Professional Documents
Culture Documents
Đáp Án Case SQUARE
Đáp Án Case SQUARE
Đáp Án Case SQUARE
GROUP: 7C
2.1. Describe how Square has evolved based on actors in the microenvironment.
Trước hết, khi nói đến môi trường Marketing vi mô ta hiểu rằng đây là những
lực lượng, những yếu tố có quan hệ trực tiếp với từng công ty và tác động đến khả
năng phục vụ khách hàng của nó. Thông qua mô hình, ta thấy rằng có tất cả 6 yếu tố
cốt lõi bao gồm cả lực lượng bên trong và bên ngoài công ty.
Square - một tập đoàn lớn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thanh toán và các
dịch vụ công nghệ tài chính liên quan đã tận dụng thành công những lợi thế của các
lực lượng, yếu tố của môi trường Marketing vi mô để mang đến cho khách hàng
những giá trị cao quý và những trải nghiệm tuyệt vời nhất mang tính thời đại.
1. Yếu tố Công ty:
1.1 Về chiến lược và kế hoạch kinh doanh
Square vốn là công ty có xuất thân từ một cổng thanh toán POS, sau hơn 10 năm, họ
đã tiến hoá trở thành một gã khổng lồ thật sự trong sân chơi của công nghệ tài chính
(fintech). Điều này đã minh chứng rằng Square thật sự là một công ty có chiến lược
và tầm nhìn kinh doanh sâu rộng, đến hiện nay nhắc đến Square ta luôn nhắc đến
chuỗi giá trị về thanh toán thẻ nói riêng và fintech nói chung tại Mỹ cũng như trên
toàn thế giới.
Chiến lược ban đầu của họ chỉ là trở thành một công ty B2B - làm cổng thanh toán cho
merchants, nhưng sau đó “thừa thắng xông lên" họ phát triển được một B2C product
cực kỳ thành công là mobile wallet mang tên Cash App - được xem là một trong
những công cụ thanh toán vô cùng tiện lợi và nhanh chóng tại Mỹ và Vương quốc
Anh. Có thể thấy rằng, các chiến lược Marketing của Square đa phần tập trung
vào sự đơn giản, hiểu được những yêu cầu bức thiết của khách hàng.
Ví dụ: Cash App ra đời là do tại Mỹ, các dịch vụ chuyển tiền phải mất phí khá cao và
phải đợi từ 1-2 ngày mới hoàn thành giao dịch thì Cash App lại giúp khách hàng
chuyển tiền ngay lập tức và không mất đồng phí nào, chỉ cần họ có email là có thể
đăng ký sử dụng. Chiến lược này của Square còn tập trung vào khả năng chi trả
và khả năng tiếp cận rộng rãi, tạo được tiếng vang với các SMB đang tìm kiếm
một giải pháp hiện đại (như chuyển tiền nhanh, chuyển với số tiền lớn mà không mất
phí,...), thân thiện với người dùng (các tính năng dễ sử dụng, không rườm rà, phức
tạp,...) đặc biệt là thay thế cho việc xử lý thẻ tín dụng truyền thống (thẻ tín dụng truyền
thống phải trả mức phí duy trì tài khoản khá cao).
Square nhận ra rằng khi cuộc sống của xã hội ngày càng phát triển, các phương pháp
thanh toán truyền thống dần lỗi thời và mang đến những bất cập nhất định, họ
đã hình thành lên một chiến lược kinh doanh lâu dài thúc đẩy sự tiện lợi và trải
nghiệm người dùng thông qua việc kết hợp công nghệ và tài chính, đóng góp vào sự
thay đổi cách mọi người quản lý tiền và giao dịch tài chính hàng ngày. Kế hoạch kinh
doanh của họ là không ngừng phát minh và mang đến cho người dùng các trải nghiệm
thanh toán tối ưu nhất. Ban đầu họ ra mắt, giới thiệu dongle mang tính biểu tượng cho
phép SMB chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ bằng điện thoại thông
minh. Sau khoảng thời gian, đến năm 2015, Bluetooth Reader được giới thiệu, là thiết
bị hỗ trợ thẻ nhúng và thanh toán không tiếp xúc, phản ánh cam kết đổi mới của
Square. Và mãi đến thời gian gần đây, những sản phẩm cải tiến của Square đều giải
quyết được các vấn đề của quá khứ, thích nghi trước sự đổi mới thời đại. Ta thấy rằng
kế hoạch kinh doanh của họ vô cùng chi tiết, tỉ mỉ, linh hoạt theo từng thời kỳ, đi
từ những điều nhỏ nhặt nhất đến những điều to lớn hơn - thể hiện vị thế của
chính họ trên thị trường “fintech" thế giới.
