Đáp Án Case SQUARE

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 15

CASE STUDY: SQUARE - REVOLUTIONIZING THE PAYMENT LANDSCAPE

GROUP: 7C
2.1. Describe how Square has evolved based on actors in the microenvironment.

Trước hết, khi nói đến môi trường Marketing vi mô ta hiểu rằng đây là những
lực lượng, những yếu tố có quan hệ trực tiếp với từng công ty và tác động đến khả
năng phục vụ khách hàng của nó. Thông qua mô hình, ta thấy rằng có tất cả 6 yếu tố
cốt lõi bao gồm cả lực lượng bên trong và bên ngoài công ty.
Square - một tập đoàn lớn hàng đầu thế giới trong lĩnh vực thanh toán và các
dịch vụ công nghệ tài chính liên quan đã tận dụng thành công những lợi thế của các
lực lượng, yếu tố của môi trường Marketing vi mô để mang đến cho khách hàng
những giá trị cao quý và những trải nghiệm tuyệt vời nhất mang tính thời đại.
1. Yếu tố Công ty:
1.1 Về chiến lược và kế hoạch kinh doanh
Square vốn là công ty có xuất thân từ một cổng thanh toán POS, sau hơn 10 năm, họ
đã tiến hoá trở thành một gã khổng lồ thật sự trong sân chơi của công nghệ tài chính
(fintech). Điều này đã minh chứng rằng Square thật sự là một công ty có chiến lược
và tầm nhìn kinh doanh sâu rộng, đến hiện nay nhắc đến Square ta luôn nhắc đến
chuỗi giá trị về thanh toán thẻ nói riêng và fintech nói chung tại Mỹ cũng như trên
toàn thế giới.
Chiến lược ban đầu của họ chỉ là trở thành một công ty B2B - làm cổng thanh toán cho
merchants, nhưng sau đó “thừa thắng xông lên" họ phát triển được một B2C product
cực kỳ thành công là mobile wallet mang tên Cash App - được xem là một trong
những công cụ thanh toán vô cùng tiện lợi và nhanh chóng tại Mỹ và Vương quốc
Anh. Có thể thấy rằng, các chiến lược Marketing của Square đa phần tập trung
vào sự đơn giản, hiểu được những yêu cầu bức thiết của khách hàng.
Ví dụ: Cash App ra đời là do tại Mỹ, các dịch vụ chuyển tiền phải mất phí khá cao và
phải đợi từ 1-2 ngày mới hoàn thành giao dịch thì Cash App lại giúp khách hàng
chuyển tiền ngay lập tức và không mất đồng phí nào, chỉ cần họ có email là có thể
đăng ký sử dụng. Chiến lược này của Square còn tập trung vào khả năng chi trả
và khả năng tiếp cận rộng rãi, tạo được tiếng vang với các SMB đang tìm kiếm
một giải pháp hiện đại (như chuyển tiền nhanh, chuyển với số tiền lớn mà không mất
phí,...), thân thiện với người dùng (các tính năng dễ sử dụng, không rườm rà, phức
tạp,...) đặc biệt là thay thế cho việc xử lý thẻ tín dụng truyền thống (thẻ tín dụng truyền
thống phải trả mức phí duy trì tài khoản khá cao).
Square nhận ra rằng khi cuộc sống của xã hội ngày càng phát triển, các phương pháp
thanh toán truyền thống dần lỗi thời và mang đến những bất cập nhất định, họ
đã hình thành lên một chiến lược kinh doanh lâu dài thúc đẩy sự tiện lợi và trải
nghiệm người dùng thông qua việc kết hợp công nghệ và tài chính, đóng góp vào sự
thay đổi cách mọi người quản lý tiền và giao dịch tài chính hàng ngày. Kế hoạch kinh
doanh của họ là không ngừng phát minh và mang đến cho người dùng các trải nghiệm
thanh toán tối ưu nhất. Ban đầu họ ra mắt, giới thiệu dongle mang tính biểu tượng cho
phép SMB chấp nhận thanh toán thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ bằng điện thoại thông
minh. Sau khoảng thời gian, đến năm 2015, Bluetooth Reader được giới thiệu, là thiết
bị hỗ trợ thẻ nhúng và thanh toán không tiếp xúc, phản ánh cam kết đổi mới của
Square. Và mãi đến thời gian gần đây, những sản phẩm cải tiến của Square đều giải
quyết được các vấn đề của quá khứ, thích nghi trước sự đổi mới thời đại. Ta thấy rằng
kế hoạch kinh doanh của họ vô cùng chi tiết, tỉ mỉ, linh hoạt theo từng thời kỳ, đi
từ những điều nhỏ nhặt nhất đến những điều to lớn hơn - thể hiện vị thế của
chính họ trên thị trường “fintech" thế giới.
1.2 Về hoạt động và nguồn lực của công ty
Doanh thu của Square đã tăng gần gấp ba trong ba năm qua lên đến 3,3 tỷ USD. Nó
cũng xử lý 84,66 tỷ USD thanh toán giao dịch. Đây đều là những nguồn thu chính cho
ngân sách của Square. Kết quả của việc hiểu thấu nỗi đau của người dùng và đem
lại một trải nghiệm tuyệt vời là việc Square tăng trưởng cực nhanh thông qua
“word-of-mouth”. Đây là lý do tại sao trong hai năm đầu tiên, Square tăng trưởng 10%
mỗi tuần mà không cần chi bất cứ một đồng nào vào quảng cáo. Và trong những năm
gần đây, nguồn thu ngân sách của Square vẫn ổn định, đặc biệt là trên thị trường cổ
phiếu Square vẫn đang là một trong những ông lớn trên sàn chứng khoán của Mỹ, với
vốn hoá thị trường tăng gần 35 lần so với thời điểm lên sàn, thậm chí trong thời điểm
đạt đỉnh là năm 2021, con số này chạm ngưỡng cao hơn 60 lần.

