Professional Documents
Culture Documents
Tải trọng
Tải trọng
TỐT NGHIỆP
KHOA XÂY DỰNG DD&CN
PHẦN I
KIẾN TRÚC
(10%)
GIẢNG VIÊN HƯỚNG DẪN : NGUYỄN TUẤN TRUNG
SINH VIÊN THỰC HIỆN : CAO VIỆT ANH
MSSV : 1559465
LỚP : 65XDC2
NHIỆM VỤ:
- Sưu tầm công trình thực tế.
- Viết thuyết minh kiến trúc, sơ đồ công năng, một số vấn đề kĩ thuật.
BẢN VẼ:
- KT.01- Bản vẽ thể hiện mặt đứng và mặt cắt công trình.
- KT.02- Bản vẽ thể hiện mặt bằng kiến trúc tầng 1, tầng điển hình.
- KT.03- Bản vẽ thể hiện mặt bằng kiến trúc tầng áp mái, mái và mặt cắt tầng
điển hình.
- Tầng mái : Khu vực sân phơi, phòng sinh hoạt chung.
- Mối tầng được thiết kế lấy lõi thang máy làm khu trung tâm giao thông.
Cầu thang bộ chung được thiết kế rộng. Không gian rộng rãi thoải mái
thuận tiện cho việc giao thông.
STT Các lớp cấu Chiều Trọng Tải tiêu chuẩn Hệ số độ tin Tải tính
tạo sàn dày δ lượng riêng gtc (daN/m2) cậy γf toán gtts
(mm) γ (daN/m3) (kN/m2)
1 Lớp lát sàn 15 2000 30.00 1.1 33
ceramic
2 Vữa lót 15 2000 30.00 1.3 39
3 Bản BTCT 100 2000 250.00 1.1 275
4 Vữa trát trần 10 2000 20.00 1.3 26
Tổng tải trọng 330.00 373
b) Sàn vệ sinh:
STT Các lớp cấu tạo Chiều dày δ Trọng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
sàn (mm) lượng riêng chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
γ (daN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Gạch lát nền 10 2000 20 1.1 22
2 Vữa lót 20 1800 36 1.3 46.8
3 Sàn BTCT 100 2500 250 1.1 275
4 Thiết bị vệ sinh 0.5 1.1 0.55
5 Vữa trát trần 10 1800 18 1.3 23.4
Tổng tải trọng 324.5 367.75
STT Các lớp cấu Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
tạo sàn δ (mm) riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(daN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Gạch lát nền 10 2000 20 1.1 22
2 Vữa lót 20 1800 36 1.3 46.8
3 Bậc xây gạch 100 1800 180 1.3 234
STT Các lớp cấu tạo Chiều Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
sàn dày δ riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(mm) (daN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Gạch lát nền 15 1500 22.5 1.1 24.75
2 Vữa lót 20 1800 36 1.3 46.8
3 Vữa chống thấm 10 1800 18 1.3 23.4
4 Sàn BTCT 100 2500 250 1.1 275
5 Vữa trát trần 15 1800 27 1.3 35.1
Tổng tải trọng 353.5 405.05
STT Các lớp cấu tạo Chiều Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
dày δ riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(mm) (daN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Gạch lá nem 15 1500 22.5 1.1 24.75
2 Vữa lót 20 1800 36 1.3 46.8
3 Vữa chống thấm 10 1800 18 1.3 23.4
4 Sàn BTCT 100 2500 250 1.1 275
5 Vữa trát trần 15 1800 27 1.3 35.1
6 Trần thạch cao 6.7 1.2 8.04
Tổng tải trọng 353.5 413.09
STT Các lớp cấu Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
tạo δ (mm) riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(daN/m3) (daN/m2) (daN/m2)
1 Gạch xây 200 1800 1152 1.1 1267.2
2 2 lớp trát 30 1800 172.08 1.3 224.64
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 1324.8 1491.84
4 Tải trọng tường có cửa (hệ số cửa 0.75) 993.6 1118.88
STT Các lớp cấu Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
tạo δ (mm) riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(daN/m3) (daN/m2) (daN/m2)
1 Gạch xây 100 1800 576 1.1 633.6
2 2 lớp trát 30 1800 172.08 1.3 224.64
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 748.8 858.24
4 Tải trọng tường có cửa (hệ số cửa 0.75) 561.6 643.68
STT Các lớp cấu tạo Chiều Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
dày δ riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(mm) (kN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Kính cường lực 10 25 0.85 1.2 1.02
STT Các lớp cấu Chiều dày Trọng lượng Tải tiêu Hệ số độ Tải tính
tạo δ (mm) riêng γ chuẩn gtc tin cậy γf toán gtts
(kN/m3) (daN/m2) (kN/m2)
1 Xà gồ + mái 0.2 0.84 1.05 0.88
tôn
2 Gạch xây 110 0.2 1.45 1.1 1.6
3 Tải trọng phân bố trên 1m dài 1324.8 2.48
Vùng gió: II
Công B=15.7
trình m
Hướng gió X
Tầng tum 3.2 19.7 23 1.36 0.81 15.8 3.25 54.62 114.71
Tầng 4 3.2 13.3 15.7 1.28 0.81 15.8 3.2 50.33 105.69
Tầng 3 3.2 10.1 15.7 1.28 0.81 15.8 3.2 50.33 105.69
Tầng 2 3.2 6.9 15.7 1.28 0.81 15.8 3.2 50.33 105.69
Tầng lửng 3.7 3.7 15.7 1.28 0.81 15.8 3.45 54.26 113.94
Tầng 1 1 0
D=15.7
Công trình
m
Hướng gió Y
Tầng Chiều Cao độ sàn Độ cao Hệ số Áp lực gió Bề Chiều Tải trọng Tải
cao (m) tương độ 3s ứng với rộng cao gió tiêu trọng
tầng đương cao chu kì lặp đón dồn chuẩn gió tính
10 năm gió tải toán
trọng
gió
Tầng 1 1 0