PVD-DS Trung Tuyen 10 Truoc PK 18533

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 76

Stt SBD PhongThi Lop Hodem Ten Gioitinh Dantoc

1 9/2 Ngô Vũ Minh Nam Kinh


2 9/2 Nguyễn Thế Nhật Minh Nam Kinh
3 9/3 Vũ Gia Bảo Nam Kinh
4 9/10 Lê Minh Khang Nam Kinh
5 9/11 Huỳnh Trung Hiếu Nam Kinh
6 9/1 Nguyễn Văn Minh Nam Kinh
7 9/1 Diệp Thanh Vy Nữ Kinh
8 9/2 Giang Trường Thiên Phước Nam Kinh
9 9/2 Nguyễn Quang Vinh Nam Kinh
10 9/3 Phạm Hoàng Khánh Ngọc Nữ Kinh
11 9/4 Thái Thiện Nhân Nam Kinh
12 9/5 Trần Hồ Hải Triều Nữ Kinh
13 9/2 Nguyễn Nhật Tân Nam Kinh
14 140323 014 9/2 Bùi Bảo Khanh Nữ Kinh
15 010024 001 9/3 Phạm Duy Hòa Nam Kinh
16 010034 002 9/1 Phan Nguyên Khôi Nam Kinh
17 010039 002 9/2 Nguyễn Khánh Linh Nữ Kinh
18 010114 006 9/4 Trần Quang Chương Nam Kinh
19 010143 007 9/1 Đỗ Thảo Nguyên Nữ Kinh
20 010163 009 9/8 Phạm Thị Anh Thư Nữ Kinh
21 010175 009 9/4 Võ Viết Xuân Nam Kinh
22 010208 011 9/9 Nguyễn Trung Kiên Nam Kinh
23 010242 012 9/8 Phạm Minh Thành Nam Kinh
24 010253 013 9/6 Đào Nguyễn Hà Trang Nữ Kinh
25 010270 014 9/3 Nguyễn Lê Hoài An Nữ Kinh
26 010273 014 9/7 Phạm Viết Anh Nam Kinh
27 010278 014 9/1 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh
28 010289 014 9/2 Nguyễn Ngô Mạnh Nam Kinh
29 010304 015 9/7 Nguyễn Hoàng Quân Nam Kinh
30 010323 016 9/3 La Vĩnh Tùng Nam Thái
31 010324 016 9/1 Vũ Hà Vi Nữ Kinh
32 010329 017 9/9 Đinh Bảo Ngọc Diệu Anh Nữ Kinh
33 010330 017 9/1 Vũ Lâm Hà Anh Nữ Kinh
34 010356 018 9/4 Đặng Thị Hòa Nữ Kinh
35 010384 019 9/5 Trần Nguyễn Minh Quân Nam Kinh
36 010407 021 9/3 Nguyễn Phạm An An Nữ Kinh
37 010421 021 9/9 Phan Quỳnh Anh Nữ Kinh
38 010432 022 9/1 Lê Ngọc Minh Châu Nữ Kinh
39 010442 022 9/9 Lê Trí Dũng Nam Kinh
40 010446 022 9/2 Nguyễn Tấn Đạt Nam Kinh
41 010471 023 9/5 Phạm Thị Ngọc Hiền Nữ Kinh
42 010491 024 9/1 Bùi Nguyên Khang Nam Kinh
43 010503 025 9/1 Trần Thiên Kỳ Nam Kinh
44 010521 025 9/2 Trần Phương Minh Nam Kinh
45 010530 026 9/1 Nguyễn Trần Thanh Nga Nữ Kinh
46 010543 026 9/1 Lê Đức Nhân Nam Kinh
47 010606 029 9/5 Trần Nguyễn Thu Trang Nữ Kinh
48 010613 029 9/8 Nguyễn Bình Bảo Trân Nữ Kinh
49 010638 031 9/8 Hoàng Anh Đức Nam Kinh
50 010668 032 9/1 Võ Khánh Thiện Nam Kinh
51 140001 001 9/5 Thái Hà An Nữ Kinh
52 140002 001 9/9 Nguyễn Đoàn Hải An Nữ Kinh
53 140003 001 9/3 Trịnh Hoàng An Nam Kinh
54 140005 001 9/5 Chu Gia Khánh An Nam Kinh
55 140006 001 9/1 Bùi Kiến An Nam Kinh
56 140007 001 9/8 Lại Thị Mai An Nữ Kinh
57 140008 001 9/6 Phan Quốc An Nam Kinh
58 140009 001 9/8 Lê Thanh An Nữ Kinh
59 140015 001 9/1 Dương Thị Bảo Anh Nữ Kinh
60 140017 001 9/2 Phạm Lê Hà Anh Nữ Kinh
61 140018 001 9/6 Trần Lê Hà Anh Nữ Kinh
62 140019 001 9/7 Đàm Hải Anh Nam Kinh
63 140023 001 9/3 Lê Võ Hoàng Anh Nữ Kinh
64 140024 001 9/3 Nguyễn Hoàng Anh Nam Kinh
65 140025 002 9/7 Nguyễn Đình Hoàng Anh Nam Kinh
66 140026 002 9/1 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh Nữ Kinh
67 140028 002 9/1 Trương Hoàng Anh Nữ Kinh
68 140031 002 9/7 Hoàng Huyền Anh Nữ Kinh
69 140032 002 9/6 Lê Huyền Anh Nữ Kinh
70 140035 002 9/5 Ngô Kim Anh Nữ Kinh
71 140036 002 9/7 Phạm Thị Linh Anh Nữ Kinh
72 140037 002 9/3 Bùi Trần Minh Anh Nữ Kinh
73 140038 002 9/4 Nguyễn Minh Anh Nữ Kinh
74 140039 002 9/1 Phạm Minh Anh Nam Kinh
75 140041 002 9/2 Phạm Phương Anh Nữ Kinh
76 140044 002 9/3 Trịnh Phương Anh Nữ Kinh
77 140046 002 9/2 Lê Quỳnh Anh Nữ Kinh
78 140047 002 9/1 Lê Quỳnh Anh Nữ Kinh
79 140048 002 9/3 Trần Quỳnh Anh Nữ Kinh
80 140049 003 9/2 Trần Nguyễn Thiên Anh Nam Kinh
81 140050 003 9/6 Hoàng Thùy Anh Nữ Kinh
82 140053 003 9/5 Nguyễn Dương Tường Anh Nữ Kinh
83 140054 003 9/1 Nguyễn Trần Vân Anh Nữ Kinh
84 140056 003 9/3 Võ Việt Anh Nam Kinh
85 140057 003 9/5 Hoàng Đoàn Minh Ánh Nữ Kinh
86 140058 003 9/7 Huỳnh Thị Ngọc Ánh Nữ Kinh
87 140059 003 9/8 Lê Hồng Ân Nữ Kinh
88 140061 003 9/3 Trần Lê Chí Bảo Nam Kinh
89 140063 003 9/8 Lê Gia Bảo Nam Kinh
90 140064 003 9/6 Nguyễn Gia Bảo Nam Kinh
91 140068 003 9/4 Trịnh Nguyễn Gia Bảo Nam Kinh
92 140069 003 9/7 Nguyễn Lê Huy Bảo Nam Kinh
93 140070 003 9/3 Nguyễn Sĩ Quốc Bảo Nam Kinh
94 140072 003 9/7 Võ Thái Bảo Nam Kinh
95 140075 004 9/6 Hồ Nguyễn Huy Bình Nam Kinh
96 140076 004 9/7 Võ Khánh Bình Nam Kinh
97 140081 004 9/7 Trịnh Thanh Bình Nam Kinh
98 140085 004 9/7 Võ Lê Ngọc Cẩm Nữ Kinh
99 140086 004 9/2 Phạm Lâm Bích Chăm Nữ Kinh
100 140092 004 9/4 Nguyễn Minh Chính Nữ Kinh
101 140094 004 9/9 Lưu Tài Chương Nam Kinh
102 140095 004 TỰ DO Nguyễn Văn Thành Công Nam Kinh
103 140097 005 9/8 Nguyễn Quốc Cường Nam Kinh
104 140099 005 9/3 Mạch Văn Cường Nam Kinh
105 140102 005 9/1 Mai Thành Danh Nam Kinh
106 140104 005 9/1 Trần Ngọc Bảo Di Nữ Kinh
107 140105 005 9/3 Lê Mai Thanh Di Nữ Kinh
108 140106 005 9/5 Nguyễn Hồng Ánh Diễn Nữ Kinh
109 140111 005 9/5 Mai Đức Duy Nam Kinh
110 140112 005 9/3 Nguyễn Hồ Hoàng Duy Nam Kinh
111 140113 005 9/5 Nguyễn Lê Nhật Duy Nam Kinh
112 140117 005 9/3 Ninh Ngọc Ánh Duyên Nữ Kinh
113 140118 005 9/4 Nguyễn Bích Duyên Nữ Kinh
114 140120 005 9/7 Đào Thị Thùy Duyên Nữ Kinh
115 140126 006 9/2 Phạm Tiến Dũng Nam Kinh
116 140128 006 9/1 Phạm Đình A Dương Nam Kinh
117 140129 006 9/3 Lê Bá Dương Nam Kinh
118 140130 006 9/6 Trịnh Khánh Dương Nam Kinh
119 140131 006 9/3 Nguyễn Quốc Dương Nam Kinh
120 140132 006 9/8 Nguyễn Trần Quốc Dương Nam Kinh
121 140133 006 9/8 Ngô Thùy Dương Nữ Kinh
122 140134 006 9/1 Nguyễn Hạnh Thùy Dương Nữ Kinh
123 140136 006 9/6 Nguyễn Văn Dương Nam Kinh
124 140138 006 9/5 Huỳnh Võ Tấn Đạt Nam Kinh
125 140139 006 9/7 Chu Thành Đạt Nam Kinh
126 140140 006 9/7 Nguyễn Thành Đạt Nam Kinh
127 140143 006 9/1 Nguyễn Trọng Đạt Nam Kinh
128 140144 006 9/2 Nguyễn Trung Đạt Nam Kinh
129 140145 007 9/3 Bùi Tuấn Đạt Nam Mường
130 140146 007 9/1 Diệp Tư Đạt Nam Kinh
131 140147 007 9/2 Lê Xuân Đạt Nam Kinh
132 140148 007 9/1 Hoàng Hà Đăng Nam Kinh
133 140151 007 9/8 Phạm Nguyễn Hải Đăng Nam Kinh
134 140152 007 9/4 Chow Hsien Đình Nữ Hoa
135 140153 007 9/4 Đinh Gia Đoan Nữ Kinh
136 140154 007 9/8 Đinh Đỗ Hoàng Đông Nam Kinh
137 140155 007 9/3 Trần Đình Đường Nam Kinh
138 140156 007 9/3 Dương Công Đức Nam Kinh
139 140158 007 9/6 Thái Hữu Đức Nam Kinh
140 140160 007 9/10 Vũ Minh Đức Nam Kinh
141 140161 007 9/3 Cao Nhật Đức Nam Kinh
142 140163 007 9/7 Phan Trường Gia Nam Kinh
143 140165 007 9/5 Trịnh Hồng Giang Nam Kinh
144 140167 007 9/4 Lê Thy Xuân Giang Nữ Kinh
145 140168 007 9/7 Bùi Nguyễn Hoàng Hà Nữ Kinh
146 140169 008 9/1 Lê Nguyễn Khánh Hà Nữ Kinh
147 140170 008 9/2 Phạm Thị Khánh Hà Nữ Kinh
148 140174 008 9/3 Trần Thị Thanh Hà Nữ Kinh
149 140175 008 9/4 Lê Văn Hào Nam Kinh
150 140177 008 9/7 Nguyễn Hoàng Hải Nam Kinh
151 140180 008 9/4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ Kinh
152 140182 008 9/5 Trần Thụy Như Hằng Nữ Kinh
153 140183 008 9/1 Nguyễn Thanh Hằng Nữ Kinh
154 140184 008 9/8 Vũ Thanh Hằng Nữ Kinh
155 140185 008 9/3 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ Kinh
156 140186 008 9/6 Hoàng Nguyễn Thúy Hằng Nữ Kinh
157 140187 008 9/7 Dương Phan Bảo Hân Nữ Kinh
158 140189 008 9/2 Huỳnh Nguyễn Bảo Hân Nữ Kinh
159 140190 008 9/8 Nguyễn Bảo Hân Nữ Kinh
160 140191 008 9/8 Phạm Hoàng Bảo Hân Nữ Kinh
161 140192 008 9/5 Đỗ Gia Hân Nữ Kinh
162 140193 009 9/5 Ngô Gia Hân Nữ Kinh
163 140194 009 9/8 Nguyễn Gia Hân Nữ Kinh
164 140195 009 9/5 Nguyễn Hà Gia Hân Nữ Kinh
165 140200 009 9/5 Đinh Thị Mỹ Hân Nữ Kinh
166 140205 009 9/8 Giáp Nguyễn Gia Hiếu Nam Kinh
167 140206 009 9/3 Trần Mạnh Hiếu Nam Kinh
168 140210 009 9/2 Dương Tiến Hiếu Nam Kinh
169 140211 009 9/6 Mai Trần Hiếu Nam Kinh
170 140213 009 9/3 Trương Trung Hiếu Nam Kinh
171 140215 009 9/5 Lê Văn Hiếu Nam Kinh
172 140219 010 9/1 Phạm Thanh Hiền Nữ Kinh
173 140220 010 9/1 Phạm Nhã Thanh Hiền Nữ Kinh
174 140222 010 9/6 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ Kinh
175 140225 010 9/9 Châu Huy Hoàng Nam Kinh
176 140226 010 9/2 Đặng Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh
177 140228 010 9/7 Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh
178 140230 010 9/6 Tiên Lý Huy Hoàng Nam Kinh
179 140231 010 9/3 Trương Nguyễn Huy Hoàng Nam Kinh
180 140234 010 9/5 Lê Hải Minh Hoàng Nam Kinh
181 140235 010 9/3 Nguyễn Minh Hoàng Nam Kinh
182 140236 010 9/5 Nguyễn Lê Minh Hoàng Nam Kinh
183 140237 010 9/1 Phùng Minh Hoàng Nam Kinh
184 140238 010 9/11 Trần Minh Hoàng Nam Kinh
185 140240 010 9/9 Nguyễn Nam Hoàng Nam Kinh
186 140241 011 9/2 Trần Quốc Hoàng Nam Êđê
187 140247 011 9/1 Đặng Khánh Hòa Nữ Kinh
188 140250 011 9/1 Ngô Ngọc Xuân Hòa Nữ Kinh
189 140251 011 9/7 Trần Thị Bích Hồng Nữ Kinh
190 140253 011 9/5 Tạ Thị Hồng Nữ Kinh
191 140254 011 9/6 Phạm Hữu Huân Nam Kinh
192 140262 011 9/3 Nguyễn Huỳnh Gia Huy Nam Kinh
193 140264 011 9/6 Phan Gia Huy Nam Kinh
194 140269 012 9/9 Nguyễn Khánh Huy Nam Kinh
195 140270 012 9/3 Chu Minh Huy Nam Kinh
196 140273 012 9/1 Võ Trần Nhật Huy Nam Kinh
197 140274 012 9/7 Trần Duy Phúc Huy Nam Kinh
198 140275 012 9/3 Đặng Quang Huy Nam Kinh
199 140277 012 9/11 Trần Nguyễn Quang Huy Nam Kinh
200 140280 012 9/1 Vũ Trọng Huy Nam Kinh
201 140282 012 9/7 Phạm Viết Huy Nam Kinh
202 140284 012 9/8 Lê Ngọc Bảo Huyền Nữ Kinh
203 140285 012 9/1 Tô Nguyễn Khánh Huyền Nữ Kinh
204 140288 012 9/1 Võ Thị Phương Huyền Nữ Kinh
