Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 57

DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang

PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT


Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

PHỤ LỤC TÍNH TOÁN


LK-1B
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

TẢI TRỌNG VÀ TÁC ĐỘNG

✓ Tĩnh tải và hoạt tải sử dụng


✓ Tải trọng gió
✓ Tải trọng động đất
Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG TÁC DỤNG LÊN SÀN


I. TĨNH TẢI :

Chiều Trọng Tải Hệ số Tải


dày lượng trọng độ tin trọng
STT Tên Cấu tạo - Chức năng
riêng tiêu cậy n tính
chuẩn toán
cm kN/m3 kN/m2 kN/m2
1 Sàn tầng 3 Gạch Granit lát sàn 0.5 26 0.13 1.1 0.14
Vữa xi măng lót M75 3.0 18 0.54 1.3 0.70
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Trần thạch cao 0.15 1.3 0.20
Tổng tải trọng : 0.94 1.39
2 Sàn tầng 2 Sàn gỗ công nghiệp 1.2 8.4 0.10 1.1 0.11
Vữa xi măng lót M75 2.0 18 0.36 1.3 0.47
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Trần thạch cao 0.15 1.3 0.20
Tổng tải trọng : 0.73 1.12
3 Sàn vệ sinh Gạch chống trơn 0.5 26 0.13 1.1 0.14
Vữa xi măng lót M75 3.0 18 0.54 1.3 0.70
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Trần thạch cao 0.15 1.3 0.20
Tổng tải trọng : 1.09 1.39
4 Sàn sân Gạch lá nem 2.5 15 0.38 1.1 0.41
thượng Vữa xi măng lót M75 1.0 18 0.18 1.3 0.23
Vữa xi măng tạo dốc M75 2.0 18 0.36 1.3 0.47
Bê tông nhẹ chống nóng 10.0 12 1.20 1.1 1.32
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Trần thạch cao 0.15 1.3 0.20
Tổng tải trọng : 2.39 2.98
5 Sàn thang bộ Gỗ lim 3.00 10 0.30 1.1 0.33
TC Vữa xi măng lót M75 4.00 18 0.72 1.3 0.94
Bậc xây gạch 7.00 18 1.26 1.1 1.39
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Tổng tải trọng : 2.55 3.00
6 Sàn ban công Gạch chống trơn 0.5 26 0.13 1.1 0.14
Vữa xi măng lót M75 3.0 18 0.54 1.3 0.70
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Trần thạch cao 0.15 1.3 0.20
Tổng tải trọng : 0.67 1.39
7 Mái ngói Ngói sóng 10 viên/m2 0.42 1.1 0.46
Lito, thép hộp 0.10 1.1 0.11
Vữa xi măng tạo phẳng M75 3.0 18 0.54 1.3 0.70
Bản BTCT 25 0.00 1.1 0.00
Vữa trát trần M75 1.5 18 0.27 1.3 0.35
Tổng tải trọng : 1.06 1.63
8 Tường 220 Tường gạch đặc 22 cm 22.0 18 3.96 1.1 4.36
gạch đặc Vữa trát + xây 3.0 18 0.54 1.3 0.70
1m Tổng tải trọng: 4.50 5.06
Tổng tải trọng (hệ số cửa = 0,7): 3.15 3.54
9 Tường 110 Tường gạch đặc 11 cm 11.0 18 1.98 1.1 2.18
gạch đặc Vữa trát + xây 3.0 18 0.54 1.3 0.70
1m Tổng tải trọng: 2.52 2.88
Tổng tải trọng (hệ số cửa = 0,7): 1.76 2.02
Phụ lục tính toán

II. HOẠT TẢI :

Tải Tải Hệ số Tải


trọng trọng độ tin trọng
STT Loại phòng
tchuẩn tiêu cậy n tính
dài hạn chuẩn toán
kN/m2 kN/m2 kN/m2
1 Phòng ngủ (căn hộ) 0.30 1.50 1.3 1.95
2 Phòng ăn, p. khách, p. vệ sinh 0.30 1.50 1.3 1.95
3 Sảnh, cầu thang, hành lang 1.00 3.00 1.2 3.60
4 Ban công, lôgia 0.70 2.00 1.2 2.40
5 Mái bằng có sử dụng 0.30 1.50 1.3 1.95
6 Mái bằng không sử dụng 0.75 0.75 1.3 0.98
Phụ lục tính toán

TẢI TRỌNG GIÓ


I. Đặc điểm công trình
Vùng gió: IIIB
Dạng địa hình: C
Áp lực gió tiêu chuẩn: Wo = 1.25 kN/m2
Chiều cao nhà: H= 14.85 m
Chiều sâu tầng hầm Zh = 0.00 m
Số tầng nhà: n= 3 tầng
II. Tính toán tải trọng gió tác dụng lên công trình:
Áp lực tiêu chuẩn: W j = W o kj c
Áp lực tính toán: W jtt = g W j
Hệ số tin cậy: g = 1.2
Hệ số khí động: cđ = 0.8
ch = 0.6
TẢI TRỌNG GIÓ TĨNH - GIÓ ĐẨY

Tầng Chiều Cao độ Hệ số Áp lực gió Chiều cao Tải trọng Tải trọng
cao sàn độ cao tiêu chuẩn đón gió tiêu chuẩn tính toán
tầng tác dụng tác dụng
lên dầm lên dầm

j h(m) z(m) k W j(kN/m2) (m) W j(kN) W jtt(kN)


Base 0.00 0.45 0.00 0.000 0.00 0.00 0.00
2 3.90 4.35 0.52 0.520 3.70 1.92 2.31
3 3.50 7.85 0.61 0.613 3.50 2.15 2.58
Tum 3.50 11.35 0.68 0.680 3.50 2.38 2.86
Mái 3.50 14.85 0.73 0.733 2.55 1.87 2.24

TẢI TRỌNG GIÓ TĨNH - GIÓ HÚT

Tầng Chiều Cao độ Hệ số Áp lực gió Chiều cao Tải trọng Tải trọng
cao sàn độ cao tiêu chuẩn đón gió tiêu chuẩn tính toán
tầng tác dụng tác dụng
lên dầm lên dầm

j h(m) z(m) k W j(kN/m2) (m) W j(kN) W jtt(kN)


Base 0.00 0.45 0.00 0.000 0.00 0.00 0.00
2 3.90 4.35 0.52 0.390 3.70 1.44 1.73
3 3.50 7.85 0.61 0.460 3.50 1.61 1.93
Tum 3.50 11.35 0.68 0.510 3.50 1.79 2.14
Mái 3.50 14.85 0.73 0.550 2.55 1.40 1.68
Phụ lục tính toán

BẢNG TÍNH TẢI TRỌNG ĐỘNG ĐẤT


(THEO TCVN 9386:2012)

1. Đặc trưng nền đất:


- Địa điểm xây dựng:
Tỉnh/Thành phố: Vinh
® Đỉnh gia tốc nền tham chiếu: agR = 0.1041 g
- Giá trị của các tham số mô tả phổ phản ứng đàn hồi:
Loại nền S TB(s) TC(s) TD(s)
D 1.35 0.20 0.80 2.00

2. Xác định phổ thiết kế Sd(T):


- Đối với các thành phần nằm ngang, phổ thiết kế Sd(T) được xác định bằng các biểu thức:

é 2 T æ 2, 5 2 ö ù
0 £ T £ TB : S d (T ) = a g .S . ê + ç - ÷ú
ë 3 TB è q 3 øû

2,5
TB £ T £ TC : Sd (T ) = ag .S .
q

ì 2, 5 TC
ï= ag .S × q × T
TC £ T £ TD : S d (T ) í
ï³ b .a
î g

ì 2, 5 TC .TD
ï = ag .S × q × T 2
TD £ T : S d (T ) í
ï³ b .a
î g

- Trong đó:
- Sd(T): Phổ thiết kế trong phân tích đàn hồi.
- TB: Giới hạn dưới của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
- TC: Giới hạn trên của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
- TB: Giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển
không đổi trong phổ phản ứng.
- Gia tốc nền tham chiếu: agR = 0.1041 g
- Hệ số tầm quan trọng: g= 0.75
- Gia tốc nền thiết kế: ag = 0.7659 m/s 2
Gia tốc nền thiết kế a g =0.7659 < 0.08g=0.7848 ==> Không xét đến ảnh hưởng của động đất.
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

