CNTP0121

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Số TT Số sổ BHXH Số thẻ BHYT Họ và tên

1 8621487980 8621487980 Nguyễn Hoàng Quốc Anh


2 8621874660 8621874660 Lê Thị Ngọc Hương
3 8621911048 8621911048 Trương Huỳnh Anh
4 8622087472 8622087472 Trần Huỳnh Giao
5 8722593595 8722593595 Lê Quốc Tiến
6 8723052821 8723052821 Nguyễn Văn Ý
7 8723747774 8723747774 Trần Tường Anh
8 8724017255 8724017255 Nguyễn Thị Ngọc Như
9 8923951445 8923951445 Hà Thị Phương Anh
10 9321076966 9321076966 Phạm Thị Tuyết Anh
11 9321091793 9321091793 Phạm Gia Mỹ
12 9321465151 9321465151 Nguyễn Thị Thùy
13 9321521986 9321521986 Đỗ Thị Cẩm Tú
14 9421759501 9421759501 Nguyễn Thị Huỳnh Như
15 9421761965 9421761965 Nguyễn Thị Anh Thư
16 9422206012 9422206012 Huỳnh Thị Anh Đào
17 9422309060 9422309060 Phạm Châu Tuyết Nhi
18 9422311377 9422311377 Nguyễn Thị Hồng Gấm
19 9423027541 9423027541 Nguyễn Thị Hoàng Oanh
20 9423239565 9423239565 Nguyễn Thị Mỹ Nhân
21 9423286112 9423286112 Nguyễn Đăng Khoa
22 9621243213 9621243213 Hà Như Quỳnh
23 9621338127 9621338127 Trần Văn Tín
24 9621571578 9621571578 Nguyễn Bích Chăm
25 9622152201 9622152201 Đoàn Phương Thảo
26 8722272107 SV4928722272107 Trần Văn Khánh
27 9422060713 SV4929422060713 Phạm Thị Hồng Ngân
28 9521043691 SV4929521043691 Nguyễn Huỳnh Uyên
Số CCCD hoặc số định danh
Ngày sinh Giới tính Địa chỉ
cá nhân do Bộ Công an cấp

g Quốc Anh 28/7/2003 Nam Xã An Phước, Huyện Ma


21/10/2003 Nữ Xã Đông Thành, Thị xã
10/5/2003 Nữ Phường Cái Vồn, Thị xã
6/12/2003 Nữ Xã Thiện Mỹ, Huyện Tr
19/10/2003 Nam Xã Phong Mỹ, Huyện Ca
1/5/2003 Nam Xã Phong Hòa, Huyện L
19/3/2003 Nam Xã An Phú Thuận, Huyệ
13/9/2003 Nữ Xã Mỹ Trà, Thành phố
14/12/2003 Nữ Xã Kiến An, Huyện Chợ
19/1/2003 Nữ Xã Đông Phú, Huyện Ch
22/6/2003 Nữ Thị trấn Ngã sáu, Huyệ
29/5/2003 Nữ thị trấn Vĩnh Viễn, Hu
13/4/2003 Nữ thị trấn Vĩnh Viễn, Hu
Huỳnh Như 29/4/2003 Nữ Xã Trinh Phú, Huyện Kế
21/12/2003 Nữ Xã Ba Trinh, Huyện Kế
8/6/2003 Nữ Xã Ngọc Tố, Huyện Mỹ
22/11/2003 Nữ Phường 2, Thị xã Ngã N
Hồng Gấm 1/8/2003 Nữ Xã Long Bình, Thị xã N
Hoàng Oanh 8/7/2003 Nữ Thị Trấn Lịch Hội Thượ
16/9/2003 Nữ Phường 2, Thị xã Ngã N
7/8/2003 Nam Thị trấn Mỹ Xuyên, Hu
24/6/2003 Nữ Xã Định Bình, Thành p
14/1/2002 Nam Xã Định Bình, Thành p
8/12/2003 Nữ Xã Tân Phú, Huyện Thớ
5/5/2003 Nữ Thị trấn Đầm Dơi, Huy
24/02/2003 Nam . , Xã Phú Cường , Huy
22/03/2003 Nữ . , Xã Phú Hữu , Huyện
19/07/2003 Nữ . , Xã Ninh Quới A , H
MSSV Mã lớp

2100459 CNTP0121
2100164 CNTP0121
2100069 CNTP0121
2100846 CNTP0121
2101132 CNTP0121
2101226 CNTP0121
2100195 CNTP0121
2101386 CNTP0121
2100413 CNTP0121
2101123 CNTP0121
2101526 CNTP0121
2100715 CNTP0121
2100719 CNTP0121
2100402 CNTP0121
2101444 CNTP0121
2100156 CNTP0121
2100590 CNTP0121
2101549 CNTP0121
2101190 CNTP0121
2100532 CNTP0121
2100713 CNTP0121
2101334 CNTP0121
2100556 CNTP0121
2100265 CNTP0121
2101353 CNTP0121
2101417 CNTP0121
2101554 CNTP0121
2100294 CNTP0121

You might also like