205 140290 013 9/2 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ Kinh
206 140292 013 9/7 Lê Thị Thu Huyền Nữ Kinh
207 140293 013 9/2 Nguyễn Hữu Hùng Nam Kinh
208 140302 013 9/3 Phạm Khánh Hưng Nam Kinh
209 140303 013 9/1 Phạm Quang Hưng Nam Kinh
210 140306 013 9/1 Hàng Tuấn Hưng Nam Kinh
211 140307 013 9/6 Đào Thị Lan Hương Nữ Kinh
212 140308 013 9/3 Nguyễn Quỳnh Hương Nữ Kinh
213 140309 013 9/3 Đào Thị Thu Hường Nữ Kinh
214 140313 014 9/4 Nguyễn Công Khang Nam Kinh
215 140315 014 9/5 Trần Nguyễn Gia Khang Nam Kinh
216 140316 014 9/7 Bạch Hưng Khang Nam Kinh
217 140317 014 9/7 Lê Nguyễn Nhất Khang Nam Kinh
218 140325 014 9/1 Nguyễn An Khánh Nam Kinh
219 140327 014 9/8 Mai Duy Khánh Nam Kinh
220 140328 014 9/7 Đặng Hà Khánh Nam Kinh
221 140331 014 9/5 Trần Minh Khánh Nam Kinh
222 140332 014 9/7 Phạm Quang Khánh Nam Kinh
223 140333 014 9/2 Trương Quốc Khánh Nam Kinh
224 140336 014 9/1 Trần Quang Khải Nam Kinh
225 140337 015 9/4 Nguyễn Quốc Gia Khiêm Nam Kinh
226 140338 015 9/7 Cao Anh Khoa Nam Kinh
227 140342 015 9/5 Lê Khôi Nam Kinh
228 140343 015 9/8 Hồ Anh Khôi Nam Kinh
229 140346 015 9/3 Nguyễn Đăng Khôi Nam Kinh
230 140349 015 9/7 Nguyễn Hoàng Khôi Nam Kinh
231 140350 015 9/2 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam Kinh
232 140351 015 9/2 Trần Huỳnh Minh Khôi Nam Kinh
233 140354 015 9/2 Tạ Châu Khuê Nữ Kinh
234 140355 015 9/11 Phạm Mai Khuê Nữ Kinh
235 140356 015 9/1 Nguyễn Ái Ngọc Khuê Nữ Kinh
236 140357 015 9/2 Nguyễn Việt Ngọc Khuê Nữ Kinh
237 140358 015 9/6 Phạm Hoàng Như Khuê Nữ Kinh
238 140359 015 9/7 Đoàn Văn Kiên Nam Kinh
239 140360 015 9/1 Đỗ Thanh Kiều Nữ Kinh
240 140362 016 9/2 Đỗ Anh Kiệt Nam Kinh
241 140369 016 9/4 Trần Lê Tuấn Kiệt Nam Kinh
242 140370 016 9/5 Nguyễn Gia Kỳ Nam Kinh
243 140371 016 9/2 Lê Hào Kỳ Nam Kinh
244 140374 016 9/7 Trần Thùy Lam Nữ Kinh
245 140375 016 9/8 Nguyễn Bùi Trúc Lam Nữ Kinh
246 140376 016 9/2 Đoàn Mai Lan Nữ Kinh
247 140378 016 9/8 Nguyễn Ngọc Bảo Lâm Nữ Kinh
248 140380 016 9/5 Phạm Hoàng Lâm Nam Kinh
249 140381 016 9/8 Võ Phan Quế Lâm Nữ Kinh
250 140383 016 9/8 Nghiêm Tuệ Lâm Nữ Kinh
251 140384 016 9/6 Trần Tuệ Lâm Nữ Kinh
252 140385 017 9/2 Đặng Tùng Lâm Nam Kinh
253 140389 017 9/7 Nguyễn Minh Đan Linh Nữ Kinh
254 140390 017 9/8 Đặng Hoàng Gia Linh Nữ Kinh
255 140392 017 9/2 Đinh Trần Hà Linh Nữ Kinh
256 140395 017 9/7 Nguyễn Ngọc Huyền Linh Nữ Kinh
257 140396 017 9/5 Hoàng Lê Khánh Linh Nữ Kinh
258 140397 017 9/8 Lê Đoàn Khánh Linh Nữ Kinh
259 140399 017 9/5 Lê Thị Khánh Linh Nữ Kinh
260 140401 017 9/3 Nguyễn Khánh Linh Nữ Kinh
261 140402 017 9/2 Phạm Hà Khánh Linh Nữ Kinh
262 140406 017 9/4 Huỳnh Kim Linh Nữ Kinh
263 140408 017 9/5 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ Kinh
264 140410 018 9/1 Lê Thị Nhã Linh Nữ Kinh
265 140411 018 9/7 Hoàng Phương Linh Nữ Kinh
266 140414 018 9/2 Trần Thùy Linh Nữ Kinh
267 140415 018 9/10 Trần Đặng Thùy Linh Nữ Kinh
268 140417 018 9/7 Vũ Thùy Linh Nữ Kinh
269 140418 018 9/8 Nguyễn Trúc Linh Nữ Kinh
270 140419 018 9/8 Nguyễn Bùi Trúc Linh Nữ Kinh
271 140420 018 9/1 Nguyễn Hoàng Trúc Linh Nữ Kinh
272 140422 018 9/2 Nguyễn Anh Lộc Nam Kinh
273 140423 018 9/6 Doãn Đại Lộc Nam Kinh
274 140425 018 9/6 Trần Như Lộc Nam Kinh
275 140426 018 9/4 Huỳnh Tấn Lộc Nam Kinh
276 140427 018 9/2 Trần Minh Tấn Lộc Nam Hoa
277 140429 018 9/5 Huỳnh Nguyễn Xuân Lộc Nữ Kinh
278 140430 018 9/5 Lê Xuân Lộc Nam Kinh
279 140431 018 9/6 Cao Phương Loan Nữ Kinh
280 140432 018 9/6 Trần Bảo Long Nam Kinh
281 140433 019 9/7 Đỗ Vũ Hoàng Long Nam Kinh
282 140436 019 9/9 Nguyễn Thành Long Nam Kinh
283 140439 019 9/6 Nguyễn Thành Luân Nam Kinh
284 140442 019 9/3 Trương Thị Kim Lượng Nữ Kinh
285 140443 019 9/3 Hoàng Thế Lực Nam Kinh
286 140444 019 9/7 Trần Hạnh Ly Nữ Kinh
287 140445 019 9/7 Trương Thảo Ly Nữ Kinh
288 140446 019 9/2 Võ Ngọc Thảo Ly Nữ Kinh
289 140448 019 9/1 Nguyễn Thanh Mai Nữ Kinh
290 140449 019 9/1 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ Kinh
291 140452 019 9/7 Hồ Sỹ Mạnh Nam Kinh
292 140453 019 9/1 Trần Lê Tiểu Mẫn Nữ Kinh
293 140455 019 9/7 Trần Dương An Miên Nữ Kinh
294 140456 019 9/3 Lưu Gia Minh Nam Kinh
295 140457 020 9/8 Lê Hải Minh Nam Kinh
296 140458 020 9/2 Võ Lê Hiếu Minh Nam Kinh
297 140460 020 9/5 Đặng Hữu Minh Nam Kinh
298 140462 020 9/2 Hồ Khải Minh Nam Kinh
299 140463 020 9/2 Ngô Lê Minh Nam Kinh
300 140464 020 9/1 Hoàng Ngọc Minh Nam Kinh
301 140465 020 9/1 Nguyễn Hoàng Nguyệt Minh Nữ Kinh
302 140467 020 9/4 Nguyễn Quang Minh Nam Kinh
303 140468 020 9/7 Nguyễn Lê Tấn Minh Nam Kinh
304 140470 020 9/7 Nguyễn Bảo My Nữ Kinh
305 140471 020 9/3 Đới Ngọc Hà My Nữ Kinh
306 140472 020 9/9 Mai Hà My Nữ Kinh
307 140473 020 9/3 Trần Diệp Hà My Nữ Kinh
308 140474 020 9/6 Vương Hà My Nữ Kinh
309 140475 020 9/2 Đào Dương Phượng My Nữ Kinh
310 140477 020 9/4 Vương Hồ Thảo My Nữ Kinh
311 140478 020 9/2 Nguyễn Thị Trà My Nữ kinh
312 140480 020 9/2 Ngô Triệu Mi Na Nữ Kinh
313 140482 021 9/2 Nguyễn Đình Nam Nam Kinh
314 140490 021 9/7 Võ Sỹ Khánh Nam Nam Kinh
315 140495 021 9/10 Nguyễn Thị Bảo Ngân Nữ Kinh
316 140496 021 9/6 Lương Võ Khánh Ngân Nữ Kinh
317 140498 021 9/9 Trần Hoàng Khánh Ngân Nữ Kinh
318 140499 021 9/5 Đỗ Phạm Kim Ngân Nữ Kinh
319 140503 021 9/2 Nguyễn Thị Minh Ngân Nữ Kinh
320 140507 022 9/2 Nguyễn Thanh Ngân Nữ Kinh
321 140518 022 9/2 Phùng Thị Thu Nghĩa Nữ Kinh
322 140521 022 9/4 Bùi Hoàng Bảo Ngọc Nữ Kinh
323 140522 022 9/5 Đào Nguyễn Bảo Ngọc Nữ Kinh
324 140523 022 9/3 Hoàng Lê Bảo Ngọc Nữ Kinh
325 140524 022 9/3 Lương Cao Bảo Ngọc Nữ Kinh
326 140529 023 9/7 Trần Hoàng Bảo Ngọc Nữ Kinh
327 140533 023 9/2 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ Kinh
328 140535 023 9/1 Đinh Trần Khánh Ngọc Nữ Kinh
329 140536 023 9/1 Lê Kim Ngọc Nữ Kinh
330 140537 023 9/5 Vũ Kim Ngọc Nữ Kinh
331 140538 023 9/3 Trương Phạm Minh Ngọc Nữ Kinh
332 140539 023 9/3 Hồ Trần Mỹ Ngọc Nữ Kinh
333 140541 023 9/1 Võ Như Ngọc Nữ Kinh
334 140544 023 9/6 Lê Thư Ngọc Nữ Kinh
335 140545 023 9/1 Huỳnh Viên Ngọc Nữ Kinh
336 140546 023 9/1 Phạm An Nguyên Nữ Kinh
337 140550 023 9/2 Nguyễn Lương Nguyên Nam Kinh
338 140551 023 9/8 Huỳnh Lê Minh Nguyên Nữ Kinh
339 140553 024 9/6 Phạm Diệp Phúc Nguyên Nam Kinh
340 140555 024 9/8 Diệp Bảo Thảo Nguyên Nữ Kinh
341 140556 024 9/7 Phạm Lê Thảo Nguyên Nữ Kinh
342 140557 024 9/3 Trần Thảo Nguyên Nữ Kinh
343 140558 024 9/1 Trần Thúc Nguyên Nam Kinh
344 140561 024 9/2 Cao Thành Nhân Nam Kinh
345 140562 024 9/6 Trần Thiện Nhân Nam Kinh
346 140564 024 9/7 Đoàn Trung Nhân Nam Kinh
347 140565 024 9/3 Ngô Tùng Nhân Nam Kinh
348 140566 024 9/6 Bùi Hoàng Văn Nhân Nam Kinh
349 140567 024 9/7 Lê Thị Kiêm Nhật Nữ Kinh
350 140568 024 9/3 Nguyễn Huỳnh Minh Nhật Nam Kinh
351 140569 024 9/2 Vũ Minh Nhật Nam Kinh
352 140570 024 9/4 Hoàng Quốc Nhật Nam Kinh
353 140572 024 9/1 Trần Ngọc Mai Nhi Nữ Kinh
354 140574 024 9/1 Nguyễn Thảo Nguyên Nhi Nữ Kinh
355 140575 024 9/3 Đặng Trương Phương Nhi Nữ Kinh
356 140576 024 9/1 Lê Thị Phương Nhi Nữ Kinh
357 140577 025 9/11 Phạm Phúc Phương Nhi Nữ Kinh
358 140580 025 9/1 Lưu Thị Tuyết Nhi Nữ Kinh
359 140582 025 9/1 Bạch Uyên Nhi Nữ Kinh
360 140588 025 9/6 Lê Trịnh Yến Nhi Nữ Kinh
361 140589 025 9/3 Mai Yến Nhi Nữ Kinh
362 140590 025 9/5 Nguyễn Yến Nhi Nữ Kinh
363 140593 025 9/2 Trần Thị Yến Nhi Nữ Kinh
364 140594 025 9/1 Hoàng Lê Ý Nhi Nữ Kinh
365 140596 025 9/7 Võ Thị Phi Nhung Nữ Kinh
366 140599 025 9/3 Phạm Thị Huỳnh Như Nữ Kinh
367 140601 026 9/6 Lê Quỳnh Như Nữ Kinh
368 140602 026 9/1 Lê Thị Quỳnh Như Nữ Kinh
369 140605 026 9/6 Tống Lê Tâm Như Nữ Kinh
370 140606 026 9/1 Trần Lâm Tâm Như Nữ Kinh
371 140608 026 9/3 Phan Lê Đan Ni Nữ Kinh
372 140609 026 9/2 Vũ Hải Ninh Nam Kinh
373 140611 026 9/3 Phan Trịnh Diệu Oanh Nữ Kinh
374 140612 026 9/3 Từ Võ Hoàng Oanh Nữ Kinh
375 140614 026 9/2 Phạm Kiều Oanh Nữ Kinh
376 140617 026 9/3 Hoàng Gia Phát Nam Kinh
377 140619 026 9/6 Lê Tấn Phát Nam Kinh
378 140620 026 9/2 Nguyễn Vũ Trường Phát Nam Kinh
379 140621 026 9/4 Phạm Nguyễn Việt Phát Nam Kinh
380 140623 026 9/1 An Phong Nam Kinh
381 140624 026 9/5 Lê Hoàng Anh Phong Nam Kinh
382 140627 027 9/7 Trần Đức Phong Nam Kinh
383 140632 027 9/7 Mai Đức Phú Nam Kinh
384 140634 027 9/5 Lương Kỳ Phú Nữ Kinh
385 140635 027 9/8 Lê Thành Phú Nam Kinh
386 140640 027 9/3 Vũ Thị Hải Phúc Nữ Kinh
387 140641 027 9/5 Dương Hoàng Phúc Nam Kinh
388 140642 027 9/10 Trần Hoàng Phúc Nam Kinh
389 140645 027 9/3 Trần Nguyễn Hồng Phúc Nữ Kinh
390 140648 027 9/10 Phạm Thanh Phúc Nam Kinh
391 140650 028 9/8 Nguyễn Lê Trọng Phúc Nam Kinh
392 140651 028 9/9 Quách Tuấn Phúc Nam Kinh
393 140653 028 9/1 Trương Thị Kim Phụng Nữ Kinh
394 140655 028 9/4 Võ Hoàng Khánh Phương Nữ Kinh
395 140656 028 9/3 Vương Huỳnh Khánh Phương Nữ Kinh
396 140657 028 9/5 Huỳnh Ngọc Kiều Phương Nữ Kinh
397 140658 028 9/7 Nguyễn Linh Phương Nữ Kinh
398 140659 028 9/5 Ngô Minh Phương Nữ Kinh
399 140660 028 9/6 Nguyễn Minh Phương Nữ Kinh
400 140662 028 9/1 Lê Nguyễn Nam Phương Nữ Kinh
401 140663 028 9/7 Võ Ngọc Phương Nam Kinh
402 140670 028 9/2 Nguyễn Ngọc Yến Phương Nữ Kinh
403 140671 028 9/4 Huỳnh Tấn Phước Nam Kinh
404 140677 029 9/7 Vũ Trịnh Đức Quang Nam Kinh
405 140683 029 9/2 Hồ Minh Quân Nam Kinh
406 140684 029 9/2 Lương Khánh Minh Quân Nam Kinh
