Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 5

BÀI KIỂM TRA 1.

2024 - MÔN NLKT

Cô ng ty cổ phầ n ABC có số dư cá c Tà i khoả n và o ngà y 1.1.2024 như sau:


Tiền 12.000 Khấ u hao luỹ kế 1.000
Đấ t 3.000 Phả i trả nợ vay 2.000
Nhà cử a 5.000 Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Thiết bị 10.000 Vố n cổ phầ n Y
Vậ t tư 8.000 Phả i trả ngườ i bá n X = 2396
Đơn vị tính: triệu đồng
Trong thá ng 1.2024 có phá t sinh cá c nghiệp vụ kinh tế sau:
Ngà y 1: Chi tiền trả số nợ số tiền X (lấ y theo 4 số cuố i trong mã số sinh viên)
Ngà y 2: Mua chịu vậ t tư, trị giá theo hoá đơn là 1.000.
Ngà y 5: Chi tiền 3.600 trả trướ c tiền thuê kho 12 thá ng.
Ngà y 8: Bà n giao xong gó i dịch vụ cho khá ch hà ng trị giá 15.000, chưa thu tiền.
Ngà y 11: Lương phả i trả trong thá ng 1 là 5.000
Yêu cầu:
1. Mở Sổ Nhậ t Ký Chung, ghi nhậ n các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tạ i cá c ngà y 1, 2,
5, 8 và 11 củ a thá ng 1.
2. Lậ p cá c Sổ cái Tài Khoản dạ ng 3 cộ t, tạ i ngà y 31 thá ng 1 (Tấ t cả cá c TK đều phả i
đượ c lậ p, kể cả cá c TK khô ng có biến độ ng trong cá c ngà y trên).
3. Lậ p Bảng cân đối thử tạ i ngà y 31 thá ng 1
4. Để có thể lậ p Báo cáo tài chính Thá ng 1, cầ n phả i xem xét và điều chỉnh cá c nộ i
dung nà o?

Notes: Các Sổ NKC, Sổ cái Tài khoản, Bảng CĐ thử làm theo mẫu trong sách và slide

BÀI LÀM

Nợ Có
Tiền 12.000
Đấ t 3.000
Nhà cử a 5.000
Thiết thị 10.000
Vậ t tư 8.000
Khấ u hao quỹ kế 1.000
Phả i trả nợ vay 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n Y
Phả i trả ngườ i bá n X = 2.396
38.000 Y+7.396
Đơn vị tính: triệu đồng
Ta có : tổ ng Nợ = tổ ng Có => 38.000 = Y+7.396 => Y = 30.604 (triệu đồ ng)
1. Mở Sổ Nhậ t Ký Chung, ghi nhậ n các nghiệp vụ kinh tế phát sinh tạ i cá c ngà y 1, 2,
5, 8 và 11 củ a thá ng 1.

NHẬT KÝ CHUNG J1
Ngà y Tên Tà i Khoả n và Diễn Giả i Tham chiếu Nợ Có
1.1.2024 Phả i trả ngườ i bá n 2.396
Tiền 2.396
2.1.2024 Vậ t tư 1.000
Phả i trả ngườ i bá n 1.000
5.1.2024 Tiền thuê kho trả trướ c 3.600
Tiền 3.600
8.1.2024 Nợ phả i thu 15.000
Doanh thu 15.000
11.1.2024 Chi phí lương 5.000
Lương phả i trả 5.000

2. Lậ p cá c Sổ cái Tài Khoản dạ ng 3 cộ t, tạ i ngà y 31 thá ng 1 (Tấ t cả cá c TK đều phả i


đượ c lậ p, kể cả cá c TK khô ng có biến độ ng trong cá c ngà y trên).

Tiền
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 12.000 12.000
1.1.2024 J1 2.396 9.604
5.1.2024 J1 3.600 6.004

Đất
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 3.000 3.000

Nhà cửa
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 5.000 5.000

Thiết bị
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 10.000 10.000

Vật tư
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 8.000 8.000
2.1.2024 1.000 9.000
Khấu hao luỹ kế
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 1.000 1.000

Phải trả nợ vay


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 2.000 2.000

Lợi nhuận giữ lại


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 2.000 2.000

Vốn cổ phần
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 30.604 30.604

Phải trả người bán


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
Sổ đầ u kỳ 2.396 2.396
1.1.2024 J1 2.396 0
2.1.2024 J1 1.000 1.000

Tiền thuê kho trả trước


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
5.1.2024 J1 3.600 3.600

Nợ phải thu
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
5.1.2024 J1 15.000 15.000

Doanh thu
Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
11.1.2024 J1 15.000 15.000

Chi phí lương


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
11.1.2024 J1 5.000 5.000

Lương phải trả


Ngày Diễn Giải Tham Chiếu Nợ Có Số dư
11.1.2024 J1 5.000 5.000
3. Lậ p Bảng cân đối thử tạ i ngà y 31 thá ng 1

Bảng cân đối thử của Công ty cổ phần ABC tại ngày 31.1.2024
Tài khoản Nợ Có
Tiền 6.004
Đấ t 3.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 10.000
Vậ t tư 9.000
Khấ u hao luỹ kế 1.000
Phả i trả nợ vay 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n 30.604
Phả i trả ngườ i bá n 1.000
Tiền thuê kho trả trướ c 3.600
Chi phí lương 5.000
Lương phả i trả 5.000
41.604 41.604

4. Để có thể lậ p Báo cáo tài chính Thá ng 1, cầ n phả i xem xét và điều chỉnh cá c nộ i
dung nà o?
Để có thể lậ p Bá o cá o tà i chính Thá ng 1, cầ n phả i xem xét và điều chỉnh cá c nộ i dung
như sau:
- Trích chi phí thuê kho cho thá ng 1
- Kết chuyển doanh thu và chi phí để lợ i nhuậ n hoặ c lỗ

Bút toán điều chỉnh


Ngày Tài khoản và diễn giải Tham chiếu Nợ Có
5.1.2024 Chi phí thuê kho 300
Tiền 300

Bảng cân đối thử sau điều chỉnh của Công ty cổ phần ABC tại ngày 31.1.2024
Tài khoản Nợ Có
Tiền 6.004
Đấ t 3.000
Nhà cử a 5.000
Thiết bị 10.000
Vậ t tư 9.000
Khấ u hao luỹ kế 1.000
Phả i trả nợ vay 2.000
Lợ i nhuậ n giữ lạ i 2.000
Vố n cổ phầ n 30.604
Phả i trả ngườ i bá n 1.000
Tiền thuê kho trả trướ c 3.300
Chi phí lương 5.000
Lương phả i trả 5.000
Chi phí thuê kho 300
41.604 41.604

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh


Doanh thu
Doanh thu dịch vụ 15.000
Chi phí
Chi phí lương 5.000
Chi phí thuê kho 300
Tổ ng chi phí 5.300
Lợ i nhuậ n thuầ n 9.700

Báo cáo lợi nhuận giữ lạ i


Lợ i nhuậ n giữ lạ i, ngà y 1.1.2024 2.000
Cộ ng: Lợ i nhuậ n thuầ n 9.700
Trừ : Cổ tứ c 0
Lợ i nhuậ n giữ lạ i ngà y 31.1.2024 11.700

You might also like