Professional Documents
Culture Documents
BÀI TẬP ÔN CHUYÊN ĐỀ 1
BÀI TẬP ÔN CHUYÊN ĐỀ 1
1 1 3 4 1
d) 2 200 :
2 2 2 5 8
4 4
c) 8 d) 11 6 2 11 6 2 6
2
2 5 2 5 2
CÁC BÀI TOÁN RÚT GỌN PHÂN THỨC
1 1 x
Câu 1: Cho biểu thức P = : (với x > 0, x 1)
x- x x 1 x - 2 x 1
a) Rút gọn biểu thức P.
1
b) Tìm các giá trị của x để P > .
2
Câu 2: Rút gọn biểu thức:
1 1 x+2 x
A= . ( với x > 0, x 4 ).
x4 x + 4 x 4 x
a
B=
b
-
. a b - b a
ab - b
( với a > 0, b > 0, a b)
a - ab
a a a 1
Câu 3: Cho biểu thức A =
: với a > 0, a 1
a 1 a - a a - 1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
3 x 6 x x-9
Câu 4: Rút gọn biểu thức: A =
: với x 0, x 4, x 9 .
x-4 x 2 x 3
2
1 - a a 1 - a
B a
1 - a với a ≥ 0 và a ≠ 1.
1 - a
a a - 1 a a + 1 a +2
Câu 5: Cho biểu thức: P =
a - a - a + a : a - 2 với a > 0, a 1, a 2.
a) Rút gọn P.
b) Tìm giá trị nguyên của a để P có giá trị nguyên.
1 2 1
Câu 6: Cho biểu thức A= 2
x x 1 x x
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm tất cả các giá trị nguyên của x để biểu thức A có giá trị nguyên.
x 1 1 2
Câu 7: Cho M =
- : + với x 0, x 1 .
x - 1 x - x x 1 x - 1
a) Rút gọn M.
b) Tìm x sao cho M > 0.
x 2x - x
Câu 8: Cho biểu thức: K = - với x >0 và x 1
x -1 x - x
a) Rút gọn biểu thức K
b) Tìm giá trị của biểu thức K tại x = 4 + 2 3
1 x -1 1- x
Câu 9: Rút gọn biểu thức: B = x - : + với x 0, x 1.
x x x + x
a 1 a a a a
Câu 10: Cho biểu thức: P = với a > 0, a 1
2 a 1 a 1
2 a
a) Rút gọn biểu thức P
b) Tìm a để P > - 2
x x x x
Câu 11: Rút gọn biểu thức B = 1
1
với 0 x 1 .
1 x 1 x
x 1 1 2
Câu 12: Cho biểu thức A =
: với a > 0, a 1
x 1 x x x 1 x 1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A khi x 2 2 3 .
1 1 x
Câu 13: Cho biểu thức P = : với x > 0.
x+ x x 1 x + 2 x 1
a) Rút gọn biểu thức P.
1
b) Tìm các giá trị của x để P > .
2
a a a 1
Câu 14: Cho biểu thức A = : với a > 0, a 1.
a 1 a + a a-1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tìm các giá trị của a để A < 0.
1 1 3
Câu 15: Cho biểu thức P = 1 với a > 0 và a 9.
a 3 a 3 a
a) Rút gọn biểu thức P
1
b) Tìm các giá trị của a để P >
.
2
2 a 1 2 a
Câu 16: Cho biểu thức A = 1 :
a 1 a 1 a a a a 1 với a > 0, a 1
a) Rút gọn biểu thức A.
b) Tính giá trị của A khi a = 2011 - 2 2010 . a = 2017 - 2 2016 .
2
x 1 x 1 x 1
Câu 17: Cho biểu thức: Q = .
2 2 x x 1 x 1
a) Tìm tất cả các giá trị của x để Q có nghĩa. Rút gọn Q.
b) Tìm tất cả các giá trị của x để Q = - 3 x - 3.
2 a a 1 3 7 a
Câu 18: Cho biểu thức: P = với a > 0, a 9.
a 3 a 3 9a
a) Rút gọn.
b) Tìm a để P < 1.
x2 x x2 x
Câu 19: Cho biểu thức: M = x 1
x x 1 x x 1
Rút gọn biểu thức M với x 0.
x2 x 2x x
Câu 20: Cho biểu thức: P = 1 với x > 0.
x x 1 x
a) Rút gọi biểu thức P.
b) Tìm x để P = 0.
Câu 21: Rút gọn biểu thức: P=
1 1 1
- . 1 - với x 1 và x >0
1- x 1+ x x
Tìm x chính phương để P nhận giá trị nguyên
x x 3 2( x 3) x 3
C©u 22: Rót gän biÓu thøc P
x2 x 3 x 1 3 x
x x 1 x 1 x
C©u 23: Cho biÓu thøcA =
x 1 x 1 : x x 1 víi x > 0 vµ x 1
a) Rót gän A
b) T×m gi¸ trÞ cña x ®Ó A = 3
x2 x 1 x 1
C©u 24: Cho P = + -
x x 1 x x 1 x 1
a/. Rót gän P.
1
b/. Chøng minh: P < víi x 0 vµ x 1.
3