Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 72

§¬n vÞ : …………………………

B¸o c¸o Danh s¸ch ®iÒu chØnh t¨ng, gi¶m lao ®éng
Th¸ng ……………………… n¨m ………………………
* Tæng sè lao ®éng ®Çu kú: ………….. Ng­êi * Cuèi kú: ………….. Ng­êi
Trong ®ã: - C«ng nh©n ®ãng BHXH:………….. Ng­êi - C«ng nh©n ®ãng BHXH: ………….. Ng­êi
- Hé nhËn kho¸n: ………….. Ng­êi - Hé nhËn kho¸n: ………….. Ng­êi
DiÖn Thêi gian ®iÒu chØnh biÕn ®éng lao ®éng Ghi chó: (ghi
tÝch S¶n l­îng Thùc râ §¬n nhËn
Sè N¨m Tªn ®åi T¨ng Gi¶m xuÊt kho¸n;
Hä tªn Sè CMND nhËn KH n¨m hiÖn BB bµn giao;
TT sinh (L«, thöa)
kho¸n (Kg) (Kg) Tõ ngµy, Lý do Tõ ngµy, Lý do gi¶m (chÊm døt H§, giÊy b¸o ®¶o
(ha) th¸ng, n¨m t¨ng th¸ng, n¨m nghØ h­u, bá viÖc..) nhiÖm)
I T¨ng lao ®éng 0
I.1 Lao ®éng ®ãng BHXH
1 0
2
I.2 Hé nhËn kho¸n 0
1 0
2 0
II Gi¶m lao ®éng 0
II.1 Lao ®éng ®ãng BHXH

II.2 Hé nhËn kho¸n

III §iÒu chØnh kh¸c 0


III.1 NhËn thªm diÖn tÝch

III.2 Tr¶ ra mét phÇn diÖn tÝch

Phßng Kinh tÕ TH C«ng ®oµn BP §éi tr­ëng


(NhËn b¸o c¸o ngµy ………. th¸ng ……….. n¨m …………….) (Ký, ghi râ hä tªn) (Ký, ghi râ hä tªn)
…………………………………………………………………………..
###

###

###
###
###
0

0
§¬n vÞ : …………………………

B¸o c¸o lao ®éng cã tªn trong doanh nghiÖp


§Õn ngµy 12/01/2018
* Tæng sè lao ®éng ®Çu kú: ………….. Ng­êi
Trong ®ã: - C«ng nh©n ®ãng BHXH: ………….. Ng­êi
- Hé nhËn kho¸n: ………….. Ng­êi
DiÖn
Ngµy, % thùc
tÝch Tªn ®åi S¶n l­îng Thùc
Sè th¸ng, hiÖn/K
Hä tªn Sè CMND nhËn (L«, KH n¨m hiÖn Ghi chó
TT n¨m H n¨m
kho¸n thöa) (Kg) (Kg)
sinh 2017
(ha)
I.1 Lao ®éng ®ãng BHXH
1 0
2
3
I.2 Hé nhËn kho¸n 0
1 0
2

III Kh¸c

Phßng Kinh tÕ TH C«ng ®oµn BP §éi tr­ëng


(Ký, ghi râ hä tªn) (Ký, ghi râ hä tªn)
###

###
###

###
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : ………………………..………
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: ………… người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: ………… người
- Lao động hợp đồng nhận chè: ………… người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: ………… người
- Hộ thầu chè: ………… người

Lao
động Hộ gia
Lao
Ngày, hợp đình
Ngày, tháng, năm Số động Hộ thầu
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng chè
cấp nhận trồng
BHXH
khoán chè
chè
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
Lao
động Hộ gia
Lao
Ngày, hợp đình
Ngày, tháng, năm Số động Hộ thầu
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng chè
cấp nhận trồng
BHXH
khoán chè
chè
Lao
động Hộ gia
Lao
Ngày, hợp đình
Ngày, tháng, năm Số động Hộ thầu
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng chè
cấp nhận trồng
BHXH
khoán chè
chè

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán ch
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
Lao
động Hộ gia
Lao
Ngày, hợp đình
Ngày, tháng, năm Số động Hộ thầu
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng chè
cấp nhận trồng
BHXH
khoán chè
chè
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).
9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Tân Thái
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022
* Tổng số LĐ: ………… người
Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: ………… người
- Lao động hợp đồng nhận chè: ………… người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: ………… người
- Hộ thầu chè: ………… người

Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Vũ Văn Vĩ 23/03/1978 008078005812 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0394044578 x
2 Đàm Thị Dung 03/03/1977 008177004920 28/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0355307145 x
3 Hà Thị Oanh 31/03/1978 024178011657 08/07/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0389725694 x
4 Đỗ Tân Thắng 30/11/1980 008080007498 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0971513000 x
5 Viên Lê Thuần 26/03/1982 008082007204 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0332208009 x
6 Viên Anh Tuấn 24/08/1984 008084005073 08/07/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0395180333 x
7 Phạm Thị Duyên 15/02/1981 008181005655 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0387240448 x
8 Vũ Thị Lê 13/08/1977 008177006321 10/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0382425697 x
9 Ma Thị Thúy Hằng 13/12/1983 008183010007 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0366728668 x
10 Hoàng Thị Nghiệm 19/08/1982 008182007773 02/10/2021 CA Tuyên Quang 0962282025 x
11 Nguyễn Thị Tươi 14/04/1983 001183048112 10/05/2021 CA Tuyên Quang 0334778208 x

Trang 11
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
12 Đàm Thị Thu 25/06/1989 008189006921 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0363174339 x
13 Đỗ Biên Thùy 26/07/1977 008077008410 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0353278927 x
14 Đỗ Thị Thúy Hoa 08/04/1980 008180006403 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0388712837 x
15 Nguyễn Thị Mai Hiên 20/01/1983 008183004500 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0344214564 x
16 Trần Thị Hường 08/11/1974 008174011872 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0368513799 x
17 Vũ Mạnh Cường 02/09/1977 008077007901 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0334453445 x
18 Hà Thị Minh 07/06/1988 008188009843 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0365706326 x
19 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/12/1977 070536861 20/10/2004 CA Tuyên Quang 0974595129 x
20 Vũ Thị Luyện 11/04/1982 008182007968 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0379580073 x
21 Trần Trung Dũng 08/03/1976 008076010173 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0978833834 x
22 Lâm Quang Hiền 4/30/1974 070536842 24/04/2018 CA Tuyên Quang 0362270289 x
II LĐ hợp đồng nhận khoán chè
1 Nguyễn Thị Cương 17/07/1976 008176007939 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0978963003 x
2 Hà Minh Tuấn 05/07/1982 008082009969 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0967472853 x
3 Viên Văn Xạ 26/11/1976 008076011641 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0347167053 x
4 Nguyễn Thị Oanh 04/03/1950 070713835 29/02/2012 CA Tuyên Quang 0974898680 x
5 Phạm Minh Tú 24/05/1987 008087004568 04/08/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0382030096 x
6 Phan Thị Thanh Xuân 29/01/1984 008184005232 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0977677324 x
7 Trương Văn Dương 07/11/1966 070766644 04/11/2019 CA Tuyên Quang 0262989025 x
8 Nguyễn Thị Nhạt Loan 20/04/1976 031176019194 10/08/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0966560965 x
9 Vũ Thị Dung 10/06/1972 008172007361 01/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0348504190 x
10 Nguyễn Thanh Sơn 24/11/1982 008082009423 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0986859536 x
11 Lê Thị Chín 20/04/1974 036174015652 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0375787203 x
12 Nguyễn Ngọc Động 08/12/1976 037076011764 07/01/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0988084492 x

