Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 21

RDV三樓辦公樣品傢具評論

尺寸(毫米)
序號 樣品 規格 / 種類
长*宽*高
CỤM BÀN 4 NGƯỜI
辦公桌四人工作站
1
CỤM BÀN 2 NGƯỜI
辦公桌雙人工作站

- Mặt bàn: Gỗ MFC dày 25mm phủ melamine mã gỗ 101SH.


Mặt Bàn 桌面: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度25 mm,代碼 101 SH
1.1 1800x700x25
桌子 - Hoàn thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊

- Khung chân bàn: Hệ khung sắt lắp ráp, sơn tĩnh điện màu trắng. Chân
Chân bàn bàn đa giác có chân tăng chỉnh độ cao chân
1.2 1700x600x725 桌腳框架:組裝式鐵框架系統,白色靜電噴漆, 多邊形桌腳具有可調
桌腳
整高度的桌腳

Bộ máng đi dây - Máng đi dây điện: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện màu trắng
1.3 1000x120x100
走線盒 電氣走線槽:厚鋼材質, 白色靜電噴漆

- Nắp hộp nhôm âm bàn


Nắp hộp điện âm bàn 铝盒盖桌上毛刷盒
1.4 300x120
桌上毛刷盒 - Màu tương đối với mặt bàn
颜色相近桌板

Trụ dẫn dây - Sắt CNC sơn tĩnh điện hệ sơn Polyester, màu trắng
1.5 350x725
走線柱 Polyester靜電塗裝的CNC鐵, 白色
- Vách ngăn bàn làm việc: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện
Vách ngăn trên bàn 桌上屏: 厚钢板, 靜電噴漆
1.6 1600x300x1.4
桌上屏 - Màu sắc do chủ đầu tư phê duyệt: Green
颜色由投资商认可: 綠色
-Mặt tủ+ tấm đáy: Gỗ MFC phủ melamine dày 25 mm, mã màu 101SH.
Hoàn thiện dán cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
櫃面+底板: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度25 mm,代碼
Tủ tài liệu bên 900x500x750 101SH, 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
1.7
系統側櫃 (在報價單) - Khung tủ: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, mã màu 101SH
櫃架: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度18mm,代碼 101SH
- Bánh xe di động
活動輪
BÀN LÀM VIỆC QUẢN LÝ
2
單人主管桌
- Mặt bàn: Gỗ MFC dày 25mm phủ melamine mã gỗ 101SH
Mặt bàn 桌面: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度25mm,代碼 101 SH
2070x800x25
桌子 - Hoàn thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
- Khung chân bàn: Hệ khung sắt lắp ráp, sơn tĩnh điện màu trắng. Chân
Chân bàn bàn đa giác có chân tăng chỉnh độ cao chân。
1800x600x725
桌腳 桌腳框架:組裝式鐵框架系統,白色靜電噴漆, 多邊形桌腳具有可調整高
度的桌腳。
Bộ máng đi dây - Máng đi dây điện: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện màu trắng。
2000x120x100
走線盒 電氣走線槽:厚鋼材質, 白色靜電噴漆。
- Vách ngăn bàn làm việc: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện。
Vách ngăn dưới bàn 桌下檔板: 厚钢板, 靜電噴漆。
1500x400x1.4
桌下檔板 - Màu trắng hoặc màu xám nhạt。
白色或淺灰色。
- Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 25mm, mã màu 389EV. Hoàn
thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur。
MFC 木材柜面, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊。
Tủ tài liệu bên - Khung, cánh: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, mã 101SH
1700x500x650
側櫃 框架,柜门: MFC 木材, 覆盖MELAMINE 厚度18mm,代碼 101 SH。
- Chân sắt cố định H40mm, sơn tĩnh điện màu trắng
固定鐵腳 H40mm,白色靜電噴漆。
- Phụ kiện ngăn kéo: Ray bi giảm chấn Cariny。
抽屜配件:
-Mặt Cariny阻尼三節路抽屜滑軌。
tủ: Gỗ MFC phủ melamine dày 25mm, mã màu 389EV. Hoàn thiện dán 4
cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur。
MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
Tủ tài liệu sau bàn quản lý 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
3600x400x900
單人主管背櫃 - Khung, cánh: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, mã 101SH。
框架,柜门: MFC 木材, 覆盖MELAMINE 厚度18mm,代碼 101 SH。
- Phụ kiện mở cánh: Bản lề giảm chấn Cariny。
開門配件: Cariny阻尼鉸鏈
’- Vách khung: Hệ vách chống cháy sơn màu hoàn thiện kết hợp với khung
sắt hộp 40x80mm。
Vách ngăn
3 3500x2500x116 隔间框架:全塗漆防火隔間系統結合40x80mm方鋼框架。
高隔間
- Khung nhôm kính màu đen。
黑色铝制玻璃框。

