Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 12

Tên thí Mã Ngành Điểm

Mã số Toán Lý Hóa Tổng Kết quả


sinh ngành thi chuẩn
A015 Minh 7 6 5A Máy tính 28 25 Rớt
D412 Hùng 8 4 9D Cơ khí 24 29 Đậu
A579 Hà 6 2 3A Máy tính 28 17 Rớt
C688 Mai 5 7 7C Hóa 25 24 Rớt
A104 Linh 9 7 8A Máy tính 28 33 Đậu

BẢNG ĐIỂM CHUẨN


Mã Ngành Điểm
ngành thi chuẩn
D Cơ khí 24
C Hóa 25
A Máy tính 28
CÔNG TY XUẤT NHẬP KHẨU ÔTÔ

Nước Giá
Mã hàng Mã loại Tên xe Thuế
lắp ráp xuất xưởng
ZAVN ZA VN ZACE 20000 0
LAVN LA VN LASER 21500 0
CONB CO NB COROLLA 20500 2050
JOVN JO VN JOLIE 20000 0

Bảng 1

Giá xuất
Mã loại Tên xe
xưởng

CO COROLLA 20500
ZA ZACE 20000
LA LASER 21500
JO JOLIE 20000
BÁO CÁO DOANH THU MẶT HÀNG VỢT CẦU LÔNG

Mã sản Tên sản Thành


STT Mã HĐ Số lượng Thuế
phẩm phẩm Tiền
1 A11 A 11 Apacs 3575 536.25
2 Y32 Y 32 Yonex 6400 960
3 A21 A 21 Apacs 6825 1023.75
4 V32 V 32 Victor 9120 1368
5 Y11 Y 11 Yonex 2200 330

BẢNG ĐƠN GIÁ

MÃ Tên
Đơn giá
SP sản phẩm

Y Yonex 200
A Apacs 325
V Victor 285
Điểm Điểm Điểm Điểm
SBD Mã ngành Ngành Kết quả
chuẩn môn CS môn CN Ngoại ngữ
K201 K Khoa học máy tính 13 8 7 6 Đậu
K202 K Khoa học máy tính 13 7 8 4 Rớt
H103 H Hóa hữu cơ 12 6 5 8 Rớt
Q404 Q Quản trị kinh doanh 12 5 5 4 Rớt
Q105 Q Quản trị kinh doanh 12 8 6 6 Đậu
L206 L Lịch sử Việt Nam 11 7 8 8 Đậu

Bảng 1

Ngành Điểm chuẩn
ngành
H Hóa hữu cơ 12
L Lịch sử Việt Nam 11
K Khoa học máy tính 13
Q Quản trị kinh doanh 12
Số Điểm
Mã sinh Thi thực Điểm quá
Họ và Tên Tên lớp buổi chuyên Ghi chú
viên hành trình
vắng cần
311123 Nguyễn Văn Bảo DDT11 1 8 8 8
231114 Lê Văn An DDT11 1 8 4 4.8 Rớt môn
341234 Trần Văn Cường DCT12 2 6 6 6
231234 Bùi Minh Dương DCT12 0 10 9 9.2
311323 Lý Tường An DQK13 1 8 5 5.6
Huỳnh Văn
411121 DDT11 3 4 3 3.2 Rớt môn
Tường
411331 Võ Văn Nam DQK13 1 8 7 7.2

BẢNG 1
Mã lớp Tên lớp
11 DDT11
12 DCT12
13 DQK13
KẾT QUẢ THI CHUYỂN CẤP
TỔNG ĐIỂM TÊN KẾT
SBD HỌ TÊN NGÀNH
ĐIỂM NGHỀ TRƯỜNG QUẢ
HBA-1 Lâm Đức Trí 18 1 Hồng Bàng Toán Rớt
BDB-2 Lê Thị Thảo 24 2 Ba Đình Lý Đậu
HBC-1 Bùi Anh Thư 17 1 Hồng Bàng Hóa Rớt
HBA-1 Võ Thị Mai 28 1 Hồng Bàng Toán Đậu

Bảng 1
TÊN

TRƯỜNG
HB Hồng Bàng
BD Ba Đình
DOANH THU BÁN SÁCH THÁNG 11

LOẠI SỐ ĐƠN THÀNH


STT MÃ HĐ THUẾ ƯU ĐÃI
SÁCH LƯỢNG GIÁ TIỀN
1 NTK-01 Tham khảo 5 10% 100
2 NGK-12 Giáo khoa 10 10% 20
3 VTK-02 Tham khảo 12 0% 70
4 VGK-12 Giáo khoa 7 0% 20
Loại Sách và đơn giá
Mã Loại sách Giá 1 Giá 2 Tỷ giá
TK Tham khảo 100 70 20,998
GK Giáo khoa 30 20
BẢNG ĐIỂM SINH VIÊN
Mã hệ Điểm Số tín chỉ
Mã SV Họ và tên Khóa Hệ đào tạo Kết quả
đào tạo trung bình tích lũy
12101 Nguyễn An 21 1 Trung cấp 8 71 Đạt
22001 Lê Bảo 20 2 Cao đẳng 6 82 Đạt
31901 Huỳnh Cường 19 3 Đại học 7 134 Chưa đạt
42101 Trần Duy 21 4 Liên thông 4 61 Chưa đạt
22102 Bùi Hà 21 2 Cao đẳng 5 75 Chưa đạt
32002 Lý Thành 20 3 Đại học 9 135 Đạt

BẢNG 1
Số tín chỉ
Mã hệ đào tạo Hệ đào tạo
tối thiểu
1 Trung cấp 70
2 Cao đẳng 80
3 Đại học 135
4 Liên thông 60
Học bổng


Không
Không
Không
Không

DANH MỤC QUẦN ÁO TỒN KHO
Mã hàng Mã sản phẩm Tên sản phẩm Màu sắc Kích cỡ Số lượng Ghi chú
AT-1000 AT Áo thun trơn Trắng S 30
AT-1002 AT Áo thun trơn Trắng L 30
AT-1003 AT Áo thun trơn Vàng S 20
KB-1005 KB Áo khoác bò Xanh S 10 Nhập hàng
KB-1006 KB Áo khoác bò Xanh M 20
KB-1007 KB Áo khoác bò Xanh L 30
QS-1009 QS Quần short Trắng M 10 Nhập hàng
QS-1010 QS Quần short Trắng L 10 Nhập hàng

Bảng tên sản phẩm Bảng kiểm kê SL mã hàng sản phẩm trắng
Mã SP Tên sản phẩm Kích cỡ tồn Số lượng 80
AT Áo thun trơn S
KB Áo khoác bò M
QS Quần short L
BẢNG TỔNG HỢP LƯƠNG NHÂN VIÊN THÁNG 06/2022
Mã nhân Thưởng thâm Thưởng
Họ và tên Mã chức vụ Chức vụ Ngày công Lương
viên niên tăng ca
NV102018 Nguyễn An NV Nhân viên 24 10000000 500000 100000
NV112009 Lê Bảo NV Nhân viên 22 10000000 500000 0
TP122007 Huỳnh Cường TP Trưởng phòng 19 14000000 500000 0
NV132020 Trần Duy NV Nhân viên 28 10000000 200000 300000
GD142019 Bùi Hà GD Giám đốc 21 16000000 200000 0
NV152005 Lý Thành NV Nhân viên 25 10000000 500000 150000

BẢNG 1
Mã chức vụ Chức vụ Hệ số lương
NV Nhân viên 5
TP Trưởng phòng 7
GD Giám đốc 8
Thực
lãnh
10100000
10000000
14000000
10300000
16000000
10150000

You might also like