Trang 12
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
13 Vũ Xuân Kết 26/12/1967 026067007749 5/10/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0394473325 x
14 Nguyễn Thị Tâm 05/10/1962 008162004747 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0372723813 x
15 Hoàng Văn Vinh 03/02/1962 026062011144 04/08/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0344929352 x
16 Ma Thị Huế 25/05/1990 008190011856 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982731222 x
17 Nguyễn Hữu Bốn 10/10/1970 026070009759 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0335502000 x
18 Nguyễn Thị Hải Yến 28/10/1969 008169017438 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0393631927 x
19 Nguyễn Văn Nghiệp 07/12/1990 008090013039 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0384413756 x
20 Hoàng Thị Lâm 01/02/1968 026168005349 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0353035216 x
21 Hoàng Thị Nhung 09/08/1967 008167006921 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0972758830 x
22 Nguyễn Xuân Bắc 26/08/1980 008080008328 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376497579 x
23 Đặng Thị Thương 23/01/1980 008180004336 01/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0967369490 x
24 Nguyễn Thị Hương 09/12/1973 008173009480 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0397889868 x
25 Nguyễn Thị Nga 12/10/1987 008187007648 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0985655243 x
26 Nguyễn Thị Hoa 28/05/1968 070633985 23/05/2015 Cục CSQLHCVTTXH 0972802687 x
27 Nguyễn Thị Hoàn 12/10/1963 008163005221 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0365950675 x
28 Trần Tiến An 19/11/1967 008067005277 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0977956253 x
29 Vũ Văn Linh 20/05/1965 031065013867 08/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0372073279 x
30 Nguyễn Thị Huệ 01/01/1968 031168011002 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH x
31 Lưu Công Tiến 15/06/1958 036058013289 01/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0345803001 x
32 Lê Thị Ngừng 09/06/1973 034173018406 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0865853807 x
33 Trần Thị Loan 25/12/1965 034165015909 21/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0838195579 x
34 Phạm Thị Liễu 01/06/1978 008178007481 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0868565256 x
35 Bùi Ngọc Sơn 18/12/1995 008095007898 05/10/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0988859189 x chưa có CCCD

Trang 13
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
III Hộ gia đình liên kết trồng chè
1 Nghiêm Văn Tuyên 05/05/1964 024064011088 27/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982566113 x
2 Phạm Văn Tân 20/09/1986 008086007129 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0985655243 x
3 Nguyễn Thị Phin 10/06/1969 031169013917 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982410919 x
Ko có trong DS của đội BC
Vương Thị Hường 17/06/1992 008192009029 24/03/2022 Cục CSQLHCVTTXH Có CC
Tô Minh Thuận 10/02/1996 008096000106 12/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH Có CC
Số người chưa có thông tin
1 Nguyễn Thái Bình
2 Nguyễn Văn Hò Có lương
3 Hoàng Thị Kiên Có lương
4 Trần Văn Ngọc Có lương
5 Hoàng Thị Hà 24/06/1986 008186007448 Cục CSQLHCVTTXH 0388988984 x chưa có CCCD

Hộ thầu chè
1 Bùi Thị Thảo 31/07/1973 008173008083 10/05/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0979349282 x chưa có CCCD

2 Trương Thị Tuất 20/12/1958 034158024218 Cục CSQLHCVTTXH 0366406218 x chưa có CCCD

3 Đỗ Thị Bình 01/09/1954 008154002419 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH x


4 Mai Đình Thi 23/09/1974 0080740111221 Cục CSQLHCVTTXH 0986117391 x chưa có CCCD

5 Lê Văn Cường 0367366540 x


6 Nguyễn Thị Xuân 0367885633 x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng

Trang 14
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
(Ký, ghi rõ họ tên)

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị

+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ) thì ghi
vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).

+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân hàng.

Trang 15
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
Ngày, hợp Hộ
Ngày, tháng, năm Số động liên
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng kết
cấp nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).

Trang 16
Số ĐT mới

0356013642

0983342555

0394665593

0366728668

0334778208

Trang 17
Số ĐT mới

0855745060

Trang 18
Số ĐT mới

ưe

Trang 19
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Tân Yên
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 35 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 16 người
- Lao động hợp đồng nhận chè: 17 người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: 2 người
- Hộ thầu chè: ………… người

Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Hoàng Thị Mỹ 17/05/1968 008168003320 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0346927665 x
2 Nguyễn Thị Huế 10/05/1974 008174008568 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0393778159 x
3 Trương Đăng Tiệp 03/03/1978 008078005875 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0368684078 x
4 Trần Thị Hiếu 31/10/1976 008176006992 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0972877985 x
5 Hoàng Thị Phi 14/07/1979 008179005023 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376275602 x
6 Trần Thị Đương 24/09/1976 070684393 10/06/2017 CA Tuyên Quang 0395117817 0862103802 x
7 Dương Thị Vang 13/10/1973 026173010516 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0375041606 x
8 Trần Thị Vũ 08/10/1980 008180004110 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0344959727 x
9 Nguyễn Thị Ngần 26/01/1976 008176005156 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982628983 x

Trang 20
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

10 Nguyễn Đức Trường 30/06/1987 008087011643 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0985868432 0971134987 x
11 Bùi Thanh Tuấn 28/09/1983 008083010344 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0989466512 x
12 Bàn Thị Xuân 16/11/1987 008187007765 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0393789748 x
13 Trần Thị Tuân 19/03/1983 008183007605 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0359023587 x
14 Bùi Thị Yến 06/08/1987 008187011147 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0362258325 x
15 Hoàng Thị Thúy 12/04/1982 008182008144 08/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0977170539 0865444264 x
16 Dương Văn Thương 18/01/1990 008090010182 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0363879007 0397660783 x
II Lao động HĐ nhận khoán chè
1 Nguyễn Thúy An 28/07/1989 070866734 09/11/2007 CA Tuyên Quang 0374922470 x
2 Nguyễn Xuân Ba 03/11/1985 019085013118 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0985578499 x
3 Đào Thị Hồng 28/02/1957 008157002296 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0393634260 x
4 Trần Văn Lợi 26/04/1990 008080003857 07/09/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0969556953 x
5 Đặng Thị Lan 10/12/1966 026166012594 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0979429558 x
6 Đặng Thị Nga 17/03/1985 008185009718 08/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0395076548 x
7 Hoàng Thị Hoan 25/09/1988 015188006566 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0865901811 x
8 Nguyễn Thị May 01/09/1954 034154012966 16/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0396084928 x
9 Triệu Văn Môn 05/06/1983 008083007398 11/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0366638851 x
10 Vũ Thị Huyền 17/10/1994 008194008141 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0966004053 x
11 Phạm Văn Hiếu 20/08/1981 008081004805 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0987682369 x
12 Lương Thị Trang 29/09/1992 008192004265 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0947739300 x

