Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Chấp nhận thử thách

Trong phần 3 của bài thi Nói IELTS, bạn sẽ phải trả lời từ 3-8 câu. Các câu hỏi này
chính là thử thách lớn nhất trong phần thi IELTS Speaking. Hơn nữa, giám khảo sẽ cố
gắng đẩy bạn đến giới hạn ngôn từ của chính mình để biết được chính xác năng lực
của bạn, bằng cách:

 Sử dụng các từ và cách diễn đạt ít thông dụng


 Sử dụng nhiều ngữ pháp nâng cao hơn
 Nói nhanh hơn một chút
Đừng lo lắng nếu các câu hỏi trong phần này khó hơn nhiều so với hai phần trước nhé!
Bởi lẽ, chúng được thiết kế dành riêng cho phần thi này. Bên cạnh đó, điều này có thể
là dấu hiệu cho thấy bạn đang thể hiện rất tốt.

Nỗ lực trả lời tất cả các câu hỏi


Hãy cố gắng trả lời mọi câu hỏi, dù cho chúng có khó cỡ nào vì bạn sẽ không thể bỏ
qua hoặc thay đổi chúng. Kể cả khi không có kiến thức chuyên sâu về chủ đề ấy, bạn
chỉ cần nỗ lực diễn đạt những gì mình biết một cách rõ ràng là được.

Nếu bạn thực sự không biết, cứ nói sự thật và tiếp tục trả lời câu hỏi ấy trong khả năng
của mình. Hãy sử dụng một trong những cụm từ sau để tận dụng thời gian suy nghĩ
nhé!

 That’s a very interesting/difficult/tricky question, let me think (for a second).


 I’m not really/totally sure, but I would (have to) say that….
 It’s very/really difficult to know (exactly), but I think/believe/feel that….
 I’m not an expert (on that topic), but from what I know/can see…
Các câu hỏi chung và các câu hỏi cá nhân
Nếu chủ đề trong Phần 1 và 2 của bài thi Speaking chủ yếu là về bạn thì các câu hỏi
Phần 3 hầu như là các câu trừu tượng hay mang ý chung chung. Hoặc cũng có thể nói,
những câu này sẽ liên quan đến chủ đề mà bạn đã nhận được ở Phần 2.

Ví dụ, nếu chủ đề bạn nhận được ở Phần 2 là:

Describe your favorite place to go for a day out.

Thì các câu hỏi trong Phần 3 có thể liên quan đến:

 leisure activities
 entertainment
 popular destinations/outings
 etc.
Quan trọng là bạn cần nhớ chuyển từ cách nói riêng về bản thân trong Phần 2 sang nói
một cách bao quát về mọi người trong xã hội/đất nước của mình hoặc con người nói
chung. Tuy nhiên, bạn vẫn được phép sử dụng chính bạn (hoặc bạn bè và gia đình của
mình) làm ví dụ miễn là trước đó bạn có nhắc đến các thuật ngữ chung nhé.

Ví dụ, nếu câu hỏi là:

How popular is going to the cinema among young people in your country?

Bạn có thể trả lời:

Very popular. A lot of young people like to hang out there. I was the same. My friends
and I used to go to the movies at least two or three times a month at one point. I think
it’s popular because…

Hiểu yêu cầu của câu hỏi


Trong Phần 3, bạn sẽ được yêu cầu dự đoán, đánh giá và chứng minh những ý kiến và
quan điểm của mình cũng như của những người khác. Việc biết cách trả lời phù hợp
với từng thể loại câu hỏi sẽ khá quan trọng để ghi điểm mạch lạc đấy nhé!

Dưới đây là vài ví dụ về thể loại câu hỏi:

Evaluate or assess (Phỏng đoán hoặc đánh giá)

 How has technology changed the types of interaction people have with each
other?
 What are the benefits of parents reading to their children?
(advantages/disadvantages)
 Why do people value their personal privacy? (give reasons)
 What types of jobs require a person to have a good public image? (give examples)
Compare (So sánh)

 Who do you think reads more, younger people or older people? (generation to
generation)
 Who has more trouble concentrating, boys or girls? (gender to gender)
 How have the types of places people go for holiday changed? (past to now)
Give opinions (Đưa ra quan điểm)
 Do you feel that people have become too dependent on technology at work? (your
opinion)
 Some people feel prisons are not an effective deterrent to crime. What do you
think? (agree/disagree)
Speculate (Suy đoán)

 Will people continue to rely on automobiles in the future?


Triển khai các câu trả lời của bạn
Các câu hỏi trong Phần 3 sẽ phức tạp hơn và đòi hỏi thời gian trả lời lâu hơn so với các
câu hỏi trong Phần 1. Thời gian trung bình để trả lời một câu trong phần này là khoảng
40-50 giây. Vì vậy, hãy cố gắng trả lời nhiều hơn 1 hoặc 2 câu nhé!

Nếu bạn cần giúp tìm thêm ý để nói, hãy tham khảo và ứng dụng một trong những công
thức (A.R.E.A. hoặc A.R.C.) sau.

Answer (Trả lời trực tiếp) – Most people in my country have…

Reason(s) (Đưa ra (Các) lý do) – I think this is because …

Example(s) (Đưa ra (Các) ví dụ cụ thể) – For instance, in my local community there is…

Alternative (Đưa ra ý kiến phản bác) – On the flip side, …

Hoặc:

Answer (Trả lời trực tiếp) — I think people aren’t…

Reason(s) (Đưa ra (Các) lý do) — This is probably due to the fact that…

Consequence (Đưa ra kết quả) – The result is that…

You might also like