Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

RÚT GỌN BIỂU THỨC LŨY THỪA

GV: PHẠM KHẮC THÀNH


I. KIẾN THỨC CẦN NHỚ:
Sử dụng phối hợp linh hoạt các tính chất của lũy thừa.
Chọn a, b là các số thực dương, x, y là các số thực tùy ý, ta có:
ax
a x y  a x .a y và a x  y  .
ay
x
ax  a 
a .b   ab  ; x    ;  a x   a xy .
x x x y

b b
*
Với n , ta có:
2n
a 2n  a , a  .
2 n 1
a 2 n 1  a, a  .
2n
ab  2n a.2n b , a, b  0 .
2 n 1
ab  2n1 a .2n1 b , a, b .
Với a, b  , ta có:

 a
m
n
am  n
, a  0, n nguyên dương, m nguyên.
n m
a  mn a , a  0, n, m nguyên dương.
n
a  m.n a m .
Câu 1. Cho a  0, m, n  . Khẳng định nào sau đây đúng?
am
A. a m  a n  a mn . B. a m .a n  a mn . C. (a m ) n  (a n ) m . D. n
 a nm .
a
Câu 2. Cho các số thực dương x , a , b . Khẳng định nào dưới đây đúng
b
A.  x 
a b
B.  x 
a b
C.  x 
a b
D.  x a   xa .
a b b
x . x x .
b
ab a
.

Câu 3. Cho a  0; a  1; m, n  ; n  0 . họn đẳng th c đúng.


m m
A.  a m   a mn .
n
B. a n  n a m . C. a n  m a n . D. a m .a n  a m.n .

Câu 4. Cho x, y là hai số thực dương khác 1 và  ,  là hai số thực tuỳ ý. Mệnh đề nào sau đây là sai?
  
x  x  x  x 
B. x . y   xy  .
    
A.     .  
C. x .x  x . .D.     .
y  y y  y

23 2 2
Câu 5. Cho biểu th c P  3 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
3 3 3
1 1 1
18
 2 8 2  2 18  2 2
A. P    . B. P    . C. P    . D. P    .
3 3 3 3
1
Câu 6. Rút gọn biểu th c P  x . x với x  0 . 3 6

1 2
A. P  x B. P  x 8 C. P  x 9 D. P  x2

Trang 1
1
Câu 7. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu th c P  a 3 a bằng
2 5 1
5
A. a . 3
B. a . C. a . 6
D. a . 6

5
Câu 8. Rút gọn biểu th c Q  b 3 : 3 b với b  0 .
4 4 5

A. Q  b 3 B. Q  b 3 C. Q  b 9 D. Q  b2
6
Câu 9. Biểu th c x .3 x . x5 với x  0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
7 5 2 5
A. x 3 B. x 2 C. x 3 D. x 3
3 1
a .a 2 3
Câu 10 . Rút gọn biểu th c P 2 2
với a 0.
2 2
a
A. P a. B. P a3 . C. P a4 . D. P a5 .
5
a2a 2 3 a4
Câu 11. Viết biểu th c P  ,  a  0  dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
A. P  a . B. P  a5 . C. P  a4 . D. P  a2 .
6
Câu 12. Biểu th c x .3 x . x5 với x  0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
7 5 2 5
A. x3 B. x2 C. x3 D. x3
3 1
1
Câu 13. Rút gọn biểu th c: P  a 3  2 .  với a  0 .
a
3 1 2 3 1
A. P  a3 B. P  a C. P  a D. P  a
1
a  9a
Câu 14. Với 0  a  1. Rút gọn biểu th c: A  1 1
.

a2  3a 2

5 a3 a3
A. a B.  C. D. 
a a a
7 7
x 6 .y  x. y 6
Câu 15. Cho x  0, y  0 , rút gọn P  .
6
x6 y
A. P  x  y B. P  6 x  6 y C. P  x. y D. P  6 xy
 
 a 2 2 2  1  a 2
Câu 16. Rút gọn biểu th c E    1  : 3 với a  {0; 1;1} ta được:
 1 a

2 1 a  a
  
1
A. 2 B.  2 C. a D.
a
2 1
 1 1
  y y
Câu 17. Cho P   x 2  y 2  1  2   , ( x  0; y  0; x  y ) . Biếu th c rút gọn của P là
   x x
A. 2x . B. x  y . C. x  y . D. x .

