Gi A hk2 Khóa 2k8

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 7

ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ II MÔN TOÁN - KHỐI 10

Họ tên: .................................................. Năm học: 2023 – 2024


Lớp: ............. SBD: .............................. Thời gian: 90 phút
Đề 132

Câu 1: Điểm thuộc đồ thị hàm số: y  x  2 là


A. M 3  0; 2  . B. M1  0; 2  . C. M 4  3; 0  . D. M 2  2; 0  .

Câu 2: Đồ thị hàm số bậc hai y  ax2  bx  c  a  0  là một đường parabol có đỉnh là điểm
b    b    b    b  
A. I  ; . B. I   ;   . C. I   ;   . D. I   ;   .
 a 4a   2a 2a   a 4a   2a 4a 

Câu 3: Đồ thị hàm số y  2 x 2  4 x  6 có trục đối xứng là


A. x  1 . B. x  2 . C. x  1 . D. x  2 .

Câu 4: Tập nghiệm của phương trình 2 x 2  13 x  16  6  x là


A. S  4;5 . B. S  5 . C. S  4 . D. S  5; 4 .

Câu 5: Đường chuẩn của parabol y 2  4 x là


A.  : x  1 . B.  : x  1 . C.  : x  2 . D.  : x  2 .

Câu 6: Với giá trị nào của m thì đường cong  Cm  : x 2  y 2 – 6 x  4 y  m  0 là đường tròn có bán
kính bằng 3 ?
A. m  10 . B. m  4 . C. m  –4 . D. m = 22 .

Câu 7: Góc  giữa hai đường thẳng 1 : a1 x  b1 y  c1  0 và  2 : a2 x  b2 y  c2  0 được xác định


theo công thức
a1a2  b1b2 a1a2  b1b2
A. cos   . B. cos   .
a12  b12 . a22  b22 a12  b12  a12  b12
a1a2  b1b2 a1a2  b1b2  c1c2
C. cos   . D. cos   .
a b . a b
2
1 1
2 2
2
2
2
a 2  b2

Trang 1/7 - Mã đề thi 132


Câu 8: Hàm số nào có đồ thị như hình vẽ bên dưới?

A. y  2 x 2  x  3 . B. y  x 2  4 x  3 . C. y   x 2  4 x  3 . D. y   x 2  4 x  3 .

Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x2  y 2  6 x  4 y  2  0 . B. x2  y 2  4 x  2 y  3  0 .
C. x2  y 2  4 xy  5  0. D. x2  y 2  2 x  8 y  7  0 .

Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng  :2 x  y  1  0 song song với đường thẳng có
phương trình nào sau đây?
A. 4 x  2 y  2  0 . B. 3 x  y  0 . C. 4 x  2 y  3  0 . D. x  2 y  1  0 .

Câu 11: Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng 1 : x  2 y  1  0 và  2 : 4 x  3 y  7  0
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.

Câu 12: Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường elip?
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y2
A.  1. B.   1. C.  0. D.   1 .
25 21 21 25 25 4 5 2

Trang 2/7 - Mã đề thi 132


Câu 13: Đồ thị hàm số y  ax2  bx  c , ( a  0) có hệ số a là

A. a  2. B. a  0. C. a  1. D. a  0.

Câu 14: Cho tam thức bậc hai f  x   2 x 2  4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f  x   0  x   ; 2  . B. f  x   0  x   ;   .
C. f  x   0  x   0; 2  . D. f  x   0  x  2 .

Câu 15: Tập nghiệm của phương trình 2 x 2  7 x  1  3 x 2  4 x  9 là


A. S  2 . B. S  5 . C. S  2;5 . D. S   .

x2
Câu 16: Điểm thuộc đồ thị hàm số y  là
x  x  3
 2 
A. P  0; 2 . B. Q  3;  . C. M  2; 2  . D. N  3;1 .
 3 

Câu 17: Một vectơ pháp tuyến của đường thẳng  : 2 x  9 y  5  0 là


   
A. n3   9;  5  . B. n1   2;  5  . C. n4   2;9  . D. n2   2;9  .

Câu 18: Khoảng cách d từ điểm M  5;1 đến đường thẳng  : 4 x  3 y  2  0 bằng
21 21
A. d  . B. d  3 . C. d  5 . D. d  .
5 5

Trang 3/7 - Mã đề thi 132


x2 y 2
Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy cho hypebol  H  :   1 . Hypebol có tiêu cự bằng
7 9
A. 16 . B. 8 . C. 8 . D. 4 .

