Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 23

BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU CÁP ĐIỆN VÀ ỐNG LUỒN DÂY NGOÀI NHÀ

TT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊ

1 CÁP HẠ THẾ 0,6-1kV CU-XLPE/PVC 1x300 M


2 MƯƠNG ĐÀO CHO CÁP HẠ THẾ M
3 ỐNG NHỰA XOẮN SIÊU BỀN HDPE D195/150 M
4 MỐC ĐÁNH DẤU CÁP NGẦM HẠ THẾ SỨ TRÁNG MEM Cái
5

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG MÁY PHÁT ĐIỆN

STT TÊN THIẾT BỊ ĐƠN VỊ

TỔ MÁY PHÁT ĐIỆN


Công suất liên tục (Prime): 1800kVA
1 Công suất dự phòng (Stand_by): 2000kVA MÁY
Tổ máy trần đã bao gồm đầy đủ linh phụ kiện

Vỏ chống ồn: Vỏ chống ồn sử dụng tôn dày 2mm trở lên, cách âm bằng bông khoáng
2 rockwool. Vỏ cách âm chống ồn được bố trí các cửa ở các vị trí thuận tiện cho việc đóng BỘ
mở, quan sát, bảo dưỡng sửa chữa và vận hành máy phát.

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG TBA T25 - 1600kVA 22/0,4kV


STT TÊN VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN ĐƠN VỊ
I VỎ TRẠM, MÓNG TRẠM
1 VỎ TBA HỢP BỘ CÁI
2 BỆ MÓNG TRẠM BTCT BỆ
CHI TIẾT XEM BẢN VẼ CHI TIẾT TRẠM BIẾN ÁP
II KHOANG CAO THẾ

TỦ TRUNG THẾ TRỌN BỘ 3 KHOANG:


1 02 CẦU DAO PHỤ TẢI 24KV - 630A + TỦ
01 MÁY CẮT 24KV - 200A

2 24KV CU/XLPE/PVC 1x95mm2 M


3 ĐẦU CÁP CO NHIỆT 24kV 3Cx195mm2 BỘ
4 ĐẦU CÁP ELBOW 24kV-630A BỘ
III KHOANG MÁY BIẾN ÁP
1 MBA 3 PHA 2 CUỘN DÂY 22/0,4kV - 1600kVA MÁY
2 0,6/1KV CU/XLPE/PVC 1x300mm2 M
3 ĐẦU CÁP HẠ THẾ 1x300mm2 BỘ
IV KHOANG HẠ ÁP
1 ACB 4P-2500A-85kA CÁI
THANH CÁI ĐỒNG 2500A BỘ
BỘ BẢO VỆ MẤT PHA, NGƯỢC PHA CÁI
CẦU CHÌ HẠ THẾ 220V-2A CÁI
ĐÈN CHỈ THỊ 220V-5W CÁI
ĐỒNG HỒ ĐO ĐIỆN ÁP 0-500V CL:1 CÁI
KHÓA CHUYỂN MẠCH ĐO ĐIỆN ÁP 7 VỊ TRÍ CÁI
ĐỒNG HỒ ĐO DÒNG ĐIỆN 2500/5A CL:1 CÁI
MÁY BIẾN DÒNG TI 2500/5A CL:0,5 CÁI
2 TỤ BÙ:
MCCB 3P-800A-36KA CÁI
MCCB 3P-80A-25KA CÁI
CONTACTOR 3P-80A CÁI
TỤ BÙ 3P400 50HZ; 40KVAR CÁI
BỘ ĐIỀU KHIỂN TỦ BÙ BỘ
V VẬT LIỆU PHỤ
1 KHÓA CỬA CÁI
2 CÔNG TẮC HÀNH TRÌNH CÁI
3 BIỂN, TÊN TRẠM TÊN BUỒNG CÁI
4 ĐẦU CỐT CÁC LOẠI BỘ
5 CÁC THIẾT BỊ PHỤ KIỆN KHÁC BỘ

CÔNG TÁC TIẾP ĐỊA


1 CỌC TIẾP ĐỊA MẠ KẼM L-2,5M 63X63X6 CÁI
2 THÉP DẸT MẠ KẼM 40X4 M
3 THÉP DẸT MẠ KẼM 25X4 M
4 DÂY ĐỒNG MỀM TIẾP ĐỊA m240 M
5 ĐẦU CỐT TIẾT DIỆN 240(CU) ĐẦU
6 QUE HÀN KG
I NHÀ