Bên cạnh đó, thương vụ Square


mua lại Afterpay trị giá 29 tỷ USD
đã được công bố vào tháng 8 năm
2021 và hoàn tất vào quý 1 năm
2022 được cho là sẽ tạo ra một tập đoàn giao dịch khổng lồ, cũng như kích thích sự
phát triển của dịch vụ “mua ngay, trả sau” trong thời gian tới. Theo thông báo, thương
vụ mua lại Afterpay sẽ củng cố và tích hợp hơn nữa giữa hệ sinh thái Người bán và
Cash App hiện tại của Square. Square sẽ giúp Afterpay mở rộng quy mô và tiếp cận
thị trường mới, trong khi Afterpay sẽ mang lại cho Square một lượng khách hàng
trung thành và tăng nguồn thu ngân sách đáng kể trong thời gian tới. Square cũng vừa
công bố báo cáo kết quả kinh doanh quý 2/2020, với lợi nhuận gộp đạt 1,14 tỷ USD,
tăng 91% so với cùng kỳ năm ngoái.
Square có nguồn lực vô cùng chất lượng khi họ luôn nắm bắt được những nhu
cầu của khách hàng, của thời đại: cần phải có hình thức thanh toán nhanh chóng
hơn, không tốn phí hoặc tối ưu chi phí cho khách hàng, các hình thức đăng ký tài
khoản không quá phức tạp, rườm rà hay thậm chí không cần phải ký hợp đồng làm tốn
thời gian đăng ký rất nhiều. Nguồn nhân lực của công ty đều nhận thấy rằng các
phương thức thanh toán truyền thống còn gặp nhiều khó khăn, cần có sự đổi mới, cải
tiến đưa ra các giải pháp xử lý tinh tế cho khách hàng, cho những thách thức phải đối
mặt trong phương thức xử lý thanh toán truyền thống. Họ làm ra các sản phẩm sáng
tạo liên tục dẫn đầu các hiện tượng thanh toán mới, giúp thanh toán xử lý liền mạch
cho doanh nghiệp, người tiêu dùng và làm ra các sản phẩm mang tính tính biểu tượng.
Đây là một nguồn nhân lực chất lượng mà Square đã tận dụng và giúp họ phát
huy được hết sức mạnh của mình, giúp Square luôn ở vị trí dẫn đầu trong các tập
đoàn “fintech" của thế giới.

=> Nhìn chung, khi hiểu rõ về chiến lược kinh doanh và tận dụng được những nguồn
lực, lợi thế sẵn có của công ty thì chắc hẳn doanh nghiệp sẽ định vị và phát huy
được hết những tiềm năng giúp phát triển lâu dài trên thị trường đầy biến động
như hiện nay.