TÍNH TOÁN ĐỘNG LỰC

✓ Mô hình 3D công trình


DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

Mô hình 3D công trình


DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

THIẾT KẾ MÓNG

✓ Phản lực cọc


✓ Thiết kế đài móng
Phụ lục tính toán

SỨC CHỊU TẢI CỌC VUÔNG 350x350 THEO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SPT
I. THÔNG SỐ VỀ CỌC
1. Vật liệu:
Bê tông cọc:
Cường độ tính toán bê tông cọc: Rb= 11.5 MPa
2. Kích thước:
Kích thước cọc: b= 0.35 m
Diện tích mũi cọc: Ap= 0.123 m 2
Chu vi cọc: u= 1.400 m
3. Cốt thép:
Cốt thép bố trí tại đầu cọc:
n=4 Ф 16.0 As= 8.0 cm 2
Rs= 280 MPa
II. CAO TRÌNH ĐÀI CỌC & CỌC
Cao độ mũi cọc: PL= -37.0 m Chiều cao đài dự tính: hd= 0.60 m
Cao độ mặt đài: TL= -0.40 m Cao độ đáy đài: BL= -1.00 m
III. SỨC CHỊU TẢI CỌC:
1. Sức chịu tải của cọc theo vật liệu:
Sức chịu tải vật liệu cọc: Pvl= 1625 (kN)
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc theo kết quả thí nghiệm SPT và chỉ tiêu cơ lý nền đất:

Hố khoan: HK1 fL = 0.76


CÔNG THỨC NHẬT CÔNG THỨC
THÔNG SỐ VỀ NỀN ĐẤT
BẢN MEYERHOF
Lớp đất Loại Li SLi Ltt N30 cu Ls,i Lc,i αp u.fi.li qb.Ab u.fi.li qb.Ab
i đất m m m kN/m 2 m m kN kN kN kN
D Rời 2.2 2.2 1.2 0 0.0 1.2 0 - 0 0 0 0
1 Dính 1.2 3.4 1.2 8 50.0 0 1.2 0.50 32 55 32 392
2 Dính 5.4 8.8 5.4 5 31.3 0 5.4 1.00 180 34 180 245
3 Rời 4.7 13.5 4.7 7 0.0 4.7 0 - 154 257 92 343
4 Dính 22.5 36.0 22.5 4 25.0 0 22.5 1.00 599 28 599 196
5 Rời 1.0 37.0 1 15 0.0 1 0 - 70 551 42 735

1035 551 945 735


Sức chịu tải cực hạn hố khoan HK1 : R c,u (kN) 1586 1680

Sức chịu tải cực hạn lựa chọn: R c,u = 1251 kN


Hệ số điều kiện làm việc của cọc: g0= 1
Hệ số tầm quan trọng của công trình: gn= 1.1
Hệ số độ tin cậy theo đất: gk= 1.75
Sức chịu tải tính toán: R= 650 kN
Lực ép lớn nhất khi thi công cọc: Pmax= 1300 kN

DTA _11/25/2020
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

Phản lực cọc – Comb 1 (T)

Sức chịu tải cọc: 65T

Kết luận: Cọc đảm bảo khả năng chịu lực


DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

Phản lực cọc – Comb Gió (T)

Sức chịu tải cọc: 78T

Kết luận: Cọc đảm bảo khả năng chịu lực


Phụ lục tính toán

TÍNH TOÁN CỐT THÉP GIẰNG MÓNG

- Bê tông có cấp độ bền: B20 Rb = 11.5 MPa


- Cốt thép nhóm: CB300 Rs = 260 MPa
- Mgh: Khả năng chịu lực của tiết diện dầm

Moment
b h a Bố trí thép As
bt
m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 -25 -27.1 1.09 OK
GM-1
Nhịp 25 40 4.8 2 f16 4.02 0.46 30 34.9 1.16 OK
Gối 25 40 4.8 3 f16 6.03 0.69 -50 -50.9 1.02 OK
GM-1A
Nhịp 25 40 4.7 3 f14 4.62 0.52 39 39.9 1.02 OK
Gối 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 -24 -27.1 1.13 OK
GM-2
Nhịp 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 13 27.1 2.09 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -137 -147.5 1.08 OK
GM-3
Nhịp 25 60 4.7 2 f14 3.08 0.22 39 43.2 1.11 OK
Gối 25 60 5.0 3 f20 9.42 0.69 -118 -124.3 1.05 OK
GM-4
Nhịp 25 60 4.7 2 f14 3.08 0.22 19 43.2 2.27 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -139 -147.5 1.06 OK
GM-5
Nhịp 25 60 4.7 3 f14 4.62 0.33 63 63.9 1.01 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -127 -147.5 1.16 OK
GM-5A
Nhịp 25 60 4.9 2 f18 5.09 0.37 65 69.9 1.07 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -121 -147.5 1.22 OK
GM-6
Nhịp 25 60 4.7 3 f14 4.62 0.33 57 63.9 1.12 OK

12/21/2020; Page1 of 1
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

THIẾT KẾ CỘT
Column:C3 & C3A - T1

Basic Design Parameters

Caption = C3 & C3A -


T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = ASTM


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 1


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T2C53Comb1 36.683 -0.12 -0.46 0.16 0.82
2 T2C53Comb2 35.044 -1.18 -0.41 0.97 0.79
3 T2C53Comb3 37.588 0.94 -0.49 -0.65 0.83
4 T2C53Comb4 35.815 -0.06 0.30 0.12 0.33
5 T2C53Comb5 36.709 -0.16 -1.03 0.19 1.17
6 T2C2Comb1 36.048 -0.094 0.325 0.165 -0.493
7 T2C2Comb2 35.595 -1.278 0.356 1.129 -0.501
8 T2C2Comb3 35.689 1.095 0.279 -0.804 -0.463
9 T2C2Comb4 36.585 -0.158 1.098 0.212 -1.05
10 T2C2Comb5 34.934 -0.042 -0.275 0.124 -0.051

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T2C53Comb1 36.683 0.491 0.545 Capacity OK
2 T2C53Comb2 35.044 0.594 0.592 Capacity OK
3 T2C53Comb3 37.588 0.585 0.581 Capacity OK
4 T2C53Comb4 35.815 0.463 0.464 Capacity OK
5 T2C53Comb5 36.709 0.58 0.603 Capacity OK
6 T2C2Comb1 36.048 0.467 0.487 Capacity OK
7 T2C2Comb2 35.595 0.615 0.596 Capacity OK
8 T2C2Comb3 35.689 0.582 0.541 Capacity OK
9 T2C2Comb4 36.585 0.59 0.582 Capacity OK
10 T2C2Comb5 34.934 0.45 0.429 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 2


Column:C5, C7 & C9 - T1

Basic Design Parameters

Caption = C5, C7 & C9


- T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = ASTM


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 3


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 14
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T2C12Comb1 24.254 -0.18 0.15 0.31 -0.15
2 T2C12Comb2 25.46 -1.29 0.06 1.16 -0.08
3 T2C12Comb3 22.783 0.95 0.24 -0.55 -0.21
4 T2C12Comb4 25.677 -0.24 0.81 0.35 -0.64
5 T2C12Comb5 22.934 -0.12 -0.35 0.26 0.23
6 T2C26Comb1 40.149 0.05 0.12 -0.09 -0.11
7 T2C26Comb2 39.823 -1.11 0.08 0.84 -0.08
8 T2C26Comb3 39.834 1.22 0.15 -1.02 -0.13
9 T2C26Comb4 42.214 -0.02 0.87 -0.03 -0.71
10 T2C26Comb5 37.981 0.11 -0.46 -0.13 0.35
11 T2C27Comb1 27.024 0.03 0.13 -0.05 -0.15
12 T2C27Comb2 27.118 -1.13 0.15 0.87 -0.15
13 T2C27Comb3 26.401 1.19 0.12 -0.97 -0.14
14 T2C27Comb4 28.973 -0.03 0.93 0.00 -0.78
15 T2C27Comb5 25.085 0.08 -0.48 -0.09 0.33

