ENTLEC

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

ENT

LECTURE 1:
Intrapreuner: Doanh nhân nội bộ

Entrepreuner: doanh nhân: someone


who starts their own business, especially when this involves seeing a
new opportunity:
He was one of the entrepreneurs of the 80s who
made their money in property.
- Create new things
- Independent
- Managers+workers inside company
- Follow leader
- A lots of people
Even you don’t run a company, you are always running a business, actually!
FOCUS
- Practical & theoretical
- Startup/smaill bzn/big bzn/
- Growth & lifestyle
… asm: START UP( Điểm cao,..) đừng small bsz
- Entrepreneur(k phải theo regulation) vs Manager (phải theo rule và quản lysn tốt)
- Strategic vs tactical(chiến thuật) bsz: doing the right thing- làm đúng (làm đúng
hước), doing thing right – hiệu quả

Startup:
- New bzn
- Core thing
- resources
- High potential & growth
- Đầu tư theo chuỗi, billion, million
Khác vs Big bzn:
- Trẻ, sáng tạo cao
- K có nhiều kinh nghiệm về thị trường
In the market
Nếu start up vào thị trường cũ, khó
Thị trường mới-> dễ hơn, dễ cạnh tranh hơn
Big bzn
- Nhiều kinh nghiệm, a lot of ex, resource
- Nhưng mà managers già, theo lối mòn cũ
Vd: Phở,…(người ăn phở+fachisee: tệp KH)
Idea: start up chuỗi khách sạn ở phố cổ
Nghiên cứu nhu cầu du lịch đb nước ngoài, trong nước
STARTUP
- Ban đầu sẽ lỗ nặng vì vốn bỏ ra cho quảng cáo, mkt… nhiều, ít ng biết nên pải mất
tgian đầu

Khởi nghiệp (startup) là quá trình thành lập và phát triển một công ty hoặc doanh
nghiệp mới, thường là trong lĩnh vực công nghệ hoặc sáng tạo, với mục tiêu tạo ra
giá trị kinh tế và thay đổi xã hội. Mục đích chính của một khởi nghiệp là tận dụng cơ
hội thị trường, sáng tạo các sản phẩm hoặc dịch vụ mới và xây dựng một mô hình
kinh doanh có thể phát triển nhanh chóng.
Khởi nghiệp thường được thực hiện bởi các nhà sáng lập (founder) đầy nhiệt huyết
và ý tưởng mới mẻ. Các nhà sáng lập thường phải đối mặt với nhiều thách thức, bao
gồm tìm kiếm nguồn vốn, xây dựng đội ngũ nhân viên, phân phối sản phẩm hoặc
dịch vụ, và cạnh tranh trên thị trường. Tuy nhiên, nếu thành công, một khởi nghiệp có
thể mang lại lợi ích kinh tế lớn cho các nhà sáng lập và đóng góp tích cực vào sự
phát triển kinh tế và sự thay đổi xã hội.
big business là gì

Assistant
Poe
Big business (công ty lớn) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ các tập đoàn hoặc công
ty có quy mô lớn, có doanh thu và tài sản đáng kể, và thường có sự hiện diện rộng
khắp trên thị trường. Các công ty lớn thường có quyền lực và ảnh hưởng đáng kể
trong ngành công nghiệp của mình và có thể có tầm ảnh hưởng đến nền kinh tế và
xã hội.
Các yếu tố đặc trưng của big business bao gồm quy mô lớn với số lượng nhân viên
đông đảo, doanh thu và lợi nhuận cao, cơ cấu tổ chức phức tạp, và sự sở hữu hoặc
quản lý nhiều công ty con hoặc chi nhánh. Những công ty lớn thường có khả năng tài
chính mạnh mẽ, có thể đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, mở rộng quy mô hoạt
động và thâm nhập vào các thị trường mới.
Tuy nhiên, sự tồn tại và quyền lực của big business cũng có thể gây ra những tranh
cãi và thách thức về tình trạng quá tập trung quyền lực, cạnh tranh không công bằng,
và ảnh hưởng đến khả năng tự do kinh doanh của các doanh nghiệp nhỏ hơn. Việc
quản lý sự phát triển và hoạt động của big business cũng đòi hỏi sự quan tâm và
điều chỉnh từ phía chính phủ và tổ chức quản lý kinh doanh.
sự khác nhau giữa - Entrepreneur vs Manager

