Professional Documents
Culture Documents
các ngành công nghiệp 工业
các ngành công nghiệp 工业
các ngành công nghiệp 工业
Ngành công nghiệp luôn là mũi nhọn phát triển của quốc gia. Hiểu được điều này, Tiếng Trung Chinese cung
cấp cho bạn bộ từ vựng các ngành Công nghiệp trong tiếng Trung nhé.
3 công nghiệp chế biến thịt ⾁类加⼯⼯业 Ròu lèi jiāgōng gōngyè
https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 1/4
10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung
14 công nghiệp chế tạo đầu máy xe lửa 机⻋制造⼯业 Jīchē zhìzào gōngyè
51 công nghiệp sản xuất máy nông nghiệp 农机⼯业 Nóngjī gōngyè
54 công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng 建材⼯业 Jiàncái gōngyè
https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 3/4
10/18/2019 Từ vựng tiếng Trung về các ngành công nghiệp Từ vựng tiếng Trung
Các mẫu câu tiếng Trung Giao tiếp trong Công xưởng.
Chúc các bạn học tốt tiếng Trung. Cám ơn các bạn đã ghé thăm website của chúng tôi.
Tổng hợp các từ vựng tiếng Trung theo chủ đề khác tại đây.
Nguồn: chinese.com.vn
Bản quyền thuộc về: Trung tâm tiếng trung chinese
Vui lòng không coppy khi chưa được sự đồng ý của tác giả.
https://chinese.com.vn/tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nganh-cong-nghiep.html 4/4