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T2C12Comb1 24.254 0.353 0.369 Capacity OK
2 T2C12Comb2 25.46 0.581 0.55 Capacity OK
3 T2C12Comb3 22.783 0.481 0.395 Capacity OK
4 T2C12Comb4 25.677 0.483 0.457 Capacity OK
5 T2C12Comb5 22.934 0.358 0.351 Capacity OK
6 T2C26Comb1 40.149 0.555 0.556 Capacity OK
7 T2C26Comb2 39.823 0.713 0.662 Capacity OK
8 T2C26Comb3 39.834 0.734 0.696 Capacity OK
9 T2C26Comb4 42.214 0.702 0.676 Capacity OK
10 T2C26Comb5 37.981 0.575 0.558 Capacity OK
11 T2C27Comb1 27.024 0.381 0.383 Capacity OK
12 T2C27Comb2 27.118 0.564 0.51 Capacity OK
13 T2C27Comb3 26.401 0.569 0.522 Capacity OK
14 T2C27Comb4 28.973 0.542 0.513 Capacity OK
15 T2C27Comb5 25.085 0.409 0.382 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 4


Column:C1, C8 & C8A - T1

Basic Design Parameters

Caption = C1, C8 &


C8A - T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = ASTM


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 5


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 16
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T2C1Comb1 37.255 0.22 0.25 -0.36 -0.33
2 T2C1Comb2 34.939 -3.26 0.41 1.82 -0.45
3 T2C1Comb3 38.897 3.69 0.07 -2.51 -0.20
4 T2C1Comb4 38.794 -0.02 1.57 -0.17 -1.30
5 T2C1Comb5 35.49 0.39 -0.77 -0.48 0.41
6 T2C50Comb1 33.522 0.35 -0.44 -0.70 0.79
7 T2C50Comb2 30.872 -2.87 -0.26 1.46 0.66
8 T2C50Comb3 35.751 3.56 -0.61 -2.85 0.91
9 T2C50Comb4 32.112 0.52 0.88 -0.82 -0.16
10 T2C50Comb5 34.225 0.20 -1.44 -0.59 1.51
11 T2C32Comb1 59.118 -1.021 -0.225 1.378 0.375
12 T2C32Comb2 61.35 -0.703 -1.849 1.149 1.61
13 T2C32Comb3 55.583 -1.309 1.411 1.569 -0.881
14 T2C32Comb4 58.20 -3.165 -0.272 2.91 0.41
15 T2C32Comb5 58.654 0.634 -0.178 0.18 0.33
16 T2C47Comb1 47.964 0.694 -0.216 -1.527 0.295
17 T2C47Comb2 50.538 0.983 -1.747 -1.691 1.413
18 T2C47Comb3 44.534 0.385 1.324 -1.319 -0.834
19 T2C47Comb4 46.282 -1.326 -0.126 -0.325 0.225
20 T2C47Comb5 48.477 2.21 -0.277 -2.40 0.339

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T2C1Comb1 37.255 0.333 0.342 Capacity OK
2 T2C1Comb2 34.939 0.584 0.434 Capacity OK
3 T2C1Comb3 38.897 0.635 0.515 Capacity OK
4 T2C1Comb4 38.794 0.493 0.459 Capacity OK
5 T2C1Comb5 35.49 0.367 0.337 Capacity OK
6 T2C50Comb1 33.522 0.317 0.363 Capacity OK
7 T2C50Comb2 30.872 0.506 0.387 Capacity OK
8 T2C50Comb3 35.751 0.63 0.569 Capacity OK
9 T2C50Comb4 32.112 0.356 0.322 Capacity OK
10 T2C50Comb5 34.225 0.444 0.46 Capacity OK
11 T2C32Comb1 59.118 0.558 0.586 Capacity OK
12 T2C32Comb2 61.35 0.701 0.677 Capacity OK
13 T2C32Comb3 55.583 0.621 0.594 Capacity OK
14 T2C32Comb4 58.20 0.713 0.697 Capacity OK
15 T2C32Comb5 58.654 0.531 0.518 Capacity OK
16 T2C47Comb1 47.964 0.446 0.504 Capacity OK
17 T2C47Comb2 50.538 0.614 0.608 Capacity OK
18 T2C47Comb3 44.534 0.505 0.488 Capacity OK
19 T2C47Comb4 46.282 0.469 0.412 Capacity OK
20 T2C47Comb5 48.477 0.561 0.58 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 6


Column:C2 - T1

Basic Design Parameters

Caption = C2 - T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = ASTM


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 7


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T2C37Comb1 81.343 -0.50 0.33 0.67 -0.56
2 T2C37Comb2 78.774 -0.88 -1.24 0.94 0.51
3 T2C37Comb3 82.021 -0.12 1.87 0.40 -1.59
4 T2C37Comb4 79.672 -3.46 0.30 2.81 -0.54
5 T2C37Comb5 80.952 1.75 0.32 -0.96 -0.54

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T2C37Comb1 81.343 0.676 0.692 Capacity OK
2 T2C37Comb2 78.774 0.721 0.682 Capacity OK
3 T2C37Comb3 82.021 0.82 0.784 Capacity OK
4 T2C37Comb4 79.672 0.844 0.806 Capacity OK
5 T2C37Comb5 80.952 0.74 0.701 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 8


Column:C4 & C6 - T1

Basic Design Parameters

Caption = C4 & C6 -
T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = ASTM


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 9


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 33.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 8-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T2C33Comb1 94.701 -0.912 0.215 1.095 -0.425
2 T2C33Comb2 94.295 -0.726 -5.078 0.949 3.453
3 T2C33Comb3 91.849 -1.054 5.507 1.179 -4.296
4 T2C33Comb4 92.478 -4.466 0.055 3.696 -0.301
5 T2C33Comb5 93.472 1.827 0.336 -0.936 -0.513
6 T2C34Comb1 99.896 -1.311 -0.396 1.882 0.638
7 T2C34Comb2 95.719 -1.398 -5.547 1.94 4.27
8 T2C34Comb3 100.44 -1.17 4.77 1.75 -3.02
9 T2C34Comb4 97.092 -5.128 -0.539 4.689 0.733
10 T2C34Comb5 98.925 1.635 -0.274 -0.318 0.547
11 T2C48Comb1 75.394 0.008 -0.662 -0.212 1.564
12 T2C48Comb2 75.444 -4.986 -0.803 3.304 1.624
13 T2C48Comb3 73.331 5.005 -0.479 -3.725 1.42
14 T2C48Comb4 72.545 0.281 2.644 -0.405 -0.421
15 T2C48Comb5 75.739 -0.198 -3.136 -0.063 2.997
16 T2C49Comb1 56.583 -0.253 -1.257 0.218 2.455
17 T2C49Comb2 55.645 -5.285 -1.146 3.798 2.363
18 T2C49Comb3 55.915 4.788 -1.315 -3.367 2.449
19 T2C49Comb4 54.179 0.025 2.293 0.018 0.313
20 T2C49Comb5 57.042 -0.457 -3.907 0.365 3.995

