 31.5 0 1 Phạm Văn Đồng 5.25 6.5 7.75 31.25 0 1 Phạm Văn Đồng 4.25 7.5 7.25 30.75 0 1 Phạm Văn Đồng 6 6.5 5.25 30.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.75 5.5 6.5 31 0 1 Phạm Văn Đồng 5.25 6.5 8 31.5 0 1 Phạm Văn Đồng 6.5 5.75 6.25 30.75 0 1 Phạm Văn Đồng 6.5 6.25 4.75 30.25 0 1 Phạm Văn Đồng 6.25 6.5 5.75 31.25 0 1 Phạm Văn Đồng 5.75 6 7 30.5 0 1 Ghi chú Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng Tuyển thẳng TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ LTT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về TT NV2 từ NVT về