BÀN LÀM VIỆC CHO 3 QUẢN


4 LÝ+ TỦ PHỤ
三人主管桌+側櫃
- Mặt bàn: Gỗ MFC dày 25mm phủ melamine mã gỗ 101SH.
桌面: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度25 mm,代碼 101 SH
Mặt bàn - Hoàn thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
2000x800x25 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊桌面: MFC 木材, 覆盖 melamine 厚度25
桌子
mm,代碼 101 SH;
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
-Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày E30, mã màu 389EV. Hoàn
thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
Tủ 2 cánh 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
800x820x650
開門櫃 - Khung, cánh: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, mã 101SH
框架,柜门: MFC 木材, 覆盖MELAMINE 厚度18mm,代碼 101 SH
- Phụ kiện ngăn kéo: Bản lề giảm chấn Cariny
'抽屜配件: CarinyCariny

-Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 25mm, mã màu 389EV. Hoàn thiện dán
4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
Tủ không cánh 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
800x820x650
開放櫃 - Khung, cánh: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, mã 101SH
框架,柜门: MFC 木材, 覆盖MELAMINE 厚度18mm,代碼 101 SH
- Phụ kiện ngăn kéo: Bản lề giảm chấn Cariny
抽屜配件: CarinyCariny阻尼鉸鏈
Khung chân bàn: Hệ khung sắt lắp ráp, sơn tĩnh điện màu trắng. Chân
Chân bàn bàn đa giác có chân tăng chỉnh độ cao chân
桌腳 桌腳框架:組裝式鐵框架系統,白色靜電噴漆,多邊形桌腳具有可調
整高度的桌腳
Bộ máng đi dây - Máng đi dây điện: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện màu trắng
2000x120x100
走線盒 電氣走線槽:厚鋼材質, 白色靜電噴漆
- Nắp hộp nhôm âm bàn
Nắp hộp điện âm bàn 铝盒盖桌上毛刷盒
300x120
桌上毛刷盒 - Màu tương đối với mặt bàn
颜色相近桌板
- Vách ngăn bàn làm việc: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện
Vách ngăn trên bàn 桌上屏: 厚钢板, 靜電噴漆
1800x300x1.4
桌上屏 - Màu sắc do chủ đầu tư phê duyệt: Green
颜色由投资商认可: Green
- Vách ngăn bàn làm việc: chất liệu thép dày sơn tĩnh điện
Vách ngăn dưới bàn 桌下檔板: 厚钢板, 靜電噴漆
1300x400x1.4
桌下檔板 - Màu trắng hoặc xám nhạt
白色或淺灰色
-Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 25 mm, mã màu 389EV. Hoàn
thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
Bàn làm việc di động 使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
5 2100x700x750 -Khung chân bàn+ trụ đỡ dây: Hệ khung sắt lắp ráp, chân bàn sơn tĩnh
移动办公桌 điện màu đen hoặc màu xám sắt. Chân bàn đa giác có chân tăng chỉnh độ
cao chân
桌腳框架+線材支撐柱:組裝式鐵框架系統,桌腳黑色或鐵灰色靜電
噴漆,多邊形桌腳具有可調整高度的桌腳

- Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 25 mm, mã màu 101SH. Hoàn
thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
桌板: MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 101SH。
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
'- Khung, thùng tủ dưới bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 18 mm, mã màu
101SH
Bàn đảo họp 框架,桌子下的櫃子:MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度18mm代碼
6 2690x3200x1000
事務中島 101SH
- Chân bàn: Chân hộp gỗ MFC phủ melamine dày 18 mm, mã màu 101SH
桌脚: MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度18mm代碼 101SH
- Cánh tủ dưới bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 18mm, màu mã 389EV
桌下櫃門: MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度18mm代碼 389EV
- Phụ kiện: Ray bi, bản lề giảm chấn Cariny
配件: Cariny 阻尼滾珠導軌、鉸鏈
-Mặt bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 25 mm, mã màu 389EV. Hoàn
thiện dán 4 cạnh cùng màu sử dụng công nghệ dán cạnh keo Pur
桌板: MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度25 mm代碼 389EV。
使用Pur膠黏劑完成四邊同色封邊
Bàn thảo luận '- Khung, thùng, cánh bàn: Gỗ MFC phủ melamine dày 18 mm, mã màu
7 4050x1850x1000
討論中島 101SH
框架,桌子下的櫃子:MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度18 mm代碼
101SH
- Chân bàn: Chân hộp gỗ MFC phủ melamine dày 18 mm, mã màu 389EV
桌脚: MFC 木材, 覆盖MELAMINE厚度18mm代碼 389EV

- Khung, cánh ngăn kéo chất liệu thép sơn tĩnh điện bột màu trắng
採用鋼板, 外表為靜電平麵粉體烤漆處理
Tủ di động mini - Bánh xe di động
8 480x390x570
Mini活動櫃 活動輪
Phụ kiện ray bi giảm chấn Cariny
配件:Cariny三節路抽屜滑軌

-Ghế GX-9001, sản xuất Trung Quốc.


Ghế văn phòng 椅子GX-9001, 產地:中國
9 - Chất liệu : Lưng và tay nhựa đúc PP, bọc lưới, đệm mút bọc lưới, Piston
辦公椅 thủy lực, chân sắt mạ Crom
材质: PP模压塑料靠背和扶手,网布坐墊,氣壓棒, 鍍鉻铁脚
- Chất liệu: Chân ghế chất liệu nhựa Nylon, khung lưng nhựa Nylon PA,
Ghế quản lý tựa lưng bọc vải lưới, tựa tay PA cố định
10 椅腳採用尼龍塑料,靠背框架採用尼龍PA塑料,靠背覆蓋網布, PA
主管椅
扶手固定

-Ghế Trainning BG-905


Ghế gấp Training椅BG-905
11 -Chất liệu: Đệm mút bọc vải, khung thép sơn tĩnh điện, lưng nhựa, tựa
折疊辦公椅 lưng bọc vải lưới
材質:織物覆蓋泡棉坐墊,靜電噴漆鋼架,塑膠靠背,網狀布料覆蓋靠背

- Chất liệu: Chân sắt mạ Crom, mặt ngồi nhựa đúc PP, nệm bọc da PU.
Ghế bar Màu trắng. Kích thước : Điều chỉnh nâng hạ H62 - H83cm
12 材質:鍍鉻鐵腿, PP模塑塑膠座椅, PU皮床墊,白色尺寸:可調式
高吧椅
升降 H62 - H83cm。

- Đèn led âm trần ánh sáng trắng 60120


LED直下式平板燈 60120
- Công suất: 72W
Đèn LED trần 功率72W
13 595x1195x10
LED直下式平板燈 -Điện áp :85-265VAC/50-60HZ
電壓: 85-265VAC/50-60HZ
- Ánh sáng trắng
白光
RDV三樓辦公樣品傢具評論