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T2C33Comb1 94.701 0.55 0.557 Capacity OK
2 T2C33Comb2 94.295 0.743 0.66 Capacity OK
3 T2C33Comb3 91.849 0.758 0.695 Capacity OK
4 T2C33Comb4 92.478 0.693 0.657 Capacity OK
5 T2C33Comb5 93.472 0.58 0.546 Capacity OK
6 T2C34Comb1 99.896 0.594 0.616 Capacity OK
7 T2C34Comb2 95.719 0.784 0.726 Capacity OK
8 T2C34Comb3 100.44 0.762 0.684 Capacity OK
9 T2C34Comb4 97.092 0.755 0.734 Capacity OK
10 T2C34Comb5 98.925 0.602 0.56 Capacity OK
11 T2C48Comb1 75.394 0.437 0.472 Capacity OK
12 T2C48Comb2 75.444 0.649 0.571 Capacity OK
13 T2C48Comb3 73.331 0.637 0.578 Capacity OK
14 T2C48Comb4 72.545 0.503 0.414 Capacity OK
15 T2C48Comb5 75.739 0.543 0.535 Capacity OK
16 T2C49Comb1 56.583 0.356 0.412 Capacity OK
17 T2C49Comb2 55.645 0.592 0.535 Capacity OK
18 T2C49Comb3 55.915 0.564 0.515 Capacity OK
19 T2C49Comb4 54.179 0.39 0.307 Capacity OK
20 T2C49Comb5 57.042 0.497 0.502 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T1.CDB Page 10


Column:C3 & C3A - T2

Basic Design Parameters

Caption = C3 & C3A -


T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 1


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T3C53Comb1 22.576 -0.56 -1.90 0.46 1.28
2 T3C53Comb2 21.632 -1.36 -1.87 1.04 1.25
3 T3C53Comb3 23.107 0.24 -1.87 -0.12 1.28
4 T3C53Comb4 22.127 -0.55 -1.63 0.45 1.03
5 T3C53Comb5 22.563 -0.57 -2.05 0.46 1.44
6 T3C2Comb1 25.205 -0.428 1.227 0.34 -0.901
7 T3C2Comb2 24.673 -1.281 1.183 0.963 -0.872
8 T3C2Comb3 25.161 0.439 1.222 -0.292 -0.898
9 T3C2Comb4 25.456 -0.418 1.532 0.333 -1.163
10 T3C2Comb5 24.514 -0.423 0.951 0.337 -0.674

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T3C53Comb1 22.576 0.632 0.494 Capacity OK
2 T3C53Comb2 21.632 0.791 0.57 Capacity OK
3 T3C53Comb3 23.107 0.602 0.48 Capacity OK
4 T3C53Comb4 22.127 0.572 0.441 Capacity OK
5 T3C53Comb5 22.563 0.673 0.527 Capacity OK
6 T3C2Comb1 25.205 0.505 0.439 Capacity OK
7 T3C2Comb2 24.673 0.623 0.51 Capacity OK
8 T3C2Comb3 25.161 0.504 0.435 Capacity OK
9 T3C2Comb4 25.456 0.567 0.49 Capacity OK
10 T3C2Comb5 24.514 0.447 0.392 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 2


Column:C5, C7, C9 & C11 - T2

Basic Design Parameters

Caption = C5, C7, C9


& C11 - T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 3


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 14
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T3C12Comb1 16.588 -0.72 0.52 0.52 -0.39
2 T3C12Comb2 17.325 -1.33 0.47 0.98 -0.35
3 T3C12Comb3 15.664 -0.10 0.55 0.05 -0.43
4 T3C12Comb4 17.194 -0.72 0.89 0.52 -0.70
5 T3C12Comb5 15.958 -0.71 0.21 0.51 -0.15
6 T3C26Comb1 27.099 0.21 0.35 -0.16 -0.24
7 T3C26Comb2 27.017 -0.57 0.32 0.43 -0.21
8 T3C26Comb3 26.758 1.00 0.35 -0.75 -0.24
9 T3C26Comb4 27.89 0.19 0.85 -0.14 -0.61
10 T3C26Comb5 26.091 0.23 -0.06 -0.17 0.06
11 T3C27Comb1 18.873 0.11 0.47 -0.07 -0.38
12 T3C27Comb2 18.811 -0.67 0.44 0.51 -0.36
13 T3C27Comb3 18.533 0.89 0.47 -0.66 -0.38
14 T3C27Comb4 19.541 0.12 0.97 -0.08 -0.75
15 T3C27Comb5 18.021 0.10 0.07 -0.07 -0.09
16 T3C35Comb1 0.919 0.000 0.160 -0.030 0.020
17 T3C35Comb2 1.514 -0.12 0.20 -0.04 0.02
18 T3C35Comb3 0.312 0.110 0.120 -0.030 0.010
19 T3C35Comb4 1.003 -0.02 0.42 -0.03 0.02
20 T3C35Comb5 0.843 0.010 -0.040 -0.030 0.020
21 T3C36Comb1 1.816 0.20 0.00 -0.07 -0.02
22 T3C36Comb2 1.866 0.00 0.05 -0.07 -0.02
23 T3C36Comb3 1.686 0.37 -0.04 -0.06 -0.01
24 T3C36Comb4 1.718 0.20 0.27 -0.06 -0.02
25 T3C36Comb5 1.82 0.18 -0.19 -0.07 -0.02

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T3C12Comb1 16.588 0.404 0.337 Capacity OK
2 T3C12Comb2 17.325 0.563 0.444 Capacity OK
3 T3C12Comb3 15.664 0.305 0.279 Capacity OK
4 T3C12Comb4 17.194 0.49 0.404 Capacity OK
5 T3C12Comb5 15.958 0.35 0.302 Capacity OK
6 T3C26Comb1 27.099 0.415 0.398 Capacity OK
7 T3C26Comb2 27.017 0.458 0.427 Capacity OK
8 T3C26Comb3 26.758 0.544 0.484 Capacity OK
9 T3C26Comb4 27.89 0.516 0.468 Capacity OK
10 T3C26Comb5 26.091 0.382 0.373 Capacity OK
11 T3C27Comb1 18.873 0.327 0.311 Capacity OK
12 T3C27Comb2 18.811 0.398 0.354 Capacity OK
13 T3C27Comb3 18.533 0.449 0.385 Capacity OK
14 T3C27Comb4 19.541 0.444 0.392 Capacity OK
15 T3C27Comb5 18.021 0.256 0.255 Capacity OK
16 T3C35Comb1 0.919 0.067 0.019 Capacity OK
17 T3C35Comb2 1.514 0.097 0.027 Capacity OK
18 T3C35Comb3 0.312 0.089 0.012 Capacity OK
19 T3C35Comb4 1.003 0.248 0.02 Capacity OK
20 T3C35Comb5 0.843 0.019 0.018 Capacity OK
21 T3C36Comb1 1.816 0.071 0.037 Capacity OK
22 T3C36Comb2 1.866 0.033 0.038 Capacity OK
23 T3C36Comb3 1.686 0.176 0.033 Capacity OK
24 T3C36Comb4 1.718 0.16 0.034 Capacity OK
25 T3C36Comb5 1.82 0.121 0.037 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 4


Column:C1, C8 & C8A - T2

Basic Design Parameters

Caption = C1, C8 &


C8A - T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 5


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 16
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T3C1Comb1 22.989 1.27 0.97 -1.29 -0.83
2 T3C1Comb2 21.147 0.13 1.06 -0.18 -0.89
3 T3C1Comb3 24.349 2.35 0.85 -2.36 -0.73
4 T3C1Comb4 23.412 1.19 1.70 -1.24 -1.36
5 T3C1Comb5 22.242 1.28 0.39 -1.30 -0.39
6 T3C50Comb1 18.393 1.80 -1.78 -1.67 1.11
7 T3C50Comb2 17.296 0.44 -1.65 -0.65 1.02
8 T3C50Comb3 19.238 3.12 -1.88 -2.67 1.19
9 T3C50Comb4 17.849 1.79 -1.06 -1.67 0.57
10 T3C50Comb5 18.585 1.78 -2.31 -1.65 1.51
11 T3C32Comb1 42.385 -3.783 -0.992 2.79 0.773
12 T3C32Comb2 43.528 -3.602 -1.861 2.627 1.425
13 T3C32Comb3 40.339 -3.86 -0.073 2.879 0.086
14 T3C32Comb4 41.829 -4.822 -0.987 3.669 0.768
15 T3C32Comb5 41.998 -2.899 -0.951 2.054 0.746
16 T3C47Comb1 34.841 3.565 -1.059 -2.872 0.929
17 T3C47Comb2 36.123 3.653 -1.969 -2.991 1.54
18 T3C47Comb3 32.928 3.381 -0.117 -2.682 0.292
19 T3C47Comb4 33.944 2.926 -1.03 -2.18 0.91
20 T3C47Comb5 34.955 3.969 -1.053 -3.338 0.92