2. Yếu tố Đối tác cung ứng:


Trong các hoạt động sản xuất lúc mới thành lập, Square có đề nghị rằng mình sẽ đóng
vai trò lớn kinh doanh, huy động vốn và chịu rủi ro khi xử lý thẻ tín dụng và thẻ ghi
nợ giao dịch. Lời hứa về số lượng đó đã giúp Square hình thành quan hệ đối tác với
thẻ tín dụng của các công ty như Visa và Mastercard, bỏ qua các công ty xử lý thẻ
tín dụng và thương lượng mức phí thấp hơn để mang đến trải nghiệm tốt nhất cho
người tiêu dùng. Với mức phí thấp cho người dùng và chi phí tối thiểu cho các hoạt
động kinh doanh, Square có thể cung cấp dịch vụ của mình cho bất kỳ ai, không cần
hợp đồng và không cần quá trình phê duyệt phức tạp.
Ví dụ: Một “gương mặt" lớn khác cũng là đối tác của Square đó là Apple, họ là đối
tác của nhau ở nhiều dự án từ những năm 2013, giúp đỡ nhau cùng hoàn thiện các sản
phẩm của đôi bên. Ban đầu Square sản xuất dongle hình vuông, là thiết bị được cắm
vào cổng tai nghe của điện thoại thông minh và máy tính bảng Android hoặc Apple
iOs (mới đầu được định giá là $10 nhưng đến ngày nay cùng sợ hỗ trợ, cũng như quan
hệ cung ứng của đối tác ngày càng vững mạnh thì thiết bị này đã được miễn phí), dần
Square Stand đã biến Apple iPad thành một thiết bị hoàn thiện hơn.
Ví dụ: Tiếp đó, họ kết hợp cùng hãng màn hình nổi tiếng Terminal chuyên cung
cấp các màn hình cảm ứng cho máy bán hàng POS. Với một màn hình có kích thước
lớn hiện đại, Terminal chấp nhận mọi hình thức thanh toán được chấp nhận bởi các
sản phẩm của Square. Màn hình cảm ứng của nó cho phép khách hàng xem và ký vào
hóa đơn của họ và thiết bị đầu cuối của họ cũng có thể in biên lai. Quan trọng hơn, nó
tìm cách khắc phục “tất cả những điều” bất cập của thẻ tín dụng truyền thống. Điều
này làm khách hàng cảm thấy yên tâm và an toàn hơn rất nhiều khi họ được xác thực
một cách rõ ràng khi thanh toán bất kỳ một hàng hoá, dịch vụ nào, đặc biệt là đối với
các giao dịch đắt tiền.
=> Có thể kết luận rằng, mối quan hệ với đối tác cung ứng có thể là điều kiện
thuận lợi và cả bất lợi cho công ty nếu không có các chính sách hợp tác rõ ràng. Phía
nhà cung cấp luôn tiềm ẩn những nguy cơ và sự đe dọa đến với Marketing, tuy nhiên,
Square đã minh chứng cho chúng ta rằng họ là một doanh nghiệp luôn tôn trọng
mối quan hệ đối tác cung ứng, giúp đỡ nhau cùng phát triển ngay từ những ngày đầu
của thời đại công nghệ, hướng đến những trải nghiệm tốt nhất, tuyệt vời nhất cho
khách hàng; đồng thời, Square cũng cùng đối tác phát triển các sản phẩm công nghệ
của mình, cải tiến chúng dựa theo yêu cầu thực tế của khách hàng ở từng thời kỳ (hay
gọi là thấu hiểu nỗi đau của khách hàng) chứ không để mối quan hệ với đối tác cung
ứng là sự ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm cũng như quan hệ giữa công ty và
khách hàng.
3. Yếu tố Trung gian Marketing
Để tiến hành mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất cho người dùng thì
Square cũng phải hợp tác với các trung gian Marketing hay gọi là những tổ chức
dịch vụ môi giới Marketing để xây dựng được sự hoàn hảo cho thương hiệu. Vốn
là tập đoàn hoạt động trong lĩnh vực tài chính, Square luôn phải có nhiều mối quan
hệ với các đối tác trung gian trong ngành ngân hàng để cung cấp các khoản vay
trả góp hay các vấn đề liên quan. Việc tham gia các hoạt động ngân hàng như vậy là
ví dụ mới nhất cho thấy, cuộc cách mạng công nghệ vẫn đang tiếp diễn, các công ty
công nghệ cùng đối tác ngân hàng/tài chính của mình sẽ kết hợp để nâng cấp hoạt
động và không ngừng cải tiến các sản phẩm/dịch vụ tài chính. Điển hình, Square là
công ty công nghệ nhưng tập trung vào việc cung cấp dịch vụ tài chính, thanh toán qua
điện thoại với các sản phẩm dành cho khách hàng cá nhân và doanh nghiệp nhỏ. Tới
nay, dù chưa thể tiến hành hoạt động cho vay mà không có đối tác ngân hàng, nhưng
Square vừa xin cấp giấy phép hoạt động ngân hàng kiểu mới và đang chờ đợi sự chấp
thuận.
=> Nhìn chung, số lượng, chất lượng, thời gian cung ứng, giá cả dịch vụ (lãi suất đối
với các ngân hàng và tổ chức tín dụng, tài chính như Square) đều là những yếu tố có
thể ảnh hưởng đến hoạt động Marketing. Tuy nhiên, Square cũng đã cân nhắc rất
kỹ lưỡng trong vấn đề này để tối ưu hoá lợi ích cho người dùng mặc dù vẫn đang
chờ sự chấp thuận của bên trung gian.
4. Yếu tố Khách hàng.

Ban đầu, Square giới thiệu sản phẩm


tiên phong của mình là dongle, cho
phép các doanh nghiệp chấp nhận
thanh toán bằng thẻ tín dụng thông
qua thiết bị di động. Tuy nhiên,
Square sớm nhận ra rằng nhu cầu
của cơ sở khách hàng của họ, chủ
yếu bao gồm các doanh nghiệp
vừa và nhỏ, không chỉ dừng lại ở
một giải pháp duy nhất.

Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng, Square bắt tay vào phát triển một
loạt sản phẩm mới. Chúng bao gồm Square Stand, cung cấp thiết lập cố định và tích
hợp hơn cho doanh nghiệp, Square Bluetooth Reader, cung cấp kết nối không dây để
tăng thêm sự thuận tiện, Square Register, được thiết kế để mang lại trải nghiệm giống
như đăng ký truyền thống và Square Terminal, một toàn diện giải pháp thanh toán tất
cả trong một. Bằng cách mở rộng danh mục sản phẩm của mình, Square thừa
nhận các sở thích và nhu cầu hoạt động khác nhau của khách hàng. Họ nhận ra
rằng các doanh nghiệp lớn hơn có thể yêu cầu một giải pháp mạnh mẽ và giàu tính
năng hơn, trong khi một số doanh nghiệp thích trải nghiệm đăng ký truyền thống hơn
là chỉ dựa vào dongle.
⇒ Thông qua những cải tiến sản phẩm này, Square đã thể hiện cam kết của mình
trong việc hiểu và đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của cơ sở khách hàng, đảm
bảo rằng các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và loại hình đều có thể hưởng lợi từ các
giải pháp thanh toán của họ.
5. Yếu tố Đối thủ cạnh tranh.

