Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 3

PHẦN 2: PHỤ LỤC

A. Phương pháp đường chuẩn:


o Bảng số liệu:
Mẫu chuẩn:
V Fe2+ V V đệm V 1-10- V bình
10μg/ml NH2OH pH 5 phenantrolin định mức C
STT (mL) (mL) (mL) (mL) (mL) (μg/mL) ABS

1 0.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.00 0.000


2 0.50 1.0 5.0 1.0 50.00 0.10 0.021
3 1.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.20 0.043
4 2.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.40 0.086
5 4.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.80 0.175
6 8.00 1.0 5.0 1.0 50.00 1.60 0.363
7 16.00 1.0 5.0 1.0 50.00 3.20 0.801
8 20.00 1.0 5.0 1.0 50.00 4.00 1.087

Mẫu thử:

V V V bình
mẫu V đệm V 1-10- định ABS C mẫu 7
Fe NH2OH pH 5 phenantrolin mức trung C
(g/mL)
STT (mL) (mL) (mL) (mL) (mL) ABS bình (μg/mL)
A1 4.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.434
A2 4.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.429 21.12
A3 4.00 1.0 5.0 1.0 50.00 0.424 0.429 1.690
B0 0.00 0.0 5.0 1.0 50.00 0
B1 4.00 0.0 5.0 1.0 50.00 0.183 9.61
B2 4.00 0.0 5.0 1.0 50.00 0.184
B3 4.00 0.0 5.0 1.0 50.00 0.185 0.184 0.769
o Đồ thị:

B. Phương pháp thêm chuẩn:


o Bảng số liệu:
V
V bình V Fe2+
nước định thêm 10 V V đệm V 1,10-
biển Cx mức ppm NH2OH.HCl pH 5 phenantroline
STT (mL) (mL) (mL) (mL) (mL) (mL) (mL) ABS
1 5.00 0.0 50.00 0.00 1.00 5.00 0.00 0.000
2 5.00 0.0 50.00 0.00 1.00 5.00 1.00 0.080
3 5.00 0.2 50.00 1.00 1.00 5.00 1.00 0.127
4 5.00 0.4 50.00 2.00 1.00 5.00 1.00 0.171
5 5.00 0.6 50.00 3.00 1.00 5.00 1.00 0.216
6 5.00 0.8 50.00 4.00 1.00 5.00 1.00 0.263
o Đồ thị

C. Phương pháp xác định max.

You might also like