Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Cận lâm sàng trong thận:

1. Creatinin máu: 0.8 – 1.5 mg/dL


2. Protein niệu: bt là <30 mg/24h
Microalbumin: 30 – 300 mg/24h
Thực sự: >300 mg/24h
1 -3 g/24h thường là VCTC
>3.5 g/24h là HCTH
3. BUN: 4.6 – 23.3 mg/dL
4. eGFR: 100 – 120 ml/ph/1.73 m2 da
5. Các ion: (mEq/L = mmol/L)
 Na: 135 – 145 mEq/L
 K: 3.5 – 5 mEq/L
 Ca: 2.3 – 2.6 mmol/L = 4.4 – 5.2mEq/L
 P: 2.7 – 4.2 mg/dL
6. RBC: nam 4 – 5.8 triệu / nữ 3.9 -5.4 triệu
7. Hb: 15 - 14 g/dL (nam 14 – 16/nữ 12.5 – 14.5)
Thiếu máu khi nam<13 / nữ <12 / già<11
*Mức độ thiếu máu:
 Nhẹ: 10 <12
 Vừa: 8 < 10
 Nặng: 6 < 8
 Rất nặng: < 6
8. HCT: 40% ( nam 42 / nữ 38)
9. MCV: 80 -100 fL
10. MCH: 27 – 32 pg
11. V nước tiểu:
 Không thiểu niệu: >400 ml/ngày
 Thiểu niệu <= 400ml/ngày
 Vô niệu <= 100 ml/ngày
 Vô niệu hoàn toàn <= 50ml/ngày
12. ACR:
 bình thường là <3 mg albumin/mmol creatinine
 3 - 30 mg/mmol là tăng vừa
 >30 mg/mmol là tăng cao
13. Kích thước thận trên siêu âm:
9-12 x 4-8 x 3-5
Dài x rộng x dày

GAN
1. AST: ≤ 37
2. ALT: ≤ 40
3. Albumin: 35 – 50 g/L
4. Bilirubin tp: <17 umol/L
Trực tiếp < 4.3
Gián tiếp < 12.7
5. Protein máu: 60 -80 g/L
6. Ferritin: 80 – 300 ng/ml
7. Fe huyết thanh: 80 – 180 ug/dL
8. Transferin:
9. AFP: <20 ng/ml (tăng cao khi >200)
10. Các yếu tố đông máu:
11. Biland lipid:
 Cholesterol tp: 3.9 – 5.2 mmol/L
 Triglyceric: 0.46 – 1.88 mmol/L = 40 – 165 mg/dL
 HDL: ≥ 0.9 mmol/L
 LDL: ≤ 3.4
 LDL (mmol/l) = Choles – (Tri/2.2) - HDL
12. Glucose: 3.9 – 6.4 (mmol/L) = 80 – 120 mg%
13. HbA1C: 5 – 6.5 %
14. Chức năng đông cầm máu:
 Tỷ lệ Prothrombin = TQ = Quick time (ngoại sinh): 80 – 100%
 aPTT = TCK = thời gian Thromboplastin từng phần (nội sinh): 30 – 45s (25 – 33)
 PT: 11 – 13s
PT bệnh khi ≥ 16s
 Fibrinogen: 0.2 – 0.4 g/dL
 INR: 0.8 – 1.2
15. WBC: 4.000 – 10.000 / mm3
16. NEU: 1.700 – 7000 /mm3 (60 – 66 %)
17. PLT: 150.000 – 400.000 / cm3

You might also like