407 140685 029 9/3 Trần Minh Quân Nam Kinh
408 140686 029 9/3 Thiều Ngọc Quân Nam Kinh
409 140687 029 9/8 Lê Phúc Quân Nam Kinh
410 140689 029 9/2 Bùi Kiến Quốc Nam Kinh
411 140690 029 9/8 Lê Ngọc Bảo Quyên Nữ Kinh
412 140692 029 9/8 Lê Trần Nhật Quyên Nữ Kinh
413 140695 029 9/7 Nguyễn Quang Khánh Quỳnh Nữ Kinh
414 140703 030 9/9 Trần Thúy Như Quỳnh Nữ Kinh
415 140704 030 9/4 Đỗ Thảo Thanh Quỳnh Nữ Kinh
416 140705 030 9/1 Nguyễn Trần Thảo Quỳnh Nữ Kinh
417 140706 030 9/1 Nguyễn Tấn Ry Nam Kinh
418 140707 030 9/1 Nguyễn Thị Thanh Sa Nữ Kinh
419 140709 030 9/5 Nguyễn Huỳnh Thúy Sang Nữ Kinh
420 140710 030 9/3 Vũ Cao Sơn Nam Kinh
421 140712 030 9/1 Nguyễn Minh Sơn Nam Kinh
422 140714 030 9/3 Phạm Nguyễn Thiên Sơn Nam Kinh
423 140717 030 9/2 Nguyễn Ngọc Tài Nam Kinh
424 140718 030 9/6 Trần Như Tài Nam Kinh
425 140720 030 9/10 Nguyễn Tấn Tài Nam Kinh
426 140722 031 9/5 Nguyễn Thành Tài Nam Kinh
427 140725 031 9/6 Huỳnh Vương Vũ Tạng Nam Kinh
428 140730 031 9/3 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ Kinh
429 140732 031 9/4 Nguyễn Trọng Tâm Nam Kinh
430 140733 031 9/5 Võ Vĩnh Tâm Nam Kinh
431 140734 031 9/1 Huỳnh Lê Phương Tây Nam Kinh
432 140736 031 9/1 Nguyễn Chí Thanh Nam Kinh
433 140739 031 9/6 Hoàng Thị Hà Thanh Nữ Kinh
434 140743 031 9/8 Phùng Quang Thanh Nam Kinh
435 140745 032 9/7 Vũ Thiên Thanh Nữ Kinh
436 140746 032 9/1 Nguyễn Ngọc Tuyết Thanh Nữ Kinh
437 140747 032 9/5 Lê Trần Thanh Thái Nam Kinh
438 140749 032 9/2 Hồ Bình Thành Nam Kinh
439 140752 032 9/1 Tôn Minh Thành Nam Kinh
440 140755 032 9/2 Đỗ Tiến Thành Nam Kinh
441 140756 032 9/8 Lê Tuấn Thành Nam Kinh
442 140757 032 9/3 Nguyễn Minh Thảo Nữ Kinh
443 140758 032 9/1 Nguyễn Võ Minh Thảo Nữ Kinh
444 140759 032 9/2 Huỳnh Thị Thanh Thảo Nữ Kinh
445 140760 032 9/10 Võ Thị Thanh Thảo Nữ Kinh
446 140761 032 9/1 Đỗ Thu Thảo Nữ Kinh
447 140762 032 9/6 Kiều Thu Thảo Nữ Kinh
448 140763 032 9/6 Phạm Bá Thắng Nam Kinh
449 140764 032 9/2 Trần Minh Thắng Nam Kinh
450 140765 032 9/3 Tôn Thất Thắng Nam Kinh
451 140766 032 9/10 Lê Văn Thắng Nam Kinh
452 140767 032 9/6 Nguyễn Văn Thắng Nam Kinh
453 140768 032 9/9 Trần Việt Thắng Nam Kinh
454 140769 033 9/1 Trịnh Xuân Thắng Nam Kinh
455 140776 033 9/7 Nguyễn Hưng Thịnh Nam Kinh
456 140777 033 9/7 Nguyễn Phước Thịnh Nam Kinh
457 140781 033 9/3 Huỳnh Thái Thịnh Nam Kinh
458 140784 033 9/5 Đỗ Hòa Thuận Nam Kinh
459 140789 033 9/1 Phạm Ngọc Thuận Nữ Kinh
460 140794 034 9/3 Nguyễn Thị Như Thủy Nữ Kinh
461 140795 034 9/5 Nguyễn Lê Hải Thụy Nữ Kinh
462 140798 034 9/2 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ Kinh
463 140801 034 9/2 Phạm Ngọc Anh Thư Nữ Kinh
464 140802 034 9/1 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ Kinh
465 140804 034 9/8 Nguyễn Trần Bảo Thư Nữ Kinh
466 140805 034 9/2 Đào Ngọc Minh Thư Nữ Kinh
467 140810 034 9/2 Dương Bảo Thy Nữ Kinh
468 140812 034 9/2 Lê Đan Thy Nữ Kinh
469 140813 034 9/3 Trần Bảo Lan Thy Nữ Kinh
470 140814 034 9/4 Phan Ngọc Thy Nữ Kinh
471 140818 035 9/6 Trần Thị Thủy Tiên Nữ Kinh
472 140819 035 9/6 Lê Văn Tiên Nam Kinh
473 140821 035 9/6 Đỗ Minh Tiến Nam Kinh
474 140823 035 9/1 Ngô Quốc Tiến Nam Kinh
475 140824 035 9/3 Trương Bảo Tín Nam Kinh
476 140826 035 9/7 Phạm Quốc Toản Nam Kinh
477 140827 035 9/4 Vòng Thị An Trang Nữ Nùng
478 140830 035 9/5 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ Kinh
479 140833 035 9/1 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ Kinh
480 140835 035 9/1 Đỗ Khánh Trang Nữ Kinh
481 140836 035 9/5 Trịnh Thị Khánh Trang Nữ Kinh
482 140837 035 9/4 Phạm Mai Trang Nữ Kinh
483 140838 035 9/3 Đỗ Lê Minh Trang Nữ Kinh
484 140839 035 9/1 Huỳnh Thị Ngọc Trang Nữ Kinh
485 140840 035 9/2 Lê Uyên Phương Trang Nữ Kinh
486 140842 036 9/9 Phan Đỗ Phương Trang Nữ Kinh
487 140844 036 9/8 Đỗ Thảo Trang Nữ Kinh
488 140847 036 9/7 Lê Thị Thu Trang Nữ Kinh
489 140848 036 9/2 Nguyễn Thùy Trang Nữ Kinh
490 140851 036 9/2 Phan Thị Hiền Trâm Nữ Kinh
491 140852 036 9/4 Lê Nguyễn Huyền Trâm Nữ Kinh
492 140853 036 9/1 Nguyễn Ngọc Trâm Nữ Kinh
493 140857 036 9/2 Phan Thị Thùy Trâm Nữ Kinh
494 140858 036 9/1 Cao Bảo Trân Nữ Kinh
495 140859 036 9/3 Hàng Bảo Trân Nữ Kinh
496 140861 036 9/7 Trần Hồ Bảo Trân Nữ Kinh
497 140862 036 9/6 Nguyễn Huyền Trân Nữ Kinh
498 140863 036 9/10 Phan Thanh Huyền Trân Nữ Kinh
499 140864 036 9/7 Phạm Hoàng Quỳnh Trân Nữ Kinh
500 140865 037 9/7 Từ Thiện Thuỳ Trân Nữ Kinh
501 140866 037 9/2 Lê Diệp Hoàng Trấn Nam Kinh
502 140869 037 9/2 Lê Nguyễn Kiều Trinh Nữ Kinh
503 140871 037 9/2 Nguyễn Lê Việt Trinh Nữ Kinh
504 140872 037 9/9 Phạm Bá Trí Nam Kinh
505 140873 037 9/6 Hoàng Minh Trí Nam Kinh
506 140875 037 9/1 Trần Minh Trí Nam Kinh
507 140883 037 9/4 Trương Phú Trọng Nam Kinh
508 140885 037 9/4 Hoàng Đức Trung Nam Kinh
509 140887 037 9/2 Nguyễn Quốc Trung Nam Kinh
510 140888 037 9/8 Nguyễn Ngọc Thiện Trung Nam Kinh
511 140889 038 9/5 Lê Văn Trung Nam Kinh
512 140891 038 9/1 Hồ Phạm Bảo Trúc Nữ Kinh
513 140892 038 9/2 Lê Thanh Trúc Nữ Kinh
514 140896 038 9/2 Trần Huỳnh Ngọc Trường Nam Kinh
515 140898 038 9/4 Nguyễn Quốc Trường Nam Kinh
516 140899 038 9/2 Nguyễn Duy Trực Nam Kinh
517 140900 038 9/1 Đậu Vũ Anh Tuấn Nam Kinh
518 140902 038 9/5 Lê Anh Tuấn Nam Kinh
519 140906 038 9/9 Nguyễn Anh Tuấn Nam Kinh
520 140909 038 9/3 Võ Anh Tuấn Nam Kinh
521 140911 038 9/3 Lê Nguyễn Minh Tuấn Nam Kinh
522 140913 039 9/3 Hồ Sỹ Tuấn Nam Kinh
523 140915 039 9/3 Nguyễn Minh Tuệ Nữ Kinh
524 140916 039 9/4 Lê Thị Ngọc Tuyên Nữ Kinh
525 140918 039 9/1 Nguyễn Xuân Mai Tuyết Nữ Kinh
526 140919 039 9/7 Nguyễn Võ Kim Tuyền Nữ Kinh
527 140922 039 9/8 Phạm Khắc Anh Tú Nam Kinh
528 140923 039 9/3 Nguyễn Hoàng Tú Nam Kinh
529 140925 039 9/4 Phan Thị Thanh Tú Nữ Kinh
530 140927 039 9/5 Phạm Huỳnh Tuấn Tú Nam Kinh
531 140931 039 9/2 Nguyễn Thanh Tùng Nam Kinh
532 140932 039 9/1 Huỳnh Kiết Tường Nam Kinh
533 140934 039 9/8 Đỗ Quang Tường Nam Kinh
534 140936 039 9/7 Nguyễn Ngọc Bích Uyên Nữ Kinh
535 140939 040 9/1 Lê Phạm Phương Uyên Nữ Kinh
536 140940 040 9/3 Võ Trần Phương Uyên Nữ Kinh
537 140941 040 9/5 Huỳnh Ngọc Thảo Uyên Nữ Kinh
538 140942 040 9/4 Nguyễn Võ Đình Văn Nam Kinh
539 140944 040 9/1 Đỗ Thanh Vân Nữ Kinh
540 140945 040 9/4 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ Kinh
541 140949 040 9/2 Thái Anh Việt Nam Kinh
542 140950 040 9/8 Nguyễn Hồ Khánh Việt Nam Kinh
543 140951 040 9/4 Võ Hồ Kỳ Việt Nam Kinh
544 140952 040 9/2 Trần Ngọc Việt Nam Kinh
545 140953 040 9/1 Trương Quốc Việt Nam Kinh
546 140954 040 9/8 Nguyễn Trọng Việt Nam Kinh
547 140956 040 9/4 Nguyễn Thị Hồng Vinh Nữ Kinh
548 140957 040 9/2 Nguyễn Mai Vinh Nam Kinh
549 140958 040 9/2 Phan Nguyễn Ngọc Vinh Nam Kinh
550 140961 041 9/2 Đặng Quang Vũ Nam Kinh
551 140964 041 9/3 Vũ Bá Vương Nam Kinh
552 140965 041 9/3 Trần Đức Vượng Nam Kinh
553 140966 041 9/1 Nguyễn Ngọc Bảo Vy Nữ Kinh
554 140967 041 9/1 Trần Bảo Vy Nữ Kinh
555 140969 041 9/1 Nguyễn Thị Ngọc Vy Nữ Kinh
556 140972 041 9/6 Phạm Phương Vy Nữ Kinh
557 140973 041 9/2 Nguyễn Ngọc Thanh Vy Nữ Kinh
558 140975 041 9/6 Trần Thị Thảo Vy Nữ Kinh
559 140978 041 9/4 Nguyễn Tường Vy Nữ Kinh
560 140981 041 9/8 Phạm Xuân Tường Vy Nữ Kinh
561 140982 041 9/1 Trần Nguyễn Tường Vy Nữ Kinh
562 140983 041 9/5 Lê Thị Yến Vy Nữ Kinh
563 140984 041 9/4 Nguyễn Thành Vỹ Nam Kinh
564 140986 042 9/5 Văn Minh Xuân Nữ Kinh
565 140989 042 9/4 Cao Hải Yến Nữ Kinh
566 140990 042 9/1 Đinh Kiều Hải Yến Nữ Kinh
567 140991 042 9/1 Đoàn Thanh Hải Yến Nữ Kinh
568 140992 042 9/4 Nguyễn Hải Yến Nữ Kinh
569 140993 042 9/7 Nguyễn Hải Yến Nữ Kinh
570 140994 042 9/2 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ Kinh
571 140996 042 9/6 Võ Hoàng Yến Nữ Kinh
572 140998 042 9/1 Phan Lê Kim Yến Nữ Kinh
573 140999 042 9/2 Nguyễn Xuân Yến Nữ Kinh
574 141001 042 9/6 Đinh Thùy Như Ý Nữ Kinh
575 141002 042 9/5 Lê Hồ Như Ý Nữ Kinh
576 141003 042 9/4 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ Kinh
577 010116 006 9/4 Nguyễn Tiến Dũng Nam Kinh
578 010189 010 9/4 Trần La Tú Duy Nam Kinh
579 010386 019 9/5 Nguyễn Nhật Quỳnh Nữ Kinh
580 010611 029 9/2 Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ Kinh
581 100040 002 9/7 Phạm Thị Quỳnh Anh Nữ Kinh
582 100071 003 9/1 Nguyễn Khánh Chi Nữ Kinh
583 100133 006 9/6 Trần Hoàng Bảo Hân Nữ Kinh
584 100137 006 9/4 Huỳnh Phan Gia Hân Nữ Kinh
585 100176 008 9/1 Hồ Thị Thu Huyền Nữ Kinh
586 100190 008 9/8 Đinh Gia Khang Nam Kinh
587 100197 009 9/2 Ưng Nguyên Khang Nam Kinh
588 100215 009 9/7 Trương Tấn Khoa Nam Kinh
589 100251 011 9/4 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ Kinh
590 100275 012 9/6 Lâm Tuệ Mẫn Nữ Kinh
591 100284 012 9/5 Lê Hương Minh Nữ Kinh
592 100288 012 9/2 Ngô Đình Quang Minh Nam Kinh
593 100294 013 9/5 Lương Thanh My Nữ Kinh
594 100351 015 9/4 Trần Võ Thúc Nhân Nam Kinh
595 100373 016 9/6 Nguyễn Đức Quỳnh Như Nữ Kinh
596 100374 016 9/3 Nguyễn Lê Tâm Như Nữ Kinh
597 100416 018 9/5 Trần Nguyễn Anh Quân Nam Kinh
598 100448 019 9/8 Phan Ninh Trung Tấn Nam Kinh
599 100484 021 9/1 Đào Anh Thư Nữ Kinh
600 100495 021 9/5 Nguyễn Minh Thư Nữ Kinh
601 100507 022 9/6 Trần Cát Tiên Nữ Kinh
602 100540 023 9/3 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ Kinh
603 100565 024 9/6 Hoàng Anh Tuấn Nam Kinh