1.2 Về hoạt động và nguồn lực của công ty
Doanh thu của Square đã tăng gần gấp ba trong ba năm qua lên đến 3,3 tỷ USD. Nó
cũng xử lý 84,66 tỷ USD thanh toán giao dịch. Đây đều là những nguồn thu chính cho
ngân sách của Square. Kết quả của việc hiểu thấu nỗi đau của người dùng và đem
lại một trải nghiệm tuyệt vời là việc Square tăng trưởng cực nhanh thông qua
“word-of-mouth”. Đây là lý do tại sao trong hai năm đầu tiên, Square tăng trưởng 10%
mỗi tuần mà không cần chi bất cứ một đồng nào vào quảng cáo. Và trong những năm
gần đây, nguồn thu ngân sách của Square vẫn ổn định, đặc biệt là trên thị trường cổ
phiếu Square vẫn đang là một trong những ông lớn trên sàn chứng khoán của Mỹ, với
vốn hoá thị trường tăng gần 35 lần so với thời điểm lên sàn, thậm chí trong thời điểm
đạt đỉnh là năm 2021, con số này chạm ngưỡng cao hơn 60 lần.
=> Nhìn chung, khi hiểu rõ về chiến lược kinh doanh và tận dụng được những nguồn
lực, lợi thế sẵn có của công ty thì chắc hẳn doanh nghiệp sẽ định vị và phát huy
được hết những tiềm năng giúp phát triển lâu dài trên thị trường đầy biến động
như hiện nay.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Square bắt tay vào phát triển một
loạt sản phẩm mới. Chúng bao gồm Square Stand, cung cấp thiết lập cố định và tích
hợp hơn cho doanh nghiệp, Square Bluetooth Reader, cung cấp kết nối không dây để
tăng thêm sự thuận tiện, Square Register, được thiết kế để mang lại trải nghiệm giống
như đăng ký truyền thống và Square Terminal, một toàn diện giải pháp thanh toán tất
cả trong một. Bằng cách mở rộng danh mục sản phẩm của mình, Square thừa
nhận các sở thích và nhu cầu hoạt động khác nhau của khách hàng. Họ nhận ra
rằng các doanh nghiệp lớn hơn có thể yêu cầu một giải pháp mạnh mẽ và giàu tính
năng hơn, trong khi một số doanh nghiệp thích trải nghiệm đăng ký truyền thống hơn
là chỉ dựa vào dongle.
⇒ Thông qua những cải tiến sản phẩm này, Square đã thể hiện cam kết của mình
trong việc hiểu và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cơ sở khách hàng, đảm
bảo rằng các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và loại hình đều có thể hưởng lợi từ các
giải pháp thanh toán của họ.
5. Yếu tố Đối thủ cạnh tranh.
- Tình Trạng Kinh Tế Toàn Cầu: Nếu kinh tế toàn cầu đang phát triển, người tiêu dùng
tăng chi tiêu => có thể tăng cường sự sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến và
nhu cầu về giải pháp tài chính tiện lợi. Ngược lại, trong các tình huống kinh tế suy
thoái, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể giảm chi tiêu, ảnh hưởng đến sự sử
dụng các dịch vụ thanh toán. Tương tự với doanh nghiệp, người tiêu dùng tăng => sản
xuất tăng => nhu cầu sử dụng thanh toán tăng và ngược lại. Đồng thời, theo dự đoán
tình hình kinh tế thế giới sẽ phục hồi trở lại sau đại dịch => Cơ hội để Square thu lợi
nhuận lớn vì hình thức thanh toán trực tuyến sẽ phát triển.