Tác nhân đầu tiên trong môi trường vi


mô khiến Square phát triển chính là
các đối thủ cạnh tranh. Trước khi
Square thành lập, các doanh nghiệp
nhận thấy khả năng thanh toán bằng
thẻ tín dụng bị giới hạn chỉ ở các nhà
cung cấp thiết bị đầu cuối xử lý thẻ tín
dụng truyền thống.
Tuy nhiên, Square nhận ra rằng các nhà cung cấp này áp dụng mức phí cao, yêu cầu
phải có thỏa thuận hợp đồng và có quy trình phê duyệt kéo dài, khiến các doanh
nghiệp vừa và nhỏ không thể tiếp cận được. Square đã ứng phó với những thách
thức này bằng cách phát triển một sản phẩm giải quyết những vấn đề này, giúp
việc xử lý thẻ tín dụng trở nên dễ tiếp cận hơn. Sự ra đời của Square dongle đã cách
mạng hóa ngành công nghiệp bằng cách cung cấp cho các doanh nghiệp một đầu đọc
thẻ tín dụng tiết kiệm chi phí và đơn giản, kết nối liền mạch với điện thoại thông minh
và máy tính bảng (Kotler 94).
6. Yếu tố Công chúng.
Công chúng, với tư cách là tác nhân cuối cùng trong môi trường vi mô của Square, đã
đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển của công ty. Square
nhận thấy tầm quan trọng của việc đáp ứng sở thích và nhu cầu của công chúng, đặc
biệt là về khả năng tương thích của thiết bị và các tùy chọn thanh toán.
Ví dụ: Square đã thiết kế sản phẩm của mình tương thích với cả thiết bị Android và
iOS, cho phép người dùng cắm đầu đọc thẻ Square vào cổng tai nghe của điện thoại
thông minh hoặc máy tính bảng. Khả năng tương thích này đảm bảo rằng nhiều người
dùng có thể dễ dàng sử dụng các giải pháp thanh toán của Square.
Ví dụ: Square còn áp dụng các phương thức thanh toán di động phổ biến như Apple
Pay và Google Pay, cho phép khách hàng thực hiện thanh toán liền mạch bằng ví kỹ
thuật số ưa thích của họ. Việc tích hợp với các nền tảng thanh toán phổ biến này phản
ánh khả năng đáp ứng của Square đối với sở thích và mong muốn của công chúng về
các tùy chọn thanh toán thuận tiện và an toàn.
Ví dụ: Square đã thiết lập quan hệ đối tác với các công ty thẻ tín dụng lớn như Visa và
Mastercard. Những sự hợp tác này cho phép Square hợp tác chặt chẽ với các tổ chức
phát hành thẻ tín dụng, nâng cao khả năng chấp nhận và chức năng của đầu đọc thẻ
của họ. Bằng cách liên kết với những người chơi chủ chốt trong ngành thẻ tín dụng,
Square đảm bảo rằng các sản phẩm của mình tương thích và có thể xử lý các giao dịch
từ nhiều loại thẻ tín dụng, tiếp tục mở rộng cơ sở khách hàng của mình.
2.2. Describe how Square has evolved based on the forces of the
macroenvironment.
1. Yếu tố Nhân khẩu học
- Độ Tuổi của Khách Hàng: Người dùng trẻ có thể sử dụng ứng dụng di động và thanh
toán trực tuyến nhiều hơn so với
những người có độ tuổi lớn.
- Thu nhập và Địa Vị Kinh Tế:
+ Người bán hoặc doanh nghiệp nhỏ và vừa (bán hàng từ cửa hàng truyền
thống, xe đẩy trên phố, gian hàng tại một sự kiện hay thậm chí là cốp ô
tô…)
+ Doanh nghiệp lớn.
+ Khách hàng mức thu nhập trung bình và thu nhập cao.
- Mối quan tâm:
+ Quá trình thanh toán với mức phí thấp và chi phí tối thiểu, không cần
hợp đồng và không có quá trình phê duyệt
Ví dụ: thẻ tín dụng phải trải qua nhiều lần trả phí => doanh nghiệp ít lợi nhuận, làm
hợp đồng rủi ro
+ Các doanh nghiệp lớn có nhu cầu tiết kiệm chi phí và thời gian. Vd: iPad
phải được cập nhật thường xuyên. Đối với những chuỗi có nhiều làn
thanh toán ở nhiều cửa hàng, việc cập nhật từng chiếc iPad trong công ty
đã trở thành một công việc toàn thời gian
+ Doanh nghiệp có nhu cầu tích hợp nhiều ứng dụng thay vì chỉ 1 chức
năng thanh toán.
Ví dụ: Square cung cấp đầy đủ danh mục dịch vụ kinh doanh, bao gồm tạo và lưu trữ
nền tảng cửa hàng trực tuyến, tích hợp đa kênh, xử lý bảng lương, cho vay, lên lịch
hẹn, v.v. => doanh nghiệp tiện xử lý được nhiều việc
+ Người tiêu dùng hạn chế mang tiền mặt lớn, nhưng không muốn/ không
thể trả phí cao khi sử dụng thẻ tín dụng
- Thói quen Thanh Toán: Sự chuyển đổi từ thanh toán tiền mặt sang thanh toán trực
tuyến => dễ dàng theo dõi, kiểm soát dòng tiền, thanh toán riêng tư, nhanh gọn
Ví dụ: sản phẩm Terminal được khách hàng sử dụng như sau: nhân viên phục vụ trong
nhà hàng mang Terminal đến bàn của thực khách để thanh toán tại chỗ => xem hóa
đơn + thanh toán riêng tư, thanh toán tại chỗ
2. Yếu tố Kinh tế