604 100567 024 9/4 Trần Nguyễn Anh Tuấn Nam Kinh
605 100612 026 9/2 Nguyễn Ngọc Lam Vy Nữ Kinh
606 110116 005 9/3 Dương Minh Đăng Nam Kinh
607 110293 013 9/4 Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nữ Kinh
608 110311 013 9/1 Lương Võ Uyên Linh Nữ Kinh
609 110485 021 9/7 Trần Ngọc Anh Quân Nam Kinh
610 110572 024 9/4 Phạm Kim Thịnh Nam Kinh
611 110596 025 9/6 Trần Nguyên Nhật Thy Nữ Kinh
612 110634 027 9/4 Huỳnh Ngọc Khánh Trân Nữ Kinh
613 110658 028 9/2 Thái Hoàng Anh Tuấn Nam Kinh
614 110686 029 9/2 Nguyễn Hồng Vân Nữ Kinh
615 110726 031 9/8 Nguyễn Ngọc Hoàng Yến Nữ Kinh
NgayThangNamSinh Noisinh HL9 HK9 TBCN9 DUT Tuyenthang
12/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0x
11/04/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0x
16/12/2005 Khánh Hòa TB K 5.5 0x
09/04/2008 Khánh Hòa TB K 6.7 0x
26/12/2007 Khánh Hoà TB T 5.4 0x
22/04/2006 Khánh Hòa TB T 5.6 0x
08/08/2007 Khánh Hòa G T 8.8 0x
28/04/2005 Khánh Hòa TB T 6 0x
21/10/2008 Lâm Đồng TB T 5.4 0x
07/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0x
25/07/2006 Khánh Hòa TB T 6.7 0x
11/09/2007 Khánh Hòa TB T 5.9 0x
14/04/2008 Cần Thơ K T 7.9 0x
06/06/2007 Khánh Hòa TB T 6.2 0x
22/03/2008 Khánh Hòa K T 8 0
20/09/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
22/12/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
22/06/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
13/02/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
26/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
05/09/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
23/05/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
29/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
25/07/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
11/03/2008 Nghệ An G T 9 0
03/12/2008 TP Hồ Chí Minh G T 8.9 0
11/11/2008 Quảng Bình G T 8.7 0
07/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
07/08/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0.5
05/05/2008 Hải Phòng K T 7.9 0
13/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
28/10/2008 Khánh Hoà G T 8.3 0
04/04/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
09/01/2008 Khánh Hòa K T 8 0
16/06/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
09/06/2008 Khánh Hòa G T 9 0
05/12/2008 Khánh Hoà G T 9.2 0
18/09/2008 Bình Định G T 8.6 0
23/06/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
01/02/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0
24/12/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
11/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
30/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
23/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
31/03/2008 Khánh Hoà K T 8.6 0
08/08/2008 Khánh Hòa G T 8 0
29/05/2008 Đà Nẵng G T 8 0
25/05/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0
01/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
31/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
22/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
22/10/2008 Đà Nẵng G T 8.7 0
26/11/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0
20/04/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
06/09/2008 Hà Nam G T 8.7 0
26/02/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
11/11/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
03/09/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
22/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
26/12/2008 Hà Nội K T 7 0
04/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
09/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.8 0
15/04/2008 Khánh Hòa TB T 6.6 0
22/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
04/11/2008 Khánh Hòa TB K 6.3 0
14/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
12/10/2008 Khánh Hoà G T 8.2 0
23/11/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
06/07/2008 TP Hồ Chí Minh K T 8.3 0
07/01/2008 Hà Tĩnh K T 8.3 0
24/03/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
18/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
24/08/2007 Khánh Hòa G T 8.6 0
01/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
12/06/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
18/08/2008 Phú Yên K T 7.8 0
30/05/2008 Lâm Đồng K T 8.2 0
10/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
19/09/2008 Khánh Hòa K T 8 0
24/12/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
09/09/2008 Đắk Lắk TB T 7.3 0
09/05/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
21/08/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0
01/10/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
24/04/2008 Khánh Hòa K T 7 0
21/10/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
06/07/2008 TP Hồ Chí Minh K T 7.5 0
17/09/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
27/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
16/05/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0
08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
23/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
30/03/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
11/08/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
15/01/2008 Khánh Hoà K K 7.4 0
06/07/2008 Phú Yên G T 9.1 0
06/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
15/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0
04/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
25/10/2007 Bắc Giang K T 7.3 0
17/12/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0
26/02/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
21/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
22/03/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
23/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
17/03/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
09/07/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
24/02/2008 Khánh Hoà K T 7.2 0
14/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
18/12/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0
12/02/2008 Đắk Lắk K T 8 0
03/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
11/09/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
30/05/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
05/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
04/11/2008 Phú Yên K T 7.9 0
27/10/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
05/06/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
13/05/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0
12/12/2008 Thanh Hóa TB T 7 0
16/07/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
09/05/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
20/10/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
12/02/2008 Khánh Hòa TB K 7.1 0
08/02/2008 Khánh Hòa TB K 6.5 0
25/03/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0.5
23/03/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
10/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
23/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
30/01/2008 Hồ Chí Minh G T 8.4 0
28/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0.5
30/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
18/01/2008 Khánh Hòa G T 9.4 0
17/02/2008 Nghệ An G T 9.1 0
12/08/2008 Thừa Thiên Huế TB T 7.1 0
05/10/2008 Khánh Hòa K K 7 0
09/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
26/10/2008 Khánh Hoà G T 8.8 0
29/08/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
25/07/2008 Khánh Hòa TB K 6.7 0
16/02/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
05/03/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0
11/03/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
16/02/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0
23/07/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
01/04/2008 Khánh Hòa K T 6.6 0.5
08/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0
15/09/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
14/08/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 8.3 0
21/07/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
11/05/2008 Hà Nội G T 8.6 0
21/12/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
30/08/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
30/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0.5
29/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
20/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
30/01/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
28/11/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
03/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
21/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
13/06/2008 Khánh Hòa G T 8 0.5
06/12/2008 Thái Nguyên K T 7.8 0
22/05/2006 Khánh Hòa TB T 7.3 0
23/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
10/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
05/05/2008 Phú Yên G T 8.7 0
05/07/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
09/01/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
03/10/2008 Ninh Thuận G T 8.4 0
06/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
15/12/2008 Thái Bình K T 7.7 0
17/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
29/07/2008 Khánh Hòa TB T 7 0
02/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
