SDGHS Toán 2023-2024

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG PT DÂN TỘC NỘI TRÚ THÁI NGUYÊN

BẢNG KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ MÔN TOÁN - LỚP 10A1


Học kỳ I - Năm học 2023-2024

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM


STT Mã học sinh Họ và tên Nhận xét HKI
1 2 3 4 GK CK HKI
1 19000E02-00-1291 Ma Thị Ngọc Anh 7.5 7.8
2 19000E02-00-1292 Tống Hà Vy Anh 7.8 5.8
3 19000E02-00-1293 Trần Hải Anh 4 5.8
4 19000E02-00-1294 Bành Nguyễn Trí Bảo 5 5.3
5 19000E02-00-1295 Nguyễn Hoài Băng 4 8.5
6 19000E02-00-1297 Hoàng Đức Chính 2 3
7 19000E02-00-1296 Hà Thị Thu Cúc 9 7.8
8 19000E02-00-1298 Lưu Thị Gấm 9 9.2
9 19000E02-00-1299 Phan Hoàng Hiệp 7.8 9.8
10 19000E02-00-1467 Ma Anh Hùng 5.5 5.8
11 19000E02-00-1300 Triệu Thị Diễm Huyền 5.5 7.8
12 19000E02-00-1301 Triệu Thị Thu Huyền 10 7.8
13 19000E02-00-1302 Phan Quỳnh Hương 8 7.2
14 19000E02-00-1304 Nông Thanh Lâm 7 7.8
15 19000E02-00-1305 Hoàng Hà Linh 7.3 5.2
16 19000E02-00-1306 Nguyễn Hải Linh 6.3 7.8
17 19000E02-00-1307 Tống Hoàng Linh 6 7.2
18 19000E02-00-1308 Ma Vũ Hoàng Long 7.8 9.2
19 19000E02-00-1309 Nguyễn Quang Lợi 8.5 9.8
20 19000E02-00-1310 Hoàng Thị Lương 8.5 9.8
21 19000E02-00-1343 Đàm Khánh Ly 5 7.2
22 19000E02-00-1311 Lê Thị Ngọc 7 8.5
23 19000E02-00-1312 Nguyễn Khánh Ngọc 6.5 9.2
24 19000E02-00-1313 Trịnh Ánh Nguyệt 9 9.8
25 19000E02-00-1314 Lường Đặng Diệp Nhi 7 7.2
26 19000E02-00-1348 Phạm Yến Nhi 6.3 6.5
27 19000E02-00-1315 Hoàng Thị Phượng 7 5.8
28 19000E02-00-1316 Hoàng Thị Quyên 5 5
29 19000E02-00-1320 Ma Nguyễn Thành 6 5
30 19000E02-00-1321 Nguyễn Hải Thành 3 5.3
31 19000E02-00-1322 Lưu Tiến Thuận 9 7.8
32 19000E02-00-1323 Lê Thị Trang 8.8 9.8
33 19000E02-00-1324 Nông Quang Trung 6.5 5
34 19000E02-00-1317 Hoàng Anh Tuấn 10 9.8
35 19000E02-00-1319 Nguyễn Duyên Tùng 7 7.8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG PT DÂN TỘC NỘI TRÚ THÁI NGUYÊN

