Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

CÁC BÀI TOÁN TÍNH GIÁ TRỊ BIỂU THỨC

Bài 1. Rút gọn các biểu thức sau:


2
a) 20  45  3 18  72 b) ( 28  2 3  7) 7  84 c)  6  5   120

1 1 3 4  1
d)   2 200  :
2 2 2 5  8

Bài 2. Rút gọn các biểu thức sau:


1 1 42 3 1 2 2
a)  b) c)  
5 3 5 3 6 2 2 3 6 3 3

Bài 3. Chứng minh các đẳng thức sau:


2
a) 2 2  3  2   1  2 2   2 6  9 b) 2 3  2 3  6

4 4
c)  8 d) 11  6 2  11  6 2  6
2
2  5   2  5 2
CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN PHÂN THỨC
 1 1  x
Câu 1: Cho biểu thức P =   : (với x > 0, x  1)
x- x x 1  x - 2 x 1
a) Rút gọn biểu thức P.
1
b) Tìm các giá trị của x để P > .
2
Câu 2: Rút gọn biểu thức:
 1 1  x+2 x
A=   . ( với x > 0, x  4 ).
 x4 x + 4 x 4 x
 a 
B= 

b
- 
. a b - b a
ab - b 
 ( với a > 0, b > 0, a  b)
 a - ab
 a a  a 1
Câu 3: Cho biểu thức A = 
   : với a > 0, a  1
 a 1 a - a  a - 1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
3 x 6 x  x-9
Câu 4: Rút gọn biểu thức: A = 
  : với x  0, x  4, x  9 .
 x-4 x  2  x  3
2
1 - a a  1 - a 
B    a 
 1 - a  với a ≥ 0 và a ≠ 1.
 1 - a  
 a a - 1 a a + 1  a +2
Câu 5: Cho biểu thức: P = 
 a - a - a + a  : a - 2 với a > 0, a  1, a  2.
 
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên.
1 2 1
Câu 6: Cho biểu thức A=   2
x x 1 x  x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A có giá trị nguyên.
 x 1   1 2 
Câu 7: Cho M = 
 -  :  +  với x  0, x  1 .
 x - 1 x - x   x  1 x - 1 
a) Rút gọn M.
b) Tìm x sao cho M > 0.
x 2x - x
Câu 8: Cho biểu thức: K = - với x >0 và x  1
x -1 x - x
a) Rút gọn biểu thức K
b) Tìm giá trị của biểu thức K tại x = 4 + 2 3

1   x -1 1- x 
Câu 9: Rút gọn biểu thức: B =  x -  : +  với x  0, x  1.
 x   x x + x 
 a 1  a  a a  a
Câu 10: Cho biểu thức: P =     với a > 0, a  1
 2  a  1  a  1 
 2 a 
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm a để P > - 2
 x  x  x  x 
Câu 11: Rút gọn biểu thức B = 1 
 1 
  với 0  x  1 .
 1  x  1  x 
 x 1   1 2 
Câu 12: Cho biểu thức A = 
   :    với a > 0, a  1
 x 1 x  x   x  1 x 1 
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A khi x  2 2  3 .
 1 1  x
Câu 13: Cho biểu thức P =   : với x > 0.
x+ x x 1  x + 2 x 1
a) Rút gọn biểu thức P.
1
b) Tìm các giá trị của x để P > .
2
 a a  a 1
Câu 14: Cho biểu thức A =    : với a > 0, a  1.

 a 1 a + a  a-1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
 1 1  3 
Câu 15: Cho biểu thức P =   1   với a > 0 và a  9.
 a 3 a  3  a
a) Rút gọn biểu thức P
1
b) Tìm các giá trị của a để P >
.
2
 2 a  1 2 a 
Câu 16: Cho biểu thức A = 1  :  
 a  1   a  1 a a  a  a  1  với a > 0, a  1
   
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A khi a = 2011 - 2 2010 . a = 2017 - 2 2016 .
2
 x 1   x 1 x 1
Câu 17: Cho biểu thức: Q =     .
 2 2 x  x 1  x  1 
  
a) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q.
b) Tìm tất cả các giá trị của x để Q = - 3 x - 3.
2 a a 1 3  7 a
Câu 18: Cho biểu thức: P =   với a > 0, a  9.
a 3 a 3 9a
a) Rút gọn.
b) Tìm a để P < 1.
x2  x x2  x
Câu 19: Cho biểu thức: M =   x 1
x  x 1 x  x 1
Rút gọn biểu thức M với x  0.
x2  x 2x  x
Câu 20: Cho biểu thức: P = 1 với x > 0.
x  x 1 x
a) Rút gọi biểu thức P.
b) Tìm x để P = 0.
Câu 21: Rút gọn biểu thức: P= 
1 1   1 
-  . 1 -  với x  1 và x >0
1- x 1+ x   x
Tìm x chính phương để P nhận giá trị nguyên
x x 3 2( x  3) x 3
C©u 22: Rót gän biÓu thøc P   
x2 x 3 x 1 3 x
 x x 1 x 1   x 
C©u 23: Cho biÓu thøcA =    
 x  1  x  1  :  x  x  1  víi x > 0 vµ x  1
   
a) Rót gän A
b) T×m gi¸ trÞ cña x ®Ó A = 3
x2 x 1 x 1
C©u 24: Cho P = + -
x x 1 x  x 1 x 1
a/. Rót gän P.
1
b/. Chøng minh: P < víi x  0 vµ x  1.
3

You might also like