14/12/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
02/01/2008 Quảng Bình K T 7.6 0
10/11/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0
19/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
13/03/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0.5
14/06/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
15/02/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
22/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
28/01/2008 Vĩnh Phúc K K 8.5 0
15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
27/03/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0
14/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
23/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
24/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
19/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
07/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
06/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
25/12/2008 Khánh Hoà G T 8.6 0
11/01/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0
23/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
21/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
01/01/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
28/02/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
27/02/2008 Khánh Hòa K T 6.5 0
25/09/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
27/06/2008 Quảng Nam K T 7.7 0
15/07/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
27/07/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
13/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
06/03/2008 Khánh Hòa K T 8 0
08/10/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
18/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.7 0
07/05/2008 Khánh Hòa K T 8 0
22/10/2008 Khánh Hoà G T 8.2 0
11/03/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
28/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
19/10/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
23/12/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
13/02/2008 Khánh Hoà K T 7.6 0
03/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
12/03/2008 Khánh Hoà TB T 6.9 0
03/01/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
16/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
08/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
03/03/2008 Khánh Hoà K T 6.6 0
07/06/2008 Vạn Ninh, Khánh Hòa K T 7.3 0
12/02/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
18/04/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
23/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0
08/03/2008 Khánh Hòa K T 8.8 0
04/12/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
09/08/2008 Hà Nam G T 8.7 0
01/02/2008 Khánh Hoà G T 8.3 0
17/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
21/08/2008 Khánh Hòa K T 7 0
27/09/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
07/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
13/08/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
03/12/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0
15/07/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
02/09/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0
02/12/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0
21/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
04/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.7 0
01/04/2008 Quảng Bình G T 8.6 0
13/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
27/01/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
05/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
24/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
23/11/2008 Thái Bình TB T 6.7 0
02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
18/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
12/09/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
31/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
31/12/2008 Nha Trang - Khánh Hòa K T 7.6 0
31/07/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
21/11/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
20/01/2008 Khánh Hòa TB T 6.7 0
17/07/2008 Khánh Hòa G T 9 0
15/03/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
23/04/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
26/02/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
20/10/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
22/10/2008 Khánh Hòa G T 9.4 0
02/05/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
14/10/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
07/08/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
04/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.5 0
27/06/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
01/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
05/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
09/08/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
12/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
25/07/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0.5
28/10/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 7.6 0
15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
09/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
03/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
16/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
23/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.3 0
03/06/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0
17/10/2008 Phú Yên K T 7.6 0
25/02/2008 Hà Tĩnh K T 7.6 0
17/03/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
26/02/2008 Bình Định K T 7.7 0
30/07/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
25/03/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
13/11/2008 Khánh Hòa TB K 7.2 0
08/05/2008 Khánh Hoà TB K 7.2 0
29/03/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
21/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
24/09/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
01/10/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0
16/09/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
17/03/2008 Khánh Hoà K T 7.3 0
31/12/2008 Khánh Hòa TB K 6.6 0
29/02/2008 Khánh Hòa TB T 7.5 0
07/10/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
10/02/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0
07/10/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0
28/02/2008 TP Hồ Chí Minh K T 7.6 0
22/08/2008 Lâm Đồng G T 8.2 0
12/10/2008 Khánh Hoà K T 8.3 0
26/08/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
14/10/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
26/09/2008 Khánh Hòa K K 8.1 0
13/04/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
05/10/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
10/11/2008 Khánh Hòa K T 7 0
14/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
28/10/2008 Hà Nội G T 8.6 0
10/02/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
14/11/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
03/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
08/04/2008 Đà Nẵng G T 8.6 0
05/11/2008 Ngọc Châu, Hải Dương K T 6.7 0
18/10/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
20/04/2008 Ninh Thuận K T 8.8 0
17/06/2008 Khánh Hòa K T 8.8 0
11/05/2008 Khánh Hòa TB T 6.4 0
12/04/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
12/11/2008 Nghệ An K T 7.5 0
10/07/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
27/11/2008 Khánh Hoà K T 7.6 0
28/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
22/01/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
30/04/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0
23/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
08/11/2008 Liên Bang Nga TB T 7.1 0
05/11/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
02/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
23/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0
17/07/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
18/11/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
08/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
11/12/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
16/09/2008 Phú Yên TB T 7.4 0
02/12/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0
15/06/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
17/01/2008 Khánh Hòa TB K 6.3 0
21/03/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
22/05/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
02/06/2008 Khánh Hòa K T 8.6 0
22/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.3 0
07/08/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
15/05/2008 Khánh Hòa G T 9.2 0
23/09/2008 Bình Thuận G T 8.5 0
16/03/2008 Long An G T 8 0
22/10/2008 Khánh Hòa G T 8 0
25/09/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
03/02/2008 Bình Thuận G T 9.1 0
13/03/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0
10/05/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0
17/09/2008 Nghệ An K T 7.2 0
13/10/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0
03/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.6 0
11/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
26/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.5 0
26/03/2008 Khánh Hòa G T 9 0
05/02/2008 Khánh Hòa K T 7.1 0