- Biến Động Lãi Suất: Lãi suất tăng lên, chi phí tài chính có thể tăng, ảnh hưởng đến
chi phí hoạt động của doanh nghiệp và cảm nhận của người dùng về các dịch vụ tài
chính. Ngược lại, lãi suất thấp có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vay và sử dụng các
dịch vụ tài chính. Giai đoạn 2017-2019, một số quốc gia như Mỹ đã bắt đầu tăng lãi
suất để đối phó với tình hình kinh tế tích cực và ổn định giá cả. Giai đoạn 2020-2021
là năm ảnh hưởng của đại dịch COVID nên lãi suất giảm mạnh, bù lại nhu cầu sử dụng
online tăng cao, mua sắm trực tuyến qua các sàn thương mại điện tử do ngăn cách xã
hội cũng khiến hành vi thanh toán trực tuyến tăng => Square được sử dụng rộng rãi
- Biến động tỷ giá hối đoái:
+ Chi Phí Giao Dịch: Nếu đồng tiền địa phương của quốc gia mà Square
hoạt động tăng giá so với đồng tiền mà doanh nghiệp sử dụng, chi phí
giao dịch cũng tăng lên => Tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến
lợi nhuận của Square.
+ Doanh Thu Quốc Tế: Square mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp
ở nhiều quốc gia, việc biến động tỷ giá theo hướng tích cực tác động tích
cực đến doanh thu khi chuyển về đồng tiền của công ty.
⇒ Nhận thấy điều đó nên Square có thể tận dụng để dự đoán và có chiến lược phù hợp
3. Yếu tố tự nhiên
- Với những doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến của Square, điều
kiện thời tiết thuận lợi có thể tạo ra môi trường tích cực cho việc mua sắm và giao
dịch, đặc biệt là trong các khu vực có mùa mua sắm sôi động, thì việc khách hàng sử
dụng hình thức thanh toán điện tử cũng tăng. Cụ thể hơn, thời tiết đẹp thường tạo ra
điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoại ô như dạo chơi, picnic, hoặc thăm các khu
vui chơi giải trí; Các cửa hàng và trung tâm mua sắm tổ chức các chương trình khuyến
mãi và giảm giá trong những thời kỳ đẹp và mát mẻ hơn, và người tiêu dùng có thể
được kích thích bởi các ưu đãi này để thực hiện mua sắm, đặc biệt là trong các mùa
mua sắm quan trọng như mùa hè, mùa thu và mùa lễ; ngoài ra, đối với những mặt
hàng nhất định như thời trang mùa hè, đồ trang sức, đồ dùng ngoại thất, thời tiết thuận
lợi có thể tạo ra nhu cầu tăng cao. Người tiêu dùng thường muốn mua sắm để cập nhật
bộ sưu tập và thích ứng với điều kiện thời tiết. Tình hình thời tiết xấu cũng ảnh hưởng
lớn đến tâm lý sử dụng ứng dụng của Square nói riêng, thanh toán trực tuyến nói
chung. Cụ thể, nếu điều kiện tự nhiên không thuận lợi, ảnh hưởng đến đường dây
mạng, kết nối wifi của thiết bị điện tử thì người dùng sẽ gặp cản trở trong việc thanh
toán trực tuyến và ngược lại. Hơn nữa, Square cũng đã tận dụng điều này để tích hợp
thêm các ứng dụng phù hợp
Ví dụ: Square tích hợp các chiến lược quản lý rủi ro tự nhiên, chẳng hạn như đối phó
với thảm họa thiên nhiên thông qua hệ thống dự phòng và phương tiện thông tin khẩn
cấp => tăng khả năng cung ứng dịch vụ cho khách hàng trong mọi tình huống => cầu
khách hàng đối với dịch vụ của Square tăng
4. Yếu tố Công nghệ:
Môi trường công nghệ là một thành tố cốt yếu
trong vĩ mô môi trường của một doanh nghiệp. Nó
bao gồm các yếu tố thúc đẩy đổi mới, qua đó tạo ra
cơ hội thị trường và sản phẩm mới.