Trang 21
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

13 Nguyễn Văn Lập 03/02/1975 008075004527 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0392907944 x


14 Đỗ Phú Thiện 20/04/1984 008084010246 09/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0338335152 x
15 Long Thị Như Quỳnh 03/02/1992 008192009812 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0368707687 x
16 Trần Văn Sùng '06/08/1983 008083008851 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0385652202 x
17 Lương Văn Long Cục CSQLHCVTTXH 0325138011 x
III Hộ gia đình liên kết trồng chè
1 Lưu Quang Thành 11/12/1964 024064017039 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0978561629 x
2 Triệu Thị Lý 25/09/1950 008150002060 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0357881983 x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Trang 22
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán ch
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè

Trang 23
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).

Nguyễn Thị Cảnh 16/11/1963 002163006975 03/07/2022 Cục CSQLHCVTTXH


Nguyễn Thị Thảo 25/10/1972 008172004449 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Vũ Thành Trung 14/01/1972 008072010397 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Đỗ Thị Huê 20/05/1974 008174011963 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Văn Lâm 04/08/1980 008080006630 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Lê Thị Thu Hằng 20/12/1988 008188011021 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Đỗ Thị Huyền 18/10/1968 035168007537 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0359577351
Ong Thị Thục 15/03/1970 008170005859 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Huy Hùng 29/07/1996 008096008619 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Bùi Thị Loan 30/07/1973 008173009546 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0987996759
Vũ Thị Thu Anh 08/10/1986 122144147 17/05/2011 CA Bắc Giang 0986699121
Phạm Xuân Lực 15/12/1971 008071012082 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Văn Tuyên 20/09/1965 008065004654 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Thị Diệp 13/12/1975 008175009759 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Phạm Quang Dũng 12/09/1968 008068003524 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Văn Nguyên 12/03/1963 036063021321 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH

Trang 24
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Số điện thoại động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số ĐT mới đồng liên thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đã đăng ký đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

Lê Minh Châu 15/08/1962 038062009965 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH


Nguyễn Hồng Quyết 22/09/1971 070619048 19/12/2014 CA Tuyên Quang
Nguyễn Thị Sinh 01/01/1966 024166011080 12/17/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Hoàng Thị Thủy 16/06/1966 070580103 08/12/2011 CA Tuyên Quang

Trang 25
;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …

Trang 26
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : ………………………..………
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: ………… người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 12 người
- Lao động hợp đồng nhận chè: ………… người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: ………… người
- Hộ thầu chè: ………… người

Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Lê Thị Thu 01/04/1974 008174007754 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0343094479
2 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/04/1989 008189011540 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0966119819
3 Nguyễn Văn Kiên 08/06/1978 008078006961 04/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0976419720
4 Khương Thị Nhật Huyền 04/10/1986 008186010669 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0969911113
5 Hà Đình Lượng 12/10/1972 008072000414 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0975481869
6 Nguyễn Thị Mơ 04/12/1984 024184017053 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0344981565
7 Bùi Thị Dung 05/10/1980 070661046 24/05/2018 CA Tuyên Quang 0392294842
8 Nguyễn Thị Hoàn 28/07/1974 008174008419 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0383780711
9 Khâu Thị Quyền 10/08/1974 008174008624 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0373762285

Trang 27
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

10 Nguyễn Thị Nữ 23/12/1979 008179004968 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0387986966


11 Hà Đình Phúc 26/10/1970 070519418 20/06/2014 CA Tuyên Quang 0386751065
12 Phạm Thị Minh Phương 20/02/1980 008180009119 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0966267305
II Lao động HĐ nhận khoán chè
1 Bùi Văn Ân 09/05/1972 008072010290 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0385081493 x
2 Lê Minh Châu 15/08/1962 038062009965 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0397866745 x
3 Nguyễn Thị Thảo 25/10/1972 008172004449 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0392497182 x
4 Nguyễn Thị Diệp 13/12/1975 008175009759 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0345238303 x
5 Phạm Quang Dũng 12/09/1968 008068003524 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0979983332 x
6 Vũ Thị Thu Anh 08/10/1986 122144147 17/05/2011 CA tỉnh Bắc giang 0339838838 x
7 Nguyễn Văn Nguyên 12/03/1963 036063021321 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0383234698 x
8 Lê Thị Thu Hằng 20/12/1988 008188011021 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0384485383 x
9 Nguyễn Huy Hùng 29/07/1996 008096008619 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0902076824 x
10 Đỗ Thị Huê 20/05/1975 008174011963 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0383247992 x
11 Đỗ Thị Huyền 18/10/1968 035168007537 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0359577351 x
12 Bùi Thị Loan 30/07/1973 008173009546 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0987996759 x
13 Phạm Xuân Lực 15/12/1971 008071012082 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0375950773 x
14 Nguyễn Thị Sinh 01/01/1966 024166011080 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0348670084 x
15 Ong Thị Thục 15/03/1970 008170005859 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0396332586 x
16 Hoàng Thị Thủy 16/06/1966 070580103 08/12/2011 CA Tuyên Quang 0357116962 x

Trang 28
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

17 Vũ Thành Trung 14/01/1972 '008072010397 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0372992357 x


18 Nguyễn Văn Tuyên 20/09/1965 008065004654 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982836553 x
19 Nguyễn Văn Lâm 04/08/1980 008080006630 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0975498003 x
20 Nguyễn Hồng Quyết 22/09/1971 070619048 19/12/2014 CA Tuyên Quang 0378811374 x
21 Hoàng Hữu Phúc 27/06/1987 070774958 30/05/2019 CA tuyên quang 0944886798 x
22 Nguyễn Thị Giang ( Tuyết) x
23 Đào Thị Hương 0379789680 x
24 Trần Thị Minh x
III Hộ+ Công ty ( Khoán thu)
1 Trần Quốc Sơn Khoán Thu
2 Nguyễn Văn Nguyên ( Hải)
3 Nguyễn Văn Lâm ( Thuyết) Khoán Thu

IV Khoán Thầu
1 Nguyễn Thị Diệp 0345238303 x
2 Nguyễn Thị Xuân 0904297150 x
3 Nguyễn Hữu Thanh 0373762285 x
4 Diệp Thị Hồng x
5 Nguyễn Thị Hồng Chuyên 0393477159 x
6 Trịnh Thị Loan 0986087122 x

Trang 29
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

7 Hoàng Thị Hiền 0916043811 x


8 Nguyễn Văn Sáu 0976887068 x
9 Nguyễn Đăng Sơn 0334640550 x
V Chè Cty ( Khoán Thu hàng năm)
1 Lê Bá Dũng 0339260673 x Chè chết gần hết

2 Nguyễn Thị Hoài ( Vân) 0358424107 x Chè chết gần hết

3 Nguyễn Trung Kiên 20/01/1988 008088010660 24/06/2021 Cục cảnh sát 0974578342 x Mật độ thấp

4 Nguyễn Thị Lý( Lệ) 0376692940 x Chè chết gần hết

5 Lương Thị Ngân x Mật độ thấp

6 Nguyễn Thị Thảo ( Cương) x Chè chết gần hết

7 Vũ Thị Thanh 0326733883 x Chè chết gần hết

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Trang 30
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán ch
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).