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T3C1Comb1 22.989 0.351 0.334 Capacity OK
2 T3C1Comb2 21.147 0.298 0.274 Capacity OK
3 T3C1Comb3 24.349 0.446 0.438 Capacity OK
4 T3C1Comb4 23.412 0.462 0.409 Capacity OK
5 T3C1Comb5 22.242 0.292 0.294 Capacity OK
6 T3C50Comb1 18.393 0.54 0.397 Capacity OK
7 T3C50Comb2 17.296 0.374 0.288 Capacity OK
8 T3C50Comb3 19.238 0.757 0.557 Capacity OK
9 T3C50Comb4 17.849 0.406 0.318 Capacity OK
10 T3C50Comb5 18.585 0.66 0.472 Capacity OK
11 T3C32Comb1 42.385 0.709 0.591 Capacity OK
12 T3C32Comb2 43.528 0.781 0.638 Capacity OK
13 T3C32Comb3 40.339 0.662 0.558 Capacity OK
14 T3C32Comb4 41.829 0.83 0.681 Capacity OK
15 T3C32Comb5 41.998 0.61 0.521 Capacity OK
16 T3C47Comb1 34.841 0.652 0.567 Capacity OK
17 T3C47Comb2 36.123 0.802 0.65 Capacity OK
18 T3C47Comb3 32.928 0.569 0.50 Capacity OK
19 T3C47Comb4 33.944 0.579 0.491 Capacity OK
20 T3C47Comb5 34.955 0.708 0.618 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 6


Column:C2 - T2

Basic Design Parameters

Caption = C2 - T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 7


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T3C37Comb1 46.631 -1.36 1.73 0.69 -1.62
2 T3C37Comb2 45.054 -1.58 0.97 0.87 -1.01
3 T3C37Comb3 47.042 -1.13 2.41 0.50 -2.18
4 T3C37Comb4 45.726 -2.99 1.71 1.92 -1.60
5 T3C37Comb5 46.296 -0.10 1.68 -0.26 -1.60

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T3C37Comb1 46.631 0.562 0.528 Capacity OK
2 T3C37Comb2 45.054 0.487 0.45 Capacity OK
3 T3C37Comb3 47.042 0.643 0.599 Capacity OK
4 T3C37Comb4 45.726 0.666 0.572 Capacity OK
5 T3C37Comb5 46.296 0.529 0.52 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 8


Column:C4 & C6 - T2

Basic Design Parameters

Caption = C4 & C6 -
T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 9


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 33.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 8-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 T3C33Comb1 70.676 -3.581 1.072 3.042 -0.979
2 T3C33Comb2 69.773 -3.404 -1.47 2.884 1.17
3 T3C33Comb3 69.296 -3.571 3.612 3.04 -3.142
4 T3C33Comb4 69.274 -5.308 1.058 4.462 -0.966
5 T3C33Comb5 69.678 -2.098 1.08 1.818 -1.00
6 T3C34Comb1 70.437 -4.682 -2.367 3.329 2.391
7 T3C34Comb2 68.262 -4.647 -4.519 3.283 4.429
8 T3C34Comb3 70.074 -4.517 -0.174 3.221 0.331
9 T3C34Comb4 68.754 -6.451 -2.312 4.799 2.355
10 T3C34Comb5 69.58 -3.156 -2.373 2.072 2.40
11 T3C48Comb1 56.45 0.288 -4.27 -0.432 3.986
12 T3C48Comb2 55.845 -2.403 -4.229 1.568 3.954
13 T3C48Comb3 55.566 2.987 -4.079 -2.446 3.812
14 T3C48Comb4 54.903 0.301 -3.30 -0.452 2.877
15 T3C48Comb5 56.263 0.284 -4.808 -0.428 4.652
16 T3C49Comb1 39.284 -0.89 -5.359 0.526 3.555
17 T3C49Comb2 38.775 -3.722 -5.231 2.612 3.421
18 T3C49Comb3 38.587 1.943 -5.249 -1.546 3.512
19 T3C49Comb4 38.019 -0.88 -4.45 0.525 2.493
20 T3C49Comb5 39.234 -0.897 -5.847 0.539 4.211

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 T3C33Comb1 70.676 0.552 0.522 Capacity OK
2 T3C33Comb2 69.773 0.545 0.513 Capacity OK
3 T3C33Comb3 69.296 0.634 0.587 Capacity OK
4 T3C33Comb4 69.274 0.647 0.594 Capacity OK
5 T3C33Comb5 69.678 0.471 0.458 Capacity OK
6 T3C34Comb1 70.437 0.645 0.574 Capacity OK
7 T3C34Comb2 68.262 0.742 0.663 Capacity OK
8 T3C34Comb3 70.074 0.59 0.519 Capacity OK
9 T3C34Comb4 68.754 0.75 0.644 Capacity OK
10 T3C34Comb5 69.58 0.56 0.513 Capacity OK
11 T3C48Comb1 56.45 0.514 0.499 Capacity OK
12 T3C48Comb2 55.845 0.565 0.517 Capacity OK
13 T3C48Comb3 55.566 0.583 0.54 Capacity OK
14 T3C48Comb4 54.903 0.45 0.428 Capacity OK
15 T3C48Comb5 56.263 0.548 0.54 Capacity OK
16 T3C49Comb1 39.284 0.535 0.40 Capacity OK
17 T3C49Comb2 38.775 0.678 0.469 Capacity OK
18 T3C49Comb3 38.587 0.568 0.422 Capacity OK
19 T3C49Comb4 38.019 0.464 0.328 Capacity OK
20 T3C49Comb5 39.234 0.575 0.445 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T2.CDB Page 10


Column:C2, C3 & C3A - T3

Basic Design Parameters

Caption = C2, C3 &


C3A - T3
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 1


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 TUMC37Comb1 21.589 2.11 0.48 -2.01 -0.44
2 TUMC37Comb2 20.864 1.39 0.44 -1.41 -0.41
3 TUMC37Comb3 21.695 2.77 0.50 -2.55 -0.45
4 TUMC37Comb4 21.10 2.08 0.88 -1.98 -0.76
5 TUMC37Comb5 21.417 2.09 0.16 -1.98 -0.18
6 TUMC53Comb1 11.234 -0.62 -1.81 0.50 1.67
7 TUMC53Comb2 10.914 -1.54 -1.81 1.17 1.66
8 TUMC53Comb3 11.202 0.31 -1.75 -0.18 1.62
9 TUMC53Comb4 10.956 -0.56 -1.56 0.45 1.46
10 TUMC53Comb5 11.141 -0.66 -1.95 0.53 1.77
11 TUMC2Comb1 13.895 -0.632 1.394 0.578 -1.065
12 TUMC2Comb2 13.721 -1.50 1.321 1.226 -1.025
13 TUMC2Comb3 13.665 0.255 1.419 -0.089 -1.063
14 TUMC2Comb4 13.887 -0.661 1.63 0.597 -1.252
15 TUMC2Comb5 13.55 -0.593 1.173 0.547 -0.887