SỐ
LƯỢNG

1296
36
144
10

SỐ
LƯỢNG

V
KHỐI
LƯỢNG

1
1

20
1
2

1
72
28
1 EVS25H3MW20 65KA
4
1
3
3
1
1
3
7

1 EVS08H3MF20 ACB 65KA


12 EZS100E3080
12
12
1

3
2
5
1
1

10
25
10
10
2
12
BẢNG THỐNG KÊ VẬT TƯ CHIẾU SÁNG VÀ Ổ CẮM
SỐ KHỐI LƯỢNG
STT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐỢN VỊ
LƯỢNG KIỂM
1 ĐÈN LED KIỂU TẤM PANEL KT:600x600mm ÂM TRẦN - 36W- Rạng Đông P06 BỘ 56
ĐÈN LED CHỐNG ẨM 38W GẮN TRẦN HOẶC TƯỜNG , IP65, ĐỘ HOÀN MÀU >80
2 BỘ
HALEDCO - HLHTMKTCT 2-36 477
ĐÈN LED TUBE T8 1x18W DÀI 1200mm, MÁNG NỔI GẮN TRẦN CHỐNG CHÁY NỔ
3 BỘ
Rạng Đông - 18W BD CN01L 120/18W.DA 1M2 4
ĐÈN LED TUBE T8 1x18W DÀI 1200mm, MÁNG NỔI GẮN TƯỜNG HOẶC TRẦN
4 BỘ
Rạng Đông - LED TUBE T8 ĐM 120/18W 107
ĐÈN DOWLIGHT LED 9W, QUANG THÔNG 1100LM, CHỐNG ẨM
5 BỘ
Panasonic - NNNC7643188 42
ĐÈN DOWLIGHT LED 9W, QUANG THÔNG 1100LM
6 BỘ
Panasonic - NNNC7596488 21
CÔNG TẮC 1 CHIỀU 250V-10A 4 HẠT
7 BỘ
Schneider (AvatarOn A) - 1 0
CÔNG TẮC 1 CHIỀU 250V-10A 3 HẠT
8 BỘ
Schneider (AvatarOn A) - M3T03_WE + M3T31_1F_WE 1
CÔNG TẮC 1 CHIỀU 250V-10A 2 HẠT
9 BỘ
Schneider (AvatarOn A) - M3T02_WE + M3T31_1F_WE 8 10
CÔNG TẮC 1 CHIỀU 250V-10A 1 HẠT
10 BỘ
Schneider (AvatarOn A) - M3T01_WE + M3T31_1F_WE 7
Ổ CẮM ĐÔI MẶT VUÔNG ÂM TƯỜNG 3 CỰC 16A
11 BỘ
Schneider (AvatarOn A) - M3T_SIS_WE 44

BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU DÂY ĐIỆN, THANG CÁP VÀ ỐNG LUỒN DÂY

SỐ
TT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊ
LƯỢNG
1 CÁP ĐIỆN CHỐNG CHÁY + ĐẦU CỐT 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC - Cadivi

4x150mm2 M 80

4x4mm2 M 80

2 CÁP ĐIỆN 0,6/1kV-Cu/XLPE/PVC:

1x300mm2 M 0 1506

1C(4x240mm2) M 960 218.8

1C(4x185mm2) M 640 158.8

1C(4x150mm2) M 320 101.9

1C(4x120mm2) M 240 210.1

1C(4x70mm2) M 200 129.6

1C(4x35mm2) M 270 129.6

1C(4x25mm2) M 520 666.8

1C(4x16mm2) M 170 350.2

1C(4x10mm2) M 790 678.4

1C(4x6mm2) M 940 697

1C(4x4mm2) M 200 300.9

1C(4x2.5mm2) M 2700 1725.1

1C(4x1.5mm2) M 100 693.3

3 DÂY ĐIỆN 0,6/1kV-Cu/PVC/PVC:

2x10mm2 M 120 66.6


2x6mm2 M 270 138.5

1x4mm2 M 320 Không sử dụng


1x2.5mm2 M 1800 8146
1x1.5mm2 M 6450 26521.7
4 DÂY NỐI ĐẤT Cu/PVC/PVC:

1x240mm2 M 240 0

1x185mm2 M 160 0

1x150mm2 M 80 127.2

1x120mm2 M 240 218.8

1x95mm2 M 260.7

1x70mm2 M 200 248.1

1x35mm2 M 270 129.6

1x25mm2 M 520 0

1x16mm2 M 170 1115.1

1x10mm2 M 870 700.8

1x6mm2 M 1210 1022.6

1x4mm2 M 440 113.4

1x2.5mm2 M 750 0

5 ỐNG NHỰA CỨNG LUỒN DÂY PVC:

∅25 M 750 1310

∅20 M 3225 12688

6 THANG CÁP THÉP + PHỤ KIỆN LẮP ĐẶT:

600x150mm M 120 142

400x150mm M 25 237
300x150mm M 250 38

BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU HỆ THỐNG TIẾP ĐỊA AN TOÀN ĐIỆN