Trang 31
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).

Nguyễn Thị Cảnh 16/11/1963 002163006975 03/07/2022 Cục CSQLHCVTTXH


Nguyễn Thị Thảo 25/10/1972 008172004449 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Vũ Thành Trung 14/01/1972 008072010397 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Đỗ Thị Huê 20/05/1974 008174011963 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Văn Lâm 04/08/1980 008080006630 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Lê Thị Thu Hằng 20/12/1988 008188011021 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Đỗ Thị Huyền 18/10/1968 035168007537 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0359577351
Ong Thị Thục 15/03/1970 008170005859 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Huy Hùng 29/07/1996 008096008619 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Bùi Thị Loan 30/07/1973 008173009546 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0987996759
Vũ Thị Thu Anh 08/10/1986 122144147 17/05/2011 CA Bắc Giang 0986699121
Phạm Xuân Lực 15/12/1971 008071012082 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Văn Tuyên 20/09/1965 008065004654 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Thị Diệp 13/12/1975 008175009759 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH

Trang 32
Lao Hộ
động gia
Lao
Ngày, hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại đồng liên thầu Khác Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp nhận kết chè
BHXH
khoán trồng
chè chè

Phạm Quang Dũng 12/09/1968 008068003524 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH


Nguyễn Văn Nguyên 12/03/1963 036063021321 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Lê Minh Châu 15/08/1962 038062009965 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Nguyễn Hồng Quyết 22/09/1971 070619048 19/12/2014 CA Tuyên Quang
Nguyễn Thị Sinh 01/01/1966 024166011080 12/17/2021 Cục CSQLHCVTTXH
Hoàng Thị Thủy 16/06/1966 070580103 08/12/2011 CA Tuyên Quang

Trang 33
0986699121

Trang 34
o động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …

Trang 35
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : ………………………..………
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: …………


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: …………
- Lao động hợp đồng nhận chè: …………
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: …………
- Hộ thầu chè: …………

Ngày,
Ngày, tháng, năm Số
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp
sinh CMND/CCCD
cấp

1 2 3 4 5 6
I Lao động đóng BHXH
1 Nguyễn Thị Thúy 04/05/1973 026173009225 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
2 Nguyễn Thị Nga 09/09/1974 008174009964 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
3 La Thị Trình 24/07/1985 008185006272 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
4 Nguyễn Thị Vương 12/05/1972 001172037446 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
5 Nguyễn Thị Thu Hà 31/05/1977 008177000364 12/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
6 Lê Thị Loan 12/01/1992 019192004578 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
7 Hoàng Văn Thiện 23/01/1968 008068000337 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
II Lao động HĐ nhận khoán chè
1 Quách Văn Mạnh 23/11/1972 008072000388 12/04/2021
2 Phạm Văn Thật 04/12/1977 008077000454 25/03/2021
3 Đỗ Thị Ngọc Thạch 16/12/1980 026180004958 12/04/2021
4 Triệu Thị Hòa 18/11/1970 008170003962 '08/07/2021
5 Nguyễn Thị Hoài 27/01/1983 008183007502 24/06/2021
6 Trịnh Xuân Sơn 01/07/1975 008075000551 12/04/2021
III Chè liên kết
1 Đỗ Thị Lan T
2 Trần Văn Xuân
IV Chè Thầu
1 Nguyễn Thị Nga
2 Vũ Thị Nga
3 Đặng Thị Nga
4 Phạm Văn Dũng
5 Nguyễn Xuân Dũng
6 Nguuyễn Quý Tuyên
7 Nguyễn Quang Huệ
8 Nguyễn Đăng Sơn
9 Khương Anh Tú
10 Trần Văn Xuân
11 Trương Thị Đào
12 Nguyễn Thị Nữ
13 Nguyễn Thị Hải
14 Khương Tiến Hải
15 Phùng Văn Sơn
16 Hùng Thắm
17 Nguyễn Thị Vương

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đó
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tê
độ) thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhậ
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế ho
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHX
QUẢN LÝ

người
người
người
người
người

Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
động liên
Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
7 8 9 10 11 12

0375542977 x
0389727143 x
0332697869 x
0987184236 x
0987575409 x
0392914673 x Không nhận khoán
0989937232 x Không nhận khoán

0362840485 x
0965739876 x
0393888437 x
0375473011 x
0379410846 x
0382692848 x

X
X
0389727143 x
0979255574 Đất chè trồng keo
0966421260 x
0375473011 Keo xen chè
0376051066 Keo xen chè
0377516566 x
0965892086 x
0334640550
0369664628 Đất chè trồng rừng
0372078262 Đất chè trồng cây ăn quả
0396892953 x
0387986966 x
0376543998 x
0345238154 x
0392126401 x
0974075429 x
0914824118 Keo xen chè

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …
ng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên

n chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế

nghỉ chế độ vẫn nhận chè).


y trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
m chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân

ấp cho cơ quan BHXH).


CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Tân Thắng
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 37 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 4 người
- Lao động hợp đồng nhận chè: 28 người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: 5 người
- Hộ thầu chè: ………… người

Lao
động Hộ gia
Lao
hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng
nhận trồng chè
BHXH
khoán chè
chè
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH 4
1 Trương Văn Huấn 29/10/1978 008078004326 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0333609250 x 0398027027
2 Trần Thị Hiền 06/05/1979 126179012610 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0396899106 x
3 Ma Thị Thủy 15/01/1982 008182008204 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0974141382 x
4 Hoàng Văn Quyết 15/10/1992 008092007595 13/03/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0347470006 x 0355343553
II LĐ HĐ nhận khoán chè 28
1 Lương Thị Dương 15/06/1983 019183017755 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0329901690 x
2 Vũ Văn Du 21/08/1963 034063018243 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0358574636 x
3 Chu Thị Bích Phượng 06/11/1966 008166006866 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0988250746 x
4 Lê Thị Quỳnh Mai 01/04/1967 008167000420 02/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0866454071 x