BẢNG KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ MÔN TOÁN - LỚP 10A4


Học kỳ I - Năm học 2023-2024

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM


STT Mã học sinh Họ và tên Nhận xét HKI
1 2 3 4 GK CK HKI
1 19000E02-00-1386 Nguyễn Quỳnh Anh 6 6.5
2 19000E02-00-1387 Nguyễn Thị Vân Anh 7.5 7.8
3 19000E02-00-1468 Nguyễn Văn Đạo 1 3.6
4 19000E02-00-1388 Lưu Thị Thu Hà 8 7.2
5 19000E02-00-1389 Nguyễn Hà Hải 4.5 5
6 19000E02-00-1390 Hoàng Thị Hiền 6.5 5.3
7 19000E02-00-1391 Khuất Đình Hiếu 5 4.3
8 19000E02-00-1392 Tạ Bích Huệ 6 5.8
9 19000E02-00-1393 Nguyễn Thị Thanh Huyền 6 5
10 19000E02-00-1394 Thẩm Thu Huyền 4 5
11 19000E02-00-1303 Lâm Hoàng Khánh 1 2.3
12 47682877 Đặng Xuân Khu 7 5.8
13 19000E02-00-1395 Ma Công Lâm 5 4.3
14 19000E02-00-1396 Nguyễn Khánh Linh 7.5
15 19000E02-00-1397 Hầu Văn Mạnh 5.5 4.3
16 19000E02-00-1398 Lương Đức Mạnh
17 19000E02-00-1399 Vương Thị Nga 8 5.3
18 19000E02-00-1400 Nông Thị Hồng Ngát 5 5
19 19000E02-00-1401 Đỗ Thị Kim Ngân 5 5.3
20 19000E02-00-1402 Nông Thị Nhi 6 5.3
21 19000E02-00-1403 Trần Hữu Phong 4.8 4.3
22 19000E02-00-1404 Lê Hồng Phúc 5.5 5
23 19000E02-00-1405 Nguyễn Khắc Linh Sơn 8 3.6
24 19000E02-00-1406 Tô Hoài Sơn 2 5.3
25 19000E02-00-1408 Ma Thị Phương Thùy 5 4.5
26 19000E02-00-1409 Nguyễn Thị Lương Thùy 2.3
27 19000E02-00-1407 Nguyễn Thị Phương Thúy 4 6.5
28 19000E02-00-1410 Phạm Anh Thư 2 5
29 19000E02-00-1411 Trịnh Lưu Hoài Thương 5 5.3
30 19000E02-00-1412 Lý Thị Thúy Trang 5 5.8
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG PT DÂN TỘC NỘI TRÚ THÁI NGUYÊN

BẢNG KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ MÔN TOÁN - LỚP 10A6


Học kỳ I - Năm học 2023-2024

ĐĐG TX ĐĐG ĐĐG TBM


STT Mã học sinh Họ và tên Nhận xét HKI
1 2 3 4 GK CK HKI
1 19000E02-00-1441 Triệu Thị Hoài Anh 8 5.8
2 19000E02-00-1442 Ma Hoàng Chúc 8 5.8
3 19000E02-00-1443 Hoàng Lệ Diễm 6 7.2
4 19000E02-00-1444 Hoàng Thị Thu Diệu 5 5
5 47682831 Hứa Đức Duy 5 3
6 19000E02-00-1445 Hoàng Thị Dương 5 5.3
7 19000E02-00-1446 Ma Thị Thùy Dương 3.2 7.2
8 19000E02-00-1447 Nghiêm Xuân Huy 9 6.5
9 19000E02-00-1448 Lưu Khánh Huyền 7 7.2
10 19000E02-00-1449 Ma Thị Thanh Huyền 3.5 5
11 19000E02-00-1451 Hoàng Đức Khánh 8 5
12 19000E02-00-1450 Nông Thị Ngọc Khuê 3 5.8
13 19000E02-00-1452 Lý Ngọc Linh 4 9.2
14 19000E02-00-1453 Vũ Hà Linh 5 8.5
15 19000E02-00-1456 Hoàng Lý Luận 8 2.3
16 19000E02-00-1454 Đặng Thảo Ly 5.5 6.5
17 19000E02-00-1455 Trần Khánh Ly 4 6.5
18 19000E02-00-1457 Lăng Thị Nhật Nguyệt 10 9.8
19 19000E02-00-1459 Nguyễn Thế Phương 9.5 4.3
20 19000E02-00-1461 Hoàng Thị Thu 10 3
21 19000E02-00-1463 Nông Kim Thủy 3
22 19000E02-00-1462 Hoàng Thị Thanh Thúy 3 3.6
23 19000E02-00-1464 Nình Thị Hoài Thương 5.5 3.6
24 19000E02-00-1465 Hoàng Thị Hương Trà 5 6.5
25 19000E02-00-1466 Dương Ngọc Trâm 7 5.3
26 19000E02-00-1469 Ma Văn Viên 3

You might also like