Professional Documents
Culture Documents
bài tập tết
bài tập tết
Xếp ngành
TMĐT
Đối Ngoại Điểm ưu
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Tổng điểm
tượng ngữ tiên
1 Nguyễn Việt Anh UT1 10/10/2003 9 8 7 2 26
2 Lê Văn Anh UT2 2/8/2003 6 8 9.5 1 24.5
3 Bùi Mai Hương KV1 9/15/2003 8 8.5 9 0.75 26.25
7 Lê Thanh Hải KV2-NT 1/4/2003 9 9 8 0.5 26.5
9 Vương Hoài Thu KV3 10/6/2003 7.5 9.5 9.5 0 26.5
11 Lê Thị Yến KV2 3/9/2003 9 9.25 7.25 0.25 25.75
12 Nguyễn Văn Hà KV1 11/15/2003 8.5 9.5 7 0.75 25.75
Xếp ngành
QTKD
Đối Ngoại Điểm ưu
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Tổng điểm
tượng ngữ tiên
4 Nguyễn Thị Hoa UT1 5/3/2003 5 7.5 9.5 2 24
5 Trần Diệu Hoa KV2 2/12/2003 6.5 8 9 0.25 23.75
8 Trần Nhật Minh KV3 8/20/2003 8 8 8 0 24
10 Võ Hùng Thắng UT1 5/10/2003 7 9.5 5 2 23.5
Tổng điểm
<23
Đối Ngoại Điểm ưu
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Tổng điểm
tượng ngữ tiên
6 Phạm Thu Mai UT2 11/9/2003 5 7.5 6 1 19.5
Tổng điểm
>23
Đối Ngoại Điểm ưu
STT Họ và tên Ngày sinh Toán Văn Tổng điểm
tượng ngữ tiên
1 Nguyễn Việt Anh UT1 10/10/2003 9 8 7 2 26
2 Lê Văn Anh UT2 2/8/2003 6 8 9.5 1 24.5
3 Bùi Mai Hương KV1 9/15/2003 8 8.5 9 0.75 26.25
4 Nguyễn Thị Hoa UT1 5/3/2003 5 7.5 9.5 2 24
5 Trần Diệu Hoa KV2 2/12/2003 6.5 8 9 0.25 23.75
7 Lê Thanh Hải KV2-NT 1/4/2003 9 9 8 0.5 26.5
8 Trần Nhật Minh KV3 8/20/2003 8 8 8 0 24
9 Vương Hoài Thu KV3 10/6/2003 7.5 9.5 9.5 0 26.5
10 Võ Hùng Thắng UT1 5/10/2003 7 9.5 5 2 23.5
11 Lê Thị Yến KV2 3/9/2003 9 9.25 7.25 0.25 25.75
12 Nguyễn Văn Hà KV1 11/15/2003 8.5 9.5 7 0.75 25.75
Xếp ngành
TMĐT
TMĐT
TMĐT
QTKD
QTKD
Loại
TMĐT
QTKD
TMĐT
QTKD
TMĐT
TMĐT
Xếp ngành
TMĐT
TMĐT
TMĐT
TMĐT
TMĐT
TMĐT
TMĐT
Xếp ngành
QTKD
QTKD
QTKD
QTKD
Xếp ngành
Loại
Xếp ngành
TMĐT
TMĐT
TMĐT
QTKD
QTKD
TMĐT
QTKD
TMĐT
QTKD
TMĐT
TMĐT
BÀI THỰC HÀNH 3
Ngày ký hợp Ngày
STT Họ tên Chức vụ Phụ cấp Lương Tạm ứng
hồng công
1 Đỗ Hải An 11/09/2018 GD 27 2000000 31590000 22393000
2 Lê Văn Hải 06/08/2019 PG 26 2000000 25155000 18103000
3 Phạm Minh Hải 02/12/2018 PP 25 1000000 14040000 10027000
4 Bùi Hải Minh 11/09/2019 NV 23 1000000 13260000 9507000
5 Phạm Việt Hùng 10/04/2018 NV 24 1000000 13260000 9507000
6 Đàm Mỹ Hạnh 20/08/2018 TP 24 2000000 26520000 19013000
7 Hồ Quang Hải 10/06/2018 PP 20 1000000 7020000 5347000
