Bài Tập Ngữ Pháp HSK 3 Có Đáp Án

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 16

Bài tập ngữ pháp HSK 3 có đáp án

1. 把“应该”放在合适的位置上。(Đặt 应该 vào chỗ trống thích hợp.)

他们①坐②地铁③去④那边。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

2. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

——我们_____先做什么?

——你们应该先去看看书。
A. 可以
B. 应该
C. 不应该
D. 会

3. 下列说法正确的是:(Chọn câu đúng)


A. 我们一起去看看见吧。
B. 我吃了一碗饭。
C. 他们看一次完电影。
D. 他听一个小时见音乐。

4. 选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)


我们正____着,他就进来了。
A. 打开
B. 开会
C. 讨论 /tǎolùn/(thảo luận, bàn bạc)
D. 写完

5. 选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

这个人我好像在_____见过。
A. 什么
B. 谁
C. 哪里
D. 怎么

6. 选词填空。(Điền từ thích hợp vào chỗ trống)

我真的____都不知道。
A. 什么
B. 谁
C. 哪里
D. 怎么

7. 把“一下”放到合适的位置。(Đặt 一下 vào chỗ thích hợp)

我们①刚才②看了③这本书④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
8. 把“一会儿”放到合适的位置。(Đặt 一会儿 vào chỗ thích hợp)(Nhiều đáp
án)

他快①到了②,我们再等③他④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

9. 把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

已经①十一点②了,你③怎么④起床。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

10. 把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp) – Nhiều đáp án

我①学习②汉语③一个④多月。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

11. 把“就”放在合适的位置上。(Đặt 就 vào chỗ thích hợp)

你①这么②早③来④了。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

12. 把“才”放在合适的位置上。(Đặt 才 vào chỗ thích hợp)

你①这么②晚③来④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

13. 把“还是”放在合适的位置上。(Đặt 还是 vào chỗ thích hợp)

天①太黑了②,你③留下来④吧。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

14. 把“或者”放在合适的位置上。(Đặt 或者 vào chỗ thích hợp)

我们①去②吃③饺子④包子吧。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

15. 把“的”放在合适的位置上。(Đặt 的 vào chỗ thích hợp)


这①是妈妈②给我③买④裙子。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

16. 把“地”放在合适的位置上。(Đặt 地 vào chỗ thích hợp)

他①高兴②跳③了起④来。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

17. 把“得”放在合适的位置上。(Đặt 得 vào chỗ thích hợp)

这么多①衣服你②洗③完④吗?
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

18. 把“又”放在合适的位置上。(Đặt 又 vào chỗ thích hợp)

他①刚刚②说③了一遍④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
19. 把“再”放在合适的位置上。(Đặt 再 vào chỗ thích hợp)

①请你②唱③一遍④这首歌。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

20. 把“还”放在合适的位置上。(Đặt 还 vào chỗ thích hợp)

这个①饺子真②好吃,我③要一份④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

21. 把“除了”放在合适的位置上。(Đặt 除了 vào chỗ thích hợp)

①饺子②以外,③我④什么都不想吃。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

22. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

除了数学以外,其他的科目我___不喜欢。
A. 也
B. 还
C. 都
D. 又

23. 把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

妈妈①说②不要躺③看④书。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

24. 把“着”放在合适的位置上。(Đặt 着 vào chỗ thích hợp)

他①现在②正③高兴④呢。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

25. 将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)

这几天①可②我③累④坏了。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

26. 将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)


请①你②生词③读两遍④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

27. 将“把”放在合适的位置上。(Đặt 把 vào chỗ thích hợp)

①他们②没③你说的④东西带过来。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

28. 将“被”放在合适的位置上。(Đặt 被 vào chỗ thích hợp)

①我的②钱包(wallet)③他④拿走了。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④

29. 将“被”放在合适的位置上。(Đặt 被 vào chỗ thích hợp)

①我的②电脑③偷了④。
A. ①
B. ②
C. ③
D. ④
30. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

——你的脸怎么了?