Assistant
Poe
Sự khác nhau giữa "Entrepreneur" (doanh nhân) và "Manager" (quản lý) nằm ở vai trò
và trách nhiệm của họ trong một tổ chức hoặc doanh nghiệp.
1. Entrepreneur (Doanh nhân):
 Doanh nhân là người sáng tạo và khởi xướng một ý tưởng kinh doanh mới
hoặc một dự án, thường bắt đầu từ không gian trống.
 Doanh nhân tìm kiếm cơ hội kinh doanh, nghiên cứu thị trường, phát triển ý
tưởng, và xác định chiến lược kinh doanh để khởi đầu và phát triển doanh
nghiệp.
 Doanh nhân thường có tầm nhìn dài hạn và khả năng nhìn xa trước, sẵn lòng
chấp nhận rủi ro và đối mặt với thách thức để tạo ra giá trị và thay đổi xã hội.
 Họ thường có khả năng lãnh đạo, tư duy sáng tạo và kỹ năng trong việc xây
dựng mô hình kinh doanh, tìm kiếm nguồn vốn và tạo ra sự tăng trưởng.
2. Manager (Quản lý):
 Quản lý là người chịu trách nhiệm vận hành và điều hành các hoạt động hàng
ngày của một tổ chức hoặc doanh nghiệp đã tồn tại.
 Quản lý quản lý các tài nguyên, nhân viên và quy trình để đảm bảo sự hiệu quả
và thành công của tổ chức.
 Quản lý phụ trách lập kế hoạch, tổ chức, chỉ đạo và kiểm soát các hoạt động
hàng ngày của doanh nghiệp.
 Họ thường có kỹ năng trong việc quản lý con người, phân công nhiệm vụ, tạo
ra sự cân đối và đạt được mục tiêu của tổ chức.

"Doing the right thing" và "doing things right" là hai khái niệm quan trọng
trong quản lý và hành động đúng đắn trong môi trường kinh doanh. Dưới
đây là sự khác nhau giữa hai khái niệm này:
1. Doing the right thing (Làm việc đúng):
"Doing the right thing" liên quan đến việc đưa ra quyết định và hành
động dựa trên các giá trị đạo đức và chuẩn mực xã hội. Điều này bao
gồm đánh giá các tác động đạo đức, xã hội và môi trường của hành
động và chọn lựa phương án tốt nhất dựa trên tiêu chuẩn đạo đức và
lợi ích chung.
Làm việc đúng mang ý nghĩa đảm bảo rằng các hành động và quyết định
được thực hiện với tôn trọng đến quyền lợi của tất cả các bên liên quan,
bao gồm khách hàng, nhân viên, cộng đồng và môi trường. Điều này đòi
hỏi đạo đức và trách nhiệm xã hội trong cách tiếp cận kinh doanh và quyết
định.
2. Doing things right (Làm đúng việc):
"Doing things right" tập trung vào việc thực hiện công việc một cách
chính xác, hiệu quả và chất lượng. Nó liên quan đến việc tuân thủ quy
trình, quy chuẩn, quy tắc và quy định, và đảm bảo rằng công việc
được thực hiện đúng cách và đạt được kết quả mong đợi.
Làm đúng việc đòi hỏi sự tập trung vào việc thực hiện các quy trình, quy
chuẩn và quyền lợi công việc một cách chính xác và hợp lý. Điều này bao
gồm sự quản lý hiệu quả của thời gian, tài nguyên và quy trình để đạt được
mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả và sản xuất kết quả tốt.
Tóm lại, "doing the right thing" liên quan đến việc đưa ra quyết định và
hành động dựa trên giá trị đạo đức và lợi ích chung, trong khi "doing things
right" tập trung vào việc thực hiện công việc một cách chính xác và hiệu
quả. Cả hai khái niệm đều quan trọng trong việc xây dựng một tổ chức có
trách nhiệm và thành công.