Square chủ yếu phát triển dựa trên nền tảng công
nghệ. Nhu cầu bắt kịp công nghệ hiện tại và phát
triển không ngừng đã thúc đẩy sự phát triển và mở
rộng của Square. Nhu cầu sử dụng thiết bị Square
xuất phát từ sự phát triển của thanh toán bằng thẻ
tín dụng, thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ
và vừa trong việc thích ứng với xu hướng này.
Ví dụ: Bước vào những năm 2000, sự phát triển của Square đối với các sản phẩm sau
này một lần nữa là do tác động của môi trường vĩ mô của công nghệ. Các sản phẩm
sau này của họ sử dụng công nghệ mới nhất bao gồm Bluetooth, các sản phẩm của
Apple và Android cũng như Apple Pay và Android Pay. Họ cũng tạo ra các công nghệ
mới của riêng mình bao gồm Square Register, là các thanh ghi màn hình cảm ứng
giống như máy tính bảng, dễ sử dụng hơn vì không yêu cầu cập nhật thường xuyên
như các sản phẩm Square được kết nối với Ipad.
5. Yếu tố Chính trị - Pháp luật:
Chính trị như con dao hai lưỡi, vừa tạo điều kiện vừa hạn chế cho hoạt động kinh
doanh. Các luật pháp, cơ quan chính phủ và thậm chí cả các nhóm lợi ích đều có thể
ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp tiếp thị và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của
mình.
Mặc dù sự phát triển của Square được thúc đẩy đáng kể bởi công nghệ và nhân khẩu
học, nhưng các lực lượng pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự
phát triển của công ty.
+ Square đã tuân thủ nghiêm
ngặt các quy định tài chính,
bao gồm cả những quy định
mới nổi như GDPR và
CCPA. Sự tập trung vào tuân
thủ, mặc dù tạo ra những rào
cản ban đầu, cuối cùng đã
giúp họ trở thành một nhà
chơi đáng tin cậy và đáng tin
cậy trong lĩnh vực công nghệ tài chính.
+ Square đã thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong quy định, chẳng hạn
như yêu cầu chip và PIN EMV.
+ Square đã tích cực vận động hành lang cho các quy định ủng hộ các doanh
nghiệp nhỏ và đổi mới trong công nghệ tài chính.
+ Square đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để giảm thiểu rủi
ro pháp lý.
⇒ Nhìn chung, cách tiếp cận của Square đối với các lực lượng pháp lý là chủ động
tuân thủ, thích ứng chiến lược, tham gia tích cực và giảm thiểu rủi ro hiệu quả. Cách
tiếp cận cân bằng này đã giúp họ phát triển mạnh mẽ trong môi trường pháp lý phức
tạp và góp phần định hình tương lai của công nghệ tài chính.
⇒ Sự phát triển của Square gắn liền chặt chẽ với công nghệ và cách họ thích nghi với
nhu cầu và bối cảnh nhân khẩu học thay đổi.
2.3 Are factors in the marketing environment not mentioned in this case affecting
Square? Discuss.
2.4. Examine the macro and micro factors impacting Square and Dyson, citing
examples for every factor. Compare the marketing environments of Dyson and
Square.
1. Dysons:
a. Môi trường vi mô:
- Công ty: Doanh nghiệp Dyson là doanh nghiệp lớn chuyên sản xuất và bán thiết bị
gia dụng chất lượng cao. Sau 40 năm hoạt động, doanh nghiệp đã sản xuất, phân phối
và bán đa dạng dòng sản phẩm thiết bị gia dụng, công ty đã mở rộng trụ sở qua các
nước trên thế giới đồng thời cũng thu hút số lượng lớn nhân lực đầu quân cho công ty.
