Download as xls, pdf, or txt
Download as xls, pdf, or txt
You are on page 1of 3

<IMP> 1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105828586510
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Số tờ khai đầu tiên / *105828586510*
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HDIEUBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 28/10/2023 09:26:03 Ngày thay đổi đăng ký 28/10/2023 10:07:36 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Người nhập khẩu
Mã 3801254160
Tên CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU QUANG BảO

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Số 595 Thống Nhất, Kp.Phước Vĩnh, Phường Phước Bình, Thị xã Phước Long, Tỉnh Bình Phước, Việt
Nam
Số điện thoại +84
Người ủy thác nhập khẩu
Mã 0316755342
Tên CôNG TY TNHH GOLDEN CAJU

Người xuất khẩu



Tên O.G. GOD'S POWER INVESTMENT LTD
Mã bưu chính
GC-089-1158, O.G HOUSE, FAN MILK JUNCTION, OPPOSITE. E.C. G OFFICE,
Địa chỉ
ABLEKUMA, ACCRA, GHANA
Mã nước GH
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIS01 TONG CTY TAN CANG SG
1 270923TEM300104500 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng GHTEM TEMA
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 KOTA SEMPENA 0065E
5 Ngày hàng đến 25/10/2023
Số lượng 660 BG Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 51.150 KGM
Số lượng container 2
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác FF
Số hóa đơn A - INV/OG0001
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 18/09/2023
Phương thức thanh toán TTR
Tổng trị giá hóa đơn A - CFR - USD - 32.715,38
Tổng trị giá tính thuế 797.273.810,6
Tổng hệ số phân bổ trị giá 32.715,38 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 FF02 - 63172/23/0201/KDTV 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển - -
Phí bảo hiểm D - - -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK VND 1 Tổng tiền thuế phải nộp VND
2 VND Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế USD - 24.370
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế Người nộp thuế
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 3 Tổng số dòng hàng của tờ khai 1
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105828586510 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HDIEUBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 28/10/2023 09:26:03 Ngày thay đổi đăng ký 28/10/2023 10:07:36 Thời hạn tái nhập/ tái xuất
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - ### -
Phần ghi chú SO KIEM DICH: BNN2023284466

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00061


Phân loại chỉ thị của Hải quan A
Ngày Tên Nội dung
1 28/10/2023 Lấy mẫu kiểm dịch Đề nghị Hải quan cảng cho phép DN và Kiểm dịch lấy mẫu đi
kiểm dịch./.

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Tên trưởng đơn vị Hải quan CCT CC HQ CK Hoàng Diệu Bình Phước
Ngày cấp phép 31/10/2023 15:44:41
Ngày hoàn thành kiểm tra 31/10/2023 15:44:41
Phân loại thẩm tra sau thông quan
Ngày phê duyệt BP / /
Ngày hoàn thành kiểm tra BP / /
Số ngày mong đợi đến khi cấp phép nhập khẩu
Tổng số tiền thuế chậm nộp
Dành cho VAT hàng hóa đặc biệt

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) 28/10/2023
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế 61BBGBB 28/10/2023
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông quan)


Số tờ khai 105828586510 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình E31 2 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 0801
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai HDIEUBP Mã bộ phận xử lý tờ khai 00
Ngày đăng ký 28/10/2023 09:26:03 Ngày thay đổi đăng ký 28/10/2023 10:07:36 Thời hạn tái nhập/ tái xuất

<01>

Mã số hàng hóa 08013100 Mã quản lý riêng 161BB Mã phân loại tái xác nhận gi [ ]
Mô tả hàng hóa HDT#&Hạt điều thô chưa bóc vỏ, ( Đóng gói: 79-80kg/bao) . Tên khoa học Anacardium Occidentale

Số lượng (1) 50.490 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 50.490 KGM
Trị giá hóa đơn 32.715,38 Đơn giá hóa đơn 0,647958 USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế(S) 797.273.810,6 VND Trị giá tính thuế(M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 15.790,7271 - VND - KGM
Thuế suất A 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ GH - GHANA - B01
Số tiền miễn giảm 39.863.690,53 VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu
XN210 HANG HOA NHAP KHAU DE SAN XUAT HANG HOA XUAT KHAU
Thuế và thu khác
1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất V
Trị giá tính thuế 797.273.810,6 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND VK120 NGUYEN LIEU NK DE SAN XUAT,
Số tiền miễn giảm VND GIA CONG HANG XK
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like