Trang 42
Lao
động Hộ gia
Lao
hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng
nhận trồng chè
BHXH
khoán chè
chè
5 Đào Thị Duyên 29/05/1973 008173009746 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0375051631 x
6 Trần Thị Quỳnh 01/04/1986 008186003393 23/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0986638250 x
7 Phạm Văn Cương 02/09/1974 036074009732 02/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0983653477 x
8 Trương Thị Nhuần 04/09/1977 008177007490 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0838340583 x
9 Nguyễn Đức Tường 03/03/1983 008083006884 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0356426729 x
10 Ngô Thị Minh Hạnh 10/07/1988 008188007703 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0357485915 x
11 Vũ Thị Thủy 02/02/1971 036171012707 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0982884465 x
12 Tống Ngọc Khuê 26/07/1999 071054008 17/01/2015 Công an Tuyên Quang 0908267199 x
13 Chu Thái Thành 11/11/1972 02407217557 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0355944968 x
14 Nguyễn Đức Định 10/06/1973 008073004456 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0326068650 x
15 Trần Minh Đức 04/09/1975 008075004094 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0974323809 x
16 Vũ Thị Vân 28/01/1977 008177008594 17/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0963622717 x
17 Bùi Thị Hiên 10/10/1970 008170006459 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0397287640 x
18 Nguyễn Thị Tuyển 27/09/1973 008173010028 6/24/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0963252198 x
19 Phạm Trung Hiếu 01/12/1997 008097003732 16/01/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0963601668 x
20 Lý Văn Quang 22/08/1992 008092008439 30/05/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0988431284 x
21 Nguyễn Ngọc Cận 05/12/1994 008094007693 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0327792869 x
22 Nguyễn Tiến Thịnh 05/09/1981 008081007622 11/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0399156066 x
23 Lê Thị Lộc 13/08/1964 008164000395 06/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0765984024 x
24 Quách Thị Lý 21/08/1979 036179020162 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0385369498 x
25 Phạm Thị Ngân 20/04/1974 008174009071 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0869814729 x

Trang 43
Lao
động Hộ gia
Lao
hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng
nhận trồng chè
BHXH
khoán chè
chè
26 Nguyễn Văn Phú 10/10/1971 034071022282 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0336702072 x
27 Lường Thị Duyên 30/10/1988 019188010913 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0399575105 x
28 Lâm Thị An x
29 Phạm Trọng Thanh (ĐH)
III Hộ liên kết trồng chè 5
1 Cao Thị Khuya 01/02/1950 034150010083 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0364619907 x
2 Vũ Văn Sáu 26/06/1959 036059012571 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0815168707 x
3 Nguyễn Văn Vinh 04/09/1977 019077000580 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0339290631 x
4 Hoàng Thị Tân 25/02/1973 008173002226 23/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH x
5 Lê Thị Dần x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Trang 44
Lao
động Hộ gia
Lao
hợp đình Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng liên kết thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng
nhận trồng chè
BHXH
khoán chè
chè

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán ch
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).

Trang 45
9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …

Trang 46
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : ………………………..………
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: …………


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: …………
- Lao động hợp đồng nhận chè: …………
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: …………
- Hộ thầu chè: …………

Ngày,
Ngày, tháng, Số
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp
năm sinh CMND/CCCD
cấp

1 2 3 4 5 6
I Lao động đóng BHXH
1 Trần Thị Thủy 28/03/1976 008176000567 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
2 Khổng Thị Thinh 04/08/1973 008173000443 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH
3 Vũ Thị Luyên 04/04/1977 008177009061 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH
4 Trần Thị Vấn 11/09/1980 070591898 15/01/2019 CA Tuyên Quang
5 Cao Thị Thủy 15/05/1982 026182010430 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
6 Trần Lệ Xuân 05/12/1985 025185010388 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
7 Nông Thị Tuyên 12/02/1976 008176004615 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
8 Trần Thị Phương 04/12/1979 008179007324 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
9 Ngọ Văn Nguyên 20/05/1974 024074014003 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
10 Trần Xuân Viết 10/07/1982 008082006912 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
11 Đỗ Khắc Giang 07/05/1993 008093005115 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
12 Hồ Thị Nguyệt 29/12/1968 030168010687 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
13 Vũ Thị Nhường 16/04/1976 008176006337 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
14 Tống Thị Chi 27/04/1982 008182009424 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
15 Vũ Mạnh Cường 19/06/1991 070920698 29/04/2011 CA Tuyên Quang

II Lao động hợp đồng


1 Hoàng Văn Đông 20/10/1991 070953106 12/06/2014 CA Tuyên Quang
3 Đinh Thúy Lan 13/06/1965 036165014590 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
4 Hoàng Thị Lợi 10/04/1686 008186006713 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
5 Hoàng Văn Lực 25/08/1995 008095005270 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
6 Lê Thị Mơ 06/07/1985 008185005096 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
7 Hoàng Văn Quán 26/01/1969 004069002718 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
8 Lâm Văn Quý 02/05/1979 008079005927 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
9 Đỗ Ngọc Sơn 31/03/1693 033063013481 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
10 Hà Ngọc Thành 27/09/1989 008089009752 16/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
11 Trần Thị Tinh 30/05/1699 008169004615 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
12 Triệu Thị Thu Trang 11/11/2001 063594052 28/02/2019
14 Nguyễn Văn Trọng 10/11/1975 008075003565 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
15 Trần Thị Tước 15/06/1970 008170003565 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH
16 Lục Văn Vạn 29/12/1972 004072007232 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
17 Nguyễn Văn Yên 05/08/1968 008068004217 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
18 Khâu Kiều Anh 04/01/1976 008076000377 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
19 Phạm Văn Ba 30/07/1981 070583140 20/07/2018 Cục CSQLHCVTTXH
20 Lục Văn Bằng 12/10/1974 070560166 01/07/2010 CA Tuyên Quang
21 Hoàng Văn Choòng 04/04/1988 008088009145 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
22 Phạm Văn Định 02/06/1977 033077013038 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
23 Nguyễn Thị Hoa 04/10/1978 008178000546 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
24 Hoàng Văn Hòa 21/11/1969 004069002737 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
25 Phan Ngọc Hưng 08/12/1989 008089004533 26/01/2022 Cục CSQLHCVTTXH
26 Lương Thị Hường 08/05/1987 008187008344 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH
27 Lục Thị Huỷ 21/10/1972 070560150 05/06/2012 CA Tuyên Quang
28 Phan Ngọc Khương 08/04/1973 008073004403 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
29 Lương Văn Nằng 26/11/1972 004072005954 '09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
30 Hoàng Thị Ngọc 08/01/1982 008182010541 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
31 Lục Văn Nguyên 11/05/1991 008091009531 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
32 Đoàn Thị Nhung mờ 036166019106 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
33 Lương Thị Phủng 19/10/1973 070556781 29/04/2020 CA Tuyên Quang
34 Hoàng văn Vinh 11/07/1991 070947478 10/07/2019 CA Tuyên Quang
35 Hoàng Văn Sáng 05/04/1980 008084100074 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
36 Lục Văn Thắng 01/07/1975 004075004363 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
37 Lê Thị Thêu 30/12/1979 070837710 09/07/2018 CA Tuyên Quang
38 Phạm Thị Yến 15/09/1967 008167000310 '24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
III Chè Cty+Hộ (Thượng)
1 Đỗ Khắc Giang
2 Vũ Văn Hậu
3 Nguyễn Đức Hiệp
4 Vũ Thị Hồng
5 Phạm Thị Huệ
6 Phạm Xuân Nam
7 Nguyễn Văn Quý 07/08/1973 008073005884 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
8 Phạm Thị Thục
IV Chè KTCB
1 Lâm Văn Quý (Vui)
2 Phạm Xuân Nam 3/24/1963 008063004303 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
3 Nguyễn Thị Nhường (Mừng)
4 Ngọ Văn Nguyên
5 Nguyễn Thế Quân
6 Đinh Thành Trung
V Chè Cty+Hộ (Phong)
1 Lục Thanh Phát 30/11/1988 008088004187 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
2 Nguyễn Thị Hoa )
3 Lê Thị Linh (Thêu Biên) 7/16/1984 135365445 11/05/2005 CA Vĩnh Phúc
4 Lục Thị Lê
5 Lục Thị Hiền 20/08/1964 mờ 01/07/2010 CA Tuyên Quang
6 Triệu Phúc Kim
7 Nguyễn Ngọc Thúy 24/06/1979 008179000664 25/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH
8 Nguyễn Thị Nữ 23/12/1979 008179004968 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH
9 Phan Ngọc Khương
10 Lương Văn Nằng
11 Hoàng Văn Quán
12 Lục Văn Thắng
13 Vũ Văn Hậu (Huân)
14 Thân Thị Xuyên 20/04/1965 088165006023 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH
* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đó
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tê
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhậ
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế ho
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHX
G QUẢN LÝ
2