照片 實際規格 實際顏色 實際材質


Hình ảnh tham khảo Kích thước thực tế Màu sắc thực tế Chất liệu thực tế

*桌面 : 颜色OK 但三聚氰胺


涂层表面存在一些缺陷。
#VALUE! 合格 *四边: 在检查样品时四边与 合格
表面不同色收边。

合格 合格 合格

在檢查樣品時: 靜電噴漆的颜
合格 色不是白色但是相同桌面的 合格
颜色。

桌上毛刷盒的颜色不太相近
#VALUE! 合格 合格
桌板。

合格 合格 合格
在檢查樣品時,桌上屏的顏
1600x300x2.0→STok 色是“”;桌上屏和桌面不 合格
牢固连接。

*桌面 : 颜色OK 但三聚氰胺


750*500*750
塗層表面存在一些缺陷。
#VALUE! (相同安家的設計本 合格
*邊緣: 在檢查樣品時四邊與
)→符合設計圖規格
表面同色收邊

Not available 相同1.1 相同1.1

Not available 相同1.2 相同1.2

Not available 相同1.3 相同1.3

Not available 相同1.6 相同1.6


桌板:相同5
桌板:相同5 框架,柜门:相同
Not available 框架,柜门:相同1.7 1.7
抽屜配件:N/A

桌板:相同5
桌板:相同5 框架,柜门:相同
Not available 框架,柜门:相同1.7 1.7
抽屜配件:N/A

Not available Not available Not available

Not available 相同1.1 相同1.1


桌板:相同5
桌板:相同5 框架,柜门:相同
Not available 框架,柜门:相同1.7 1.7
抽屜配件:N/A

桌板:相同5
桌板:相同5 框架,柜门:相同
Not available 框架,柜门:相同1.7 1.7
抽屜配件:N/A

Not available 相同1.2 相同1.2

Not available 相同1.3 相同1.3

桌上毛刷盒的颜色不太相近
合格 合格
桌板。

Not available 相同1.6 相同1.6


Not available 相同1.6 相同1.6

#VALUE! 合格 桌表面需要拋光 合格

Not available 相同1.6 相同1.6


桌板, 桌脚:相同
桌板, 桌脚:相同5 5
Not available 框架,桌子下的櫃子: 相同 框架,桌子下的櫃
1.7
子: 相同1.7

#VALUE! 合格 在檢查樣品時(不是白色) 合格

#VALUE! 合格
#VALUE! 合格

#VALUE! 合格

#VALUE! 合格

合格 合格 合格

Prepare by:
2023.11.25

其他
11/27會議確認
Khác

=> 要求: *四边与表面同色收边


*三聚氰胺涂层表面平整光滑,
无缺陷。
*摩擦边缘时,边缘光滑无锐角 顏色要一致
,不能粗糙或尖锐。

*附调整脚 ~1cm
*靠近桌面接触点的桌脚边缘粗
糙且锋利=> 边缘无锐角,不能
粗糙

白色

*安家解释:进口货品原本颜色
不要重新喷剂避免后续掉色。 银色
*要固定在桌面上。
要求:綠色靜電噴漆。 维持三个,且要
需要克服桌上螢幕和桌面不牢固 稳固不可摇晃;
的問題。 颜色为E2149

=> 要求: *四邊與表面同色收邊


*三聚氰胺塗層表面平整光滑,
無缺陷。
對色卡101sh
*摩擦邊緣時,邊緣光滑無銳角
,不能粗糙或尖銳。
*上面板跟側面有光纖差。

請ST確認顏色 和桌面同樣顏色
*安家解釋:進口貨品原本顏色
不要重新噴劑避免後續掉色。 銀色
*要固定在桌面上。
請ST確認顏色 白色

*三聚氰胺塗層表面平整光滑,
無缺陷。
*摩擦邊緣時,邊緣光滑無銳角
,不能粗糙或尖銳。
請安家提供一片鋼板, 外表為白
色靜電平麵粉體烤漆處理。若何
要白色的
可,大貨採用鋼板, 外表為白色
靜電平麵粉體烤漆處理。

要求:海綿墊包使用一定時間後不
會導致變形(中間受力部分不會
angia尋找符合要
向下凹陷)
求的產品
椅腳和轉輪結合結構強度低,斷
椅腳的機率很大
要依照目前公司配的主管椅標準 angia尋找符合要
求的產品

椅腳是固定的,只有座墊可以折
angia尋找符合要

求的產品
椅腳也要能折疊

椅面和椅腳會隨著使用者重心移
angia尋找符合要
動,可能會傾倒的危險
求的產品

星期三(11/29)過
來,照度多少流
安家會帶過來RDV是安裝和測量 明、現況流明,
`
燈 從作業面的照度
,要有一個燈罩
過濾微光。

You might also like