Hiện nay, công ty đang có hơn 4000 nhân viên trên thế giới và đại lý bán hàng xuất
hiện tại 70 quốc gia.
- Nhà cung ứng: Các chuỗi cung ứng công ty rất phức tạp, công ty làm việc với hàng
trăm nhà cung cấp trên toàn thế giới. Với hơn 108 nhà cung ứng trải khắp toàn cầu,
Dyson và các nhà cung cấp chia sẻ trách nhiệm đối với môi trường và với những
người tham gia quá trình sản xuất máy móc và linh kiện của Dyson.
+ Năm 2004, Nhà máy sản xuất đồ giặt Meiban-Dyson được khai trương
tại Johor ,Malaysia. Nhà máy trị giá 10 triệu RM (tương đương 2,63
triệu USD) là liên doanh giữa Dyson và Meiban Group Ltd. có trụ sở tại
Singapore, có cơ sở sản xuất tại Trung Quốc, Malaysia và Singapore.
Dyson tuyên bố rằng việc tiết kiệm chi phí từ việc chuyển sản xuất sang
Malaysia đã cho phép đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tại trụ sở
chính ở Malmesbury của họ.
+ Năm 2007, Dyson thành lập quan hệ đối tác với nhà sản xuất điện tử
Malaysia VS Industry Bhd (VSI) để đảm nhận vai trò chính trong chuỗi
cung ứng của Dyson, từ tìm nguồn nguyên liệu thô và sản xuất đến phân
phối. VSI cũng thực hiện một kế hoạch sản xuất mở rộng để cung cấp
thành phẩm cho các thị trường của Dyson trên toàn cầu (Mỹ, Anh, Nhật
Bản, v.v.).
- Đối thủ cạnh tranh:
+ Đối thủ cạnh tranh của Dyson trên sàn thương mại điện tử có thể kể đến
như thương hiệu của Youpin, Deerma, Cuckoo, Toshiba, Uniq, Unie,
Tefal, Tlc. Cụ thể thương hiệu cạnh tranh với Dyson như youpin, deerma
đang có doanh thu trung bình tháng lần lượt là 9.6 tỷ và 8.0 tỷ.
+ Dyson Pure Cool Link là sự kết hợp giữa máy lọc không khí và quạt
tuyên bố sẽ làm sạch không khí trong khi vẫn giữ mát vào mùa hè. Các
đối thủ của Dyson bao gồm Venture Corporation, Kin Yat và Samsung
Electronics.
b. Môi trường vĩ mô
- Nhân khẩu học:
+ Giới tính: Nam - Nữ
+ Độ tuổi: 20-40
+ Thu nhập(đồng/tháng): >20tr
+ Quy mô gia đình: Trung bình(3-4); Lớn (>=5)
+ Nghề nghiệp: Quản lý, chuyên môn, Freelancer
- Kinh tế tự nhiên: Căn cứ vào điều kiện tự nhiên, xã hội của Việt Nam như dân số
trẻ dẫn đến nhu cầu hàng gia dụng lớn. Đây chính là một trong những điều kiện thuận
lợi về sự phát triển của ngành hàng này. Cụ thể, tiêu dùng cho đồ gia dụng độ tuổi từ
18 – 45 chiếm 57 – 60% chi tiêu toàn thị trường. Đồng thời, thu nhập người dân hiện
đang tăng lên (trên 2.000 USD/người/năm), dẫn đến thay đổi nhu cầu về chất lượng,
mẫu mã nhiều hơn.
