Professional Documents
Culture Documents
LK1B - Phu Luc Tinh Toan
LK1B - Phu Luc Tinh Toan
Tầng Chiều Cao độ Hệ số Áp lực gió Chiều cao Tải trọng Tải trọng
cao sàn độ cao tiêu chuẩn đón gió tiêu chuẩn tính toán
tầng tác dụng tác dụng
lên dầm lên dầm
Tầng Chiều Cao độ Hệ số Áp lực gió Chiều cao Tải trọng Tải trọng
cao sàn độ cao tiêu chuẩn đón gió tiêu chuẩn tính toán
tầng tác dụng tác dụng
lên dầm lên dầm
é 2 T æ 2, 5 2 ö ù
0 £ T £ TB : S d (T ) = a g .S . ê + ç - ÷ú
ë 3 TB è q 3 øû
2,5
TB £ T £ TC : Sd (T ) = ag .S .
q
ì 2, 5 TC
ï= ag .S × q × T
TC £ T £ TD : S d (T ) í
ï³ b .a
î g
ì 2, 5 TC .TD
ï = ag .S × q × T 2
TD £ T : S d (T ) í
ï³ b .a
î g
- Trong đó:
- Sd(T): Phổ thiết kế trong phân tích đàn hồi.
- TB: Giới hạn dưới của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
- TC: Giới hạn trên của chu kì, ứng với đoạn nằm ngang của phổ phản ứng gia tốc.
- TB: Giá trị xác định điểm bắt đầu của phần phản ứng dịch chuyển
không đổi trong phổ phản ứng.
- Gia tốc nền tham chiếu: agR = 0.1041 g
- Hệ số tầm quan trọng: g= 0.75
- Gia tốc nền thiết kế: ag = 0.7659 m/s 2
Gia tốc nền thiết kế a g =0.7659 < 0.08g=0.7848 ==> Không xét đến ảnh hưởng của động đất.
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH
THIẾT KẾ MÓNG
SỨC CHỊU TẢI CỌC VUÔNG 350x350 THEO KẾT QUẢ THÍ NGHIỆM SPT
I. THÔNG SỐ VỀ CỌC
1. Vật liệu:
Bê tông cọc:
Cường độ tính toán bê tông cọc: Rb= 11.5 MPa
2. Kích thước:
Kích thước cọc: b= 0.35 m
Diện tích mũi cọc: Ap= 0.123 m 2
Chu vi cọc: u= 1.400 m
3. Cốt thép:
Cốt thép bố trí tại đầu cọc:
n=4 Ф 16.0 As= 8.0 cm 2
Rs= 280 MPa
II. CAO TRÌNH ĐÀI CỌC & CỌC
Cao độ mũi cọc: PL= -37.0 m Chiều cao đài dự tính: hd= 0.60 m
Cao độ mặt đài: TL= -0.40 m Cao độ đáy đài: BL= -1.00 m
III. SỨC CHỊU TẢI CỌC:
1. Sức chịu tải của cọc theo vật liệu:
Sức chịu tải vật liệu cọc: Pvl= 1625 (kN)
2. Sức chịu tải cực hạn của cọc theo kết quả thí nghiệm SPT và chỉ tiêu cơ lý nền đất:
DTA _11/25/2020
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH
Moment
b h a Bố trí thép As
bt
m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 -25 -27.1 1.09 OK
GM-1
Nhịp 25 40 4.8 2 f16 4.02 0.46 30 34.9 1.16 OK
Gối 25 40 4.8 3 f16 6.03 0.69 -50 -50.9 1.02 OK
GM-1A
Nhịp 25 40 4.7 3 f14 4.62 0.52 39 39.9 1.02 OK
Gối 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 -24 -27.1 1.13 OK
GM-2
Nhịp 25 40 4.7 2 f14 3.08 0.35 13 27.1 2.09 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -137 -147.5 1.08 OK
GM-3
Nhịp 25 60 4.7 2 f14 3.08 0.22 39 43.2 1.11 OK
Gối 25 60 5.0 3 f20 9.42 0.69 -118 -124.3 1.05 OK
GM-4
Nhịp 25 60 4.7 2 f14 3.08 0.22 19 43.2 2.27 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -139 -147.5 1.06 OK
GM-5
Nhịp 25 60 4.7 3 f14 4.62 0.33 63 63.9 1.01 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -127 -147.5 1.16 OK
GM-5A
Nhịp 25 60 4.9 2 f18 5.09 0.37 65 69.9 1.07 OK
Gối 25 60 5.1 3 f22 11.40 0.83 -121 -147.5 1.22 OK
GM-6
Nhịp 25 60 4.7 3 f14 4.62 0.33 57 63.9 1.12 OK
12/21/2020; Page1 of 1
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH
THIẾT KẾ CỘT
Column:C3 & C3A - T1
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Caption = C2 - T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Caption = C4 & C6 -
T1
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Caption = C2 - T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Caption = C4 & C6 -
T2
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
Caption = C4 & C6 -
T3
Default Concrete Strength, fck = 160 kg/cm^2
Default Concrete Modulus, Eo = 275000 kg/cm^2
Maximum Concrete Strain = 0.0035 in/in
Section Diagram
Cross-section Shapes
Result Summary
THIẾT KẾ DẦM
Phụ lục tính toán
Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối A,D 22 60 3.7 2 f14 3.08 0.25 -10 -43.8 4.38 OK
Nhịp A-C 22 60 6.5 2 f20 +2 f18 11.37 0.97 122 140.9 1.16 OK
D2-1
