Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 1

Student’s name: ………………..

Date: 25/01/2024023
Teacher: Ms. Angela – Ms. Vân Class: AMS 1

VOCABULARY 15.1

TRAVEL AND TRANSPORT

No. New Word Word form Meaning

1. Afraid of sth/sb/doing Sợ hãi, e sợ

2. Afraid to do Ngần ngại, lo sợ

3. appear to be Có vẻ như, dường như

4. arrange sth (with sb) sắp xếp cái gì với ai đó

5. arrange for sb to do sắp xếp cho ai làm gì đó

6. arrive in place đến (1 địa điểm lớn: thành phố, đất nước, …)

7. arrive at a place Đến (1 địa điểm nhỏ: làng xã, sân bay, văn

phòng)

8. continue sth/doing Tiếp tục làm gì (sau khi ngừng lại)

9. continue to do Tiếp tục làm gì không ngừng nghỉ

10. Differ from sth/sb Khác với cái gì/ ai đó

11. dream about/of sth/sb/doing mơ về

Tiếng Anh cô Angela ThủyPage|1

You might also like