người
người
người
người
người

Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
động liên
Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
7 8 9 10 11 12

0388874299
0985421710
0384961089
0965364084
0374875825
0972271741
0988508058
0349361184
0982747903
0862219266
0975933226
0393680594
0337726482
0352829563
0976256921
0967701891 x
0338273629 x
0329119418 x
0366958790 x
0965762767 x
0344980780 x
0364747011 x
0366932450 x
0332862262 x
0394489308 x
0365530509 x
0983010148 x
0981458235 x
0336236997 x
0366934291 x
0397281579 x
0385044737 x
0338405145 x
0394494178 x
0984530244 x
0395627271 x
'0974335033 x
0974685191 x
0342616122 x
0379345528 x
0986044200 x
0338405113 x
0394295618 x
0336780536 x
0392657133 x
0395536659 x
0972158577 x
0329862696 x
0378064187 x
0329773623 x
0342060405 x
x
x
x
x
x
x
x
0961099637 x
x

x
0971588502 x
x
x
x

x
0353745410 x
x
0333252290 x
x
0353017566 x
x
0373788550 x
0387986966 x
x
x
x
x
x
0965322170 x Thu Mua
Ngày ……. tháng ……… năm ……..
Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …
ng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên

ận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)

nghỉ chế độ vẫn nhận chè).


ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm

m chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân

cấp cho cơ quan BHXH).


CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Tân Thịnh
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 30 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 7 người
- Lao động hợp đồng nhận chè: 13 người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: 5 người
- Hộ thầu chè: 5 người

Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Nguyễn Thị Hòa 27/02/1973 008173009529 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0359326144 x
2 Bùi Thị Hồng 01/02/1972 008172003676 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0349361182 x
3 Dương Thị Nga 04/10/1973 008173011353 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0988003435 x
4 Hoàng Hữu Phúc 27/06/1987 070774958 30/05/2019 CA tuyên quang 0944886798 x
5 Trần Thị Xuân 23/10/1971 008171007457 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0394702844 x
6 Phạm Thị Tuyền 10/10/1978 008178004849 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0382822159 x
7 Phạm Thủy Tiên 21/09/1996 008196003929 30/06/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0989549291 x
II Lao động hợp đồng nhận khoán chè
1 Nguyễn Thị Luyến 30/04/1975 008175008694 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0981460244 x
2 Lê Xuân Lương 16/01/1978 008078005144 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0989807524 X
3 Lê Thị Thiện 18/06/1983 026183014744 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0964565983 x
4 Phạm Thị Phượng 12/03/1987 008187012528 02/10/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0965390004 x
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
5 Nguyễn Thị Mỵ 18/12/1984 008184008011 09/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0384239045 x
6 Khâu Thị Quyền 10/08/1974 008174008624 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0373762285 x
7 Nguyễn Thị Nết 02/12/1966 030166014211 07/01/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0978392755 x
8 Vũ Thị Luyên 04/04/1977 008177009061 17/12/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0384961089 x
9 Đỗ Thị Là 08/10/1954 034154014854 07/01/2022 Cục CSQLHCVTTXH 0359080266 x
10 Chu Thị Loan 25/09/1965 008165005663 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0369649104 x
11 Bùi Thị Sen 06/09/1961 030161010404 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0969346058 x
12 Vũ Thị Tuyên 10/05/1965 008165005009 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0968868165 x
13 Nguyễn Quý Tuyên 06/07/1966 008066005561 07/09/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0377516566 x
III Hộ thầu chè
1 Bùi Thị Sen X
2 Hoàng Hữu Phúc 27/06/1987 070774958 30/05/2019 CA tuyên quang 0944886798 X
3 Bùi Thị Hồng 01/02/1972 008172003676 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0349361182 X
4 Phạm Thị Phương 01/08/1980 008180006208 09/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0397720414 X
5 Khâu Thị Quyền 10/08/1974 008174008624 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0373762285 X
IV Hộ gia đình liên kết trồng chè
1 Nguyễn Thị Diên (Thọ) x
2 Nguyễn Thị Nguyệt x
3 Nguyễn Thị Huyền x
4 Nguyễn Văn Minh x
5 Nguyễn Thị Quý x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế độ)
thì ghi vào cột ghi chú giải thích
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).
9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Tân Tiến + Tân Sơn
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 86 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 18 người
- Lao động hợp đồng nhận chè: 14 người
- Hộ gia đình liên kết trồng chè: 23 người
- Hộ thầu chè: 31 người

Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Phạm Thu Hòa 15/05/1977 008177000491 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0345238127 x
2 Hoàng Thị Toan 30/12/1975 008175000450 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0372071426 x
3 Nguyễn Thị Tuyến 24/07/1974 008174000404 25/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0973032359 x
4 Nguyễn Thị Bình 24/01/1973 008173000594 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0366740024 x
5 Ngô Thị Ngát 26/05/1976 008176000701 05/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0337777941 x
6 Lương Quỳnh Oanh 14/10/1982 008182001138 05/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0838301920 x
7 Trịnh Thị Duyến 18/04/1984 008184001218 05/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0329650554 x
8 Phạm Thu Hiền 17/04/1986 008186005875 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0398900578 x
9 Mã Văn Thái 01/01/1979 008079000592 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0869635873 x