- Tình Trạng Kinh Tế Toàn Cầu: Nếu kinh tế toàn cầu đang phát triển, người tiêu dùng
tăng chi tiêu => có thể tăng cường sự sử dụng các dịch vụ thanh toán trực tuyến và
nhu cầu về giải pháp tài chính tiện lợi. Ngược lại, trong các tình huống kinh tế suy
thoái, người tiêu dùng và doanh nghiệp có thể giảm chi tiêu, ảnh hưởng đến sự sử
dụng các dịch vụ thanh toán. Tương tự với doanh nghiệp, người tiêu dùng tăng => sản
xuất tăng => nhu cầu sử dụng thanh toán tăng và ngược lại. Đồng thời, theo dự đoán
tình hình kinh tế thế giới sẽ phục hồi trở lại sau đại dịch => Cơ hội để Square thu lợi
nhuận lớn vì hình thức thanh toán trực tuyến sẽ phát triển.
- Biến Động Lãi Suất: Lãi suất tăng lên, chi phí tài chính có thể tăng, ảnh hưởng đến
chi phí hoạt động của doanh nghiệp và cảm nhận của người dùng về các dịch vụ tài
chính. Ngược lại, lãi suất thấp có thể tạo điều kiện thuận lợi cho vay và sử dụng các
dịch vụ tài chính. Giai đoạn 2017-2019, một số quốc gia như Mỹ đã bắt đầu tăng lãi
suất để đối phó với tình hình kinh tế tích cực và ổn định giá cả. Giai đoạn 2020-2021
là năm ảnh hưởng của đại dịch COVID nên lãi suất giảm mạnh, bù lại nhu cầu sử dụng
online tăng cao, mua sắm trực tuyến qua các sàn thương mại điện tử do ngăn cách xã
hội cũng khiến hành vi thanh toán trực tuyến tăng => Square được sử dụng rộng rãi
- Biến động tỷ giá hối đoái:
+ Chi Phí Giao Dịch: Nếu đồng tiền địa phương của quốc gia mà Square
hoạt động tăng giá so với đồng tiền mà doanh nghiệp sử dụng, chi phí
giao dịch cũng tăng lên => Tăng chi phí vận hành và ảnh hưởng đến
lợi nhuận của Square.
+ Doanh Thu Quốc Tế: Square mở rộng thị trường sang các doanh nghiệp
ở nhiều quốc gia, việc biến động tỷ giá theo hướng tích cực tác động tích
cực đến doanh thu khi chuyển về đồng tiền của công ty.
⇒ Nhận thấy điều đó nên Square có thể tận dụng để dự đoán và có chiến lược phù hợp
3. Yếu tố tự nhiên
- Với những doanh nghiệp sử dụng dịch vụ thanh toán trực tuyến của Square, điều
kiện thời tiết thuận lợi có thể tạo ra môi trường tích cực cho việc mua sắm và giao
dịch, đặc biệt là trong các khu vực có mùa mua sắm sôi động, thì việc khách hàng sử
dụng hình thức thanh toán điện tử cũng tăng. Cụ thể hơn, thời tiết đẹp thường tạo ra
điều kiện thuận lợi cho các hoạt động ngoại ô như dạo chơi, picnic, hoặc thăm các khu
vui chơi giải trí; Các cửa hàng và trung tâm mua sắm tổ chức các chương trình khuyến
mãi và giảm giá trong những thời kỳ đẹp và mát mẻ hơn, và người tiêu dùng có thể
được kích thích bởi các ưu đãi này để thực hiện mua sắm, đặc biệt là trong các mùa
mua sắm quan trọng như mùa hè, mùa thu và mùa lễ; ngoài ra, đối với những mặt
hàng nhất định như thời trang mùa hè, đồ trang sức, đồ dùng ngoại thất, thời tiết thuận
lợi có thể tạo ra nhu cầu tăng cao. Người tiêu dùng thường muốn mua sắm để cập nhật
bộ sưu tập và thích ứng với điều kiện thời tiết. Tình hình thời tiết xấu cũng ảnh hưởng
lớn đến tâm lý sử dụng ứng dụng của Square nói riêng, thanh toán trực tuyến nói
chung. Cụ thể, nếu điều kiện tự nhiên không thuận lợi, ảnh hưởng đến đường dây
mạng, kết nối wifi của thiết bị điện tử thì người dùng sẽ gặp cản trở trong việc thanh
toán trực tuyến và ngược lại. Hơn nữa, Square cũng đã tận dụng điều này để tích hợp
thêm các ứng dụng phù hợp
Ví dụ: Square tích hợp các chiến lược quản lý rủi ro tự nhiên, chẳng hạn như đối phó
với thảm họa thiên nhiên thông qua hệ thống dự phòng và phương tiện thông tin khẩn
cấp => tăng khả năng cung ứng dịch vụ cho khách hàng trong mọi tình huống => cầu
khách hàng đối với dịch vụ của Square tăng
4. Yếu tố Công nghệ:
Môi trường công nghệ là một thành tố cốt yếu
trong vĩ mô môi trường của một doanh nghiệp. Nó
bao gồm các yếu tố thúc đẩy đổi mới, qua đó tạo ra
cơ hội thị trường và sản phẩm mới.
Square chủ yếu phát triển dựa trên nền tảng công
nghệ. Nhu cầu bắt kịp công nghệ hiện tại và phát
triển không ngừng đã thúc đẩy sự phát triển và mở
rộng của Square. Nhu cầu sử dụng thiết bị Square
xuất phát từ sự phát triển của thanh toán bằng thẻ
tín dụng, thách thức đối với các doanh nghiệp nhỏ
và vừa trong việc thích ứng với xu hướng này.
Ví dụ: Bước vào những năm 2000, sự phát triển của Square đối với các sản phẩm sau
này một lần nữa là do tác động của môi trường vĩ mô của công nghệ. Các sản phẩm
sau này của họ sử dụng công nghệ mới nhất bao gồm Bluetooth, các sản phẩm của
Apple và Android cũng như Apple Pay và Android Pay. Họ cũng tạo ra các công nghệ
mới của riêng mình bao gồm Square Register, là các thanh ghi màn hình cảm ứng
giống như máy tính bảng, dễ sử dụng hơn vì không yêu cầu cập nhật thường xuyên
như các sản phẩm Square được kết nối với Ipad.
5. Yếu tố Chính trị - Pháp luật:
Chính trị như con dao hai lưỡi, vừa tạo điều kiện vừa hạn chế cho hoạt động kinh
doanh. Các luật pháp, cơ quan chính phủ và thậm chí cả các nhóm lợi ích đều có thể
ảnh hưởng đến cách thức doanh nghiệp tiếp thị và quảng bá sản phẩm, dịch vụ của
mình.
Mặc dù sự phát triển của Square được thúc đẩy đáng kể bởi công nghệ và nhân khẩu
học, nhưng các lực lượng pháp lý cũng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình sự
phát triển của công ty.
+ Square đã tuân thủ nghiêm
ngặt các quy định tài chính,
bao gồm cả những quy định
mới nổi như GDPR và
CCPA. Sự tập trung vào tuân
thủ, mặc dù tạo ra những rào
cản ban đầu, cuối cùng đã
giúp họ trở thành một nhà
chơi đáng tin cậy và đáng tin
cậy trong lĩnh vực công nghệ tài chính.
+ Square đã thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong quy định, chẳng hạn
như yêu cầu chip và PIN EMV.
+ Square đã tích cực vận động hành lang cho các quy định ủng hộ các doanh
nghiệp nhỏ và đổi mới trong công nghệ tài chính.
+ Square đã thực hiện các biện pháp kiểm soát nội bộ mạnh mẽ để giảm thiểu rủi
ro pháp lý.
⇒ Nhìn chung, cách tiếp cận của Square đối với các lực lượng pháp lý là chủ động
tuân thủ, thích ứng chiến lược, tham gia tích cực và giảm thiểu rủi ro hiệu quả. Cách
tiếp cận cân bằng này đã giúp họ phát triển mạnh mẽ trong môi trường pháp lý phức
tạp và góp phần định hình tương lai của công nghệ tài chính.

