Tác động đến du lịch sinh thái tới phát triển cộng đồng

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Tác động đến du lịch sinh thái tới phát triển cộng đồng

Tích cực:
Du lịch sinh thái giúp cộng đồng địa phương nâng cao nhận thức về môi
trường và giáo dục chính bản thân người dân về bảo tồn thiên nhiên, môi
trường: Du lịch sinh thái thường kết hợp với các hoạt động giáo dục và bảo
tồn môi trường. Du khách thường được giáo dục về giá trị của việc bảo vệ
thiên nhiên và du lịch bền vững. Cộng đồng địa phương, thông qua việc
tương tác với du khách, cũng có cơ hội học hỏi và phát triển nhận thức về bảo
tồn môi trường.
Ví dụ: Các chương trình du lịch sinh thái tại vườn quốc gia Cúc Phương ở
Việt Nam thường xuyên tổ chức các chuyến trekking và thăm những điểm
sinh quyển động vật và thực vật đặc sắc. Du khách được hướng dẫn về giá trị
sinh quyển, bảo tồn động vật quý hiếm như gấu trúc và vận động để giữ cho
môi trường sống tự nhiên được bảo tồn.
Góp phần quảng bá sản phẩm địa phương: Du lịch sinh thái thường tạo cơ
hội quảng bá các sản phẩm địa phương như đặc sản, nghệ thuật dân gian, và
các sản phẩm thủ công truyền thống. Việc này không chỉ giúp cộng đồng địa
phương nâng cao uy tín về văn hóa và sản phẩm, mà còn tăng cơ hội kinh
doanh cho người dân và doanh nghiệp địa phương.
Ví dụ: Các làng nghề truyền thống ở Hội An thường chào đón du khách thông
qua các chương trình du lịch sinh thái. Du khách có cơ hội trực tiếp tham gia
các lớp học làm đèn lồng, làm gốm sứ, hay làm nghệ thuật dân gian. Những
sản phẩm này không chỉ giúp quảng bá nghệ thuật truyền thống mà còn tạo
thu nhập cho người dân địa phương.
Mang lại lợi ích kinh tế, tạo việc làm và tăng thêm thu nhập cho cộng đồng
dân cư tại địa phương: Du lịch sinh thái tạo ra cơ hội kinh doanh mới và
việc làm cho cộng đồng địa phương. Các dịch vụ như khách sạn, nhà nghỉ,
nhà hàng, hướng dẫn du lịch, và vận chuyển đều cần nguồn nhân lực địa
phương. Điều này giúp giảm tình trạng thất nghiệp và tăng thu nhập cho cộng
đồng.
Ví dụ: Các làng chài truyền thống ở Phan Thiết đã hưởng lợi từ du lịch sinh
thái biển. Việc cung cấp các dịch vụ như tham quan làng chài, trải nghiệm
câu cá, hay thưởng thức hải sản tươi ngon đã tạo ra nhiều việc làm mới và cơ
hội kinh doanh cho cộng đồng địa phương.
Thúc đẩy phát triển các làng nghề truyền thống: Du lịch sinh thái thường
tập trung vào việc bảo tồn và phát triển các làng nghề truyền thống. Du khách
có thể tham gia trực tiếp hoặc hỗ trợ các sản phẩm và nghệ nhân địa phương.
Điều này không chỉ giữ vững di sản văn hóa mà còn tạo ra nguồn thu nhập
bền vững cho người dân trong cộng đồng.
Ví dụ: Làng nghề làm nón lá Cẩm Đào, Hương Sơn, Hà Tĩnh, là một điểm du
lịch sinh thái nổi tiếng. Du khách không chỉ thưởng thức quá trình làm nón lá
mà còn mua sắm những sản phẩm nghệ thuật này. Việc này giúp làng nghề
duy trì và phát triển, đồng thời tăng thu nhập cho người làm nghề.
Tiêu cực:
1. Mất cân bằng kinh tế:
Phân tích: Mất cân bằng kinh tế có thể xảy ra khi cộng đồng dựa quá mức