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 TUMC37Comb1 21.589 0.664 0.635 Capacity OK
2 TUMC37Comb2 20.864 0.501 0.502 Capacity OK
3 TUMC37Comb3 21.695 0.822 0.765 Capacity OK
4 TUMC37Comb4 21.10 0.729 0.68 Capacity OK
5 TUMC37Comb5 21.417 0.627 0.606 Capacity OK
6 TUMC53Comb1 11.234 0.618 0.551 Capacity OK
7 TUMC53Comb2 10.914 0.877 0.729 Capacity OK
8 TUMC53Comb3 11.202 0.519 0.454 Capacity OK
9 TUMC53Comb4 10.956 0.533 0.48 Capacity OK
10 TUMC53Comb5 11.141 0.67 0.588 Capacity OK
11 TUMC2Comb1 13.895 0.499 0.403 Capacity OK
12 TUMC2Comb2 13.721 0.704 0.55 Capacity OK
13 TUMC2Comb3 13.665 0.437 0.345 Capacity OK
14 TUMC2Comb4 13.887 0.567 0.455 Capacity OK
15 TUMC2Comb5 13.55 0.433 0.358 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 2


Column:C1, C5, C7, C9 & C11 - T3

Basic Design Parameters

Caption = C1, C5, C7,


C9 & C11 - T3
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 3


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 22.00 160.00 EURO2 Rectangular 4-d 14
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 TUMC1Comb1 10.196 0.864 1.048 -0.887 -0.807
2 TUMC1Comb2 9.099 0.227 0.996 -0.342 -0.775
3 TUMC1Comb3 11.073 1.477 1.065 -1.403 -0.811
4 TUMC1Comb4 10.255 0.795 1.418 -0.829 -1.09
5 TUMC1Comb5 9.957 0.895 0.736 -0.906 -0.567
6 TUMC12Comb1 7.957 -0.878 0.659 0.798 -0.571
7 TUMC12Comb2 8.255 -1.579 0.684 1.346 -0.585
8 TUMC12Comb3 7.566 -0.16 0.613 0.235 -0.54
9 TUMC12Comb4 8.078 -0.923 0.839 0.832 -0.718
10 TUMC12Comb5 7.781 -0.829 0.504 0.759 -0.444
11 TUMC26Comb1 15.487 0.222 0.42 -0.201 -0.347
12 TUMC26Comb2 15.585 -0.612 0.419 0.421 -0.345
13 TUMC26Comb3 15.152 1.058 0.397 -0.825 -0.33
14 TUMC26Comb4 15.574 0.162 0.706 -0.156 -0.563
15 TUMC26Comb5 15.176 0.27 0.182 -0.237 -0.167
16 TUMC27Comb1 9.447 0.075 0.68 -0.071 -0.509
17 TUMC27Comb2 9.181 -0.769 0.628 0.568 -0.47
18 TUMC27Comb3 9.508 0.919 0.702 -0.708 -0.524
19 TUMC27Comb4 9.502 0.04 1.00 -0.043 -0.752
20 TUMC27Comb5 9.237 0.102 0.412 -0.091 -0.304
21 TUMC35Comb1 0.4525 -0.0337 0.0165 -0.0673 -0.1135
22 TUMC35Comb2 1.048 -0.036 0.024 0.039 -0.135
23 TUMC35Comb3 -0.1543 -0.0305 0.0088 -0.1633 -0.0932
24 TUMC35Comb4 0.5372 -0.0347 0.0168 -0.0468 -0.3496
25 TUMC35Comb5 0.3774 -0.0323 0.0159 -0.0735 0.0654
26 TUMC36Comb1 1.35 -0.066 -0.016 -0.309 -0.035
27 TUMC36Comb2 1.40 -0.07 -0.018 -0.137 -0.077
28 TUMC36Comb3 1.22 -0.061 -0.013 -0.455 0.009
29 TUMC36Comb4 1.252 -0.065 -0.015 -0.308 -0.271
30 TUMC36Comb5 1.354 -0.066 -0.016 -0.287 0.146
31 TUMC50Comb1 6.801 0.994 -0.796 -0.864 0.764
32 TUMC50Comb2 6.468 0.33 -0.815 -0.30 0.769
33 TUMC50Comb3 7.035 1.643 -0.755 -1.409 0.732
34 TUMC50Comb4 6.712 1.038 -0.455 -0.889 0.546
35 TUMC50Comb5 6.781 0.948 -1.036 -0.829 0.905

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 TUMC1Comb1 10.196 0.619 0.533 Capacity OK
2 TUMC1Comb2 9.099 0.376 0.338 Capacity OK
3 TUMC1Comb3 11.073 0.85 0.724 Capacity OK
4 TUMC1Comb4 10.255 0.734 0.622 Capacity OK
5 TUMC1Comb5 9.957 0.512 0.451 Capacity OK
6 TUMC12Comb1 7.957 0.499 0.434 Capacity OK
7 TUMC12Comb2 8.255 0.806 0.649 Capacity OK
8 TUMC12Comb3 7.566 0.24 0.232 Capacity OK
9 TUMC12Comb4 8.078 0.587 0.503 Capacity OK
10 TUMC12Comb5 7.781 0.421 0.371 Capacity OK
11 TUMC26Comb1 15.487 0.283 0.267 Capacity OK
12 TUMC26Comb2 15.585 0.35 0.30 Capacity OK
13 TUMC26Comb3 15.152 0.452 0.383 Capacity OK
14 TUMC26Comb4 15.574 0.342 0.309 Capacity OK
15 TUMC26Comb5 15.176 0.248 0.242 Capacity OK
16 TUMC27Comb1 9.447 0.268 0.224 Capacity OK
17 TUMC27Comb2 9.181 0.431 0.313 Capacity OK
18 TUMC27Comb3 9.508 0.513 0.373 Capacity OK
19 TUMC27Comb4 9.502 0.358 0.285 Capacity OK
20 TUMC27Comb5 9.237 0.201 0.177 Capacity OK
21 TUMC35Comb1 0.4525 0.014 0.067 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 4


22 TUMC35Comb2 1.048 0.022 0.053 Capacity OK
23 TUMC35Comb3 -0.1543 0.029 0.128 Capacity OK
24 TUMC35Comb4 0.5372 0.015 0.221 Capacity OK
25 TUMC35Comb5 0.3774 0.014 0.051 Capacity OK
26 TUMC36Comb1 1.35 0.031 0.149 Capacity OK
27 TUMC36Comb2 1.40 0.032 0.061 Capacity OK
28 TUMC36Comb3 1.22 0.028 0.26 Capacity OK
29 TUMC36Comb4 1.252 0.029 0.217 Capacity OK
30 TUMC36Comb5 1.354 0.031 0.156 Capacity OK
31 TUMC50Comb1 6.801 0.616 0.551 Capacity OK
32 TUMC50Comb2 6.468 0.355 0.327 Capacity OK
33 TUMC50Comb3 7.035 0.898 0.765 Capacity OK
34 TUMC50Comb4 6.712 0.487 0.469 Capacity OK
35 TUMC50Comb5 6.781 0.696 0.593 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 5


Column:C8 & C8A - T3

Basic Design Parameters

Caption = C8 & C8A -


T3
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 6


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 16
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 TUMC32Comb1 23.032 -3.838 -1.225 2.864 1.047
2 TUMC32Comb2 23.475 -3.894 -2.21 2.888 1.769
3 TUMC32Comb3 22.077 -3.689 -0.19 2.771 0.284
4 TUMC32Comb4 22.807 -4.357 -1.234 3.344 1.049
5 TUMC32Comb5 22.738 -3.362 -1.174 2.439 1.01
6 TUMC47Comb1 19.913 3.652 -1.222 -2.38 0.883
7 TUMC47Comb2 20.435 3.558 -2.248 -2.324 1.652
8 TUMC47Comb3 19.013 3.659 -0.165 -2.381 0.091
9 TUMC47Comb4 19.526 3.223 -1.132 -1.908 0.818
10 TUMC47Comb5 19.863 3.901 -1.262 -2.69 0.913