6. Yếu tố Văn Hóa - Xã hội:


Môi trường văn hóa xã hội ảnh hưởng đến bản
chất, xu hướng và hành vi cốt lõi của xã hội.
Điều này xuất phát từ cách con người hình thành
các giá trị, niềm tin và phẩm chất thông qua cộng
đồng và xã hội xung quanh.
Việc thanh toán bằng thẻ tín dụng như vậy cũng
là một lực lượng văn hoá, bởi vì khi bước vào
những năm 2000, văn hóa sử dụng tiền mặt đã
chuyển sang chủ yếu là thẻ tín dụng. Square đã
tạo ra sản phẩm giúp doanh nghiệp thích nghi
với sự thay đổi văn hóa này.

⇒ Sự phát triển của Square gắn liền chặt chẽ với công nghệ và cách họ thích nghi với
nhu cầu và bối cảnh nhân khẩu học thay đổi.

2.3 Are factors in the marketing environment not mentioned in this case affecting
Square? Discuss.

Các yếu tố khác không được


nhắc đến trong case này có
sự tác động đến Square.
Khối doanh nghiệp nhỏ
đang trỗi dậy gần đây, sau
sự lột trần về các hành động
không thân thiện với môi
trường của các tập đoàn lớn
như Amazon và Walmart.
Người tiêu dùng đã chuyển sang ủng hộ các doanh nghiệp nhỏ có thực hành đạo đức,
và do đó, các doanh nghiệp nhỏ này cần sự hỗ trợ trong việc quản lý doanh số bán
hàng của họ. Đây chính là lý do mà các sản phẩm và dịch vụ của Square đã trở thành
một lựa chọn phổ biến và làm cho họ trở nên thành công.

Một yếu tố ảnh hưởng đến Square mà


case study không đề cập đến là yếu tố
văn hóa về sự tiện lợi ngày càng gia
tăng trên thế giới. Với tất cả sự tiến
bộ công nghệ trong thời gian gần đây,
người tiêu dùng đã quen thuộc với sự
tiện lợi ở mọi nơi mà họ đi, và không
chỉ giới hạn trong việc thanh toán tại
quầy thanh toán. Square đã đạt được
nhiều thành công bởi vì sản phẩm của
họ cho phép người dùng thanh toán chỉ trong vài giây bằng cách chạm vào màn hình
bằng ngón tay, và người dùng thực sự đánh giá cao điều này trong văn hóa hiện đại
của sự tiện lợi. Square cũng cho phép người dùng gửi và nhận tiền ngay lập tức thông
qua ứng dụng Cash App của họ hoặc mua bán tiền điện tử như Bitcoin. Sản phẩm và
dịch vụ của Square được thiết kế để thân thiện với người dùng, trực quan và an toàn,
điều này làm cho họ hấp dẫn đối với cả các thương nhân và khách hàng.

