Professional Documents
Culture Documents
Diệp Huyền 11.2 11.3
Diệp Huyền 11.2 11.3
LNSTCPP (346,000)
LNSTCPP (14,600)
621(KS)
(152) 214,000
I. LCTTHĐKD 214,000
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần 214,000 214,000
622(KS)
(334) 256,000
(338) 60,160
I. LCTTHĐKD 316,160
Điều chỉnh LN, khấu hao 316,160 316,160
627(KS)
(242) 82,000
(214) 146,000
(112)
I. LCTTHĐKD 346,000
(380,600) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền (242) 6,400
(334) 28,000
(338) 6,580
614,980
614,980 614,980
I. LCTTHĐKD
(38,400) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
621(NH)
(111) 178,400
(152) 48,400
I. LCTTHĐKD ( 226,800
(196,240) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 226,800 226,800
622(NH)
(334) 96,000
(338) 22,560
I. LCTTHĐKD 118,560
Điều chỉnh LN, VLĐ 118,560 118,560
627(NH)
(242) 11,400
I. LCTTHĐKD 118,675
Điều chỉnh LN, khấu hao 118,675 118,675
I. LCTTHĐKD
(49,500) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
Xác định lãi gộp
Nợ 632
Có 152 (KS)
Có 152 (NH)
I. LCTTHĐKD
(18,600) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền Lợi nhuận kế toán trước thuế
Lãi gộp KS 700,860
Lãi gộp NH 187,965
Lợi nhuận kế toán trước thuế cty = Lãi gộp - chi phí
I. LCTTHĐKD Tổng doanh thu
Điều chỉnh LN, chi phí trừ dần Tỷ lệ DT KS
Tỷ lệ DT NH
Tổng chi phí
QLDN
I. LCTTHĐKD Trong đó: - CPQLDN KS
Điều chỉnh LN, khấu hao - CPQLDN NH
I. LCTTHĐKD
Điều chỉnh LN, tăng giảm khoản phải trả
I. LCTTHĐKD
I. LCTTHĐKD
2,747,800 Điều chỉnh LN, tăng giảm tiền
thành của từng dịch vụ (KS,NH)
152(KS)
214,000 (621)
316,160 (622)
614,980 (627)
(911) 1,145,140
1,145,140
(911)
(911)
152(NH)
226,800 (621)
(911)
118,560 (622)
(911)
118,675 (627)
(911) 464,035
464,035
1,609,175
1,145,140
464,035
157,880
116,672
41,208
Dạng yêu cầu ghi sổ
Bút toán Số tiền( đồng)
Yếu tố
Nghiệp vụ Tóm tắt nội dung Nợ Có ST Nợ ST Có
Nhận tiền ứng
trước của 30 Nợ 112 600,000,000
1 khách TS
Có 131 600,000,000 TS
Nợ 621(vé
3 CP Vé máy bay của
544,207,500
khứ hồi khách) CP
Có 112 544,207,500 TS
Nợ 622(vé
57,285,000
tiếp viên)
CP
Có 112 57,285,000 TS
CP tham quan và
các CP phát sinh
6 khác Nợ 621 165,240,000 CP
Có 112 165,240,000 TS
Nợ 622(vé
10 Phí cho tiếp viên tiếp viên) 36,450,000 CP
Có 112 36,450,000 TS
D. VCSH
LNSTCPP (601,492,500)
I. LCTTHĐKD 621
600,000,000 Điều chỉnh VLĐ (111) 71,500,000
(112) 544,207,500
(112) 138,720,000
8,400,000
I. LCTTHĐKD (111)
(71,500,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền (112) 165,240,000
(112) 81,600,000
(112) 136,000,000
(112) 5,740,000
I. LCTTHĐKD 1,151,407,500
(544,207,500) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 1,151,407,500 1,151,407,500
622
(112) 57,285,000
(112) 36,450,000
I. LCTTHĐKD 93,735,000
(138,720,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền 93,735,000 93,735,000
I. LCTTHĐKD
(8,400,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
Lợi nhuận gộp = Doanh thu thuần - Giá vốn hàng bán
Doanh thu bán hàng & cung cấp dịch vụ (doanh thu thuần
I. LCTTHĐKD
(81,600,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(136,000,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(5,740,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
(36,450,000) Điều chỉnh LN, thay đổi tiền
I. LCTTHĐKD
1,452,000,000 Điều chỉnh LN, thay đổi VLĐ
nh tour New Zealand
152
1,245,142,500
g & cung cấp dịch vụ 74,857,500