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 TUMC32Comb1 23.032 0.712 0.546 Capacity OK
2 TUMC32Comb2 23.475 0.914 0.67 Capacity OK
3 TUMC32Comb3 22.077 0.583 0.449 Capacity OK
4 TUMC32Comb4 22.807 0.798 0.608 Capacity OK
5 TUMC32Comb5 22.738 0.634 0.48 Capacity OK
6 TUMC47Comb1 19.913 0.707 0.458 Capacity OK
7 TUMC47Comb2 20.435 0.891 0.581 Capacity OK
8 TUMC47Comb3 19.013 0.592 0.379 Capacity OK
9 TUMC47Comb4 19.526 0.625 0.383 Capacity OK
10 TUMC47Comb5 19.863 0.749 0.502 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 7


Column:C4 & C6 - T3

Basic Design Parameters

Caption = C4 & C6 -
T3
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in

Rebar Set = User


Default Rebar Yeild Strength, fyk = 3000 kg/cm^2
Default Rebar Modulus, Es = 2000000 kg/cm^2
Default Cover to Rebars = 3.00 cm
Maximum Steel Strain = Infinity

Capacity Factor, Gamma-C = 1.30


Capacity Factor, Gamma-S = 1.15
Capacity Factor, Alpha = 1.00

Transverse Rebar Type = Ties

Total Shapes in Section =1


Consider Slenderness = No

Section Diagram

Cross-section Shapes

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 8


Shape Width Height Conc Fck S/S Curve Rebars
cm cm kg/cm^2
Rectangular 22.00 33.00 160.00 EURO2 Rectangular 6-d 18
Shape

Final Design Loads

Sr.No Combination Load Nsd Msdx-Bot Msdy-Bot Msdx-Top Msdy-Top


ton ton-m ton-m ton-m ton-m
1 TUMC33Comb1 42.15 -3.531 0.382 2.892 -0.223
2 TUMC33Comb2 41.713 -3.471 -0.729 2.837 0.653
3 TUMC33Comb3 41.52 -3.439 1.501 2.838 -1.103
4 TUMC33Comb4 41.588 -4.255 0.353 3.513 -0.201
5 TUMC33Comb5 41.579 -2.847 0.411 2.324 -0.243
6 TUMC34Comb1 39.812 -4.084 -0.858 3.71 0.39
7 TUMC34Comb2 38.571 -3.956 -1.965 3.62 1.256
8 TUMC34Comb3 39.698 -4.052 0.256 3.671 -0.483
9 TUMC34Comb4 39.138 -4.979 -0.872 4.45 0.404
10 TUMC34Comb5 39.237 -3.264 -0.842 3.033 0.375
11 TUMC48Comb1 31.987 4.718 0.291 -4.331 -0.149
12 TUMC48Comb2 31.572 4.585 -0.849 -4.235 0.763
13 TUMC48Comb3 31.682 4.651 1.433 -4.28 -1.062
14 TUMC48Comb4 31.356 4.077 0.372 -3.73 -0.208
15 TUMC48Comb5 31.775 5.027 0.232 -4.656 -0.104
16 TUMC49Comb1 22.658 4.378 0.015 -4.958 -0.066
17 TUMC49Comb2 22.193 4.304 -1.148 -4.897 0.859
18 TUMC49Comb3 22.541 4.262 1.168 -4.847 -0.984
19 TUMC49Comb4 22.225 3.649 0.086 -4.285 -0.119
20 TUMC49Comb5 22.529 4.763 -0.048 -5.315 -0.02

Result Summary

Sr.No Combination Nsd (ton) Cap. Ratio-Bot Cap. Ratio- Remarks


Top
1 TUMC33Comb1 42.15 0.607 0.54 Capacity OK
2 TUMC33Comb2 41.713 0.611 0.548 Capacity OK
3 TUMC33Comb3 41.52 0.667 0.575 Capacity OK
4 TUMC33Comb4 41.588 0.676 0.595 Capacity OK
5 TUMC33Comb5 41.579 0.541 0.486 Capacity OK
6 TUMC34Comb1 39.812 0.669 0.612 Capacity OK
7 TUMC34Comb2 38.571 0.758 0.642 Capacity OK
8 TUMC34Comb3 39.698 0.641 0.613 Capacity OK
9 TUMC34Comb4 39.138 0.766 0.685 Capacity OK
10 TUMC34Comb5 39.237 0.582 0.541 Capacity OK
11 TUMC48Comb1 31.987 0.679 0.619 Capacity OK
12 TUMC48Comb2 31.572 0.704 0.654 Capacity OK
13 TUMC48Comb3 31.682 0.769 0.678 Capacity OK
14 TUMC48Comb4 31.356 0.603 0.559 Capacity OK
15 TUMC48Comb5 31.775 0.717 0.658 Capacity OK
16 TUMC49Comb1 22.658 0.626 0.718 Capacity OK
17 TUMC49Comb2 22.193 0.697 0.753 Capacity OK
18 TUMC49Comb3 22.541 0.69 0.753 Capacity OK
19 TUMC49Comb4 22.225 0.517 0.613 Capacity OK
20 TUMC49Comb5 22.529 0.688 0.776 Capacity OK

C:\Users\Duong\Google Drive\Cong viec X12TP\034 Vinh Tan\Working\LK1,LK1',LK1A,LK1B\LK1B\CSI-Col\T3.CDB Page 9


DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

THIẾT KẾ DẦM
Phụ lục tính toán

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DẦM TẦNG 2

- Bê tông có cấp độ bền: B20 Rb = 11.5 MPa


- Cốt thép nhóm: CB300 Rs = 260 MPa
- Mgh: Khả năng chịu lực của tiết diện dầm

Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối A,D 22 60 3.7 2 f14 3.08 0.25 -10 -43.8 4.38 OK
Nhịp A-C 22 60 6.5 2 f20 +2 f18 11.37 0.97 122 140.9 1.16 OK
D2-1
Gối C 22 60 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.60 -76 -93.1 1.23 OK
Nhịp C-D 22 60 3.9 2 f20 6.28 0.51 29 86.4 2.98 OK
Gối A 33 45 6.3 3 f20 9.42 0.74 -73 -86.9 1.19 OK
D2-2A Nhịp 33 45 6.1 3 f16 +2 f16 10.05 0.78 89 92.7 1.04 OK
Gối C' 33 45 6.3 3 f20 +2 f20 15.71 1.23 -123 -136.1 1.11 OK
Gối 22 45 3.7 2 f20 6.28 0.69 -56 -62.2 1.11 OK
D2-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 7 31.8 4.54 OK
Gối A 22 55 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.41 -49 -58.7 1.20 OK
D2-3A Nhịp 22 55 3.8 2 f14 +1 f16 5.09 0.45 58 64.3 1.11 OK
Gối C' 22 55 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.66 -75 -83.9 1.12 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -19 -31.8 1.67 OK
D2-3B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 3 31.8 10.60 OK
Gối 1 22 45 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.83 -59 -65.4 1.11 OK
Nhịp 1-1',3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 35 46.7 1.34 OK
D2-4 Gối 1',2,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -27 -31.8 1.18 OK
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
Gối 3 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -39 -46.7 1.20 OK
Gối 2,3 22 45 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.83 -59 -65.4 1.11 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
D2-5
Gối 4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -32 -46.7 1.46 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 32 46.7 1.46 OK
Gối 1 22 45 6.1 2 f16 +3 f16 10.05 1.17 -82 -88.2 1.08 OK
D2-6 Nhịp 22 45 6.1 2 f16 +2 f16 8.04 0.94 60 72.7 1.21 OK
Gối 2 22 45 3.8 2 f16 4.02 0.44 -36 -40.9 1.14 OK
Gối 1,1',4 22 60 3.8 2 f16 4.02 0.33 -42 -56.6 1.35 OK
Nhịp 1-1' 22 60 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.45 63 77.1 1.22 OK
D2-7
Gối 2,3 22 60 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.45 -66 -77.1 1.17 OK
Nhịp 1'-4 22 60 3.8 2 f16 4.02 0.33 43 56.6 1.32 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -14 -31.8 2.27 OK
D2-8
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 11 31.8 2.89 OK
Gối 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 -19 -25.3 1.33 OK
D2-9
Nhịp 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 21 25.3 1.21 OK
Gối 22 30 3.7 3 f18 7.63 1.32 -41 -44.4 1.08 OK
D2-10
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 10 19.8 1.98 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -10 -19.8 1.98 OK
D2-11
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 2 19.8 9.89 OK
Gối 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 -9 -15.9 1.77 OK
DB1
Nhịp 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 5 15.9 3.18 OK

