Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

第五课

细读部分
一、生词
1.描述(动)/miao2shu4/ miêu tả
2.炎热(形)/yan2re4/ nóng bức, nóng nực
3.凉爽(形)/liang2shuang3/ mát mẻ
4.宜人(形)/yi2ren2/ dễ chịu
5.干燥(形)/gan1zao4/ khô ráo
6.平均(形)/ping2jun1/ bình quân
VD: 年平均降水量 644 毫米。
7.寻常(形)/xun2chang2/ bình thường
非同寻常=异常: không bình thường, dị thường
8.景象(名)/jing3xiang4/ cảnh tượng
9.暖融融(形)/nuan3rong2rong2/ ấm áp
VD:太阳当头,照得人身上暖融融的。
10. 气温(名)/qi4wen1/ nhiệt độ
VD:今天的气温是37摄氏度。
11. 不禁(副)/bu4jin1/ không kìm, không nén nổi
不禁+V
VD:人们不禁要问:难道今冬又是一个暖冬吗?
12. 中心(名)/zhong1xin1/ trung tâm
VD:北京气候中心
13. 预测(动)/yu4ce4/ dự đoán
14. 获悉(动)/huo4xi1/ được biết
从......获悉: biết tin, được biết điều gì từ ai
15. 规律(名)/gui1lǜ/ quy luật
VD:毫无规律的气象变化
16. 预报(动、名)/yu4bao4/ dự báo
17. 迹象(名)/ji4xiang4/ dấu vết, dấu hiệu
18. 无限(形)/wu2xian4/ vô hạn
19. 持续(动)/chi2xu4/ kéo dài, tiếp tục
VD:暖冬不会无限持续。
20. 预计(动)/yu4ji4/ ước tính
21. 转化(动)/zhuan3hua4/ chuyển, thay đổi
22. 期待(动)/qi1dai4/ mong đợi
23. 纷飞(动)/fen1fei1/ bay lả tả
24. 寒风刺骨 /han2feng1 ci4gu3/ lạnh thấu xương
25. 严冬(名)/yan2dong1/ mùa đông lạnh lẽo
26. 病毒(名)/bing4du2/ vi rut
27. 病菌(名)/bing4jun1/ vi khuẩn
二、注释
1.降水量 /jiang4shui3 liang4/ lượng mưa
2.毫米/hao2mi3/ mm
3.立冬/li4dong1/ lập đông
4.达/da2/... đến
ADJ+达...
VD:高达1.86米
长达3米
5.摄氏度/she4shi4du4/ độ C
6.春暖花开/chun1 nuan3 hua1 kai1/ xuân sang hoa nở
7.难道/nan2dao4/ lẽ nào
VD:他这么做是为了你好,难道你不知道吗?
8.偏/pian1/ thiên, lệch, hơi
VD:气温偏高,工资偏低
9.该 /gai1/ này, kia ( thay cho người, sự vật được nói
đến trước đó )=这
VD:马克是美国留学生,该学生的考试成绩非常
好。
三、练习
1.选择正确答案
(1)A (2)A (3)D (4)B
2.判断正误
(1)X (2)V (3)X (4)X ( 5 ) X
(6)V(7)X
3.解释
4.填空
(1)D (2)B (3)C (4)A (5)A (6)B
(7)C (8)A
快读部分
一、生词
1. 温暖(形)/wen1nuan3/ ấm áp
2. 流动(动)/liu2dong4/ lưu động
向......流动
VD: 冷空气总要向温暖空气的那个方向流动
3. 高原(名)/gao1yuan2/ cao nguyên
VD:蒙古高原
4. 寒冷(形)/han2leng3/ lạnh lẽo
5. 潮湿(形)/chao2shi1/ ẩm ướt
6. 沿海(名)/yan2hai3/ duyên hải, ven biển
VD:潮湿的沿海地区
7. 移动(动)/yi2dong4/ di động, dịch chuyển
向......移动
8. 分别(副)/fen1bie2/ mỗi, riêng biệt
VD: 这里的“东风”A 和“西风”B 分别指的是春
风 A1 和秋风 B1。
专名
1.蒙古 /Meng2gu3/ Mông Cổ
2.俄罗斯 /E2luo2si1/ Nga
3.西伯利亚/ xi1bo2li4ya4/ Siberia
二、练习
1.选择正确答案
(1)D (2)C (3)C (4)D (5)D
2.填空
(1)A(2)B (3)D (4)D (5)D (6)B
(7)A (8)C (9)D

You might also like