Một trong những yếu tố đã ảnh hưởng đến


sự thành công của Square là yếu tố tự
nhiên về nhận thức về môi trường.
Trong những năm gần đây, người tiêu
dùng đã trở nên nhạy bén hơn về tác động
của việc mua sắm của họ đối với môi
trường và đã chuyển sự ưa thích của họ
đến các doanh nghiệp nhỏ có thực hành
đạo đức và bền vững. Điều này đã tạo nên
một nhu cầu về các giải pháp thanh toán dễ dàng, tiện lợi và giá cả phải chăng cho các
doanh nghiệp nhỏ, và đó là điều mà Square cung cấp. Sản phẩm và dịch vụ của Square
giúp các doanh nghiệp nhỏ quản lý doanh số bán hàng, quản lý tồn kho và truy cập tài
chính mà không phải trả phí cao hoặc đối mặt với hợp đồng phức tạp. Square cũng hỗ
trợ các hoạt động bảo vệ môi trường, chẳng hạn như việc trồng cây cho mỗi giao dịch
được thực hiện bằng ứng dụng Cash App của họ.
=> Tóm lại, Square đã bị ảnh hưởng bởi các yếu tố tự nhiên và văn hóa một cách gián
tiếp, bằng cách cung cấp các giải pháp thanh toán đáp ứng nhu cầu và sở thích của các
doanh nghiệp nhỏ và người tiêu dùng quan tâm đến trách nhiệm môi trường và sự tiện
lợi. Square đã khai thác những xu hướng này và phát triển thị phần và doanh thu của
họ bằng cách cung cấp một loạt sản phẩm và dịch vụ đổi mới, giá cả phải chăng và dễ
sử dụng.

2.4. Examine the macro and micro factors impacting Square and Dyson, citing
examples for every factor. Compare the marketing environments of Dyson and
Square.
1. Dysons:
a. Môi trường vi mô:

- Công ty: Doanh nghiệp Dyson là doanh nghiệp lớn chuyên sản xuất và bán thiết bị
gia dụng chất lượng cao. Sau 40 năm hoạt động, doanh nghiệp đã sản xuất, phân phối
và bán đa dạng dòng sản phẩm thiết bị gia dụng, công ty đã mở rộng trụ sở qua các
nước trên thế giới đồng thời cũng thu hút số lượng lớn nhân lực đầu quân cho công ty.
Hiện nay, công ty đang có hơn 4000 nhân viên trên thế giới và đại lý bán hàng xuất
hiện tại 70 quốc gia.

- Nhà cung ứng: Các chuỗi cung ứng công ty rất phức tạp, công ty làm việc với hàng
trăm nhà cung cấp trên toàn thế giới. Với hơn 108 nhà cung ứng trải khắp toàn cầu,
Dyson và các nhà cung cấp chia sẻ trách nhiệm đối với môi trường và với những
người tham gia quá trình sản xuất máy móc và linh kiện của Dyson.

+ Năm 2004, Nhà máy sản xuất đồ giặt Meiban-Dyson được khai trương
tại Johor ,Malaysia. Nhà máy trị giá 10 triệu RM (tương đương 2,63
triệu USD) là liên doanh giữa Dyson và Meiban Group Ltd. có trụ sở tại
Singapore, có cơ sở sản xuất tại Trung Quốc, Malaysia và Singapore.
Dyson tuyên bố rằng việc tiết kiệm chi phí từ việc chuyển sản xuất sang
Malaysia đã cho phép đầu tư vào nghiên cứu và phát triển tại trụ sở
chính ở Malmesbury của họ.
+ Năm 2007, Dyson thành lập quan hệ đối tác với nhà sản xuất điện tử
Malaysia VS Industry Bhd (VSI) để đảm nhận vai trò chính trong chuỗi
cung ứng của Dyson, từ tìm nguồn nguyên liệu thô và sản xuất đến phân
phối. VSI cũng thực hiện một kế hoạch sản xuất mở rộng để cung cấp
thành phẩm cho các thị trường của Dyson trên toàn cầu (Mỹ, Anh, Nhật
Bản, v.v.).
- Đối thủ cạnh tranh:
+ Đối thủ cạnh tranh của Dyson trên sàn thương mại điện tử có thể kể đến
như thương hiệu của Youpin, Deerma, Cuckoo, Toshiba, Uniq, Unie,
Tefal, Tlc. Cụ thể thương hiệu cạnh tranh với Dyson như youpin, deerma
đang có doanh thu trung bình tháng lần lượt là 9.6 tỷ và 8.0 tỷ.
+ Dyson Pure Cool Link là sự kết hợp giữa máy lọc không khí và quạt
tuyên bố sẽ làm sạch không khí trong khi vẫn giữ mát vào mùa hè. Các
đối thủ của Dyson bao gồm Venture Corporation, Kin Yat và Samsung
Electronics.

