Professional Documents
Culture Documents
Gi A hk2 Khóa 2k8
Gi A hk2 Khóa 2k8
Gi A hk2 Khóa 2k8
Câu 2: Đồ thị hàm số bậc hai y ax2 bx c a 0 là một đường parabol có đỉnh là điểm
b b b b
A. I ; . B. I ; . C. I ; . D. I ; .
a 4a 2a 2a a 4a 2a 4a
Câu 6: Với giá trị nào của m thì đường cong Cm : x 2 y 2 – 6 x 4 y m 0 là đường tròn có bán
kính bằng 3 ?
A. m 10 . B. m 4 . C. m –4 . D. m = 22 .
A. y 2 x 2 x 3 . B. y x 2 4 x 3 . C. y x 2 4 x 3 . D. y x 2 4 x 3 .
Câu 9: Phương trình nào sau đây là phương trình đường tròn?
A. x2 y 2 6 x 4 y 2 0 . B. x2 y 2 4 x 2 y 3 0 .
C. x2 y 2 4 xy 5 0. D. x2 y 2 2 x 8 y 7 0 .
Câu 10: Trong mặt phẳng Oxy , đường thẳng :2 x y 1 0 song song với đường thẳng có
phương trình nào sau đây?
A. 4 x 2 y 2 0 . B. 3 x y 0 . C. 4 x 2 y 3 0 . D. x 2 y 1 0 .
Câu 11: Xét vị trí tương đối của hai đường thẳng 1 : x 2 y 1 0 và 2 : 4 x 3 y 7 0
A. Trùng nhau. B. Song song.
C. Vuông góc với nhau. D. Cắt nhau nhưng không vuông góc nhau.
Câu 12: Phương trình nào sau đây là phương trình chính tắc của đường elip?
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y2
A. 1. B. 1. C. 0. D. 1 .
25 21 21 25 25 4 5 2
A. a 2. B. a 0. C. a 1. D. a 0.
Câu 14: Cho tam thức bậc hai f x 2 x 2 4 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. f x 0 x ; 2 . B. f x 0 x ; .
C. f x 0 x 0; 2 . D. f x 0 x 2 .
x2
Câu 16: Điểm thuộc đồ thị hàm số y là
x x 3
2
A. P 0; 2 . B. Q 3; . C. M 2; 2 . D. N 3;1 .
3
Câu 18: Khoảng cách d từ điểm M 5;1 đến đường thẳng : 4 x 3 y 2 0 bằng
21 21
A. d . B. d 3 . C. d 5 . D. d .
5 5
x 2 x 1
Câu 21: Tập xác định của hàm số f ( x) là
x 3 x 4
A. D \ { 3; 4} . B. D \ {3}. C. D \ { 4}. D. D \ { 4; 3} .
Câu 23: Biểu thức nào dưới đây là một tam thức bậc hai
2
A. f x 7 .
1 2
B. f x 3 x 2 2 x 1 .
x x
C. f x x 2 x 5 .
3
D. f x 4 x 3 .
Câu 26: Cho hàm số y ax bx c có đồ thị như hình vẽ, thì dấu các hệ số của nó là
2
A. a 0, b 0, c 0 . B. a 0, b 0, c 0 .
C. a 0, b 0, c 0 . D. a 0, b 0, c 0 .
Câu 28: Trong mặt phẳng Oxy , cho đường thẳng 1 : 2 x y 1 0 . Nếu đường thẳng 2 qua
điểm M 2; 1 và 2 song song với 1 thì 2 có phương trình
A. 2 x y 3 0 . B. 2 x y 5 0 . C. x 2 y 3 0 . D. x 2 y 5 0 .
x 5 4t
Câu 29: Một vectơ chỉ phương của đường thẳng : là
y 7 3t
A. u4 4;3 B. u2 5;7 . C. u3 5; 7 . D. u1 4; –3 .
Câu 30: Bảng xét dấu nào sau đây là bảng xét dấu của tam thức f x x 2 x 6 ?
A. . B. .
C. . D. .
x2 y 2
Câu 31: Hai tiêu điểm của hypebol 1 là
20 29
A. F1 (3; 0) và F2 (3; 0) . B. F1 (7;0) và F2 (7;0) .
C. F1 (5; 0) và F2 (5;0) . D. F1 (2 5;0) và F2 (2 5;0) .
Câu 33: Phương trình chính tắc của elip có tiêu cự bằng 6 và đi qua M 8;0 là
x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2 x2 y 2
A. 1. B. 1. C. 1. D. 1.
64 28 100 64 64 55 64 36
Câu 35: Đường tròn tâm I (2;1) và đi qua điểm M (1;3) có phương trình là
A. x2 y 2 4 x 2 y 8 0 . B. x2 y 2 4 x 2 y 18 0
C. x2 y 2 4 x 2 y 8 0 . D. x2 y 2 4x 2 y 8 0.