——____打了。
A. 把
B. 给
C. 被
D. 又

31. 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

A. 你的手机是我的。
B. 你的手机跟我的一样。
C. 你的手机我的手机一样。
D. 你的跟我的一样。

32. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

王老师对我非常好,就____我的爸爸____。
A. 是……吧
B. 不仅……而且
C. 像……一样
D. 跟……一样

33.下列说法错误的是:(Câu diễn đạt sai là:)


A. 她越来越漂亮。
B. 她越来越很高兴。
C. 天越来越黑了。
D. 我越喝越渴。

34.下列说法正确的是:(Câu diễn đạt đúng là:)


A. 他越长,我越帅。
B. 天气越来越十分热。
C. 他越哭,我越烦。
D. 雨还越下越大。

35. 将下列陈述句改成反问句,合适的选项是:(Chọn một phương án thích


hợp về phép tu từ của câu trần thuật):

冬天来了,春天不会远了。

→__________________________
A. 冬天来了,春天不会远了吗?
B. 冬天来了,春天不会远了吧?
C. 冬天来了,春天还会远吗?
D. 冬天都来了,春天不会远了。

36. 将下列陈述句改成反问句,合适的选项是:(Chọn một phương án thích


hợp về các phép tu từ của câu trần thuật:)
你不能这样做。

→_________________
A. 你为什么要这样做?
B. 谁让你这样做?
C. 你能不能不这样做?
D. 你怎么能这样做?

37. 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

A. 你快过来。
B. 你快过去。
C. 我快过去。
D. 我快过来。

38. 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)


A. 我要回去了。
B. 我要进去了。
C. 我要回来了。
D. 我要进来了。

39. 看图并选择合适的表达。(Xem tranh và chọn câu mô tả thích hợp.)

A. 你把葡萄拿上来。
B. 你把葡萄拿过来。
C. 你把葡萄拿上去。
D. 我把葡萄拿上去。

40. 下列说法错误的是:(Câu diễn đạt sai là:)


A. 我一回到家就打开电视。
B. 他一到教室就放下书包。
C. 一他们说话就很吵。
D. 天一下雨我们就没办法去跑步。

41.连词成句。(Đặt một câu với các từ dưới đây.)

每次 下雨 一……就…… 方便 出门 不

____________________________________________
A. 每次一下雨,出门就不方便。
B. 每次一出门,下雨就不方便。
C. 一方便每次,出门就不下雨。
D. 每次一下雨,就出门不方便。

42.选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

他______长得帅,_______聪明。
A. 不是……而是……
B. 不但……而且……
C. 因为……所以……
D. 跟……一样

43.选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)


他长得很好,____他不爱干净,我受不了(can not bear)。
A. 而且
B. 就是
C. 因为
D. 和

44.选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

那个人不是中国人,_____韩国人。
A. 就是
B. 不但
C. 因为
D. 所以

45.选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

______想喝什么,____自己拿。
A. 不但……而且……
B. 不是……而是……
C. 不是……就是……
D. 如果……就……

46. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

你_____在家里,才能玩手机。
A. 如果
B. 因为
C. 不但
D. 只有
47. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

只有努力____能成功。
A. 才
B. 还
C. 而且
D. 就是

48. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

我一块蛋糕也___会给他的。
A. 都
B. 也
C. 全
D. 不

49. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

她的眼睛____大____亮。
A. 如果……就……
B. 一……都……
C. 虽然……但是……
D. 又……又……

50. 选词填空。(Điền từ vào chỗ trống)

他身体___好____爱运动。
A. 又……又……
B. 如果……就……
C. 不是……而是……
D. 像……一样

Đáp án bài tập ngữ pháp HSK 3

1.A 2.B 3.B 4.C 5.C 6.A 7.C 8.D 9.D 10.A

11.C 12.C 13.C 14.D 15.D 16.B 17.C 18.B 19.B 20.C

21.A 22.C 23.C 24.D 25.B 26.B 27.C 28.C 29.C 30.C

31.B 32.C & 33.B 34.C 35.C 36.D 37.A 38A&. 39.C 40.C
D B

41.A 42.B 43.B 44.A 45.D 46.D 47.A 48.D 49.D 50.A

You might also like