b. Môi trường vĩ mô
- Nhân khẩu học:
+ Giới tính: Nam - Nữ
+ Độ tuổi: 20-40
+ Thu nhập(đồng/tháng): >20tr
+ Quy mô gia đình: Trung bình(3-4); Lớn (>=5)
+ Nghề nghiệp: Quản lý, chuyên môn, Freelancer

- Kinh tế tự nhiên: Căn cứ vào điều kiện tự nhiên, xã hội của Việt Nam như dân số
trẻ dẫn đến nhu cầu hàng gia dụng lớn. Đây chính là một trong những điều kiện thuận
lợi về sự phát triển của ngành hàng này. Cụ thể, tiêu dùng cho đồ gia dụng độ tuổi từ
18 – 45 chiếm 57 – 60% chi tiêu toàn thị trường. Đồng thời, thu nhập người dân hiện
đang tăng lên (trên 2.000 USD/người/năm), dẫn đến thay đổi nhu cầu về chất lượng,
mẫu mã nhiều hơn.

- Công nghệ: Thương hiệu Dyson là thương hiệu rất quen thuộc đối những khách
hàng khi thiết bị điện tử gia dụng. Từ lúc mới thành lập, họ sản xuất ra những chiếc
máy hút bụi với cấu hình đơn giản và đến hiện tại, họ đã nâng cấp thành những chiếc
máy hút bụi không dây chất lượng cao. Để phát triển ra sản phẩm, công ty đã đầu tư đa
dạng thiết bị sản xuất, đổi mới công nghệ, đầu tư dây chuyền máy móc công nghệ cao
từ các nước phát triển như Mỹ, Đức, Ý… họ đã tiến hành tu sửa và xây thêm nhiều
nhà máy sản xuất, trung tâm nghiên cứu tại nhiều quốc gia. Bên cạnh đó, công ty phát
triển sáng tạo trong quá trình sản xuất và công nghệ nổi bật nhất của Dyson là công
nghệ khí hậu. Những chiếc máy hút bụi, máy lọc không khí đều được dựa trên công
nghệ Air Multiplier. Trong quá trình sản xuất, các điều khiển từ xa thuận tiện được sử
dụng để chuyển đổi chế độ và giám sát hoạt động của công nghệ.

- Chính trị-pháp luật: Dyson đã từng cử một thám tử tư vào trong một trong những
nhà máy ở Trung Quốc để tận mắt phát hiện ra rằng các bằng sáng chế của Dyson
đang bị sao chép và nhà máy chưa trả tiền phạt cũng như không ngừng sản xuất.
Dyson không thể kiện các công ty Trung Quốc cho đến khi bằng sáng chế của họ được
chấp thuận và WTO phê duyệt bằng sáng chế cho các công ty Trung Quốc trong vài
tháng, trong khi đối với Dyson, họ phải mất tới 4-5 năm.

- Văn hóa: Doanh nghiệp Dyson là công ty đa quốc gia, nên tổ chức của họ đa số là
những người đến từ những quốc gia khác nhau và có nhiều văn hóa khác nhau. Doanh
nghiệp Dyson hoạt động được lâu dài, họ đã phải nâng cao tinh thần đoàn kết và tôn
trọng ý kiến cá nhân của nhân viên khi tham gia quá trình đề xuất sản phẩm mới để
tránh những xung đột mâu thuẫn về bản sắc dân tộc, văn hóa riêng của từng nước. Vì
vâỵ, sự liêm chính trong công việc, sự trung thực, thẳng thắn là những văn hóa quan
trọng của Dyson.

2. Square
a. Môi trường vi mô
- Người tiêu dùng: Square nhắm mục tiêu vào người tiêu dùng hiện đại, tinh tế.
- Đối thủ cạnh tranh: Các đối thủ cạnh tranh truyền thống buộc Square phải liên tục
đổi mới.
- Nhà phân phối: Dyson bán trực tiếp đến người tiêu dùng trong khi Square sử dụng
App Store.
- Nhà cung cấp: Dyson chú trọng thiết kế nội bộ còn Square hợp tác với các nhà cung
cấp phần cứng.

b. Môi trường vĩ mô
- Xu hướng dân số: Dân số tăng lên đã thúc đẩy nhu cầu về các sản phẩm của Square.
Chẳng hạn như, dân số tăng làm tăng nhu cầu và giải pháp thanh toán di động của
Square.
- Xu hướng kinh tế: Việc tăng trưởng kinh tế khuyến khích việc sử dụng dịch vụ thanh
toán của Square.
- Xu hướng công nghệ: Công nghệ mới giúp Dyson và Square cải tiến sản phẩm. Ví
dụ: công nghệ không dây cho phép đổi mới đọc thẻ của Square.
- Luật pháp: Luật cho phép nhà kinh doanh nhỏ chấp nhận thanh toán bằng thẻ tạo cơ
hội cho Square.
- Xu hướng dân số: Dân số tăng làm tăng nhu cầu về máy hút bụi cao cấp của Dyson
và giải pháp thanh toán di động của Square.

=> Nhìn chung, Dyson tập trung vào thiết kế sản phẩm vật lý cao cấp trong khi Square
cung cấp giải pháp thanh toán số. Môi trường của Dyson tập trung hơn vào các xu
hướng văn hóa và thiết kế. Môi trường của Square chịu ảnh hưởng nhiều hơn từ các xu
hướng kinh tế và công nghệ.

You might also like