Professional Documents
Culture Documents
Bài Tập Lũy Thừa
Bài Tập Lũy Thừa
b b
*
Với n , ta có:
2n
a 2n a , a .
2 n 1
a 2 n 1 a, a .
2n
ab 2n a.2n b , a, b 0 .
2 n 1
ab 2n1 a .2n1 b , a, b .
Với a, b , ta có:
a
m
n
am n
, a 0, n nguyên dương, m nguyên.
n m
a mn a , a 0, n, m nguyên dương.
n
a m.n a m .
Câu 1. Cho a 0, m, n . Khẳng định nào sau đây đúng?
am
A. a m a n a mn . B. a m .a n a mn . C. (a m ) n (a n ) m . D. n
a nm .
a
Câu 2. Cho các số thực dương x , a , b . Khẳng định nào dưới đây đúng
b
A. x
a b
B. x
a b
C. x
a b
D. x a xa .
a b b
x . x x .
b
ab a
.
Câu 4. Cho x, y là hai số thực dương khác 1 và , là hai số thực tuỳ ý. Mệnh đề nào sau đây là sai?
x x x x
B. x . y xy .
A. .
C. x .x x . .D. .
y y y y
23 2 2
Câu 5. Cho biểu th c P 3 . Mệnh đề nào trong các mệnh đề sau là đúng?
3 3 3
1 1 1
18
2 8 2 2 18 2 2
A. P . B. P . C. P . D. P .
3 3 3 3
1
Câu 6. Rút gọn biểu th c P x . x với x 0 . 3 6
1 2
A. P x B. P x 8 C. P x 9 D. P x2
Trang 1
1
Câu 7. Cho a là số thực dương. Giá trị rút gọn của biểu th c P a 3 a bằng
2 5 1
5
A. a . 3
B. a . C. a . 6
D. a . 6
5
Câu 8. Rút gọn biểu th c Q b 3 : 3 b với b 0 .
4 4 5
A. Q b 3 B. Q b 3 C. Q b 9 D. Q b2
6
Câu 9. Biểu th c x .3 x . x5 với x 0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
7 5 2 5
A. x 3 B. x 2 C. x 3 D. x 3
3 1
a .a 2 3
Câu 10 . Rút gọn biểu th c P 2 2
với a 0.
2 2
a
A. P a. B. P a3 . C. P a4 . D. P a5 .
5
a2a 2 3 a4
Câu 11. Viết biểu th c P , a 0 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
A. P a . B. P a5 . C. P a4 . D. P a2 .
6
Câu 12. Biểu th c x .3 x . x5 với x 0 viết dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ là:
7 5 2 5
A. x3 B. x2 C. x3 D. x3
3 1
1
Câu 13. Rút gọn biểu th c: P a 3 2 . với a 0 .
a
3 1 2 3 1
A. P a3 B. P a C. P a D. P a
1
a 9a
Câu 14. Với 0 a 1. Rút gọn biểu th c: A 1 1
.
a2 3a 2
5 a3 a3
A. a B. C. D.
a a a
7 7
x 6 .y x. y 6
Câu 15. Cho x 0, y 0 , rút gọn P .
6
x6 y
A. P x y B. P 6 x 6 y C. P x. y D. P 6 xy
a 2 2 2 1 a 2
Câu 16. Rút gọn biểu th c E 1 : 3 với a {0; 1;1} ta được:
1 a
2 1 a a
1
A. 2 B. 2 C. a D.
a
2 1
1 1
y y
Câu 17. Cho P x 2 y 2 1 2 , ( x 0; y 0; x y ) . Biếu th c rút gọn của P là
x x
A. 2x . B. x y . C. x y . D. x .
.
2018 2019
Câu 18. Giá trị biểu th c 3 2 2 2 1 bằng
Trang 2
2017 2019 2019 2017
A. 2 1 . B. 2 1 . C. 2 1 . D. 2 1 .
1
1 5
a3 a2 a2
Câu 19. Cho số thực dương a 0 và khác 1 . Hãy rút gọn biểu th c P 1 7 .
19
a 4 a 12 a 12
A. P 1 a . B. P 1 . C. P a . D. P 1 a .
7
m
3
a 5 .a 3 m
với a 0 ta được kết quả A a , trong đó m , n
*
Câu 20. Rút gọn biểu th c A
n
và là phân
4 7 2 n
a . a
số tối giản. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. m2 n2 25 . B. m2 n2 43 . C. 3m2 2n 2 . D. 2m2 n 15 .
a 2 4 ab
1
3 a 2 10 ab a
Câu 21. Cho a , b là 2 số thực khác 0 . Biết 3
625 . Tính tỉ số .
125 b
76 4 76
A. . B. 2 . C. . D. .
21 21 3
5
2 2 3
aa a4
Câu 22. Viết biểu th c P , a 0 dưới dạng lũy thừa với số mũ hữu tỉ.
6
a5
A. P a . B. P a5 . C. P a4 . D. P a2 .
7 1
a .a 2 7
Câu 23. Cho biểu th c P với a 0 . Rút gọn biểu th c P được kết quả là
a
2 2
2 2
A. P a5 . B. P a4 . C. P a3 . D. P a .
Câu 24. Cho các số thực dương a và b. Biểu th c thu gọn của
1 1
1 1
1 1
P 2a 4 3b 4 2a 4 3b 4 4a 2 9b 2 có dạng là P xa yb . Tính x y ?
A. x y 97 . B. x y 65 . C. x y 56 . D. x y 79
1 x
2 2 x 1
2
1
Câu 25. Kết quả biểu th c: 4
x 0 là:
1 2 x 2 x 1
1 2
4
2x 1 2x 1
A. . B. 1 . C. . D. 2x 2 x .
2x 1 2x 1
a b 4a 4 16ab
Câu 26. Cho các số thực dương phân biệt a và b . Biểu th c thu gọn của P có
4
a4b 4
a4b
dạng P m 4 a n 4 b . Khi đó biểu th c liên hệ giữa m và n là
A. 2m n 3 . B. m n 2 . C. m n 0 . D. m 3n 1 .
2
1
1 1
a 1
a2 2 a2 2 (a 0, a 1), có dạng P m .
Câu 27. Biểu th c thu gọn của biểu th c P
a 2a 2 1 a 1 an
1 1
a2
Khi đó, biểu th c liên hệ giữa m và n là
A. m 3n 1 . B. m n 2 . C. m n 0 . D. 2m n 5 .
9 2
x
1 2 2017 2018
Câu 28. Cho hàm số f x x . Tính tổng S f f ... f f
9 3 2018 2018 2018 2018
1347 2017 1009
A. S 1009 . B. S . C. S . D. S .
4 6 3
Trang 3
Câu 29. Biết 2x 2 x 4 . Tính M 4x 4 x 2
A. M 12 . B. M 3 . C. M 4 . D. M 18 .
2021x 1 2 2021
Câu 30. Cho f x . Tính S f f ...... f .
2021 2021
x
2022 2022 2022
2021
A. S 1008 . B. S . C. S 1010 . D. S 1011 .
2
------------ HẾT -----------
Trang 4