24/07/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
29/07/2008 Khánh Hoà K T 8 0
12/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
17/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
01/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0
20/04/2008 Cần Thơ K T 7.5 0
21/10/2008 TT Huế G T 8.4 0
05/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.1 0
28/10/2008 Hà Tĩnh K T 7.9 0
10/04/2008 Thái Bình K T 7.7 0
10/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
13/06/2008 Khánh Hòa TB K 6.1 0
30/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
23/05/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
18/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.4 0
19/12/2008 Kon Tum TB T 6.7 0
09/06/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0
03/11/2008 Hà Nội K T 7.8 0
09/09/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
10/03/2008 Thanh Hóa K T 7.8 0
19/05/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
22/05/2008 Hà Nội K T 7.9 0
27/03/2008 Hải Phòng K T 7.7 0
25/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
18/06/2008 Nha Trang, Khánh Hòa K T 7.9 0
16/03/2008 Khánh Hòa TB K 7.5 0
09/11/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
02/10/2008 Khánh Hòa K K 7.8 0
23/09/2008 Khánh Hòa TB T 6.6 0
11/02/2006 An Giang K T 8 0
29/04/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0
30/08/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
30/11/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
22/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0
18/11/2008 Khánh Hòa TB T 7.7 0
22/10/2008 Thanh Hóa K T 8.3 0
26/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
06/06/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
17/10/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
08/07/2008 Khánh Hòa G T 8 0
06/10/2008 Quảng Nam K T 7.1 0
15/04/2008 Thái Bình K T 7.7 0
11/02/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
02/07/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
29/06/2008 Khánh Hòa K T 6.8 0
01/01/2008 Thanh Hóa K T 8.4 0
03/05/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
31/10/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0
15/09/2008 Khánh Hoà K T 8.1 0
24/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
19/09/2008 Lâm Đồng K T 8.7 0
22/10/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
14/08/2008 Khánh Hòa G T 8 0
11/11/2008 Khánh Hòa K T 8 0
23/04/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
04/10/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
24/04/2008 Khánh Hòa G T 9 0
29/07/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
16/06/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
11/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.5 0
09/04/2008 Ninh Bình TB T 6.9 0
09/08/2008 Khánh Hòa K T 8 0
18/10/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
20/01/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
27/09/2008 Khánh Hòa K T 8 0
19/11/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
10/01/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
16/04/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
05/10/2008 Bình Định G T 8.6 0
12/10/2008 Gia Lai K T 8.2 0
13/03/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
24/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
14/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.3 0
13/11/2008 Nghệ An K T 7.2 0
12/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
16/01/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
21/01/2008 Khánh Hòa K K 7.5 0
17/04/2008 Khánh Hòa K T 7.2 0
31/07/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
20/01/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
22/08/2008 Khánh Hòa K K 7.7 0
11/02/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
26/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.1 0
15/08/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
18/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
27/10/2008 Phú Yên K T 6.9 0
04/05/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0
11/12/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
11/12/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
03/07/2008 Khánh Hoà K T 8 0
23/10/2008 Khánh Hoà K T 7.5 0
25/05/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
21/10/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
12/12/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
20/10/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
03/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.9 0
05/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0
25/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
18/11/2008 Khánh Hoà K T 7.8 0
25/09/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
10/06/2008 Tuyên Quang K T 7.9 0
29/05/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
25/08/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
03/03/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
18/12/2008 Quảng Bình K T 7.9 0
22/07/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
17/02/2008 Đắk Lắk K T 8.3 0
06/11/2008 Bình Định TB T 7.1 0
12/06/2008 Khánh Hòa G T 9 0
23/07/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
09/06/2008 Khánh Hòa G T 8.2 0
02/12/2008 Khánh Hòa K T 8 0
03/11/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0.5
08/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
17/07/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
22/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
15/05/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
24/02/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
13/09/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
09/05/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
13/02/2008 Khánh Hòa TB T 6.9 0
09/12/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
05/10/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
02/09/2008 Khánh Hòa G T 9 0
11/09/2008 Lâm Đồng G T 8.6 0
29/03/2008 Phú Yên K T 8.4 0
30/08/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
21/01/2008 Bình Dương K T 8.1 0
13/07/2008 Khánh Hòa K T 8.5 0
05/05/2008 Khánh Hòa G T 9 0
24/09/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
31/01/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
18/12/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
20/08/2008 Khánh Hòa K K 7.8 0
14/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
06/01/2008 Khánh Hoà K T 7.1 0
23/03/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
27/11/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
06/10/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
13/05/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
11/11/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
05/11/2008 Khánh Hòa G T 9.1 0
31/03/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
03/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
04/03/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
18/10/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0
10/08/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
28/01/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
14/11/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0
08/07/2008 Ninh Thuận K T 7.8 0
22/01/2008 Khánh Hòa K T 8 0
04/12/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
17/09/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
08/08/2008 Thanh Hóa K T 7.2 0
20/08/2008 Khánh Hòa G T 9 0
14/02/2008 Khánh Hoà G T 8.1 0
07/12/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
09/05/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
07/08/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
25/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
09/06/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
14/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
10/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
10/05/2008 Bạc Liêu K T 8.4 0.5
28/10/2007 Khánh Hòa G T 8.2 0
02/06/2008 Khánh Hòa K T 8 0
28/11/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
23/05/2008 Đắk Lắk K T 7.7 0
15/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
28/04/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
10/04/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
06/05/2008 Khánh Hòa K T 7.5 0
19/07/2008 Khánh Hòa G T 8.1 0
22/04/2008 Khánh Hòa K T 7 0
13/08/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
25/07/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
12/02/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
03/07/2008 Khánh Hòa K T 7.4 0
29/06/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
16/01/2008 Bình Định G T 9.4 0
13/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
27/04/2008 Khánh Hoà K K 8.3 0
08/04/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
26/10/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
30/10/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
04/03/2008 Khánh Hòa TB T 7 0
25/02/2008 Thanh Hóa K T 8.1 0
27/07/2008 Hà Tĩnh G T 8.9 0
21/02/2008 Khánh Hòa K T 7.3 0
04/12/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
18/05/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
14/12/2008 Khánh Hòa TB K 7.2 0