Gối C 22 60 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.60 -76 -93.1 1.23 OK
Nhịp C-D 22 60 3.9 2 f20 6.28 0.51 29 86.4 2.98 OK
Gối A 33 45 6.3 3 f20 9.42 0.74 -73 -86.9 1.19 OK
D2-2A Nhịp 33 45 6.1 3 f16 +2 f16 10.05 0.78 89 92.7 1.04 OK
Gối C' 33 45 6.3 3 f20 +2 f20 15.71 1.23 -123 -136.1 1.11 OK
Gối 22 45 3.7 2 f20 6.28 0.69 -56 -62.2 1.11 OK
D2-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 7 31.8 4.54 OK
Gối A 22 55 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.41 -49 -58.7 1.20 OK
D2-3A Nhịp 22 55 3.8 2 f14 +1 f16 5.09 0.45 58 64.3 1.11 OK
Gối C' 22 55 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.66 -75 -83.9 1.12 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -19 -31.8 1.67 OK
D2-3B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 3 31.8 10.60 OK
Gối 1 22 45 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.83 -59 -65.4 1.11 OK
Nhịp 1-1',3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 35 46.7 1.34 OK
D2-4 Gối 1',2,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -27 -31.8 1.18 OK
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
Gối 3 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -39 -46.7 1.20 OK
Gối 2,3 22 45 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.83 -59 -65.4 1.11 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
D2-5
Gối 4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -32 -46.7 1.46 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 32 46.7 1.46 OK
Gối 1 22 45 6.1 2 f16 +3 f16 10.05 1.17 -82 -88.2 1.08 OK
D2-6 Nhịp 22 45 6.1 2 f16 +2 f16 8.04 0.94 60 72.7 1.21 OK
Gối 2 22 45 3.8 2 f16 4.02 0.44 -36 -40.9 1.14 OK
Gối 1,1',4 22 60 3.8 2 f16 4.02 0.33 -42 -56.6 1.35 OK
Nhịp 1-1' 22 60 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.45 63 77.1 1.22 OK
D2-7
Gối 2,3 22 60 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.45 -66 -77.1 1.17 OK
Nhịp 1'-4 22 60 3.8 2 f16 4.02 0.33 43 56.6 1.32 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -14 -31.8 2.27 OK
D2-8
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 11 31.8 2.89 OK
Gối 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 -19 -25.3 1.33 OK
D2-9
Nhịp 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 21 25.3 1.21 OK
Gối 22 30 3.7 3 f18 7.63 1.32 -41 -44.4 1.08 OK
D2-10
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 10 19.8 1.98 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -10 -19.8 1.98 OK
D2-11
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 2 19.8 9.89 OK
Gối 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 -9 -15.9 1.77 OK
DB1
Nhịp 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 5 15.9 3.18 OK
12/17/2020; Page4 of 4
Phụ lục tính toán
Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
(cm) (cm) (cm) (cm2) % (kN.m) (kN.m)
Gối 22 40 3.7 2 f14 3.08 0.39 -22 -27.8 1.26 OK
D3-1
Nhịp 22 40 3.7 2 f14 3.08 0.39 21 27.8 1.32 OK
Gối A 33 45 3.9 3 f18 7.63 0.56 -74 -76.4 1.03 OK
D3-2A Nhịp 33 45 6.1 3 f16 +2 f18 11.12 0.87 97 101.5 1.05 OK
Gối C' 33 45 6.3 3 f18 +2 f20 13.92 1.09 -114 -122.8 1.08 OK
Gối 22 45 3.7 3 f14 4.62 0.51 -41 -46.7 1.14 OK
D3-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 3 31.8 10.60 OK
Gối A 22 45 3.8 3 f16 6.03 0.67 -49 -59.8 1.22 OK
D3-3A Nhịp 22 45 6.1 3 f14 +2 f16 8.64 1.01 69 77.4 1.12 OK
Gối C' 22 45 6.1 3 f16 +2 f16 10.05 1.17 -74 -88.2 1.19 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -16 -31.8 1.99 OK
D3-3B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 4 31.8 7.95 OK
Gối 1,2 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -38 -46.7 1.23 OK
Nhịp 1-1',3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 42 46.7 1.11 OK
D3-4 Gối 1',4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -29 -31.8 1.10 OK
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 14 31.8 2.27 OK
Gối 3 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 -48 -57.5 1.20 OK