BUSINESS IDEAS AND GENERATION BUSINESS IDEAS


1> Business idea/ Opportunity
- Financial gain
- …
2> What is a good business idea/ opportunity
Why?
Market problems: underserved(cung<cầu),..

Có nhiều vấn đề trong thị trường kinh doanh (market problems) mà các
doanh nghiệp có thể gặp phải. Dưới đây là một số ví dụ về các vấn đề thị
trường phổ biến:
1. Cạnh tranh khốc liệt: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các doanh nghiệp có
thể tạo ra áp lực về giá cả, chất lượng và khả năng tạo ra giá trị. Các
doanh nghiệp phải nỗ lực để duy trì và tăng cường sức cạnh tranh
của mình trên thị trường.
2. Thay đổi nhu cầu của khách hàng: Nhu cầu và sở thích của khách
hàng có thể thay đổi theo thời gian và xu hướng. Các doanh nghiệp
cần linh hoạt và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu mới và thay đổi
của khách hàng.
3. Sự không chắc chắn chính trị và kinh tế: Biến động chính trị và kinh tế
có thể tạo ra môi trường không chắc chắn trong việc kinh doanh. Thị
trường có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như chính sách quản lý,
biến động tiền tệ, quy định thị trường và biến đổi kinh tế toàn cầu.
4. Sự thay đổi công nghệ: Công nghệ tiến bộ và xu hướng số hóa có thể
tạo ra những thay đổi đáng kể trong thị trường. Các doanh nghiệp
cần thích nghi với sự phát triển công nghệ mới và đảm bảo rằng họ
không bị lạc hậu so với đối thủ cạnh tranh.
5. Vấn đề hạn chế tài nguyên: Nhiều lĩnh vực kinh doanh đang đối mặt
với các vấn đề về hạn chế tài nguyên, bao gồm tài nguyên tự nhiên,
nhân lực và vốn đầu tư. Các doanh nghiệp phải tìm cách sử dụng tài
nguyên hiệu quả và tìm kiếm các nguồn tài nguyên thay thế.
6. Vấn đề quản lý và tổ chức: Quản lý và tổ chức không hiệu quả có thể
gây ra rủi ro và khó khăn trong việc vận hành doanh nghiệp. Sự thiếu
sót trong quản lý nguồn lực, quy trình kinh doanh và phân công công
việc có thể ảnh hưởng đến hiệu suất và sự cạnh tranh của công ty.
*PITCHING