  . 
2018 2019
Câu 18. Giá trị biểu th c 3  2 2 2 1 bằng

Trang 2
       
2017 2019 2019 2017
A. 2 1 . B. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 .
1
 1 5

a3  a2  a2 
Câu 19. Cho số thực dương a  0 và khác 1 . Hãy rút gọn biểu th c P  1  7  .
 19

a 4  a 12  a 12 
 
A. P  1  a . B. P  1 . C. P  a . D. P  1  a .
7
m
3
a 5 .a 3 m
với a  0 ta được kết quả A  a , trong đó m , n
*
Câu 20. Rút gọn biểu th c A 
n
và là phân
4 7 2 n
a . a
số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m2  n2  25 . B. m2  n2  43 . C. 3m2  2n  2 . D. 2m2  n  15 .
a 2  4 ab
 1 
 
3 a 2 10 ab a
Câu 21. Cho a , b là 2 số thực khác 0 . Biết    3
625 . Tính tỉ số .
 125  b
76 4 76
A. . B. 2 . C. . D. .
21 21 3
5
2 2 3
aa a4
Câu 22. Viết biểu th c P  ,  a  0  dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
A. P  a . B. P  a5 . C. P  a4 . D. P  a2 .
7 1
a .a 2 7
Câu 23. Cho biểu th c P  với a  0 . Rút gọn biểu th c P được kết quả là
a 
2 2
2 2

A. P  a5 . B. P  a4 . C. P  a3 . D. P  a .
Câu 24. Cho các số thực dương a và b. Biểu th c thu gọn của
 1 1
  1 1
  1 1

P   2a 4  3b 4    2a 4  3b 4    4a 2  9b 2  có dạng là P  xa  yb . Tính x  y ?
     
A. x  y  97 . B. x  y  65 . C. x  y  56 . D. x  y  79


1 x
2  2 x   1
2
1
Câu 25. Kết quả biểu th c: 4
 x  0 là:
1   2 x  2 x   1
1 2

4
2x 1 2x  1
A. . B. 1 . C. . D. 2x  2 x .
2x  1 2x 1
a b 4a  4 16ab
Câu 26. Cho các số thực dương phân biệt a và b . Biểu th c thu gọn của P   có
4
a4b 4
a4b
dạng P  m 4 a  n 4 b . Khi đó biểu th c liên hệ giữa m và n là
A. 2m  n  3 . B. m  n  2 . C. m  n  0 . D. m  3n  1 .
 2 
1

 1 1
  a  1
 a2  2 a2  2    (a  0, a  1), có dạng P  m .
Câu 27. Biểu th c thu gọn của biểu th c P   
 
 a  2a 2  1 a  1  an
1 1

  a2
Khi đó, biểu th c liên hệ giữa m và n là
A. m  3n  1 . B. m  n  2 . C. m  n  0 . D. 2m  n  5 .
9 2
x
 1   2   2017   2018 
Câu 28. Cho hàm số f  x   x . Tính tổng S  f   f    ...  f   f  
9 3  2018   2018   2018   2018 
1347 2017 1009
A. S  1009 . B. S  . C. S  . D. S  .
4 6 3
Trang 3
Câu 29. Biết 2x  2 x  4 . Tính M  4x  4 x  2
A. M  12 . B. M  3 . C. M  4 . D. M  18 .

2021x  1   2   2021 
Câu 30. Cho f  x   . Tính S  f   f    ......  f .
2021  2021
x
 2022   2022   2022 
2021
A. S  1008 . B. S  . C. S  1010 . D. S  1011 .
2
------------ HẾT -----------

Trang 4

You might also like