vào ngành du lịch sinh thái. Khi du lịch giảm, nguồn thu nhập cộng đồng
giảm, dẫn đến tăng cường sự không ổn định kinh tế và thậm chí có thể gây
mất mát về việc làm.
Ví dụ: Một thị trấn nhỏ ven biển phát triển du lịch sinh thái mạnh mẽ. Hầu
hết người dân trong cộng đồng chuyển từ nghề ngư dân truyền thống sang
làm việc trong ngành dịch vụ du lịch. Khi có sự gián đoạn như đại dịch hoặc
thời tiết xấu, nguồn thu nhập của cộng đồng giảm đột ngột, tạo ra tình trạng
thiếu hụt kinh tế và thất nghiệp.
2. Ảnh hưởng đến xã hội:
Dòng người du lịch lớn có thể tạo ra áp lực lớn đối với cơ sở hạ tầng và dịch
vụ cộng đồng. Điều này có thể dẫn đến tình trạng quá tải, thiếu hụt nguồn lực
và tăng cường sự căng thẳng trong cộng đồng địa phương. Ngoài ra, sự hiện
diện của du khách có thể tạo ra mối quan hệ xã hội không ổn định giữa cộng
đồng địa phương và du khách.
Ví dụ: Một khu du lịch núi cao thu hút lượng du khách lớn hằng năm. Sự tăng
cường về mặt du lịch gây ra áp lực lớn cho cơ sở hạ tầng y tế và giáo dục.
Điều này có thể dẫn đến sự quá tải của các bệnh viện và trường học địa
phương, làm giảm chất lượng dịch vụ cho cả cộng đồng địa phương và du
khách.
3. Mai một văn hóa bản địa:
Sự phát triển không kiểm soát của du lịch sinh thái có thể làm suy giảm giá
trị văn hóa bản địa. Các hoạt động du lịch có thể gây ra sự biến đổi văn hóa,
sự mất mát của truyền thống và giáo dục, làm suy giảm sự đa dạng văn hóa
và ảnh hưởng đến bền vững của cộng đồng.
Ví dụ: Một làng truyền thống phía tây có văn hóa và lối sống độc đáo đang bị
ảnh hưởng bởi du lịch sinh thái. Sự gia tăng về lượng du khách đã làm mất đi
không khí truyền thống và tăng cường các yếu tố ảnh hưởng đến văn hóa bản
địa, chẳng hạn như sự thay đổi trong trang phục và thói quen ẩm thực.
4. Phá vỡ môi trường sống yên tĩnh:
Sự gia tăng về lưu lượng du khách có thể gây ra tiếng ồn, giao thông và xây
dựng không phù hợp, làm suy giảm chất lượng môi trường sống yên tĩnh và
gây hại đến sinh quyển địa phương.
Ví dụ: Một khu vực rừng nguyên sinh hút khách du lịch bằng các chuyến
trekking và khám phá thiên nhiên. Sự tăng cường về du lịch đã đưa đến việc
xây dựng các cơ sở hạ tầng như khách sạn và con đường, gây ồn ào và xói lở
đất, làm suy giảm chất lượng môi trường sống yên tĩnh của các loài động vật
và cây cỏ địa phương.
5. Làm mất cân bằng mật độ dân cư giữa các khu vực:
Du lịch có thể tăng cường mật độ dân cư ở những khu vực thu hút du khách,
tạo ra sự chênh lệch giữa các khu vực. Điều này có thể dẫn đến sự mất cân
bằng về nguồn lực và cơ sở hạ tầng, làm suy giảm chất lượng cuộc sống ở
những khu vực này và tạo ra sự bất bình đẳng trong phân phối lợi ích từ du
lịch.
Ví dụ: Một thành phố cổ kính trở nên nổi tiếng với du lịch lịch sử và văn hóa.
Sự gia tăng đột ngột về lượng du khách đã tăng cường mật độ dân cư tại
trung tâm thành phố, làm tăng giá nhà và tạo ra sự chênh lệch về cơ sở hạ
tầng giữa trung tâm và các khu vực ngoại ô. Điều này có thể dẫn đến sự mất
cân bằng về tiện ích và dịch vụ cho cộng đồng địa phương.

You might also like