09/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
28/04/2008 Khánh Hòa G T 8.7 0
12/08/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
01/05/2008 Khánh Hoà K T 8.7 0
19/01/2008 Khánh Hòa K T 8.2 0
10/07/2008 Nghệ An G T 8.5 0
30/10/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
02/07/2008 Khánh Hòa TB T 6.8 0
06/09/2008 Phú Thọ K T 8.5 0
23/09/2008 Đồng Tháp K T 8.2 0
11/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.6 0
04/09/2008 Ninh Bình G T 8.7 0
15/04/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
28/10/2008 Khánh Hòa G T 8.3 0
17/09/2008 Khánh Hòa TB T 7.2 0
19/01/2008 Khánh Hòa G T 8.5 0
16/06/2008 Khánh Hòa K T 7.6 0
28/09/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
06/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
07/08/2008 Khánh Hòa TB T 7.4 0
16/05/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
01/01/2008 Khánh Hoà K T 8.3 0
25/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
16/01/2008 Khánh Hòa G T 9.3 0
14/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0
01/08/2008 Khánh Hòa G T 8.8 0
02/01/2008 Khánh Hòa G T 9 0
16/08/2008 Khánh Hoà K T 6.9 0
26/12/2007 Khánh Hòa G T 9.1 0
02/06/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
12/05/2008 Khánh Hòa K T 7.8 0
06/11/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0
08/03/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
01/03/2008 Khánh Hoà G T 8.8 0
13/06/2008 TPHCM K T 8 0
11/01/2008 Khánh Hòa G T 8.6 0
25/04/2008 Khánh Hòa K T 8.4 0
16/08/2008 Khánh Hoà K T 7.9 0
06/09/2008 Khánh Hòa K T 8.1 0
19/01/2008 Khánh Hòa G T 9 0
09/01/2008 Khánh Hòa G T 8.4 0
05/01/2008 Khánh Hòa K T 6.9 0
08/12/2008 Hải Phòng K T 7.1 0
30/09/2008 Khánh Hòa G T 8.9 0
01/01/2008 TP Hồ Chí Minh K T 8 0
29/07/2008 Quảng Bình G T 8.9 0
24/08/2008 Khánh Hoà G T 8.9 0
28/03/2008 Phú Yên K T 8 0
13/06/2008 Khánh Hòa K T 8 0
04/04/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
16/03/2008 Khánh Hoà K T 8.2 0
08/02/2008 Khánh Hòa G T 8 0
01/07/2008 Khánh Hòa K T 8 0
11/02/2008 Khánh Hoà K T 8 0
01/10/2008 Khánh Hòa K T 7.9 0
27/11/2008 Khánh Hòa K T 7.7 0
09/07/2008 Khánh Hòa K T 8.3 0
29/02/2008 Khánh Hoà G T 8.5 0
09/12/2008 Phú Yên G T 8.5 0
MaTHCS TenTruongTHCS NV1_THPT TenNV1_THPT NV2_THPT
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
061 THCS Lý Thái Tổ-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
061 THCS Lý Thái Tổ-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 14 Phạm Văn Đồng
070 THCS Thái Nguyên-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
055 THCS Cao Bá Quát-NT 14 Phạm Văn Đồng
062 THCS Lý Thường Kiệt-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
076 THCS Võ Văn Ký-NT 14 Phạm Văn Đồng
065 THCS Nguyễn Đình Chiểu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
069 THCS Phan Sào Nam-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
069 THCS Phan Sào Nam-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
074 THCS Trưng Vương-NT 14 Phạm Văn Đồng
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
057 THCS Lam Sơn-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
077 THCS Yersin-NT 14 Phạm Văn Đồng
052 THCS Âu Cơ-NT 14 Phạm Văn Đồng
071 THCS Trần Hưng Đạo-NT 14 Phạm Văn Đồng
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 14 Phạm Văn Đồng
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
057 THCS Lam Sơn-NT 10 Lý Tự Trọng 14
058 THCS Lê Thanh Liêm-NT 10 Lý Tự Trọng 14
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14
052 THCS Âu Cơ-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14
052 THCS Âu Cơ-NT 10 Lý Tự Trọng 14
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14
075 THCS Võ Thị Sáu-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14
080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 10 Lý Tự Trọng 14
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 10 Lý Tự Trọng 14
054 THCS Bùi Thị Xuân-NT 10 Lý Tự Trọng 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 10 Lý Tự Trọng 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 10 Lý Tự Trọng 14
080 TH-THCS&THPT iSchool Nha Trang 10 Lý Tự Trọng 14
066 THCS Nguyễn Hiền-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
072 THCS Trần Nhật Duật-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
052 THCS Âu Cơ-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
077 THCS Yersin-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
076 THCS Võ Văn Ký-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
070 THCS Thái Nguyên-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
073 THCS Trần Quốc Toản-NT 11 Nguyễn Văn Trỗi 14
TenNV2_THPT DiemMon1 DiemMon2 DiemMon3 DXT_Thi TT_NV1 TT_NV2
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 0 0
-1 -1 -1 -1 0 0
5.25 8.25 8.25 35.25 1 0
6.75 7.5 8.25 36.75 1 0
8.25 8.25 8.75 41.75 1 0
4 7.25 8 30.5 1 0
7.25 8.75 3.75 35.75 1 0
6.5 8.5 7.5 37.5 1 0
6.25 9 8.5 39 1 0
7.75 7.5 7.25 37.75 1 0
8 7.5 7.5 38.5 1 0
7.5 8.25 8 39.5 1 0
7 7.75 8.5 38 1 0
8 8.5 7.5 40.5 1 0
7.75 8.5 7.5 40 1 0
6.75 8 7.75 37.25 1 0
6.5 7 5.5 32.5 1 0
7.25 6.25 5.5 33 1 0
7.25 7.25 4.75 33.75 1 0
7.75 6.5 6 34.5 1 0
7.5 7.5 7.25 37.25 1 0
7 4.75 6 29.5 1 0
7.25 5.5 4.25 29.75 1 0
8 6 8.5 36.5 1 0
8 7.75 8.75 40.25 1 0
8 5.5 8.75 35.75 1 0
8.25 7.5 9.75 41.25 1 0
5.75 7.25 7.75 33.75 1 0
7.5 7.75 8 38.5 1 0
6.75 5.5 7 31.5 1 0
7.75 7.5 6.25 36.75 1 0
5.5 7.5 9 35 1 0
7.5 7 9.25 38.25 1 0
7 9 9 41 1 0
6.25 6.75 8.5 34.5 1 0
8 6.5 9 38 1 0
6.5 8 6.75 35.75 1 0
7.5 8.5 7.75 39.75 1 0
6.5 8 6.75 35.75 1 0
7 7.75 8.75 38.25 1 0
7 6.75 3.75 31.25 1 0
7 7.25 8 36.5 1 0
7 8 9.25 39.25 1 0
6.5 8 7 36 1 0
7.25 7.5 7 36.5 1 0
8.75 8.5 8 42.5 1 0
8.25 7.75 7.5 39.5 1 0
6 5.25 5.5 28 1 0
6.5 5.75 5.25 29.75 1 0
6.5 7.5 5.75 33.75 1 0
6 6.5 7 32 1 0
6 6.5 4.75 29.75 1 0
4.25 7.75 7.25 31.25 1 0
6.25 6 4.75 29.25 1 0
7 6 4 30 1 0
6.5 6.25 7.75 33.25 1 0
7 4.75 7.5 31 1 0
6 6 4 28 1 0
6.75 6 7.25 32.75 1 0
6.25 8.5 7.75 37.25 1 0
5.75 6.25 5.25 29.25 1 0
6.25 7.25 5.75 32.75 1 0
6.5 4.75 7.75 30.25 1 0
6 5.25 6.5 29 1 0
7.75 5 6 31.5 1 0
4.75 7.25 4.75 28.75 1 0
7.75 6.25 7.5 35.5 1 0
5.75 6 7.5 31 1 0
5.5 7.25 6.5 32 1 0
7.5 6.75 5 33.5 1 0
7.75 8.25 8.75 40.75 1 0
3.75 8 9.75 33.25 1 0
6.5 6.75 8.25 34.75 1 0
5.25 5.75 7 29 1 0
8.25 8.25 8.25 41.25 1 0
6 5 6.25 28.25 1 0
7 7.75 5.5 35 1 0
8 7.5 6 37 1 0
4.5 7.25 5.75 29.25 1 0
5.5 7.25 7.75 33.25 1 0
6.5 7.25 5.75 33.25 1 0
5.5 6 5.75 28.75 1 0
6 7.75 8.75 36.25 1 0
5.75 8.25 7.25 35.25 1 0
5.5 7.25 6 31.5 1 0
5.25 7.25 8 33 1 0
7 4.75 4.25 27.75 1 0
6 7 7.25 33.25 1 0
7.5 6.75 5.25 33.75 1 0
6.75 6 7.75 33.25 1 0
6.5 7 8 35 1 0
6.5 5.5 6 30 1 0
7 6.25 6.25 32.75 1 0
7 5.25 8.25 32.75 1 0
5.75 5.75 5.25 28.25 1 0
6.5 6.25 4.75 30.25 1 0
4.75 7 7.75 31.25 1 0
4.75 6 8.5 30 1 0
6 5.75 5 28.5 1 0
6.75 6.75 5.25 32.25 1 0
5 7 5.75 29.75 1 0
7 7.25 6.75 35.25 1 0
6.5 6.5 8.25 34.25 1 0
7.5 6.75 5.75 34.25 1 0
8 7.75 8.75 40.25 1 0
7.75 6.75 6.5 35.5 1 0
7 5.25 6 30.5 1 0
6.25 6 4.5 29 1 0
7.25 5 5.25 29.75 1 0
7.75 7 5 34.5 1 0
6.25 6.25 4.25 29.25 1 0
8 7.75 8.5 40 1 0
6 7.75 8 35.5 1 0
6 7.5 7.5 34.5 1 0
7.75 5.75 5.75 32.75 1 0
6 6.75 7 32.5 1 0
7.5 7.25 8 38 1 0
6.25 7.5 6.5 34 1 0
7.75 5 6 31.5 1 0
8.75 9.5 8.5 45 1 0
7.25 6.75 8.25 36.25 1 0
7.75 6.25 7.5 36 1 0
5.25 7.75 2.75 28.75 1 0
8.5 9 8.75 43.75 1 0
8 7.25 9.5 40 1 0
6.25 7.75 2.75 30.75 1 0
6.5 8 7.25 36.25 1 0
7 7 7 35 1 0
6.75 7.75 7.5 36.5 1 0
6.25 5.5 8.5 32 1 0
6.5 6 5.75 30.75 1 0
7 7 7.25 35.25 1 0
6 6 6.5 30.5 1 0
5 5.25 7.75 28.25 1 0
7.5 8.5 8.75 40.75 1 0
7 7.75 8.5 38 1 0
4.5 8 5 30.5 1 0
7.25 8.75 8.75 40.75 1 0
7.5 5.5 7.25 33.25 1 0
6.75 6.5 7.25 33.75 1 0
8 7.75 9 40.5 1 0
8 7.5 7.5 38.5 1 0
7 5.25 6.75 31.25 1 0
8.75 6.25 8.75 38.75 1 0
6 6.5 6.25 31.25 1 0
5.75 4.75 8.25 29.25 1 0
8.25 7 7 37.5 1 0
7.5 6.25 8.25 36.25 1 0
6.5 7 8.5 35.5 1 0
6.5 7.25 6 33.5 1 0
6 5.25 6.5 29 1 0
7.25 6 6 32.5 1 0
5.5 5.5 7 29 1 0
7.25 4.75 5.5 29.5 1 0
7 6.75 7 35 1 0
5.5 7 5.25 30.25 1 0
6 5.25 6.25 28.75 1 0
5.75 7.25 7 33 1 0
7.5 8.75 6.75 39.25 1 0
6.25 5.5 7 30.5 1 0
8 6 4.25 32.25 1 0
5.75 6.75 4.25 29.25 1 0
7 7 6.5 34.5 1 0
5.75 6 5.25 28.75 1 0
4.5 7.25 5.5 29 1 0
6.75 7.75 6.25 35.25 1 0
6.75 6.5 6.5 33 1 0
5.5 7.75 6.5 33 1 0
6.5 7.25 6.75 34.25 1 0
5.75 5.25 5.75 27.75 1 0
7.75 6.25 2.25 30.25 1 0
5.75 6 7.25 30.75 1 0
5.5 7.5 7.5 33.5 1 0
6.5 5.75 2.5 27.5 1 0
7.25 7.5 6.25 35.75 1 0
6 8.5 5.5 34.5 1 0
6.25 8 7 35.5 1 0
7 7 8.75 36.75 1 0
5.5 5.5 8 30 1 0
6.5 7.75 5.5 34 1 0
5 7.25 6.75 31.25 1 0
6 7.75 4.5 32 1 0
5.5 8 5.5 32.5 1 0
5.75 6.5 6.75 31.25 1 0
6.25 6.75 6.25 32.25 1 0
5.75 7 7.75 33.25 1 0
7.25 7.5 6.5 36 1 0
6 5.75 5.5 29 1 0
6.25 8.5 8.5 38 1 0
7.75 7.5 6.5 37 1 0
7.75 8.5 8.25 40.75 1 0
7.25 4.75 5.75 29.75 1 0
6.25 6.5 3.5 29 1 0
8.25 8 8.75 41.25 1 0
4.25 7.25 8.5 31.5 1 0
6.25 6.25 5 30 1 0
7.5 8.25 9 40.5 1 0
6.75 6.5 7.5 34 1 0
6.75 7 8.75 36.25 1 0
7.75 8 7.5 39 1 0
6 5.25 7 29.5 1 0
7.25 6.5 8.5 36 1 0
5 7.75 7.25 32.75 1 0
7.75 6.75 6.75 35.75 1 0
3.75 7.75 6.75 29.75 1 0
6.75 8 8.5 38 1 0
6 6.25 4 28.5 1 0
5.5 7.25 7.75 33.25 1 0
6.5 6.5 6 32 1 0
6.75 6 6.25 31.75 1 0
6.25 7.25 7.5 34.5 1 0
7.5 6.5 5 33 1 0