Trang 59
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
10 Hà Thị Hằng 27/10/1971 008171007736 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0977798236 x
11 Hoàng Thị Hà 21/06/1978 070495471 06/05/2008 CA Tuyên Quang 0357967721 x
12 Nguyễn Thị Hà 12/04/1982 026182014340 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0385706478 x
13 Vũ Thị Hương Sen 02/11/1982 008182000828 25/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0387174234 x
14 Lê Xuân Lương 16/01/1978 008078005144 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0989807524 x
Tân Sơn
15 Lê Thị Hoa 27/07/1978 025178008094 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0385890900 x
16 Bùi Thị Vẻ 20/10/1975 008175001732 25/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0399793090 x
17 Lê Thị Hiên 20/04/1980 025180001116 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0974395580 x
18 Nguyễn Thị Bích 19/09/1990 008190000979 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0372070737 x
II Lao động hợp đồng nhận khoán chè
Tân Tiến
1 Trịnh Hữu Vượng 13/09/1972 008072000386 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0985921972 x
2 Phạm Thị Hiền 30/10/1972 036172008518 02/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376669978 x
3 Nguyễn Thị Cấn 20/01/1976 034176018036 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376747075 x
4 Vũ Thị Nhung 10/06/1968 070375204 03/04/2018 CA Tuyên Quang 0347796969 x
5 Hoàng Hữu Phúc 27/06/1987 070774958 30/05/2019 CA Tuyên Quang 0944886798 x
6 Phạm Thị Mười 20/10/1976 036176009903 24/03/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0986101176 x
7 Nguyễn Thị Thuận 27/05/1969 026169002837 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0338405023 x
Tân Sơn
8 Đặng Thị Thái 08/11/1972 008172005915 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376456714 x

Trang 60
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
9 Hoàng Thị Tuyên 27/12/1983 008183001165 05/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0366576290 x
10 Phạm Thị Liên 23/11/1969 026169004989 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0963785552 x
11 Nguyễn Văn Tỵ 10/10/1965 008065004631 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0386369307 x
12 Trịnh Hữu Cường 05/03/1975 008075006924 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0989871542 x
13 Nguyễn Thị Dung 10/08/1958 031158018853 11/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0358237844 x
14 Mai Thị Đượm 0808/1979 036179016823 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0394115479 x
III Hộ gia đình liên kết trồng chè
Tân Tiến
1 Trương Văn Đức x
2 Phạm Văn Biên (Cường) x
3 Lương Văn Canh x
4 Vương Văn Diện (Sơn) x
5 Hoàng Thị Hà 21/06/1978 070495471 06/05/2008 CA Tuyên Quang 0357967721 x
6 Trần Thị Hoa x
7 Nguyễn Thị Mai (A) x
8 Đặng Văn Nhất x
9 Phạm Thị Oanh x
10 Bùi Thị Sơn x
11 Nguyễn Thị Thông (Chiến) x
12 Mai Tăn Thiết x
13 Trịnh Thị Duyến (Phụ) 18/04/1984 008184001218 05/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0329650554 x

Trang 61
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
14 Trương Văn Toàn (Tuân) 6/1/1981 008081007470 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0394260629 x
15 Phạm Văn Toàn x
16 Phùng Văn Mỷ (Dính) x
Tân Sơn
17 Lương Văn Xuân x
18 Trần Văn Bảo x
19 Nguyễn Đức Chiến (Hiên) 16/12/1977 008077000438 12/04/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0974395580 x
20 Lê Tiến Diện 10/12/1954 025054007113 09/08/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0972842106 x
21 Hoàng Văn Thụ (thình) x
22 Vương Văn Kiên x
23 Hoàng Thị Táng x
IV Hộ thầu chè
1 Nguyễn Thị Thúy x
2 Phạm Thu Hòa x
3 Trần Thị Thành x
4 Lương Quỳnh Oanh x
5 Phạm Văn Cường x
6 Nguyễn Xuân Trường x
7 Nguyễn Thị Bình x
8 Hà Thị Sinh x
9 Nguyễn Thị Tuyến x

Trang 62
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
10 Thân Thị Vân x
11 Mai Thanh Xuân x
12 Vũ Thị Nhung x
13 Nguyễn Văn Thủy x
14 Trương Văn Toàn x
15 Nguyễn Văn Phương (Oanh) x
16 Nguyễn Văn Phương (Sen) x
17 Nguyễn Văn Toàn (The) x
18 Nguyễn Văn Toàn (Hiền) x
19 Nguyễn Văn Toàn (Duyến) x
20 Nguyễn Văn Toàn (Nhung) x
21 Phạm Thị Tươi (Oanh) x
22 Phạm Thị Tươi (Tân) x
23 Phạm Thị Tươi x
24 Toán Ngà Toán (Cảnh) x
25 Toán Ngà Toán x
26 Nguyễn Thị Thuận x
27 Nguyễn Chí Thành x
28 Nguyễn Văn Dụng x
29 Đỗ Thị Duyên x
30 Đặng Thị Thái 08/11/1972 008172005915 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0376456714 x

Trang 63
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
31 Đỗ Thị Liên x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Đội trưởng
(Ký, ghi rõ họ tên)

* Ghi chú:
1. Tại (cột 2) các đơn vị ghi danh sách lần lượt theo các mục: ở cột 8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán ch
2. Cột (8), (9), (10), (11) lao động thuộc đối tượng nào thì đánh dấu X tương ứng vào cột đó trên cơ sở đã ghi lần lượt trên
3. Cột (2): Ghi rõ họ và tên lao động đang quản lý tại đơn vị
+ Lao động tham gia BHXH nhận chè; số lao động tham gia BHXH không nhận chè khoán mà có tên đóng BHXH (hoặc chờ giải quyết chế
độ) thì ghi vào cột ghi chú giải thích

Trang 64
Lao
Hộ gia
động
Lao đình
hợp Hộ
Ngày, tháng, Số Ngày, tháng, động liên
Số TT Họ tên Nơi cấp Số điện thoại đồng thầu Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD năm cấp đóng kết
nhận chè
BHXH trồng
khoán
chè
chè
+ Lao động hợp đồng nhận khoán chè là lao động có hợp đồng nhận chè (hoặc nghỉ chế độ vẫn nhận chè).
+ Hộ gia đình nhận chè là tên các hộ có liên kết trồng chè, góp vốn cùng công ty trồng chè có kế hoạch khoán hàng năm
+ Hộ nhận thầu chè
4. Cột (4) ghi số CMND/CCCD: Đội trưởng chụp ảnh cả 2 mặt và gửi vào nhóm chung (nhóm ảnh CMND) để Công ty đăng ký mở TK ngân
hàng.
5. Cột (7) ghi số điện thoại của người lao động (số điện thoại cố định đã cung cấp cho cơ quan BHXH).

