Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

Bilabial Labialdental Dental Alveolar Post-al Palatal Velar Glottal

Plosive p b t d k g
Fricative f v θ ð s z ʃ ʒ h
Affricate tʃ dʒ
Nasal m n ŋ
Lateral app l
Approximant w r j

/ɪ/ high front spread lax /ɜ:/ mid central neutral tense
/ʊ/ high back rounded lax /i:/ high front spread tense
/e/ mid front spread lax /ɔ:/ mid back rounded tense
/æ/ low front spread lax /a:/ low back neutral tense
/Ə/ mid central neutral lax/u:/ high back rounded tense
/ɒ/ mid back rounded lax
/ᴧ/ mid central neutral lax

* Quy tắc Phonetic transcription:


1. Plosive:
- Âm voiceless /p, k, t/:

đứng đầu trong từ/đứng dưới dấu nhấn (put, import)


thì bị aspirated (thêm /h/)
đứng giữa (/ski, sport, steam/) thì bị unaspirated và audible, không có kí hiệu
đứng cuối thì bị unaspirated và inaudible, không có kí hiệu
- Âm voiced /b, d, g/:
đứng đầu và cuối thì bị devoiced (kí hiệu o ở dưới chân)
đứng giữa không thay đổi, đọc fully voiced
2. Fricative và Affricate:
Những âm voiced nằm ở đầu và cuối từ đều bị devoiced (kí hiệu o ở dưới chân)
3. Lateral approximant /l/
/l/ đứng đầu từ thì không có gì thay đổi ví dụ law
/l/ đứng sau nguyên âm thì bị dark (kí hiệu ɫ) ví dụ help, eel, cold)
/l/ đứng sau phụ âm đọc được thì bị syllabic (kí hiệu '
dưới chữ l) ví dụ table, apple, helpful, castle
/l/ đứng sau âm voiceless ví dụ p, k, s thì bị devoiced ví dụ clear, play,
4. Nasal, approximant /m, n, w, r, j/
/n, m/ đứng sau phụ âm đọc được thì bị syllabic ví dụ button, rhythm
Đứng sau âm voiceless thì bị devoiced ví dụ pride
* Một số quy tắc khác:
- Nguyên âm đi trước một âm nasal thì bị nasalised (dấu ~ ở trên nguyên âm) ví dụ cream, brown
- Âm /t, d, l, n/ đứng trước âm /θ, ð/ thì bị dentalized (dấu Π dưới
chân) ví dụ health, tenth, on the, tuy nhiên âm /l/ trong health sẽ không
bị dark nữa mà chỉ bị dentalised
- Nguyên âm trước một âm voiceless ví dụ p, t, k, f, ʃ.... thì đều bị ngắn đi

You might also like