8 Vũ Hải Yến 05/10/2018 NV 22 1000000 6630000 5087000
9 Bùi Thị Huyền 05/10/2021 NV 20 1000000 6630000 5087000
10 Phạm Thị Huyền Trang 05/10/2021 NV 19 1000000 6630000 5087000
Loại
STT Họ tên Phòng ban Ngày công Số năm CT Lương Thưởng
CB
1 Phạm Thị Anh A012 H. CHÍNH 25 5 550000 367000
8 Trần Hải Việt A013 H. CHÍNH 28 3 616000 411000
9 Vương Hoài Thu A015 H. CHÍNH 25 5 550000 367000
2 Nguyễn Thị Lan B012 K.HOẠCH 27 3 675000 450000
4 Bùi Thanh Sơn B013 K.HOẠCH 26 4 650000 433000
5 Lên Thị Mai B014 K.HOẠCH 23 3 575000 383000
10 Võ Hùng Thắng B015 K.HOẠCH 20 7 500000 333000
3 Trần Văn Hải C011 V.THỐNG 26 1 507000 338000
6 Lê Văn Trung C015 V.THỐNG 24 2 468000 312000
7 Nguyễn Thị Vẻ C016 V.THỐNG 27 4 526500 351000
Thành
tiền
917000
1125000
845000
1083000
958000
780000
877500
1027000
917000 bản phân tích
833000
1200000
1000000
800000
600000
Thành 400000
tiền
200000
917000
1027000 0
A012 A013 A015 B012 B013 B014 B015 C011 C015 C016
917000
1125000 Ngày công số năm CT lương thưởng Thành tiền
1083000
958000
833000
845000
780000
877500
h
Mã bộ MDSD Đ mức Hệ số
AA Sinh hoạt 80 1.5
AB Kinh doanh 120 2
AC Sản xuất 240 2.5
Thành
tiền
1617.5
1400
1600
1800
1944
1800
1800
2635
1556
1600
Mã hộ AA AB AC Loại Số hộ
MDSD TDUNG KDOANH SXUAT TDUNG 3
Đơn giá 1200 1500 2200 KDOANH 4
Hệ số 1.5 2 2.5 SXUAT 3
Thành
Đơn giá Ghi chú
tiền
1200 1200
2200 2438
1500 1500
2200 2200
1200 1200
1500 1568
2200 2200
1500 1968
1200 1200
1500 1500
MÃ CB
A
STT Tên Mã CB LCB SNCT Hsố Lương Phụ cấp
1 Nam A4 16000 4 5.4 1490000 600000
9 Thảo A8 16000 8 7.75 1490000 600000
MÃ CB
B
STT Tên Mã CB LCB SNCT Hsố Lương Phụ cấp
3 Hoa B9 13900 9 6.4 1250000 575000
4 Đông B5 15200 5 4.4 1250000 575000
5 Thanh B10 15200 10 6.4 1250000 575000
7 Đoàn B12 15200 12 6.4 1250000 575000
8 Trung B7 15200 7 6.4 1250000 575000
MÃ CB
C
STT Tên Mã CB LCB SNCT Hsố Lương Phụ cấp
2 Thu C11 14800 11 5.4 1125000 575000
6 Quang C15 14800 15 5.4 1125000 575000
MÃ CB
D
STT Tên Mã CB LCB SNCT Hsố Lương Phụ cấp
10 Khanh D9 13900 9 4.3 1000000 550000
Thực lĩnh
8646000
6650000
8575000
6075000
8575000
6650000
8575000
8575000
12147500
4850000
ơ bản
C D
1125000 1000000
Thực lĩnh
8646000
12147500
Thực lĩnh
8575000
6075000
8575000
8575000
8575000
Thực lĩnh
6650000
6650000
Thực lĩnh
4850000
BÀI THỰC HÀNH 8