Trang 65
8;9;10;11 (Ví dụ: I. Lao động đóng BHXH; II. Lao động hợp đồng nhận khoán chè …

Trang 66
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Nhà máy
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 34 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 28 người
- Lao động hợp đồng: 6 người

Lao
Ngày,
Ngày, tháng, năm Số động LĐ hợp
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng đồng
cấp
BHXH

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Nguyễn Thị Thanh 08/08/1979 037179008515 10/05/2021 0987521484 x
2 Ngô Thị Hằng Tuyến 04/03/1980 008180004978 24/06/2021 0389486368 x
3 Phạm Thị Bích 24/10/1972 008172007702 17/12/2021 0968762094 x
4 Vũ Phi Sơn 04/08/1979 008079004812 10/05/2021 0985552709 x
5 Đỗ Thị Mây 18/07/1976 034176024594 02/10/2021 0979058548 x
6 Vũ Thị Kim Tuyến 19/10/1979 008179006050 09/05/2021 0389679793 x
7 Phạm Thị Hồng Thảo 13/05/1977 008177008713 09/05/2021 0968460306 x
8 Nguyễn Thị Hồng Hoàn 06/01/1983 008183009657 24/06/2021 0987522693 x
9 Đinh Thị Kiều Hoa 15/11/1986 008186007801 10/05/2021 0395076291 x
10 Nguyễn Văn Hinh 15/09/1981 008081004928 09/05/2021 0978037125 x
11 Phạm Thị Phượng 12/03/1987 008187012528 02/10/2021 0965390004 x
12 Dương Thị Minh 25/10/1981 008181007899 11/08/2021 0387634166 x

Trang 67
Lao
Ngày,
Ngày, tháng, năm Số động LĐ hợp
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng đồng
cấp
BHXH

13 Ma Thị Dung 06/07/1982 008182013341 24/06/2021 0372258292 x


14 Lê Thị Hoa 01/07/1984 019184012036 09/05/2021 0329441064 x
15 Nguyễn Thị Thanh Thịnh 12/09/1978 008178004399 17/12/2021 0986186008 x
16 Nguyễn Thị Thu Út 25/10/1981 008181006546 27/06/2021 0349423680 x
17 Nguyễn Thị Hồng Điệp 08/09/1981 008181006080 10/05/2021 0384579606 x
18 Lương Tuấn Hưng 20/03/1982 008082007070 24/06/2021 0965727470 x
19 Trần Đức Duy 17/11/1979 008079005474 09/05/2021 0354747677 x
20 Phạm Văn Khoa 11/10/1972 008072009718 02/06/2021 0343481710 x
21 Trịnh Văn Tiến 15/08/1980 008080005459 08/06/2022 0963268108 x
22 Vũ Thị Nga 20/10/1975 008175009388 08/07/2021 0979255574 x Gửi BHXH
23 Nguyễn Đức Tùng 11/11/1991 008091000393 24/03/2021 0359119191 x
24 Trần Thị Thắng 07/01/1977 008177007713 10/05/2021 0385895235 x
25 Phan Văn Định 31/05/1987 008087007053 24/06/2021 0373844619 x
26 Đàm Văn Bình 19/01/1987 008087006154 24/06/2021 0916060771 x
27 Vũ Thị Phượng 20/08/1979 008179010253 11/08/2021 0357540019 x
28 Hoàng Thanh Tùng 19/05/1991 008091000134 05/06/2020 0969359888 x
I Lao động hợp đồng
1 Bùi Thị Tám 15/08/1966 034166018270 24/06/2021 0989788347 x
2 Nguyễn Văn Hùng 04/04/1970 008070010757 24/06/2021 0973845568 x
3 Trần Thị Hồng Yến 14/11/1971 025171013487 24/06/2021 0987664928 x
4 Vũ Thị Mười '28/06/1957 033157007800 17/05/2021 0379392129 x
5 Tống Văn Thực 10/10/1966 008066000146 14/03/2021 0392144296 x

Trang 68
Lao
Ngày,
Ngày, tháng, năm Số động LĐ hợp
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại Ghi chú
sinh CMND/CCCD đóng đồng
cấp
BHXH

6 Đỗ Xuân Lương 16/11/1969 008069004549 24/06/2021 0367020983 x

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


P. Quản đốc
(Ký, ghi rõ họ tên)

Trang 69
Gửi BHXH

Trang 70
Thu BHXH các đơn vị NN năm 2021

STT Tên Đội KH Thu 2021 Đã nộp 2021 Ghi Chú


1 Tân Yên 304,828,896 320,941,815
2 Tân Thái +Hồng Thái 360,967,300 331,097,574
3 Tân Phúc 210,913,864 200,281,265
4 Tân Thượng 268,737,531 271,057,608
5 Tân Tiến 307,791,656 299,504,643
6 Tân Sơn 72,134,562 76,131,621
7 Tân Thắng 67,520,352 67,520,352
8 Tân Thịnh 180,996,215 181,919,482
9 Tân Hồng 19,547,611 21,249,312
10 Tân Kỳ 50,247,120 57,281,843
1,843,685,107 1,826,985,515 16,699,592
CÔNG TY CP CHÈ TÂN TRÀO
Đơn vị : Văn phòng
BÁO CÁO LAO ĐỘNG ĐANG QUẢN LÝ
Đến ngày 01/9/2022

* Tổng số LĐ: 9 người


Trong đó: - Công nhân đóng BHXH: 8 người
- Lao động hợp đồng: 1 người

Lao
Ngày, LĐ
Ngày, tháng, Số động
Số TT Họ tên tháng, năm Nơi cấp Số điện thoại hợp Ghi chú
năm sinh CMND/CCCD đóng
cấp đồng
BHXH

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12
I Lao động đóng BHXH
1 Nguyễn Thị Duyên 20/03/1974 070724714 30/11/2018 Công an Tuyên Quang 0339838838 x
2 Trần Huy Trường 18/10/1981 008081007113 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0983578161 x
3 Ngô Quyền 22/10/1981 008081006476 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0989887491 x
4 Nguyễn Minh Tiến 22/10/1981 008081008658 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0862740886 x
5 Nguyễn Thị Vân 04/11/1989 070865918 06/10/2007 Công an Tuyên Quang 0357276567 x
6 Đinh Thị Thúy Hồng 10/07/1990 008190007622 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0986886755 x
7 Vũ Như Tú 06/01/1976 034076000622 21/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0979206767 x
8 Nguyễn Quý Bằng 14/11/1991 008091005482 10/05/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0968684404 x
II Lao động Hợp đồng
1 Hoàng Thanh Tân 05/02/1961 034061015084 24/06/2021 Cục CSQLHCVTTXH 0913250618

Ngày ……. tháng ……… năm ……..


Phòng Kinh tế TH

You might also like