- Công nghệ: Thương hiệu Dyson là thương hiệu rất quen thuộc đối những khách
hàng khi thiết bị điện tử gia dụng. Từ lúc mới thành lập, họ sản xuất ra những chiếc
máy hút bụi với cấu hình đơn giản và đến hiện tại, họ đã nâng cấp thành những chiếc
máy hút bụi không dây chất lượng cao. Để phát triển ra sản phẩm, công ty đã đầu tư đa
dạng thiết bị sản xuất, đổi mới công nghệ, đầu tư dây chuyền máy móc công nghệ cao
từ các nước phát triển như Mỹ, Đức, Ý… họ đã tiến hành tu sửa và xây thêm nhiều
nhà máy sản xuất, trung tâm nghiên cứu tại nhiều quốc gia. Bên cạnh đó, công ty phát
triển sáng tạo trong quá trình sản xuất và công nghệ nổi bật nhất của Dyson là công
nghệ khí hậu. Những chiếc máy hút bụi, máy lọc không khí đều được dựa trên công
nghệ Air Multiplier. Trong quá trình sản xuất, các điều khiển từ xa thuận tiện được sử
dụng để chuyển đổi chế độ và giám sát hoạt động của công nghệ.
- Chính trị-pháp luật: Dyson đã từng cử một thám tử tư vào trong một trong những
nhà máy ở Trung Quốc để tận mắt phát hiện ra rằng các bằng sáng chế của Dyson
đang bị sao chép và nhà máy chưa trả tiền phạt cũng như không ngừng sản xuất.
Dyson không thể kiện các công ty Trung Quốc cho đến khi bằng sáng chế của họ được
chấp thuận và WTO phê duyệt bằng sáng chế cho các công ty Trung Quốc trong vài
tháng, trong khi đối với Dyson, họ phải mất tới 4-5 năm.
- Văn hóa: Doanh nghiệp Dyson là công ty đa quốc gia, nên tổ chức của họ đa số là
những người đến từ những quốc gia khác nhau và có nhiều văn hóa khác nhau. Doanh
nghiệp Dyson hoạt động được lâu dài, họ đã phải nâng cao tinh thần đoàn kết và tôn
trọng ý kiến cá nhân của nhân viên khi tham gia quá trình đề xuất sản phẩm mới để
tránh những xung đột mâu thuẫn về bản sắc dân tộc, văn hóa riêng của từng nước. Vì
vâỵ, sự liêm chính trong công việc, sự trung thực, thẳng thắn là những văn hóa quan
trọng của Dyson.
2. Square
a. Môi trường vi mô
- Người tiêu dùng: Square nhắm mục tiêu vào người tiêu dùng hiện đại, tinh tế.
- Đối thủ cạnh tranh: Các đối thủ cạnh tranh truyền thống buộc Square phải liên tục
đổi mới.
- Nhà phân phối: Dyson bán trực tiếp đến người tiêu dùng trong khi Square sử dụng
App Store.
- Nhà cung cấp: Dyson chú trọng thiết kế nội bộ còn Square hợp tác với các nhà cung
cấp phần cứng.
b. Môi trường vĩ mô
- Xu hướng dân số: Dân số tăng lên đã thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm của Square.
Chẳng hạn như, dân số tăng làm tăng nhu cầu và giải pháp thanh toán di động của
Square.
- Xu hướng kinh tế: Việc tăng trưởng kinh tế khuyến khích việc sử dụng dịch vụ thanh
toán của Square.
- Xu hướng công nghệ: Công nghệ mới giúp Dyson và Square cải tiến sản phẩm. Ví
dụ: công nghệ không dây cho phép đổi mới đọc thẻ của Square.
- Luật pháp: Luật cho phép nhà kinh doanh nhỏ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tạo cơ
hội cho Square.
- Xu hướng dân số: Dân số tăng làm tăng nhu cầu về máy hút bụi cao cấp của Dyson
và giải pháp thanh toán di động của Square.
=> Nhìn chung, Dyson tập trung vào thiết kế sản phẩm vật lý cao cấp trong khi Square
cung cấp giải pháp thanh toán số. Môi trường của Dyson tập trung hơn vào các xu
hướng văn hóa và thiết kế. Môi trường của Square chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ các xu
hướng kinh tế và công nghệ.