Professional Documents
Culture Documents
Bai 1 (đã chữa mẫu)
Bai 1 (đã chữa mẫu)
Bài làm
1. Bảng cân đối kế toán ngày 01/01/N+1 của DN Z:
(đơn vị: trđ)
Tài sản 01/01/N+1 Nguồn vốn 01/01/N+1
1. Tiền 290 1. Phải trả người bán ngắn hạn 250
2. Đầu tư Tài chính ngắn hạn 2. Phải trả ngắn hạn khác
200 100
(Chứng khoán kinh doanh) (Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn)
3. Phải thu ngắn hạn khác (Tạm ứng) 10 3. Vay ngắn hạn 100
4. Hàng tồn kho (Nguyên vật liệu dự trữ) 350 4. Vay dài hạn 200
5. GTCL TSCĐ 800 5. Vốn góp của chủ sở hữu 900
6. Thặng dư vốn cổ phần 100
Tổng tài sản 1650 Tổng nguồn vốn 1650
NV 2 & 6:
TT Chỉ tiêu Số tiền (trđ)
1 tháng 1 quý
1 Tiền mua vật tư theo giá chưa VAT 648 1944
2 VAT đầu vào 64,8 194,4
23 Tiền mua vật tư theo giá có VAT (Tổng giá thanh toán) 712,8 2138,4
Giá trị vật tư xuất dùng trong kỳ
= Giá trị vật tư tồn kho đầu kỳ + Giá trị vật tư mua thêm trong kỳ - Giá trị vật tư tồn kho cuối kỳ
= 350 + 1944 – 250
= 2044 (trđ)
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 1635,2
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 0 408,8
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 0
NV 3:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 0
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 150 195
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 60
NV 4:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 0
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 0 60
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 0
NV 5:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 0
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 0 30
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 45
NV 7:
TT Chỉ tiêu Số tiền (trđ)
1 tháng 1 quý
1 Tiền dịch vụ mua ngoài theo giá chưa VAT 120 360
2 VAT đầu vào 12 36
3 Tiền dịch vụ mua ngoài theo giá có VAT (Tổng giá thanh toán) 132 396
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 0
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 0 108
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 252
NV 8:
Chi phí trực tiếp (chi phí sản xuất) Số tiền (trđ) Chi phí gián tiếp Số tiền (trđ)
(1 quý) (1 quý)
Chi phí nguyên vật liệu trực tiếp 0
Chi phí bán hàng và quản lý
Chi phí nhân công trực tiếp 0 6
doanh nghiệp
Chi phí sản xuất chung 0
NV 10:
TT Nội dung Số tiền (trđ) (1 quý)
1. Doanh thu tài chính 0
2. Chi phí tài chính (Chi phí lãi vay) 1%*100*3 + 15%*200*(3/12) = 10,5
NV 11:
TT Nội dung Số tiền (1 quý)
1. Doanh thu tài chính (Cổ tức được chia) 2.000*10.000 = 20.000.000 đ = 20 trđ
2. Chi phí tài chính (Lỗ khi bán chứng khoán) (20.000-19.000)*8.000 = 8.000.000 đ = 8 trđ
NV 13:
TT Nội dung Số tiền (1 quý)
1. Doanh thu tài chính (Lãi do thay đổi tỷ giá) (20.000-19.500)*5000 = 2.500.000 đ = 2,5 trđ
2. Chi phí tài chính 0
NV 14:
TT Nội dung Số tiền (trđ) (1 quý)
1. Thu nhập khác 35
2. Chi phí khác (120-100) + 5 = 25
4. Bảng cân đối kế toán ngày 31/03/N+1 của DN Z (đơn vị: trđ):
Tài sản 31/03/N+1 Nguồn vốn 31/03/N+1
1. Tiền 825,14 1. Phải trả người bán ngắn hạn 720,24
2. Đầu tư tài chính ngắn hạn 216 2. Phải nộp Ngân sách nhà nước 31,2
- Chứng khoán kinh doanh 116 3. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,5
- Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (Tiền 4. Phải trả ngắn hạn khác
100 50
gửi có kỳ hạn) (Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn)
3. Phải thu ngắn hạn khách hàng 118,8 5. Vay ngắn hạn 0
4. Hàng tồn kho (Nguyên vật liệu dự trữ) 250 6. Vay dài hạn 200
5. Phải thu Ngân sách nhà nước 79 7. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 900
6. GTCL TSCĐ 705 8. Thặng dư vốn cổ phần 100
9. Cổ phiếu quỹ (48)
10. Lợi nhuận chưa phân phối 233
Tổng tài sản 2193,94 Tổng nguồn vốn 2193,94
5.1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quý I năm N+1 của DN Z
(mẫu B03_DN - phương pháp trực tiếp):
5.2. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ quý I / N+1 của DN Z (mẫu B03_DN - phương pháp gián tiếp):