SỐ
TT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT ĐƠN VỊ
LƯỢNG

1 BẢNG TIẾP ĐẤT TỔNG - EBA-G1 BẢNG 1

2 CỌC TIẾP ĐẤT SẮT MẠ ĐỒNG ∅16; DÀI 2,4M CỌC 6

3 CÁP ĐỒNG BỆN 95mm2 M 40 68

5 MỐI HÀN HÓA NHIỆT MỐI 7

6 HOÁ CHẤT LÀM GIẢM ĐIỆN TRỞ SUẤT THÙNG 3

7 MƯƠNG ĐÀO NỐI ĐẤT KT. AXBXH= 600X400X900MM M 15


BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU TỦ ĐIỆN TỔNG TOÀN DỰ ÁN (PHÒNG KỸ THUẬT)

TT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

1 Tủ điện MBS (Tủ tổng):

Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=2000x800x800), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
ACB 3P 2500A-85kA
Cơ cấu liên động (động cơ, mudule điều khiển…)
Thiết bị chống sét lan truyền 3P+N/PE, Imax=65kA, 8/20µs
Schneider - 3P+N 65kA A9L15586
Biến dòng điện 2500/5A
EMIC - CL1, 15VA, Kiểu EMH11
Đồng hồ VOL 0-500V CL:1
Master - MT-96-500V
Đồng hồ AMPE 2500/5A CL:1
Master - CL-1.5
Đồng hồ đo KWH & KVARH
Schneider - METSEPM5340 96x96mm
Cầu chì hạ thế 220V-125A
Schneider - DF221
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Schneider - DF81
Chuyển mạch Vôn kế
Schneider - K1F027MLH
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-800A-65kA ( ACB 3P-800A-65KA: EVS08H3MF20 )
MCCB 3P-630A-65kA ( MCCB 3P-600A-50KA: EZS630N3600)
MCCB 3P-500A-36kA (EZS630F3500)
MCCB 3P-350A-36kA (EZS400F3350)
MCCB 3P-300A-36kA (MCCB 3P-315A-36KA: EZS400F3315)
MCCB 3P-250A-36kA (EZS250F3250)
MCCB 3P-125A-18kA (MCCB 3P-125A-25KA: EZS160E3125)
MCCB 3P-100A-18kA (MCCB 3P-100A-25KA: EZS160E3100)
MCCB 3P-75A-18kA (MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3080)
MCCB 3P-63A-25kA (EZS100E3063)
MCCB 3P-50A-25kA (EZS100E3050)
MCCB 3P-75A-18kA (MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3080)
MCCB 3P-32A-18kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
MCCB 3P-16A-18kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
Thanh cái, cáp nối
Phụ kiện lắp đặt
BẢNG THỐNG KÊ VẬT LIỆU TỦ ĐIỆN PHÂN PHỐI

TT TÊN THIẾT BỊ VÀ ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT

1 Tủ điện TĐ1 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-32A-18kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
2 Tủ điện TĐ2 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-125A-36kA (EZS160F3125)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
3 Tủ điện TĐ3 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-40A-18kA ( MCCB 3P-40A-25KA:EZS100E3040)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
4 Tủ điện TĐ4 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=12000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-630A-36kA ( MCCB 3P-600A-36KA: EZS630F3600)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-250A-36kA (EZS250F3250)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
5 Tủ điện TĐ5 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-75A-18kA ( MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3025)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
6 Tủ điện TĐ6 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=22000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-800A-36kA (ACB 3P-800A-65KA: EVS08H3MF20)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-175A-36kA (MCCB 3P-200A-36KA: EZS250F3200)
MCCB 3P-100A-36kA (EZS160F3100)
MCCB 3P-75A-25kA (MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3080)
MCCB 3P-63A-25kA (EZS100E3063)
MCCB 3P-50A-25kA (EZS100E3050)
MCCB 3P-40A-25kA (EZS100E3040)
MCCB 3P-32A-25kA (EZS100E3032)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
7 Tủ điện TĐ7 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-350A-36kA (EZS400F3350)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-100A-36kA (EZS160F3100)
MCCB 3P-63A-25kA (EZS100E3063)
MCCB 3P-40A-25kA (EZS100E3040)
MCCB 3P-32A-16kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
8 Tủ điện TĐ8 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-32A-18kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
9 Tủ điện TĐ9 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-75A-18kA ( MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3025)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-63A-18kA (MCCB 3P-63A-25KA: EZS100E3063)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
10 Tủ điện TĐ10 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=12000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-300A-36kA (MCCB 3P-315A-36KA: EZS400F3315)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-63A-25kA (EZS100E3063)
MCCB 3P-50A-25kA (EZS100E3050)
MCCB 3P-40A-25kA (EZS100E3040)
MCCB 3P-32A-16kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
11 Tủ điện TĐ11 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=12000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-50A-18kA (MCCB 3P-50A-25KA: EZS100E3025)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
12 Tủ điện TĐ12 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-100A-18kA (MCCB 3P-100A-25KA: EZS100E3100)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-50A-18kA (MCCB 3P-50A-25KA: EZS100E3025)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-63A-6kA (A9K24163)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
13 Tủ điện TĐ13 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-75A-18kA ( MCCB 3P-80A-25KA: EZS100E3025)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
14 Tủ điện TĐ14 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=12000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-500A-36kA (EZS630F3500)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-175A-25kA (MCCB 3P-200A-25kA: EZS250E3200)
MCCB 3P-100A-25kA (EZS160E3100)
MCCB 3P-75A-25kA (MCCB 3P 80A-25KA:EZS100E3080)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCCB 3P-10A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt
15 Tủ điện TĐ15 :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=12000x800x400), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-100A-36kA
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 3P-32A-16kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
MCCB 3P-25A-16kA (MCCB 3P-25A-25KA: EZS100E3025)
MCCB 3P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 3P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-25A-6kA (A9K27125)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt

15 Tủ điện TĐ-CS :
Vỏ tủ điện: kích thước (HxWxD=800x500x350), tôn dày 2mm, sơn tĩnh điện màu ghi
sáng
MCCB 3P-125A-36kA (EZS160F3125)
Cầu chì hạ thế 220V-2A
Đèn tín hiệu báo pha (Đỏ - Vàng - Xanh)
MCCB 2P-32A-16kA (MCCB 3P-32A-25KA: EZS100E3032)
MCCB 2P-25A-16kA (MCCB 3P-25A-25KA: EZS100E3025)
MCCB 2P-20A-10kA (MCCB 3P-20A-25KA: EZS100E3020)
MCCB 2P-16A-10kA (MCCB 3P-16A-25KA: EZS100E3016)
MCB 1P-25A-6kA (A9K27125)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
Phụ kiện lắp đặt

16 TỦ ĐIỆN PHÒNG
TỦ ĐIỆN MẶT NHỰA, ĐẾ SẮT ÂM TƯỜNG CHỨA 10 ÷ 14 MODULE, TRONG 01 TỦ LẮP:
MCB 3P-50A-10kA (A9F84350)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-16A-6kA (A9K27116)
17 TỦ ĐIỆN PHÒNG
TỦ ĐIỆN MẶT NHỰA, ĐẾ SẮT ÂM TƯỜNG CHỨA 10 ÷ 14 MODULE, TRONG 01 TỦ LẮP:
MCB 3P-32A-10kA (A9F84332)
MCB 1P-20A-6kA (A9K27120)
MCB 1P-10A-6kA (A9K27110)
HÒNG KỸ THUẬT)

SỐ
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
tủ 1

bộ 4

bộ 3
bộ 1

bộ 1

bộ 6

cái 2

cái 2

bộ 2

bộ 4

bộ 6

bộ 2

bộ 2
cái 2
cái 1
cái 1
cái 1
cái 1
cái 1
cái 3
cái 2
cái 2
cái 5
cái 1
cái 1
cái 4
cái 1
gói 1
% 5
ỐI
SỐ
ĐƠN VỊ
LƯỢNG
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 18
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 13
bộ 1
bộ 3
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 2
bộ 3
bộ 1
bộ 12
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ
bộ 1
bộ 10
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 6
bộ 3
bộ 1
bộ 9
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 2
bộ 4
bộ 1
bộ 2
bộ 1
bộ 3
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 11
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 2
bộ 2
bộ 1
bộ 4
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 5
bộ 1
bộ 13
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 5
bộ 1
bộ 7
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 3
bộ 2
bộ 2
bộ 1
bộ 1
bộ 2
bộ
bộ 1
bộ 1
bộ 8
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 4
bộ
bộ 1
bộ 11
bộ 17
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 2
bộ 4
bộ 1
bộ 1
bộ 3
% 5
tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 2
bộ 6
bộ 4
bộ 1
bộ 9
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 2
bộ 1
bộ 1
bộ 2
bộ 5
bộ 2
bộ 1
bộ 1
bộ 10
% 5
tủ 1

bộ 1

bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 4
bộ 1
bộ 1
bộ 4
bộ 5
% 5

tủ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 3
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 1
bộ 4
bộ 24
% 5

TỦ 2
CÁI 1
CÁI 1
CÁI 4
CÁI 2
TỦ 2
CÁI 1
CÁI 1
CÁI 2
CÁI 1
1

You might also like