12/17/2020; Page4 of 4
Phụ lục tính toán

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DẦM TẦNG 3

- Bê tông có cấp độ bền: B20 Rb = 11.5 MPa


- Cốt thép nhóm: CB300 Rs = 260 MPa
- Mgh: Khả năng chịu lực của tiết diện dầm

Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối 22 40 3.7 2 f14 3.08 0.39 -22 -27.8 1.26 OK
D3-1
Nhịp 22 40 3.7 2 f14 3.08 0.39 21 27.8 1.32 OK
Gối A 33 45 3.9 3 f18 7.63 0.56 -74 -76.4 1.03 OK
D3-2A Nhịp 33 45 6.1 3 f16 +2 f18 11.12 0.87 97 101.5 1.05 OK
Gối C' 33 45 6.3 3 f18 +2 f20 13.92 1.09 -114 -122.8 1.08 OK
Gối 22 45 3.7 3 f14 4.62 0.51 -41 -46.7 1.14 OK
D3-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 3 31.8 10.60 OK
Gối A 22 45 3.8 3 f16 6.03 0.67 -49 -59.8 1.22 OK
D3-3A Nhịp 22 45 6.1 3 f14 +2 f16 8.64 1.01 69 77.4 1.12 OK
Gối C' 22 45 6.1 3 f16 +2 f16 10.05 1.17 -74 -88.2 1.19 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -16 -31.8 1.99 OK
D3-3B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 4 31.8 7.95 OK
Gối 1,2 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -38 -46.7 1.23 OK
Nhịp 1-1',3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 42 46.7 1.11 OK
D3-4 Gối 1',4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -29 -31.8 1.10 OK
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 14 31.8 2.27 OK
Gối 3 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 -48 -57.5 1.20 OK
Gối 2 22 45 6.1 2 f16 +3 f16 10.05 1.17 -81 -88.2 1.09 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 12 31.8 2.65 OK
D3-5 Gối 3 22 45 3.7 2 f16 +1 f14 5.56 0.61 -47 -55.6 1.18 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 38 46.7 1.23 OK
Gối 4 22 45 3.7 2 f16 4.02 0.44 -34 -41.0 1.21 OK
Gối 1 22 45 6.1 2 f16 +2 f18 9.11 1.06 -69 -81.1 1.17 OK
D3-6 Nhịp 22 45 6.1 2 f16 +2 f16 8.04 0.94 67 72.7 1.09 OK
Gối 2 22 45 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.61 -43 -55.4 1.29 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -22 -31.8 1.45 OK
D3-7
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 21 31.8 1.51 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -8 -19.8 2.47 OK
D3-8
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 15 19.8 1.32 OK
Gối 22 30 3.8 2 f16 4.02 0.70 -21 -25.2 1.20 OK
D3-9
Nhịp 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 19 25.3 1.33 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -17 -19.8 1.16 OK
D3-10
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 16 19.8 1.24 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -11 -19.8 1.80 OK
D3-11
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 1 19.8 19.79 OK
Gối 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 -2 -15.9 7.95 OK
DB1
Nhịp 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 1 15.9 15.90 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -9 -31.8 3.53 OK
DB2
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 7 31.8 4.54 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -8 -31.8 3.97 OK
DCS
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 1 31.8 31.79 OK

12/17/2020; Page4 of 4
Phụ lục tính toán

TÍNH TOÁN CỐT THÉP DẦM TẦNG TUM

- Bê tông có cấp độ bền: B20 Rb = 11.5 MPa


- Cốt thép nhóm: CB300 Rs = 260 MPa
- Mgh: Khả năng chịu lực của tiết diện dầm

Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
2
(cm) (cm) (cm) (cm ) % (kN.m) (kN.m)
Gối 22 55 3.7 2 f14 3.08 0.27 -15 -39.8 2.65 OK
DT-1
Nhịp 22 55 3.7 2 f14 3.08 0.27 26 39.8 1.53 OK
Gối A,D 22 50 4.1 2 f22 7.60 0.75 -58 -83.0 1.43 OK
Nhịp A-C' 22 50 6.7 2 f22 +2 f20 13.89 1.46 115 130.6 1.14 OK
DT-2
Gối C' 22 50 6.7 2 f22 +3 f22 19.01 2.00 -134 -165.7 1.24 OK
Nhịp C'-D 22 50 4.1 2 f22 7.60 0.75 5 83.0 16.60 OK
Gối 22 45 4.0 3 f20 9.42 1.04 -78 -88.6 1.14 OK
DT-2A
Nhịp 22 45 3.9 3 f18 7.63 0.84 66 73.8 1.12 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -9 -31.8 3.53 OK
DT-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 4 31.8 7.95 OK
Gối 1,2,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -25 -31.8 1.27 OK
Nhịp 1-1' 22 45 6.3 2 f18 +2 f18 10.18 1.20 79 88.6 1.12 OK
DT-3
Gối 1',3 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -42 -46.7 1.11 OK
Nhịp 1'-4 22 45 3.7 2 f18 5.09 0.56 42 51.2 1.22 OK
Gối 1,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -27 -31.8 1.18 OK
Nhịp 1-1' 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 48 57.5 1.20 OK
Gối 1',2 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -31 -46.7 1.51 OK
DT-4
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 18 31.8 1.77 OK
Gối 3 22 45 3.7 2 f14 +1 f16 5.09 0.56 -45 -51.2 1.14 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 34 46.7 1.37 OK
Gối 2,4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -32 -46.7 1.46 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
DT-5
Gối 3 22 40 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.95 -47 -56.2 1.20 OK
Nhịp 3-4 22 40 3.7 2 f14 +1 f16 5.09 0.64 37 44.6 1.20 OK
Gối 1 33 45 3.8 2 f16 +1 f16 6.03 0.44 -48 -61.4 1.28 OK
DT-6 Nhịp 33 45 4.1 2 f20 +2 f22 13.89 1.03 104 130.5 1.25 OK
Gối 2 33 45 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.41 -33 -56.8 1.72 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -10 -31.8 3.18 OK
DT-7
Nhịp 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 51 57.5 1.13 OK

12/17/2020; Page1 of 1
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH

THIẾT KẾ SÀN
SÀN TẦNG 3

TÍNH TOÁN KIỂM TRA SÀN TẦNG 3

Sơ đồ kết cấu của sàn tầng 3

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Chia dải bản (strips) thiết kế theo 2 phương

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Tĩnh tải tác dụng lên sàn (kN/m2)

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Hoạt tải tác dụng lên sàn (kN/m2)

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Tải trọng tường (kN/m)

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Mômen theo 2 phương - tổ hợp COMB1 (KN.m)

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Mặt bằng thép sàn theo phương X (mm2)


Kết luận: Sàn được bố trí đảm bảo khả năng chịu lực.

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Mặt bằng thép sàn theo phương X (mm2)


Kết luận: Sàn được bố trí đảm bảo khả năng chịu lực.

Phụ lục tính toán sàn


SÀN TẦNG 3

Độ võng dài hạn của sàn (mm)


Độ võng dài hạn lớn nhất của sàn: f = 24.8mm
Độ võng dài hạn cho phép của sàn: [f] = L/250 = 6300mm/250 = 25.2mm
Kết luận: Sàn đảm bảo yêu cầu về độ võng.

Phụ lục tính toán sàn

You might also like