Gối 2 22 45 6.1 2 f16 +3 f16 10.05 1.17 -81 -88.2 1.09 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 12 31.8 2.65 OK
D3-5 Gối 3 22 45 3.7 2 f16 +1 f14 5.56 0.61 -47 -55.6 1.18 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 38 46.7 1.23 OK
Gối 4 22 45 3.7 2 f16 4.02 0.44 -34 -41.0 1.21 OK
Gối 1 22 45 6.1 2 f16 +2 f18 9.11 1.06 -69 -81.1 1.17 OK
D3-6 Nhịp 22 45 6.1 2 f16 +2 f16 8.04 0.94 67 72.7 1.09 OK
Gối 2 22 45 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.61 -43 -55.4 1.29 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -22 -31.8 1.45 OK
D3-7
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 21 31.8 1.51 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -8 -19.8 2.47 OK
D3-8
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 15 19.8 1.32 OK
Gối 22 30 3.8 2 f16 4.02 0.70 -21 -25.2 1.20 OK
D3-9
Nhịp 22 30 3.7 2 f16 4.02 0.69 19 25.3 1.33 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -17 -19.8 1.16 OK
D3-10
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 16 19.8 1.24 OK
Gối 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 -11 -19.8 1.80 OK
D3-11
Nhịp 22 30 3.7 2 f14 3.08 0.53 1 19.8 19.79 OK
Gối 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 -2 -15.9 7.95 OK
DB1
Nhịp 11 45 3.7 1 f14 1.54 0.34 1 15.9 15.90 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -9 -31.8 3.53 OK
DB2
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 7 31.8 4.54 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -8 -31.8 3.97 OK
DCS
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 1 31.8 31.79 OK
12/17/2020; Page4 of 4
Phụ lục tính toán
Moment
b h a Bố trí thép Asbt m Mgh Mgh Kết
Dầm Mặt cắt (trục) (M)
M luận
2
(cm) (cm) (cm) (cm ) % (kN.m) (kN.m)
Gối 22 55 3.7 2 f14 3.08 0.27 -15 -39.8 2.65 OK
DT-1
Nhịp 22 55 3.7 2 f14 3.08 0.27 26 39.8 1.53 OK
Gối A,D 22 50 4.1 2 f22 7.60 0.75 -58 -83.0 1.43 OK
Nhịp A-C' 22 50 6.7 2 f22 +2 f20 13.89 1.46 115 130.6 1.14 OK
DT-2
Gối C' 22 50 6.7 2 f22 +3 f22 19.01 2.00 -134 -165.7 1.24 OK
Nhịp C'-D 22 50 4.1 2 f22 7.60 0.75 5 83.0 16.60 OK
Gối 22 45 4.0 3 f20 9.42 1.04 -78 -88.6 1.14 OK
DT-2A
Nhịp 22 45 3.9 3 f18 7.63 0.84 66 73.8 1.12 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -9 -31.8 3.53 OK
DT-2B
Nhịp 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 4 31.8 7.95 OK
Gối 1,2,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -25 -31.8 1.27 OK
Nhịp 1-1' 22 45 6.3 2 f18 +2 f18 10.18 1.20 79 88.6 1.12 OK
DT-3
Gối 1',3 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -42 -46.7 1.11 OK
Nhịp 1'-4 22 45 3.7 2 f18 5.09 0.56 42 51.2 1.22 OK
Gối 1,4 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -27 -31.8 1.18 OK
Nhịp 1-1' 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 48 57.5 1.20 OK
Gối 1',2 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -31 -46.7 1.51 OK
DT-4
Nhịp 1'-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 18 31.8 1.77 OK
Gối 3 22 45 3.7 2 f14 +1 f16 5.09 0.56 -45 -51.2 1.14 OK
Nhịp 3-4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 34 46.7 1.37 OK
Gối 2,4 22 45 3.7 2 f14 +1 f14 4.62 0.51 -32 -46.7 1.46 OK
Nhịp 2-3 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 13 31.8 2.45 OK
DT-5
Gối 3 22 40 5.9 2 f14 +2 f16 7.10 0.95 -47 -56.2 1.20 OK
Nhịp 3-4 22 40 3.7 2 f14 +1 f16 5.09 0.64 37 44.6 1.20 OK
Gối 1 33 45 3.8 2 f16 +1 f16 6.03 0.44 -48 -61.4 1.28 OK
DT-6 Nhịp 33 45 4.1 2 f20 +2 f22 13.89 1.03 104 130.5 1.25 OK
Gối 2 33 45 3.8 2 f16 +1 f14 5.56 0.41 -33 -56.8 1.72 OK
Gối 22 45 3.7 2 f14 3.08 0.34 -10 -31.8 3.18 OK
DT-7
Nhịp 22 45 5.9 2 f14 +2 f14 6.16 0.72 51 57.5 1.13 OK
12/17/2020; Page1 of 1
DỰ ÁN: KHU ĐÔ THỊ VÀ DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI TẠI Lần 1/Ngày 09/2020 Trang
PHƯỜNG VINH TÂN – TP.VINH Chủ trì NTT
Địa điểm: P. Vinh Tân – TP. Vinh - T. Nghệ An Thực hiện PVH
THIẾT KẾ SÀN
SÀN TẦNG 3