6 8 5.75 33.75 1 0
6 8.5 6.25 35.25 1 0
6.25 6.75 8.75 34.75 1 0
8.25 8.5 7 40.5 1 0
6.5 8.25 7.25 36.75 1 0
4.75 8.25 5.75 31.75 1 0
5.75 7.75 5.5 32.5 1 0
6.25 7.5 9 36.5 1 0
7.75 7.75 5.5 36.5 1 0
8 6.5 7.75 36.75 1 0
7.5 8 9 40 1 0
6.25 6.25 6.25 31.25 1 0
5.75 5.75 4.75 27.75 1 0
7 6.5 4.25 31.25 1 0
7.5 5 6.25 31.25 1 0
5.5 7.25 4.75 30.25 1 0
6.5 5 8.25 31.25 1 0
5.5 6 6.75 29.75 1 0
5.75 5.75 7 30 1 0
5 5.25 6.75 27.25 1 0
7.25 4.5 6 29.5 1 0
7.25 7 8.25 36.75 1 0
7.75 6 6.75 34.25 1 0
6 7.5 5.5 32.5 1 0
8.25 6.5 5.5 35 1 0
6.5 7 7.25 34.25 1 0
5.5 7.5 4 30 1 0
5.5 8 5.5 32.5 1 0
7.25 7.5 7.5 37 1 0
7.5 5 3 28 1 0
8.5 8 9 42 1 0
7 7.75 8.5 38 1 0
7.5 7.25 6 35.5 1 0
7.25 7.5 5 34.5 1 0
6.5 5.25 5.25 28.75 1 0
6.75 6.75 7 34 1 0
8.25 8.25 8.25 41.25 1 0
7.5 5.25 5.75 31.25 1 0
7 6.75 8.25 35.75 1 0
6.25 7.25 8.25 35.25 1 0
7.75 8 9.5 41 1 0
7.75 7.25 9 39 1 0
6 5.5 9.25 32.25 1 0
5 8.25 5.5 32 1 0
7.5 6.5 8 36 1 0
6 5.5 6.5 29.5 1 0
6.25 5 6 28.5 1 0
6.5 7.75 5.75 34.25 1 0
7.5 6.5 6.5 34.5 1 0
8 6.25 7 35.5 1 0
5.75 6.25 7.5 31.5 1 0
6.25 5.25 4.75 28.25 1 0
7.5 6.5 6.75 34.75 1 0
7 4.75 8.75 32.25 1 0
6 8 7.5 35.5 1 0
6.25 6.5 5.75 31.25 1 0
6.5 5.5 7.25 31.25 1 0
6.5 6.5 3.5 29.5 1 0
6.25 5.75 5.75 29.75 1 0
7.75 4.25 3.5 27.5 1 0
6.75 5.75 7.75 32.75 1 0
7.75 7.75 9 40 1 0
8.75 6.75 7.25 38.25 1 0
9 6.25 4.75 35.25 1 0
7.75 6.5 7 35.5 1 0
7.5 6.25 6.25 33.75 1 0
6.5 7.75 7 35.5 1 0
8.25 7 7.75 38.25 1 0
7 6.25 7 33.5 1 0
6.5 5.25 8.5 32 1 0
5.75 6.25 7 31 1 0
4.75 6.5 7 29.5 1 0
5.25 6.75 5.5 29.5 1 0
3.5 6.75 7 27.5 1 0
7.5 6 8.5 35.5 1 0
7.5 6 5.5 32.5 1 0
7.5 7 8.25 37.25 1 0
6.25 8.5 8 37.5 1 0
7.75 6.5 6.75 35.25 1 0
7.25 5.5 2.5 28 1 0
7.75 8.5 7.75 40.25 1 0
8.5 7.75 8.75 41.25 1 0
6.25 6.75 8 34 1 0
6.5 6.75 7.75 34.25 1 0
5 6 5.25 27.25 1 0
6.75 8 8.25 37.75 1 0
5 6.25 4.75 27.25 1 0
7.25 5.75 6 32 1 0
7 7.5 8.5 37.5 1 0
6.5 7.75 8.25 36.75 1 0
7.5 7.75 7 37.5 1 0
6.25 5 7 29.5 1 0
6.75 8.5 8.25 38.75 1 0
6 7.25 4 30.5 1 0
6.25 6.5 5.5 31 1 0
6.5 5.5 8 32 1 0
6.25 5.75 3.5 27.5 1 0
5.75 6.25 5.75 29.75 1 0
7.75 7 6.25 35.75 1 0
7 6.25 4.75 31.25 1 0
7.25 4.75 4.25 28.25 1 0
6.75 4.75 5.5 28.5 1 0
8 5 6.5 32.5 1 0
6.25 6 6.5 31 1 0
6.5 5.5 4.25 28.25 1 0
8 6 6.25 34.25 1 0
7.5 4.5 4.75 28.75 1 0
6.5 7 4 31 1 0
7.5 6.5 5.75 33.75 1 0
8.25 5.25 7.25 34.25 1 0
7.5 4.25 6 29.5 1 0
8.5 8.5 8 42 1 0
6.5 8.75 8.5 39 1 0
6.25 6 5.25 29.75 1 0
5.5 6.25 6 29.5 1 0
7 5.5 4.75 29.75 1 0
6.5 6.5 4.75 30.75 1 0
5.75 6 5.75 29.25 1 0
6.5 7.25 6 33.5 1 0
6.5 6 8.5 33.5 1 0
7.25 6.75 6.75 34.75 1 0
6.25 6.25 5.5 30.5 1 0
6.5 7.25 7.25 34.75 1 0
6.75 8 7 36.5 1 0
7 4.25 6.75 29.25 1 0
6 8.75 8 37.5 1 0
6.75 8 5.25 34.75 1 0
6.5 7.25 7 34.5 1 0
7.75 9 9.5 43 1 0
6 5.75 4.5 28 1 0
6.5 5.25 6.25 29.75 1 0
6.25 6.25 7 32 1 0
6 5.75 6.75 30.25 1 0
6.5 7.75 5 33.5 1 0
8 7.5 7.25 38.25 1 0
6.75 6.5 6.5 33 1 0
6.75 7.75 7 36 1 0
6.75 6.25 6.25 32.25 1 0
5.25 6 5 27.5 1 0
7 5 4.5 28.5 1 0
5.5 7.5 7 33 1 0
7 6 5.5 31.5 1 0
7.25 6.5 6 33.5 1 0
7.5 6.5 2.25 30.25 1 0
6 6.5 8.25 33.25 1 0
6 5.5 4.25 27.25 1 0
8 4.75 3.75 29.25 1 0
5.25 5.5 5.75 27.25 1 0
6 6.25 5 29.5 1 0
5.5 6.25 4.75 28.25 1 0
6.25 7.5 6.75 34.25 1 0
6 8.25 8.5 37 1 0
5.25 7.5 4.25 29.75 1 0
6 6.5 2.75 27.75 1 0
6.75 9 8.25 39.75 1 0
5.5 5.75 6 28.5 1 0
7.5 7 7 36 1 0
6.5 8 5.75 34.75 1 0
6.5 7.25 6.25 33.75 1 0
6.25 6.5 4.25 29.75 1 0
5.75 7 3 28.5 1 0
7.5 5.75 8.75 35.25 1 0
6.75 6.75 5.75 32.75 1 0
6.25 5.75 7.75 31.75 1 0
7.5 8.25 4.5 36 1 0
5.25 7.25 4.5 29.5 1 0
6.5 6 2.75 27.75 1 0
7 6.25 6.75 33.25 1 0
5.5 6 7 30 1 0
7.25 8.25 6 37 1 0
6.5 8.25 6.25 35.75 1 0
8.25 4.75 6.75 32.75 1 0
6.5 6.5 5 31 1 0
6.75 7.5 6.25 34.75 1 0
7.25 6.5 7.75 35.25 1 0
7 7.5 6.75 35.75 1 0
5.25 7.25 7.25 32.25 1 0
6.75 6.25 2.75 28.75 1 0
6.25 5.25 7.5 30.5 1 0
7.25 6.25 4.75 31.75 1 0
8 6.75 6.5 36 1 0
4.75 6 7 28.5 1 0
5.25 8.25 8 35 1 0
6.5 6.5 7.75 33.75 1 0
8 7.5 6.25 37.25 1 0
7 4.5 5 28 1 0
6 4.25 7.5 28 1 0
8.25 6.5 5.75 35.25 1 0
7 7.5 8.25 37.25 1 0
7.75 6.75 7 36 1 0
8 7.25 7.75 38.25 1 0
7.25 7.25 5.5 34.5 1 0
7.5 7 8.5 37.5 1 0
4.25 6.5 8.5 30 1 0
8.5 8 9 42 1 0
5.5 5.25 7 28.5 1 0
6 8.75 6.75 36.25 1 0
5.5 6.25 4 27.5 1 0
6 6 5.25 29.25 1 0
6 7 5.5 31.5 1 0
5.25 7 5.5 30 1 0
6.75 6.5 8.25 34.75 1 0
6.25 6.75 5.25 31.25 1 0
7.25 4.75 5.25 29.25 1 0
6.25 6.25 7.5 32.5 1 0
6.75 6.25 4.75 30.75 1 0
6.5 5.25 6.25 29.75 1 0
8 8.5 6.5 39.5 1 0
6.25 7.5 7.5 35 1 0
6.5 7.25 6.5 34 1 0
6.75 6.5 3.5 30 1 0
8 7.5 8.25 39.25 1 0
5.75 5 6.5 28 1 0
6.25 5.5 3.75 27.25 1 0
6.75 8 7.5 37 1 0
6.25 7.25 3.75 30.75 1 0
6 7.5 6.25 33.25 1 0
5.75 5 5.75 27.25 1 0
6.75 6 6 31.5 1 0
7 8 8 38 1 0
7 6.25 3.75 30.25 1 0
7.5 6 4.75 31.75 1 0
7 5.5 6.25 31.25 1 0
7 6.5 6.75 33.75 1 0
6.75 8.75 8.25 39.25 1 0
5.5 5 6.5 27.5 1 0
4 6.75 7.25 28.75 1 0
5.75 7.5 7.75 34.25 1 0
8 8.5 9.25 42.25 1 0
6 7 5.5 31.5 1 0
6 5.5 7 30 1 0
6.5 6.75 6.5 33 1 0
5 7.5 7.5 32.5 1 0
6.5 5.5 5 29 1 0
7.75 6.5 5 33.5 1 0
6.5 4.5 5.25 27.25 1 0
5 7 6 30 1 0
7.5 5.5 9 35 1 0
6 5 5.5 27.5 1 0
5.5 6.25 4.75 28.25 1 0
8 6.75 7.5 37 1 0
7.5 7.75 7.5 38 1 0
7 7.25 4.75 33.25 1 0
6.25 5.5 6 29.5 1 0
6 5.75 5.25 28.75 1 0
5.5 8 3.75 30.75 1 0
7.75 8 9.25 40.75 1 0
6 7 2.25 28.25 1 0
5.5 6.25 5.5 29 1 0
7.5 6.75 2.75 31.25 1 0
8 8.5 7.25 40.25 1 0
6.25 6.75 8.25 34.25 1 0
7.25 4.5 6.5 30.5 1 0
7.25 4.25 5 28 1 0
8.5 7.5 6 38 1 0
8.75 8.5 9.5 44 1 0
7.5 7.75 5.5 36 1 0
6.75 8 8.5 38 1 0
7 4.25 5.5 28 1 0
4.25 6.75 5.75 27.75 1 0
6.75 6 6.5 32 1 0
5.75 7.25 8.25 34.25 1 0
7.5 8 8 39 1 0
7.75 8.25 9 41 1 0
8 8.5 7 40 1 0
7.5 5.5 5.75 31.75 1 0
5.25 6.75 4 28 1 0
7 7.75 4.5 34 1 0
5.25 5.25 6.5 27.5 1 0
7.75 8 8.5 40 1 0
6.5 6.25 3.75 29.25 1 0
6.5 5.5 7.5 31.5 1 0
7.5 6 5.5 32.5 1 0
6 6.5 3.5 28.5 1 0
6 7.5 6 33 1 0
7.5 5 7.25 32.25 1 0
6.75 4.5 4.75 27.25 1 0
6.5 4.75 6 28.5 1 0
7.5 5.5 6.75 32.75 1 0
5.5 7.5 7.75 33.75 1 0
5.25 7.5 6.5 32 1 0
8.5 8.75 7.25 41.75 1 0
7 7.75 5.75 35.25 1 0
4.5 6.25 6 27.5 1 0
5.75 6.25 5 29 1 0
6.5 6.25 6.5 32 1 0
6.75 7.75 7.25 36.25 1 0
6.5 6 5 30 1 0
7 6 5.75 31.75 1 0
5 7.75 8.5 34 1 0
5.75 7.25 3 29 1 0
6.25 5.75 4.5 28.5 1 0
6.75 7.75 6.25 35.25 1 0
5.75 7.75 8.25 35.25 1 0
7.75 7.5 8 38.5 1 0
6.75 5.75 4 29 1 0
5.75 8.25 6.25 34.25 1 0
7 5.75 6.25 31.75 1 0
5.75 6.25 5 29 1 0
5.75 7.25 6 32 1 0
5.25 6.25 7.5 30.5 1 0
6.25 7.5 3.75 31.25 1 0
7.5 7.75 7.5 38 1 0
5.75 8.25 6.5 35 1 0
5.75 5 6.25 27.75 1 0
5.75 8 6 33.5 1 0
5.75 6 6.5 30 1 0
5.5 7.25 4 29.5 1 0
7.5 7.5 8.75 38.75 1 0
6 6.25 6.25 30.75 1 0
7 5.75 4.25 29.75 1 0
8 4.5 6.5 31.5 1 0
7 6 5.25 31.25 1 0
7 5 6.25 30.25 1 0
8 7.75 6.5 38 1 0
7 6.25 5.75 32.25 1 0
5 6.5 7.25 30.25 1 0
7.5 8.5 8 40 1 0
6.5 5.25 5.75 29.25 1 0
7.75 9 9.5 43 1 0
8 5 4.5 30.5 1 0
6 6.75 7.75 33.25 1 0
7.5 8 6.25 37.25 1 0
7 8.5 8.5 39.5 1 0
7 7.75 5 34.5 1 0
7 6.75 6.25 33.75 1 0
6.75 6.5 4.5 31 1 0
7.25 8.5 7 38.5 1 0
7.5 5 3.25 28.25 1 0
7 5.5 5.5 30.5 1 0
6.75 6.75 4.5 31.5 1 0
6.25 7 2.5 29 1 0
7.25 7 6.25 34.75 1 0
7.25 6.75 6 34 1 0
6.75 6.5 5 31.5 1 0
7 8 7 37 1 0
8.25 7.25 8.5 39.5 1 0
6 5.75 5.25 28.75 1 0
6 6.75 4 29.5 1 0
5.75 5.25 6 28 1 0
8.75 6.75 7.25 38.25 1 0
6.5 4.75 7.75 30.25 1 0
6.25 6 4.75 29.25 1 0
7.25 7.75 8.25 38.25 1 0
7 5.75 6 31.5 1 0
7.5 6.75 9 37.5 1 0
6.75 5.75 3.75 28.75 1 0
6 6.5 6.5 31.5 1 0
6.25 5.75 5.75 29.75 1 0
6.5 6.75 6.75 33.25 1 0
5.75 5.75 4.5 27.5 1 0
7.75 4.75 3 28 1 0
Phạm Văn Đồng 6 8.25 7 35.5 0 1
Phạm Văn Đồng 6.5 6 6 31 0 1
Phạm Văn Đồng 8 7 5.75 35.75 0 1
Phạm Văn Đồng 6.75 6.25 9 35 0 1
Phạm Văn Đồng 6.25 6.25 6.75 31.75 0 1
Phạm Văn Đồng 7 7.5 5 34 0 1
Phạm Văn Đồng 5.5 7.25 8.75 34.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.8 5 7.75 31.35 0 1
Phạm Văn Đồng 6.75 6.5 9 35.5 0 1
Phạm Văn Đồng 6.75 7.5 5.75 34.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6 7 7.25 33.25 0 1
Phạm Văn Đồng 7 6.5 4.25 31.25 0 1
Phạm Văn Đồng 7.25 7 7 35.5 0 1
Phạm Văn Đồng 8.25 5.75 7.25 35.25 0 1
Phạm Văn Đồng 7.25 5.75 8 34 0 1
Phạm Văn Đồng 5.75 7.75 8.75 35.75 0 1
Phạm Văn Đồng 6.5 7.25 6 33.5 0 1
Phạm Văn Đồng 5.25 6.75 8.25 32.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.75 7 7 34.5 0 1
Phạm Văn Đồng 7.25 6 6.5 33 0 1
Phạm Văn Đồng 7.75 6.5 5.25 33.75 0 1
Phạm Văn Đồng 5.25 6.75 8.25 32.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.25 5.75 7.25 31.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.25 7 6.75 33.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6 7.25 7.25 33.75 0 1
Phạm Văn Đồng 6.25 7.5 7 34.5 0 1
Phạm Văn Đồng 8 5.5 8.75 35.75 0 1
Phạm Văn Đồng 5.75 8 7.75 35.25 0 1
Phạm Văn Đồng 5.75 6.75 6.25 31.25 0 1
Phạm Văn Đồng 7 6.25 5 31.5 0 1
Phạm Văn Đồng 5.25 6.5 7.75 31.25 0 1
Phạm Văn Đồng 4.25 7.5 7.25 30.75 0 1
Phạm Văn Đồng 6 6.5 5.25 30.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.75 5.5 6.5 31 0 1
Phạm Văn Đồng 5.25 6.5 8 31.5 0 1
Phạm Văn Đồng 6.5 5.75 6.25 30.75 0 1
Phạm Văn Đồng 6.5 6.25 4.75 30.25 0 1
Phạm Văn Đồng 6.25 6.5 5.75 31.25 0 1
Phạm Văn Đồng 5.75 6 7 30.5 0 1
Ghi chú
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
Tuyển thẳng
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ LTT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về
TT NV2 từ NVT về

You might also like