Professional Documents
Culture Documents
DANH MUC MDSD - Gui Huy Update
DANH MUC MDSD - Gui Huy Update
DANH MUC MDSD - Gui Huy Update
1.1.1.2.2 Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác NHK
2.2.5 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp CSK
2.2.5.7 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm SKX
2.2.6.6 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV
2.1 Đất ở
2.2.5.7 Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm
NNP
SXN
CHN
LUA
LUC
LUK
LUN
HNK
BHK
NHK
CLN
LNP
RSX
RSN
RST
RSM
RPH
RPN
RPT
RPM
RDD
RDN
RDT
RDM
NTS
LMU
NKH
PNN
OTC
ONT
ODT
CDG
TSC
CQP
CAN
DSN
DTS
DVH
DXH
DYT
DGD
DTT
DKH
DNG
DSK
CSK
SKK
SKN
SKT
TMD
SKC
SKS
SKX
CCC
DGT
DTL
DDT
DDL
DSH
DKV
DNL
DBV
DCH
DRA
DCK
TON
TIN
NTD
SON
MNC
PNK
CSD
BCS
DCS
NCS
MVB
MVT
MVR
MVK
STT Loại đất hiện trạng Mã
1
1.1
1.1.1
2
2.1
2.1.1
3
3.1
3.2
THÔNG TƯ 1990/2001/TT-TCĐC - Luật đất đai 1993
Thứ tự Mục đích sử dụng đất Ký hiệu
I MỤC ĐÍCH NÔNG NGHIỆP
1 Trồng lúa nước Lúa
2 Trồng cây hàng năm khác HNK
3 Trồng cói, bàng Cói
4 Nương rẫy N.rẫy
5 Làm vườn Vườn
6 Trồng cây lâu năm LN
7 Đất cỏ dùng vào chăn nuôi Cỏ CN
8 Nuôi trồng thuỷ sản TS
II MỤC ĐÍCH LÂM NGHIỆP
Khoanh nuôi bảo vệ, phục hồi, làm
A
giàu rừng tự nhiên:
1 Sản xuất R.Tn.S
2 Phòng hộ R.Tn.P
3 Đặc dụng R.Tn.Đ
B Trồng rừng
1 Sản xuất R.T.S
2 Phòng hộ R.T.P
3 Đặc dụng R.T.Đ
C Ươm cây giống lâm nghiệp Ư.R
III MỤC ĐÍCH CHUYÊN DÙNG
1 Xây dựng cơ bản XD
2 Giao thông GT
3 Thuỷ lợi TL
4 Di tích lịch sử văn hóa DT
5 An ninh, quốc phng AN/QP
6 Khai thác khoáng sản KT.KS
7 Làm nguyên vật liệu xây dựng VI.XD
8 Làm muối Muối
9 Nghĩa địa NĐ
10 chuyên dùng khác CDK
IV MỤC ĐÍCH ĐẤT Ở T
Quyết định số 08/2008/QĐ-BTNMT Năm 2008 - Luật đất
Loại đất ghi trên BĐĐC
STT
Loại đất Mã
I Đất nông nghiệp NNP
I.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN
I.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN
I.1.1.1 Đất trồng lúa LUA
Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thuỷ sản MVT
Đất mặt nước ven biển có rừng MVR
Đất mặt nước ven biển có mục đích khác MVK
THÔNG TƯ SỐ 55/2013. Theo Luật đất đai 2003
Mục đích sử dụng đất ghi trên BĐĐC
STT
Mục đích sử dụng đất Mã
I ĐẤT NÔNG NGHIỆP NNP
I.1 Đất sản xuất nông nghiệp SXN
I.1.1 Đất trồng cây hàng năm CHN
I.1.1.1 Đất trồng lúa LUA
I.1.1.1.1 Đất chuyên trồng lúa nước LUC
I.1.1.1.2 Đất trồng lúa nước còn lại LUK
I.1.1.1.3 Đất trồng lúa nương LUN
I.1.1.2 Đất cỏ dùng vào chăn nuôi COC
I.1.1.3 Đất trồng cây hàng năm khác HNK
Đất bằng trồng cây hàng năm
I.1.1.3.1 BHK
khác
Đất nương rẫy trồng cây hàng
I.1.1.3.2 NHK
năm khác
I.1.2 Đất trồng cây lâu năm CLN
Đất trồng cây công nghiệp lâu
I.1.2.1 LNC
năm
I.1.2.2 Đất trồng cây ăn quả lâu năm LNQ
I.1.2.3 Đất trồng cây lâu năm khác LNK
I.2 Đất lâm nghiệp LNP
I.2.1 Đất rừng sản xuất RSX
I.2.1.1 Đất có rừng tự nhiên sản xuất RSN
I.2.1.2 Đất có rừng trồng sản xuất RST
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng
I.2.1.3 RSK
sản xuất
I.2.1.4 Đất trồng rừng sản xuất RSM
I.2.2 Đất rừng phòng hộ RPH
I.2.2.1 Đất có rừng tự nhiên phòng hộ RPN
I.2.2.2 Đất có rừng trồng phòng hộ RPT
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng
I.2.2.3 RPK
phòng hộ
I.2.2.4 Đất trồng rừng phòng hộ RPM
I.2.3 Đất rừng đặc dụng RDD
I.2.3.1 Đất có rừng tự nhiên đặc dụng RDN
I.2.3.2 Đất có rừng trồng đặc dụng RDT
Đất khoanh nuôi phục hồi rừng
I.2.3.3 RDK
đặc dụng
I.2.3.4 Đất trồng rừng đặc dụng RDM
I.3 Đất nuôi trồng thủy sản NTS
Đất nuôi trồng thủy sản nước lợ,
I.3.1 TSL
mặn
I.1.2.1.2 Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác NHK
II.2.2 Đất sản xuất, kinh doanh phi nông nghiệp CSK
II.2.2.1 Đất khu công nghiệp SKK
II.2.2.2 Đất khu chế xuất SKT
II.2.2.3 Đất cụm công nghiệp SKN
II.2.2.4 Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp SKC
II.2.2.5 Đất thương mại, dịch vụ TMD
II.2.2.6 Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản SKS
Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ
II.2.2.7 SKX
gốm
II.2.3 Đất có mục đích công cộng CCC
II.2.3.1 Đất giao thông DGT
II.2.3.2 Đất thủy lợi DTL
II.2.3.3 Đất công trình năng lượng DNL
II.2.3.4 Đất công trình bưu chính, viễn thông DBV
II.2.3.5 Đất sinh hoạt cộng đồng DSH
II.2.3.6 Đất khu vui chơi, giải trí công cộng DKV
II.2.3.7 Đất xây dựng cơ sở văn hóa DVH
II.2.3.8 Đất xây dựng cơ sở y tế DYT
Đất làm nghĩa trang, nghĩa địa, nhà tang lễ, nhà hỏa táng
2 Khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm KVN