Câu 20: Chọn khẳng định đúng


A. Hàm số y  f  x  được gọi là đồng biến trên K nếu x1 , x2  K , x1  x2  f  x1   f  x2  .
B. Hàm số y  f  x  được gọi là đồng biến trên K nếu x1 , x2  K , x1  x2  f  x1   f  x2  .
C. Hàm số y  f  x  được gọi là nghịch biến trên K nếu x1 , x2  K , x1  x2  f  x1   f  x2  .
D. Hàm số y  f  x  được gọi là đồng biến trên K nếu x1 , x2  K , x1  x2  f  x1   f  x2  .

x  2 x 1
Câu 21: Tập xác định của hàm số f ( x)   là
x 3 x  4
A. D   \ { 3; 4} . B. D   \ {3}. C. D   \ { 4}. D. D   \ { 4; 3} .

Câu 22: Cho hàm số y  x . Chọn mệnh đề đúng


4

A. Hàm số trên là hàm số lẻ. B. Hàm số trên là hàm số chẵn.


C. Hàm số trên không chẵn không lẻ. D. Hàm số trên vừa chẵn vừa lẻ.

Câu 23: Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai
2

A. f  x       7 .
1 2
B. f  x   3 x 2  2 x  1 .
 x x
C. f  x   x  2 x  5 .
3
D. f  x   4 x  3 .

Trang 4/7 - Mã đề thi 132


Câu 24: Cho hàm số có đồ thị dưới đây

Chọn khẳng định đúng


A. Hàm số nghịch biến trên khoảng   ;    .
B. Hàm số đồng biến trên khoảng  ; 0  .
C. Hàm số nghịch biến trên khoảng  ; 0  .
D. Hàm số đồng biến trên khoảng   ;    .

Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình  x2  4 x  3  0 là


A. 1; 3 . B.  ;1   3;   . C.  ;1 . D.  3;   .

Câu 26: Cho hàm số y  ax  bx  c có đồ thị như hình vẽ, thì dấu các hệ số của nó là
2

A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 .
C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 .

Trang 5/7 - Mã đề thi 132


Câu 27: Xác định tâm và bán kính của đường tròn  C  :  x  2    y  1  16
2 2

A. Tâm I  2;1 , bán kính R  4 . B. Tâm I  2;1 , bán kính R  16 .


C. Tâm I  2; 1 , bán kính R  16 . D. Tâm I  2; 1 , bán kính R  4 .

Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng 1 : 2 x  y  1  0 . Nếu đường thẳng 2 qua
điểm M  2; 1 và 2 song song với 1 thì 2 có phương trình
A. 2 x  y  3  0 . B. 2 x  y  5  0 . C. x  2 y  3  0 . D. x  2 y  5  0 .

 x  5  4t
Câu 29: Một vectơ chỉ phương của đường thẳng  :  là
 y  7  3t
   
A. u4   4;3 B. u2   5;7  . C. u3   5; 7  . D. u1   4; –3 .

Câu 30: Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f  x   x 2  x  6 ?

A. . B. .

C. . D. .

x2 y 2
Câu 31: Hai tiêu điểm của hypebol   1 là
20 29
A. F1 (3; 0) và F2 (3; 0) . B. F1 (7;0) và F2 (7;0) .
C. F1 (5; 0) và F2 (5;0) . D. F1 (2 5;0) và F2 (2 5;0) .

Trang 6/7 - Mã đề thi 132


Câu 32: Bán kính đường tròn có tâm I  5; 4 tiếp xúc với đường thẳng  :4 x  3 y  2  0 bằng
3
A. 2 . B. 5 . C. 3 . D. .
5

Câu 33: Phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua M  8;0  là
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A.  1. B.  1. C.  1. D.   1.
64 28 100 64 64 55 64 36

Câu 34: Số nghiệm của phương trình  x 2  77 x  212  x 2  x  2 là


A. 1 . B. 3 . C. 2 . D. 0 .

Câu 35: Đường tròn tâm I (2;1) và đi qua điểm M (1;3) có phương trình là
A. x2  y 2  4 x  2 y  8  0 . B. x2  y 2  4 x  2 y  18  0
C. x2  y 2  4 x  2 y  8  0 . D. x2  y 2  4x  2 y  8  0.

Trang 7/7 - Mã đề thi 132

You might also like