"Pitching" là một thuật ngữ được sử dụng trong kinh doanh và tiếp thị để
chỉ quá trình trình bày, giới thiệu hoặc bán ý tưởng, sản phẩm hoặc dịch vụ
cho một đối tượng mục tiêu, thường là khách hàng hoặc nhà đầu tư.
Trong một buổi pitching, người trình bày (thường là người đại diện cho một
doanh nghiệp hoặc dự án) sẽ sử dụng các phương pháp thuyết phục và
trình bày thông tin một cách hấp dẫn và hiệu quả để thu hút sự quan tâm
và ủng hộ của đối tượng mục tiêu.
Quá trình pitching thường bao gồm các yếu tố sau:
1. Giới thiệu: Người trình bày bắt đầu bằng cách giới thiệu bản thân,
công ty hoặc dự án một cách ngắn gọn và gây ấn tượng.
2. Vấn đề: Người trình bày trình bày vấn đề hoặc nhu cầu cần giải quyết
mà sản phẩm hoặc dịch vụ của họ có thể đáp ứng. Họ diễn tả một
cách rõ ràng và thuyết phục tại sao vấn đề này quan trọng và cần
được giải quyết.
3. Giải pháp: Người trình bày giới thiệu giải pháp của họ bằng cách mô
tả cách mà sản phẩm hoặc dịch vụ của họ có thể giải quyết vấn đề
được nêu ra. Họ nêu rõ các đặc điểm, lợi ích và giá trị mà sản phẩm
hoặc dịch vụ mang lại.
4. Thị trường và cơ hội: Người trình bày đánh giá thị trường tiềm năng
và cơ hội kinh doanh cho sản phẩm hoặc dịch vụ của họ. Họ cung cấp
thông tin về kích thước thị trường, đối tượng khách hàng mục tiêu và
sự khác biệt so với các đối thủ cạnh tranh.
5. Mô hình kinh doanh: Người trình bày trình bày mô hình kinh doanh
của họ, bao gồm cách họ tạo ra lợi nhuận, cấu trúc giá cả, chiến lược
tiếp thị và phân phối.
6. Tóm tắt và kết luận: Người trình bày kết thúc bằng cách tóm tắt
những điểm quan trọng và nhấn mạnh lợi ích và giá trị của sản phẩm
hoặc dịch vụ của họ. Họ cũng có thể đưa ra lời kêu gọi hành động,
chẳng hạn như mời khách hàng mua sản phẩm hoặc đầu tư vào dự
án.
Pitching có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm
thuyết trình cho khách hàng tiềm năng, đối tác đầu tư, hoặc trong các sự
kiện và cuộc thi khởi nghiệp. Mục tiêu chính của pitching là thuyết phục và
thu hút sự quan tâm của đối tượng mục tiêu, từ đó tạo ra cơ hội kinh doanh
hoặc hỗ trợ tài chính.
 TƯ DUY SHARP: SẮC NHỌN
PHẢI CÓ EVIDENCE BASE KHI PITCHING:
“Hằng ngày em đếm được..(số liệu)…”, cầu cung thể hiện rõ..
3> Identift bsz ideas
Homework: bsz idea
- Market problems

Main reasons why a startup fail


- No market need
- Run out of cash
- Not the right team
- Get outcompeted
- Pricing/cost issues
- Poor product
- Poor marketing
- Loss focus
- Ignore customers
- Burn out
- ….

Eg: ví dụ chai nước


- Gải quyết vấn đề nước uống
? why nó là khó trong thị trường ngày nay nếu muốn mở 1 cty mới?
- Thì trường , market share lớn r
- Nhiều người giải quyết quá rồi
?Nếu startup 1 brand nước khác, sạch hơn laive? Pitching, đưa ra giải pháp…
Không thành công
- K happy với sp mới, happy vs sp cũ, problem đc giải quyết rồi
- Có thói quen r
Silicon Valley: “If you are better, you have to ten times”
market size
PROBLEMS
1. Sevier/severe problems: best conquences, no solutions,…
Problem hời hợt hơn, k gây hậu quả nghiêm trọng, quá nhiều sảm phẩm sustitute,…
 Severity
2. Number of ppl have this problem market size: có ít người gặp problem, vd dân số có
1000 mà chỉ có vài người gặp vấn đề
R=QXP
= increase Number of customer X times (số lần mà problmes ấy xảy ra trong 1 khoảng time
nhất định) X ( QxPrice)
3. Prequency problem
NUMBER 2: good ideas
Competitve advantages: khác biệt, giải quyết vấn đề của khách hàng++++++++++++++++++
++++++++++++++++++++++++++++++++++++
Net work affect: phải put lên

3- PROFITABLE
Ví dụ về Grab:
= tại sao lỗ nặng nhưng vẫn nhận đc khoảng đầu tư lớn?
Life time venue(make profit in long time): LTV= ($1 x 365d)x 30 years= 10,000$
Thị trường tài chính:
4- WHYYOU/ME? WHY NOW?

PRODUCT LIFE CỈCLE


- Introduction
- Growth
- Maturity-> product extension
- Decline
1 Market problem Supporting problem
2 Competitive advantage Underline magic
Value position
3 Profitable finance
4 Why you/me? Why now?

You might also like